Đo Lường / Measure

Tiện Ích Chuyển Đổi Đơn Vị Truyền Nhiệt Online 2024

Admin Song Toàn
|
Ngày 14/07/2024

Trong lĩnh vực kỹ thuật nhiệt, việc chuyển đổi giữa các đơn vị truyền nhiệt là rất quan trọng. Dưới đây là bảng tra cứu giá trị chuyển đổi phổ biến giữa các đơn vị truyền nhiệt: Đơn Vị Giá Trị Chuyển Đổi Btu/h.ft². độ F 1 Btu/h.ft². độ F = 5.67826 W/m². độ K kcal/h.m². độ C 1 kcal/h.m². độ C = 1.163 W/m². độ K W/m². độ K 1 W/m². độ K = 0.1761 Btu/h.ft². độ F Btu/h.ft². độ F 1 Btu/h.ft². độ F = 4.88243 kcal/h.m². độ C kcal/h.m². độ C 1 kcal/h.m². độ C = 0.2048 Btu/h.ft². độ F W/m². độ K 1 W/m². độ K = 0.85984 kcal/h.m². độ C Nhập Giá Trị Cần Chuyển Đổi.Nhập giá trị: Từ: Btu/h.ft². độ Fkcal/h.m². độ CW/m². độ K Chuyển đổi   Xem thêm: Website Cung Cấp Nhiều Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Tiện Lợi 2024 Chuyển Đổi Đơn Vị Truyền Nhiệt: Mô Tả và Hướng Dẫn Sử Dụng Trong lĩnh vực kỹ thuật nhiệt, việc chuyển đổi giữa các đơn vị truyền nhiệt là vô cùng quan trọng để tính toán và đánh giá hiệu quả truyền nhiệt qua các vật liệu và bề mặt khác nhau. Công cụ chuyển đổi này giúp kỹ sư và chuyên gia trong ngành nhiệt dễ dàng và chính xác trong việc áp dụng các phương pháp tính toán và thử nghiệm. Cấu Trúc Công Cụ Tiêu đề và Mô tả: Trang web được thiết kế với tiêu đề "Chuyển Đổi Đơn Vị Truyền Nhiệt", mô tả về sự quan trọng của việc chuyển đổi đơn vị trong lĩnh vực kỹ thuật nhiệt và mục đích của công cụ. Bảng Tra Cứu Giá Trị: Bảng tra cứu hiển thị các giá trị chuyển đổi phổ biến giữa các đơn vị truyền nhiệt như "Btu/h.ft². độ F", "kcal/h.m². độ C", và "W/m². độ K". Các giá trị này được cập nhật và hiển thị một cách rõ ràng để người dùng có thể tham khảo và sử dụng. Công Cụ Chuyển Đổi: Phần này bao gồm một form nhập liệu cho phép người dùng nhập giá trị cần chuyển đổi và lựa chọn đơn vị ban đầu. Nút "Chuyển đổi" sẽ kích hoạt hàm JavaScript để tính toán và hiển thị kết quả chuyển đổi. Kết Quả: Kết quả sau khi chuyển đổi được hiển thị ở phần dưới cùng của trang, đảm bảo độ chính xác và dễ đọc. W/m². độ K - kcal/h.m². độ C - Btu/h.ft². độ F Là Gì ? 1. Đơn vị "W/m². độ K" Có nghĩa là "Watt per square meter per Kelvin". Đây là đơn vị được sử dụng để đo lượng nhiệt được truyền qua một diện tích trong một khoảng thời gian, dựa trên sự thay đổi nhiệt độ theo độ Kelvin. "W" là Watt, đơn vị đo công suất hoặc năng lượng truyền qua. "m²" là square meter, đơn vị diện tích. "độ K" là degrees Kelvin, đơn vị đo nhiệt độ. Ví dụ, nếu bạn thấy một giá trị như "100 W/m². độ K", nó có nghĩa là công suất nhiệt truyền qua mỗi square meter của bề mặt đó trong một khoảng thời gian, với sự thay đổi nhiệt độ được đo bằng độ Kelvin. 2. Đơn vị "kcal/h.m². độ C" Có nghĩa là "kilocalorie per hour per square meter per degree Celsius". Đây là đơn vị được sử dụng để đo lượng nhiệt được truyền qua một diện tích trong một khoảng thời gian, dựa trên sự thay đổi nhiệt độ theo độ Celsius. "kcal/h" là kilocalorie per hour, đơn vị đo lượng nhiệt. "m²" là square meter, đơn vị diện tích. "độ C" là degrees Celsius, đơn vị đo nhiệt độ. Ví dụ, nếu bạn thấy một giá trị như "5 kcal/h.m². độ C", nó có nghĩa là lượng nhiệt truyền qua mỗi square meter của bề mặt đó trong một giờ, với sự thay đổi nhiệt độ là độ Celsius. 3. Đơn vị "Btu/h.ft². độ F" Có thể hiểu là "British Thermal Unit per hour per square foot per degree Fahrenheit". Đơn vị này thường được sử dụng để đo lường lượng nhiệt được truyền qua một diện tích qua thời gian, dựa trên sự thay đổi nhiệt độ theo độ Fahrenheit. "Btu/h" là British Thermal Unit per hour, đơn vị đo lượng nhiệt. "ft²" là square feet, đơn vị diện tích. "độ F" là degrees Fahrenheit, đơn vị đo nhiệt độ. Ví dụ, nếu bạn thấy một giá trị như "10 Btu/h.ft². độ F", nó có nghĩa là lượng nhiệt truyền qua mỗi square foot của bề mặt đó trong một giờ, với sự thay đổi nhiệt độ là độ Fahrenheit. Hướng Dẫn Sử Dụng Nhập Giá Trị: Nhập giá trị cần chuyển đổi vào ô nhập liệu, ví dụ như "10 Btu/h.ft². độ F". Chọn Đơn Vị: Lựa chọn đơn vị mà bạn muốn chuyển đổi sang, ví dụ như "W/m². độ K". Chuyển Đổi: Nhấn vào nút "Chuyển đổi" để công cụ tính toán và hiển thị kết quả chuyển đổi tức thời. Ví Dụ Minh Họa: Cung cấp các ví dụ minh họa để người dùng dễ dàng hiểu và áp dụng công cụ, ví dụ như chuyển đổi từ "10 Btu/h.ft². độ F" sang "56.7826 W/m². độ K". Lợi Ích Tính Chính Xác: Đảm bảo tính chính xác trong việc chuyển đổi đơn vị truyền nhiệt, giúp kỹ sư và chuyên gia có thể tin cậy vào kết quả tính toán. Dễ Dàng Sử Dụng: Thiết kế đơn giản và giao diện thân thiện, dễ dàng cho người dùng nhập liệu và nhận kết quả. Thực Tiễn Áp Dụng: Hỗ trợ trong thực tiễn kỹ thuật và nghiên cứu, giúp giảm thiểu thời gian và công sức trong tính toán truyền nhiệt.   Công cụ chuyển đổi đơn vị truyền nhiệt là một công cụ quan trọng và tiện ích trong ngành kỹ thuật nhiệt. Với sự trợ giúp của công cụ này, các kỹ sư và chuyên gia có thể nhanh chóng và chính xác trong việc tính toán và đánh giá hiệu suất truyền nhiệt, đồng thời nâng cao hiệu quả làm việc và nghiên cứu trong lĩnh vực này.

Xem thêm

Bảng Tính Quy Đổi Công Suất Online 2024

Admin Song Toàn
|
Ngày 12/07/2024

Nhập Giá Trị Quy Đổi Công Suất Tại Bảng Giá trị công suất:   Chọn đơn vị đầu vào: Btu/hBtu/mBtu/scal/hcal/mcal/sHPHP (Boiler)kcal/hkcal/mkcal/skWPSPound-foot/hTon lạnh MỹW Kết quả quy đổi: Đơn vị Ký hiệu Giá trị quy đổi Sao chép kết quả Xem thêm: Website Cung Cấp Nhiều Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Tiện Lợi 2024 Hướng Dẫn Sử Dụng Và Giải Thích Các Đơn Vị Công Suất Trong ngành kỹ thuật và vật lý, các đơn vị công suất được sử dụng để đo lường năng lượng hay công suất truyền qua các hệ thống, thiết bị, và các quá trình khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về các đơn vị công suất và cách sử dụng chúng: Btu/h (British Thermal Unit per hour) Đơn vị: Btu/h Ký hiệu: Btu/h Giải thích: British Thermal Unit là đơn vị đo lường lượng nhiệt cần thiết để tăng 1 độ Fahrenheit cho một pound nước. Quy đổi: 1 Btu/h tương đương với 0.293071 watt. Btu/m (British Thermal Unit per minute) Đơn vị: Btu/m Ký hiệu: Btu/m Giải thích: British Thermal Unit per minute là đơn vị đo lường lượng nhiệt cần thiết để tăng 1 độ Fahrenheit cho một pound nước trong một phút. Quy đổi: 1 Btu/m tương đương với khoảng 0.004884 watt. Btu/s (British Thermal Unit per second) Đơn vị: Btu/s Ký hiệu: Btu/s Giải thích: British Thermal Unit per second là đơn vị đo lường lượng nhiệt cần thiết để tăng 1 độ Fahrenheit cho một pound nước trong một giây. Quy đổi: 1 Btu/s tương đương với khoảng 0.000083 watt. cal/h (calories per hour) Đơn vị: cal/h Ký hiệu: cal/h Giải thích: Calorie là đơn vị đo năng lượng, 1 calorie là lượng năng lượng cần thiết để nâng nhiệt độ 1 gram nước lên 1 độ Celsius. Quy đổi: 1 cal/h tương đương với 0.001163 watt. cal/m (calories per minute) Đơn vị: cal/m Ký hiệu: cal/m Giải thích: Calories per minute là đơn vị đo lường năng lượng cần thiết để nâng nhiệt độ 1 gram nước lên 1 độ Celsius trong một phút. Quy đổi: 1 cal/m tương đương với khoảng 0.000019 watt. cal/s (calories per second) Đơn vị: cal/s Ký hiệu: cal/s Giải thích: Calories per second là đơn vị đo lường năng lượng cần thiết để nâng nhiệt độ 1 gram nước lên 1 độ Celsius trong một giây. Quy đổi: 1 cal/s tương đương với khoảng 0.000001 watt. HP (Horsepower) Đơn vị: HP Ký hiệu: HP Giải thích: Horsepower là đơn vị đo công suất, đo lường năng lượng hoặc công suất của động cơ hoặc máy móc. Quy đổi: 1 HP tương đương với khoảng 745.7 watt. HP (Boiler) Đơn vị: HP (Boiler) Ký hiệu: HP (Boiler) Giải thích: Horsepower (Boiler) là đơn vị đo công suất của máy nồi hơi, thường sử dụng trong ngành công nghiệp. Quy đổi: 1 HP (Boiler) tương đương với khoảng 33,475 BTU/h. kcal/h (kilocalories per hour) Đơn vị: kcal/h Ký hiệu: kcal/h Giải thích: Kilocalorie là đơn vị đo lượng năng lượng, tương đương với 1,000 calories. Quy đổi: 1 kcal/h tương đương với 1.163 watt. kcal/m (kilocalories per minute) Đơn vị: kcal/m Ký hiệu: kcal/m Giải thích: Kilocalories per minute là đơn vị đo lường năng lượng cần thiết để nâng nhiệt độ 1 gram nước lên 1 độ Celsius trong một phút. Quy đổi: 1 kcal/m tương đương với khoảng 0.019388 watt. kcal/s (kilocalories per second) Đơn vị: kcal/s Ký hiệu: kcal/s Giải thích: Kilocalories per second là đơn vị đo lường năng lượng cần thiết để nâng nhiệt độ 1 gram nước lên 1 độ Celsius trong một giây. Quy đổi: 1 kcal/s tương đương với khoảng 0.000323 watt. kW (kilowatt) Đơn vị: kW Ký hiệu: kW Giải thích: Kilowatt là đơn vị đo công suất, đo lường năng lượng hoặc công suất trong hệ thống điện. Quy đổi: 1 kW tương đương với 1,000 watt. PS (Pferdestärke) Đơn vị: PS Ký hiệu: PS Giải thích: Pferdestärke là đơn vị công suất, thường dùng để đo công suất của động cơ trong các nước sử dụng hệ đo lường mét. Quy đổi: 1 PS tương đương với khoảng 735.5 watt. pound-foot/h (pound-foot per hour) Đơn vị: pound-foot/h Ký hiệu: pound-foot/h Giải thích: Pound-foot per hour là đơn vị đo lường công suất, đo lượng công suất cần thiết để di chuyển 1 pound-foot một khoảng cách 1 hour. Quy đổi: 1 pound-foot/h tương đương với khoảng 1.284254 watt. Ton lạnh Mỹ (Ton of refrigeration) Đơn vị: Ton lạnh Mỹ Ký hiệu: Ton lạnh Mỹ Giải thích: Ton of refrigeration là đơn vị đo lượng nhiệt cần thiết để đông lạnh một tấn nước trong một ngày. Quy đổi: 1 Ton lạnh Mỹ tương đương với khoảng 3,516.853 watt. Cách Sử Dụng Bảng Tính Quy Đổi Công Suất Nhập giá trị công suất cần quy đổi vào ô "Giá trị công suất". Chọn đơn vị đầu vào hiện tại của giá trị công suất từ danh sách "Chọn đơn vị đầu vào". Kết quả quy đổi sẽ được hiển thị ngay sau khi bạn nhập giá trị hoặc thay đổi đơn vị đầu vào. Ví dụ, nếu bạn muốn biết giá trị công suất ở đơn vị kW tương đương bao nhiêu watt, bạn chỉ cần nhập giá trị và chọn kW từ danh sách. Bảng sẽ tự động tính toán và hiển thị kết quả quy đổi. Đây là một công cụ hữu ích cho các kỹ sư, nhà thiết kế, và những ai làm việc trong ngành công nghiệp cần tính toán và quy đổi các đơn vị công suất khác nhau một cách nhanh chóng và chính xác.

Xem thêm

Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Entanpi Online 2024

Admin Song Toàn
|
Ngày 10/07/2024

Nhập Giá Trị Quy Đổi Tại Bảng Giá trị entanpi: Chọn đơn vị đầu vào: Btu/lbkcal/kgkJ/kg Kết quả chuyển đổi: Đơn vị Ký hiệu Giá trị chuyển đổi Xem thêm: Website Cung Cấp Nhiều Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Tiện Lợi 2024 Entanpi Là Gì? Entanpi (tiếng Mỹ: Enthalpy) là một khái niệm trong nhiệt động học và hóa học phân tử, thường được ký hiệu là H. Nó biểu thị nhiệt lượng mà hệ trao đổi trong quá trình đẳng áp và là một hàm trạng thái nhiệt động của hệ. Entanpi có thứ nguyên của năng lượng, thường được đo bằng Joule (J) hoặc kilojoule (kJ). Công thức tính Entanpi Entanpi được định nghĩa bằng công thức: H = U + pV Trong đó: H là Entanpi của hệ (tính theo Joule). U là nội năng của hệ (tính theo Joule). p là áp suất của hệ (tính theo Pascal). V là thể tích của hệ (tính theo mét khối). Ý nghĩa của các đại lượng: Nội năng (U): Tổng năng lượng bên trong hệ, bao gồm năng lượng nhiệt, năng lượng hóa học, và năng lượng do các lực tương tác giữa các phân tử. Áp suất (p): Lực tác động lên một đơn vị diện tích của hệ. Thể tích (V): Không gian mà hệ chiếm giữ. Quá trình đẳng áp Entanpi là nhiệt lượng mà hệ trao đổi trong quá trình đẳng áp (quá trình diễn ra ở áp suất không đổi). Điều này có nghĩa là trong quá trình phản ứng hoặc thay đổi trạng thái, nếu áp suất của hệ không đổi, thì sự thay đổi entanpi của hệ bằng nhiệt lượng mà hệ hấp thụ hoặc giải phóng. Lịch sử và nguồn gốc của thuật ngữ Từ "enthalpy" được cấu thành từ tiền tố "en-" (có nghĩa là "cho vào, đưa vào") và từ "-thalpein" (trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "nhiệt"). Thuật ngữ Entanpi được giới thiệu trong công thức bởi nhà vật lý người Hà Lan Heike Kamerlingh Onnes vào đầu thế kỷ 20. Khái niệm và phát triển Mặc dù người ta nghĩ rằng thuật ngữ Entanpi được sử dụng đầu tiên bởi Benoit Paul Émile Clapeyron và Rudolf Clausius trong phương trình Clausius-Clapeyron vào năm 1927, khái niệm này thực ra đã được đề xuất trước đó. Năm 1875, Josiah Willard Gibbs đã đề cập đến khái niệm này trong cuốn sách "Physical Chemistry: an Advanced Treatise". Tuy nhiên, Gibbs không được công nhận rộng rãi là người đầu tiên đưa ra khái niệm enthalpy. Năm 1909, khi thảo luận về nghiên cứu của Gibbs về hàm nhiệt của hệ dưới áp suất không đổi, Keith Landler đã nhận định rằng chính Heike Kamerlingh Onnes là người đưa ra từ "enthalpy" từ từ cổ Hy Lạp "enthalpos", có nghĩa là "đưa nhiệt vào". Entanpi là một khái niệm quan trọng trong nhiệt động học, giúp hiểu rõ về sự biến đổi năng lượng trong các hệ thống nhiệt động học khi có trao đổi nhiệt và công với môi trường xung quanh. Entanpi giúp dự đoán và giải thích các quá trình hóa học và vật lý diễn ra ở áp suất không đổi.   Chuyển Đổi Đơn Vị Entanpi Công cụ chuyển đổi đơn vị entanpi cung cấp khả năng chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường năng lượng entanpi khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng và giải thích về mỗi đơn vị entanpi có sẵn trên trang web. 1. Các Đơn Vị Entanpi Btu/lb (British Thermal Unit per pound): Đơn vị này đo lường năng lượng entanpi cần thiết để nâng cao nhiệt độ của một pound vật liệu một độ Fahrenheit. kcal/kg (Kilocalorie per kilogram): Đơn vị này đo lường năng lượng entanpi cần thiết để nâng cao nhiệt độ của một kilogram vật liệu một độ Celsius. kJ/kg (Kilojoule per kilogram): Đơn vị này đo lường năng lượng entanpi cần thiết để nâng cao nhiệt độ của một kilogram vật liệu một độ Kelvin. 2. Hướng Dẫn Sử Dụng Bước 1: Nhập giá trị entanpi cần chuyển đổi vào ô "Giá trị entanpi". Bước 2: Chọn đơn vị entanpi hiện tại của giá trị đã nhập từ danh sách "Chọn đơn vị đầu vào". Bước 3: Kết quả chuyển đổi sẽ hiển thị tự động trong bảng dưới phần "Kết quả chuyển đổi". 3. Giải Thích Các Đơn Vị Btu/lb: Là đơn vị đo năng lượng entanpi dựa trên pound vật liệu và độ Fahrenheit. kcal/kg: Đo năng lượng entanpi dựa trên kilogram vật liệu và độ Celsius. kJ/kg: Đo năng lượng entanpi dựa trên kilogram vật liệu và độ Kelvin. 4. Ví Dụ Nếu bạn nhập giá trị entanpi và chọn đơn vị là "Btu/lb", công cụ sẽ tự động tính toán và hiển thị giá trị tương đương của nó trong các đơn vị "kcal/kg" và "kJ/kg". Đây là một công cụ hữu ích để chuyển đổi các giá trị entanpi giữa các đơn vị khác nhau, hỗ trợ trong việc tính toán và nghiên cứu liên quan đến năng lượng và nhiệt độ.

Xem thêm

Bảng Chuyển Đổi Đơn Vị Gia Tốc Online 2024

Admin Song Toàn
|
Ngày 08/07/2024

Nhập Giá Trị Quy Đổi Tại Bảng Giá trị gia tốc:   Chọn đơn vị đầu vào: cm/s²foot/s²freefallgalileoginch/cm²m/s²mile/s²yard/s² Kết quả chuyển đổi: Đơn vị Ký hiệu Giá trị chuyển đổi Xem thêm: Website Cung Cấp Nhiều Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Tiện Lợi 2024 Gia Tốc Là Gì? Gia tốc là một đại lượng vật lý đặc trưng cho sự thay đổi của vận tốc theo thời gian. Đây là một trong những đại lượng cơ bản dùng để mô tả chuyển động. Cũng như vận tốc, gia tốc là một đại lượng hữu hướng (vector), nghĩa là nó có cả độ lớn và hướng. Đặc điểm của gia tốc: Thứ nguyên: Gia tốc có thứ nguyên của độ dài trên bình phương thời gian. Đơn vị trong hệ SI: Đơn vị của gia tốc là mét trên giây bình phương (m/s²). Các loại gia tốc: Gia tốc tăng: Xảy ra khi vectơ gia tốc cùng chiều với chiều chuyển động, làm vận tốc của vật tăng lên theo thời gian. Gia tốc giảm: Xảy ra khi vectơ gia tốc ngược chiều với chiều chuyển động, làm vận tốc của vật giảm xuống theo thời gian. Gia tốc đổi hướng: Xảy ra khi vectơ gia tốc có phương khác với phương chuyển động, làm thay đổi hướng chuyển động của vật. Công thức tính gia tốc: Gia tốc (a) được tính bằng tỉ số giữa sự thay đổi vận tốc (Δv) và thời gian thay đổi (Δt): a = Δv / Δt Trong đó: a là gia tốc, Δv là sự thay đổi vận tốc, Δt là khoảng thời gian mà sự thay đổi vận tốc xảy ra. Ý nghĩa của gia tốc: Gia tốc là đại lượng mô tả mức độ thay đổi vận tốc của một vật trong một khoảng thời gian nhất định. Nó giúp xác định cách mà vận tốc của vật thay đổi khi vật chuyển động dưới tác động của các lực khác nhau. Gia tốc là một khái niệm quan trọng trong vật lý, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự thay đổi của vận tốc trong quá trình chuyển động. Việc phân tích gia tốc cho phép dự đoán và mô tả chính xác hơn các chuyển động trong tự nhiên và kỹ thuật.   Hướng Dẫn Sử Dụng Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Gia Tốc Công cụ chuyển đổi đơn vị gia tốc trực tuyến cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị gia tốc sau đây: cm/s² (centimeter trên giây bình phương): Đơn vị này thường được sử dụng trong các tính toán khoa học cơ bản, đặc biệt là trong vật lý. foot/s² (foot trên giây bình phương): Là đơn vị phổ biến trong hệ đo lường Mỹ và Anh dùng cho gia tốc. freefall: Đơn vị này thể hiện gia tốc của vật rơi tự do trên mặt đất. Một giá trị gia tốc nhỏ hơn so với các đơn vị khác. galileo: Là một đơn vị gia tốc, với giá trị tương đối nhỏ, thường được sử dụng trong ngành y tế và nghiên cứu khoa học. g: Đơn vị này là gia tốc do trọng lực gây ra, tương đương với 9.80665 m/s². inch/cm² (inch trên centimeter bình phương): Đơn vị này dùng để đo độ gia tốc, với 1 inch trên cm² bằng 2.54 cm trên s². m/s² (meter trên giây bình phương): Là một đơn vị chuẩn quốc tế, thường được sử dụng trong các tính toán khoa học, kỹ thuật và vật lý. mile/s² (miles trên giây bình phương): Là một đơn vị phổ biến trong hệ thống đo lường Mỹ, được sử dụng cho các tính toán liên quan đến tốc độ và gia tốc. yard/s² (yard trên giây bình phương): Đơn vị này được dùng để đo độ gia tốc, với 1 yard trên s² bằng 0.9144 m trên s². Cách Sử Dụng: Nhập giá trị gia tốc: Nhập giá trị số liệu cần chuyển đổi vào ô "Giá trị gia tốc". Chọn đơn vị đầu vào: Chọn đơn vị đang được sử dụng cho giá trị gia tốc bạn muốn chuyển đổi từ danh sách thả xuống "Chọn đơn vị đầu vào". Kết quả chuyển đổi: Kết quả sẽ tự động hiển thị trong bảng dưới phần "Kết quả chuyển đổi". Ví dụ: Nếu bạn muốn biết giá trị gia tốc từ inch/cm² sang m/s², nhập số liệu vào và chọn từ danh sách thích hợp. Kết quả sẽ được hiển thị ngay lập tức. Công cụ này giúp bạn nhanh chóng và chính xác chuyển đổi giữa các đơn vị gia tốc khác nhau, phục vụ cho các nhu cầu tính toán trong nghiên cứu, giáo dục hoặc công việc kỹ thuật.

Xem thêm

Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Góc Online 2024

Admin Song Toàn
|
Ngày 05/07/2024

Nhập Giá Trị Quy Đổi Tại Bảng Giá trị góc: Chọn đơn vị đầu vào: ĐộGiâyGradPhútRad Kết quả chuyển đổi: Đơn vị Ký hiệu Giá trị chuyển đổi Sao chép kết quả Xem thêm: Website Cung Cấp Nhiều Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Tiện Lợi 2024 Góc Là Gì ? Góc là một khái niệm cơ bản trong hình học Euclid, đại số tuyến tính và nhiều lĩnh vực khác của toán học. Nó mô tả phần không gian giữa hai đường thẳng, hai mặt phẳng, hoặc hai véctơ gặp nhau tại một điểm. Khái niệm trong hình học Euclid Định nghĩa: Trong hình học Euclid, góc là phần không gian giữa hai đường thẳng cắt nhau tại một điểm. Hai đường thẳng này được gọi là cạnh của góc, và giao điểm của chúng được gọi là đỉnh của góc. Góc giữa hai đường thẳng song song: Khi hai đường thẳng song song với nhau, không cắt nhau tại điểm nào, góc giữa chúng bằng không và không có đỉnh xác định (hoặc đỉnh ở vô cực). Đo góc Đo góc bằng cung tròn: Nếu lấy một vòng tròn đơn vị có tâm tại giao điểm O của hai đường thẳng và hai đường thẳng cắt vòng tròn đơn vị tại các điểm A1, A2 và B1, B2, thì góc giữa hai đường thẳng sẽ là độ dài cung nối giữa Ai và Bj (với i và j bằng 1 hoặc 2 tùy theo quy ước), chia cho đơn vị độ dài để loại bỏ thứ nguyên và nhân với hằng số tỷ lệ tùy thuộc vào đơn vị đo góc (như radian hoặc độ). Góc trong không gian ba chiều Góc giữa hai mặt phẳng (góc khối): Góc giữa hai mặt phẳng được đo bằng góc giữa hai đường thẳng trên hai mặt phẳng, cùng trực giao với giao tuyến của hai mặt phẳng đó. Khái niệm góc trong đại số tuyến tính Góc giữa hai véctơ: Để tính góc giữa hai véctơ, ta có thể thay các đường thẳng bằng các véctơ thể hiện không chỉ độ nghiêng mà còn cả hướng. Khi tịnh tiến các véctơ về cùng tâm O và lấy một vòng tròn đơn vị tại tâm này, các véctơ sẽ chỉ cắt vòng tròn này tại hai điểm A và B. Độ lớn góc giữa hai véctơ sẽ là độ dài cung trên vòng tròn nối A và B chia cho đơn vị độ dài. Dụng cụ đo góc Thước đo góc: Góc thường được đo bằng thước đo góc, công cụ này cho phép đo chính xác độ lớn của góc theo các đơn vị như độ (°) hoặc radian. Quy ước đo góc Chiều đo: Góc thường được quy ước đo theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược chiều kim đồng hồ tùy thuộc vào ngữ cảnh và quy ước của từng bài toán. Góc là một khái niệm quan trọng và đa dạng, xuất hiện trong nhiều lĩnh vực của toán học và khoa học. Nó giúp mô tả sự tương quan về vị trí và hướng giữa các đường thẳng, mặt phẳng, và véctơ, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng thực tiễn.   Hướng Dẫn Sử Dụng Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Góc Các Đơn Vị Góc Hỗ Trợ Độ (°): Là đơn vị góc chuẩn thông dụng trong hệ đo lường định lượng. Giây (3600°): Đơn vị góc, trong đó 1 giờ (60 phút) bằng 3600 độ. Grad (gon): Là một đơn vị góc tương đương với 1/400 hình cầu. Phút ('): Là một phần của độ góc, 1 phút góc bằng 1/60 độ. Rad (radian): Là một đơn vị góc trong hệ đo lường quốc tế, tương đương với góc mà bán kính đơn vị cung cấp trên một cung. Hướng Dẫn Sử Dụng: Nhập giá trị góc: Nhập giá trị góc bạn muốn chuyển đổi vào ô "Giá trị góc". Chọn đơn vị đầu vào: Chọn đơn vị hiện tại của giá trị góc từ danh sách thả xuống "Chọn đơn vị đầu vào". Kết quả chuyển đổi: Kết quả chuyển đổi sẽ tự động hiển thị trong bảng dưới phần "Kết quả chuyển đổi". Ví dụ: Nếu bạn muốn biết giá trị góc từ radian sang độ, nhập số liệu vào và chọn từ danh sách thích hợp. Kết quả sẽ được hiển thị ngay lập tức. Công cụ này giúp bạn dễ dàng và nhanh chóng chuyển đổi giữa các đơn vị góc khác nhau, phục vụ cho các nhu cầu tính toán trong nghiên cứu, giáo dục hoặc công việc kỹ thuật.

Xem thêm

Bảng Chuyển Đổi Đơn Vị Lực Online 2024

Admin Song Toàn
|
Ngày 03/07/2024

Nhập Giá Trị Quy Đổi Tại Bảng Giá trị lực: Chọn đơn vị đầu vào: DyneGam lựcJ/cmJ/mKg lựckNKíp lựcmNNPound lựcTấn lực Kết quả chuyển đổi: Đơn vị Ký hiệu Giá trị chuyển đổi Xem thêm: Website Cung Cấp Nhiều Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Tiện Lợi 2024 Lực Là Gì? Trong vật lý học, lực là bất kỳ ảnh hưởng nào làm một vật thể chịu sự thay đổi về chuyển động, hướng hoặc cấu trúc hình học của nó. Nói cách khác, lực là nguyên nhân làm cho một vật có khối lượng thay đổi vận tốc của nó (bao gồm chuyển động từ trạng thái nghỉ), chuyển động có gia tốc, hoặc làm biến dạng vật thể, hoặc cả hai. Lực có thể được miêu tả bằng những khái niệm trực giác như sự đẩy hoặc kéo. Đặc điểm của lực: Đại lượng vectơ: Lực là một đại lượng vectơ, có cả độ lớn và hướng. Đơn vị: Trong hệ đo lường SI, lực có đơn vị là newton (N) và được ký hiệu là F. Định luật thứ hai của Newton Định luật thứ hai của Newton, ở dạng ban đầu, phát biểu rằng tổng lực tác dụng lên một vật bằng với tốc độ thay đổi của động lượng theo thời gian. Nếu khối lượng của vật không đổi, định luật này hàm ý rằng gia tốc của vật tỷ lệ thuận với tổng lực tác dụng lên nó, theo hướng của tổng lực, và tỷ lệ nghịch với khối lượng của vật. Công thức biểu diễn định luật này là: F = ma Trong đó: F là lực tổng hợp tác dụng lên vật (N). m là khối lượng của vật (kg). a là gia tốc của vật (m/s²). Các khái niệm liên quan đến lực: Phản lực: Lực tác dụng trở lại từ vật bị tác động (theo Định luật ba của Newton, mọi lực tác dụng đều có một phản lực bằng về độ lớn và ngược chiều). Lực cản: Lực làm giảm vận tốc của vật, chẳng hạn như lực ma sát hoặc lực cản của không khí. Mô men lực: Lực tạo ra sự thay đổi trong vận tốc quay của vật. Ứng suất và áp suất: Ứng suất cơ học: Nếu không coi vật là chất điểm, mỗi phần của vật sẽ tác dụng những lực lên những phần bên cạnh nó; sự phân bố những lực này trong vật thể được gọi là ứng suất cơ học. Áp suất: Một dạng đơn giản của ứng suất, thường được định nghĩa là lực tác dụng lên một đơn vị diện tích bề mặt. Ảnh hưởng của lực: Thay đổi chuyển động: Lực làm thay đổi vận tốc của một vật, bao gồm bắt đầu chuyển động, tăng tốc, giảm tốc hoặc dừng lại. Thay đổi hướng: Lực có thể làm thay đổi hướng chuyển động của vật. Biến dạng: Lực có thể làm biến dạng vật thể, ví dụ như uốn cong, kéo dài, nén, v.v. Lực là một khái niệm quan trọng trong vật lý học, giúp hiểu và mô tả các hiện tượng chuyển động và biến dạng của vật thể. Qua các định luật của Newton và các khái niệm liên quan, lực cung cấp một cách thức để phân tích và dự đoán các hành vi của vật thể dưới tác động của các lực khác nhau trong tự nhiên. Hướng Dẫn Sử Dụng Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Lực Các Đơn Vị Lực Hỗ Trợ Dyne: Đơn vị lực trong hệ đo lường SI, tương đương với 0.00001 N. Gam lực: Đơn vị lực phổ biến ở Việt Nam, tương đương với khoảng 1.01972 N. J/cm: Đơn vị năng lượng trên độ dài, tương đương với 0.1 N. J/m: Đơn vị năng lượng trên độ dài, tương đương với 100 N. Kg lực: Đơn vị lực theo trọng lượng của một kg vật liệu đang trên mặt đất, tương đương với 9.80665 N (gần giá trị của gia tốc trọng trường). Hướng Dẫn Nhập giá trị lực cần chuyển đổi vào ô "Giá trị lực". Chọn đơn vị lực đầu vào từ danh sách "Chọn đơn vị đầu vào". Kết quả chuyển đổi sẽ tự động hiển thị trong bảng dưới. Công cụ này sẽ giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị lực khác nhau một cách nhanh chóng và chính xác.  

Xem thêm

Bảng Chuyển Đổi Đơn Vị Lưu Lượng Trực Tuyến 2024

Admin Song Toàn
|
Ngày 01/07/2024

Nhập Giá Trị Quy Đổi Tại Bảng Giá trị lưu lượng:   Chọn đơn vị đầu vào: cm³/giờcm³/phútcm³/giâyfoot³/giờfoot³/phútfoot³/giâyGalông/giờGalông/phútGalông/giâyLít/giờLít/phútLít/giâym³/giờm³/phútm³/giâyml/giờml/phútml/giây Kết quả chuyển đổi: Đơn vị Ký hiệu Giá trị chuyển đổi Sao chép kết quả Xem thêm: Website Cung Cấp Nhiều Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Tiện Lợi 2024 Lưu Lượng Là Gì ? Lưu lượng là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để chỉ lượng hoặc khối lượng của một thứ gì đó di chuyển qua một điểm hoặc một bề mặt trong một đơn vị thời gian. Dưới đây là các nghĩa cụ thể của lưu lượng trong các bối cảnh khác nhau: 1. Lưu lượng dòng chảy trong lòng dẫn: Định nghĩa: Lưu lượng dòng chảy là thể tích chất lỏng qua một mặt cắt lòng dẫn trong một đơn vị thời gian. Đo lường: Thường được đo bằng đơn vị như m³/s (cubic meters per second), lít/giây (liters per second), hoặc gallon/phút (gallons per minute). Ứng dụng: Dòng sông hoặc kênh dẫn: Lưu lượng của một dòng sông hoặc kênh dẫn thường được đo để quản lý tài nguyên nước, dự báo lũ lụt, và thiết kế công trình thủy lợi. Đường ống: Lưu lượng vận chuyển chất lỏng qua đường ống là quan trọng trong công nghiệp và hệ thống cấp nước. 2. Lưu lượng giao thông: Định nghĩa: Lưu lượng giao thông là số lượng phương tiện tham gia giao thông tại một vị trí trên tuyến đường nhất định trong một đơn vị thời gian. Đo lường: Thường được đo bằng đơn vị phương tiện/giờ (vehicles per hour) hoặc phương tiện/ngày (vehicles per day). Ứng dụng: Quản lý giao thông, thiết kế và quy hoạch đường, và dự báo tình trạng kẹt xe. 3. Lưu lượng thông tin trong công nghệ thông tin: Định nghĩa: Lưu lượng thông tin (traffic) là khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền thông trong một đơn vị thời gian. Đo lường: Thường được đo bằng đơn vị bps (bits per second), Mbps (megabits per second), hoặc Gbps (gigabits per second). Ứng dụng: Quản lý mạng, tối ưu hóa băng thông, và dự báo nhu cầu mạng. Lưu lượng dòng chảy Lưu lượng dòng chảy là lượng chất lỏng qua mặt cắt ngang của một lòng dẫn hoặc ống dẫn, được đo bằng thể tích chất lỏng chuyển động qua mặt cắt đó trong một đơn vị thời gian. Hai loại lưu lượng dòng chảy thường dùng: Lưu lượng của một dòng sông hoặc kênh dẫn: Được sử dụng để quản lý tài nguyên nước, điều chỉnh dòng chảy và dự báo lũ lụt. Ví dụ: Đo lưu lượng dòng chảy của sông để kiểm soát và điều chỉnh lượng nước cung cấp cho nông nghiệp. Lưu lượng vận chuyển chất lỏng qua đường ống: Quan trọng trong các ngành công nghiệp xử lý chất lỏng, cấp nước và dầu khí. Ví dụ: Đo lưu lượng nước trong hệ thống cấp nước để đảm bảo cung cấp đủ nước cho một khu vực dân cư. Lưu lượng là một đại lượng quan trọng và đa dạng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để đo lường và quản lý dòng chảy của chất lỏng, giao thông và thông tin. Các ứng dụng cụ thể của lưu lượng giúp cải thiện hiệu quả và tối ưu hóa trong quản lý tài nguyên, giao thông và truyền thông. Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Lưu Lượng Hướng Dẫn Sử Dụng Nhập giá trị lưu lượng cần chuyển đổi vào ô "Giá trị lưu lượng". Chọn đơn vị lưu lượng đầu vào từ danh sách "Chọn đơn vị đầu vào". Kết quả chuyển đổi sẽ tự động hiển thị trong bảng dưới. Các Đơn Vị Tính. Đây là một công cụ chuyển đổi đơn vị lưu lượng trực tuyến cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị lưu lượng khác nhau. Bảng các đơn vị lưu lượng bao gồm: cm³/giờ: Centimét khối trên giờ. cm³/phút: Centimét khối trên phút. cm³/giây: Centimét khối trên giây. foot³/giờ: Feet khối trên giờ. foot³/phút: Feet khối trên phút. foot³/giây: Feet khối trên giây. Galông/giờ: Gallon (US) trên giờ. Galông/phút: Gallon (US) trên phút. Galông/giây: Gallon (US) trên giây. lít/giờ: Lít trên giờ. lít/phút: Lít trên phút. lít/giây: Lít trên giây. m³/giờ: Mét khối trên giờ. m³/phút: Mét khối trên phút. m³/giây: Mét khối trên giây. ml/giờ: Mililít trên giờ. ml/phút: Mililít trên phút. ml/giây: Mililít trên giây. Mỗi lần người dùng nhập giá trị lưu lượng và chọn đơn vị lưu lượng cần chuyển đổi, kết quả sẽ tự động hiển thị trong bảng dưới đây. Công cụ này giúp người dùng tiện lợi và nhanh chóng thực hiện các phép chuyển đổi giữa các đơn vị lưu lượng phổ biến.  

Xem thêm

Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Năng Lượng Trực Tuyến 2024

Admin Song Toàn
|
Ngày 28/06/2024

Nhập Giá Trị Quy Đổi Tại Bảng Giá trị năng lượng: Chọn đơn vị đầu vào: BTUcalergfoot-poundjoulekcalkJkWhmJton-hourwatt-hourelectronvolt (eV)thermiecalorie thực phẩm Số chữ số thập phân: Chuyển đổi   Kết quả chuyển đổi: Đơn Vị Giá Trị Chuyển Đổi   Xem thêm: Website Cung Cấp Nhiều Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Tiện Lợi 2024 Năng Lượng Là Gì ? Năng lượng là một khái niệm quan trọng trong vật lý học, biểu thị khả năng làm thay đổi trạng thái hoặc thực hiện công năng lên một hệ vật chất. Năng lượng có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau như cơ năng, nhiệt năng, điện năng, hóa năng, hạt nhân năng, và năng lượng bức xạ. Định nghĩa theo lý thuyết tương đối của Albert Einstein: Công thức Einstein: Năng lượng được mô tả theo lý thuyết tương đối của Albert Einstein bằng công thức nổi tiếng: E= mc2 Trong đó: E là năng lượng, m là khối lượng, c là vận tốc ánh sáng trong chân không (khoảng 3×1083 \times 10^83×108 m/s). Ý nghĩa: Công thức này chỉ ra rằng năng lượng và khối lượng có thể chuyển đổi lẫn nhau và khối lượng của một vật có thể coi là một dạng năng lượng. Đơn vị đo năng lượng: Đơn vị trong hệ SI: Joule (J). Công thức đơn vị: Vì năng lượng được tính bằng khối lượng nhân với vận tốc bình phương, đơn vị đo năng lượng trong hệ đo lường quốc tế là kg(m/s)². Hiểu theo nghĩa thông thường: Khả năng làm thay đổi trạng thái hoặc thực hiện công năng: Năng lượng là khả năng làm thay đổi trạng thái của một hệ vật chất hoặc thực hiện công việc trên nó. Lịch sử và phát triển của khái niệm năng lượng: Cơ học cổ điển: Khái niệm năng lượng bắt đầu từ cơ học cổ điển, nơi nó được sử dụng để mô tả khả năng thực hiện công việc của các vật thể trong chuyển động. Điện từ học: Sau đó, khái niệm năng lượng được mở rộng trong lĩnh vực điện từ học. Nhiệt động lực học: Năng lượng được đồng nhất với khái niệm nhiệt lượng trong nhiệt động lực học, một quá trình cách mạng hóa cách chúng ta hiểu về nhiệt và công. Thuyết tương đối và thuyết lượng tử: Khái niệm năng lượng tiếp tục phát triển trong lý thuyết tương đối và thuyết lượng tử, cung cấp một cái nhìn toàn diện và hiện đại về năng lượng. Bảo toàn năng lượng: Định luật bảo toàn năng lượng: Do tổng khối lượng toàn phần của một hệ vật lý kín là bảo toàn (không thay đổi theo thời gian), theo định nghĩa, tổng năng lượng của hệ vật lý kín cũng được bảo toàn. Điều này có nghĩa là năng lượng không thể được tạo ra hoặc mất đi, mà chỉ có thể chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác. Năng lượng là một khái niệm nền tảng trong vật lý, liên quan đến khả năng làm thay đổi trạng thái hoặc thực hiện công việc trên một hệ vật chất. Khái niệm này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ cơ học cổ điển đến lý thuyết tương đối và thuyết lượng tử, và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của khoa học và kỹ thuật.   Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Năng Lượng Công cụ này cho phép bạn chuyển đổi giữa các đơn vị năng lượng khác nhau một cách dễ dàng và nhanh chóng. Dưới đây là danh sách các đơn vị năng lượng được hỗ trợ và hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng công cụ. Các Đơn Vị Năng Lượng Hỗ Trợ BTU (British Thermal Unit): Đơn vị đo lường năng lượng, chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí, sưởi ấm. cal (Calorie): Đơn vị đo năng lượng thường dùng để đo giá trị nhiệt lượng trong ngành thực phẩm và dinh dưỡng. erg: Đơn vị đo năng lượng trong hệ CGS (centimeter-gram-second), thường được dùng trong vật lý. foot-pound: Đơn vị đo công, là công cần thiết để nâng một pound lên một foot. J (Joule): Đơn vị đo năng lượng trong hệ SI (International System of Units), được sử dụng rộng rãi trong khoa học và kỹ thuật. kcal (Kilocalorie): Một kilocalorie tương đương với 1000 calorie, thường được dùng để đo giá trị năng lượng của thực phẩm. kJ (Kilojoule): Một kilojoule tương đương với 1000 joule. kWh (Kilowatt-hour): Đơn vị đo năng lượng sử dụng trong điện lực, tương đương với lượng năng lượng sử dụng khi một thiết bị công suất 1 kilowatt hoạt động trong một giờ. mJ (Millijoule): Một millijoule tương đương với 0.001 joule. ton-hour (Tấn giờ): Đơn vị đo năng lượng thường dùng trong các hệ thống lạnh, điều hòa không khí. Wh (Watt-hour): Đơn vị đo năng lượng, thường được dùng để đo lượng điện năng tiêu thụ. Hướng Dẫn Sử Dụng Nhập giá trị năng lượng cần chuyển đổi: Nhập giá trị vào ô "Giá trị năng lượng". Chọn đơn vị đầu vào: Chọn đơn vị hiện tại của giá trị năng lượng từ danh sách thả xuống "Chọn đơn vị đầu vào". Kết quả chuyển đổi: Kết quả sẽ tự động hiển thị trong bảng dưới phần "Kết quả chuyển đổi".   Công Thức Chuyển Đổi Đơn Vị Năng Lượng Dưới đây là công thức chuyển đổi giữa các đơn vị năng lượng phổ biến, bao gồm BTU, cal, erg, foot-pound, joule, kcal, kJ, kWh, mJ, tấn giờ và watt-giờ: 1. Chuyển đổi từ BTU: Sang cal: 1 BTU ≈ 252 cal Sang erg: 1 BTU ≈ 2.52 x 10^9 erg Sang foot-pound: 1 BTU ≈ 778 foot-pound Sang joule: 1 BTU ≈ 1,055 joule Sang kcal: 1 BTU ≈ 0.252 kcal Sang kJ: 1 BTU ≈ 1.055 kJ Sang kWh: 1 BTU ≈ 0.000293 kWh Sang mJ: 1 BTU ≈ 1,055 x 10^3 mJ Sang tấn giờ: 1 BTU ≈ 0.000083 tấn giờ Sang watt-giờ: 1 BTU ≈ 0.293 watt-giờ 2. Chuyển đổi từ cal: Sang BTU: 1 cal ≈ 0.003968 BTU Sang erg: 1 cal ≈ 4.184 x 10^7 erg Sang foot-pound: 1 cal ≈ 3.088 foot-pound Sang joule: 1 cal ≈ 4.184 joule Sang kcal: 1 cal ≈ 0.004184 kcal Sang kJ: 4.184 kJ Sang kWh: 1 cal ≈ 0.00000153 kWh Sang mJ: 1 cal ≈ 4.184 x 10^3 mJ Sang tấn giờ: 1 cal ≈ 0.0000003968 tấn giờ Sang watt-giờ: 1 cal ≈ 0.000000621 watt-giờ 3. Chuyển đổi từ erg: Sang BTU: 1 erg ≈ 3.971 x 10^-11 BTU Sang cal: 1 erg ≈ 2.389 x 10^-8 cal Sang foot-pound: 1 erg ≈ 7.376 x 10^-8 foot-pound Sang joule: 1 erg ≈ 1 x 10^-7 joule Sang kcal: 1 erg ≈ 2.389 x 10^-11 kcal Sang kJ: 1 erg ≈ 1 x 10^-10 kJ Sang kWh: 1 erg ≈ 2.775 x 10^-17 kWh Sang mJ: 1 erg ≈ 1 x 10^-7 mJ Sang tấn giờ: 1 erg ≈ 8.333 x 10^-21 tấn giờ Sang watt-giờ: 1 erg ≈ 2.775 x 10^-16 watt-giờ 4. Chuyển đổi từ foot-pound: Sang BTU: 1 foot-pound ≈ 0.001285 BTU Sang cal: 1 foot-pound ≈ 3.24 x 10^-3 cal Sang erg: 1 foot-pound ≈ 1.356 x 10^7 erg Sang joule: 1 foot-pound ≈ 1.356 joule Sang kcal: 1 foot-pound ≈ 3.24 x 10^-4 kcal Sang kJ: 1 foot-pound ≈ 1.356 x 10^-3 kJ Sang kWh: 1 foot-pound ≈ 3.768 x 10^-7 kWh Sang mJ: 1 foot-pound ≈ 1.356 x 10^3 mJ Sang tấn giờ: 1 foot-pound ≈ 1.121 x 10^-8 tấn giờ Sang watt-giờ: 1 foot-pound ≈ 0.0000377 watt-giờ 5. Chuyển đổi từ joule: Sang BTU: 1 joule ≈ 0.0009478 BTU Sang cal: 1 joule ≈ 0.2389 cal Sang erg: 1 joule ≈ 10^7 erg Sang foot-pound: 1 joule ≈ 0.7376 foot-pound Sang kcal: 1 joule ≈ 0.0002389 kcal Sang kJ: 1 joule ≈ 0.001 kJ Sang kWh: 1 joule ≈ 2.775 x 10^-7 kWh Sang mJ: 1 joule ≈ 1,000 mJ Sang tấn giờ: 1 joule ≈ 8.333 x 10^-11 tấn giờ Sang watt-giờ: 1 joule ≈ 2.775 x 10^-6 watt-giờ 6. Chuyển đổi từ kcal: Sang BTU: 1 kcal ≈ 3.968 BTU Sang cal: 1 kcal ≈ 1000 cal Sang erg: 4.184 x 10^10 erg Sang foot-pound: 3088 foot-pound Sang joule: 4184 joule Sang kJ: 4.184 kJ Sang kWh: 1 kcal ≈ 0.001163 kWh Sang mJ: 4.184 x 10^6 mJ Sang tấn giờ: 0.000324 tấn giờ Sang watt-giờ: 0.001000 watt-giờ 7. Chuyển đổi từ kJ: Sang BTU: 1 kJ ≈ 0.2388 BTU Sang cal: 1 kJ ≈ 238.9 cal Sang erg: 1 kJ ≈ 1.000 x 10^11 erg Sang foot-pound: 737.6 foot-pound Sang joule: 1000 joule Sang kWh: 1 kJ ≈ 0.000278 kWh Sang mJ: 1,000,000 mJ Sang tấn giờ: 0.00008333 tấn giờ Sang watt-giờ: 0.000278 watt-giờ 8. Chuyển đổi từ kWh: Sang BTU: 1 kWh ≈ 3412.14 BTU Sang cal: 1 kWh ≈ 860,421 cal Sang erg: 3.6 x 10^13 erg Sang foot-pound: 2,520,000 foot-pound Sang joule: 3,600,000 joule Sang kJ: 3,600 kJ Sang mJ: 3,600 x 10^6 mJ Sang tấn giờ: 0.2778 tấn giờ Sang watt-giờ: 1,000 watt-giờ 9. Chuyển đổi từ mJ: Sang BTU: 1 mJ ≈ 0.0000009478 BTU Sang cal: 1 mJ ≈ 0.0002389 cal Sang erg: 1 mJ ≈ 10 erg Sang foot-pound: 0.00007376 foot-pound Sang joule: 0.001 joule Sang kJ: 0.000001 kJ Sang kWh: 2.775 x 10^-10 kWh Sang tấn giờ: 8.333 x 10^-14 tấn giờ Sang watt-giờ: 2.775 x 10^-9 watt-giờ 10. Chuyển đổi từ tấn giờ: Sang BTU: 1 tấn giờ ≈ 12,054.55 BTU Sang cal: 2,884,598 cal Sang erg: 1.1126 x 10^14 erg Sang foot-pound: 8,640,000 foot-pound Sang joule: 3,238,377 joule Sang kJ: 3,238.377 kJ Sang kWh: 0.907958 kWh Sang mJ: 3.238 x 10^9 mJ Sang watt-giờ: 0.907958 watt-giờ 11. Chuyển đổi từ watt-giờ: Sang BTU: 1 watt-giờ ≈ 0.0003412 BTU Sang cal: 0.860421 cal Sang erg: 3.6 x 10^9 erg Sang foot-pound: 2,520 foot-pound Sang joule: 3,600 joule Sang kJ: 3.6 kJ Sang kWh: 0.001 kWh Sang mJ: 3,600,000 mJ Sang tấn giờ: 0.0002778 tấn giờ

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng