Stub-in và Stub-on là hai phương pháp phổ biến để kết nối ống nhánh vào đường ống chính, thường được sử dụng khi kích thước ống nhánh nhỏ hơn hoặc bằng 1 kích thước so với ống chính. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt về cấu tạo, ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng: Cấu Tạo Stub - In Và Stub - On Stub-in:Ống nhánh được cắt vát và mài nhọn, sau đó được lắp trực tiếp vào bên trong lòng ống chính. Mối hàn được thực hiện bao quanh toàn bộ chu vi của ống nhánh, tạo ra một kết nối chắc chắn và kín khít. Stub-on: Ống nhánh được cắt vuông góc với trục của ống chính và được đặt bên ngoài.exclamationMối hàn chỉ được thực hiện ở mặt ngoài của ống nhánh, tạo ra một kết nối đơn giản hơn. Ưu điểm Stub - In Và Stub - On Chung: Cả hai phương pháp đều chỉ cần một mối hàn, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công so với sử dụng Tee fitting, cần ba mối hàn.expand_more Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt. Stub-in: Độ bền cao hơn do mối hàn bao quanh toàn bộ chu vi ống nhánh. Chịu được áp suất cao hơn và ứng dụng trong điều kiện khắc nghiệt hơn.exclamation Nhược điểm Stub - In Và Stub - On Chung: Yếu hơn so với các phương pháp kết nối khác như hàn đối đầu hoặc hàn socket. Cần kiểm tra kỹ mối hàn để đảm bảo độ kín khít và an toàn. Stub-in: Khó thi công hơn do cần cắt vát và mài nhọn ống nhánh. Mối hàn có thể ảnh hưởng đến dòng chảy lưu chất nếu không thực hiện cẩn thận. Ứng dụng Stub - In Và Stub - On Stub-in: Thích hợp cho các đường ống quan trọng, chịu áp suất cao, hoặc hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt. Sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống hóa chất, dầu khí, nhà máy điện,... Stub-on: Thích hợp cho các đường ống có áp suất thấp, lưu lượng thấp, hoặc không yêu cầu độ bền cao. Sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống nước, hệ thống tưới tiêu,... Lưu ý: Cả hai phương pháp Stub-in và Stub-on đều cần tuân thủ các yêu cầu trong ASME B31.3 để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Việc lựa chọn phương pháp kết nối phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước ống, áp suất, nhiệt độ, lưu chất, điều kiện vận hành,... Stub-in và Stub-on là hai lựa chọn phổ biến cho việc kết nối ống nhánh vào đường ống chính. Mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó, việc lựa chọn phương pháp phù hợp cần dựa trên các yếu tố kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).
Xem thêmSOT Fittings - Đồng Hành Cùng Chuyển Đổi Số Tiên Phong SOT Fittings, một thương hiệu thuộc Công ty Cổ phần đầu tư sản xuất và thương mại (STG) Song Toàn, tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số Thành viên của gia đình Song Toàn (STG)., JSC, thương hiệu SOT Fittings là kết quả của sự đánh giá nhạy bén từ ban Quản trị. Từ cuối năm 2019, lãnh đạo của Song Toàn (STG)., JSC đã chủ động đưa ra chiến lược chuyển đổi số, tập trung vào việc hiện đại hóa quản trị công ty và định hình mục tiêu phát triển kinh doanh online. Với tầm nhìn nhận thức rõ về xu hướng Chuyển đổi số, SOT Fittings đã đặt ra một chiến lược cụ thể nhằm phát triển năng lực cung cấp các giải pháp và dịch vụ liên quan đến Chuyển đổi số. Điều này đặc biệt áp dụng cho các lĩnh vực mà STG nổi bật, có năng lực và kinh nghiệm vượt trội. Chiến lược này không chỉ đáp ứng xu hướng Chuyển đổi số mạnh mẽ trên thế giới mà còn tương thích với nhu cầu thực tế của thị trường nội địa. SOT Fittings cam kết đồng hành và hỗ trợ khách hàng trong hành trình chuyển đổi số, đem lại giải pháp hiệu quả và tiên tiến nhất cho mọi ngành nghề Công Bố Thông Tin Thương Hiệu SOT: Hành Trình Chuyển Đổi Số STG với niềm tự hào thông báo hoàn tất hệ thống hóa toàn bộ giải pháp và dịch vụ cho thương hiệu SOT, với tập trung chính là kinh doanh online và thương mại điện tử. Đây không chỉ là một