Kết Nối / Connectors

Tìm Hiểu Chi Tiết Về Check Valve: Loại Van "Một Chiều" Bảo Vệ Hệ Thống Hiệu Quả - P3

Admin Song Toàn
|
Ngày 24/07/2024

Chào mừng các bạn quay trở lại với STG ! Trong phần trước, chúng ta đã cùng tìm hiểu về Gate Valve (Van Cổng) và Globe Valve (Van Cầu). Tiếp nối chủ đề về van, hôm nay STG sẽ giới thiệu thêm về những loại van còn lại, mang đến cho bạn bức tranh toàn cảnh về thế giới van đa dạng và đầy thú vị. Bạn có còn nhớ về Gate Valve, Globe Valve và Ball Valve van quen thuộc trong các hệ thống đường ống? Nếu trí nhớ của bạn đã hơi "lơ mơ", hãy nhấp ngay vào các liên kết dưới đây để ôn lại kiến thức nhé: Sự Ra Đời Của Valve, Định Nghĩa, Chức Năng, Phân Loại - P1 Ball Valve: Tìm Hiểu Chi Tiết Về Loại Van Công Nghiệp Phổ Biến Này - P2 Check Valve, hay còn gọi là Van Chặn, là loại van đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành cho hệ thống đường ống. Van Chặn cho phép lưu chất di chuyển theo một chiều nhất định, ngăn chặn dòng chảy ngược lại, bảo vệ các thiết bị và ngăn ngừa sự cố. Khái Niệm Và Chức Năng Check Valve được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm: Dầu khí: Ngăn chặn rò rỉ khí đốt, bảo vệ máy bơm và các thiết bị khác. Hóa chất: Ngăn chặn hóa chất độc hại chảy ngược, đảm bảo an toàn cho người vận hành và môi trường. Cấp thoát nước: Ngăn chặn nước thải chảy ngược vào hệ thống, bảo vệ nguồn nước sạch. Hệ thống HVAC: Ngăn chặn khí lạnh chảy ngược lại máy nén, tăng hiệu quả làm lạnh. Động cơ đốt trong: Ngăn chặn khí thải chảy ngược lại buồng đốt, đảm bảo hoạt động động cơ. Bạn có thể xem các bài viết về Check Vale trong cụm từ khóa trên thanh tìm kiếm: Check valve, van một chiều, van chống chảy ngược, bảo vệ hệ thống  Nguyên Lý Hoạt Động Cấu tạo cơ bản của Check Valve bao gồm: Thân van: Được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như gang, thép, inox, nhựa,... Cửa van: Có thể di chuyển tự do theo một hướng, đóng kín khi không có dòng chảy hoặc khi có sự cố. Lò xo: Giúp đẩy cửa van đóng lại khi dòng chảy ngừng hoặc đảo chiều.   Các Loại Check Valve Phổ Biến Hiện nay, có rất nhiều loại Check Valve khác nhau trên thị trường, mỗi loại có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Một số loại Check Valve phổ biến bao gồm: Swing check valve (Van Chặn Bập Bênh): Cửa van di chuyển như một cái xích đu, được sử dụng phổ biến cho các hệ thống có lưu lượng lớn và áp suất thấp. Dual Plate Check valve (Van Chặn Hai Đĩa): Gồm hai đĩa hình bán nguyệt được gắn vào một bản lề trung tâm, nhỏ gọn và có nhiều ứng dụng. Tuy nhiên, không sử dụng khi chênh lệch áp suất lớn hoặc thường xuyên đóng mở van. Piston Lift Check valve (Van Chặn Nâng Pit-tông): Hoạt động dựa trên sự co dãn của lò xo, đóng nhanh, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Được sử dụng trong các đường ống nằm ngang có kích thước nhỏ. Ball Lift Check valve (Van Chặn Nâng Bóng): Tương tự như Piston Lift Check valve, nhưng dùng một quả cầu để điều khiển dòng chảy. Phù hợp với các lưu chất nhiệt độ cao và độ nhớt cao. ​​​​​​​ Nozzle Check valve (Van Chặn Chùm): Được sử dụng để ngăn dòng chảy ngược tại các máy nén, bơm. Nhạy với sự thay đổi áp suất và vận tốc dòng chảy, không sử dụng khi tốc độ dòng chảy thấp. Ít rò rỉ hơn so với các loại van khác. ​​​​​​​ Lựa chọn loại Check Valve phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, độ nhớt của lưu chất, và điều kiện vận hành hệ thống.   Ký hiệu Check Valve trong bản vẽ P&ID Ký hiệu Check Valve trong bản vẽ P&ID thường là một hình tròn với một mũi tên chỉ ra hướng dòng chảy cho phép. Ngoài ra, có thể có thêm các ký hiệu bổ sung để phân biệt các loại Check Valve khác nhau. Video về nguyên lý hoạt động của Check Valve Bạn có thể tham khảo video sau để hiểu rõ hơn về nguyên lý hoạt động của Check Valve: Plug Valve - Van Ổ Cắm Plug Valve, hay còn gọi là Van Ổ Cắm, là loại van được sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp nhờ khả năng đóng mở nhanh chóng và hiệu quả. Van Ổ Cắm hoạt động dựa trên nguyên lý chèn một nút van hình trụ vào thân van để đóng hoặc mở cửa van, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại van khác. Ưu điểm nổi bật của Plug Valve: Tốc độ đóng mở nhanh: Plug Valve có thể được đóng hoặc mở chỉ với một phần tư vòng quay, giúp tiết kiệm thời gian và công sức vận hành. Chịu được áp suất và nhiệt độ cao: Plug Valve được chế tạo từ nhiều vật liệu khác nhau như gang, thép, inox, có khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong các môi trường khắc nghiệt. Khả năng chống mài mòn tốt: Nút van hình trụ được thiết kế để tối ưu hóa diện tích tiếp xúc với dòng chảy, hạn chế ma sát và mài mòn, giúp kéo dài tuổi thọ van. Ít bị rò rỉ: Cấu tạo kín khít của Plug Valve giúp ngăn chặn rò rỉ lưu chất hiệu quả, bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn vận hành. Kích thước nhỏ gọn: Plug Valve có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt, phù hợp với các hệ thống có diện tích hạn chế. Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp: Ngành dầu khí: Plug Valve được sử dụng để đóng mở đường ống dẫn dầu, khí đốt, bùn khoan, v.v. Ngành hóa chất: Van Ổ Cắm được ứng dụng trong hệ thống vận chuyển hóa chất, dung môi, axit, v.v. Ngành công nghiệp nặng: Plug Valve được sử dụng để điều khiển dòng chảy trong các hệ thống sản xuất thép, xi măng, khai thác khoáng sản, v.v. Ngành cấp thoát nước: Van Ổ Cắm được sử dụng để đóng mở đường ống dẫn nước, nước thải, v.v. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Plug Valve được sử dụng để vận chuyển thực phẩm dạng lỏng, nước trái cây, bia, v.v. Lưu ý khi sử dụng Plug Valve: Không sử dụng cho điều tiết lưu lượng: Do cấu tạo đặc biệt, Plug Valve không phù hợp để điều tiết lưu lượng vì có thể gây mài mòn không đồng đều của cửa van. Lựa chọn vật liệu phù hợp: Vật liệu chế tạo van cần phù hợp với môi trường làm việc, đảm bảo khả năng chịu được áp suất, nhiệt độ và hóa chất. Bảo trì định kỳ: Cần bảo trì Plug Valve định kỳ để đảm bảo van hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Ký hiệu Plug Valve trong bản vẽ P&ID: Ký hiệu Plug Valve trong bản vẽ P&ID thường là một hình vuông với một đường chéo bên trong. Ngoài ra, có thể có thêm các ký hiệu bổ sung để phân biệt các loại Plug Valve khác nhau. Plug Valve là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống cần đóng mở nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm. Với nhiều ưu điểm nổi bật và ứng dụng rộng rãi, Plug Valve đã trở thành loại van không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Butterfly Valve - Van Bướm Butterfly Valve, hay còn gọi là Van Bướm, là loại van được sử dụng phổ biến trong nhiều hệ thống công nghiệp nhờ thiết kế nhỏ gọn, giá thành rẻ và khả năng đóng mở nhanh chóng. Van Bướm hoạt động dựa trên nguyên lý xoay một đĩa van hình dạng cánh bướm để điều khiển lưu lượng dòng chảy. Ưu điểm nổi bật của Butterfly Valve Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian: Van Bướm có kích thước nhỏ gọn so với các loại van khác, giúp tiết kiệm diện tích lắp đặt, phù hợp với những khu vực có hạn chế về không gian. Trọng lượng nhẹ: Van Bướm được chế tạo từ nhiều vật liệu như gang, thép, nhựa, có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Giá thành rẻ: So với các loại van khác như Gate Valve, Ball Valve, Butterfly Valve có giá thành rẻ hơn, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho hệ thống. Hoạt động nhanh chóng: Van Bướm có thể được đóng hoặc mở chỉ với một phần tư vòng quay, giúp tiết kiệm thời gian và công sức vận hành. Chịu được áp suất cao: Một số loại Butterfly Valve được chế tạo để chịu được áp suất cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các hệ thống có áp suất lớn. Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp Hệ thống cấp thoát nước: Van Bướm được sử dụng để đóng mở đường ống dẫn nước, nước thải, v.v. Hệ thống HVAC: Van Bướm được sử dụng để điều khiển lưu lượng khí lạnh trong hệ thống điều hòa không khí. Ngành công nghiệp: Van Bướm được sử dụng trong các hệ thống vận chuyển dầu khí, hóa chất, khoáng sản, v.v. Ngành sản xuất điện: Van Bướm được sử dụng trong hệ thống làm mát nhà máy điện. Ngành xây dựng: Van Bướm được sử dụng trong hệ thống cấp nước cho các tòa nhà, công trình. Lưu ý khi sử dụng Butterfly Valve Mài mòn và ăn mòn: Cửa van Bướm luôn nằm trong lòng lưu chất, do vậy dễ bị mài mòn và ăn mòn, dẫn đến giảm tuổi thọ van. Nên lựa chọn vật liệu van phù hợp với môi trường làm việc để hạn chế tình trạng này. Độ chính xác: Butterfly Valve có độ chính xác điều khiển lưu lượng thấp hơn so với các loại van khác như Globe Valve. Kích thước: Butterfly Valve có kích thước giới hạn, không phù hợp cho các hệ thống có đường ống lớn. Ký hiệu Butterfly Valve trong P&ID Ký hiệu Butterfly Valve trong bản vẽ P&ID thường là một hình tròn với một đường thẳng ngang qua. Ngoài ra, có thể có thêm các ký hiệu bổ sung để phân biệt các loại Butterfly Valve khác nhau. Video về nguyên lý hoạt động của Butterfly Valve Để hiểu rõ hơn về nguyên lý hoạt động của Butterfly Valve, bạn có thể tham khảo video sau: Butterfly Valve là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống cần tiết kiệm chi phí, không gian và thời gian vận hành. Với nhiều ưu điểm và ứng dụng rộng rãi, Butterfly Valve đã trở thành loại van phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.   Single Block and Bleed (SBB) và Double Block and Bleed (DBB) Single Block and Bleed (SBB) và Double Block and Bleed (DBB) là hai loại van được sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp để cô lập và xả áp suất an toàn khi thực hiện bảo trì hoặc sửa chữa. Việc lựa chọn loại van phù hợp phụ thuộc vào các yếu tố như áp suất, độc tính của lưu chất và yêu cầu an toàn của hệ thống. Single Block and Bleed (SBB) Sử dụng: SBB thường được sử dụng cho các hệ thống có áp suất thấp, lưu chất không độc hại và không phải là dòng process chính. Ưu điểm: Thiết kế đơn giản, giá thành rẻ. Dễ dàng lắp đặt và vận hành. Tiết kiệm không gian. Nhược điểm: Khả năng bảo vệ thấp hơn so với DBB. Nguy cơ rò rỉ cao hơn. Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước. Hệ thống khí nén. Hệ thống làm mát. Double Block and Bleed (DBB) Sử dụng: DBB được sử dụng cho các hệ thống có áp suất cao, lưu chất độc hại hoặc nguy hiểm. Ưu điểm: Cấp độ bảo vệ cao, an toàn hơn cho người vận hành. Giảm thiểu nguy cơ rò rỉ. Phù hợp với các hệ thống quan trọng. Nhược điểm: Thiết kế phức tạp hơn, giá thành cao hơn. Kích thước lớn hơn, cần nhiều không gian lắp đặt hơn. Ứng dụng: Ngành dầu khí. Ngành hóa chất. Ngành điện lực. Ngành công nghiệp nặng. ​​​​​​​ Loại van thường sử dụng Cả SBB và DBB thường sử dụng Ball Valve do ưu điểm đóng mở nhanh chóng, kín khít và dễ dàng bảo trì. DBB: Ký hiệu DBB thường là ba hình vuông chồng lên nhau, bên trong mỗi hình vuông là một mũi tên chỉ hướng dòng chảy. Ký hiệu trong bản vẽ P&ID SBB: Ký hiệu SBB thường là hai hình vuông chồng lên nhau, bên trong mỗi hình vuông là một mũi tên chỉ hướng dòng chảy. . Video về nguyên lý hoạt động: ​​​​​​​ Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Ball Valve: Tìm Hiểu Chi Tiết Về Loại Van Công Nghiệp Phổ Biến Này - P2

Admin Song Toàn
|
Ngày 17/07/2024

Tiếp nối bài viết trước về van Gate Valve (Van Cổng) và Globe Valve (Van Cầu), STG xin giới thiệu thêm thông tin chi tiết về hai loại van này. Bạn đọc chưa tham khảo bài viết trước có thể truy cập ngay vào đường dẫn bên dưới: Sự Ra Đời Của Valve, Định Nghĩa, Chức Năng, Phân Loại - P1 Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm một loại valve được sử dụng rất phổ biển, chiếm đến 80% trong các dự án EPCIC đó là Ball Valve (Van Bi). Ball Valve, hay còn gọi là van bi, là một loại van công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nó được ưa chuộng bởi thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, hiệu quả hoạt động cao và giá thành hợp lý. Ứng Dụng Của Ball Valve Mức độ cản trở dòng chảy nhỏ: Phù hợp cho việc đóng mở các dòng lưu chất phụ trợ cũng như các dòng công nghệ. Ứng dụng đa dạng: Sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, và cả trong đời sống hằng ngày. Chức năng: ON/OFF (đóng/mở) - Không sử dụng để điều tiết lưu lượng. Nguyên Tắc Hoạt Động Cấu tạo chính của Ball Valve bao gồm một quả cầu rỗng ở giữa thân van. Khi xoay tay van 90 độ, quả cầu sẽ quay theo, dẫn đến việc đóng hoặc mở van. Van mở: Tay van trùng phương với dòng chảy. Van đóng: Tay van vuông góc với dòng chảy. Các Loại Ball Valve Ball Valve được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau: 1. Theo cách chế tạo: Split Bolted Body Ball Valve: Dễ dàng tháo lắp, sửa chữa, bảo dưỡng. Ưu điểm: Nhỏ gọn, nhẹ. Nhược điểm: Giá thành cao. Top Entry Ball Valve: Tương tự Split Bolted Body, nhưng có thể tháo lắp mà không cần tháo van khỏi hệ thống. Ưu điểm: Dễ dàng tháo lắp. Nhược điểm: Cồng kềnh, nặng. Fully Welded Ball Valve: Các bộ phận được hàn lại với nhau. Ưu điểm: Chịu được áp suất cao. Nhược điểm: Khó khăn trong việc sửa chữa.   2. Theo loại ball: Full bore Ball Valve: Đường kính ball bằng đường kính ống. Ưu điểm: Giảm ma sát, tổn thất áp suất. Nhược điểm: Giá thành cao.   Reduce bore Ball Valve: Đường kính ball nhỏ hơn đường kính ống. Ưu điểm: Nhỏ gọn, nhẹ, giá thành rẻ. Nhược điểm: Tăng ma sát, tổn thất áp suất.   3. Theo vật liệu support ball: Floating Ball Valve: Sử dụng cho ống nhỏ, áp suất thấp. Trunnion ball valve: Sử dụng cho ống lớn, áp suất cao. 4. Theo vật liệu làm seat: Soft Seat ball valve: Sử dụng PTFE, độ kín khít cao, áp dụng cho nhiệt độ và áp suất thấp. Metal Seat ball valve: Sử dụng kim loại cùng loại với ball, chịu được nhiệt độ và áp suất cao. Ball Valve là loại van công nghiệp đa năng, dễ sử dụng và có nhiều ưu điểm. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về Ball Valve để bạn có thể lựa chọn loại van phù hợp cho nhu cầu của mình. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin về Ball Valve tại: https://vi.wikipedia.org/wiki/Van_bi https://en.wikipedia.org/wiki/Ball_valve Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Cấu Trúc và Nguyên Lý Hoạt Động của Van Một Chiều

Admin Song Toàn
|
Ngày 03/07/2024

Cấu Tạo Chung của Van Một Chiều Các loại van một chiều có cấu tạo chung với những bộ phận chính sau: Thân Van (Body): Thân van được sản xuất từ các chất liệu như đồng, inox, thép, nhựa... Chúng có độ bền cao, chịu được va đập tốt, áp lực cao và nhiệt độ cao, chống ăn mòn và oxy hóa. Bên ngoài thân van thường được sơn phủ Epoxy để chống bám bụi, tăng tính thẩm mỹ và khả năng chịu môi trường. Đĩa Van (Disc): Được làm từ chất liệu chủ yếu là inox hoặc thép bọc cao su để chống ăn mòn và han gỉ. Hình dạng của đĩa van khác nhau tùy thuộc vào loại van một chiều: có thể là dạng lá, bán nguyệt (cho van một chiều cánh bướm), quả bóng (cho van một chiều bi). Chốt Định Vị (Stem): Có vai trò kết nối phần thân van với phần đĩa van để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình vận hành. Vòng Đệm (Seat Ring): Làm từ cao su EPDM có độ bền cao, vòng đệm có vai trò làm kín, giảm tiếng ồn và ma sát trong quá trình vận hành van. Phần Kết Nối (Connection): Có hai kiểu chính: nối ren và nối bích theo tiêu chuẩn, hoặc rắc co tùy vào từng loại van và hệ thống đường ống. Cấu Tạo Chi Tiết Các Loại Van Một Chiều Phổ Biến Van Một Chiều Lá Lật: Được biết đến là van một chiều dạng lá lật, loại van này thường được sử dụng trong các hệ thống nước sạch, nước thải, khí nén, hơi nóng... Cấu Tạo: Nắp Đậy: Làm từ inox, gang, kết nối với thân van để tạo thành một khối thống nhất, làm kín lưu chất. Chốt Địa, Chốt Đĩa, Chốt Bản Lề: Thường làm từ thép không gỉ. Thân Van: Bộ phận chịu áp lực chính, đúc nguyên khối từ đồng, inox, gang, nhựa... Đĩa Van: Thiết kế nghiêng 45 độ, có thể lật lên lật xuống tự do, làm bằng inox, thép bọc cao su hoặc gang. Phần Kết Nối Với Đường Ống: Dạng 2 mặt bích hoặc nối ren.   Van Một Chiều Cánh Bướm: Còn gọi là van một chiều dạng tấm hoặc đĩa gấp. Cấu Tạo: Thân Van: Làm từ inox, gang, nhựa, được phủ sơn epoxy để chống ăn mòn. Lá Van: Gồm 2 nửa hình bán nguyệt, sản xuất từ inox CF8/CF8M, được gắn với chốt bản lề và lò xo móc. Lò Xo Móc: Được lồng vào trục giữ lá van, tạo lực ép để van luôn ở trạng thái đóng khi không có áp lực dòng chảy. Giá Đỡ: Kết nối và cố định giữ chốt bản lề với thân van. Van Một Chiều Bi (Ball Check): Thiết kế theo kiểu chữ Y, đĩa van là một quả bóng hình tròn. Cấu Tạo: Nắp Van: Cùng chất liệu với thân van, kết nối với thân bằng bu lông và đai ốc. Thân Van: Đúc nguyên khối từ inox 304, 316, đồng, gang... Bi Van: Hình tròn, nhẹ, làm từ inox chống ăn mòn. Van Một Chiều Cối: Thiết kế giống như chiếc cối, có lò xo bên trong giúp đóng mở van tự động. Cấu Tạo: Thân Van: Chế tạo từ inox, chịu được nhiệt độ và áp lực cao, chống va đập và ăn mòn. Đĩa Van: Làm từ SUS201, SUS304. Lò Xo: Có chức năng truyền động và hỗ trợ van đóng mở dựa trên lực đàn hồi. Van Một Chiều Đối Trọng: Còn gọi là van một chiều quả cân thủy lực, có đòn bẩy đối trọng giúp vận hành dễ dàng hơn. Cấu Tạo: Thân Van: Đúc nguyên khối và kết nối với đường ống bằng mặt bích, sản xuất từ inox, gang, thép... Đĩa Van: Kết nối với trục van, làm từ inox, thép, chống ăn mòn. Ty Van (Trục Van): Kết nối với đĩa van và truyền động lực từ đòn bẩy. Đòn Bẩy: Là thanh dài, chất liệu gang, kết nối với quả cân để hoàn thành hệ truyền động. Van Một Chiều Lá (Wafer Check Valve): Còn được gọi là van một chiều dạng đĩa, treo. Cấu Tạo: Thân Van: Làm từ inox hoặc nhựa, có khung để lắp đặt các bộ phận khác. Đĩa Van: Gắn với bản lề, thiết kế dạng đĩa lật. Móc Treo: Bằng inox, giữ van cân bằng và chắc chắn. Gioăng Làm Kín: Bên trong đĩa van, giúp van đóng mở dễ dàng và tránh rò rỉ. Các loại van một chiều có cấu tạo khác nhau nhằm phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong hệ thống đường ống. Việc lựa chọn loại van phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của hệ thống.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Sự Ra Đời Của Valve, Định Nghĩa, Chức Năng, Phân Loại - P1

Admin Song Toàn
|
Ngày 26/06/2024

Trên con đường chinh phục thành công, những bước khởi đầu thường là những bước khó khăn nhất. Nếu bạn muốn đạt được thang điểm 10, bạn phải bắt đầu từ thang điểm 0-1 và vượt qua những thử thách ban đầu. Dù sẽ mất rất nhiều thời gian để đạt được những bước đi đầu tiên này, nhưng một khi bạn đã vượt qua, việc chinh phục thang điểm 10 sẽ trở nên dễ dàng hơn. Vì vậy, hãy cùng STG cố gắng mỗi ngày để tiến gần hơn đến mục tiêu của mình. Hôm nay, STG sẽ chia sẻ về một chủ đề rất quen thuộc với các bạn, đó chính là Valve. Khái Niệm Và Tầm Quan Trọng Của Valve Valve, hay van, là một thiết bị cơ khí quan trọng trong các hệ thống đường ống, được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng, khí, hoặc các chất rắn lỏng. Chức năng của valve rất đa dạng, từ việc điều chỉnh dòng chảy đến việc ngăn chặn hoặc cho phép dòng chảy qua hệ thống. Như đã chia sẻ trong bài viết trước, chúng tôi đã giới thiệu về lịch sử ra đời của Valve, định nghĩa, chức năng, phân loại và các bộ phận chính của Valve. Nếu bạn chưa đọc qua, hãy nhấp vào đường link dưới đây để nắm bắt thông tin cơ bản và quan trọng về Valve: Valves và Ứng Dụng Công Cụ Kaizen Trong Cải Tiến Liên Tục     1. Gate Valve (Van Cổng) Định nghĩa: Gate valve, hay còn gọi là van cổng, được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp dầu khí. Loại van này được thiết kế để đóng hoặc mở hoàn toàn dòng chảy trong ống (Isolations). Tuy nhiên, gate valve không được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng vì các lý do sau: Lưu chất có thể ăn mòn đĩa van. Lưu lượng điều tiết không chính xác. Không phù hợp với lưu chất là bùn hay có độ nhớt cao. Cấu tạo: Gate valve có đĩa van di chuyển lên xuống giống như một cánh cổng để mở hoặc đóng dòng chảy. Đĩa van là phần màu xanh trong hình dưới đây: Hiểu Về P&ID và Vai Trò Quan Trọng Trong Quản Lý Thông Tin Kỹ Thuật Kí hiệu trên bản vẽ P&ID: Nguyên lý hoạt động: Mở valve: Xoay tay van ngược chiều kim đồng hồ. Tay van sẽ tác động trục van quay theo, nâng đĩa van lên, cho phép lưu chất chảy qua. Đóng valve: Xoay tay van theo chiều kim đồng hồ. Trục van và đĩa van hạ xuống, ngăn chặn lưu chất.   2. Globe Valve (Van Cầu) Định nghĩa: Globe valve, hay còn gọi là van cầu, là một loại van được sử dụng rộng rãi trong cả công nghiệp và đời sống. Nếu như vai trò chính của gate valve là Isolations, thì ứng dụng chính của globe valve là điều tiết lưu lượng của lưu chất. Cấu tạo: Khi tay van quay, đĩa van sẽ được nâng lên và lưu chất sẽ chảy theo hình chữ S. Một ưu điểm của globe valve là đĩa van bị ăn mòn ít và đồng đều hơn so với gate valve. Kí hiệu trên bản vẽ P&ID: Nguyên lý hoạt động: Mở valve: Xoay tay van ngược chiều kim đồng hồ. Đĩa van nâng lên, cho phép lưu chất chảy qua theo hình chữ S. Đóng valve: Xoay tay van theo chiều kim đồng hồ. Đĩa van hạ xuống, ngăn chặn lưu chất. Video tham khảo: Nguyên tắc hoạt động và cấu tạo của Globe Valve (Nguồn: Internet). Hy vọng với bài chia sẻ hôm nay, các bạn đã có thêm những kiến thức về valve. Sắp tới, STG sẽ đem đến cho các bạn bài viết về Ball Valve – một loại valve được sử dụng đến 80% trong các dự án EPCIC. Chúc các bạn và gia đình có những ngày cuối tuần vui vẻ và hạnh phúc. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Phân Loại và Ứng Dụng Của Các Loại Phụ Kiện Đường Ống

Ha Tram
|
Ngày 05/06/2024

Giới Thiệu Về Tiêu Chuẩn SCH Tiêu chuẩn SCH (Schedule) là một hệ thống phân loại độ dày của ống, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp để chỉ rõ độ dày của ống thép, ống inox và các loại ống khác. SCH xác định độ dày của ống và khả năng chịu áp lực của nó, giúp người dùng dễ dàng chọn lựa ống phù hợp với nhu cầu sử dụng. SCH20: Độ dày thấp, chịu áp lực thấp. SCH40: Độ dày trung bình, phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. SCH80: Độ dày cao, chịu áp lực lớn, thường được sử dụng trong các hệ thống cần độ bền cao. SCH100: Độ dày rất cao, dùng trong các ứng dụng đặc biệt, yêu cầu khả năng chịu áp suất lớn. Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo tính đồng nhất và an toàn trong việc lắp đặt và sử dụng các hệ thống đường ống.   Cút (Co) Nhựa PVC Là Gì ? Cút nhựa PVC, còn được gọi là co nhựa hoặc nối góc, là một loại phụ kiện đường ống được làm từ vật liệu nhựa như PVC (Polyvinyl Chloride) hoặc UPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride). Trong tiếng Anh, cút được gọi là Elbow. Cút nhựa PVC được sử dụng rộng rãi trong hệ thống ống nước do nhiều ưu điểm nổi bật so với các loại vật liệu khác như gang, thép, xi măng. Ưu Điểm của Cút Nhựa PVC Trọng Lượng Nhẹ: Nhẹ hơn so với các vật liệu truyền thống như gang, thép, xi măng, giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Hệ Số Ma Sát Nhỏ: Mặt trong và ngoài của cút nhựa PVC bóng, làm giảm hệ số ma sát và cải thiện dòng chảy. Chịu Được Áp Lực Cao: Cút nhựa PVC có khả năng chịu áp lực cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Lắp Đặt Dễ Dàng và Chính Xác: Quá trình lắp đặt cút nhựa PVC nhẹ nhàng, chính xác và không đòi hỏi nhiều công cụ phức tạp. Độ Bền Cơ Học và Chịu Va Đập Cao: Độ bền cơ học tốt và khả năng chịu va đập cao giúp cút nhựa PVC có tuổi thọ lâu dài, nếu được sử dụng đúng cách có thể kéo dài đến 50 năm. Giá Thành Rẻ và Chi Phí Lắp Đặt Thấp: So với các vật liệu khác, cút nhựa PVC có giá thành rẻ hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho dự án. Chịu Hóa Chất Cao: Có khả năng chịu đựng các hóa chất axit, kiềm, muối ở nhiệt độ từ 0 độ C đến 45 độ C, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và gia dụng. Ứng Dụng của Cút Nhựa PVC Cút nhựa PVC, UPVC là phụ kiện ống nước quan trọng trong nhiều hệ thống nước của gia đình, cơ quan, xí nghiệp,... Chức năng chính của cút nhựa là nối hoặc ghép các ống nước lại với nhau, từ đó tạo nên một hệ thống nước hoàn chỉnh và hiệu quả. Hệ thống cấp nước gia đình: Sử dụng để dẫn nước từ nguồn chính vào các thiết bị sử dụng trong nhà như vòi nước, bồn rửa, máy giặt. Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp: Giúp phân phối nước đều đến các khu vực cây trồng. Hệ thống cấp nước công nghiệp: Đảm bảo cung cấp nước cho các quy trình sản xuất trong nhà máy. Hệ thống thoát nước: Giúp thoát nước thải từ các khu vực sinh hoạt và sản xuất ra ngoài môi trường. Với nhiều ưu điểm vượt trội, cút nhựa PVC là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống ống nước hiện đại, thay thế dần các loại ống truyền thống.   Nhựa PPR Là Gì ? PPR là từ viết tắt của High Molecular Weight Polypropylene Random Copolymers, một loại nhựa có tên tiếng Anh đầy đủ là High Molecular Weight Polypropylene Random Copolymers. Đây là loại nhựa có khả năng chịu nhiệt độ cao từ 70 đến 110 độ C và áp suất từ 10 đến 25 atm, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất ống dẫn nước và các phụ kiện liên quan. Ống Nhựa PPR là gì ? Ống nhựa PPR được làm từ chất liệu nhựa PPR, đáp ứng tiêu chuẩn ISO 15874. Nhờ vào tính năng chịu nhiệt và áp lực cao, ống nhựa PPR được ưa chuộng sử dụng trong cả hệ thống đường ống dân dụng và công nghiệp, bao gồm cả các hệ thống dẫn nước trong lĩnh vực y tế và hệ thống dẫn sưởi. Tính Năng Vượt Trội của Ống Nhựa PPR 1. Chịu Nhiệt và Áp Lực Cao Ống và phụ kiện PPR có thể chịu được áp suất ngay cả khi nhiệt độ lên đến 110°C. 2. Tính Bền Cơ Học và Dễ Uốn Ống PPR có độ bền cơ học cao, dẻo, dễ uốn và chịu được tải trọng lớn. 3. Không Gây Độc Hại và Không Bị Mài Mòn Ống PPR không bị mài mòn và không đóng cặn bởi các ion cứng trong nước, an toàn cho sức khỏe. 4. Chịu Được Hóa Chất Ống PPR chịu được các loại hóa chất Axit, Bazơ và chất có độ pH cao (tới 14). 5. Độ Bền Cao Nếu lắp đặt và sử dụng đúng kỹ thuật, tuổi thọ của đường ống có thể lên tới trên 50 năm. 6. Dễ Lắp Đặt và Tiết Kiệm Chi Phí Ống PPR nhẹ hơn ống kim loại (chỉ bằng 1/9 khối lượng của ống thép), dễ lắp đặt và thi công, tiết kiệm nhân công và chi phí. 7. Khả Năng Giữ Nhiệt và Cách Âm Tốt Ống PPR giúp tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng giữ nhiệt tốt và không tạo ra tiếng ồn. 8. An Toàn và Bảo Vệ Môi Trường Ống PPR thuộc loại vật liệu xây dựng xanh, an toàn cho hệ thống cấp nước sạch và tinh khiết. 9. Thiết Kế Hiện Đại Ống PPR có thành ống trong ngoài nhẵn mịn, màu sắc hài hòa và kiểu dáng hiện đại phù hợp với thị hiếu người dùng. Với những ưu điểm vượt trội này, ống nhựa PPR đã trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình xây dựng và hệ thống dẫn nước, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả của hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng.   Phân Loại Cút Nhựa, Các Loại Cút, Co Ống Nước Cút nhựa, hay còn gọi là co ống nước, là một phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống nước. Chúng được sử dụng để thay đổi hướng dòng chảy của ống. Dưới đây là phân loại và chi tiết các loại cút nhựa phổ biến: 1. Cút Vuông (Cút 90 Độ) Đặc điểm: Cút vuông hay cút 90 độ được thiết kế để tạo ra một góc 90 độ, giúp thay đổi hướng dòng chảy một cách đột ngột. Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống nơi cần thay đổi hướng một cách đột ngột, phù hợp với các khúc quanh vuông góc. 2. Cút 45 Độ Đặc điểm: Cút 45 độ được thiết kế để tạo ra một góc 45 độ, giúp thay đổi hướng dòng chảy một cách nhẹ nhàng hơn so với cút 90 độ. Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống nơi cần thay đổi hướng một cách nhẹ nhàng, giảm thiểu tổn thất áp suất và ma sát. 3. Cút 60 Độ Đặc điểm: Cút 60 độ được thiết kế để tạo ra một góc 60 độ, nằm giữa cút 45 độ và cút 90 độ về mặt góc độ. Ứng dụng: Thường được sử dụng khi cần thay đổi hướng dòng chảy với góc độ trung gian giữa 45 và 90 độ. 4. Các Loại Cút Nhựa PVC, UPVC Cút Nhựa PVC, UPVC 90 Độ Đặc điểm: Tương tự như chếch 45 độ, cút 90 độ là dạng ống nối giúp các đoạn ống gấp khúc và chuyển hướng trong hệ thống dẫn nước. Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong các công trình dẫn nước, thay đổi hướng dòng chảy ở góc 90 độ. Cút Ren Trong Đặc điểm: Có ren bên trong, giúp dễ dàng kết nối với các đoạn ống có ren bên ngoài. Ứng dụng: Thường được sử dụng trong hệ thống đường ống có yêu cầu kết nối chắc chắn và tháo lắp dễ dàng. Cút Ren Ngoài Đặc điểm: Có ren bên ngoài, giúp dễ dàng kết nối với các đoạn ống có ren bên trong. Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống tương tự như cút ren trong, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống. Cút Không Ren Đặc điểm: Không có ren, sử dụng các phương pháp kết nối khác như hàn, keo dán. Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống không yêu cầu tháo lắp thường xuyên hoặc nơi mà kết nối ren không phù hợp. Kích Thước và Ứng Dụng Kích thước: Cút nhựa có nhiều kích thước khác nhau, từ đường kính nhỏ đến lớn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các hệ thống đường ống. Lựa chọn: Kỹ thuật viên thi công và lắp đặt hệ thống nước sẽ chọn loại cút phù hợp dựa trên yêu cầu cụ thể của công trình. Các loại cút nhựa PVC và UPVC này đều có những đặc tính vượt trội như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, dễ lắp đặt và chi phí thấp, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các hệ thống cấp thoát nước gia đình, cơ quan, và công nghiệp.   Côn Nhựa Là Gì? Côn nhựa là một phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống, được sử dụng để kết nối các đoạn ống có đường kính khác nhau. Chúng có một đoạn ống ngắn với một đầu to và một đầu nhỏ để thực hiện việc thay đổi kích thước đường ống một cách hiệu quả. Các ký hiệu phổ biến liên quan đến côn nhựa bao gồm: EE: Côn có hai đầu bát (socket). EU: Côn có một đầu bát và một đầu trơn (plain end). BB: Côn có hai đầu bích (flanged). EB: Côn có một đầu bích và một đầu bát. Các Loại Côn Nhựa và Ký Hiệu Côn EE (Hai Đầu Bát) Đặc điểm: Cả hai đầu đều có đầu bát (socket). Ứng dụng: Thích hợp để nối hai đoạn ống có cùng loại đầu bát. Côn EU (Một Đầu Bát, Một Đầu Trơn) Đặc điểm: Một đầu có đầu bát và một đầu trơn. Ứng dụng: Thường dùng để nối một đoạn ống có đầu bát với một đoạn ống có đầu trơn. Côn BB (Hai Đầu Bích) Đặc điểm: Cả hai đầu đều có bích (flange). Ứng dụng: Thích hợp cho hệ thống yêu cầu kết nối chắc chắn và tháo lắp dễ dàng, thường dùng trong các hệ thống công nghiệp lớn. Côn EB (Một Đầu Bích, Một Đầu Bát) Đặc điểm: Một đầu có bích và một đầu bát. Ứng dụng: Thích hợp để nối đoạn ống có đầu bát với đoạn ống có đầu bích. Các Phụ Kiện Côn Nhựa Đoạn Ống Ngắn Đặc điểm: Côn nhựa thường là một đoạn ống ngắn có đường kính thay đổi từ đầu này đến đầu kia. Ứng dụng: Sử dụng để chuyển đổi kích thước đường ống, ví dụ từ ống lớn sang ống nhỏ hoặc ngược lại. Ưu Điểm của Côn Nhựa Đa Dạng Kích Thước: Có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với các nhu cầu lắp đặt khác nhau. Chất Liệu Nhựa: Nhẹ, bền, chống ăn mòn và dễ dàng lắp đặt. Chi Phí Thấp: So với các loại phụ kiện bằng kim loại, côn nhựa có giá thành rẻ và chi phí lắp đặt thấp. Thích Hợp với Nhiều Ứng Dụng: Sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống công nghiệp, và các công trình xây dựng. Côn nhựa đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự liên tục và hiệu quả của hệ thống đường ống, giúp thay đổi đường kính ống mà không làm gián đoạn dòng chảy.   Tê Nhựa Là Gì? Tê nhựa, còn được gọi là ống nhựa, là một loại phụ kiện được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống nước và công nghiệp. Chúng được làm từ nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) và đang dần thay thế các loại ống gang, thép, hoặc xi măng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Ưu Điểm Của Tê Nhựa Dễ Lắp Đặt và Độ Chính Xác Cao: Tê nhựa rất nhẹ, giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng. Được thiết kế với độ chính xác cao, đảm bảo các kết nối chắc chắn và an toàn. Độ Bền Cao: Tê nhựa có độ bền cơ học tốt và khả năng chịu va đập cao. Tuổi thọ của tê nhựa rất cao nếu được sử dụng đúng cách. Giá Thành Rẻ: So với các loại ống khác, tê nhựa có giá thành thấp hơn, giúp giảm chi phí cho các công trình. Chống Ăn Mòn và Không Độc Hại: Nhựa PVC không bị ăn mòn bởi các hóa chất thông thường và không gây độc hại khi không có phụ gia. Nhựa PVC có khả năng cách điện tốt, thường được dùng làm vật liệu cách điện. Đa Dạng Về Màu Sắc và Dạng Tồn Tại: Nhựa PVC có hai dạng chính là màu vàng và màu trắng. Tồn tại dưới hai dạng: nhũ tương có độ mịn cao và huyền phù có kích thước hạt lớn từ 20-150 micron. Khả Năng Chịu Lực và Cách Điện: Khả năng chịu lực của tê nhựa PVC được cải thiện khi trộn thêm các chất như MBS, ABS. Độ dẻo dai và khả năng tạo độ cong tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Ứng Dụng Của Tê Nhựa Hệ Thống Cấp Thoát Nước: Tê nhựa được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước nhờ vào tính năng không thấm nước và độ bền cao. Hệ Thống Công Nghiệp: Trong các hệ thống đường ống công nghiệp, tê nhựa được sử dụng để nối các ống với nhau, giúp thay đổi hướng dòng chảy hoặc chia dòng chảy thành các nhánh khác nhau. Van Công Nghiệp Ngoài tê nhựa, trong hệ thống đường ống công nghiệp còn sử dụng các loại van công nghiệp với nhiều chức năng khác nhau như: Điều Khiển Điện và Khí Nén: Để tự động hóa việc điều khiển dòng chảy. Giảm Áp và Cân Bằng Áp Suất: Để duy trì áp suất ổn định trong hệ thống. Xả Khí: Để loại bỏ khí thừa hoặc khí không mong muốn ra khỏi hệ thống. Tê nhựa PVC là một phụ kiện quan trọng trong các hệ thống đường ống, mang lại nhiều lợi ích về chi phí, độ bền và dễ lắp đặt. Với sự phát triển của công nghệ và vật liệu, tê nhựa ngày càng được ứng dụng rộng rãi và trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều công trình. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Các Loại Khớp Nối Cơ Khí Dùng Trong Vật Tư Đường Ống

Admin Song Toàn
|
Ngày 24/03/2024

  Khớp nối (tiếng Anh: Couplings) là thiết bị dùng để kết nối hai trục hoặc hai bộ phận cơ khí với nhau. Có nhiều loại khớp nối khác nhau được sử dụng trong các lĩnh vực cơ khí, vật tư đường ống. Mỗi loại khớp nối có tính năng và ứng dụng riêng biệt. Bài viết này Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin toàn diện về các loại khớp nối trong hệ thống đường ống – cơ khí.   Khớp Nối (Couplings) Là Gì ? Khớp nối, hay còn gọi là couplings trong tiếng Anh, là một loại thiết bị cơ khí được sử dụng để gắn kết các thiết bị hoặc các phần của máy móc với nhau. Chức năng chính của khớp nối là kết nối các chi tiết cơ học với nhau, bao gồm kết nối đường ống với đường ống, đường ống với thiết bị, hoặc thậm chí là kết nối các trục quay với nhau. Các loại khớp nối phổ biến bao gồm các thiết bị như ống ren, măng xông, ống co, ống nối, khớp mềm, và các loại khớp đồng bộ dùng để truyền động. Các loại khớp nối này được thiết kế để đảm bảo sự chắc chắn và ổn định trong quá trình vận hành của máy móc và hệ thống. Khớp nối đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như cơ khí, ô tô, hàng không, hàng hải, và năng lượng. Chúng giúp tạo ra sự linh hoạt và hiệu quả trong việc kết nối và vận hành các thiết bị cơ khí và hệ thống công nghiệp.   Khớp Nối Được Phân Loại Dựa Vào Những Tiêu Chí Nào ? Phân loại khớp nối dựa vào các tiêu chí như tính chất vật lý, đặc tính chất liệu, và đặc thù môi trường sử dụng là một phương pháp hữu ích để hiểu rõ hơn về các loại khớp nối và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể. Dưới đây là cách phân loại khớp nối theo tiêu chí này: Khớp nối mềm và khớp nối cứng: Khớp nối mềm: Là các loại khớp nối có khả năng co giãn, uốn cong, hoặc chịu được biến dạng nhất định. Chúng thường được sử dụng để giảm rung động, đảm bảo tính linh hoạt trong việc kết nối các phần của hệ thống. Khớp nối cứng: Là các loại khớp nối không có khả năng co giãn hoặc uốn cong. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và cứng cáp trong quá trình vận hành. Phân loại dựa trên vật liệu và môi trường sử dụng: Khớp nối kim loại: Bao gồm các loại khớp nối được làm từ kim loại như thép, gang, nhôm, đồng, và thép không gỉ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chịu lực và độ bền cao. Khớp nối nhựa: Bao gồm các loại khớp nối được làm từ nhựa PVC, PP, PE, PVDF, ABS, v.v. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt, độ cách điện, và khả năng chống ăn mòn. Khớp nối cao su: Bao gồm các loại khớp nối được làm từ cao su, như cao su nitrile, cao su EPDM, cao su fluorocarbon, v.v. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và khả năng chịu dung môi, dầu, và hóa chất. Khớp nối kết hợp: Bao gồm các loại khớp nối kết hợp từ hai hoặc nhiều vật liệu khác nhau, như khớp nối kim loại kết hợp với cao su hoặc nhựa. Chúng thường được sử dụng để kết nối các loại ống và thiết bị có đặc tính khác nhau trong cùng một hệ thống.   Khớp Nối Linh Hoạt - Flexible Joint Khớp nối mềm là một phần không thể thiếu trong các hệ thống đường ống, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và khả năng chịu áp suất lớn. Dưới đây là hai loại khớp nối mềm phổ biến và ứng dụng rộng rãi: 1. Khớp nối mềm cao su: Tính chất: Có tính đàn hồi cao, thân chính được làm từ cao su, và hai đầu kết nối bằng inox hoặc thép mạ kẽm. Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống nước, nước thải đã qua xử lý như hệ thống cấp – thoát nước và hệ thống bơm nước. 2. Khớp nối mềm inox: Tính chất: Bao gồm ống lưới inox bện ngoài và lõi inox 304. Bộ phận kết nối cũng được làm từ inox 304, có hai dạng kết nối: lắp ren – rắc co và lắp bích. Ứng dụng: Vì tính chất chịu nhiệt và chống ăn mòn của inox, loại khớp nối này thích hợp cho các môi trường lưu chất như nước, nước nóng, nước thải chưa xử lý. Ứng dụng: Hệ thống cung cấp nước sạch và thoát nước thải: Giảm rung lắc và tác động tiếng ồn, đặc biệt là ở vị trí gần máy bơm và trước vị trí xả. Hệ thống đường ống hơi nước và hơi nóng: Giảm rung lắc và tác động nhiệt độ, áp suất. Ngành thực phẩm và hóa chất: Sử dụng để kết nối các đường ống có chất liệu khác nhau và trong các vị trí có sự thay đổi đột biến về nhiệt độ và áp suất. Khớp nối mềm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính linh hoạt và ổn định của hệ thống đường ống trong các điều kiện khắc nghiệt và yêu cầu cao về áp suất và nhiệt độ.   Khớp Nối Cứng Khớp nối cứng là loại sản phẩm cơ khí được sử dụng để kết nối các bộ phận cơ khí một cách cố định, không cho phép sự sai lệch về vị trí tương quan giữa chúng. Trong ngành vật liệu đường ống, khớp nối cứng được áp dụng để kết nối đường ống với nhau và giữa đường ống với các thiết bị khác. Các loại khớp nối cứng này đa dạng về kiểu dáng và chức năng, nhưng chúng có tính chất chung là cứng và có khả năng truyền moment xoắn – uốn và lực dọc trục. Dưới đây là phân loại các khớp nối cứng dựa trên môi trường lưu chất: 1. Khớp nối EE – BE: Sử dụng cho môi trường nước Khớp nối EE: Hai đầu kết nối với đường ống dạng côn ren bằng cao su; chủ yếu dùng để kết nối 2 đầu đường ống. Khớp nối BE: Một đầu kết nối mặt bích và một đầu dạng con ren. Loại này có thể sử dụng để kết nối 2 đầu ống hoặc ống với các thiết bị đường ống như van công nghiệp, bơm, và các thiết bị khác. 2. Khớp nối giãn nở (Expansion Joint): Sử dụng cho môi trường hơi nóng Tính chất: Khớp nối này có tính chất vật lý cứng và thường được làm từ các chất liệu chịu nhiệt như inox, thép. Ứng dụng: Thường được lắp đặt tại những vị trí có sự giãn nở do nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn cho hệ thống đường ống. Còn được gọi là khớp nối giãn nở nhiệt hoặc khớp co giãn. Những loại khớp nối cứng này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao và áp lực lớn như trong hệ thống đường ống dẫn nước nóng, dầu nóng với nhiệt độ có thể lên đến 400 độ C. Khớp Nối Xoay Cơ Học Khớp nối xoay cơ học, hay còn được gọi là khớp nối xoay hoặc khớp nối trục quay, là một loại khớp nối được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất giấy, chế biến gỗ, nhuộm và trong các hệ thống sấy. Trong nhà máy sản xuất giấy: Khớp nối xoay được sử dụng để kết nối các bộ phận máy móc, trục quay trong quá trình sản xuất giấy, từ quá trình xử lý nguyên liệu đến quá trình in ấn và cắt giấy. Trong ngành chế biến gỗ: Trong các nhà máy sản xuất đồ gỗ, khớp nối xoay được dùng để kết nối các trục quay, máy móc trong quá trình chế biến gỗ từ việc cưa, mài, đánh bóng cho đến quá trình hoàn thiện sản phẩm. Trong ngành nhuộm: Trong quá trình nhuộm vải, các máy móc và trục quay cần phải được kết nối một cách linh hoạt và ổn định, và khớp nối xoay giúp thực hiện điều này. Trong các hệ thống sấy: Trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, hóa chất và các ngành công nghiệp khác, hệ thống sấy đóng vai trò quan trọng. Khớp nối xoay được sử dụng để kết nối các trục quay trong quá trình sấy sản phẩm. Trong hệ thống thủy lực và hệ thống làm mát: Khớp nối xoay cũng được ứng dụng trong các hệ thống thủy lực và hệ thống làm mát để kết nối các trục quay và các thiết bị khác một cách linh hoạt và hiệu quả. Khớp nối xoay cơ học là một thành phần không thể thiếu trong các hệ thống công nghiệp, giúp kết nối các trục quay một cách linh hoạt và ổn định, tạo điều kiện cho quá trình sản xuất diễn ra một cách hiệu quả và an toàn.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Tìm Hiểu Các Nét Cơ Bản Trong Thiết Kế Đường Ống - Phần 2

Admin Song Toàn
|
Ngày 07/03/2024

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khác mà bạn nên biết khi thiết kế đường ống, tiếp theo phần 1 của bài viết:   Chú ý khi Lắp Đặt Thiết Bị Chống Ăn Mòn / Corrosion Coupon & Corrosion Probe Trong quá trình thiết kế hệ thống đường ống, để kiểm soát tốc độ ăn mòn, người ta thường sử dụng hai thiết bị điều khiển quan trọng: corrosion coupon và corrosion probe. Corrosion Coupon: Được đặt trực tiếp vào đường ống, corrosion coupon tiếp xúc trực tiếp với lưu chất và chịu ảnh hưởng của quá trình ăn mòn. Sau một khoảng thời gian hoạt động, coupon sẽ được tháo ra bằng special tool và đo độ ăn mòn của nó. Kết quả này sau đó được sử dụng để đánh giá tình trạng ăn mòn của đường ống. Corrosion Probe: Tương tự như corrosion coupon, corrosion probe cũng yêu cầu special tool để lắp đặt và tháo ra trong quá trình bảo trì khi probe cần được thay thế. Tuy nhiên, corrosion probe được sử dụng để đo độ ăn mòn của lưu chất trực tuyến. Điều này có nghĩa là độ ăn mòn của probe được báo cáo ngay lập tức thông qua hệ thống điều khiển, cung cấp thông tin liên tục về tình trạng ăn mòn của đường ống. Khi giới thiệu về hai thiết bị trên, đặc biệt cần lưu ý đến special tool được sử dụng để tháo lắp thiết bị đo độ ăn mòn. Điều này là quan trọng vì tool này có kích thước lớn và yêu cầu không gian vận hành với chiều cao lên đến 2m. Do đó, khi thiết kế vị trí lắp đặt các thiết bị này, cần xem xét không gian vận hành của special tool, đặc biệt là chiều cao 2m, từ điểm kết nối vào đường ống. Chú ý khi Lắp Đặt Thiết Bị Lấy Mẫu / Thiết Bị Bơm Hóa Chất (Sample Connection/Chemical Injection) có Quill Trong quá trình lắp đặt thiết bị lấy mẫu hoặc bơm hóa chất, có quill đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đối với vị trí và hướng quay của nó trong đường ống: Vị Trí Tối Ưu của Quill: Để quill hoạt động tối ưu, điểm bơm hóa chất hoặc lấy mẫu của quill cần được đặt trong không gian từ 1/3 đến 2/3 đường kính bên trong của đường ống. Điều này giúp đảm bảo hiệu suất tốt nhất của quill trong quá trình làm việc. ​​​​​​​ Hướng Quay của Quill so với Chiều Dòng Chảy Lưu Chất: Trong trường hợp bơm hóa chất với quill, hướng phần vát mép của quill nên ngược hướng với dòng chảy. Điều này giúp đảm bảo hiệu suất chất lượng cao khi chất hóa chất được bơm vào. Đối với việc lấy mẫu với quill, hướng quay cần được điều chỉnh sao cho phần vát mép trùng với hướng dòng chảy. Điều này giúp đảm bảo lấy mẫu chất lưu tốt và đồng đều. ​​​​​​​ Việc quill được hàn hoặc gắn chặt vào double block and bleed valve bên ngoài là quan trọng. Nếu tay van vận hành không phù hợp và có thể xoay tay ở phía trên, quill có thể xoay theo và mất tác dụng. Do đó, khi thiết kế, cần chủ động kiểm tra vendor data để đảm bảo sự tương thích giữa xoay tay van bên ngoài và quill bên trong. Trong trường hợp không thể xoay tay valve và quill cùng nhau, cần thông báo với package engineer để có sự điều chỉnh từ vendor đảm bảo tính thích ứng. Điều này đặc biệt quan trọng khi yêu cầu của dự án bắt buộc phải đặt chemical injection/sample connection trên đường ống đứng. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Tìm Hiểu Các Nét Cơ Bản Trong Thiết Kế Đường Ống - Phần 1

Admin Song Toàn
|
Ngày 01/03/2024

Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng Song Toàn khám phá kiến thức trong lĩnh vực thiết kế đường ống. Trong nội dung hôm nay, chúng ta sẽ đề cập đến những khía cạnh thiết kế đơn giản nhưng thường bị đánh giá thấp, mặc dù chúng lại có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất hoạt động của các đường ống công nghệ cũng như quá trình vận hành và thi công thực tế.   Vị Trí Đặt Thiết Bị Cơ Khí Vị trí đặt flange trên đường ống, valve, inline instrument, và nozzle của thiết bị cơ khí đóng một vai trò quan trọng trong thiết kế đường ống. Flange, một loại phụ kiện trên đường ống, được sử dụng để kết nối ống với valve, nozzle của thiết bị cơ khí, inline instrument bằng cách sử dụng bolts & nuts. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản về vị trí đặt flange: 1. Hướng xoay của Flange: Khi flange được hàn vào đường ống, nó sẽ được xoay sao cho trục (mặt phẳng) chính không đi qua tâm của lỗ bolts. Trong hình A, làm như vậy là sai, và đúng cách là trong hình B, nơi mà trục chính đi qua giữa hai lỗ bolts liền kề và qua tâm của flange. Số lỗ bolts trên flange thường là bội số của 4. 2. Quy tắc về số lỗ bolts: Đối với flange và valve 2" class 150#, có thể có 4 lỗ bolts. Khi cần xoay thân valve vì xung đột hoặc không đủ không gian vận hành, mỗi lần xoay thân valve là 90 độ (lấy tâm valve làm trục xoay). Đối với valve 2" class 1500#, có thể có 8 lỗ bolts. Trong trường hợp này, mỗi lần xoay thân valve theo trục có thể là 45 độ.   3. Quan trọng đối với thiết kế đường ống: Thiết kế đường ống đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đối với vị trí xoay của flange, đặc biệt là khi đối mặt với lưu lượng công việc như xoay thân valve. Thiết kế viên ống cần phải hiểu rõ nguyên tắc này để tránh những lỗi cơ bản liên quan đến việc xoay thân valve.   Những quy tắc này quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của hệ thống đường ống, và chúng đặc biệt quan trọng trong quá trình vận hành và bảo trì.   Hiểu Giá Trị Slope Pipe Như Thế Nào ? Trong thiết kế đường ống, giá trị slope pipe (độ dốc của ống) là một yếu tố quan trọng để đảm bảo lưu chất có thể chảy tự do theo hướng mong muốn. Được biểu thị thông thường trên P&ID với đơn vị đo là độ (°) hoặc phần trăm (%), giá trị slope pipe có thể được hiểu như sau: Đơn vị đo là Độ (°): Nếu giá trị slope pipe được xác định bằng đơn vị độ, ví dụ như 1°, điều này có nghĩa là ống sẽ có một độ dốc so với mặt phẳng nằm ngang khi đi qua một khoảng cách cụ thể. Độ dốc ở đây thường được hiểu là góc nghiêng của ống đối với mặt phẳng ngang. Đơn vị đo là Phần Trăm (%): Khi giá trị slope pipe được biểu thị dưới dạng phần trăm, ví dụ như 1/50, 1/100, 1/200, điều này diễn đạt tỉ lệ giữa sự giảm chiều cao và quãng đường ngang. Ví dụ, 1/50 có nghĩa là khi ống đi qua một khoảng cách 50 (đơn vị đo), chiều cao của ống sẽ giảm đi 1 (đơn vị đo). Tương tự, với 1/100, khi ống đi qua 100 (đơn vị đo), chiều cao sẽ giảm đi 1 (đơn vị đo). Để hiểu giá trị slope pipe, bạn có thể xem nó như một tỉ lệ giữa quãng đường ngang và sự giảm chiều cao của đường ống. Việc này giúp quy định độ dốc của đường ống để chảy lưu chất một cách hiệu quả và theo hướng mong muốn trong hệ thống.   Thiết Kế Check Valve Trên Đường Ống Đứng Thiết kế check valve trên đường ống đứng đặt ra một số yếu tố cần xem xét để đảm bảo hoạt động hiệu quả của van trong điều kiện nằm thẳng đứng. Dưới đây là một số điều cần xem xét trong quá trình thiết kế: Chiều dòng chảy: Check valve nằm thẳng đứng yêu cầu chiều dòng chảy của chất lưu phải từ dưới lên trên. Điều này đảm bảo trọng lực tác động lên đĩa (Disc) làm nó mở khi có áp suất chất lưu từ dưới. Cơ chế hoạt động: Check valve thường sử dụng cơ chế mở đóng dựa trên trọng lực, lò xo, hoặc áp suất chất lưu. Khi van nằm thẳng đứng, trọng lực tự nhiên có thể được sử dụng để mở van, nhưng cần kiểm tra và đảm bảo rằng nó có đủ mạnh để vượt qua áp suất và tác động từ chất lưu. Cấu tạo của Check Valve: Các loại check valve khác nhau (như swing check valve, lift check valve) có cấu tạo khác nhau. Trong trường hợp swing check valve, khi nằm thẳng đứng, đĩa (Disc) phải nằm phía dưới để có thể mở khi có áp suất từ dưới. Xử lý tác động của Trọng Lực: Vì van nằm thẳng đứng, trọng lực tác động lên đĩa (Disc) có thể làm mất khả năng ngăn chặn dòng chảy ngược. Điều này cần được xem xét trong quá trình thiết kế để đảm bảo rằng van vẫn hoạt động hiệu quả. Kiểm tra và Bảo dưỡng: Van cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo cơ chế hoạt động đúng và không có hỏng hóc. Bảo dưỡng cần được thực hiện đúng kỹ thuật để giữ cho van luôn trong tình trạng hoạt động tốt. Thiết kế check valve trên đường ống đứng đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đối với các yếu tố này để đảm bảo tính hiệu quả và độ an toàn của hệ thống.   Vị Trí Lắp Đặt Flow Meter Flow meter, là một thiết bị đo đạc trong hệ thống đo lường, đặt ra yêu cầu rằng dòng chảy khi đi qua thiết bị cần đo phải là dòng chảy ổn định. Để đảm bảo độ chính xác, vị trí đặt flow meter đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt đến đoạn ống upsteam và downstream. Điều này đôi khi yêu cầu một đoạn ống thẳng với chiều dài cụ thể, thường là 10 lần đường kính danh nghĩa (D) upsteam và 5 lần D downstream. Giá trị này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại flow meter cũng như chất lưu đang được đo. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về vị trí đặt này giúp đảm bảo rằng flow meter hoạt động hiệu quả, giữ cho dòng chảy ổn định và đo lường đáng tin cậy. Hy vọng rằng bài viết của STG đã mang lại kiến thức hữu ích cho bạn. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng