Hotline: 0833 844 899

Tất cả tin tức

SOT Fittings Tự Hào Tiên Phong Trong Lĩnh Vực Chuyển Đổi Số.

Admin Song Toàn
|
Ngày 19/05/2024

SOT Fittings - Đồng Hành Cùng Chuyển Đổi Số Tiên Phong SOT Fittings, một thương hiệu thuộc Công ty Cổ phần đầu tư sản xuất và thương mại (STG) Song Toàn, tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số Thành viên của gia đình Song Toàn (STG)., JSC, thương hiệu SOT Fittings là kết quả của sự đánh giá nhạy bén từ ban Quản trị. Từ cuối năm 2019, lãnh đạo của Song Toàn (STG)., JSC đã chủ động đưa ra chiến lược chuyển đổi số, tập trung vào việc hiện đại hóa quản trị công ty và định hình mục tiêu phát triển kinh doanh online. Với tầm nhìn nhận thức rõ về xu hướng Chuyển đổi số, SOT Fittings đã đặt ra một chiến lược cụ thể nhằm phát triển năng lực cung cấp các giải pháp và dịch vụ liên quan đến Chuyển đổi số. Điều này đặc biệt áp dụng cho các lĩnh vực mà STG nổi bật, có năng lực và kinh nghiệm vượt trội. Chiến lược này không chỉ đáp ứng xu hướng Chuyển đổi số mạnh mẽ trên thế giới mà còn tương thích với nhu cầu thực tế của thị trường nội địa. SOT Fittings cam kết đồng hành và hỗ trợ khách hàng trong hành trình chuyển đổi số, đem lại giải pháp hiệu quả và tiên tiến nhất cho mọi ngành nghề   Công Bố Thông Tin Thương Hiệu SOT: Hành Trình Chuyển Đổi Số STG với niềm tự hào thông báo hoàn tất hệ thống hóa toàn bộ giải pháp và dịch vụ cho thương hiệu SOT, với tập trung chính là kinh doanh online và thương mại điện tử. Đây không chỉ là một bước tiến quan trọng mà còn là sự thể hiện của cam kết đồng lòng với xu hướng chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ. Trong bối cảnh ngành sản xuất sản phẩm từ kim loại đồng, inox, và nhựa đang phục vụ cho nhiều lĩnh vực như xây dựng, phụ tùng máy móc, bảo trì xí nghiệp, SOT đã đưa ra giải pháp và dịch vụ phù hợp với xu hướng chuyển đổi số. Điều này không chỉ nhìn nhận từ góc độ của STG mà còn theo cách tiếp cận và phương pháp luận triển khai chuyển đổi số của toàn bộ tập đoàn. Hiện tại, SOT tự hào là đối tác đồng hành với mọi doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi số của họ, hứa hẹn góp phần tích cực vào cuộc cách mạng số hóa của quốc gia. SOT cam kết mang lại lợi ích thiết thực và rộng lớn cho xã hội thông qua sứ mệnh này.   SOT Cung Cấp Các Dịch Vụ Và Giải Pháp 1. Kinh Doanh Trên Sàn Thương Mại Điện Tử Khách Hàng có thể mua hàng Online trên các Sàn Thương Mại Điện Tử của SOT như: MUA HÀNG TRÊN LAZADA - Tên Gian Hàng: SOT Fitting - linhkienphukien.vn - Link: lazada.vn/sot-fitting-linhkienphukienvn MUA HÀNG TRÊN SHOPEE - Tên Gian Hàng: SOT Fitting Official - Link: shopee.vn/sotlinhkienphukien MUA HÀNG TRÊN TIKTOK SHOP - Tên Gian Hàng: Phụ Tùng Linh Kiện - Link: tiktok.com/@linhkienphukien.vn MUA HÀNG TRÊN SOT STORE - Tên Gian Hàng: SOT Fitting Store - Link: linhkienphukien.vn   2. Cung cấp dịch vụ, giải pháp Marketing Online. 3. Truyền thông và nhận diện các thương hiệu STG STB SOT thuộc Song Toan (STG)., JSC. Song Toan (STG)., JSC hiện có mặt trên nhiều kênh mạng xã hội như Facebook, Instagram, LinkedIn và YouTube, Tiktok, Zalo …  để chia sẻ thông tin về các sản phẩm, dịch vụ, khuyến mãi và hoạt động của công ty. Trên các kênh mạng xã hội, STG luôn cập nhật những thông tin mới nhất về các sản phẩm, dịch vụ, khuyến mãi và hoạt động của công ty. STG cũng chia sẻ những kiến thức, kinh nghiệm, bí quyết và xu hướng liên quan đến lĩnh vực sản xuất và sử dụng các sản phẩm từ kim loại đồng và đồng thau. Mong muốn tạo ra một cộng đồng khách hàng thân thiết và tương tác cao trên mạng xã hội, nơi mà khách hàng có thể góp ý, đóng góp, đánh giá và chia sẻ những trải nghiệm của mình với các sản phẩm và dịch vụ của STG. Hãy theo dõi các kênh mạng xã hội của STG để không bỏ lỡ những thông tin hấp dẫn và những cơ hội nhận được những ưu đãi đặc biệt từ Song Toan (STG)., JSC Facebook: Phụ Kiện Song Toàn Tiktok: Phụ Kiện Song Toàn Youtube: Phụ Kiện Song Toàn Official Zalo: Phụ kiện Song Toàn trên Zalo   Với uy tín và sự chuyên nghiệp của mình SOT tự tin khẳng định mình trong trọng trách mới này. SOT Fittings rất vui khi được nói chuyện và lắng nghe ý kiến của bạn. 😊

Xem thêm

Invitation To Cooperate In The Production Of Brass Products

Admin PKST
|
Ngày 19/05/2024

Dear Sir/Madam, May we - Song Toan (STG)., JSC have the honor of sending greetings and cooperation invitation to You. In order to meet and serve the demand of “manufacturing – processing” copper and brass products, Song Toan (STG)., JSC would like to send an invitation of cooperation to You with the desire to build a sustainable relationship which beneficially supports for each other to grow. With the advantage of originating from copper casting village Quang Bo – Bac Ninh, we confidently undertake to deliver the best products and services to You. Song Toan (STG)., JSC is professional in the field of “manufacturing – processing” products of copper and brass: Manufacture BSP, NPT fittings for domestic commercial markets, as well as for export. Detailed process products for enterprises, companies, works according to drawings or samples, we have developed various products such as “PVC PPR adaptors, nuts, plugs, unions, hoses, terminal blocks, etc.” Make mold, pressure cast for products that require high precision. With a team of highly skilled workers with many years of experience in casting and processing copper products, we are committed to bringing the most satisfaction to customers, especially reasonable price from manufacturer is one of the factors that make us remarkable. Song Toan (STG)., JSC develops under the motto “Meeting customers’ expectations is our success” Our company is pleased to send you this letter with the desire to open more choices for You and have more new customers for us. We look forward to receiving support and cooperation from You. You can see more Song Toan products at the website: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Respectfully yours,