bước tiến quan trọng mà còn là sự thể hiện của cam kết đồng lòng với xu hướng chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ. Trong bối cảnh ngành sản xuất sản phẩm từ kim loại đồng, inox, và nhựa đang phục vụ cho nhiều lĩnh vực như xây dựng, phụ tùng máy móc, bảo trì xí nghiệp, SOT đã đưa ra giải pháp và dịch vụ phù hợp với xu hướng chuyển đổi số. Điều này không chỉ nhìn nhận từ góc độ của STG mà còn theo cách tiếp cận và phương pháp luận triển khai chuyển đổi số của toàn bộ tập đoàn. Hiện tại, SOT tự hào là đối tác đồng hành với mọi doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi số của họ, hứa hẹn góp phần tích cực vào cuộc cách mạng số hóa của quốc gia. SOT cam kết mang lại lợi ích thiết thực và rộng lớn cho xã hội thông qua sứ mệnh này. SOT Cung Cấp Các Dịch Vụ Và Giải Pháp 1. Kinh Doanh Trên Sàn Thương Mại Điện Tử Khách Hàng có thể mua hàng Online trên các Sàn Thương Mại Điện Tử của SOT như: MUA HÀNG TRÊN LAZADA - Tên Gian Hàng: SOT Fitting - linhkienphukien.vn - Link: lazada.vn/sot-fitting-linhkienphukienvn MUA HÀNG TRÊN SHOPEE - Tên Gian Hàng: SOT Fitting Official - Link: shopee.vn/sotlinhkienphukien MUA HÀNG TRÊN TIKTOK SHOP - Tên Gian Hàng: Phụ Tùng Linh Kiện - Link: tiktok.com/@linhkienphukien.vn MUA HÀNG TRÊN SOT STORE - Tên Gian Hàng: SOT Fitting Store - Link: linhkienphukien.vn 2. Cung cấp dịch vụ, giải pháp Marketing Online. 3. Truyền thông và nhận diện các thương hiệu STG STB SOT thuộc Song Toan (STG)., JSC. Song Toan (STG)., JSC hiện có mặt trên nhiều kênh mạng xã hội như Facebook, Instagram, LinkedIn và YouTube, Tiktok, Zalo … để chia sẻ thông tin về các sản phẩm, dịch vụ, khuyến mãi và hoạt động của công ty. Trên các kênh mạng xã hội, STG luôn cập nhật những thông tin mới nhất về các sản phẩm, dịch vụ, khuyến mãi và hoạt động của công ty. STG cũng chia sẻ những kiến thức, kinh nghiệm, bí quyết và xu hướng liên quan đến lĩnh vực sản xuất và sử dụng các sản phẩm từ kim loại đồng và đồng thau. Mong muốn tạo ra một cộng đồng khách hàng thân thiết và tương tác cao trên mạng xã hội, nơi mà khách hàng có thể góp ý, đóng góp, đánh giá và chia sẻ những trải nghiệm của mình với các sản phẩm và dịch vụ của STG. Hãy theo dõi các kênh mạng xã hội của STG để không bỏ lỡ những thông tin hấp dẫn và những cơ hội nhận được những ưu đãi đặc biệt từ Song Toan (STG)., JSC Facebook: Phụ Kiện Song Toàn Tiktok: Phụ Kiện Song Toàn Youtube: Phụ Kiện Song Toàn Official Zalo: Phụ kiện Song Toàn trên Zalo Với uy tín và sự chuyên nghiệp của mình SOT tự tin khẳng định mình trong trọng trách mới này. SOT Fittings rất vui khi được nói chuyện và lắng nghe ý kiến của bạn. 😊
Xem thêmDear Sir/Madam, May we - Song Toan (STG)., JSC have the honor of sending greetings and cooperation invitation to You. In order to meet and serve the demand of “manufacturing – processing” copper and brass products, Song Toan (STG)., JSC would like to send an invitation of cooperation to You with the desire to build a sustainable relationship which beneficially supports for each other to grow. With the advantage of originating from copper casting village Quang Bo – Bac Ninh, we confidently undertake to deliver the best products and services to You. Song Toan (STG)., JSC is professional in the field of “manufacturing – processing” products of copper and brass: Manufacture BSP, NPT fittings for domestic commercial markets, as well as for export. Detailed process products for enterprises, companies, works according to drawings or samples, we have developed various products such as “PVC PPR adaptors, nuts, plugs, unions, hoses, terminal blocks, etc.” Make mold, pressure cast for products that require high precision. With a team of highly skilled workers with many years of experience in casting and processing copper products, we are committed to bringing the most satisfaction to customers, especially reasonable price from manufacturer is one of the factors that make us remarkable. Song Toan (STG)., JSC develops under the motto “Meeting customers’ expectations is our success” Our company is pleased to send you this letter with the desire to open more choices for You and have more new customers for us. We look forward to receiving support and cooperation from You. You can see more Song Toan products at the website: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Respectfully yours,
Xem thêmVan là một thành phần quan trọng trong các hệ thống đường ống, đặc biệt là trong các công trình dầu khí. Van được sử dụng để (1) đóng – mở dòng chảy, (2) điều tiết lưu lượng, (3) chống chảy ngược và (4) điều chỉnh, tăng giảm áp suất. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong vận hành, van phải trải qua quá trình kiểm tra áp lực nghiêm ngặt tại nhà máy sản xuất và trước khi lắp đặt tại công trình. Tại Sao Phải Kiểm Tra Áp Lực Hai Lần? Tại Nhà Máy Sản Xuất: Van sau khi được chế tạo phải được kiểm tra áp suất ngay tại nhà máy. Việc này giúp đảm bảo rằng van không bị rò rỉ khi hoạt động dưới áp suất thiết kế. Nếu phát hiện rò rỉ, nhà máy sẽ tiến hành sửa chữa ngay lập tức. Tại Đơn Vị Sử Dụng: Sau khi vận chuyển và trước khi lắp đặt, van được kiểm tra lại để đảm bảo không có rò rỉ do quá trình vận chuyển hoặc các tác động từ việc sơn, như hạt cứng từ sandblast có thể làm hỏng van. Quy Trình Kiểm Tra Áp Lực Kiểm Tra Tại Nhà Máy: Phát hiện rò rỉ: Kiểm tra các khe hở và vết nứt ngầm. Khắc phục ngay lập tức: Sửa chữa các lỗi phát hiện được. Quy Trình Sơn và Vận Chuyển: Sơn phủ bảo vệ: Van được sơn một lớp bảo vệ để kéo dài tuổi thọ, đặc biệt quan trọng cho các công trình dầu khí ngoài khơi. Đóng gói và vận chuyển: Đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển. Kiểm Tra Tại Đơn Vị Sử Dụng: Thử áp lực lại: Kiểm tra rò rỉ do quá trình vận chuyển hoặc các tác động từ việc sơn. Khắc phục lỗi: Sửa chữa bất kỳ rò rỉ nào phát hiện được trước khi lắp đặt. Lợi Ích Của Việc Kiểm Tra Hai Lần Đảm bảo chất lượng: Phát hiện và khắc phục lỗi từ giai đoạn sản xuất và vận chuyển. Giảm thiểu rủi ro: Tránh rủi ro rò rỉ và sự cố khi van được lắp đặt và vận hành. Tiêu Chuẩn Kiểm Tra Áp Lực Các tiêu chuẩn quốc tế thường áp dụng bao gồm: ASME B16.34: Valves-Flanged, Threaded and Welding Ends API 598: Valve Inspection & Testing API 6D: Specification for Pipeline Valves API 600: Bolted Bonnet Steel Gate Valves ISO 5208: Industrial Valves – Pressure Testing of Metallic Valves DIN EN 12266: Industrial Valves – Testing of Valves MSS-SP-61: Pressure Testing of Steel Valves Lưu Chất Dùng Trong Thử Áp Lực Áp Suất Cao: Sử dụng nước sạch chứa chất ức chế ăn mòn, nhiệt độ môi trường từ 5°C đến 38°C, hàm lượng chloride không vượt quá 30µg/g. Áp Suất Thấp: Sử dụng khí trơ như N2. Đối với một số dự án, khí N2 có thể được sử dụng trong thử áp suất cao cho seat của van. Khi thử áp suất cao cho body, khí thường được sử dụng là 99% N2 + 1% He. Kiểm tra áp lực van là một quy trình quan trọng đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong vận hành hệ thống đường ống, đặc biệt là trong các công trình dầu khí. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quy trình kiểm tra nghiêm ngặt giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo chất lượng của van trong suốt vòng đời vận hành. Quy Trình Kiểm Tra Áp Lực Van 1. Kiểm Tra Body Van – Hydrostatic Shell Test Chuẩn Bị: Ép chặt hai đầu van trên thiết bị kiểm tra thủy lực chuyên dụng (test bench) hoặc sử dụng bích mù để làm kín van. Mở van ở trạng thái 50% để đảm bảo tất cả các chi tiết chịu áp (pressure containing part) chịu tác động của áp suất thử và tránh làm hỏng seat bên trong van. Thực Hiện: Điền đầy các khoang trống của van (valve cavity) bằng lưu chất thử trước khi gia áp. Bơm ép lưu chất, gia áp tới giá trị gấp 1,5 lần áp suất thiết kế. Theo dõi đồng hồ đo áp để kiểm tra áp suất có duy trì hoặc bị rò rỉ hay không. Kết Quả: Ghi chép kết quả và so sánh với các tiêu chuẩn chấp nhận tương ứng. Rò rỉ không được cho phép đối với kiểm tra body van. 2. Kiểm Tra Seat Van Áp Suất Cao – High Pressure Closure Test Chuẩn Bị: Ép chặt hai đầu van trên thiết bị kiểm tra chuyên dụng (test bench) hoặc sử dụng bích mù để làm kín van. Mở van ở trạng thái 50%. Điền đầy các khoang trống của van (valve cavity) bằng lưu chất thử trước khi kiểm tra. Thực Hiện: Đóng van 100%. Bơm ép lưu chất, gia áp tới giá trị gấp 1,1 lần áp suất thiết kế. Theo dõi đồng hồ đo áp để kiểm tra áp suất có duy trì hoặc bị rò rỉ hay không. Kết Quả: Ghi chép kết quả và so sánh với các tiêu chuẩn chấp nhận tương ứng. 3. Kiểm Tra Seat Van Áp Suất Thấp – Low Pressure Closure Test Chuẩn Bị: Thực hiện tương tự như kiểm tra seat van áp suất cao nhưng sử dụng khí làm lưu chất thử. Thực Hiện: Gia áp tới mức áp suất thấp từ 4 – 6 bar tùy theo tiêu chuẩn dự án. 4. Kiểm Tra Backseat – Backseat Test Chuẩn Bị: Ép chặt hai đầu van trên thiết bị kiểm tra thủy lực chuyên dụng (test bench) hoặc sử dụng bích mù để làm kín van. Điền đầy các khoang trống của van (valve cavity) bằng lưu chất thử trước khi gia áp. Mở van 100% và nới lỏng bộ phận packing gland hoặc tháo rời hoàn toàn. Thực Hiện: Bơm ép lưu chất, gia áp tới giá trị gấp 1,1 lần áp suất thiết kế. Theo dõi và kiểm tra áp suất. Kết Quả: Ghi chép kết quả và so sánh với các tiêu chuẩn chấp nhận tương ứng. Rò rỉ không được cho phép đối với kiểm tra backseat. Tiêu Chuẩn Kiểm Tra Áp Lực Van Loại Van Kiểm Tra Body Kiểm Tra Seat Áp Suất Cao Kiểm Tra Seat Áp Suất Thấp Kiểm Tra Backseat Gate R R R R Globe R R R R Ball R R R O Butterfly R R R O Ghi Chú: R: Bắt buộc. O: Không bắt buộc. A: Có thể thay thế (kiểm tra shell bằng khí có thể thay cho kiểm tra bằng nước). Lưu Chất Sử Dụng Trong Thử Áp Lực Thử Áp Suất Cao: Sử dụng nước sạch chứa chất ức chế ăn mòn ở nhiệt độ môi trường (5°C đến 38°C), hàm lượng chloride không vượt quá 30µg/g. Thử Áp Suất Thấp: Sử dụng khí trơ như N2. Đối với một số dự án, khí N2 có thể được sử dụng trong thử áp suất cao cho seat của van. Khi thử áp suất cao cho body, khí thường được sử dụng là 99% N2 + 1% He. Thực hiện kiểm tra áp lực đúng quy trình và tiêu chuẩn sẽ đảm bảo van hoạt động hiệu quả, an toàn, giảm thiểu rủi ro rò rỉ trong quá trình vận hành. Bảng chi tiết cho từng loại kiểm tra áp suất được tổng hợp ở các bảng dưới: Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).
Xem thêmChào các bạn, trong bài viết này, Song Toàn sẽ giới thiệu với các bạn một số thành phần đặc biệt trên hệ thống đường ống. Ngoài các loại fitting, valve, và các piping component mà trước đây ST đã giới thiệu, còn có một số thành phần đặc biệt khác cũng rất quan trọng. Hôm nay, ST sẽ chia sẻ với các bạn về những thành phần đặc biệt này. Bird Screen: Thành Phần Quan Trọng Bảo Vệ Đường Ống Xả Bird screen là một thành phần đặc biệt được lắp đặt tại điểm cuối của các đường ống xả trực tiếp ra môi trường không khí (open air – atmosphere). Những đường ống này thường là các đường xả vent của bồn và bể chứa trong hệ thống công nghệ, có áp suất tương đối nhỏ hoặc bằng áp suất khí quyển. 1. Cấu Tạo của Bird Screen Bird screen chủ yếu được cấu tạo từ một tấm lưới. Thiết kế lưới này phải đảm bảo một không gian mở đủ lớn để không cản trở lưu lượng xả của đường ống kết nối trực tiếp. Các yếu tố cần xem xét trong cấu tạo bird screen bao gồm: Kích thước lưới: Thường nhỏ để ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng, chim, chuột và các loại động vật khác. Kích thước tổng thể: Bird screen thường được thiết kế lớn hơn kích thước đường ống để không trở thành vật cản tại điểm cuối của đường ống. 2. Mục Đích Sử Dụng Bird screen được sử dụng với mục đích chính là bảo vệ đường ống xả bằng cách ngăn chặn: Côn trùng: Như ong, muỗi, bọ, có thể chui vào và làm tổ bên trong đường ống. Chim: Như chim sẻ, chim bồ câu, có thể bay vào và gây tắc nghẽn. Chuột: Hoặc các loài gặm nhấm khác có thể xâm nhập và làm tổ. Vật cản khác: Ngăn chặn các vật thể lạ khác có thể gây bít đường ống và làm mất an toàn cho bồn, bể. 3. Lợi Ích của Bird Screen Bảo vệ hệ thống: Tránh tắc nghẽn và giảm nguy cơ hư hỏng do vật cản từ bên ngoài. Duy trì an toàn: Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, không bị gián đoạn bởi các tác nhân bên ngoài. Tăng tuổi thọ hệ thống: Giảm thiểu các sự cố và bảo trì, từ đó tăng tuổi thọ cho hệ thống bồn và bể chứa. Bird screen là một thành phần nhỏ nhưng rất quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống xả của bồn và bể chứa. Việc lựa chọn và lắp đặt bird screen đúng cách sẽ giúp ngăn chặn các yếu tố bên ngoài xâm nhập, bảo vệ hệ thống và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Flame Arrester: Thiết Bị Chống Cháy Ngược Flame arrester, hay còn gọi là thiết bị chống cháy ngược, là một thành phần quan trọng được lắp đặt gần các điểm cuối của đường ống xả vent. Flame arrester giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ bằng cách ngăn chặn các tác nhân gây cháy từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong hệ thống. 1. Vị Trí Lắp Đặt và Chức Năng Flame arrester thường được lắp trên các đường ống chứa khí hoặc hơi của các chất dễ cháy như hydrocarbon, diesel. Chất lưu thường đi qua flame arrester trước khi đến bird screen ở cuối đường ống. Mục đích chính của flame arrester là: Ngăn chặn tác nhân gây cháy: Các tác nhân như sấm sét, tia lửa, hoặc đám cháy bên ngoài có thể gây nguy hiểm cho bồn và bể chứa, cũng như các thiết bị trong hệ thống. Bảo vệ hệ thống: Ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ bằng cách không cho ngọn lửa từ bên ngoài đi ngược vào trong hệ thống xả. 2. Cấu Tạo của Flame Arrester Flame arrester có cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, bao gồm: Mặt bích kết nối (flange): Kết nối thiết bị với đường ống xả. Thân của flame arrester: Chứa thành phần chính là arrester element. Arrester element: Thành phần chính ngăn chặn ngọn lửa từ bên ngoài. Arrester element được tạo thành từ các khoan nhỏ li ti bằng kim loại chịu nhiệt cao. Các khoan nhỏ này có chức năng ngăn cản ngọn lửa và làm mát khí nóng trước khi chúng có thể xâm nhập vào bên trong hệ thống. 3. Nguyên Lý Hoạt Động Khi có ngọn lửa hoặc tác nhân gây cháy từ bên ngoài, arrester element sẽ: Ngăn chặn ngọn lửa: Các khoan nhỏ li ti trong arrester element làm nhiệm vụ ngăn cản trực tiếp ngọn lửa, không cho chúng xâm nhập vào hệ thống. Làm mát khí nóng: Giảm nhiệt độ của khí nóng, ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa vào bên trong. 4. Lợi Ích của Flame Arrester Bảo vệ an toàn: Giảm nguy cơ cháy nổ, bảo vệ bồn, bể chứa và các thiết bị trong hệ thống. Độ bền cao: Được làm từ kim loại chịu nhiệt, flame arrester có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Dễ lắp đặt và bảo trì: Cấu tạo đơn giản giúp việc lắp đặt và bảo trì flame arrester dễ dàng và nhanh chóng. Flame arrester là một thiết bị quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống xả của các bồn, bể chứa chất dễ cháy. Việc lắp đặt flame arrester đúng cách sẽ giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho hệ thống và đảm bảo quá trình vận hành được diễn ra ổn định. Inline Mixer: Thiết Bị Trộn Hóa Chất Hiệu Quả Inline mixer là một thiết bị được sử dụng để trộn hóa chất trực tiếp trong dòng chảy của hệ thống đường ống. Thiết bị này thường được lắp đặt kèm với một đường bơm hóa chất, với điểm bơm hóa chất đặt phía trước (upstream) theo chiều dòng chảy so với inline mixer. 1. Cấu Tạo của Inline Mixer Inline mixer có cấu tạo khá đơn giản nhưng rất hiệu quả, bao gồm: Lá thép không gỉ: Thường được sử dụng do khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Rảnh xoắn trong lòng ống: Các lá thép được xếp lại tạo thành những rảnh xoắn, giúp thay đổi đặc tính dòng chảy từ liên tục sang rối. 2 Nguyên Lý Hoạt Động Khi lưu chất (chất lỏng hoặc khí) đi qua inline mixer, các rảnh xoắn trong lòng ống tạo ra dòng chảy rối, giúp: Tăng cường trộn hóa chất: Hóa chất được bơm vào trước inline mixer sẽ được trộn đều nhờ dòng chảy rối, đảm bảo hòa tan nhanh chóng và hiệu quả. Ngăn chặn phân lớp: Dòng chất lưu không bị phân lớp trong quá trình di chuyển, đảm bảo tính đồng nhất của hỗn hợp. 4. Lợi Ích của Inline Mixer Hiệu quả trộn cao: Inline mixer đảm bảo hóa chất được trộn đều và nhanh chóng vào dòng chảy chính. Thiết kế đơn giản: Cấu tạo dễ lắp đặt và bảo trì, không yêu cầu nhiều không gian. Vật liệu bền bỉ: Sử dụng thép không gỉ giúp tăng tuổi thọ và độ bền của thiết bị. 5. Ứng Dụng của Inline Mixer Inline mixer được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm: Ngành hóa chất: Trộn các loại hóa chất khác nhau vào dòng chảy chính. Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo các thành phần được trộn đều. Ngành dầu khí: Hòa tan các chất phụ gia vào dòng dầu hoặc khí. Inline mixer là một thiết bị quan trọng trong việc trộn hóa chất vào dòng chảy chính của hệ thống đường ống. Với cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, inline mixer giúp cải thiện quá trình hòa tan và ngăn chặn sự phân lớp của lưu chất, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả trong quá trình vận hành. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).
Xem thêmKhi thiết kế hệ thống đường ống nước, việc tính toán các yếu tố kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả hoạt động và tính an toàn là vô cùng quan trọng. Một trong những yếu tố không thể thiếu là áp suất trong đường ống. Yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho hệ thống, bởi áp suất quá cao có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho đường ống. Cách Tính Áp Suất Nước trong Đường Ống Áp suất nước được xác định dựa trên chiều cao cột nước, cụ thể là độ chênh lệch giữa hai mực nước. Công thức tính áp suất có thể được đơn giản hóa như sau: cứ 10 mét chênh lệch chiều cao mực nước sẽ tương đương với 1 bar áp suất. Thông thường, áp suất tối đa trong quá trình sử dụng sẽ được chọn để tính cho hệ thống. Ví dụ Cụ Thể về Tính Toán Áp Suất Giả sử bạn có một ngôi nhà cao 10 tầng và cần bơm nước từ mặt đất lên bồn chứa nước đặt trên sân thượng. Chiều cao từ mặt đất đến bồn chứa khi đầy nước là khoảng 40 mét. Áp suất trong hệ thống sẽ được tính như sau: Chênh lệch chiều cao cột nước: h = 40m Áp suất tương ứng: Ph = 4 bar (vì 10m chênh lệch tương đương với 1 bar) Để bơm nước từ mặt đất lên bồn chứa, bạn cần một máy bơm có áp suất tạo ra lớn hơn hoặc bằng 4 bar (Pb ≥ 4 bar). Giả sử, bạn chọn máy bơm có áp suất Pb = 4 bar, tương đương với chiều cao đẩy là 40 mét. Như vậy, hệ thống ống dẫn phải chịu được áp suất làm việc lớn hơn hoặc bằng 4 bar (Plv ≥ 4 bar). Lựa Chọn Ống Dẫn Phù Hợp Tại nhiệt độ môi trường thông thường ở Việt Nam là 35°C, bạn nên chọn ống có Áp suất làm việc danh nghĩa (PN) phù hợp. Công thức tính Áp suất làm việc danh nghĩa như sau: PNo = Plv / K K: Hệ số giảm áp, được chọn theo Catalogue của nhà sản xuất (tại nhiệt độ 35°C, K = 0.8) Do đó, PNo = 4 / 0.8 = 5 bar. Việc lựa chọn ống dẫn với PN = 5 bar sẽ đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn và hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ và áp suất thực tế. Tiêu Chuẩn Thử Áp Lực Đường Ống Cấp Nước Việc thử áp lực đường ống cấp nước là một quy trình quan trọng nhằm đảm bảo tính an toàn và độ bền của hệ thống. Dưới đây là các yêu cầu chung và tiêu chuẩn cần tuân thủ khi thử áp lực đường ống nước: Yêu Cầu Chung Chiều dài đoạn thử: Đoạn thử áp lực có chiều dài từ 500m đến 1500m. Đoạn thử phải được lắp đặt hoàn chỉnh, bao gồm cả gối đỡ và hố van. Bê tông và vữa phải đạt chuẩn thiết kế. Áp lực thử: Áp lực thử được tính bằng 1,5 lần áp lực làm việc tối đa của hệ thống. Cụ thể: Ptest = 1,5 Pw Trong đó, Pw là áp lực làm việc tối đa của hệ thống. Vệ sinh ống: Trước khi thử áp, ống phải được dọn vệ sinh sạch sẽ và kiểm tra kỹ lưỡng. Quy Trình Thử Áp Lực Chuẩn bị đoạn ống thử: Lắp đặt hoàn chỉnh đoạn ống, bao gồm tất cả các gối đỡ và hố van. Đảm bảo bê tông và vữa đã được kiểm tra và đáp ứng yêu cầu thiết kế. Vệ sinh và kiểm tra: Làm sạch bên trong ống để đảm bảo không có cặn bẩn hoặc vật cản nào ảnh hưởng đến kết quả thử. Kiểm tra kỹ lưỡng các mối nối và bề mặt ống để phát hiện và khắc phục bất kỳ khuyết tật nào trước khi thử áp. Thử áp lực: Tiến hành bơm nước vào đoạn ống đã được chuẩn bị. Tăng áp lực nước dần dần cho đến khi đạt áp lực thử là 1,5 lần áp lực làm việc tối đa. Giữ áp lực ở mức này trong một khoảng thời gian nhất định theo quy định để kiểm tra độ bền và khả năng chịu áp của ống. Kiểm Tra và Đánh Giá Kiểm tra rò rỉ: Quan sát kỹ toàn bộ đoạn ống thử để phát hiện bất kỳ dấu hiệu rò rỉ nào. Đo lường áp lực và so sánh với áp lực thử ban đầu để đảm bảo không có sự suy giảm đáng kể. Đánh giá kết quả: Nếu không phát hiện rò rỉ và áp lực duy trì ổn định trong suốt thời gian thử, đoạn ống được xem là đạt yêu cầu. Nếu có rò rỉ hoặc áp lực giảm, cần xác định nguyên nhân và tiến hành sửa chữa, sau đó thử lại cho đến khi đạt tiêu chuẩn. Vật Dụng và Dụng Cụ Cần Chuẩn Bị Khi Tiến Hành Thử Áp Lực Để đảm bảo quá trình thử áp lực đường ống cấp nước diễn ra an toàn và hiệu quả, cần chuẩn bị đầy đủ các vật dụng và dụng cụ cần thiết. Dưới đây là danh sách chi tiết các thiết bị và vật tư cần chuẩn bị: Kiểm Tra và Sửa Chữa Trước Khi Thử Áp Kiểm tra hở: Xác định và sửa chữa các gioăng và mối nối khi áp lực thử hạ dưới mức nguy hiểm (2 kg/cm²). Thiết Bị và Vật Thử Áp Bơm nước: 02 bơm nước ly tâm có công suất 60-100 m³/h để bơm nước vào hệ thống. Bơm thử áp: 01 bơm thử áp bằng pittông, có khả năng tăng áp lực lên đến 12 kg/cm². Thùng định lượng: Thùng chứa dung tích từ 200-500 lít để định lượng nước bơm vào hệ thống. Đồng hồ áp lực: 02 đồng hồ áp lực đã được kiểm định để đo áp suất trong hệ thống. Bích đặc và gioăng cao su: 02 bích đặc và gioăng cao su DN (1500-1800) để đảm bảo các đầu nối kín và không rò rỉ. Kích thủy lực và bê tông làm hố thế: 06 kích 100T và 70 khối bê tông kích thước 2x1x1m để làm hố thế, mỗi đầu 35 khối có thể chịu áp lực lên đến 9 kg/cm². Cánh phai thép: 02 cánh phai thép kích thước 5x5m, dày 2,5 cm, có hộp gân gia cường để chắn nước và gia cố hệ thống. Các Vật Tư Khác Thép đệm: Sử dụng để hỗ trợ và gia cố các mối nối và điểm tiếp xúc. Bao tải cát: Để chèn và gia cố thêm cho các mối nối và vùng thử áp. Ống kẽm: Dùng trong việc dẫn nước và hỗ trợ cấu trúc hệ thống. Các Bước Tiến Hành Thử Áp Lực Đường Ống Nước Để đảm bảo độ bền và an toàn cho hệ thống đường ống cấp nước, việc thử áp lực là bước không thể thiếu. Dưới đây là quy trình thử áp lực cho đoạn ống có đường kính DN 1600mm, theo các chế độ áp lực 3-6-9 kg/cm²: 1. Chuẩn Bị Trước Khi Thử Áp Lắp đặt phụ kiện thiết bị: Trước khi tiến hành thử áp, lắp đặt các phụ kiện cần thiết cho hệ thống đường ống. Lắp đặt bu, bích thép: Sử dụng bích thép để bịt kín đầu ống. Thử áp lực giữa bu và ống đạt 9 kg/cm². 2. Đào Hố Thế và Đặt Cục Bê Tông Phản Áp Đào hố thế: Đào hố thế để đặt các cục bê tông phản áp. Hố thế phải đủ lớn và sâu để chứa cục bê tông và đảm bảo sự ổn định. Đặt cục bê tông phản áp: Đặt cục bê tông vào hố thế để tạo áp lực phản lại khi thử áp. 3. Lắp Đặt Cánh Phai Dàn Tải Lắp đặt cánh phai dàn tải: Sử dụng cánh phai thép để dàn tải áp lực. Đặt 03 kích thủy lực dàn tải trên mỗi đầu cánh phai thép, tổng cộng là 6 kích. 4. Hoàn Thiện Sàn Thao Tác và Hố Thế Hoàn thiện sàn thao tác: Đảm bảo sàn thao tác xung quanh khu vực thử áp được hoàn thiện và an toàn. Đầm hố thế: Đầm kỹ hố thế để đảm bảo không có khoảng trống và sự ổn định của cục bê tông phản áp. 5. Lắp Đặt Thiết Bị Đo Lường và An Toàn Lắp đặt van xả khí: Đảm bảo hệ thống có van xả khí để loại bỏ khí thừa trong ống trước khi thử áp. Lắp đặt đồng hồ đo áp lực: Sử dụng đồng hồ đo áp lực đã được kiểm định để theo dõi áp lực trong suốt quá trình thử. 6. Tiến Hành Thử Áp Tăng áp lực từng bước: Bắt đầu tăng áp lực lên 3 kg/cm² và giữ trong một khoảng thời gian nhất định để kiểm tra độ bền và rò rỉ. Tăng tiếp áp lực lên 6 kg/cm² và giữ nguyên để kiểm tra. Cuối cùng, tăng áp lực lên mức tối đa 9 kg/cm² và kiểm tra kỹ lưỡng hệ thống. 7. Kiểm Tra và Đánh Giá Kiểm tra rò rỉ: Quan sát toàn bộ hệ thống để phát hiện bất kỳ dấu hiệu rò rỉ nào. Đánh giá kết quả: Nếu không có hiện tượng rò rỉ và áp lực duy trì ổn định, đoạn ống được coi là đạt yêu cầu. Nếu có hiện tượng rò rỉ hoặc áp lực giảm, xác định nguyên nhân, khắc phục và thử lại cho đến khi đạt tiêu chuẩn. Các Bước Thử Áp Lực Đường Ống Nước Việc thử áp lực đường ống nước là một quy trình quan trọng để đảm bảo hệ thống đường ống hoạt động ổn định và an toàn. Dưới đây là quy trình chi tiết từng bước để thử áp lực đường ống nước: Bước 1: Kiểm Tra Hệ Thống Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống thử áp và đường ống để đảm bảo tất cả đều trong tình trạng tốt nhất nhằm cho kết quả thử áp chính xác. Bước 2: Bơm Nước và Ngâm Bơm nước sạch vào đường ống. Ngâm ống trong 24 giờ để các gioăng có thời gian nở ra. Trong quá trình ngâm, thường xuyên xả khí và bơm bổ sung nước để đảm bảo nước luôn đầy trong ống. Bước 3: Thử Áp Lực Ban Đầu (3 kg/cm²) Tăng áp lực lên 3 kg/cm². Thường xuyên xả khí, tăng kích và kiểm tra đồng hồ áp lực cùng hố thế. Duy trì áp lực 3 kg/cm² trong 30 phút, theo dõi đồng hồ. Nếu áp lực không giảm hoặc giảm ít hơn 0,2 kg/cm² thì chuyển sang bước 4. Nếu giảm nhiều hơn 0,2 kg/cm², quay lại bước 1 để kiểm tra và khắc phục sự cố. Bước 4: Thử Áp Lực Trung Gian (6 kg/cm²) Tăng áp lực lên 6 kg/cm². Khi đạt ổn định ở 6 kg/cm², dừng bơm và theo dõi. Trong giai đoạn này, áp lực có thể giảm do co giãn nhiệt, cần bơm bổ sung nước theo thực tế. Duy trì áp lực 6 kg/cm² trong 2 giờ. Lượng nước bù không được vượt quá lượng nước tính toán theo công thức cụ thể (công thức không được cung cấp trong văn bản gốc). Bước 5: Thử Áp Lực Cao (9 kg/cm²) Tăng áp lực lên 9 kg/cm² và duy trì trong 30 phút. Nếu sau 30 phút áp lực chỉ giảm không quá 0,5 kg/cm² thì đạt yêu cầu và tiếp tục bước 6. Nếu không đạt, quay lại bước 1. Bước 6: Giảm Áp và Theo Dõi (6 kg/cm²) Giảm áp lực từ 9 kg/cm² xuống 6 kg/cm² và duy trì trong 2 giờ. Nếu áp lực không giảm hoặc giảm ít hơn 0,2 kg/cm² thì hạ áp lực hoàn toàn. Nếu giảm nhiều hơn, quay lại bước 5 để kiểm tra và điều chỉnh. Bước 7: Xả Nước và Tháo Dỡ Thiết Bị Xả nước ra khỏi đường ống. Tháo rỡ các thiết bị và dụng cụ thử áp. Thiết Bị Điều Khiển Áp Lực Để điều khiển áp lực trong đường ống, thường sử dụng các loại van điều khiển khí nén. Các sản phẩm này đang được phân phối bởi Tuấn Hưng Phát, bao gồm: Van bướm điều khiển bằng điện Van bướm điều khiển khí nén Van cổng Van cầu điều khiển điện Van an toàn và nhiều loại van công nghiệp khác Những sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong các hệ thống nông nghiệp và công nghiệp. Nếu bạn cần tư vấn về các loại van khí nén cho hệ thống của mình, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ. Chúng tôi cung cấp nhiều sản phẩm van công nghiệp chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong các ngành công nghiệp và nông nghiệp. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).
Xem thêm