Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Năng Lượng Trực Tuyến 2024
Nhập Giá Trị Quy Đổi Tại Bảng
Kết quả chuyển đổi:
Đơn Vị | Giá Trị Chuyển Đổi |
---|
Xem thêm: Website Cung Cấp Nhiều Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Tiện Lợi 2024
Năng Lượng Là Gì ?
Năng lượng là một khái niệm quan trọng trong vật lý học, biểu thị khả năng làm thay đổi trạng thái hoặc thực hiện công năng lên một hệ vật chất. Năng lượng có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau như cơ năng, nhiệt năng, điện năng, hóa năng, hạt nhân năng, và năng lượng bức xạ.
Định nghĩa theo lý thuyết tương đối của Albert Einstein:
-
Công thức Einstein: Năng lượng được mô tả theo lý thuyết tương đối của Albert Einstein bằng công thức nổi tiếng: E= mc2 Trong đó:
-
E là năng lượng,
-
m là khối lượng,
-
c là vận tốc ánh sáng trong chân không (khoảng 3×1083 \times 10^83×108 m/s).
-
-
Ý nghĩa: Công thức này chỉ ra rằng năng lượng và khối lượng có thể chuyển đổi lẫn nhau và khối lượng của một vật có thể coi là một dạng năng lượng.
Đơn vị đo năng lượng:
-
Đơn vị trong hệ SI: Joule (J).
-
Công thức đơn vị: Vì năng lượng được tính bằng khối lượng nhân với vận tốc bình phương, đơn vị đo năng lượng trong hệ đo lường quốc tế là kg(m/s)².
Hiểu theo nghĩa thông thường:
-
Khả năng làm thay đổi trạng thái hoặc thực hiện công năng: Năng lượng là khả năng làm thay đổi trạng thái của một hệ vật chất hoặc thực hiện công việc trên nó.
Lịch sử và phát triển của khái niệm năng lượng:
-
Cơ học cổ điển: Khái niệm năng lượng bắt đầu từ cơ học cổ điển, nơi nó được sử dụng để mô tả khả năng thực hiện công việc của các vật thể trong chuyển động.
-
Điện từ học: Sau đó, khái niệm năng lượng được mở rộng trong lĩnh vực điện từ học.
-
Nhiệt động lực học: Năng lượng được đồng nhất với khái niệm nhiệt lượng trong nhiệt động lực học, một quá trình cách mạng hóa cách chúng ta hiểu về nhiệt và công.
-
Thuyết tương đối và thuyết lượng tử: Khái niệm năng lượng tiếp tục phát triển trong lý thuyết tương đối và thuyết lượng tử, cung cấp một cái nhìn toàn diện và hiện đại về năng lượng.
Bảo toàn năng lượng:
-
Định luật bảo toàn năng lượng: Do tổng khối lượng toàn phần của một hệ vật lý kín là bảo toàn (không thay đổi theo thời gian), theo định nghĩa, tổng năng lượng của hệ vật lý kín cũng được bảo toàn. Điều này có nghĩa là năng lượng không thể được tạo ra hoặc mất đi, mà chỉ có thể chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác.
Năng lượng là một khái niệm nền tảng trong vật lý, liên quan đến khả năng làm thay đổi trạng thái hoặc thực hiện công việc trên một hệ vật chất. Khái niệm này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ cơ học cổ điển đến lý thuyết tương đối và thuyết lượng tử, và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của khoa học và kỹ thuật.
Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Năng Lượng
Công cụ này cho phép bạn chuyển đổi giữa các đơn vị năng lượng khác nhau một cách dễ dàng và nhanh chóng. Dưới đây là danh sách các đơn vị năng lượng được hỗ trợ và hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng công cụ.
Các Đơn Vị Năng Lượng Hỗ Trợ
-
BTU (British Thermal Unit): Đơn vị đo lường năng lượng, chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí, sưởi ấm.
-
cal (Calorie): Đơn vị đo năng lượng thường dùng để đo giá trị nhiệt lượng trong ngành thực phẩm và dinh dưỡng.
-
erg: Đơn vị đo năng lượng trong hệ CGS (centimeter-gram-second), thường được dùng trong vật lý.
-
foot-pound: Đơn vị đo công, là công cần thiết để nâng một pound lên một foot.
-
J (Joule): Đơn vị đo năng lượng trong hệ SI (International System of Units), được sử dụng rộng rãi trong khoa học và kỹ thuật.
-
kcal (Kilocalorie): Một kilocalorie tương đương với 1000 calorie, thường được dùng để đo giá trị năng lượng của thực phẩm.
-
kJ (Kilojoule): Một kilojoule tương đương với 1000 joule.
-
kWh (Kilowatt-hour): Đơn vị đo năng lượng sử dụng trong điện lực, tương đương với lượng năng lượng sử dụng khi một thiết bị công suất 1 kilowatt hoạt động trong một giờ.
-
mJ (Millijoule): Một millijoule tương đương với 0.001 joule.
-
ton-hour (Tấn giờ): Đơn vị đo năng lượng thường dùng trong các hệ thống lạnh, điều hòa không khí.
-
Wh (Watt-hour): Đơn vị đo năng lượng, thường được dùng để đo lượng điện năng tiêu thụ.
Hướng Dẫn Sử Dụng
-
Nhập giá trị năng lượng cần chuyển đổi: Nhập giá trị vào ô "Giá trị năng lượng".
-
Chọn đơn vị đầu vào: Chọn đơn vị hiện tại của giá trị năng lượng từ danh sách thả xuống "Chọn đơn vị đầu vào".
-
Kết quả chuyển đổi: Kết quả sẽ tự động hiển thị trong bảng dưới phần "Kết quả chuyển đổi".
Công Thức Chuyển Đổi Đơn Vị Năng Lượng
Dưới đây là công thức chuyển đổi giữa các đơn vị năng lượng phổ biến, bao gồm BTU, cal, erg, foot-pound, joule, kcal, kJ, kWh, mJ, tấn giờ và watt-giờ:
1. Chuyển đổi từ BTU:
- Sang cal: 1 BTU ≈ 252 cal
- Sang erg: 1 BTU ≈ 2.52 x 10^9 erg
- Sang foot-pound: 1 BTU ≈ 778 foot-pound
- Sang joule: 1 BTU ≈ 1,055 joule
- Sang kcal: 1 BTU ≈ 0.252 kcal
- Sang kJ: 1 BTU ≈ 1.055 kJ
- Sang kWh: 1 BTU ≈ 0.000293 kWh
- Sang mJ: 1 BTU ≈ 1,055 x 10^3 mJ
- Sang tấn giờ: 1 BTU ≈ 0.000083 tấn giờ
- Sang watt-giờ: 1 BTU ≈ 0.293 watt-giờ
2. Chuyển đổi từ cal:
- Sang BTU: 1 cal ≈ 0.003968 BTU
- Sang erg: 1 cal ≈ 4.184 x 10^7 erg
- Sang foot-pound: 1 cal ≈ 3.088 foot-pound
- Sang joule: 1 cal ≈ 4.184 joule
- Sang kcal: 1 cal ≈ 0.004184 kcal
- Sang kJ: 4.184 kJ
- Sang kWh: 1 cal ≈ 0.00000153 kWh
- Sang mJ: 1 cal ≈ 4.184 x 10^3 mJ
- Sang tấn giờ: 1 cal ≈ 0.0000003968 tấn giờ
- Sang watt-giờ: 1 cal ≈ 0.000000621 watt-giờ
3. Chuyển đổi từ erg:
- Sang BTU: 1 erg ≈ 3.971 x 10^-11 BTU
- Sang cal: 1 erg ≈ 2.389 x 10^-8 cal
- Sang foot-pound: 1 erg ≈ 7.376 x 10^-8 foot-pound
- Sang joule: 1 erg ≈ 1 x 10^-7 joule
- Sang kcal: 1 erg ≈ 2.389 x 10^-11 kcal
- Sang kJ: 1 erg ≈ 1 x 10^-10 kJ
- Sang kWh: 1 erg ≈ 2.775 x 10^-17 kWh
- Sang mJ: 1 erg ≈ 1 x 10^-7 mJ
- Sang tấn giờ: 1 erg ≈ 8.333 x 10^-21 tấn giờ
- Sang watt-giờ: 1 erg ≈ 2.775 x 10^-16 watt-giờ
4. Chuyển đổi từ foot-pound:
- Sang BTU: 1 foot-pound ≈ 0.001285 BTU
- Sang cal: 1 foot-pound ≈ 3.24 x 10^-3 cal
- Sang erg: 1 foot-pound ≈ 1.356 x 10^7 erg
- Sang joule: 1 foot-pound ≈ 1.356 joule
- Sang kcal: 1 foot-pound ≈ 3.24 x 10^-4 kcal
- Sang kJ: 1 foot-pound ≈ 1.356 x 10^-3 kJ
- Sang kWh: 1 foot-pound ≈ 3.768 x 10^-7 kWh
- Sang mJ: 1 foot-pound ≈ 1.356 x 10^3 mJ
- Sang tấn giờ: 1 foot-pound ≈ 1.121 x 10^-8 tấn giờ
- Sang watt-giờ: 1 foot-pound ≈ 0.0000377 watt-giờ
5. Chuyển đổi từ joule:
- Sang BTU: 1 joule ≈ 0.0009478 BTU
- Sang cal: 1 joule ≈ 0.2389 cal
- Sang erg: 1 joule ≈ 10^7 erg
- Sang foot-pound: 1 joule ≈ 0.7376 foot-pound
- Sang kcal: 1 joule ≈ 0.0002389 kcal
- Sang kJ: 1 joule ≈ 0.001 kJ
- Sang kWh: 1 joule ≈ 2.775 x 10^-7 kWh
- Sang mJ: 1 joule ≈ 1,000 mJ
- Sang tấn giờ: 1 joule ≈ 8.333 x 10^-11 tấn giờ
- Sang watt-giờ: 1 joule ≈ 2.775 x 10^-6 watt-giờ
6. Chuyển đổi từ kcal:
- Sang BTU: 1 kcal ≈ 3.968 BTU
- Sang cal: 1 kcal ≈ 1000 cal
- Sang erg: 4.184 x 10^10 erg
- Sang foot-pound: 3088 foot-pound
- Sang joule: 4184 joule
- Sang kJ: 4.184 kJ
- Sang kWh: 1 kcal ≈ 0.001163 kWh
- Sang mJ: 4.184 x 10^6 mJ
- Sang tấn giờ: 0.000324 tấn giờ
- Sang watt-giờ: 0.001000 watt-giờ
7. Chuyển đổi từ kJ:
- Sang BTU: 1 kJ ≈ 0.2388 BTU
- Sang cal: 1 kJ ≈ 238.9 cal
- Sang erg: 1 kJ ≈ 1.000 x 10^11 erg
- Sang foot-pound: 737.6 foot-pound
- Sang joule: 1000 joule
- Sang kWh: 1 kJ ≈ 0.000278 kWh
- Sang mJ: 1,000,000 mJ
- Sang tấn giờ: 0.00008333 tấn giờ
- Sang watt-giờ: 0.000278 watt-giờ
8. Chuyển đổi từ kWh:
- Sang BTU: 1 kWh ≈ 3412.14 BTU
- Sang cal: 1 kWh ≈ 860,421 cal
- Sang erg: 3.6 x 10^13 erg
- Sang foot-pound: 2,520,000 foot-pound
- Sang joule: 3,600,000 joule
- Sang kJ: 3,600 kJ
- Sang mJ: 3,600 x 10^6 mJ
- Sang tấn giờ: 0.2778 tấn giờ
- Sang watt-giờ: 1,000 watt-giờ
9. Chuyển đổi từ mJ:
- Sang BTU: 1 mJ ≈ 0.0000009478 BTU
- Sang cal: 1 mJ ≈ 0.0002389 cal
- Sang erg: 1 mJ ≈ 10 erg
- Sang foot-pound: 0.00007376 foot-pound
- Sang joule: 0.001 joule
- Sang kJ: 0.000001 kJ
- Sang kWh: 2.775 x 10^-10 kWh
- Sang tấn giờ: 8.333 x 10^-14 tấn giờ
- Sang watt-giờ: 2.775 x 10^-9 watt-giờ
10. Chuyển đổi từ tấn giờ:
- Sang BTU: 1 tấn giờ ≈ 12,054.55 BTU
- Sang cal: 2,884,598 cal
- Sang erg: 1.1126 x 10^14 erg
- Sang foot-pound: 8,640,000 foot-pound
- Sang joule: 3,238,377 joule
- Sang kJ: 3,238.377 kJ
- Sang kWh: 0.907958 kWh
- Sang mJ: 3.238 x 10^9 mJ
- Sang watt-giờ: 0.907958 watt-giờ
11. Chuyển đổi từ watt-giờ:
- Sang BTU: 1 watt-giờ ≈ 0.0003412 BTU
- Sang cal: 0.860421 cal
- Sang erg: 3.6 x 10^9 erg
- Sang foot-pound: 2,520 foot-pound
- Sang joule: 3,600 joule
- Sang kJ: 3.6 kJ
- Sang kWh: 0.001 kWh
- Sang mJ: 3,600,000 mJ
- Sang tấn giờ: 0.0002778 tấn giờ