Xem thêm

Hướng Dẫn Tính Toán Áp Lực Nước Trong Đường Ống Chính Xác

Admin Song Toàn
|
Ngày 01/05/2024

Khi thiết kế hệ thống đường ống nước, việc tính toán các yếu tố kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả hoạt động và tính an toàn là vô cùng quan trọng. Một trong những yếu tố không thể thiếu là áp suất trong đường ống. Yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho hệ thống, bởi áp suất quá cao có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho đường ống.   Cách Tính Áp Suất Nước trong Đường Ống Áp suất nước được xác định dựa trên chiều cao cột nước, cụ thể là độ chênh lệch giữa hai mực nước. Công thức tính áp suất có thể được đơn giản hóa như sau: cứ 10 mét chênh lệch chiều cao mực nước sẽ tương đương với 1 bar áp suất. Thông thường, áp suất tối đa trong quá trình sử dụng sẽ được chọn để tính cho hệ thống. Ví dụ Cụ Thể về Tính Toán Áp Suất Giả sử bạn có một ngôi nhà cao 10 tầng và cần bơm nước từ mặt đất lên bồn chứa nước đặt trên sân thượng. Chiều cao từ mặt đất đến bồn chứa khi đầy nước là khoảng 40 mét. Áp suất trong hệ thống sẽ được tính như sau: Chênh lệch chiều cao cột nước: h = 40m Áp suất tương ứng: Ph = 4 bar (vì 10m chênh lệch tương đương với 1 bar) Để bơm nước từ mặt đất lên bồn chứa, bạn cần một máy bơm có áp suất tạo ra lớn hơn hoặc bằng 4 bar (Pb ≥ 4 bar). Giả sử, bạn chọn máy bơm có áp suất Pb = 4 bar, tương đương với chiều cao đẩy là 40 mét. Như vậy, hệ thống ống dẫn phải chịu được áp suất làm việc lớn hơn hoặc bằng 4 bar (Plv ≥ 4 bar). Lựa Chọn Ống Dẫn Phù Hợp Tại nhiệt độ môi trường thông thường ở Việt Nam là 35°C, bạn nên chọn ống có Áp suất làm việc danh nghĩa (PN) phù hợp. Công thức tính Áp suất làm việc danh nghĩa như sau: PNo = Plv / K K: Hệ số giảm áp, được chọn theo Catalogue của nhà sản xuất (tại nhiệt độ 35°C, K = 0.8) Do đó, PNo = 4 / 0.8 = 5 bar. Việc lựa chọn ống dẫn với PN = 5 bar sẽ đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn và hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ và áp suất thực tế.   Tiêu Chuẩn Thử Áp Lực Đường Ống Cấp Nước Việc thử áp lực đường ống cấp nước là một quy trình quan trọng nhằm đảm bảo tính an toàn và độ bền của hệ thống. Dưới đây là các yêu cầu chung và tiêu chuẩn cần tuân thủ khi thử áp lực đường ống nước: Yêu Cầu Chung Chiều dài đoạn thử: Đoạn thử áp lực có chiều dài từ 500m đến 1500m. Đoạn thử phải được lắp đặt hoàn chỉnh, bao gồm cả gối đỡ và hố van. Bê tông và vữa phải đạt chuẩn thiết kế. Áp lực thử: Áp lực thử được tính bằng 1,5 lần áp lực làm việc tối đa của hệ thống. Cụ thể: Ptest = 1,5 Pw Trong đó, Pw là áp lực làm việc tối đa của hệ thống. Vệ sinh ống: Trước khi thử áp, ống phải được dọn vệ sinh sạch sẽ và kiểm tra kỹ lưỡng. Quy Trình Thử Áp Lực Chuẩn bị đoạn ống thử: Lắp đặt hoàn chỉnh đoạn ống, bao gồm tất cả các gối đỡ và hố van. Đảm bảo bê tông và vữa đã được kiểm tra và đáp ứng yêu cầu thiết kế. Vệ sinh và kiểm tra: Làm sạch bên trong ống để đảm bảo không có cặn bẩn hoặc vật cản nào ảnh hưởng đến kết quả thử. Kiểm tra kỹ lưỡng các mối nối và bề mặt ống để phát hiện và khắc phục bất kỳ khuyết tật nào trước khi thử áp. Thử áp lực: Tiến hành bơm nước vào đoạn ống đã được chuẩn bị. Tăng áp lực nước dần dần cho đến khi đạt áp lực thử là 1,5 lần áp lực làm việc tối đa. Giữ áp lực ở mức này trong một khoảng thời gian nhất định theo quy định để kiểm tra độ bền và khả năng chịu áp của ống. Kiểm Tra và Đánh Giá Kiểm tra rò rỉ: Quan sát kỹ toàn bộ đoạn ống thử để phát hiện bất kỳ dấu hiệu rò rỉ nào. Đo lường áp lực và so sánh với áp lực thử ban đầu để đảm bảo không có sự suy giảm đáng kể. Đánh giá kết quả: Nếu không phát hiện rò rỉ và áp lực duy trì ổn định trong suốt thời gian thử, đoạn ống được xem là đạt yêu cầu. Nếu có rò rỉ hoặc áp lực giảm, cần xác định nguyên nhân và tiến hành sửa chữa, sau đó thử lại cho đến khi đạt tiêu chuẩn.   Vật Dụng và Dụng Cụ Cần Chuẩn Bị Khi Tiến Hành Thử Áp Lực Để đảm bảo quá trình thử áp lực đường ống cấp nước diễn ra an toàn và hiệu quả, cần chuẩn bị đầy đủ các vật dụng và dụng cụ cần thiết. Dưới đây là danh sách chi tiết các thiết bị và vật tư cần chuẩn bị: Kiểm Tra và Sửa Chữa Trước Khi Thử Áp Kiểm tra hở: Xác định và sửa chữa các gioăng và mối nối khi áp lực thử hạ dưới mức nguy hiểm (2 kg/cm²). Thiết Bị và Vật Thử Áp Bơm nước: 02 bơm nước ly tâm có công suất 60-100 m³/h để bơm nước vào hệ thống. Bơm thử áp: 01 bơm thử áp bằng pittông, có khả năng tăng áp lực lên đến 12 kg/cm². Thùng định lượng: Thùng chứa dung tích từ 200-500 lít để định lượng nước bơm vào hệ thống. Đồng hồ áp lực: 02 đồng hồ áp lực đã được kiểm định để đo áp suất trong hệ thống. Bích đặc và gioăng cao su: 02 bích đặc và gioăng cao su DN (1500-1800) để đảm bảo các đầu nối kín và không rò rỉ. Kích thủy lực và bê tông làm hố thế: 06 kích 100T và 70 khối bê tông kích thước 2x1x1m để làm hố thế, mỗi đầu 35 khối có thể chịu áp lực lên đến 9 kg/cm². Cánh phai thép: 02 cánh phai thép kích thước 5x5m, dày 2,5 cm, có hộp gân gia cường để chắn nước và gia cố hệ thống. Các Vật Tư Khác Thép đệm: Sử dụng để hỗ trợ và gia cố các mối nối và điểm tiếp xúc. Bao tải cát: Để chèn và gia cố thêm cho các mối nối và vùng thử áp. Ống kẽm: Dùng trong việc dẫn nước và hỗ trợ cấu trúc hệ thống.   Các Bước Tiến Hành Thử Áp Lực Đường Ống Nước Để đảm bảo độ bền và an toàn cho hệ thống đường ống cấp nước, việc thử áp lực là bước không thể thiếu. Dưới đây là quy trình thử áp lực cho đoạn ống có đường kính DN 1600mm, theo các chế độ áp lực 3-6-9 kg/cm²: 1. Chuẩn Bị Trước Khi Thử Áp Lắp đặt phụ kiện thiết bị: Trước khi tiến hành thử áp, lắp đặt các phụ kiện cần thiết cho hệ thống đường ống. Lắp đặt bu, bích thép: Sử dụng bích thép để bịt kín đầu ống. Thử áp lực giữa bu và ống đạt 9 kg/cm². 2. Đào Hố Thế và Đặt Cục Bê Tông Phản Áp Đào hố thế: Đào hố thế để đặt các cục bê tông phản áp. Hố thế phải đủ lớn và sâu để chứa cục bê tông và đảm bảo sự ổn định. Đặt cục bê tông phản áp: Đặt cục bê tông vào hố thế để tạo áp lực phản lại khi thử áp. 3. Lắp Đặt Cánh Phai Dàn Tải Lắp đặt cánh phai dàn tải: Sử dụng cánh phai thép để dàn tải áp lực. Đặt 03 kích thủy lực dàn tải trên mỗi đầu cánh phai thép, tổng cộng là 6 kích. 4. Hoàn Thiện Sàn Thao Tác và Hố Thế Hoàn thiện sàn thao tác: Đảm bảo sàn thao tác xung quanh khu vực thử áp được hoàn thiện và an toàn. Đầm hố thế: Đầm kỹ hố thế để đảm bảo không có khoảng trống và sự ổn định của cục bê tông phản áp. 5. Lắp Đặt Thiết Bị Đo Lường và An Toàn Lắp đặt van xả khí: Đảm bảo hệ thống có van xả khí để loại bỏ khí thừa trong ống trước khi thử áp. Lắp đặt đồng hồ đo áp lực: Sử dụng đồng hồ đo áp lực đã được kiểm định để theo dõi áp lực trong suốt quá trình thử. 6. Tiến Hành Thử Áp Tăng áp lực từng bước: Bắt đầu tăng áp lực lên 3 kg/cm² và giữ trong một khoảng thời gian nhất định để kiểm tra độ bền và rò rỉ. Tăng tiếp áp lực lên 6 kg/cm² và giữ nguyên để kiểm tra. Cuối cùng, tăng áp lực lên mức tối đa 9 kg/cm² và kiểm tra kỹ lưỡng hệ thống. 7. Kiểm Tra và Đánh Giá Kiểm tra rò rỉ: Quan sát toàn bộ hệ thống để phát hiện bất kỳ dấu hiệu rò rỉ nào. Đánh giá kết quả: Nếu không có hiện tượng rò rỉ và áp lực duy trì ổn định, đoạn ống được coi là đạt yêu cầu. Nếu có hiện tượng rò rỉ hoặc áp lực giảm, xác định nguyên nhân, khắc phục và thử lại cho đến khi đạt tiêu chuẩn.   Các Bước Thử Áp Lực Đường Ống Nước Việc thử áp lực đường ống nước là một quy trình quan trọng để đảm bảo hệ thống đường ống hoạt động ổn định và an toàn. Dưới đây là quy trình chi tiết từng bước để thử áp lực đường ống nước: Bước 1: Kiểm Tra Hệ Thống Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống thử áp và đường ống để đảm bảo tất cả đều trong tình trạng tốt nhất nhằm cho kết quả thử áp chính xác. Bước 2: Bơm Nước và Ngâm Bơm nước sạch vào đường ống. Ngâm ống trong 24 giờ để các gioăng có thời gian nở ra. Trong quá trình ngâm, thường xuyên xả khí và bơm bổ sung nước để đảm bảo nước luôn đầy trong ống. Bước 3: Thử Áp Lực Ban Đầu (3 kg/cm²) Tăng áp lực lên 3 kg/cm². Thường xuyên xả khí, tăng kích và kiểm tra đồng hồ áp lực cùng hố thế. Duy trì áp lực 3 kg/cm² trong 30 phút, theo dõi đồng hồ. Nếu áp lực không giảm hoặc giảm ít hơn 0,2 kg/cm² thì chuyển sang bước 4. Nếu giảm nhiều hơn 0,2 kg/cm², quay lại bước 1 để kiểm tra và khắc phục sự cố. Bước 4: Thử Áp Lực Trung Gian (6 kg/cm²) Tăng áp lực lên 6 kg/cm². Khi đạt ổn định ở 6 kg/cm², dừng bơm và theo dõi. Trong giai đoạn này, áp lực có thể giảm do co giãn nhiệt, cần bơm bổ sung nước theo thực tế. Duy trì áp lực 6 kg/cm² trong 2 giờ. Lượng nước bù không được vượt quá lượng nước tính toán theo công thức cụ thể (công thức không được cung cấp trong văn bản gốc). Bước 5: Thử Áp Lực Cao (9 kg/cm²) Tăng áp lực lên 9 kg/cm² và duy trì trong 30 phút. Nếu sau 30 phút áp lực chỉ giảm không quá 0,5 kg/cm² thì đạt yêu cầu và tiếp tục bước 6. Nếu không đạt, quay lại bước 1. Bước 6: Giảm Áp và Theo Dõi (6 kg/cm²) Giảm áp lực từ 9 kg/cm² xuống 6 kg/cm² và duy trì trong 2 giờ. Nếu áp lực không giảm hoặc giảm ít hơn 0,2 kg/cm² thì hạ áp lực hoàn toàn. Nếu giảm nhiều hơn, quay lại bước 5 để kiểm tra và điều chỉnh. Bước 7: Xả Nước và Tháo Dỡ Thiết Bị Xả nước ra khỏi đường ống. Tháo rỡ các thiết bị và dụng cụ thử áp.   Thiết Bị Điều Khiển Áp Lực Để điều khiển áp lực trong đường ống, thường sử dụng các loại van điều khiển khí nén. Các sản phẩm này đang được phân phối bởi Tuấn Hưng Phát, bao gồm: Van bướm điều khiển bằng điện Van bướm điều khiển khí nén Van cổng Van cầu điều khiển điện Van an toàn và nhiều loại van công nghiệp khác Những sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong các hệ thống nông nghiệp và công nghiệp.   Nếu bạn cần tư vấn về các loại van khí nén cho hệ thống của mình, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ. Chúng tôi cung cấp nhiều sản phẩm van công nghiệp chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong các ngành công nghiệp và nông nghiệp.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Thông Báo Lịch Nghỉ Lễ 30/04 - 01/05

Admin Song Toàn
|
Ngày 25/04/2024

Xem thêm

Thông Báo Lịch Nghỉ Lễ 10/03/2024

Admin Song Toàn
|
Ngày 15/04/2024

Xem thêm

Bolting: Chia Sẻ Kinh Nghiệm và Bài Học Hữu Ích

Admin Song Toàn
|
Ngày 04/04/2024

  Bu lông (Bolting), dường như là một phần nhỏ bé nhất trong hệ thống đường ống, nhưng thực tế, vai trò của chúng không hề nhỏ chút nào. Bu lông, đặc biệt là stud bolt, đóng vai trò quan trọng trong việc làm kín các mối nối mặt bích, kết nối các thiết bị và cố định các đường ống. Chúng là yếu tố quan trọng giúp hệ thống đường ống hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Một lỗi nhỏ trong quá trình sử dụng bu lông có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống, đặc biệt là đe dọa đến tính mạng và sức khỏe của con người. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và rút ra những bài học quý báu từ các dự án EPC / EPCI liên quan đến bu lông. Điều này giúp mọi người hiểu sâu hơn về vấn đề này và nâng cao kiến thức về hệ thống đường ống.   Lựa Chọn Vật Liệu Bolting Việc lựa chọn vật liệu bolting là một phần quan trọng trong quá trình thiết kế hệ thống đường ống, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc tính của chất lưu chất, vật liệu của đường ống, yêu cầu kỹ thuật, và yêu cầu về môi trường làm việc. Dưới đây là một số loại vật liệu bolting phổ biến được sử dụng trong các dự án và ứng dụng khác nhau: ASTM A193 Gr. B7 / ASTM A194 Gr. 2H ASTM A193 Gr.B7M / ASTM A194-2HM ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7 ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7M ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7L ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7ML ASTM A453 Gr. 660 Class D / ASTM A453 Gr. 660 Class D ASTM A276 UNS S32760   Trong quá trình lựa chọn vật liệu bolting, cần phải tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa kỹ sư vật liệu và kỹ sư piping để đảm bảo rằng vật liệu bolting được chọn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Một số điểm cần lưu ý khi lựa chọn vật liệu bolting: Đơn giản hóa Cần phải tối giản hóa số lượng nhóm vật liệu bolting để tránh tình trạng quá nhiều loại bolt dẫn đến khó khăn trong quản lý và tăng chi phí mua sắm. Việc sử dụng các loại bolt có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau là một phương pháp hiệu quả để giảm thiểu số lượng nhóm vật liệu bolting. Sự phối hợp Cần phối hợp chặt chẽ với kỹ sư vật liệu và chủ đầu tư để đảm bảo sự đồng thuận về vật liệu bolting được sử dụng. Việc này đặc biệt quan trọng khi sử dụng vật liệu bolting có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau. Tối ưu hóa Cần cân nhắc các yếu tố kỹ thuật và kinh tế để chọn ra vật liệu bolting phù hợp nhất cho dự án. Việc này đòi hỏi sự đánh giá cẩn thận về hiệu suất, tính năng, và chi phí của từng loại vật liệu bolting. Thông qua sự hợp tác và cân nhắc kỹ lưỡng, việc lựa chọn vật liệu bolting sẽ đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống đường ống. Chiều Dài Của Bolting Chiều dài của bolting thường được xác định dựa trên kích thước tiêu chuẩn của bolt như trong ASME B16.5. Sau khi siết, bolt thường sẽ dư ra từ 1-2 ren ở cả hai đầu. Trong một số trường hợp: Độ dày của mặt bích không tuân thủ theo ASME B16.5 do các yếu tố thiết kế đặc biệt (như GRE, Pressure Safety Valve, Thermowell, transmitter, v.v...), dẫn đến việc phải điều chỉnh chiều dài của bolting. Với các bolt kích thước lớn (từ 1.1/8” trở lên), thường áp dụng phương pháp tensioning để siết bolt thay vì sử dụng hydraulic wrench torque. Để tensioner có thể chụp vào và kéo bolt lên, cần phải có một khoảng trống ren dư. Vì vậy, chiều dài của bolting cần phải bao gồm một khoảng extra bằng chiều cao của nut để tensioning. Ngoài ra, đầu socket cần phải có không gian để chụp vào nut để siết bolt, điều này cần được xem xét trong thiết kế để tránh khó khăn trong thi công và sửa chữa tại công trường sau này.   Chiều dài của bolting cần phải điều chỉnh linh hoạt, không nên ràng buộc trong một công thức cố định. Ví dụ, ở những vị trí mà flange và elbow được hàn trực tiếp vào nhau, việc cộng thêm chiều dài bolting một khoảng bằng chiều cao của nut có thể dẫn đến tình trạng clashing hoặc không thể lắp đặt hoặc rút bolt ra. Đặc biệt Ở các vị trí có insulation gasket, bolting dễ bị thiếu ren do chiều dày của các steel washer và insulation washer là lớn, khoảng 4mm. Cần phải chú ý đặc biệt ở các bolt joint có sử dụng gasket là insulation gasket. Ngoài ra, nếu insulation gasket được sử dụng ở các vị trí của pressure safety valve (PSV) mà bolting khác vật liệu với PSV, cần phải có insulation washer ở phía mặt bích của PSV. Tuy nhiên, việc này thường bị bỏ qua và dẫn đến tình trạng clashing giữa bolt và thân PSV, không thể lắp đặt insulation washer. Để tránh tình trạng bolting quá dài hoặc ngắn, cần thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng, đặc biệt là với các bolt size lớn và trong không gian lắp đặt bolt 3D. Chiều dày của các thành phần mà bolting sẽ siết qua cũng cần được xem xét thông qua bản vẽ tổng quát (General Drawing). Vật Liệu Coating Cho Bolting   Trên thị trường, có hai loại coating phổ biến cho bolting là Zn plating + PTFE và Hot Dip Galvanized. Mỗi loại coating có ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, xu hướng thị trường cho thấy Zn plating + PTFE đang được ưa chuộng hơn. Điểm mạnh của phương pháp Zn Plating + PTFE là lớp Zn plating chống ăn mòn kết hợp với lớp PTFE giảm ma sát, giúp quá trình siết bolt trở nên dễ dàng hơn mà không cần sử dụng thêm phụ gia. Phương pháp Hot Dip Galvanized thường có độ ma sát cao, do đó cần phải yêu cầu nhà máy bôi thêm lớp lubricant để giúp việc siết bolt trở nên dễ dàng hơn. Trên đây là một số chia sẻ kinh nghiệm về bolting để bạn có thêm thông tin và lựa chọn phù hợp cho dự án của mình. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).  

Xem thêm

Xói Mòn trong Hệ Thống Piping: Nguyên Nhân và Cách Xử Lý

Admin Song Toàn
|
Ngày 29/03/2024

Hôm nay, tôi sẽ giới thiệu với bạn một hiện tượng không mong muốn nhưng thường xảy ra trong hệ thống đường ống của ngành sản xuất Dầu và Khí (Oil & Gas), đó là quá trình xói mòn, hay còn được gọi là Erosion trong tiếng Anh. Tương tự như hậu quả của quá trình ăn mòn (Corrosion), xói mòn cũng dẫn đến giảm chiều dày của đường ống và phụ kiện, gây ra các vết nứt và lỗ hổng trên bề mặt của chúng. Tuy nhiên, cơ chế của ăn mòn và xói mòn là hoàn toàn khác nhau. Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu về xói mòn trong hệ thống đường ống.\   Giới Thiệu Xói mòn là một quá trình phức tạp, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố và thay đổi nhỏ trong điều kiện hoạt động có thể gây ra ảnh hưởng lớn đến quá trình xói mòn và dẫn đến những hậu quả đáng kể. Điều này dẫn đến thực tế rằng tốc độ xói mòn có thể nhanh chóng trong một hệ thống khai thác nhất định, trong khi lại rất chậm trong một hệ thống tương tự. Phát hiện xói mòn trong quá trình tiến triển trong hệ thống đường ống cũng là một thách thức lớn, vì các nhà điều hành hiếm khi có thông số đo lường về tình trạng bên trong của hệ thống đường ống. Hình 1: Xói Mòn Elbow Quá trình Xói Mòn Trong Khai Thác Dầu Khí Trong quá trình khai thác dầu khí Chất lưu trong giếng là một hỗn hợp đa pha của nhiều thành phần khác nhau, bao gồm: Hydrocarbon dạng lỏng: dầu, condensate, bitumen Hydrocarbon dạng rắn: wax, hydrate Hydrocarbon dạng khí Các chất khí khác: H2S, CO2, Nitrogen Nước (có muối hòa tan) Cát và proppant (vật liệu sử dụng trong quá trình nứt vỉa thủy lực) Các cơ chế gây ra xói mòn bao gồm:   Xói mòn do hạt rắn (Particulate Erosion) Xói mòn do giọt chất lỏng (Liquid Droplet Erosion): thường gặp trong hệ thống wet gas và dòng nhiều pha. Xói mòn do ăn mòn (Erosion-Corrosion): xảy ra khi có dung dịch ăn mòn hoặc thành phần kim loại di chuyển trong dung dịch. Xâm thực (Cavitation) Trong số các cơ chế này, xói mòn do hạt rắn là phổ biến nhất trong hệ thống đường ống trong ngành dầu khí. Do đó, bài viết này sẽ tập trung vào mô tả quá trình này. Tuy nhiên, các cơ chế khác cũng có thể trở thành tác nhân chính nếu điều kiện thích hợp. Dù cơ chế xói mòn là gì, các bộ phận dễ bị tổn thương nhất trong hệ thống đường ống thường là:   Các điểm thay đổi đột ngột trong hướng dòng chảy Các vùng có vận tốc dòng chảy cao do lưu lượng lớn Các vùng có vận tốc dòng chảy cao do hạn chế tiết diện Các thành phần và đường ống ở phía trước của Separator, chịu tải dòng nhiều pha, thường dễ bị xói mòn do hạt rắn, ăn mòn và giọt chất lỏng. Mức độ xói mòn của chúng phụ thuộc vào thiết kế và điều kiện hoạt động. Dưới đây là một số thành phần dễ bị xói mòn nhất:   Van Choke Các vùng có tiết diện giảm đột ngột Các van đóng một phần, van kiểm tra và van không phải full bore Các cút Các mối hàn và ống không phù hợp với tiết diện flange Reducer Target Tee Ống thẳng Xói Mòn Do Hạt Rắn (Particulate Erosion) Cơ chế xói mòn này đã được nghiên cứu và hiểu rõ, từ đó chúng ta đã phát triển công cụ có thể dự đoán tốc độ xói mòn. Các yếu tố ảnh hưởng tới tốc độ xói mòn do hạt rắn bao gồm: Lưu Lượng Cát Trong Hệ Thống Đường Ống Thường thì, khi một giếng mới được khai thác, lượng cát và vật liệu proppant (sử dụng trong quá trình nứt vỉa thủy lực) sẽ tạo ra một lượng lớn. Sau đó, lượng cát mới này được duy trì ở mức thấp trước khi tăng lên lại khi giếng trở nên "cũ" và tình trạng vỉa kém đi. Đường ống vận chuyển khí thường dễ bị xói mòn hơn so với đường ống vận chuyển chất lỏng vì lưu chất trong đường ống khí có vận tốc cao hơn (>10 m/s).Trong hệ thống wet gas, cát cũng có thể tập trung trong pha lỏng và truyền qua đường ống, gây ra xói mòn, đặc biệt trong hệ thống xảy ra slugging có thể tăng tốc độ xói mòn. "Nếu dòng chảy không ổn định, chất lượng cát có thể tích tụ khi dòng chảy thấp và sau đó bị xô đi khi dòng chảy tăng trở lại, làm tăng nồng độ cát trong lưu chất và tăng tốc độ xói mòn cục bộ trong hệ thống đường ống." Vận Tốc, Độ Nhớt và Tỉ Trọng của Lưu Chất Tốc độ xói mòn chủ yếu phụ thuộc vào tốc độ va chạm của các hạt, thường gần bằng vận tốc lưu chất trong hệ thống đường ống. Do đó, xói mòn thường xảy ra nhanh nhất khi vận tốc lưu chất đạt giá trị cao nhất. Một thay đổi nhỏ trong vận tốc của lưu chất có thể gây ra sự gia tăng đáng kể trong tốc độ xói mòn. Trong lưu chất có độ nhớt cao, các hạt có xu hướng bị cuốn theo dòng chảy hơn là va chạm vào thành ống. Ngược lại, trong lưu chất có độ nhớt thấp, các hạt có xu hướng di chuyển theo đường thẳng và va chạm với thành ống nhiều hơn. Do đó, xói mòn do hạt rắn thường xảy ra nhiều hơn trong các dòng khí, một phần là do khí có độ nhớt và tỉ trọng thấp, và một phần là do các hệ thống khí thường hoạt động với vận tốc cao hơn. Kích Thước, Hình Dạng và Độ Cứng của Hạt Kích thước của hạt ảnh hưởng đến tốc độ xói mòn vì nó xác định số lượng hạt va chạm vào thành ống. Với các hạt rất nhỏ (khoảng 10 micron, 1 micron = 10-3 mm), chúng ít khi va chạm vào thành ống. Ngược lại, các hạt lớn (từ 1mm trở lên) có xu hướng di chuyển thẳng và va chạm với thành ống khi dòng chảy thay đổi hướng. Có nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hạt có độ cứng cao gây ra xói mòn nhiều hơn so với các hạt có độ cứng thấp. Ngoài ra, các hạt có hình dạng góc cạnh cũng gây ra xói mòn nhiều hơn so với các hạt tròn. Xói Mòn Ở Elbow Hình 2: Mô tả đường di chuyển của các hạt có kích thước và khối lượng khác nhau qua elbow Hình 2 có thể đại diện cho trường hợp hạt có kích thước cố định trong lưu chất với các đặc tính khác nhau. Hình 2.a thể hiện hạt trong chất lỏng có độ nhớt cao, đặc và hình 2.c thể hiện hạt trong môi trường có độ nhớt thấp, mật độ thấp. Hình 3: Xói mòn ở elbow Hình 3 mô tả các vùng có thể xảy ra xói mòn bên trong elbow. Chúng ta thấy rằng, khu vực chính bị xói mòn là nơi lưu chất thay đổi hướng. Ngoài ra, còn tồn tại một số vùng xói mòn thứ cấp xảy ra do lưu chất chảy rối sau đó. Xói mòn ở elbow có thể gây ra tổn thất kinh tế lớn vì phải thường xuyên thay thế elbow. Vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách sử dụng Target Tee (còn được gọi là Blind Tee hoặc Cushion Tee). Target Tee có thể tạo ra một "sand plug" tại nhánh blind end của tee. Khi các hạt rắn di chuyển tới tee, chúng có xu hướng va chạm với sand plug thay vì với thành của tee, giảm đáng kể hiện tượng xói mòn. Tuy nhiên, plug này cũng ngăn chặn các chất ức chế ăn mòn tiếp xúc với tee, có thể làm tăng hiện tượng ăn mòn điện hóa. Ngoài ra, phần dead leg của target tee được thiết kế với một lớp vật liệu mềm (thường là chì) để hấp thụ năng lượng từ các tác động của hạt rắn. Hình 4: Target tee   Các Giải Pháp Dưới đây là một số cách được sử dụng để hạn chế xói mòn trong hệ thống piping: Giảm Lưu Lượng Khai Thác Cách này giúp giảm cả lượng cát được tạo ra và di chuyển vào lòng giếng cũng như làm giảm vận tốc dòng trong hệ thống piping. Tuy nhiên, phương pháp này có ảnh hưởng lớn tới tính kinh tế của dự án khai thác dầu khí. Thiết Kế Hệ Thống Piping Tối Ưu Piping nên được thiết kế để làm giảm vận tốc dòng và tránh thay đổi hướng đột ngột (ví dụ như tại elbow, reduce bore valve,…). Việc sử dụng full bore valve và target tee (thay cho elbow) có thể giảm xói mòn. Slug flow có thể gây xói mòn, do đó cần thiết kế các thiết bị slug catcher và drain hợp lý để loại bỏ slug trong lưu chất. Thông thường, các loại ống dày thường được sử dụng để tăng tuổi thọ của hệ thống piping. Tuy nhiên, chúng ta cần lưu ý rằng khi tăng wall thickness, đường kính trong của ống sẽ giảm, làm tăng vận tốc dòng, dẫn tới tốc độ xói mòn tăng, đặc biệt là đối với các ống kích thước nhỏ. Sử Dụng Các Thiết Bị Loại Trừ và Tách Cát Các thiết bị như downhole sand screen và gravel pack thường được sử dụng để ngăn chặn cát đi vào giếng khai thác. Tuy nhiên các thiết bị này làm tăng sức cản dòng chảy vào giếng và do đó ảnh hưởng đến năng suất khai thác của giếng. Để bảo vệ hệ thống piping ở downstream wellhead, chúng ta có thể sử dụng Hydrocyclone và các loại desander khác. Cũng giống như các thiết bị ngăn chặn cát đi vào lòng giếng, việc sử dụng các thiết bị tách cát có thể tác động tiêu cực tới tính kinh tế. Nó cũng làm tăng số lượng đường ống và do đó làm tăng sự tiếp xúc của hệ thống piping với các vấn đề xói mòn. Sử Dụng Các Thiết Bị Giám Sát (Sand Monitor) Một số thiết bị sand monitor được sử dụng ở downhole trong các production tubing (ống khai thác). Tuy nhiên, thông thường các thiết bị sand monitor được đặt ở topside, gồm 2 loại chính: Loại Insertion Sand Probe: loại này sử dụng đầu thăm dò xuyên qua thành ống để tiếp xúc trực tiếp với dòng lưu chất. Hình 5: Insertion Sand probe Loại Clamped Sand Probe: đây là thiết bị không xâm nhập được kẹp vào thành ống. Hình 6: Clamped Sand probe Như vậy, qua bài viết này, mình đã giới thiệu về quá trình xói mòn trong hệ thống piping. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại:   linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Các Loại Khớp Nối Cơ Khí Dùng Trong Vật Tư Đường Ống

Admin Song Toàn
|
Ngày 24/03/2024

  Khớp nối (tiếng Anh: Couplings) là thiết bị dùng để kết nối hai trục hoặc hai bộ phận cơ khí với nhau. Có nhiều loại khớp nối khác nhau được sử dụng trong các lĩnh vực cơ khí, vật tư đường ống. Mỗi loại khớp nối có tính năng và ứng dụng riêng biệt. Bài viết này Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin toàn diện về các loại khớp nối trong hệ thống đường ống – cơ khí.   Khớp Nối (Couplings) Là Gì ? Khớp nối, hay còn gọi là couplings trong tiếng Anh, là một loại thiết bị cơ khí được sử dụng để gắn kết các thiết bị hoặc các phần của máy móc với nhau. Chức năng chính của khớp nối là kết nối các chi tiết cơ học với nhau, bao gồm kết nối đường ống với đường ống, đường ống với thiết bị, hoặc thậm chí là kết nối các trục quay với nhau. Các loại khớp nối phổ biến bao gồm các thiết bị như ống ren, măng xông, ống co, ống nối, khớp mềm, và các loại khớp đồng bộ dùng để truyền động. Các loại khớp nối này được thiết kế để đảm bảo sự chắc chắn và ổn định trong quá trình vận hành của máy móc và hệ thống. Khớp nối đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như cơ khí, ô tô, hàng không, hàng hải, và năng lượng. Chúng giúp tạo ra sự linh hoạt và hiệu quả trong việc kết nối và vận hành các thiết bị cơ khí và hệ thống công nghiệp.   Khớp Nối Được Phân Loại Dựa Vào Những Tiêu Chí Nào ? Phân loại khớp nối dựa vào các tiêu chí như tính chất vật lý, đặc tính chất liệu, và đặc thù môi trường sử dụng là một phương pháp hữu ích để hiểu rõ hơn về các loại khớp nối và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể. Dưới đây là cách phân loại khớp nối theo tiêu chí này: Khớp nối mềm và khớp nối cứng: Khớp nối mềm: Là các loại khớp nối có khả năng co giãn, uốn cong, hoặc chịu được biến dạng nhất định. Chúng thường được sử dụng để giảm rung động, đảm bảo tính linh hoạt trong việc kết nối các phần của hệ thống. Khớp nối cứng: Là các loại khớp nối không có khả năng co giãn hoặc uốn cong. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và cứng cáp trong quá trình vận hành. Phân loại dựa trên vật liệu và môi trường sử dụng: Khớp nối kim loại: Bao gồm các loại khớp nối được làm từ kim loại như thép, gang, nhôm, đồng, và thép không gỉ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chịu lực và độ bền cao. Khớp nối nhựa: Bao gồm các loại khớp nối được làm từ nhựa PVC, PP, PE, PVDF, ABS, v.v. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt, độ cách điện, và khả năng chống ăn mòn. Khớp nối cao su: Bao gồm các loại khớp nối được làm từ cao su, như cao su nitrile, cao su EPDM, cao su fluorocarbon, v.v. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và khả năng chịu dung môi, dầu, và hóa chất. Khớp nối kết hợp: Bao gồm các loại khớp nối kết hợp từ hai hoặc nhiều vật liệu khác nhau, như khớp nối kim loại kết hợp với cao su hoặc nhựa. Chúng thường được sử dụng để kết nối các loại ống và thiết bị có đặc tính khác nhau trong cùng một hệ thống.   Khớp Nối Linh Hoạt - Flexible Joint Khớp nối mềm là một phần không thể thiếu trong các hệ thống đường ống, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và khả năng chịu áp suất lớn. Dưới đây là hai loại khớp nối mềm phổ biến và ứng dụng rộng rãi: 1. Khớp nối mềm cao su: Tính chất: Có tính đàn hồi cao, thân chính được làm từ cao su, và hai đầu kết nối bằng inox hoặc thép mạ kẽm. Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống nước, nước thải đã qua xử lý như hệ thống cấp – thoát nước và hệ thống bơm nước. 2. Khớp nối mềm inox: Tính chất: Bao gồm ống lưới inox bện ngoài và lõi inox 304. Bộ phận kết nối cũng được làm từ inox 304, có hai dạng kết nối: lắp ren – rắc co và lắp bích. Ứng dụng: Vì tính chất chịu nhiệt và chống ăn mòn của inox, loại khớp nối này thích hợp cho các môi trường lưu chất như nước, nước nóng, nước thải chưa xử lý. Ứng dụng: Hệ thống cung cấp nước sạch và thoát nước thải: Giảm rung lắc và tác động tiếng ồn, đặc biệt là ở vị trí gần máy bơm và trước vị trí xả. Hệ thống đường ống hơi nước và hơi nóng: Giảm rung lắc và tác động nhiệt độ, áp suất. Ngành thực phẩm và hóa chất: Sử dụng để kết nối các đường ống có chất liệu khác nhau và trong các vị trí có sự thay đổi đột biến về nhiệt độ và áp suất. Khớp nối mềm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính linh hoạt và ổn định của hệ thống đường ống trong các điều kiện khắc nghiệt và yêu cầu cao về áp suất và nhiệt độ.   Khớp Nối Cứng Khớp nối cứng là loại sản phẩm cơ khí được sử dụng để kết nối các bộ phận cơ khí một cách cố định, không cho phép sự sai lệch về vị trí tương quan giữa chúng. Trong ngành vật liệu đường ống, khớp nối cứng được áp dụng để kết nối đường ống với nhau và giữa đường ống với các thiết bị khác. Các loại khớp nối cứng này đa dạng về kiểu dáng và chức năng, nhưng chúng có tính chất chung là cứng và có khả năng truyền moment xoắn – uốn và lực dọc trục. Dưới đây là phân loại các khớp nối cứng dựa trên môi trường lưu chất: 1. Khớp nối EE – BE: Sử dụng cho môi trường nước Khớp nối EE: Hai đầu kết nối với đường ống dạng côn ren bằng cao su; chủ yếu dùng để kết nối 2 đầu đường ống. Khớp nối BE: Một đầu kết nối mặt bích và một đầu dạng con ren. Loại này có thể sử dụng để kết nối 2 đầu ống hoặc ống với các thiết bị đường ống như van công nghiệp, bơm, và các thiết bị khác. 2. Khớp nối giãn nở (Expansion Joint): Sử dụng cho môi trường hơi nóng Tính chất: Khớp nối này có tính chất vật lý cứng và thường được làm từ các chất liệu chịu nhiệt như inox, thép. Ứng dụng: Thường được lắp đặt tại những vị trí có sự giãn nở do nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn cho hệ thống đường ống. Còn được gọi là khớp nối giãn nở nhiệt hoặc khớp co giãn. Những loại khớp nối cứng này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao và áp lực lớn như trong hệ thống đường ống dẫn nước nóng, dầu nóng với nhiệt độ có thể lên đến 400 độ C. Khớp Nối Xoay Cơ Học Khớp nối xoay cơ học, hay còn được gọi là khớp nối xoay hoặc khớp nối trục quay, là một loại khớp nối được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất giấy, chế biến gỗ, nhuộm và trong các hệ thống sấy. Trong nhà máy sản xuất giấy: Khớp nối xoay được sử dụng để kết nối các bộ phận máy móc, trục quay trong quá trình sản xuất giấy, từ quá trình xử lý nguyên liệu đến quá trình in ấn và cắt giấy. Trong ngành chế biến gỗ: Trong các nhà máy sản xuất đồ gỗ, khớp nối xoay được dùng để kết nối các trục quay, máy móc trong quá trình chế biến gỗ từ việc cưa, mài, đánh bóng cho đến quá trình hoàn thiện sản phẩm. Trong ngành nhuộm: Trong quá trình nhuộm vải, các máy móc và trục quay cần phải được kết nối một cách linh hoạt và ổn định, và khớp nối xoay giúp thực hiện điều này. Trong các hệ thống sấy: Trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, hóa chất và các ngành công nghiệp khác, hệ thống sấy đóng vai trò quan trọng. Khớp nối xoay được sử dụng để kết nối các trục quay trong quá trình sấy sản phẩm. Trong hệ thống thủy lực và hệ thống làm mát: Khớp nối xoay cũng được ứng dụng trong các hệ thống thủy lực và hệ thống làm mát để kết nối các trục quay và các thiết bị khác một cách linh hoạt và hiệu quả. Khớp nối xoay cơ học là một thành phần không thể thiếu trong các hệ thống công nghiệp, giúp kết nối các trục quay một cách linh hoạt và ổn định, tạo điều kiện cho quá trình sản xuất diễn ra một cách hiệu quả và an toàn.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng