Tất cả tin tức

Bảng Chuyển Đổi Đơn Vị Lực Online 2024

Admin Song Toàn
|
Ngày 03/07/2024

Nhập Giá Trị Quy Đổi Tại Bảng Giá trị lực: Chọn đơn vị đầu vào: DyneGam lựcJ/cmJ/mKg lựckNKíp lựcmNNPound lựcTấn lực Kết quả chuyển đổi: Đơn vị Ký hiệu Giá trị chuyển đổi Xem thêm: Website Cung Cấp Nhiều Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Tiện Lợi 2024 Lực Là Gì? Trong vật lý học, lực là bất kỳ ảnh hưởng nào làm một vật thể chịu sự thay đổi về chuyển động, hướng hoặc cấu trúc hình học của nó. Nói cách khác, lực là nguyên nhân làm cho một vật có khối lượng thay đổi vận tốc của nó (bao gồm chuyển động từ trạng thái nghỉ), chuyển động có gia tốc, hoặc làm biến dạng vật thể, hoặc cả hai. Lực có thể được miêu tả bằng những khái niệm trực giác như sự đẩy hoặc kéo. Đặc điểm của lực: Đại lượng vectơ: Lực là một đại lượng vectơ, có cả độ lớn và hướng. Đơn vị: Trong hệ đo lường SI, lực có đơn vị là newton (N) và được ký hiệu là F. Định luật thứ hai của Newton Định luật thứ hai của Newton, ở dạng ban đầu, phát biểu rằng tổng lực tác dụng lên một vật bằng với tốc độ thay đổi của động lượng theo thời gian. Nếu khối lượng của vật không đổi, định luật này hàm ý rằng gia tốc của vật tỷ lệ thuận với tổng lực tác dụng lên nó, theo hướng của tổng lực, và tỷ lệ nghịch với khối lượng của vật. Công thức biểu diễn định luật này là: F = ma Trong đó: F là lực tổng hợp tác dụng lên vật (N). m là khối lượng của vật (kg). a là gia tốc của vật (m/s²). Các khái niệm liên quan đến lực: Phản lực: Lực tác dụng trở lại từ vật bị tác động (theo Định luật ba của Newton, mọi lực tác dụng đều có một phản lực bằng về độ lớn và ngược chiều). Lực cản: Lực làm giảm vận tốc của vật, chẳng hạn như lực ma sát hoặc lực cản của không khí. Mô men lực: Lực tạo ra sự thay đổi trong vận tốc quay của vật. Ứng suất và áp suất: Ứng suất cơ học: Nếu không coi vật là chất điểm, mỗi phần của vật sẽ tác dụng những lực lên những phần bên cạnh nó; sự phân bố những lực này trong vật thể được gọi là ứng suất cơ học. Áp suất: Một dạng đơn giản của ứng suất, thường được định nghĩa là lực tác dụng lên một đơn vị diện tích bề mặt. Ảnh hưởng của lực: Thay đổi chuyển động: Lực làm thay đổi vận tốc của một vật, bao gồm bắt đầu chuyển động, tăng tốc, giảm tốc hoặc dừng lại. Thay đổi hướng: Lực có thể làm thay đổi hướng chuyển động của vật. Biến dạng: Lực có thể làm biến dạng vật thể, ví dụ như uốn cong, kéo dài, nén, v.v. Lực là một khái niệm quan trọng trong vật lý học, giúp hiểu và mô tả các hiện tượng chuyển động và biến dạng của vật thể. Qua các định luật của Newton và các khái niệm liên quan, lực cung cấp một cách thức để phân tích và dự đoán các hành vi của vật thể dưới tác động của các lực khác nhau trong tự nhiên. Hướng Dẫn Sử Dụng Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Lực Các Đơn Vị Lực Hỗ Trợ Dyne: Đơn vị lực trong hệ đo lường SI, tương đương với 0.00001 N. Gam lực: Đơn vị lực phổ biến ở Việt Nam, tương đương với khoảng 1.01972 N. J/cm: Đơn vị năng lượng trên độ dài, tương đương với 0.1 N. J/m: Đơn vị năng lượng trên độ dài, tương đương với 100 N. Kg lực: Đơn vị lực theo trọng lượng của một kg vật liệu đang trên mặt đất, tương đương với 9.80665 N (gần giá trị của gia tốc trọng trường). Hướng Dẫn Nhập giá trị lực cần chuyển đổi vào ô "Giá trị lực". Chọn đơn vị lực đầu vào từ danh sách "Chọn đơn vị đầu vào". Kết quả chuyển đổi sẽ tự động hiển thị trong bảng dưới. Công cụ này sẽ giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị lực khác nhau một cách nhanh chóng và chính xác.  

Xem thêm

Cấu Trúc và Nguyên Lý Hoạt Động của Van Một Chiều

Admin Song Toàn
|
Ngày 03/07/2024

Cấu Tạo Chung của Van Một Chiều Các loại van một chiều có cấu tạo chung với những bộ phận chính sau: Thân Van (Body): Thân van được sản xuất từ các chất liệu như đồng, inox, thép, nhựa... Chúng có độ bền cao, chịu được va đập tốt, áp lực cao và nhiệt độ cao, chống ăn mòn và oxy hóa. Bên ngoài thân van thường được sơn phủ Epoxy để chống bám bụi, tăng tính thẩm mỹ và khả năng chịu môi trường. Đĩa Van (Disc): Được làm từ chất liệu chủ yếu là inox hoặc thép bọc cao su để chống ăn mòn và han gỉ. Hình dạng của đĩa van khác nhau tùy thuộc vào loại van một chiều: có thể là dạng lá, bán nguyệt (cho van một chiều cánh bướm), quả bóng (cho van một chiều bi). Chốt Định Vị (Stem): Có vai trò kết nối phần thân van với phần đĩa van để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình vận hành. Vòng Đệm (Seat Ring): Làm từ cao su EPDM có độ bền cao, vòng đệm có vai trò làm kín, giảm tiếng ồn và ma sát trong quá trình vận hành van. Phần Kết Nối (Connection): Có hai kiểu chính: nối ren và nối bích theo tiêu chuẩn, hoặc rắc co tùy vào từng loại van và hệ thống đường ống. Cấu Tạo Chi Tiết Các Loại Van Một Chiều Phổ Biến Van Một Chiều Lá Lật: Được biết đến là van một chiều dạng lá lật, loại van này thường được sử dụng trong các hệ thống nước sạch, nước thải, khí nén, hơi nóng... Cấu Tạo: Nắp Đậy: Làm từ inox, gang, kết nối với thân van để tạo thành một khối thống nhất, làm kín lưu chất. Chốt Địa, Chốt Đĩa, Chốt Bản Lề: Thường làm từ thép không gỉ. Thân Van: Bộ phận chịu áp lực chính, đúc nguyên khối từ đồng, inox, gang, nhựa... Đĩa Van: Thiết kế nghiêng 45 độ, có thể lật lên lật xuống tự do, làm bằng inox, thép bọc cao su hoặc gang. Phần Kết Nối Với Đường Ống: Dạng 2 mặt bích hoặc nối ren.   Van Một Chiều Cánh Bướm: Còn gọi là van một chiều dạng tấm hoặc đĩa gấp. Cấu Tạo: Thân Van: Làm từ inox, gang, nhựa, được phủ sơn epoxy để chống ăn mòn. Lá Van: Gồm 2 nửa hình bán nguyệt, sản xuất từ inox CF8/CF8M, được gắn với chốt bản lề và lò xo móc. Lò Xo Móc: Được lồng vào trục giữ lá van, tạo lực ép để van luôn ở trạng thái đóng khi không có áp lực dòng chảy. Giá Đỡ: Kết nối và cố định giữ chốt bản lề với thân van. Van Một Chiều Bi (Ball Check): Thiết kế theo kiểu chữ Y, đĩa van là một quả bóng hình tròn. Cấu Tạo: Nắp Van: Cùng chất liệu với thân van, kết nối với thân bằng bu lông và đai ốc. Thân Van: Đúc nguyên khối từ inox 304, 316, đồng, gang... Bi Van: Hình tròn, nhẹ, làm từ inox chống ăn mòn. Van Một Chiều Cối: Thiết kế giống như chiếc cối, có lò xo bên trong giúp đóng mở van tự động. Cấu Tạo: Thân Van: Chế tạo từ inox, chịu được nhiệt độ và áp lực cao, chống va đập và ăn mòn. Đĩa Van: Làm từ SUS201, SUS304. Lò Xo: Có chức năng truyền động và hỗ trợ van đóng mở dựa trên lực đàn hồi. Van Một Chiều Đối Trọng: Còn gọi là van một chiều quả cân thủy lực, có đòn bẩy đối trọng giúp vận hành dễ dàng hơn. Cấu Tạo: Thân Van: Đúc nguyên khối và kết nối với đường ống bằng mặt bích, sản xuất từ inox, gang, thép... Đĩa Van: Kết nối với trục van, làm từ inox, thép, chống ăn mòn. Ty Van (Trục Van): Kết nối với đĩa van và truyền động lực từ đòn bẩy. Đòn Bẩy: Là thanh dài, chất liệu gang, kết nối với quả cân để hoàn thành hệ truyền động. Van Một Chiều Lá (Wafer Check Valve): Còn được gọi là van một chiều dạng đĩa, treo. Cấu Tạo: Thân Van: Làm từ inox hoặc nhựa, có khung để lắp đặt các bộ phận khác. Đĩa Van: Gắn với bản lề, thiết kế dạng đĩa lật. Móc Treo: Bằng inox, giữ van cân bằng và chắc chắn. Gioăng Làm Kín: Bên trong đĩa van, giúp van đóng mở dễ dàng và tránh rò rỉ. Các loại van một chiều có cấu tạo khác nhau nhằm phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong hệ thống đường ống. Việc lựa chọn loại van phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của hệ thống.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Bảng Chuyển Đổi Đơn Vị Lưu Lượng Trực Tuyến 2024

Admin Song Toàn
|
Ngày 01/07/2024

Nhập Giá Trị Quy Đổi Tại Bảng Giá trị lưu lượng:   Chọn đơn vị đầu vào: cm³/giờcm³/phútcm³/giâyfoot³/giờfoot³/phútfoot³/giâyGalông/giờGalông/phútGalông/giâyLít/giờLít/phútLít/giâym³/giờm³/phútm³/giâyml/giờml/phútml/giây Kết quả chuyển đổi: Đơn vị Ký hiệu Giá trị chuyển đổi Sao chép kết quả Xem thêm: Website Cung Cấp Nhiều Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Tiện Lợi 2024 Lưu Lượng Là Gì ? Lưu lượng là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để chỉ lượng hoặc khối lượng của một thứ gì đó di chuyển qua một điểm hoặc một bề mặt trong một đơn vị thời gian. Dưới đây là các nghĩa cụ thể của lưu lượng trong các bối cảnh khác nhau: 1. Lưu lượng dòng chảy trong lòng dẫn: Định nghĩa: Lưu lượng dòng chảy là thể tích chất lỏng qua một mặt cắt lòng dẫn trong một đơn vị thời gian. Đo lường: Thường được đo bằng đơn vị như m³/s (cubic meters per second), lít/giây (liters per second), hoặc gallon/phút (gallons per minute). Ứng dụng: Dòng sông hoặc kênh dẫn: Lưu lượng của một dòng sông hoặc kênh dẫn thường được đo để quản lý tài nguyên nước, dự báo lũ lụt, và thiết kế công trình thủy lợi. Đường ống: Lưu lượng vận chuyển chất lỏng qua đường ống là quan trọng trong công nghiệp và hệ thống cấp nước. 2. Lưu lượng giao thông: Định nghĩa: Lưu lượng giao thông là số lượng phương tiện tham gia giao thông tại một vị trí trên tuyến đường nhất định trong một đơn vị thời gian. Đo lường: Thường được đo bằng đơn vị phương tiện/giờ (vehicles per hour) hoặc phương tiện/ngày (vehicles per day). Ứng dụng: Quản lý giao thông, thiết kế và quy hoạch đường, và dự báo tình trạng kẹt xe. 3. Lưu lượng thông tin trong công nghệ thông tin: Định nghĩa: Lưu lượng thông tin (traffic) là khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền thông trong một đơn vị thời gian. Đo lường: Thường được đo bằng đơn vị bps (bits per second), Mbps (megabits per second), hoặc Gbps (gigabits per second). Ứng dụng: Quản lý mạng, tối ưu hóa băng thông, và dự báo nhu cầu mạng. Lưu lượng dòng chảy Lưu lượng dòng chảy là lượng chất lỏng qua mặt cắt ngang của một lòng dẫn hoặc ống dẫn, được đo bằng thể tích chất lỏng chuyển động qua mặt cắt đó trong một đơn vị thời gian. Hai loại lưu lượng dòng chảy thường dùng: Lưu lượng của một dòng sông hoặc kênh dẫn: Được sử dụng để quản lý tài nguyên nước, điều chỉnh dòng chảy và dự báo lũ lụt. Ví dụ: Đo lưu lượng dòng chảy của sông để kiểm soát và điều chỉnh lượng nước cung cấp cho nông nghiệp. Lưu lượng vận chuyển chất lỏng qua đường ống: Quan trọng trong các ngành công nghiệp xử lý chất lỏng, cấp nước và dầu khí. Ví dụ: Đo lưu lượng nước trong hệ thống cấp nước để đảm bảo cung cấp đủ nước cho một khu vực dân cư. Lưu lượng là một đại lượng quan trọng và đa dạng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để đo lường và quản lý dòng chảy của chất lỏng, giao thông và thông tin. Các ứng dụng cụ thể của lưu lượng giúp cải thiện hiệu quả và tối ưu hóa trong quản lý tài nguyên, giao thông và truyền thông. Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Lưu Lượng Hướng Dẫn Sử Dụng Nhập giá trị lưu lượng cần chuyển đổi vào ô "Giá trị lưu lượng". Chọn đơn vị lưu lượng đầu vào từ danh sách "Chọn đơn vị đầu vào". Kết quả chuyển đổi sẽ tự động hiển thị trong bảng dưới. Các Đơn Vị Tính. Đây là một công cụ chuyển đổi đơn vị lưu lượng trực tuyến cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị lưu lượng khác nhau. Bảng các đơn vị lưu lượng bao gồm: cm³/giờ: Centimét khối trên giờ. cm³/phút: Centimét khối trên phút. cm³/giây: Centimét khối trên giây. foot³/giờ: Feet khối trên giờ. foot³/phút: Feet khối trên phút. foot³/giây: Feet khối trên giây. Galông/giờ: Gallon (US) trên giờ. Galông/phút: Gallon (US) trên phút. Galông/giây: Gallon (US) trên giây. lít/giờ: Lít trên giờ. lít/phút: Lít trên phút. lít/giây: Lít trên giây. m³/giờ: Mét khối trên giờ. m³/phút: Mét khối trên phút. m³/giây: Mét khối trên giây. ml/giờ: Mililít trên giờ. ml/phút: Mililít trên phút. ml/giây: Mililít trên giây. Mỗi lần người dùng nhập giá trị lưu lượng và chọn đơn vị lưu lượng cần chuyển đổi, kết quả sẽ tự động hiển thị trong bảng dưới đây. Công cụ này giúp người dùng tiện lợi và nhanh chóng thực hiện các phép chuyển đổi giữa các đơn vị lưu lượng phổ biến.  

Xem thêm

Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Năng Lượng Trực Tuyến 2024

Admin Song Toàn
|
Ngày 28/06/2024

Nhập Giá Trị Quy Đổi Tại Bảng Giá trị năng lượng: Chọn đơn vị đầu vào: BTUcalergfoot-poundjoulekcalkJkWhmJton-hourwatt-hourelectronvolt (eV)thermiecalorie thực phẩm Số chữ số thập phân: Chuyển đổi   Kết quả chuyển đổi: Đơn Vị Giá Trị Chuyển Đổi   Xem thêm: Website Cung Cấp Nhiều Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Tiện Lợi 2024 Năng Lượng Là Gì ? Năng lượng là một khái niệm quan trọng trong vật lý học, biểu thị khả năng làm thay đổi trạng thái hoặc thực hiện công năng lên một hệ vật chất. Năng lượng có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau như cơ năng, nhiệt năng, điện năng, hóa năng, hạt nhân năng, và năng lượng bức xạ. Định nghĩa theo lý thuyết tương đối của Albert Einstein: Công thức Einstein: Năng lượng được mô tả theo lý thuyết tương đối của Albert Einstein bằng công thức nổi tiếng: E= mc2 Trong đó: E là năng lượng, m là khối lượng, c là vận tốc ánh sáng trong chân không (khoảng 3×1083 \times 10^83×108 m/s). Ý nghĩa: Công thức này chỉ ra rằng năng lượng và khối lượng có thể chuyển đổi lẫn nhau và khối lượng của một vật có thể coi là một dạng năng lượng. Đơn vị đo năng lượng: Đơn vị trong hệ SI: Joule (J). Công thức đơn vị: Vì năng lượng được tính bằng khối lượng nhân với vận tốc bình phương, đơn vị đo năng lượng trong hệ đo lường quốc tế là kg(m/s)². Hiểu theo nghĩa thông thường: Khả năng làm thay đổi trạng thái hoặc thực hiện công năng: Năng lượng là khả năng làm thay đổi trạng thái của một hệ vật chất hoặc thực hiện công việc trên nó. Lịch sử và phát triển của khái niệm năng lượng: Cơ học cổ điển: Khái niệm năng lượng bắt đầu từ cơ học cổ điển, nơi nó được sử dụng để mô tả khả năng thực hiện công việc của các vật thể trong chuyển động. Điện từ học: Sau đó, khái niệm năng lượng được mở rộng trong lĩnh vực điện từ học. Nhiệt động lực học: Năng lượng được đồng nhất với khái niệm nhiệt lượng trong nhiệt động lực học, một quá trình cách mạng hóa cách chúng ta hiểu về nhiệt và công. Thuyết tương đối và thuyết lượng tử: Khái niệm năng lượng tiếp tục phát triển trong lý thuyết tương đối và thuyết lượng tử, cung cấp một cái nhìn toàn diện và hiện đại về năng lượng. Bảo toàn năng lượng: Định luật bảo toàn năng lượng: Do tổng khối lượng toàn phần của một hệ vật lý kín là bảo toàn (không thay đổi theo thời gian), theo định nghĩa, tổng năng lượng của hệ vật lý kín cũng được bảo toàn. Điều này có nghĩa là năng lượng không thể được tạo ra hoặc mất đi, mà chỉ có thể chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác. Năng lượng là một khái niệm nền tảng trong vật lý, liên quan đến khả năng làm thay đổi trạng thái hoặc thực hiện công việc trên một hệ vật chất. Khái niệm này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ cơ học cổ điển đến lý thuyết tương đối và thuyết lượng tử, và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của khoa học và kỹ thuật.   Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Năng Lượng Công cụ này cho phép bạn chuyển đổi giữa các đơn vị năng lượng khác nhau một cách dễ dàng và nhanh chóng. Dưới đây là danh sách các đơn vị năng lượng được hỗ trợ và hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng công cụ. Các Đơn Vị Năng Lượng Hỗ Trợ BTU (British Thermal Unit): Đơn vị đo lường năng lượng, chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí, sưởi ấm. cal (Calorie): Đơn vị đo năng lượng thường dùng để đo giá trị nhiệt lượng trong ngành thực phẩm và dinh dưỡng. erg: Đơn vị đo năng lượng trong hệ CGS (centimeter-gram-second), thường được dùng trong vật lý. foot-pound: Đơn vị đo công, là công cần thiết để nâng một pound lên một foot. J (Joule): Đơn vị đo năng lượng trong hệ SI (International System of Units), được sử dụng rộng rãi trong khoa học và kỹ thuật. kcal (Kilocalorie): Một kilocalorie tương đương với 1000 calorie, thường được dùng để đo giá trị năng lượng của thực phẩm. kJ (Kilojoule): Một kilojoule tương đương với 1000 joule. kWh (Kilowatt-hour): Đơn vị đo năng lượng sử dụng trong điện lực, tương đương với lượng năng lượng sử dụng khi một thiết bị công suất 1 kilowatt hoạt động trong một giờ. mJ (Millijoule): Một millijoule tương đương với 0.001 joule. ton-hour (Tấn giờ): Đơn vị đo năng lượng thường dùng trong các hệ thống lạnh, điều hòa không khí. Wh (Watt-hour): Đơn vị đo năng lượng, thường được dùng để đo lượng điện năng tiêu thụ. Hướng Dẫn Sử Dụng Nhập giá trị năng lượng cần chuyển đổi: Nhập giá trị vào ô "Giá trị năng lượng". Chọn đơn vị đầu vào: Chọn đơn vị hiện tại của giá trị năng lượng từ danh sách thả xuống "Chọn đơn vị đầu vào". Kết quả chuyển đổi: Kết quả sẽ tự động hiển thị trong bảng dưới phần "Kết quả chuyển đổi".   Công Thức Chuyển Đổi Đơn Vị Năng Lượng Dưới đây là công thức chuyển đổi giữa các đơn vị năng lượng phổ biến, bao gồm BTU, cal, erg, foot-pound, joule, kcal, kJ, kWh, mJ, tấn giờ và watt-giờ: 1. Chuyển đổi từ BTU: Sang cal: 1 BTU ≈ 252 cal Sang erg: 1 BTU ≈ 2.52 x 10^9 erg Sang foot-pound: 1 BTU ≈ 778 foot-pound Sang joule: 1 BTU ≈ 1,055 joule Sang kcal: 1 BTU ≈ 0.252 kcal Sang kJ: 1 BTU ≈ 1.055 kJ Sang kWh: 1 BTU ≈ 0.000293 kWh Sang mJ: 1 BTU ≈ 1,055 x 10^3 mJ Sang tấn giờ: 1 BTU ≈ 0.000083 tấn giờ Sang watt-giờ: 1 BTU ≈ 0.293 watt-giờ 2. Chuyển đổi từ cal: Sang BTU: 1 cal ≈ 0.003968 BTU Sang erg: 1 cal ≈ 4.184 x 10^7 erg Sang foot-pound: 1 cal ≈ 3.088 foot-pound Sang joule: 1 cal ≈ 4.184 joule Sang kcal: 1 cal ≈ 0.004184 kcal Sang kJ: 4.184 kJ Sang kWh: 1 cal ≈ 0.00000153 kWh Sang mJ: 1 cal ≈ 4.184 x 10^3 mJ Sang tấn giờ: 1 cal ≈ 0.0000003968 tấn giờ Sang watt-giờ: 1 cal ≈ 0.000000621 watt-giờ 3. Chuyển đổi từ erg: Sang BTU: 1 erg ≈ 3.971 x 10^-11 BTU Sang cal: 1 erg ≈ 2.389 x 10^-8 cal Sang foot-pound: 1 erg ≈ 7.376 x 10^-8 foot-pound Sang joule: 1 erg ≈ 1 x 10^-7 joule Sang kcal: 1 erg ≈ 2.389 x 10^-11 kcal Sang kJ: 1 erg ≈ 1 x 10^-10 kJ Sang kWh: 1 erg ≈ 2.775 x 10^-17 kWh Sang mJ: 1 erg ≈ 1 x 10^-7 mJ Sang tấn giờ: 1 erg ≈ 8.333 x 10^-21 tấn giờ Sang watt-giờ: 1 erg ≈ 2.775 x 10^-16 watt-giờ 4. Chuyển đổi từ foot-pound: Sang BTU: 1 foot-pound ≈ 0.001285 BTU Sang cal: 1 foot-pound ≈ 3.24 x 10^-3 cal Sang erg: 1 foot-pound ≈ 1.356 x 10^7 erg Sang joule: 1 foot-pound ≈ 1.356 joule Sang kcal: 1 foot-pound ≈ 3.24 x 10^-4 kcal Sang kJ: 1 foot-pound ≈ 1.356 x 10^-3 kJ Sang kWh: 1 foot-pound ≈ 3.768 x 10^-7 kWh Sang mJ: 1 foot-pound ≈ 1.356 x 10^3 mJ Sang tấn giờ: 1 foot-pound ≈ 1.121 x 10^-8 tấn giờ Sang watt-giờ: 1 foot-pound ≈ 0.0000377 watt-giờ 5. Chuyển đổi từ joule: Sang BTU: 1 joule ≈ 0.0009478 BTU Sang cal: 1 joule ≈ 0.2389 cal Sang erg: 1 joule ≈ 10^7 erg Sang foot-pound: 1 joule ≈ 0.7376 foot-pound Sang kcal: 1 joule ≈ 0.0002389 kcal Sang kJ: 1 joule ≈ 0.001 kJ Sang kWh: 1 joule ≈ 2.775 x 10^-7 kWh Sang mJ: 1 joule ≈ 1,000 mJ Sang tấn giờ: 1 joule ≈ 8.333 x 10^-11 tấn giờ Sang watt-giờ: 1 joule ≈ 2.775 x 10^-6 watt-giờ 6. Chuyển đổi từ kcal: Sang BTU: 1 kcal ≈ 3.968 BTU Sang cal: 1 kcal ≈ 1000 cal Sang erg: 4.184 x 10^10 erg Sang foot-pound: 3088 foot-pound Sang joule: 4184 joule Sang kJ: 4.184 kJ Sang kWh: 1 kcal ≈ 0.001163 kWh Sang mJ: 4.184 x 10^6 mJ Sang tấn giờ: 0.000324 tấn giờ Sang watt-giờ: 0.001000 watt-giờ 7. Chuyển đổi từ kJ: Sang BTU: 1 kJ ≈ 0.2388 BTU Sang cal: 1 kJ ≈ 238.9 cal Sang erg: 1 kJ ≈ 1.000 x 10^11 erg Sang foot-pound: 737.6 foot-pound Sang joule: 1000 joule Sang kWh: 1 kJ ≈ 0.000278 kWh Sang mJ: 1,000,000 mJ Sang tấn giờ: 0.00008333 tấn giờ Sang watt-giờ: 0.000278 watt-giờ 8. Chuyển đổi từ kWh: Sang BTU: 1 kWh ≈ 3412.14 BTU Sang cal: 1 kWh ≈ 860,421 cal Sang erg: 3.6 x 10^13 erg Sang foot-pound: 2,520,000 foot-pound Sang joule: 3,600,000 joule Sang kJ: 3,600 kJ Sang mJ: 3,600 x 10^6 mJ Sang tấn giờ: 0.2778 tấn giờ Sang watt-giờ: 1,000 watt-giờ 9. Chuyển đổi từ mJ: Sang BTU: 1 mJ ≈ 0.0000009478 BTU Sang cal: 1 mJ ≈ 0.0002389 cal Sang erg: 1 mJ ≈ 10 erg Sang foot-pound: 0.00007376 foot-pound Sang joule: 0.001 joule Sang kJ: 0.000001 kJ Sang kWh: 2.775 x 10^-10 kWh Sang tấn giờ: 8.333 x 10^-14 tấn giờ Sang watt-giờ: 2.775 x 10^-9 watt-giờ 10. Chuyển đổi từ tấn giờ: Sang BTU: 1 tấn giờ ≈ 12,054.55 BTU Sang cal: 2,884,598 cal Sang erg: 1.1126 x 10^14 erg Sang foot-pound: 8,640,000 foot-pound Sang joule: 3,238,377 joule Sang kJ: 3,238.377 kJ Sang kWh: 0.907958 kWh Sang mJ: 3.238 x 10^9 mJ Sang watt-giờ: 0.907958 watt-giờ 11. Chuyển đổi từ watt-giờ: Sang BTU: 1 watt-giờ ≈ 0.0003412 BTU Sang cal: 0.860421 cal Sang erg: 3.6 x 10^9 erg Sang foot-pound: 2,520 foot-pound Sang joule: 3,600 joule Sang kJ: 3.6 kJ Sang kWh: 0.001 kWh Sang mJ: 3,600,000 mJ Sang tấn giờ: 0.0002778 tấn giờ

Xem thêm

Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Vận Tốc Trực Tuyến 2024

Admin Song Toàn
|
Ngày 26/06/2024

Nhập Giá Trị Quy Đổi Tại Bảng Giá trị vận tốc: Chọn đơn vị đầu vào: cm/giờcm/phútcm/giâyfoot/giờfoot/phútfoot/giâykm/giờkm/phútkm/giâym/giờm/phútm/giâydặm/giờdặm/phútdặm/giâyyard/giờyard/phútyard/giây Kết quả chuyển đổi: Đơn vị Ký hiệu Giá trị chuyển đổi Sao chép kết quả Xem thêm: Website Cung Cấp Nhiều Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Tiện Lợi 2024 Vận Tốc Là Gì ? Vận tốc là một đại lượng vật lý mô tả cả mức độ nhanh chậm lẫn hướng của chuyển động. Vận tốc được xác định bằng tỷ số giữa độ dời của vật trong một khoảng thời gian với khoảng thời gian đó. Đặc điểm của vận tốc: Vận tốc dài (vận tốc tuyến tính): Là loại vận tốc mà chúng ta thường gặp trong chuyển động thẳng. Vận tốc góc: Là vận tốc liên quan đến chuyển động quay và không được đề cập ở đây. Định nghĩa và công thức: Định nghĩa: Vận tốc là đại lượng vật lý đo mức độ nhanh chậm và hướng của chuyển động. Công thức: Vận tốc (v) được tính bằng độ dời (s) chia cho khoảng thời gian (t): v= s/t​ Trong đó: v là vectơ vận tốc, s là vectơ độ dời (khoảng cách và hướng từ vị trí ban đầu đến vị trí cuối cùng), t là thời gian chuyển động. Vận tốc là một đại lượng vectơ: Vectơ vận tốc: Vận tốc được biểu diễn bởi một vectơ, nghĩa là có cả độ lớn và hướng. Độ lớn: Cho biết tốc độ nhanh chậm của chuyển động (độ dài của vectơ). Hướng: Biểu thị hướng của chuyển động (chiều của vectơ). Khác biệt giữa vận tốc và tốc độ: Vận tốc: Là đại lượng hữu hướng, mô tả cả độ lớn và hướng của chuyển động. Tốc độ: Là đại lượng vô hướng, chỉ mô tả mức độ nhanh chậm của chuyển động mà không quan tâm đến hướng. Vận tốc là một đại lượng quan trọng trong vật lý, giúp mô tả không chỉ tốc độ mà còn hướng của chuyển động của một vật. Khái niệm này rất cần thiết để hiểu và phân tích các hiện tượng chuyển động trong tự nhiên và kỹ thuật.   Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Vận Tốc Công cụ này cho phép bạn chuyển đổi giữa các đơn vị vận tốc khác nhau một cách dễ dàng và nhanh chóng. Các Đơn Vị Vận Tốc Hỗ Trợ cm/giờ (centimet trên giờ): Đơn vị đo vận tốc, thường dùng trong các bài toán vật lý cơ bản. cm/phút (centimet trên phút): Đơn vị đo vận tốc, dùng cho các chuyển động chậm. cm/giây (centimet trên giây): Đơn vị đo vận tốc, phổ biến trong các nghiên cứu khoa học. foot/giờ (foot trên giờ): Đơn vị đo vận tốc, sử dụng trong hệ đo lường Anh. foot/phút (foot trên phút): Đơn vị đo vận tốc, dùng để đo các chuyển động nhanh hơn so với foot/giờ. foot/giây (foot trên giây): Đơn vị đo vận tốc, sử dụng trong các tình huống vận tốc cao. km/giờ (kilomet trên giờ): Đơn vị phổ biến nhất để đo vận tốc của phương tiện giao thông. km/phút (kilomet trên phút): Đơn vị đo vận tốc, ít phổ biến hơn nhưng dùng trong các tính toán vận tốc rất cao. km/giây (kilomet trên giây): Đơn vị đo vận tốc cực cao, thường dùng trong thiên văn học và nghiên cứu khoa học. m/giờ (met trên giờ): Đơn vị đo vận tốc, sử dụng trong các tình huống vận tốc chậm. m/phút (met trên phút): Đơn vị đo vận tốc, phổ biến trong các bài toán vật lý. m/giây (met trên giây): Đơn vị đo vận tốc trong hệ đo lường SI, rất phổ biến trong khoa học và kỹ thuật. dặm/giờ (mile trên giờ): Đơn vị đo vận tốc, sử dụng phổ biến ở Mỹ và Anh để đo tốc độ của phương tiện giao thông. dặm/phút (mile trên phút): Đơn vị đo vận tốc cao, dùng trong các tính toán vận tốc cực cao. dặm/giây (mile trên giây): Đơn vị đo vận tốc cực cao, thường dùng trong nghiên cứu khoa học. yard/giờ (yard trên giờ): Đơn vị đo vận tốc, ít phổ biến hơn nhưng dùng trong các tình huống cụ thể. yard/phút (yard trên phút): Đơn vị đo vận tốc, dùng để đo các chuyển động nhanh hơn yard/giờ. yard/giây (yard trên giây): Đơn vị đo vận tốc, sử dụng trong các tình huống vận tốc cao. Hướng Dẫn Sử Dụng Nhập giá trị vận tốc cần chuyển đổi: Nhập giá trị vào ô "Giá trị vận tốc". Chọn đơn vị đầu vào: Chọn đơn vị hiện tại của giá trị vận tốc từ danh sách thả xuống "Chọn đơn vị đầu vào". Kết quả chuyển đổi: Kết quả sẽ tự động hiển thị trong bảng dưới phần "Kết quả chuyển đổi".  

Xem thêm

Sự Ra Đời Của Valve, Định Nghĩa, Chức Năng, Phân Loại - P1

Admin Song Toàn
|
Ngày 26/06/2024

Trên con đường chinh phục thành công, những bước khởi đầu thường là những bước khó khăn nhất. Nếu bạn muốn đạt được thang điểm 10, bạn phải bắt đầu từ thang điểm 0-1 và vượt qua những thử thách ban đầu. Dù sẽ mất rất nhiều thời gian để đạt được những bước đi đầu tiên này, nhưng một khi bạn đã vượt qua, việc chinh phục thang điểm 10 sẽ trở nên dễ dàng hơn. Vì vậy, hãy cùng STG cố gắng mỗi ngày để tiến gần hơn đến mục tiêu của mình. Hôm nay, STG sẽ chia sẻ về một chủ đề rất quen thuộc với các bạn, đó chính là Valve. Khái Niệm Và Tầm Quan Trọng Của Valve Valve, hay van, là một thiết bị cơ khí quan trọng trong các hệ thống đường ống, được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng, khí, hoặc các chất rắn lỏng. Chức năng của valve rất đa dạng, từ việc điều chỉnh dòng chảy đến việc ngăn chặn hoặc cho phép dòng chảy qua hệ thống. Như đã chia sẻ trong bài viết trước, chúng tôi đã giới thiệu về lịch sử ra đời của Valve, định nghĩa, chức năng, phân loại và các bộ phận chính của Valve. Nếu bạn chưa đọc qua, hãy nhấp vào đường link dưới đây để nắm bắt thông tin cơ bản và quan trọng về Valve: Valves và Ứng Dụng Công Cụ Kaizen Trong Cải Tiến Liên Tục     1. Gate Valve (Van Cổng) Định nghĩa: Gate valve, hay còn gọi là van cổng, được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp dầu khí. Loại van này được thiết kế để đóng hoặc mở hoàn toàn dòng chảy trong ống (Isolations). Tuy nhiên, gate valve không được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng vì các lý do sau: Lưu chất có thể ăn mòn đĩa van. Lưu lượng điều tiết không chính xác. Không phù hợp với lưu chất là bùn hay có độ nhớt cao. Cấu tạo: Gate valve có đĩa van di chuyển lên xuống giống như một cánh cổng để mở hoặc đóng dòng chảy. Đĩa van là phần màu xanh trong hình dưới đây: Hiểu Về P&ID và Vai Trò Quan Trọng Trong Quản Lý Thông Tin Kỹ Thuật Kí hiệu trên bản vẽ P&ID: Nguyên lý hoạt động: Mở valve: Xoay tay van ngược chiều kim đồng hồ. Tay van sẽ tác động trục van quay theo, nâng đĩa van lên, cho phép lưu chất chảy qua. Đóng valve: Xoay tay van theo chiều kim đồng hồ. Trục van và đĩa van hạ xuống, ngăn chặn lưu chất.   2. Globe Valve (Van Cầu) Định nghĩa: Globe valve, hay còn gọi là van cầu, là một loại van được sử dụng rộng rãi trong cả công nghiệp và đời sống. Nếu như vai trò chính của gate valve là Isolations, thì ứng dụng chính của globe valve là điều tiết lưu lượng của lưu chất. Cấu tạo: Khi tay van quay, đĩa van sẽ được nâng lên và lưu chất sẽ chảy theo hình chữ S. Một ưu điểm của globe valve là đĩa van bị ăn mòn ít và đồng đều hơn so với gate valve. Kí hiệu trên bản vẽ P&ID: Nguyên lý hoạt động: Mở valve: Xoay tay van ngược chiều kim đồng hồ. Đĩa van nâng lên, cho phép lưu chất chảy qua theo hình chữ S. Đóng valve: Xoay tay van theo chiều kim đồng hồ. Đĩa van hạ xuống, ngăn chặn lưu chất. Video tham khảo: Nguyên tắc hoạt động và cấu tạo của Globe Valve (Nguồn: Internet). Hy vọng với bài chia sẻ hôm nay, các bạn đã có thêm những kiến thức về valve. Sắp tới, STG sẽ đem đến cho các bạn bài viết về Ball Valve – một loại valve được sử dụng đến 80% trong các dự án EPCIC. Chúc các bạn và gia đình có những ngày cuối tuần vui vẻ và hạnh phúc. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Valves và Ứng Dụng Công Cụ Kaizen Trong Cải Tiến Liên Tục

Admin Song Toàn
|
Ngày 19/06/2024

Câu nói "Có thêm một ngày là ta quyết trân quý và sử dụng ngày đó có hiệu quả" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thời gian một cách khôn ngoan. Thời gian là tài sản quý giá nhất mà mọi người đều có như nhau, không phân biệt giàu nghèo, giới tính hay tuổi tác. Sức mạnh của thời gian nằm ở việc bạn sử dụng nó như thế nào.   Áp Dụng Kaizen Mỗi Ngày Kaizen, công cụ cải tiến liên tục của người Nhật, có thể áp dụng không chỉ trong các công ty lớn mà còn trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Cải thiện 1% mỗi ngày sẽ mang lại kết quả ấn tượng theo thời gian. Hãy làm phép tính đơn giản: Cải thiện 1% mỗi ngày: 1.01^365 ≈ 37.78 Tệ hơn 1% mỗi ngày: 0.99^365 ≈ 0.0255 Sự khác biệt giữa hai lựa chọn này sau một năm là rất lớn, cho thấy sức mạnh của những thay đổi nhỏ mỗi ngày. Giới Thiệu Về Valve Valve là một thiết bị cơ khí quan trọng, dùng để điều khiển lưu lượng và áp suất của lưu chất trong hệ thống ống. Chúng có bốn chức năng chính: Đóng – mở dòng chảy Điều tiết lưu lượng Chống chảy ngược Điều chỉnh, tăng giảm áp Lịch Sử Ra Đời của Valve Valve đã xuất hiện từ thời đế chế La Mã năm 25 sau CN, sử dụng trong hệ thống dẫn nước. Vào thế kỷ 18, khi động cơ hơi nước ra đời, valve được cải tiến để chịu được áp suất lớn hơn. Đến năm 1890, áp suất cao nhất của valve là 200 psi. Đầu thế kỷ XX, valve thép ra đời và tiếp tục phát triển trong Thế Chiến II về áp suất, vật liệu và khả năng chống ăn mòn. Hiện nay, valve có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu của con người và sẽ còn phát triển hơn nữa trong tương lai. Cấu Tạo và Phân Loại Valve Valve thường gồm 8 bộ phận chính: Valve Body: Thân valve, chứa đựng tất cả các bộ phận bên trong. Valve Bonnet: Nắp valve, bảo vệ các bộ phận bên trong. Valve Trim: Các bộ phận bên trong valve, bao gồm đĩa, ghế và thân van. Valve Disk: Đĩa valve, điều khiển dòng chảy. Valve Seat: Ghế valve, nơi đĩa valve ngồi và tạo ra sự kín khít. Valve Stem: Thân valve, kết nối với bộ điều khiển. Valve Packing: Gioăng kín, ngăn chặn rò rỉ từ thân valve. Valve Actuator: Bộ điều khiển valve, có thể là tay quay, động cơ điện hoặc khí nén. Việc áp dụng Kaizen để cải thiện bản thân mỗi ngày là một chiến lược hiệu quả. Bạn đã nắm sơ bộ lịch sử ra đời của valve, định nghĩa, chức năng, phân loại và các bộ phận chính của valve. Hẹn gặp lại bạn trong các chia sẻ cụ thể về từng loại valve sau. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Hiểu Về P&ID và Vai Trò Quan Trọng Trong Quản Lý Thông Tin Kỹ Thuật

Admin Song Toàn
|
Ngày 12/06/2024

1. Nghiên Cứu Bản Vẽ P&id Và Cách Đọc P&id Giới thiệu về các bản vẽ của process và mối liên hệ giữa process và piping Các bản vẽ của Process bao gồm: PFD (Process Flow Diagram): Thể hiện quy trình công nghệ một cách vắn tắt, sơ đồ bố trí thứ tự của thiết bị, hệ thống ống, và thiết bị điều khiển. UFD (Utility Flow Diagram): Thể hiện tổng quát nguyên lý hoạt động của các hệ thống phụ trợ như Chemical Injection, Open Drain, Fresh Water, Flare… P&ID (Piping and Instrument Diagram): Là bản vẽ chi tiết các quy trình công nghệ, sơ đồ bố trí thiết bị, hệ thống ống, và thiết bị điều khiển, tương tự như PFD nhưng chi tiết hơn. Trong số đó, P&ID là bản vẽ được sử dụng nhiều nhất bởi các Piping Designers. Bản vẽ này cung cấp thông tin chi tiết về các thông số kỹ thuật, tên các thiết bị, đường ống, kích thước, fitting, và đường đi của các tín hiệu điều khiển. Các thông tin khi đọc bản vẽ P&ID Khi đọc bản vẽ P&ID, bạn sẽ nhận được các thông tin sau: Tên và hệ thống kết nối của các thiết bị: Như Pig launcher, Pumps, Test separator… Tên và số hiệu của các loại van (valves): Bao gồm Manual valves, Control valves, On/Off valves, Pressure Safety Valves, Instrument Valves… Thiết bị đo và điều khiển: Các thiết bị đo lưu lượng, vận tốc, áp suất, nhiệt độ, độ ăn mòn… Hệ thống ống: Thông tin về tên ống, kích thước, chiều dòng chảy, kiểu kết nối, và các thông số kỹ thuật của ống… Nguyên tắc đọc bản vẽ P&ID Để đọc và hiểu được bản vẽ P&ID, bạn cần nắm vững các nguyên tắc sau: Xem trang bìa: Trang đầu tiên của bản vẽ là trang bìa, chứa tên bản vẽ P&ID và tên Dự Án. Trang mục lục (Index): Trang này giúp bạn dễ dàng tìm đến đúng trang bạn muốn một cách nhanh chóng. Trang giải thích ký hiệu: Trang thứ 3 chứa các giải thích cho các chữ viết tắt và ký hiệu sẽ được sử dụng trong tài liệu. Đây là trang quan trọng nhất đối với người mới làm quen với P&ID. Bạn sẽ cần dành nhiều thời gian để học thuộc các chữ viết tắt và ký hiệu này. Thường xuyên tham khảo lại trang này sẽ giúp bạn trở thành một Designer thành thạo. Các bước cơ bản để đọc bản vẽ P&ID Hiểu các ký hiệu và chữ viết tắt: Làm quen với các ký hiệu của Instrument, Piping, và các thiết bị khác. Xác định các thành phần chính: Tìm các thiết bị chính như bơm, van, và hệ thống ống. Theo dõi các đường ống và kết nối: Hiểu đường đi của các đường ống, cách chúng kết nối với các thiết bị và van. Xem chi tiết các thiết bị điều khiển và đo lường: Xác định các thiết bị đo và điều khiển, cách chúng kết nối và chức năng của chúng. Đọc kỹ các ghi chú và chú thích: Các chú thích trên bản vẽ cung cấp thông tin quan trọng về cách lắp đặt và vận hành hệ thống. Luyện tập và ứng dụng Học cách đọc bản vẽ P&ID đòi hỏi thời gian và sự luyện tập. Hãy bắt đầu với các bản vẽ đơn giản và dần dần tiến tới các bản vẽ phức tạp hơn. Sử dụng kiến thức đã học để áp dụng vào các dự án thực tế, từ đó bạn sẽ có thể đọc và hiểu bản vẽ P&ID một cách hiệu quả hơn.   2. Quy Tắc Đặt Tên Line 3. Ký Hiệu Đường Ống Ký hiệu đường ống trong bản vẽ P&ID thể hiện các loại ống khác nhau dựa trên kích thước, vật liệu, áp suất, và chức năng. Các ký hiệu bao gồm: Đường liền nét: Đại diện cho các ống chính. Đường gạch đứt nét: Đại diện cho các ống phụ, ống dự phòng hoặc ống dẫn khí. Ký hiệu các loại ống: CS: Carbon Steel (Thép Cacbon) SS: Stainless Steel (Thép không gỉ) PVC: Polyvinyl Chloride (Nhựa PVC)   4. Các Hệ Thống Đường Ống Các hệ thống đường ống trong bản vẽ P&ID bao gồm: Process Piping: Hệ thống ống dẫn quy trình chính, chứa các chất như dầu, khí, hóa chất. Utility Piping: Hệ thống ống phụ trợ như ống dẫn nước, khí nén, hơi nước. HVAC Piping: Hệ thống ống điều hòa không khí, bao gồm các ống dẫn khí nóng/lạnh.   5. Hệ Thống Chữ Viết Tắt Các chữ viết tắt phổ biến trong P&ID bao gồm: P&ID: Piping and Instrument Diagram PFD: Process Flow Diagram UFD: Utility Flow Diagram PSV: Pressure Safety Valve (Van an toàn áp suất) FV: Flow Valve (Van lưu lượng) TI: Temperature Indicator (Chỉ thị nhiệt độ) FI: Flow Indicator (Chỉ thị lưu lượng)   6. Ký Hiệu Các Thiết Bị Điều Khiển Ký hiệu các thiết bị điều khiển trong P&ID giúp nhận biết nhanh chóng các thiết bị điều khiển, bao gồm: TI: Temperature Indicator (Chỉ thị nhiệt độ) PI: Pressure Indicator (Chỉ thị áp suất) FI: Flow Indicator (Chỉ thị lưu lượng) LIC: Level Indicator Controller (Điều khiển mức chất lỏng) FIC: Flow Indicator Controller (Điều khiển lưu lượng)   7. Ký Hiệu Van Ký hiệu van trong bản vẽ P&ID bao gồm: GV: Gate Valve (Van cửa) BV: Ball Valve (Van bi) CV: Check Valve (Van một chiều) RV: Relief Valve (Van giảm áp) CV: Control Valve (Van điều khiển)   8. Các Thiết Bị Điều Khiển Các thiết bị điều khiển trong hệ thống bao gồm: PLC: Programmable Logic Controller (Bộ điều khiển lập trình) DCS: Distributed Control System (Hệ thống điều khiển phân tán) SCADA: Supervisory Control and Data Acquisition (Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu)   9. Các Cấp Độ Áp Suất Của Ống Các cấp độ áp suất của ống được xác định bằng các ký hiệu và đơn vị áp suất như: PN: Pressure Nominal (Áp suất danh định) PSI: Pounds per Square Inch (Pound trên inch vuông) BAR: Đơn vị đo áp suất quốc tế   10. Các Hệ Thống Trong Thiết Kế Các hệ thống trong thiết kế P&ID bao gồm: Process Systems: Hệ thống quy trình chính, xử lý chất lỏng, khí và hóa chất. Utility Systems: Hệ thống phụ trợ cung cấp nước, khí, hơi nước. Safety Systems: Hệ thống an toàn, bao gồm các van an toàn và hệ thống cứu hỏa. Instrumentation Systems: Hệ thống điều khiển và đo lường.   11. Cách Đọc Một Trang P&id Để đọc một trang P&ID hiệu quả: Đọc từ trái qua phải và từ trên xuống dưới: Theo dõi luồng quy trình từ thiết bị đầu vào đến đầu ra. Đọc từ thiết bị chính đi ra các điểm kết thúc theo chiều dòng chảy: Nhận diện các thiết bị chính và theo dõi dòng chảy đến các thiết bị phụ. Đọc hệ chính trước: Xác định hệ chính của giàn khai thác dầu hoặc khí. Hiểu các ký hiệu và chữ viết tắt: Làm quen với các ký hiệu và chữ viết tắt trong bản vẽ. Theo dõi các đường ống và kết nối: Xác định đường ống chính, kích thước và kết nối của chúng. Việc nắm vững cách đọc bản vẽ P&ID là một kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ Piping Designer nào. Hãy luyện tập đọc các bản vẽ P&ID khác nhau để nâng cao kỹ năng và áp dụng vào các dự án thực tế. Luôn tự nhủ rằng bạn sẽ trở thành một Piping Designer xuất sắc và không ngừng học hỏi.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng