linhkienphukien.vn

Hướng Dẫn Tính Toán Áp Lực Nước Trong Đường Ống Chính Xác

Admin Song Toàn
Ngày 01/05/2024

Khi thiết kế hệ thống đường ống nước, việc tính toán các yếu tố kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả hoạt động và tính an toàn là vô cùng quan trọng. Một trong những yếu tố không thể thiếu là áp suất trong đường ống. Yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho hệ thống, bởi áp suất quá cao có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho đường ống.

 

Cách Tính Áp Suất Nước trong Đường Ống

Áp suất nước được xác định dựa trên chiều cao cột nước, cụ thể là độ chênh lệch giữa hai mực nước. Công thức tính áp suất có thể được đơn giản hóa như sau: cứ 10 mét chênh lệch chiều cao mực nước sẽ tương đương với 1 bar áp suất. Thông thường, áp suất tối đa trong quá trình sử dụng sẽ được chọn để tính cho hệ thống.

Ví dụ Cụ Thể về Tính Toán Áp Suất

Giả sử bạn có một ngôi nhà cao 10 tầng và cần bơm nước từ mặt đất lên bồn chứa nước đặt trên sân thượng. Chiều cao từ mặt đất đến bồn chứa khi đầy nước là khoảng 40 mét. Áp suất trong hệ thống sẽ được tính như sau:

  • Chênh lệch chiều cao cột nước: h = 40m

  • Áp suất tương ứng: Ph = 4 bar (vì 10m chênh lệch tương đương với 1 bar)

Để bơm nước từ mặt đất lên bồn chứa, bạn cần một máy bơm có áp suất tạo ra lớn hơn hoặc bằng 4 bar (Pb ≥ 4 bar). Giả sử, bạn chọn máy bơm có áp suất Pb = 4 bar, tương đương với chiều cao đẩy là 40 mét.

Như vậy, hệ thống ống dẫn phải chịu được áp suất làm việc lớn hơn hoặc bằng 4 bar (Plv ≥ 4 bar).

Lựa Chọn Ống Dẫn Phù Hợp

Tại nhiệt độ môi trường thông thường ở Việt Nam là 35°C, bạn nên chọn ống có Áp suất làm việc danh nghĩa (PN) phù hợp. Công thức tính Áp suất làm việc danh nghĩa như sau:

  • PNo = Plv / K

  • K: Hệ số giảm áp, được chọn theo Catalogue của nhà sản xuất (tại nhiệt độ 35°C, K = 0.8)

Do đó, PNo = 4 / 0.8 = 5 bar.

Việc lựa chọn ống dẫn với PN = 5 bar sẽ đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn và hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ và áp suất thực tế.

 

Tiêu Chuẩn Thử Áp Lực Đường Ống Cấp Nước

Việc thử áp lực đường ống cấp nước là một quy trình quan trọng nhằm đảm bảo tính an toàn và độ bền của hệ thống. Dưới đây là các yêu cầu chung và tiêu chuẩn cần tuân thủ khi thử áp lực đường ống nước:

Yêu Cầu Chung

  1. Chiều dài đoạn thử:

    • Đoạn thử áp lực có chiều dài từ 500m đến 1500m.

    • Đoạn thử phải được lắp đặt hoàn chỉnh, bao gồm cả gối đỡ và hố van. Bê tông và vữa phải đạt chuẩn thiết kế.

  2. Áp lực thử:

    • Áp lực thử được tính bằng 1,5 lần áp lực làm việc tối đa của hệ thống. Cụ thể:

      • Ptest = 1,5 Pw

      • Trong đó, Pw là áp lực làm việc tối đa của hệ thống.

  3. Vệ sinh ống:

    • Trước khi thử áp, ống phải được dọn vệ sinh sạch sẽ và kiểm tra kỹ lưỡng.

Quy Trình Thử Áp Lực

  1. Chuẩn bị đoạn ống thử:

    • Lắp đặt hoàn chỉnh đoạn ống, bao gồm tất cả các gối đỡ và hố van.

    • Đảm bảo bê tông và vữa đã được kiểm tra và đáp ứng yêu cầu thiết kế.

  2. Vệ sinh và kiểm tra:

    • Làm sạch bên trong ống để đảm bảo không có cặn bẩn hoặc vật cản nào ảnh hưởng đến kết quả thử.

    • Kiểm tra kỹ lưỡng các mối nối và bề mặt ống để phát hiện và khắc phục bất kỳ khuyết tật nào trước khi thử áp.

  3. Thử áp lực:

    • Tiến hành bơm nước vào đoạn ống đã được chuẩn bị.

    • Tăng áp lực nước dần dần cho đến khi đạt áp lực thử là 1,5 lần áp lực làm việc tối đa.

    • Giữ áp lực ở mức này trong một khoảng thời gian nhất định theo quy định để kiểm tra độ bền và khả năng chịu áp của ống.

Kiểm Tra và Đánh Giá

  • Kiểm tra rò rỉ:

    • Quan sát kỹ toàn bộ đoạn ống thử để phát hiện bất kỳ dấu hiệu rò rỉ nào.

    • Đo lường áp lực và so sánh với áp lực thử ban đầu để đảm bảo không có sự suy giảm đáng kể.

  • Đánh giá kết quả:

    • Nếu không phát hiện rò rỉ và áp lực duy trì ổn định trong suốt thời gian thử, đoạn ống được xem là đạt yêu cầu.

    • Nếu có rò rỉ hoặc áp lực giảm, cần xác định nguyên nhân và tiến hành sửa chữa, sau đó thử lại cho đến khi đạt tiêu chuẩn.

 

Vật Dụng và Dụng Cụ Cần Chuẩn Bị Khi Tiến Hành Thử Áp Lực

Để đảm bảo quá trình thử áp lực đường ống cấp nước diễn ra an toàn và hiệu quả, cần chuẩn bị đầy đủ các vật dụng và dụng cụ cần thiết. Dưới đây là danh sách chi tiết các thiết bị và vật tư cần chuẩn bị:

Kiểm Tra và Sửa Chữa Trước Khi Thử Áp

  • Kiểm tra hở: Xác định và sửa chữa các gioăng và mối nối khi áp lực thử hạ dưới mức nguy hiểm (2 kg/cm²).

Thiết Bị và Vật Thử Áp

  1. Bơm nước:

    • 02 bơm nước ly tâm có công suất 60-100 m³/h để bơm nước vào hệ thống.

  2. Bơm thử áp:

    • 01 bơm thử áp bằng pittông, có khả năng tăng áp lực lên đến 12 kg/cm².

  3. Thùng định lượng:

    • Thùng chứa dung tích từ 200-500 lít để định lượng nước bơm vào hệ thống.

  4. Đồng hồ áp lực:

    • 02 đồng hồ áp lực đã được kiểm định để đo áp suất trong hệ thống.

  5. Bích đặc và gioăng cao su:

    • 02 bích đặc và gioăng cao su DN (1500-1800) để đảm bảo các đầu nối kín và không rò rỉ.

  6. Kích thủy lực và bê tông làm hố thế:

    • 06 kích 100T và 70 khối bê tông kích thước 2x1x1m để làm hố thế, mỗi đầu 35 khối có thể chịu áp lực lên đến 9 kg/cm².

  7. Cánh phai thép:

    • 02 cánh phai thép kích thước 5x5m, dày 2,5 cm, có hộp gân gia cường để chắn nước và gia cố hệ thống.

Các Vật Tư Khác

  • Thép đệm: Sử dụng để hỗ trợ và gia cố các mối nối và điểm tiếp xúc.

  • Bao tải cát: Để chèn và gia cố thêm cho các mối nối và vùng thử áp.

  • Ống kẽm: Dùng trong việc dẫn nước và hỗ trợ cấu trúc hệ thống.

 

Các Bước Tiến Hành Thử Áp Lực Đường Ống Nước

Để đảm bảo độ bền và an toàn cho hệ thống đường ống cấp nước, việc thử áp lực là bước không thể thiếu. Dưới đây là quy trình thử áp lực cho đoạn ống có đường kính DN 1600mm, theo các chế độ áp lực 3-6-9 kg/cm²:

1. Chuẩn Bị Trước Khi Thử Áp

  • Lắp đặt phụ kiện thiết bị: Trước khi tiến hành thử áp, lắp đặt các phụ kiện cần thiết cho hệ thống đường ống.

  • Lắp đặt bu, bích thép: Sử dụng bích thép để bịt kín đầu ống. Thử áp lực giữa bu và ống đạt 9 kg/cm².

2. Đào Hố Thế và Đặt Cục Bê Tông Phản Áp

  • Đào hố thế: Đào hố thế để đặt các cục bê tông phản áp. Hố thế phải đủ lớn và sâu để chứa cục bê tông và đảm bảo sự ổn định.

  • Đặt cục bê tông phản áp: Đặt cục bê tông vào hố thế để tạo áp lực phản lại khi thử áp.

3. Lắp Đặt Cánh Phai Dàn Tải

  • Lắp đặt cánh phai dàn tải: Sử dụng cánh phai thép để dàn tải áp lực. Đặt 03 kích thủy lực dàn tải trên mỗi đầu cánh phai thép, tổng cộng là 6 kích.

4. Hoàn Thiện Sàn Thao Tác và Hố Thế

  • Hoàn thiện sàn thao tác: Đảm bảo sàn thao tác xung quanh khu vực thử áp được hoàn thiện và an toàn.

  • Đầm hố thế: Đầm kỹ hố thế để đảm bảo không có khoảng trống và sự ổn định của cục bê tông phản áp.

5. Lắp Đặt Thiết Bị Đo Lường và An Toàn

  • Lắp đặt van xả khí: Đảm bảo hệ thống có van xả khí để loại bỏ khí thừa trong ống trước khi thử áp.

  • Lắp đặt đồng hồ đo áp lực: Sử dụng đồng hồ đo áp lực đã được kiểm định để theo dõi áp lực trong suốt quá trình thử.

6. Tiến Hành Thử Áp

  • Tăng áp lực từng bước:

    • Bắt đầu tăng áp lực lên 3 kg/cm² và giữ trong một khoảng thời gian nhất định để kiểm tra độ bền và rò rỉ.

    • Tăng tiếp áp lực lên 6 kg/cm² và giữ nguyên để kiểm tra.

    • Cuối cùng, tăng áp lực lên mức tối đa 9 kg/cm² và kiểm tra kỹ lưỡng hệ thống.

7. Kiểm Tra và Đánh Giá

  • Kiểm tra rò rỉ: Quan sát toàn bộ hệ thống để phát hiện bất kỳ dấu hiệu rò rỉ nào.

  • Đánh giá kết quả:

    • Nếu không có hiện tượng rò rỉ và áp lực duy trì ổn định, đoạn ống được coi là đạt yêu cầu.

    • Nếu có hiện tượng rò rỉ hoặc áp lực giảm, xác định nguyên nhân, khắc phục và thử lại cho đến khi đạt tiêu chuẩn.

 

Các Bước Thử Áp Lực Đường Ống Nước

Việc thử áp lực đường ống nước là một quy trình quan trọng để đảm bảo hệ thống đường ống hoạt động ổn định và an toàn. Dưới đây là quy trình chi tiết từng bước để thử áp lực đường ống nước:

Bước 1: Kiểm Tra Hệ Thống

  • Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống thử áp và đường ống để đảm bảo tất cả đều trong tình trạng tốt nhất nhằm cho kết quả thử áp chính xác.

Bước 2: Bơm Nước và Ngâm

  • Bơm nước sạch vào đường ống.

  • Ngâm ống trong 24 giờ để các gioăng có thời gian nở ra.

  • Trong quá trình ngâm, thường xuyên xả khí và bơm bổ sung nước để đảm bảo nước luôn đầy trong ống.

Bước 3: Thử Áp Lực Ban Đầu (3 kg/cm²)

  • Tăng áp lực lên 3 kg/cm².

  • Thường xuyên xả khí, tăng kích và kiểm tra đồng hồ áp lực cùng hố thế.

  • Duy trì áp lực 3 kg/cm² trong 30 phút, theo dõi đồng hồ. Nếu áp lực không giảm hoặc giảm ít hơn 0,2 kg/cm² thì chuyển sang bước 4. Nếu giảm nhiều hơn 0,2 kg/cm², quay lại bước 1 để kiểm tra và khắc phục sự cố.

Bước 4: Thử Áp Lực Trung Gian (6 kg/cm²)

  • Tăng áp lực lên 6 kg/cm².

  • Khi đạt ổn định ở 6 kg/cm², dừng bơm và theo dõi. Trong giai đoạn này, áp lực có thể giảm do co giãn nhiệt, cần bơm bổ sung nước theo thực tế.

  • Duy trì áp lực 6 kg/cm² trong 2 giờ. Lượng nước bù không được vượt quá lượng nước tính toán theo công thức cụ thể (công thức không được cung cấp trong văn bản gốc).

Bước 5: Thử Áp Lực Cao (9 kg/cm²)

  • Tăng áp lực lên 9 kg/cm² và duy trì trong 30 phút.

  • Nếu sau 30 phút áp lực chỉ giảm không quá 0,5 kg/cm² thì đạt yêu cầu và tiếp tục bước 6. Nếu không đạt, quay lại bước 1.

Bước 6: Giảm Áp và Theo Dõi (6 kg/cm²)

  • Giảm áp lực từ 9 kg/cm² xuống 6 kg/cm² và duy trì trong 2 giờ.

  • Nếu áp lực không giảm hoặc giảm ít hơn 0,2 kg/cm² thì hạ áp lực hoàn toàn. Nếu giảm nhiều hơn, quay lại bước 5 để kiểm tra và điều chỉnh.

Bước 7: Xả Nước và Tháo Dỡ Thiết Bị

  • Xả nước ra khỏi đường ống.

  • Tháo rỡ các thiết bị và dụng cụ thử áp.

 

Thiết Bị Điều Khiển Áp Lực

Để điều khiển áp lực trong đường ống, thường sử dụng các loại van điều khiển khí nén. Các sản phẩm này đang được phân phối bởi Tuấn Hưng Phát, bao gồm:

  • Van bướm điều khiển bằng điện

  • Van bướm điều khiển khí nén

  • Van cổng

  • Van cầu điều khiển điện

  • Van an toàn và nhiều loại van công nghiệp khác

Những sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong các hệ thống nông nghiệp và công nghiệp.

 

Nếu bạn cần tư vấn về các loại van khí nén cho hệ thống của mình, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ. Chúng tôi cung cấp nhiều sản phẩm van công nghiệp chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong các ngành công nghiệp và nông nghiệp.

 

Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại:

Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Valves và Ứng Dụng Công Cụ Kaizen Trong Cải Tiến Liên Tục

Admin Song Toàn
|
Ngày 19/06/2024

Câu nói "Có thêm một ngày là ta quyết trân quý và sử dụng ngày đó có hiệu quả" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thời gian một cách khôn ngoan. Thời gian là tài sản quý giá nhất mà mọi người đều có như nhau, không phân biệt giàu nghèo, giới tính hay tuổi tác. Sức mạnh của thời gian nằm ở việc bạn sử dụng nó như thế nào.   Áp Dụng Kaizen Mỗi Ngày Kaizen, công cụ cải tiến liên tục của người Nhật, có thể áp dụng không chỉ trong các công ty lớn mà còn trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Cải thiện 1% mỗi ngày sẽ mang lại kết quả ấn tượng theo thời gian. Hãy làm phép tính đơn giản: Cải thiện 1% mỗi ngày: 1.01^365 ≈ 37.78 Tệ hơn 1% mỗi ngày: 0.99^365 ≈ 0.0255 Sự khác biệt giữa hai lựa chọn này sau một năm là rất lớn, cho thấy sức mạnh của những thay đổi nhỏ mỗi ngày. Giới Thiệu Về Valve Valve là một thiết bị cơ khí quan trọng, dùng để điều khiển lưu lượng và áp suất của lưu chất trong hệ thống ống. Chúng có bốn chức năng chính: Đóng – mở dòng chảy Điều tiết lưu lượng Chống chảy ngược Điều chỉnh, tăng giảm áp Lịch Sử Ra Đời của Valve Valve đã xuất hiện từ thời đế chế La Mã năm 25 sau CN, sử dụng trong hệ thống dẫn nước. Vào thế kỷ 18, khi động cơ hơi nước ra đời, valve được cải tiến để chịu được áp suất lớn hơn. Đến năm 1890, áp suất cao nhất của valve là 200 psi. Đầu thế kỷ XX, valve thép ra đời và tiếp tục phát triển trong Thế Chiến II về áp suất, vật liệu và khả năng chống ăn mòn. Hiện nay, valve có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu của con người và sẽ còn phát triển hơn nữa trong tương lai. Cấu Tạo và Phân Loại Valve Valve thường gồm 8 bộ phận chính: Valve Body: Thân valve, chứa đựng tất cả các bộ phận bên trong. Valve Bonnet: Nắp valve, bảo vệ các bộ phận bên trong. Valve Trim: Các bộ phận bên trong valve, bao gồm đĩa, ghế và thân van. Valve Disk: Đĩa valve, điều khiển dòng chảy. Valve Seat: Ghế valve, nơi đĩa valve ngồi và tạo ra sự kín khít. Valve Stem: Thân valve, kết nối với bộ điều khiển. Valve Packing: Gioăng kín, ngăn chặn rò rỉ từ thân valve. Valve Actuator: Bộ điều khiển valve, có thể là tay quay, động cơ điện hoặc khí nén. Việc áp dụng Kaizen để cải thiện bản thân mỗi ngày là một chiến lược hiệu quả. Bạn đã nắm sơ bộ lịch sử ra đời của valve, định nghĩa, chức năng, phân loại và các bộ phận chính của valve. Hẹn gặp lại bạn trong các chia sẻ cụ thể về từng loại valve sau. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Giải Mã Bí Ẩn Giãn Nở Nhiệt: Bảo Vệ Hệ Thống Đường Ống Hiệu Quả

Ha Tram
|
Ngày 29/05/2024

Hệ thống đường ống cần linh hoạt để hấp thụ sự giãn nở vì nhiệt, nếu không sẽ gây ra ứng suất lớn và ảnh hưởng đến hệ thống. Hai giải pháp thường được sử dụng để giải quyết vấn đề này là Expansion Joint và Expansion Loop. Expansion Joint Cấu Tạo: Bao gồm nhiều bộ phận như Tube, Cover, Fabric Reinforcing, Metal Reinforcing, Retaining ring, Mating flange và Control Rod. Hoạt Động: Hấp thụ sự giãn nở dọc trục bằng cách nén và kéo giãn các thành phần bên trong. Ưu Điểm: Tiết kiệm không gian, chống rung động. Nhược điểm: Chi phí đầu tư và bảo trì cao hơn, rủi ro rò rỉ. Ứng Dụng: Không gian hạn chế, chống rung động (khu vực ống khói, máy bơm). AA B B C C Expansion Loop Cấu Tạo: Gồm một đoạn ống uốn cong theo hình dạng vòng cung hoặc chữ S. Hoạt Động: Hấp thụ sự giãn nở dọc trục bằng cách thay đổi hình dạng của đoạn vòng. Ưu Điểm: Chi phí đầu tư và bảo trì thấp hơn, ít rủi ro rò rỉ. Nhược Điểm: Chiếm nhiều diện tích hơn. Ứng Dụng: Không gian rộng rãi, ưu tiên chi phí thấp. D D Lựa Chọn Giải Pháp Expansion Joint: Phù hợp khi: Không gian hạn chế, cần chống rung động, áp suất vận hành cao, rủi ro rò rỉ thấp. Expansion Loop: Phù hợp khi: Không gian rộng rãi, ưu tiên chi phí thấp, rủi ro rò rỉ thấp, không cần chống rung động Lưu Ý: Việc lựa chọn giải pháp cần dựa trên nhiều yếu tố như: kích thước đường ống, áp suất vận hành, nhiệt độ vận hành, loại lưu chất, môi trường xung quanh, v.v. Cần tính toán chính xác độ dài của Expansion Loop để đảm bảo hiệu quả hoạt động. Nên tham khảo ý kiến chuyên gia để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho từng dự án cụ thể. Expansion Joint và Expansion Loop là hai giải pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề giãn nở nhiệt trong hệ thống đường ống. Việc lựa chọn giải pháp phù hợp cần dựa trên các yếu tố kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của từng dự án. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Stub-In và Stub-On: Khác Biệt Nào Quan Trọng ?

Ha Tram
|
Ngày 22/05/2024

Stub-in và Stub-on là hai phương pháp phổ biến để kết nối ống nhánh vào đường ống chính, thường được sử dụng khi kích thước ống nhánh nhỏ hơn hoặc bằng 1 kích thước so với ống chính. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt về cấu tạo, ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng:   Cấu Tạo Stub - In Và Stub - On Stub-in:Ống nhánh được cắt vát và mài nhọn, sau đó được lắp trực tiếp vào bên trong lòng ống chính. Mối hàn được thực hiện bao quanh toàn bộ chu vi của ống nhánh, tạo ra một kết nối chắc chắn và kín khít. Stub-on: Ống nhánh được cắt vuông góc với trục của ống chính và được đặt bên ngoài.exclamationMối hàn chỉ được thực hiện ở mặt ngoài của ống nhánh, tạo ra một kết nối đơn giản hơn.   Ưu điểm Stub - In Và Stub - On Chung: Cả hai phương pháp đều chỉ cần một mối hàn, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công so với sử dụng Tee fitting, cần ba mối hàn.expand_more Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt. Stub-in: Độ bền cao hơn do mối hàn bao quanh toàn bộ chu vi ống nhánh. Chịu được áp suất cao hơn và ứng dụng trong điều kiện khắc nghiệt hơn.exclamation   Nhược điểm Stub - In Và Stub - On Chung: Yếu hơn so với các phương pháp kết nối khác như hàn đối đầu hoặc hàn socket. Cần kiểm tra kỹ mối hàn để đảm bảo độ kín khít và an toàn. Stub-in: Khó thi công hơn do cần cắt vát và mài nhọn ống nhánh. Mối hàn có thể ảnh hưởng đến dòng chảy lưu chất nếu không thực hiện cẩn thận. Ứng dụng Stub - In Và Stub - On Stub-in: Thích hợp cho các đường ống quan trọng, chịu áp suất cao, hoặc hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt. Sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống hóa chất, dầu khí, nhà máy điện,... Stub-on: Thích hợp cho các đường ống có áp suất thấp, lưu lượng thấp, hoặc không yêu cầu độ bền cao. Sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống nước, hệ thống tưới tiêu,... Lưu ý: Cả hai phương pháp Stub-in và Stub-on đều cần tuân thủ các yêu cầu trong ASME B31.3 để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Việc lựa chọn phương pháp kết nối phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước ống, áp suất, nhiệt độ, lưu chất, điều kiện vận hành,...   Stub-in và Stub-on là hai lựa chọn phổ biến cho việc kết nối ống nhánh vào đường ống chính. Mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó, việc lựa chọn phương pháp phù hợp cần dựa trên các yếu tố kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Các Thiết Bị Và Phụ Kiện Đặc Biệt Trên Hệ Thống Đường Ống

Admin PKST
|
Ngày 08/05/2024

Chào các bạn, trong bài viết này, Song Toàn sẽ giới thiệu với các bạn một số thành phần đặc biệt trên hệ thống đường ống. Ngoài các loại fitting, valve, và các piping component mà trước đây ST đã giới thiệu, còn có một số thành phần đặc biệt khác cũng rất quan trọng. Hôm nay, ST sẽ chia sẻ với các bạn về những thành phần đặc biệt này.   Bird Screen: Thành Phần Quan Trọng Bảo Vệ Đường Ống Xả Bird screen là một thành phần đặc biệt được lắp đặt tại điểm cuối của các đường ống xả trực tiếp ra môi trường không khí (open air – atmosphere). Những đường ống này thường là các đường xả vent của bồn và bể chứa trong hệ thống công nghệ, có áp suất tương đối nhỏ hoặc bằng áp suất khí quyển. 1. Cấu Tạo của Bird Screen Bird screen chủ yếu được cấu tạo từ một tấm lưới. Thiết kế lưới này phải đảm bảo một không gian mở đủ lớn để không cản trở lưu lượng xả của đường ống kết nối trực tiếp. Các yếu tố cần xem xét trong cấu tạo bird screen bao gồm: Kích thước lưới: Thường nhỏ để ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng, chim, chuột và các loại động vật khác. Kích thước tổng thể: Bird screen thường được thiết kế lớn hơn kích thước đường ống để không trở thành vật cản tại điểm cuối của đường ống. 2. Mục Đích Sử Dụng Bird screen được sử dụng với mục đích chính là bảo vệ đường ống xả bằng cách ngăn chặn: Côn trùng: Như ong, muỗi, bọ, có thể chui vào và làm tổ bên trong đường ống. Chim: Như chim sẻ, chim bồ câu, có thể bay vào và gây tắc nghẽn. Chuột: Hoặc các loài gặm nhấm khác có thể xâm nhập và làm tổ. Vật cản khác: Ngăn chặn các vật thể lạ khác có thể gây bít đường ống và làm mất an toàn cho bồn, bể. 3. Lợi Ích của Bird Screen Bảo vệ hệ thống: Tránh tắc nghẽn và giảm nguy cơ hư hỏng do vật cản từ bên ngoài. Duy trì an toàn: Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, không bị gián đoạn bởi các tác nhân bên ngoài. Tăng tuổi thọ hệ thống: Giảm thiểu các sự cố và bảo trì, từ đó tăng tuổi thọ cho hệ thống bồn và bể chứa. Bird screen là một thành phần nhỏ nhưng rất quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống xả của bồn và bể chứa. Việc lựa chọn và lắp đặt bird screen đúng cách sẽ giúp ngăn chặn các yếu tố bên ngoài xâm nhập, bảo vệ hệ thống và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.   Flame Arrester: Thiết Bị Chống Cháy Ngược Flame arrester, hay còn gọi là thiết bị chống cháy ngược, là một thành phần quan trọng được lắp đặt gần các điểm cuối của đường ống xả vent. Flame arrester giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ bằng cách ngăn chặn các tác nhân gây cháy từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong hệ thống. 1. Vị Trí Lắp Đặt và Chức Năng Flame arrester thường được lắp trên các đường ống chứa khí hoặc hơi của các chất dễ cháy như hydrocarbon, diesel. Chất lưu thường đi qua flame arrester trước khi đến bird screen ở cuối đường ống. Mục đích chính của flame arrester là: Ngăn chặn tác nhân gây cháy: Các tác nhân như sấm sét, tia lửa, hoặc đám cháy bên ngoài có thể gây nguy hiểm cho bồn và bể chứa, cũng như các thiết bị trong hệ thống. Bảo vệ hệ thống: Ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ bằng cách không cho ngọn lửa từ bên ngoài đi ngược vào trong hệ thống xả. 2. Cấu Tạo của Flame Arrester Flame arrester có cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, bao gồm: Mặt bích kết nối (flange): Kết nối thiết bị với đường ống xả. Thân của flame arrester: Chứa thành phần chính là arrester element. Arrester element: Thành phần chính ngăn chặn ngọn lửa từ bên ngoài. Arrester element được tạo thành từ các khoan nhỏ li ti bằng kim loại chịu nhiệt cao. Các khoan nhỏ này có chức năng ngăn cản ngọn lửa và làm mát khí nóng trước khi chúng có thể xâm nhập vào bên trong hệ thống. 3. Nguyên Lý Hoạt Động Khi có ngọn lửa hoặc tác nhân gây cháy từ bên ngoài, arrester element sẽ: Ngăn chặn ngọn lửa: Các khoan nhỏ li ti trong arrester element làm nhiệm vụ ngăn cản trực tiếp ngọn lửa, không cho chúng xâm nhập vào hệ thống. Làm mát khí nóng: Giảm nhiệt độ của khí nóng, ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa vào bên trong. 4. Lợi Ích của Flame Arrester Bảo vệ an toàn: Giảm nguy cơ cháy nổ, bảo vệ bồn, bể chứa và các thiết bị trong hệ thống. Độ bền cao: Được làm từ kim loại chịu nhiệt, flame arrester có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Dễ lắp đặt và bảo trì: Cấu tạo đơn giản giúp việc lắp đặt và bảo trì flame arrester dễ dàng và nhanh chóng. Flame arrester là một thiết bị quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống xả của các bồn, bể chứa chất dễ cháy. Việc lắp đặt flame arrester đúng cách sẽ giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho hệ thống và đảm bảo quá trình vận hành được diễn ra ổn định.   Inline Mixer: Thiết Bị Trộn Hóa Chất Hiệu Quả Inline mixer là một thiết bị được sử dụng để trộn hóa chất trực tiếp trong dòng chảy của hệ thống đường ống. Thiết bị này thường được lắp đặt kèm với một đường bơm hóa chất, với điểm bơm hóa chất đặt phía trước (upstream) theo chiều dòng chảy so với inline mixer. 1. Cấu Tạo của Inline Mixer Inline mixer có cấu tạo khá đơn giản nhưng rất hiệu quả, bao gồm: Lá thép không gỉ: Thường được sử dụng do khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Rảnh xoắn trong lòng ống: Các lá thép được xếp lại tạo thành những rảnh xoắn, giúp thay đổi đặc tính dòng chảy từ liên tục sang rối. 2 Nguyên Lý Hoạt Động Khi lưu chất (chất lỏng hoặc khí) đi qua inline mixer, các rảnh xoắn trong lòng ống tạo ra dòng chảy rối, giúp: Tăng cường trộn hóa chất: Hóa chất được bơm vào trước inline mixer sẽ được trộn đều nhờ dòng chảy rối, đảm bảo hòa tan nhanh chóng và hiệu quả. Ngăn chặn phân lớp: Dòng chất lưu không bị phân lớp trong quá trình di chuyển, đảm bảo tính đồng nhất của hỗn hợp. 4. Lợi Ích của Inline Mixer Hiệu quả trộn cao: Inline mixer đảm bảo hóa chất được trộn đều và nhanh chóng vào dòng chảy chính. Thiết kế đơn giản: Cấu tạo dễ lắp đặt và bảo trì, không yêu cầu nhiều không gian. Vật liệu bền bỉ: Sử dụng thép không gỉ giúp tăng tuổi thọ và độ bền của thiết bị. 5. Ứng Dụng của Inline Mixer Inline mixer được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm: Ngành hóa chất: Trộn các loại hóa chất khác nhau vào dòng chảy chính. Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo các thành phần được trộn đều. Ngành dầu khí: Hòa tan các chất phụ gia vào dòng dầu hoặc khí. Inline mixer là một thiết bị quan trọng trong việc trộn hóa chất vào dòng chảy chính của hệ thống đường ống. Với cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, inline mixer giúp cải thiện quá trình hòa tan và ngăn chặn sự phân lớp của lưu chất, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả trong quá trình vận hành.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Bolting: Chia Sẻ Kinh Nghiệm và Bài Học Hữu Ích

Admin Song Toàn
|
Ngày 04/04/2024

  Bu lông (Bolting), dường như là một phần nhỏ bé nhất trong hệ thống đường ống, nhưng thực tế, vai trò của chúng không hề nhỏ chút nào. Bu lông, đặc biệt là stud bolt, đóng vai trò quan trọng trong việc làm kín các mối nối mặt bích, kết nối các thiết bị và cố định các đường ống. Chúng là yếu tố quan trọng giúp hệ thống đường ống hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Một lỗi nhỏ trong quá trình sử dụng bu lông có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống, đặc biệt là đe dọa đến tính mạng và sức khỏe của con người. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và rút ra những bài học quý báu từ các dự án EPC / EPCI liên quan đến bu lông. Điều này giúp mọi người hiểu sâu hơn về vấn đề này và nâng cao kiến thức về hệ thống đường ống.   Lựa Chọn Vật Liệu Bolting Việc lựa chọn vật liệu bolting là một phần quan trọng trong quá trình thiết kế hệ thống đường ống, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc tính của chất lưu chất, vật liệu của đường ống, yêu cầu kỹ thuật, và yêu cầu về môi trường làm việc. Dưới đây là một số loại vật liệu bolting phổ biến được sử dụng trong các dự án và ứng dụng khác nhau: ASTM A193 Gr. B7 / ASTM A194 Gr. 2H ASTM A193 Gr.B7M / ASTM A194-2HM ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7 ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7M ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7L ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7ML ASTM A453 Gr. 660 Class D / ASTM A453 Gr. 660 Class D ASTM A276 UNS S32760   Trong quá trình lựa chọn vật liệu bolting, cần phải tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa kỹ sư vật liệu và kỹ sư piping để đảm bảo rằng vật liệu bolting được chọn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Một số điểm cần lưu ý khi lựa chọn vật liệu bolting: Đơn giản hóa Cần phải tối giản hóa số lượng nhóm vật liệu bolting để tránh tình trạng quá nhiều loại bolt dẫn đến khó khăn trong quản lý và tăng chi phí mua sắm. Việc sử dụng các loại bolt có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau là một phương pháp hiệu quả để giảm thiểu số lượng nhóm vật liệu bolting. Sự phối hợp Cần phối hợp chặt chẽ với kỹ sư vật liệu và chủ đầu tư để đảm bảo sự đồng thuận về vật liệu bolting được sử dụng. Việc này đặc biệt quan trọng khi sử dụng vật liệu bolting có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau. Tối ưu hóa Cần cân nhắc các yếu tố kỹ thuật và kinh tế để chọn ra vật liệu bolting phù hợp nhất cho dự án. Việc này đòi hỏi sự đánh giá cẩn thận về hiệu suất, tính năng, và chi phí của từng loại vật liệu bolting. Thông qua sự hợp tác và cân nhắc kỹ lưỡng, việc lựa chọn vật liệu bolting sẽ đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống đường ống. Chiều Dài Của Bolting Chiều dài của bolting thường được xác định dựa trên kích thước tiêu chuẩn của bolt như trong ASME B16.5. Sau khi siết, bolt thường sẽ dư ra từ 1-2 ren ở cả hai đầu. Trong một số trường hợp: Độ dày của mặt bích không tuân thủ theo ASME B16.5 do các yếu tố thiết kế đặc biệt (như GRE, Pressure Safety Valve, Thermowell, transmitter, v.v...), dẫn đến việc phải điều chỉnh chiều dài của bolting. Với các bolt kích thước lớn (từ 1.1/8” trở lên), thường áp dụng phương pháp tensioning để siết bolt thay vì sử dụng hydraulic wrench torque. Để tensioner có thể chụp vào và kéo bolt lên, cần phải có một khoảng trống ren dư. Vì vậy, chiều dài của bolting cần phải bao gồm một khoảng extra bằng chiều cao của nut để tensioning. Ngoài ra, đầu socket cần phải có không gian để chụp vào nut để siết bolt, điều này cần được xem xét trong thiết kế để tránh khó khăn trong thi công và sửa chữa tại công trường sau này.   Chiều dài của bolting cần phải điều chỉnh linh hoạt, không nên ràng buộc trong một công thức cố định. Ví dụ, ở những vị trí mà flange và elbow được hàn trực tiếp vào nhau, việc cộng thêm chiều dài bolting một khoảng bằng chiều cao của nut có thể dẫn đến tình trạng clashing hoặc không thể lắp đặt hoặc rút bolt ra. Đặc biệt Ở các vị trí có insulation gasket, bolting dễ bị thiếu ren do chiều dày của các steel washer và insulation washer là lớn, khoảng 4mm. Cần phải chú ý đặc biệt ở các bolt joint có sử dụng gasket là insulation gasket. Ngoài ra, nếu insulation gasket được sử dụng ở các vị trí của pressure safety valve (PSV) mà bolting khác vật liệu với PSV, cần phải có insulation washer ở phía mặt bích của PSV. Tuy nhiên, việc này thường bị bỏ qua và dẫn đến tình trạng clashing giữa bolt và thân PSV, không thể lắp đặt insulation washer. Để tránh tình trạng bolting quá dài hoặc ngắn, cần thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng, đặc biệt là với các bolt size lớn và trong không gian lắp đặt bolt 3D. Chiều dày của các thành phần mà bolting sẽ siết qua cũng cần được xem xét thông qua bản vẽ tổng quát (General Drawing). Vật Liệu Coating Cho Bolting   Trên thị trường, có hai loại coating phổ biến cho bolting là Zn plating + PTFE và Hot Dip Galvanized. Mỗi loại coating có ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, xu hướng thị trường cho thấy Zn plating + PTFE đang được ưa chuộng hơn. Điểm mạnh của phương pháp Zn Plating + PTFE là lớp Zn plating chống ăn mòn kết hợp với lớp PTFE giảm ma sát, giúp quá trình siết bolt trở nên dễ dàng hơn mà không cần sử dụng thêm phụ gia. Phương pháp Hot Dip Galvanized thường có độ ma sát cao, do đó cần phải yêu cầu nhà máy bôi thêm lớp lubricant để giúp việc siết bolt trở nên dễ dàng hơn. Trên đây là một số chia sẻ kinh nghiệm về bolting để bạn có thêm thông tin và lựa chọn phù hợp cho dự án của mình. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).  

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng