Tất cả tin tức

Bolting: Chia Sẻ Kinh Nghiệm và Bài Học Hữu Ích

Admin Song Toàn
|
Ngày 04/04/2024

  Bu lông (Bolting), dường như là một phần nhỏ bé nhất trong hệ thống đường ống, nhưng thực tế, vai trò của chúng không hề nhỏ chút nào. Bu lông, đặc biệt là stud bolt, đóng vai trò quan trọng trong việc làm kín các mối nối mặt bích, kết nối các thiết bị và cố định các đường ống. Chúng là yếu tố quan trọng giúp hệ thống đường ống hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Một lỗi nhỏ trong quá trình sử dụng bu lông có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống, đặc biệt là đe dọa đến tính mạng và sức khỏe của con người. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và rút ra những bài học quý báu từ các dự án EPC / EPCI liên quan đến bu lông. Điều này giúp mọi người hiểu sâu hơn về vấn đề này và nâng cao kiến thức về hệ thống đường ống.   Lựa Chọn Vật Liệu Bolting Việc lựa chọn vật liệu bolting là một phần quan trọng trong quá trình thiết kế hệ thống đường ống, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc tính của chất lưu chất, vật liệu của đường ống, yêu cầu kỹ thuật, và yêu cầu về môi trường làm việc. Dưới đây là một số loại vật liệu bolting phổ biến được sử dụng trong các dự án và ứng dụng khác nhau: ASTM A193 Gr. B7 / ASTM A194 Gr. 2H ASTM A193 Gr.B7M / ASTM A194-2HM ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7 ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7M ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7L ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7ML ASTM A453 Gr. 660 Class D / ASTM A453 Gr. 660 Class D ASTM A276 UNS S32760   Trong quá trình lựa chọn vật liệu bolting, cần phải tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa kỹ sư vật liệu và kỹ sư piping để đảm bảo rằng vật liệu bolting được chọn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Một số điểm cần lưu ý khi lựa chọn vật liệu bolting: Đơn giản hóa Cần phải tối giản hóa số lượng nhóm vật liệu bolting để tránh tình trạng quá nhiều loại bolt dẫn đến khó khăn trong quản lý và tăng chi phí mua sắm. Việc sử dụng các loại bolt có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau là một phương pháp hiệu quả để giảm thiểu số lượng nhóm vật liệu bolting. Sự phối hợp Cần phối hợp chặt chẽ với kỹ sư vật liệu và chủ đầu tư để đảm bảo sự đồng thuận về vật liệu bolting được sử dụng. Việc này đặc biệt quan trọng khi sử dụng vật liệu bolting có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau. Tối ưu hóa Cần cân nhắc các yếu tố kỹ thuật và kinh tế để chọn ra vật liệu bolting phù hợp nhất cho dự án. Việc này đòi hỏi sự đánh giá cẩn thận về hiệu suất, tính năng, và chi phí của từng loại vật liệu bolting. Thông qua sự hợp tác và cân nhắc kỹ lưỡng, việc lựa chọn vật liệu bolting sẽ đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống đường ống. Chiều Dài Của Bolting Chiều dài của bolting thường được xác định dựa trên kích thước tiêu chuẩn của bolt như trong ASME B16.5. Sau khi siết, bolt thường sẽ dư ra từ 1-2 ren ở cả hai đầu. Trong một số trường hợp: Độ dày của mặt bích không tuân thủ theo ASME B16.5 do các yếu tố thiết kế đặc biệt (như GRE, Pressure Safety Valve, Thermowell, transmitter, v.v...), dẫn đến việc phải điều chỉnh chiều dài của bolting. Với các bolt kích thước lớn (từ 1.1/8” trở lên), thường áp dụng phương pháp tensioning để siết bolt thay vì sử dụng hydraulic wrench torque. Để tensioner có thể chụp vào và kéo bolt lên, cần phải có một khoảng trống ren dư. Vì vậy, chiều dài của bolting cần phải bao gồm một khoảng extra bằng chiều cao của nut để tensioning. Ngoài ra, đầu socket cần phải có không gian để chụp vào nut để siết bolt, điều này cần được xem xét trong thiết kế để tránh khó khăn trong thi công và sửa chữa tại công trường sau này.   Chiều dài của bolting cần phải điều chỉnh linh hoạt, không nên ràng buộc trong một công thức cố định. Ví dụ, ở những vị trí mà flange và elbow được hàn trực tiếp vào nhau, việc cộng thêm chiều dài bolting một khoảng bằng chiều cao của nut có thể dẫn đến tình trạng clashing hoặc không thể lắp đặt hoặc rút bolt ra. Đặc biệt Ở các vị trí có insulation gasket, bolting dễ bị thiếu ren do chiều dày của các steel washer và insulation washer là lớn, khoảng 4mm. Cần phải chú ý đặc biệt ở các bolt joint có sử dụng gasket là insulation gasket. Ngoài ra, nếu insulation gasket được sử dụng ở các vị trí của pressure safety valve (PSV) mà bolting khác vật liệu với PSV, cần phải có insulation washer ở phía mặt bích của PSV. Tuy nhiên, việc này thường bị bỏ qua và dẫn đến tình trạng clashing giữa bolt và thân PSV, không thể lắp đặt insulation washer. Để tránh tình trạng bolting quá dài hoặc ngắn, cần thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng, đặc biệt là với các bolt size lớn và trong không gian lắp đặt bolt 3D. Chiều dày của các thành phần mà bolting sẽ siết qua cũng cần được xem xét thông qua bản vẽ tổng quát (General Drawing). Vật Liệu Coating Cho Bolting   Trên thị trường, có hai loại coating phổ biến cho bolting là Zn plating + PTFE và Hot Dip Galvanized. Mỗi loại coating có ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, xu hướng thị trường cho thấy Zn plating + PTFE đang được ưa chuộng hơn. Điểm mạnh của phương pháp Zn Plating + PTFE là lớp Zn plating chống ăn mòn kết hợp với lớp PTFE giảm ma sát, giúp quá trình siết bolt trở nên dễ dàng hơn mà không cần sử dụng thêm phụ gia. Phương pháp Hot Dip Galvanized thường có độ ma sát cao, do đó cần phải yêu cầu nhà máy bôi thêm lớp lubricant để giúp việc siết bolt trở nên dễ dàng hơn. Trên đây là một số chia sẻ kinh nghiệm về bolting để bạn có thêm thông tin và lựa chọn phù hợp cho dự án của mình. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).  

Xem thêm

Bảng Quy Đổi Các Đơn Vị Áp Suất Là - bar, Kg/cm2, Psi, Kpa, Mpa, Pa

Admin Song Toàn
|
Ngày 01/04/2024

Công Cụ Quy Đổi Áp Suất Online 2024Giá trị áp suất: Chọn đơn vị: AtBarCentimet Thủy Ngân (cmHg)Centimet Nước (cmH2O)Kilôgam trên mỗi cm vuông (kg/cm²)Kilôgam trên mỗi mét vuông (kg/m²)Kilôgam trên mỗi milimét vuông (kg/mm²)Kilôpascal (kPa)Kilô Newton trên mỗi mét vuông (kN/m²)Milimét Bar (mmBar)Mét Nước (mH2O)Milimét Nước (mmH2O)Milimét Thủy Ngân (mmHg)Mega Pascal (MPa)Pascal (Pa)Pound mỗi inch vuông (Psi)Pound mỗi foot vuông (psf) Chọn số chữ số thập phân: Chuyển đổi   Đơn vị Giá trị chuyển đổi Tham khảo các nguồn uy tín như NIST - Hiệp hội Kỹ sư Hoa Kỳ (ASME) - Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) Hướng Dẫn Sử Dụng công Cụ Quy Đổi Áp Suất Online 2024 Công cụ quy đổi áp suất online 2024 giúp bạn quy đổi các giá trị áp suất giữa nhiều đơn vị khác nhau một cách nhanh chóng và chính xác. Để sử dụng công cụ, hãy thực hiện các bước sau: Nhập giá trị áp suất: Trong ô "Giá trị áp suất," nhập số liệu bạn muốn quy đổi. Đảm bảo rằng giá trị này là một số dương. Chọn đơn vị: Trong danh sách "Chọn đơn vị," chọn đơn vị hiện tại của giá trị áp suất bạn đã nhập. Số chữ số thập phân: Nhập số lượng chữ số thập phân mà bạn muốn kết quả được hiển thị. Ví dụ: nếu bạn nhập 2, kết quả sẽ được làm tròn đến hai chữ số thập phân. Quy đổi: Nhấn nút "Quy đổi" để thực hiện quy đổi. Các giá trị quy đổi sẽ xuất hiện trong bảng phía dưới. Sao chép kết quả: Nếu bạn muốn sao chép các giá trị quy đổi, nhấn nút "Sao chép kết quả". Kết quả sẽ được sao chép vào clipboard để bạn có thể dán vào tài liệu khác. Mô tả chi tiết các đơn vị áp suất At (Atmosphere Technical): Đơn vị này thường được sử dụng trong kỹ thuật và tương đương với áp suất khí quyển tiêu chuẩn. Bar: Đơn vị này rất phổ biến trong các ngành công nghiệp và tương đương với 100,000 Pascal. cmHg (Centimet Thủy Ngân): Đơn vị này đo áp suất dựa trên chiều cao của một cột thủy ngân. Thường sử dụng trong y học để đo huyết áp. cmH2O (Centimet Nước): Đơn vị này đo áp suất dựa trên chiều cao của một cột nước. Thường sử dụng trong các ngành công nghiệp liên quan đến chất lỏng. kg/cm² (Kilôgam trên mỗi cm vuông): Đơn vị này đo áp suất dựa trên lực tác động trên diện tích một cm². Thường sử dụng trong kỹ thuật và công nghiệp. kg/m² (Kilôgam trên mỗi mét vuông): Đơn vị này đo áp suất dựa trên lực tác động trên diện tích một m². kg/mm² (Kilôgam trên mỗi milimét vuông): Đơn vị này đo áp suất dựa trên lực tác động trên diện tích một mm². kPa (Kilôpascal): Đơn vị này là bội số của Pascal và thường sử dụng trong các ngành khoa học và kỹ thuật. kN/m² (Kilô Newton trên mỗi mét vuông): Đơn vị này đo áp suất dựa trên lực tác động trên diện tích một m², tương đương với kPa. mmBar (Milimét Bar): Đơn vị này là bội số nhỏ của Bar và thường sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. mH2O (Mét Nước): Đơn vị này đo áp suất dựa trên chiều cao của một cột nước một mét. mmH2O (Milimét Nước): Đơn vị này đo áp suất dựa trên chiều cao của một cột nước một milimét. mmHg (Milimét Thủy Ngân): Đơn vị này đo áp suất dựa trên chiều cao của một cột thủy ngân một milimét, phổ biến trong y học. MPa (Mega Pascal): Đơn vị này là bội số lớn của Pascal, thường sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng. Pa (Pascal): Đơn vị này là đơn vị chuẩn của áp suất trong hệ SI, đo áp suất dựa trên lực tác động trên diện tích một mét vuông. N/cm² (Newton trên mỗi cm vuông): Đơn vị này đo áp suất dựa trên lực tác động trên diện tích một cm². N/mm² (Newton trên mỗi milimét vuông): Đơn vị này đo áp suất dựa trên lực tác động trên diện tích một mm². Psi (Pound mỗi inch vuông): Đơn vị này rất phổ biến trong các hệ thống đo lường của Mỹ và Anh, đo áp suất dựa trên lực tác động trên diện tích một inch vuông. psf (Pound mỗi foot vuông): Đơn vị này đo áp suất dựa trên lực tác động trên diện tích một foot vuông. ton/foot² (Tấn trên mỗi foot vuông): Đơn vị này đo áp suất dựa trên trọng lượng một tấn tác động trên diện tích một foot vuông. ton/inch² (Tấn trên mỗi inch vuông): Đơn vị này đo áp suất dựa trên trọng lượng một tấn tác động trên diện tích một inch vuông. Xem thêm: Website Cung Cấp Nhiều Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Tiện Lợi 2024 Các Đơn Vị Áp Suất Là - bar, Kg/cm2, Psi, Kpa, Mpa, Pa Các cảm biến / đồng hồ áp suất thường sử dụng nhiều đơn vị khác nhau như bar, Kg/cm2, Psi, Kpa, Mpa, Pa. Mỗi đơn vị này có thể được chuyển đổi sang đơn vị khác một cách tương đương. Tùy thuộc vào khu vực, một số đơn vị được ưa chuộng hơn. "Ví dụ, tại Mỹ, Psi và Ksi thường được sử dụng, trong khi ở Châu Âu, Bar và mbar là phổ biến. Ở Châu Á, đặc biệt là Nhật Bản, Kpa, Mpa, và Pa là những đơn vị thường gặp."   Nguồn gốc của đơn vị đo Mpa / Kpa / Pa Có rất nhiều câu hỏi xoay quanh đơn vị áp suất Mpa. Đây là một đơn vị thường gặp trong các đồng hồ đo từ Nhật Bản và Trung Quốc. Một số câu hỏi phổ biến bao gồm: Việc chuyển đổi Mpa sang các đơn vị khác như Kg/cm2, lực, kn, n/mm2, và mối quan hệ giữa Mpa và kg/cm2. "Đáng chú ý là 1 Mpa tương đương với khoảng 10 bar. Do độ phân giải của Mpa cao hơn gấp 10 lần so với Bar, nên hệ thống đơn vị của Nhật Bản cũng thêm Kpa vào sử dụng." 100Kpa ~ 1bar. Đây là một hướng dẫn chi tiết về việc chuyển đổi giữa các đơn vị khác nhau. "Ví dụ: 1 Kpa tương đương với 0.125 psi, 10 mbar, 0.01 bar, 0.00987 atm, 1000 Pa, 0.001 Mpa, 102.07 mmH20, 4.019 inH20, 7.5 mmHg và 0.0102 kg/cm2." Điều này cho thấy sự đa dạng của các đơn vị được sử dụng trên toàn thế giới. Mỗi quốc gia hoặc khu vực lớn thường có một đơn vị áp suất tiêu chuẩn riêng, phản ánh sự tự hào và độc lập của họ. "Ví dụ, Nhật Bản, một quốc gia duy nhất ở Châu Á thuộc khối G7, thường sử dụng các đơn vị Pa, Kpa và Mpa. Tuy nhiên, đáng chú ý là đơn vị Pascal (Pa) được đặt theo tên của nhà vật lý học người Pháp Blaise Pascal, chứ không phải của Nhật Bản." Cách Tính Chuyển Đổi Đơn Vị Chúng ta có thể chuyển đổi đơn vị  chuẩn theo cách tính dưới đây làm chuẩn cho tất cả các đơn vị áp suất quốc tế chuẩn . 1. Tính theo ” hệ mét ” quy đổi theo đơn vị đo 1 bar chuẩn 1 bar            =            0.1 Mpa ( megapascal ) 1 bar            =            1.02 kgf/cm2 1 bar            =            100 kPa ( kilopascal ) 1 bar            =            1000 hPa ( hetopascal ) 1 bar            =            1000 mbar ( milibar ) 1 bar            =            10197.16 kgf/m2 1 bar            =            100000 Pa ( pascal )   2. Tính theo ” áp suất ” quy đổi theo đơn vị 1 bar chuẩn 1 bar            =            0.99 atm ( physical atmosphere ) 1 bar            =            1.02 technical atmosphere   3. Tính theo ” hệ thống cân lường ” quy đổi theo đơn vị 1 bar chuẩn 1 bar            =            0.0145 Ksi ( kilopoud lực trên inch vuông ) 1 bar            =            14.5 Psi ( pound lực trên inch vuông ) 1 bar            =            2088.5 ( pound per square foot )   4. Tính theo  ” cột nước ”  qui đổi theo đơn vị chuẩn 1 bar 1 bar            =            10.19 mét nước  ( mH2O ) 1 bar            =            401.5 inc nước ( inH2O ) 1 bar            =            1019.7 cm nước ( cmH2O )   5. Tính theo  ” thuỷ ngân  ” quy đổi theo đơn vị chuẩn 1 bar 1 bar            =            29.5 inHg ( inch of mercury ) 1 bar            =            75 cmHg ( centimetres of mercury ) 1 bar            =           750 mmHg ( milimetres of mercury ) 1 bar            =            750 Torr   Cách Quy Đổi Các Đơn Vị Áp Suất Quốc Tế Việc chuyển đổi giữa các đơn vị như bar, psi, Kpa, Mpa, atm, cmHg, mmH20 có thể gặp khó khăn khi bạn muốn quy đổi từ một đơn vị này sang một đơn vị khác. Để giải quyết vấn đề này, tôi đã tạo ra một bảng quy đổi chuẩn giữa các đơn vị. Bảng này cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi bất kỳ đơn vị áp suất nào sang một đơn vị áp khác. Bảng quy đổi đơn vị áp suất chuẩn quốc tế Cách Sử Dụng Bảng Quy Đổi Đơn Vị Để trả lời các câu hỏi như : 1 bar bằng bao nhiêu mbar 1 Kpa bằng bao nhiêu mmH20 1 mH2O bằng bao nhiêu bar 1 Mpa bằng bao nhiêu kg/cm2 ….. Nhìn vào bảng tính quy đổi đơn vị áp suất trên có hai cột : dọc ( From ) và Ngang ( To ) . Cột dọc chính là đơn vị chúng ta cần đổi còn cột ngang chính là đơn vị qui đổi . Ví dụ tôi chọn cột dọc là MPa thì tương ứng với: 1Mpa = 145.04 psi 1MPa = 10000 mbar 1Mpa = 10 bar 1Mpa = 9.87 atm 1Mpa = 1000000 Pa 1Mpa = 1000Kpa 1Mpa = 101971.6 mmH20 1Mpa = 4014.6 in.H20 1Mpa = 7500.6 mmHg 1Mpa = 295.3 in.Hg 1Mpa = 10.2 kg/cm2 Đổi đơn vị áp suất là một việc chúng ta thường phải dùng hằng ngày vì chúng ta sử dụng các thiết bị đo áp suất của các nước trên thế giới như Mỹ – Đức – Nhật . Việc mỗi nước thường dùng một chuẩn khác nhau làm chúng ta khó khăn trong việc sử dụng hằng ngày. Chính vì thế bảng quy đổi đơn vị áp suất sẽ giúp mọi người tự do đổi đơn vị áp suất theo ý muốn . Nguồn: phukiensongtoan.com  

Xem thêm

Xói Mòn trong Hệ Thống Piping: Nguyên Nhân và Cách Xử Lý

Admin Song Toàn
|
Ngày 29/03/2024

Hôm nay, tôi sẽ giới thiệu với bạn một hiện tượng không mong muốn nhưng thường xảy ra trong hệ thống đường ống của ngành sản xuất Dầu và Khí (Oil & Gas), đó là quá trình xói mòn, hay còn được gọi là Erosion trong tiếng Anh. Tương tự như hậu quả của quá trình ăn mòn (Corrosion), xói mòn cũng dẫn đến giảm chiều dày của đường ống và phụ kiện, gây ra các vết nứt và lỗ hổng trên bề mặt của chúng. Tuy nhiên, cơ chế của ăn mòn và xói mòn là hoàn toàn khác nhau. Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu về xói mòn trong hệ thống đường ống.\   Giới Thiệu Xói mòn là một quá trình phức tạp, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố và thay đổi nhỏ trong điều kiện hoạt động có thể gây ra ảnh hưởng lớn đến quá trình xói mòn và dẫn đến những hậu quả đáng kể. Điều này dẫn đến thực tế rằng tốc độ xói mòn có thể nhanh chóng trong một hệ thống khai thác nhất định, trong khi lại rất chậm trong một hệ thống tương tự. Phát hiện xói mòn trong quá trình tiến triển trong hệ thống đường ống cũng là một thách thức lớn, vì các nhà điều hành hiếm khi có thông số đo lường về tình trạng bên trong của hệ thống đường ống. Hình 1: Xói Mòn Elbow Quá trình Xói Mòn Trong Khai Thác Dầu Khí Trong quá trình khai thác dầu khí Chất lưu trong giếng là một hỗn hợp đa pha của nhiều thành phần khác nhau, bao gồm: Hydrocarbon dạng lỏng: dầu, condensate, bitumen Hydrocarbon dạng rắn: wax, hydrate Hydrocarbon dạng khí Các chất khí khác: H2S, CO2, Nitrogen Nước (có muối hòa tan) Cát và proppant (vật liệu sử dụng trong quá trình nứt vỉa thủy lực) Các cơ chế gây ra xói mòn bao gồm:   Xói mòn do hạt rắn (Particulate Erosion) Xói mòn do giọt chất lỏng (Liquid Droplet Erosion): thường gặp trong hệ thống wet gas và dòng nhiều pha. Xói mòn do ăn mòn (Erosion-Corrosion): xảy ra khi có dung dịch ăn mòn hoặc thành phần kim loại di chuyển trong dung dịch. Xâm thực (Cavitation) Trong số các cơ chế này, xói mòn do hạt rắn là phổ biến nhất trong hệ thống đường ống trong ngành dầu khí. Do đó, bài viết này sẽ tập trung vào mô tả quá trình này. Tuy nhiên, các cơ chế khác cũng có thể trở thành tác nhân chính nếu điều kiện thích hợp. Dù cơ chế xói mòn là gì, các bộ phận dễ bị tổn thương nhất trong hệ thống đường ống thường là:   Các điểm thay đổi đột ngột trong hướng dòng chảy Các vùng có vận tốc dòng chảy cao do lưu lượng lớn Các vùng có vận tốc dòng chảy cao do hạn chế tiết diện Các thành phần và đường ống ở phía trước của Separator, chịu tải dòng nhiều pha, thường dễ bị xói mòn do hạt rắn, ăn mòn và giọt chất lỏng. Mức độ xói mòn của chúng phụ thuộc vào thiết kế và điều kiện hoạt động. Dưới đây là một số thành phần dễ bị xói mòn nhất:   Van Choke Các vùng có tiết diện giảm đột ngột Các van đóng một phần, van kiểm tra và van không phải full bore Các cút Các mối hàn và ống không phù hợp với tiết diện flange Reducer Target Tee Ống thẳng Xói Mòn Do Hạt Rắn (Particulate Erosion) Cơ chế xói mòn này đã được nghiên cứu và hiểu rõ, từ đó chúng ta đã phát triển công cụ có thể dự đoán tốc độ xói mòn. Các yếu tố ảnh hưởng tới tốc độ xói mòn do hạt rắn bao gồm: Lưu Lượng Cát Trong Hệ Thống Đường Ống Thường thì, khi một giếng mới được khai thác, lượng cát và vật liệu proppant (sử dụng trong quá trình nứt vỉa thủy lực) sẽ tạo ra một lượng lớn. Sau đó, lượng cát mới này được duy trì ở mức thấp trước khi tăng lên lại khi giếng trở nên "cũ" và tình trạng vỉa kém đi. Đường ống vận chuyển khí thường dễ bị xói mòn hơn so với đường ống vận chuyển chất lỏng vì lưu chất trong đường ống khí có vận tốc cao hơn (>10 m/s).Trong hệ thống wet gas, cát cũng có thể tập trung trong pha lỏng và truyền qua đường ống, gây ra xói mòn, đặc biệt trong hệ thống xảy ra slugging có thể tăng tốc độ xói mòn. "Nếu dòng chảy không ổn định, chất lượng cát có thể tích tụ khi dòng chảy thấp và sau đó bị xô đi khi dòng chảy tăng trở lại, làm tăng nồng độ cát trong lưu chất và tăng tốc độ xói mòn cục bộ trong hệ thống đường ống." Vận Tốc, Độ Nhớt và Tỉ Trọng của Lưu Chất Tốc độ xói mòn chủ yếu phụ thuộc vào tốc độ va chạm của các hạt, thường gần bằng vận tốc lưu chất trong hệ thống đường ống. Do đó, xói mòn thường xảy ra nhanh nhất khi vận tốc lưu chất đạt giá trị cao nhất. Một thay đổi nhỏ trong vận tốc của lưu chất có thể gây ra sự gia tăng đáng kể trong tốc độ xói mòn. Trong lưu chất có độ nhớt cao, các hạt có xu hướng bị cuốn theo dòng chảy hơn là va chạm vào thành ống. Ngược lại, trong lưu chất có độ nhớt thấp, các hạt có xu hướng di chuyển theo đường thẳng và va chạm với thành ống nhiều hơn. Do đó, xói mòn do hạt rắn thường xảy ra nhiều hơn trong các dòng khí, một phần là do khí có độ nhớt và tỉ trọng thấp, và một phần là do các hệ thống khí thường hoạt động với vận tốc cao hơn. Kích Thước, Hình Dạng và Độ Cứng của Hạt Kích thước của hạt ảnh hưởng đến tốc độ xói mòn vì nó xác định số lượng hạt va chạm vào thành ống. Với các hạt rất nhỏ (khoảng 10 micron, 1 micron = 10-3 mm), chúng ít khi va chạm vào thành ống. Ngược lại, các hạt lớn (từ 1mm trở lên) có xu hướng di chuyển thẳng và va chạm với thành ống khi dòng chảy thay đổi hướng. Có nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hạt có độ cứng cao gây ra xói mòn nhiều hơn so với các hạt có độ cứng thấp. Ngoài ra, các hạt có hình dạng góc cạnh cũng gây ra xói mòn nhiều hơn so với các hạt tròn. Xói Mòn Ở Elbow Hình 2: Mô tả đường di chuyển của các hạt có kích thước và khối lượng khác nhau qua elbow Hình 2 có thể đại diện cho trường hợp hạt có kích thước cố định trong lưu chất với các đặc tính khác nhau. Hình 2.a thể hiện hạt trong chất lỏng có độ nhớt cao, đặc và hình 2.c thể hiện hạt trong môi trường có độ nhớt thấp, mật độ thấp. Hình 3: Xói mòn ở elbow Hình 3 mô tả các vùng có thể xảy ra xói mòn bên trong elbow. Chúng ta thấy rằng, khu vực chính bị xói mòn là nơi lưu chất thay đổi hướng. Ngoài ra, còn tồn tại một số vùng xói mòn thứ cấp xảy ra do lưu chất chảy rối sau đó. Xói mòn ở elbow có thể gây ra tổn thất kinh tế lớn vì phải thường xuyên thay thế elbow. Vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách sử dụng Target Tee (còn được gọi là Blind Tee hoặc Cushion Tee). Target Tee có thể tạo ra một "sand plug" tại nhánh blind end của tee. Khi các hạt rắn di chuyển tới tee, chúng có xu hướng va chạm với sand plug thay vì với thành của tee, giảm đáng kể hiện tượng xói mòn. Tuy nhiên, plug này cũng ngăn chặn các chất ức chế ăn mòn tiếp xúc với tee, có thể làm tăng hiện tượng ăn mòn điện hóa. Ngoài ra, phần dead leg của target tee được thiết kế với một lớp vật liệu mềm (thường là chì) để hấp thụ năng lượng từ các tác động của hạt rắn. Hình 4: Target tee   Các Giải Pháp Dưới đây là một số cách được sử dụng để hạn chế xói mòn trong hệ thống piping: Giảm Lưu Lượng Khai Thác Cách này giúp giảm cả lượng cát được tạo ra và di chuyển vào lòng giếng cũng như làm giảm vận tốc dòng trong hệ thống piping. Tuy nhiên, phương pháp này có ảnh hưởng lớn tới tính kinh tế của dự án khai thác dầu khí. Thiết Kế Hệ Thống Piping Tối Ưu Piping nên được thiết kế để làm giảm vận tốc dòng và tránh thay đổi hướng đột ngột (ví dụ như tại elbow, reduce bore valve,…). Việc sử dụng full bore valve và target tee (thay cho elbow) có thể giảm xói mòn. Slug flow có thể gây xói mòn, do đó cần thiết kế các thiết bị slug catcher và drain hợp lý để loại bỏ slug trong lưu chất. Thông thường, các loại ống dày thường được sử dụng để tăng tuổi thọ của hệ thống piping. Tuy nhiên, chúng ta cần lưu ý rằng khi tăng wall thickness, đường kính trong của ống sẽ giảm, làm tăng vận tốc dòng, dẫn tới tốc độ xói mòn tăng, đặc biệt là đối với các ống kích thước nhỏ. Sử Dụng Các Thiết Bị Loại Trừ và Tách Cát Các thiết bị như downhole sand screen và gravel pack thường được sử dụng để ngăn chặn cát đi vào giếng khai thác. Tuy nhiên các thiết bị này làm tăng sức cản dòng chảy vào giếng và do đó ảnh hưởng đến năng suất khai thác của giếng. Để bảo vệ hệ thống piping ở downstream wellhead, chúng ta có thể sử dụng Hydrocyclone và các loại desander khác. Cũng giống như các thiết bị ngăn chặn cát đi vào lòng giếng, việc sử dụng các thiết bị tách cát có thể tác động tiêu cực tới tính kinh tế. Nó cũng làm tăng số lượng đường ống và do đó làm tăng sự tiếp xúc của hệ thống piping với các vấn đề xói mòn. Sử Dụng Các Thiết Bị Giám Sát (Sand Monitor) Một số thiết bị sand monitor được sử dụng ở downhole trong các production tubing (ống khai thác). Tuy nhiên, thông thường các thiết bị sand monitor được đặt ở topside, gồm 2 loại chính: Loại Insertion Sand Probe: loại này sử dụng đầu thăm dò xuyên qua thành ống để tiếp xúc trực tiếp với dòng lưu chất. Hình 5: Insertion Sand probe Loại Clamped Sand Probe: đây là thiết bị không xâm nhập được kẹp vào thành ống. Hình 6: Clamped Sand probe Như vậy, qua bài viết này, mình đã giới thiệu về quá trình xói mòn trong hệ thống piping. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại:   linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Các Loại Khớp Nối Cơ Khí Dùng Trong Vật Tư Đường Ống

Admin Song Toàn
|
Ngày 24/03/2024

  Khớp nối (tiếng Anh: Couplings) là thiết bị dùng để kết nối hai trục hoặc hai bộ phận cơ khí với nhau. Có nhiều loại khớp nối khác nhau được sử dụng trong các lĩnh vực cơ khí, vật tư đường ống. Mỗi loại khớp nối có tính năng và ứng dụng riêng biệt. Bài viết này Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin toàn diện về các loại khớp nối trong hệ thống đường ống – cơ khí.   Khớp Nối (Couplings) Là Gì ? Khớp nối, hay còn gọi là couplings trong tiếng Anh, là một loại thiết bị cơ khí được sử dụng để gắn kết các thiết bị hoặc các phần của máy móc với nhau. Chức năng chính của khớp nối là kết nối các chi tiết cơ học với nhau, bao gồm kết nối đường ống với đường ống, đường ống với thiết bị, hoặc thậm chí là kết nối các trục quay với nhau. Các loại khớp nối phổ biến bao gồm các thiết bị như ống ren, măng xông, ống co, ống nối, khớp mềm, và các loại khớp đồng bộ dùng để truyền động. Các loại khớp nối này được thiết kế để đảm bảo sự chắc chắn và ổn định trong quá trình vận hành của máy móc và hệ thống. Khớp nối đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như cơ khí, ô tô, hàng không, hàng hải, và năng lượng. Chúng giúp tạo ra sự linh hoạt và hiệu quả trong việc kết nối và vận hành các thiết bị cơ khí và hệ thống công nghiệp.   Khớp Nối Được Phân Loại Dựa Vào Những Tiêu Chí Nào ? Phân loại khớp nối dựa vào các tiêu chí như tính chất vật lý, đặc tính chất liệu, và đặc thù môi trường sử dụng là một phương pháp hữu ích để hiểu rõ hơn về các loại khớp nối và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể. Dưới đây là cách phân loại khớp nối theo tiêu chí này: Khớp nối mềm và khớp nối cứng: Khớp nối mềm: Là các loại khớp nối có khả năng co giãn, uốn cong, hoặc chịu được biến dạng nhất định. Chúng thường được sử dụng để giảm rung động, đảm bảo tính linh hoạt trong việc kết nối các phần của hệ thống. Khớp nối cứng: Là các loại khớp nối không có khả năng co giãn hoặc uốn cong. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và cứng cáp trong quá trình vận hành. Phân loại dựa trên vật liệu và môi trường sử dụng: Khớp nối kim loại: Bao gồm các loại khớp nối được làm từ kim loại như thép, gang, nhôm, đồng, và thép không gỉ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chịu lực và độ bền cao. Khớp nối nhựa: Bao gồm các loại khớp nối được làm từ nhựa PVC, PP, PE, PVDF, ABS, v.v. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt, độ cách điện, và khả năng chống ăn mòn. Khớp nối cao su: Bao gồm các loại khớp nối được làm từ cao su, như cao su nitrile, cao su EPDM, cao su fluorocarbon, v.v. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và khả năng chịu dung môi, dầu, và hóa chất. Khớp nối kết hợp: Bao gồm các loại khớp nối kết hợp từ hai hoặc nhiều vật liệu khác nhau, như khớp nối kim loại kết hợp với cao su hoặc nhựa. Chúng thường được sử dụng để kết nối các loại ống và thiết bị có đặc tính khác nhau trong cùng một hệ thống.   Khớp Nối Linh Hoạt - Flexible Joint Khớp nối mềm là một phần không thể thiếu trong các hệ thống đường ống, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và khả năng chịu áp suất lớn. Dưới đây là hai loại khớp nối mềm phổ biến và ứng dụng rộng rãi: 1. Khớp nối mềm cao su: Tính chất: Có tính đàn hồi cao, thân chính được làm từ cao su, và hai đầu kết nối bằng inox hoặc thép mạ kẽm. Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống nước, nước thải đã qua xử lý như hệ thống cấp – thoát nước và hệ thống bơm nước. 2. Khớp nối mềm inox: Tính chất: Bao gồm ống lưới inox bện ngoài và lõi inox 304. Bộ phận kết nối cũng được làm từ inox 304, có hai dạng kết nối: lắp ren – rắc co và lắp bích. Ứng dụng: Vì tính chất chịu nhiệt và chống ăn mòn của inox, loại khớp nối này thích hợp cho các môi trường lưu chất như nước, nước nóng, nước thải chưa xử lý. Ứng dụng: Hệ thống cung cấp nước sạch và thoát nước thải: Giảm rung lắc và tác động tiếng ồn, đặc biệt là ở vị trí gần máy bơm và trước vị trí xả. Hệ thống đường ống hơi nước và hơi nóng: Giảm rung lắc và tác động nhiệt độ, áp suất. Ngành thực phẩm và hóa chất: Sử dụng để kết nối các đường ống có chất liệu khác nhau và trong các vị trí có sự thay đổi đột biến về nhiệt độ và áp suất. Khớp nối mềm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính linh hoạt và ổn định của hệ thống đường ống trong các điều kiện khắc nghiệt và yêu cầu cao về áp suất và nhiệt độ.   Khớp Nối Cứng Khớp nối cứng là loại sản phẩm cơ khí được sử dụng để kết nối các bộ phận cơ khí một cách cố định, không cho phép sự sai lệch về vị trí tương quan giữa chúng. Trong ngành vật liệu đường ống, khớp nối cứng được áp dụng để kết nối đường ống với nhau và giữa đường ống với các thiết bị khác. Các loại khớp nối cứng này đa dạng về kiểu dáng và chức năng, nhưng chúng có tính chất chung là cứng và có khả năng truyền moment xoắn – uốn và lực dọc trục. Dưới đây là phân loại các khớp nối cứng dựa trên môi trường lưu chất: 1. Khớp nối EE – BE: Sử dụng cho môi trường nước Khớp nối EE: Hai đầu kết nối với đường ống dạng côn ren bằng cao su; chủ yếu dùng để kết nối 2 đầu đường ống. Khớp nối BE: Một đầu kết nối mặt bích và một đầu dạng con ren. Loại này có thể sử dụng để kết nối 2 đầu ống hoặc ống với các thiết bị đường ống như van công nghiệp, bơm, và các thiết bị khác. 2. Khớp nối giãn nở (Expansion Joint): Sử dụng cho môi trường hơi nóng Tính chất: Khớp nối này có tính chất vật lý cứng và thường được làm từ các chất liệu chịu nhiệt như inox, thép. Ứng dụng: Thường được lắp đặt tại những vị trí có sự giãn nở do nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn cho hệ thống đường ống. Còn được gọi là khớp nối giãn nở nhiệt hoặc khớp co giãn. Những loại khớp nối cứng này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao và áp lực lớn như trong hệ thống đường ống dẫn nước nóng, dầu nóng với nhiệt độ có thể lên đến 400 độ C. Khớp Nối Xoay Cơ Học Khớp nối xoay cơ học, hay còn được gọi là khớp nối xoay hoặc khớp nối trục quay, là một loại khớp nối được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất giấy, chế biến gỗ, nhuộm và trong các hệ thống sấy. Trong nhà máy sản xuất giấy: Khớp nối xoay được sử dụng để kết nối các bộ phận máy móc, trục quay trong quá trình sản xuất giấy, từ quá trình xử lý nguyên liệu đến quá trình in ấn và cắt giấy. Trong ngành chế biến gỗ: Trong các nhà máy sản xuất đồ gỗ, khớp nối xoay được dùng để kết nối các trục quay, máy móc trong quá trình chế biến gỗ từ việc cưa, mài, đánh bóng cho đến quá trình hoàn thiện sản phẩm. Trong ngành nhuộm: Trong quá trình nhuộm vải, các máy móc và trục quay cần phải được kết nối một cách linh hoạt và ổn định, và khớp nối xoay giúp thực hiện điều này. Trong các hệ thống sấy: Trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, hóa chất và các ngành công nghiệp khác, hệ thống sấy đóng vai trò quan trọng. Khớp nối xoay được sử dụng để kết nối các trục quay trong quá trình sấy sản phẩm. Trong hệ thống thủy lực và hệ thống làm mát: Khớp nối xoay cũng được ứng dụng trong các hệ thống thủy lực và hệ thống làm mát để kết nối các trục quay và các thiết bị khác một cách linh hoạt và hiệu quả. Khớp nối xoay cơ học là một thành phần không thể thiếu trong các hệ thống công nghiệp, giúp kết nối các trục quay một cách linh hoạt và ổn định, tạo điều kiện cho quá trình sản xuất diễn ra một cách hiệu quả và an toàn.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Đặc Điểm và Loại Hình của Gang Trắng và Gang Graphite

Admin Song Toàn
|
Ngày 19/03/2024

Gang là vật liệu cấu tạo bởi hợp kim sắt – carbon, trong đó hàm lượng carbon chiếm hơn 2.14%. Các thành phần này ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc của gang. Vật liệu gang có tính giòn, độ chảy loãng cao, tính đúc tốt,…nên được ứng dụng nhiều trong đời sống hiện nay.   Gang: Khái Niệm và Ứng Dụng Gang, hay còn gọi là Cast iron trong tiếng Anh, là một loại hợp kim chủ yếu bao gồm Sắt và Cacbon, kèm theo một số nguyên tố khác như Silic (Si), Mangan (Mn), Photpho (P), và Lưu huỳnh (S). Hàm lượng Cacbon trong gang thường dao động từ 2,14 đến 4%, là thành phần chính định hình tính chất của nó. Màu sắc chủ đạo của gang thường là xám và có nhiệt độ nóng chảy tương đối thấp. Với các đặc tính như độ giòn (ngoại trừ gang dẻo), nhiệt độ nóng chảy thấp, độ chảy cao, khả năng đúc tốt, khả năng chịu nén và chống ăn mòn, gang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Cụ thể, trong công nghiệp, nông nghiệp, và sử dụng dân dụng, gang thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như van công nghiệp, bao gồm van bi, van một chiều, và van cổng, cùng nhiều ứng dụng khác.   Thành Phần Hóa Học của Gang và Vai Trò của Các Nguyên Tố 1. Cacbon (C): Trong gang, Cacbon chiếm khoảng 2,14 – 4%. Hàm lượng Cacbon càng cao, độ dẻo và tính dẫn nhiệt của gang giảm. Sự tồn tại của Cacbon ảnh hưởng đến sự tạo thành các loại gang khác nhau: gang trắng (khi Cacbon ở dạng hợp chất hóa học xementit) và gang xám (khi Cacbon ở dạng tự do). 2. Sắt (Fe): Sắt là nguyên tố chiếm hơn 95% theo trọng lượng trong cấu trúc gang. Sắt tạo nên độ bền cao, tính uốn dẻo tốt và khả năng chịu mọi điều kiện khắc nghiệt của môi trường cho gang. Hàm lượng Sắt cao tăng khả năng chống va đập và độ bền. 3. Silic (Si): Silic chiếm 1 – 3% trong cấu tạo gang và ảnh hưởng đến cấu trúc tinh thể của nó. Silic thúc đẩy quá trình graphit hóa và làm tăng tính mài mòn và độ chảy loãng của gang. 4. Mangan (Mn): Hàm lượng Mangan giúp tạo thành gang trắng và ngăn cản quá trình graphit hóa. Mangan cũng tăng tính chịu mài mòn và độ bền của gang. 5. Photpho (P): Photpho chỉ chiếm hàm lượng nhỏ trong gang (không quá 0,1%). Tăng tính chảy loãng của gang và giúp quá trình đúc tượng hoặc tạo hình. Tuy nhiên, Photpho cũng làm giảm độ bền và tăng tính giòn của gang. 6. Lưu huỳnh (S): Lưu huỳnh chiếm hàm lượng nhỏ trong gang (0,05 – 0,12%) và có tác dụng cản trở quá trình graphit hóa. Giảm tính chảy loãng và độ bền của gang, đặc biệt khi kết hợp với Sắt có thể gây nứt gãy ở nhiệt độ cao. Xem thêm: Gang Là Gì ? Ứng Dụng Trong Đời Sống (linhkienphukien.vn) Tính Chất của Gang và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Gang có những đặc tính đặc biệt dưới đây: Nhiệt Độ Nóng Chảy: Nhiệt độ nóng chảy của gang dao động từ 1150 đến 1200°C, thấp hơn khoảng 300°C so với sắt nguyên chất. Tính Chịu Nén và Chống Mài Mòn: Gang có khả năng chịu nén, chống mài mòn và tải trọng cao, cũng như chống va đập tốt. Đặc Tính Gia Công: Gang có độ giòn cao và dễ nấu luyện. Tuy nhiên, do có độ loãng chảy cao, gang không phù hợp để gia công hàn. Gang Trắng và Gang Xám: Gang trắng có tính cứng và giòn, thường được sử dụng trong công nghệ đúc. Gang xám giòn có khả năng chống uốn kém và khó rèn. Ứng Dụng Trong Gia Công Đúc: Gang được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dáng phức tạp trong gia công đúc như vỏ máy, bánh đai, trục khuỷu, ổ trượt, và bánh răng. Gang Graphit: Gang graphit được ưa chuộng trong công nghiệp vì tính mềm và dễ gia công. Hạn Chế Trong Gia Công Cơ Khí: Trong gia công cơ khí, không sử dụng gang trắng do độ cứng và độ giòn cao, gây khó khăn trong gia công cắt và hàn. Phân Loại Gang Phổ Biến và Đặc Điểm Gang được phân loại chủ yếu thành hai loại dựa trên thành phần hóa học: Gang Trắng: Thành Phần Hóa Học: Gang trắng là hợp kim Fe – C, trong đó hàm lượng cacbon là khoảng 3-3,5%, thường kết hợp với tinh thể Fe3C. Phân Loại: Gang Trắng Trước Cùng Tinh: Các loại gang này có %C ≤ 4,3%. Gang Trắng Cùng Tinh: Đặc tính của các loại gang này có %C = 4,3%. Gang Trắng Sau Cùng Tinh: Các loại gang này có %C ≥ 4,3%. Đặc Điểm: Màu sắc: Sáng trắng. Độ cứng và giòn cao. Khó để gia công cắt hoặc hàn. Ứng Dụng: Luyện thép và chế tạo các chi tiết máy yêu cầu tính chống ăn mòn cao. Sử dụng trong quá trình đúc ủ để tạo thành các loại gang khác như gang dẻo hoặc gang xám biến trắng.   Gang Graphit và Các Loại Phổ Biến 1. Gang Xám (Gray Cast Iron): Thành Phần Hóa Học: Hợp kim Fe – C, với hàm lượng cacbon cao, tồn tại dưới dạng graphit. Đặc Điểm: Mức giá thành rẻ. Nhiệt độ nóng chảy thấp. Khả năng cách âm cao. Tính đúc và uốn dẻo tốt. Ứng Dụng: Trong ngành kỹ thuật tại các khu công nghiệp và nhà máy. 2. Gang Cầu (Ductile Iron): Thành Phần Hóa Học: Có hàm lượng cacbon và silic. Đặc Điểm: Độ bền cao, chống va đập tốt. Tính bền dẻo và chống mài mòn. Ứng Dụng: Trong sản xuất van công nghiệp và các chi tiết máy trung bình và lớn. 3. Gang Dẻo (Malleable Iron): Thành Phần Hóa Học: Graphit cụm bông. Đặc Điểm: Tính dẻo cao và độ bền cơ học tốt. Tính thẩm mỹ cao và tuổi thọ lâu dài. Ứng Dụng: Trong ngành van công nghiệp và sản xuất các chi tiết máy. 4. Gang Xám Biến Trắng: Đặc Điểm: Gang xám biến thành gang trắng khi làm nguội nhanh. Ứng Dụng: Được sử dụng khi cần các chi tiết có độ bền cao. 5. Gang Graphit Ngắn: Đặc Điểm: Tinh thể graphit ngắn và dày hơn, được ép và nung ở áp suất cao. Ứng Dụng: Trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và tính bền dẻo cao. Ứng Dụng của Gang Trong Các Lĩnh Vực Hiện Nay Gang được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau nhờ vào các ưu điểm và đặc tính của nó, bao gồm: Gang Xám: Chế tạo động cơ đốt trong, bệ máy, chân đế, hộp số, bánh đà, xi lanh. Gang Trắng: Làm bề mặt vòng bi, bạc đạn. Gang Dẻo: Sản xuất vòng bi trục, trục khuỷu xe hơi, bánh đai. Gang Niken: Chế tạo thiết bị cơ khí đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu nhiệt, ăn mòn. Van Công Nghiệp: Sản xuất van cổng, van bướm, van cầu, van cân bằng trong nước, khí nén, hơi nóng. Gang Cầu: Làm trục khuỷu, ống nước đường kính lớn, nắp hố ga, song chắn vì độ an toàn cao và giá thành rẻ. Trang Trí: Sử dụng trong trang trí bằng chạm khắc vì tính đúc tốt và khả năng mài dũa bề mặt. Nhờ vào tính đa dạng và độ bền cao, gang tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và mang lại nhiều ứng dụng đa dạng trong xã hội hiện đại. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Bảng Quy Đổi Đơn Vị Đo Độ Dài - Mm, Cm, Dm, M, Dam, Hm, Km, Dặm, Foot, Yard, Hải Lý

Admin Song Toàn
|
Ngày 15/03/2024

Công Cụ Quy Đổi Các Đơn Vị Đo Độ Dài Online 2024 Nhập giá trị độ dài và chọn đơn vị, sau đó nhấn nút "Quy đổi" để quy đổi sang các đơn vị khác. Giá trị độ dài: Chọn đơn vị: Milimét (mm)Centimet (cm)Mét (m)Kilômét (km)Inch (in)Foot/Feet (ft)Yard (yd)Dặm (mi)Hải lý (nmi) Số chữ số thập phân: Quy đổiSao chép kết quả Giá trị độ dài = 1 - Chọn đơn vị: Milimét Tên đơn vị Viết tắt Giá trị Xem thêm: Website Cung Cấp Nhiều Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Tiện Lợi 2024 Hướng Dẫn Sử Dụng Công Cụ Quy Đổi Độ Dài Online Nhập giá trị độ dài: Điền giá trị độ dài cần chuyển đổi vào ô "Giá trị độ dài". Chọn đơn vị độ dài: Từ danh sách thả xuống "Chọn đơn vị", chọn đơn vị độ dài của giá trị đã nhập. Điều chỉnh số chữ số thập phân (tùy chọn): Bạn có thể thay đổi số chữ số thập phân hiển thị trong kết quả bằng cách nhập giá trị mong muốn vào ô "Số chữ số thập phân". Nhấn nút "Quy đổi": Click vào nút "Quy đổi" để thực hiện quá trình chuyển đổi. Xem kết quả: Kết quả chuyển đổi sẽ hiển thị trong bảng bên dưới, bao gồm tên đơn vị, viết tắt và giá trị tương ứng. Sao chép kết quả (tùy chọn): Click vào nút "Sao chép kết quả" để sao chép toàn bộ kết quả chuyển đổi vào clipboard. Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài tại Việt Nam Độ dài là một khía cạnh quan trọng trong đo lường vật lý, và các đơn vị đo độ dài tại Việt Nam được áp dụng theo tiêu chuẩn quốc tế SI. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về bảng đơn vị đo độ dài, thể hiện sự linh hoạt và sự đa dạng của hệ thống đo lường trong nền văn hóa Việt Nam. Thế Nào Là Đơn Vị Đo Độ Dài ? Đơn vị đo độ dài là công cụ giúp đo lường chiều dài và khoảng cách giữa các vật thể. Nó là quan trọng để xác định kích thước và so sánh khoảng cách giữa các đối tượng. Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài tại Việt Nam Việt Nam sử dụng bảng đơn vị đo độ dài theo hệ thống SI, với đơn vị tiêu chuẩn là mét. Các đơn vị phụ thuộc vào tiền tố của mét và bao gồm: Kilometre (km): Kilô-mét Hectometre (hm): Héc-tô-mét Decametre (dam): Đề-ca-mét Metre (m): Mét Decimetre (dm): Đề-xi-mét Centimetre (cm): Xen-ti-mét Millimetre (mm): Mi-li-mét Quy Đổi Đơn Vị 1 km = 10 hm = 1000m 1 hm = 10 dam = 100m 1 dam = 10m 1m = 10dm = 100cm = 1000mm 1dm = 10cm = 100mm 1cm = 10 mm 1 mm Phương Pháp Chuyển Đổi Đơn Vị Đo Độ Dài Quy tắc chuyển đổi trong bảng đơn vị đo độ dài là quá trình đơn giản và dễ hiểu. Dưới đây là cách bạn có thể chuyển đổi một đơn vị độ dài sang đơn vị khác: Từ Đơn Vị Lớn Hơn Sang Đơn Vị Nhỏ Hơn: Nhân số cần quy đổi cho 10 để chuyển từ đơn vị lớn hơn sang đơn vị nhỏ hơn kế tiếp. Ví dụ: 2 km = 20 hm = 200 dam. Từ Đơn Vị Nhỏ Hơn Sang Đơn Vị Lớn Hơn: Chia số cần quy đổi cho 10 để chuyển từ đơn vị nhỏ hơn sang đơn vị lớn hơn kế tiếp. Ví dụ: 200 cm = 20 dm = 2 m. Điều này có nghĩa đơn giản: một đơn vị đo độ dài có giá trị gấp 10 lần đơn vị tiếp theo nhỏ hơn nó và bằng 1/10 lần đơn vị trước đó lớn hơn nó. Chuyển đổi đơn vị đo độ dài không chỉ là một quá trình toán học, mà còn là cách linh hoạt để hiểu và sử dụng các đơn vị đo độ dài một cách hiệu quả. Các Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài Khác Nhau Trên Thế Giới Mỗi quốc gia, mỗi dân tộc, mỗi nền văn hóa đều có bảng đơn vị đo độ dài khác nhau do sự khác biệt về văn hóa và lối sống. Điều này có nghĩa là trên thế giới tồn tại rất nhiều hệ thống đo lường. Sau đây là những ví dụ điển hình để bạn cùng khám phá.1. 1. Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài theo Hệ Thống Đo Lường Quốc Tế Trong hệ thống đo lường quốc tế, đơn vị đo chiều dài chính là mét (m) - đơn vị cơ bản và phổ biến nhất trong hệ SI. Đây là một cái nhìn tổng quan về các đơn vị đo lường chiều dài phụ thuộc vào đơn vị mét: Milimét (mm): Đơn vị độ dài nhỏ nhất trong hệ mét, bằng 0.001 mét. Centimet (cm): Đơn vị độ dài bằng 0.01 mét. Mét (m): Đơn vị độ dài cơ bản trong hệ mét. Kilômét (km): Đơn vị độ dài bằng 1000 mét. Inch (in): Đơn vị độ dài trong hệ Anh, bằng khoảng 2.54 cm. Foot/Feet (ft): Đơn vị độ dài trong hệ Anh, bằng 12 inch. Yard (yd): Đơn vị độ dài trong hệ Anh, bằng 3 feet. Dặm (mi): Đơn vị độ dài trong hệ Anh, bằng 5280 feet. Hải lý (nmi): Đơn vị độ dài dùng trong hàng hải, bằng khoảng 1852 mét. Đơn vị mét là nền tảng cho các đơn vị đo lường chiều dài khác, và chúng được sử dụng một cách phổ biến trên toàn cầu. Bảng này không chỉ là hệ thống đơn vị, mà còn là cơ sở cho việc hiểu và sử dụng độ dài một cách tiện lợi và chính xác. 2. Bảng đơn vị đo độ dài trong thiên văn học Do khoảng cách giữa các vật thể thiên văn cực kỳ lớn nên hệ thống đo lường quốc tế (SI) không thích hợp cho thiên văn học. Thay vào đó, các đơn vị đo độ dài đặc biệt được sử dụng để đo lường khoảng cách trong không gian vũ trụ, bao gồm: Đơn vị thiên văn (AU) (~149 gigamet) Năm ánh sáng (~9,46 pêtamét) Phút ánh sáng (~18 gigamet) Giây ánh sáng (~300 mêgamet) Parsec (pc) (~30,8 pêtamét) Kilôparsec (kpc) Mêgaparsec (Mpc) Gigaparsec (Gpc) Teraparsec (Tpc). Để hiểu rõ hơn, hãy tìm hiểu sự khác biệt giữa 1 đơn vị thiên văn (AU) và 1 parsec (pc): 1 đơn vị thiên văn (AU) = khoảng 149.6 triệu km (hoặc 92.96 triệu dặm) là khoảng cách trung bình giữa Trái Đất và Mặt Trời. 1 parsec (pc) = khoảng 3.26 năm ánh sáng, tương đương với khoảng 30.86 triệu tỷ km (hoặc 19.17 triệu tỷ dặm), tương đương với khoảng cách của 1 AU được nhìn thấy từ trái đất dưới góc 1 giây cung (1/3600 độ) của một cung tròn. 3. Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài trong Thiên Văn Học Với khoảng cách cực kỳ lớn giữa các vật thể thiên văn, hệ thống đo lường quốc tế (SI) không đáp ứng đủ cho nhu cầu trong lĩnh vực thiên văn học. Thay vào đó, chúng ta sử dụng các đơn vị đo độ dài đặc biệt để đo lường khoảng cách trong không gian vũ trụ, bao gồm: Đơn vị Thiên Văn (AU): Khoảng 149.6 triệu km (hoặc 92.96 triệu dặm) - là khoảng cách trung bình giữa Trái Đất và Mặt Trời. Năm Ánh Sáng: Khoảng 9.46 pêtamét - thời gian mà ánh sáng đi qua trong một năm. Phút Ánh Sáng: Khoảng 18 gigamet - thời gian mà ánh sáng đi qua trong một phút. Giây Ánh Sáng: Khoảng 300 mêgamet - thời gian mà ánh sáng đi qua trong một giây. Parsec (pc): Khoảng 30.8 pêtamét - khoảng cách mà góc 1 giây cung (1/3600 độ) tạo ra từ Trái Đất khi nhìn thấy 1 AU. Kilôparsec (kpc), Mêgaparsec (Mpc), Gigaparsec (Gpc), Teraparsec (Tpc): Các đơn vị đo lường ngày càng lớn, được sử dụng để đo lường khoảng cách xa trong vũ trụ. Đối với những sự so sánh chiều dài vô cùng lớn trong thiên văn học, các đơn vị này cung cấp một phương tiện hiệu quả và linh hoạt.   4. Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài trong Hệ Đo Lường Cổ của Việt Nam Trong hệ đo lường cổ của Việt Nam, đơn vị chính để đo chiều dài là "dặm." Dặm này được chia thành các đơn vị nhỏ hơn, gồm: Mẫu Lý Sải Thước (1 mét) Tấc (1/10 thước) Phân (1/10 tấc) Li (1/10 phân) Mặc dù ngày nay, Việt Nam thường sử dụng hệ đo lường quốc tế (SI), trong những tình huống đặc biệt, như trong nghiên cứu lịch sử hoặc trong các hoạt động truyền thống, các đơn vị đo độ dài cổ truyền của Việt Nam vẫn được ứng dụng.   5. Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài sử Dụng trong Hàng Hải Trong lĩnh vực hàng hải, đơn vị đo chiều dài thông thường là hải lý (nautical mile) và hải dặm (knot). Hải Lý (Nautical Mile): Được sử dụng để đo khoảng cách trên biển, 1 hải lý tương đương với 1% đồng vị trí giữa 2 đường kinh tuyến trên Trái Đất (1 hải lý = 1/60 độ kinh vĩ). Giá trị chính xác của 1 hải lý là 1.852 km hoặc khoảng 1.15078 dặm. Hải Dặm (Knot): Đơn vị đo vận tốc trong hàng hải, thường dùng để đo tốc độ của tàu hoặc máy bay trên biển. 1 hải dặm tương đương với 1 hải lý đi qua trong 1 giờ. Nếu một tàu bay di chuyển với vận tốc là 1 hải dặm/giờ, điều này có nghĩa là nó di chuyển qua một hải lý trong một giờ. Cả hai đơn vị này đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường và điều khiển tàu và các phương tiện khác trên biển, đặc biệt là trong lĩnh vực định vị và đo vận tốc trên môi trường biển lớn. 6. Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài trong Hệ Đo Lường Anh Mỹ Trong hệ đo lường Anh Mỹ, các đơn vị đo chiều dài chính bao gồm: Inch (inch): Tương đương với 1/12 foot, khoảng 2,54 centimet. Foot (ft): Tương đương với 12 inches, khoảng 0,3048 mét. Yard (yd): Tương đương với 3 feet, khoảng 0,9144 mét. Dặm – Mile (mi): Tương đương với 5280 feet, khoảng 1609 mét. Các đơn vị đo chiều dài theo hệ đo lường Anh Mỹ này thường được sử dụng tại Hoa Kỳ, Canada và một số quốc gia khác. Tuy nhiên, trong nhiều lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và thương mại, hệ đo lường quốc tế (SI) với đơn vị đo độ dài mét được ưa chuộng và chính xác hơn.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Ý Nghĩa của Việc Kiểm Định Đồng Hồ Nước: Có Cần Thiết Không ?

Admin Song Toàn
|
Ngày 14/03/2024

Kiểm định đồng hồ nước là một quá trình quan trọng trong việc đảm bảo sự chính xác và đáng tin cậy khi đo lượng nước tiêu thụ. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tính toán và quản lý nguồn nước. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá quy trình kiểm định đồng hồ nước, lý do tại sao nó cần thiết. Qua đó, đảm bảo đồng hồ nước hoạt động đúng cách và cung cấp thông tin chính xác về lưu lượng nước.   Kiểm Định Đồng Hồ Nước Là Gì ? Kiểm định đồng hồ nước là một quá trình đánh giá và xác minh chính xác của đồng hồ nước, đảm bảo rằng nó hoạt động đúng cách và đo lường lượng nước tiêu thụ một cách chính xác. Quá trình này thường được thực hiện bởi các cơ quan đo lường hoặc tổ chức kiểm định chuyên nghiệp. Dưới đây là một số điểm quan trọng về kiểm định đồng hồ nước: Xác Minh Chính Xác: Mục tiêu chính của kiểm định là đảm bảo rằng đồng hồ nước đo lường chính xác và đáng tin cậy. Điều này quan trọng để đảm bảo tính công bằng trong việc tính toán hóa đơn nước và ngăn chặn gian lận. Niêm Phong và Đánh Dấu: Sau khi kiểm định, đồng hồ nước thường được niêm phong bằng dây chì và đánh dấu bằng tem kiểm định của đơn vị đo lường. Điều này giúp xác định rõ ràng rằng đồng hồ đã được kiểm định và làm giảm khả năng can thiệp trái phép. Chặn Chì: Khi được lắp đặt trong đường ống, đồng hồ nước thường được kẹp chì ở góc để ngăn chặn việc tháo lắp trái phép và đảm bảo sự an toàn của quá trình đo lường. Giấy Chứng Nhận Kiểm Định: Sau quá trình kiểm định, đồng hồ nước thường đi kèm với giấy chứng nhận kiểm định. Giấy này là bằng chứng rõ ràng về việc đồng hồ đã được kiểm định và đáp ứng các tiêu chuẩn đo lường. Tần Suất Kiểm Định: Tần suất kiểm định đồng hồ nước thường phụ thuộc vào các quy định và tiêu chuẩn địa phương. Tuy nhiên, nó thường được thực hiện một cách định kỳ để đảm bảo tính chính xác liên tục. Việc kiểm định đồng hồ nước không chỉ là bước quan trọng để đảm bảo công bằng và chính xác trong tính toán hóa đơn nước mà còn giúp duy trì hệ thống đo lường hiệu quả và minh bạch.   Vì Sao Cần Kiểm Định Đồng Hồ Nước ? Việc kiểm định đồng hồ nước là cực kỳ quan trọng và có nhiều lý do cụ thể: Đảm Bảo Chính Xác: Kiểm định giúp xác minh rằng đồng hồ nước đang hoạt động với độ chính xác cao, giảm sai số trong quá trình đo lường. Điều này quan trọng để đảm bảo tính công bằng trong việc tính toán hóa đơn nước. Ngăn Chặn Gian Lận: Đồng hồ nước không kiểm định có thể trở thành công cụ cho các hành vi gian lận, như việc can thiệp vào đồng hồ để làm giảm tốc độ quay và giảm lượng nước đo được. Kiểm định thường đi kèm với niêm phong và đánh dấu, ngăn chặn can thiệp trái phép. Giữ Linh Hoạt và Minh Bạch: Quá trình kiểm định giúp duy trì tính linh hoạt và minh bạch trong quản lý lượng nước. Nó giúp xác định khi nào cần thay thế hoặc bảo dưỡng đồng hồ nước để đảm bảo độ chính xác. Ngăn Chặn Mâu Thuẫn: Kiểm định giúp giảm thiểu mâu thuẫn giữa khách hàng và đơn vị cung cấp nước, đặc biệt là liên quan đến việc đo lường và tính toán hóa đơn. Điều này giữ cho quá trình thanh toán và sử dụng nước diễn ra một cách công bằng. Đáp Ứng Đòi Hỏi Pháp Luật: Trong nhiều địa phương, việc kiểm định đồng hồ nước là một yêu cầu pháp luật. Các tổ chức cung cấp nước thường phải tuân theo các quy định và tiêu chuẩn địa phương để đảm bảo tính hợp pháp và đáng tin cậy của hệ thống đo lường. Giảm Đòi Hỏi Kiện Toàn: Kiểm định định kỳ giúp giảm khả năng xảy ra khiếu nại về độ chính xác của đồng hồ nước, vì mọi tranh chấp có thể được giải quyết thông qua các kết quả kiểm định. Tóm lại, kiểm định đồng hồ nước không chỉ đảm bảo chính xác trong đo lường nước mà còn giữ cho quá trình cung cấp và sử dụng nước diễn ra một cách công bằng và minh bạch.   Các Loại Đồng Hồ Đo Nước Cần Kiểm Định Các loại đồng hồ đo nước cần kiểm định hiện nay bao gồm hai dạng chính: đồng hồ nước cơ và đồng hồ nước điện tử. Mỗi loại đồng hồ này có những đặc điểm, tính chất, và phương pháp đo lường riêng biệt. Đồng hồ nước dạng cơ Đồng hồ nước kiểm định dạng cơ hoạt động dựa trên nguyên lý tốc độ chảy của nước để đo lường. Khi nước chảy qua đồng hồ, hệ thống bánh răng quay và thay đổi mặt số hiển thị trên đồng hồ. Loại đồng hồ này thường được ưa chuộng trong các hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ, hoặc khu nhà trọ. Chủ nhà trọ thường lắp đặt đồng hồ nước dạng cơ để đo lường nước sinh hoạt. Đường kính đồng hồ thường là 21mm hoặc 27mm. Các mẫu đồng hồ nước dạng cơ chính hãng thường đi kèm với giấy kiểm định, chứng chỉ và chứng nhận về độ chính xác cao. Đồng hồ nước dạng điện tử Đồng hồ nước điện tử đã kiểm định sử dụng cảm ứng điện từ để xác định và đo lường lưu lượng nước trong đường ống. Khi nước chảy qua đồng hồ, ba mắt tiếp điểm nhận bước sóng của dòng chảy và truyền thông tin đến bộ xử lý trung tâm để đo đạc và tính toán. Sau khi đo đạc và tính toán, kết quả hiển thị lên màn hình LCD với ba dòng thông số: lưu lượng tức thì, vận tốc dòng chảy và tổng lưu lượng. Đồng hồ nước dạng điện tử thường được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp và các hệ thống lớn. Dựa trên hiểu biết về cả hai loại đồng hồ này, chúng tôi hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách hoạt động của đồng hồ nước có kiểm định.   Dấu Hiệu Nhận Biết Đồng Hồ Đã Kiểm Định Để đảm bảo đồng hồ nước đã trải qua quá trình kiểm định một cách thành công và đáng tin cậy, quan trọng nhất là tuân thủ các tiêu chuẩn sau: Hoạt Động Ổn Định: Đồng hồ đo nước sinh hoạt phải duy trì sự ổn định trong suốt quá trình kiểm định, đạt được áp suất tối thiểu trong khoảng 4-7 bar. Không Hỏng Hóc: Đảm bảo đồng hồ nước không bị hỏng phần mặt kính hoặc thân đồng hồ. Tránh tình trạng nứt vỡ, ngăn chất lỏng rò rỉ ra khỏi đồng hồ. Đồng hồ nên hoạt động khi có lưu chất đi qua và ngừng hoạt động khi không có nước chảy. Sai Số Trong Giới Hạn Chấp Nhận Được: Trong quá trình kiểm thử, đảm bảo rằng sai số của đồng hồ không vượt quá giới hạn ±2. Sau khi đạt được các tiêu chuẩn trên, cơ quan kiểm định sẽ gắn tem chứng nhận và tên đơn vị kiểm định lên đồng hồ, đồng thời cung cấp giấy chứng nhận xác nhận sự kiểm định thành công. Điều này đảm bảo tính đáng tin cậy và chính xác của đồng hồ nước đã được kiểm định.   Khi Nào Cần Kiểm Định Đồng Hồ Nước Dây Chì Niêm Phong Bị Đứt: Khi một trong hai dây chì niêm phong ốc của đồng hồ nước bị đứt, đó là dấu hiệu rõ ràng của sự tác động từ bên ngoài, có thể làm thay đổi tính nguyên vẹn của sản phẩm. Hiện Tượng Thất Thoát Nước: Nếu đồng hồ đo nước sạch báo hiệu về sự thất thoát nước hoặc kim quay tiếp tục quay mà không dừng lại, thậm chí khi không có nước cung cấp, đây là dấu hiệu cần kiểm tra kỹ lưỡng các đường ống nước. Kiểm Tra Khi Có Dấu Hiệu Rò Rỉ: Hãy tắt van chung của đồng hồ nước và ngưng sử dụng nước để kiểm tra các vị trí có thể rò rỉ nước như khu vực chữ T hoặc vị trí sau đồng hồ nước. Nếu không tìm thấy nguyên nhân, liên hệ với đơn vị cung cấp nước để kiểm định lại đồng hồ. Đồng Hồ Hoạt Động Không Đều hoặc Không Chính Xác: Nếu bạn phát hiện đồng hồ nước hoạt động không đều hoặc không chính xác, báo cáo cho công ty cung cấp nước để họ kiểm tra và hiệu chỉnh lại đồng hồ. Bảo Vệ Đồng Hồ Nước: Đối mặt với rủi ro trộm cắp hoặc va đập mạnh, hãy chú ý đến việc bảo vệ đồng hồ nước bằng cách sử dụng các hộp chống trộm hoặc bảo vệ chống va đập. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa các hậu quả có thể xảy ra và bảo vệ đồng hồ một cách hiệu quả.   Quy Định Về Kiểm Định Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Nước Cơ Sở Pháp Lý Đồng Hồ Đo Nước - Phương Tiện Đo Lường Nhóm 2: Đồng hồ đo nước, hay còn gọi là đồng hồ đo lưu lượng nước, được xếp vào nhóm phương tiện đo lường nhóm 2. Văn Bản Quy Định: ĐLVN 17:2017: Văn bản này thay thế cho ĐLVN 17:2009 và ĐLVN 251:2015. Được biên soạn bởi Ban Kỹ thuật Đo lường TC8 "Đo các đại lượng chất lỏng" và phát hành bởi Viện Đo lường Việt Nam. Quyết Định Phê Duyệt Mẫu Đồng Hồ Đo Nước (23/2013/TT-BKHCN): Quy định về đo lường đối với phương tiện đo nhóm 2. Phạm Vi Áp Dụng Các Loại Đồng Hồ Nước Bao Gồm: Đồng hồ nước lạnh cơ khí và điện tử. Có cấp chính xác từ 1, 2 đến A, B, C, D. Quy Trình Kiểm Định Quy Trình Kiểm Định Bao Gồm: Kiểm Định Ban Đầu: Quá trình kiểm định đồng hồ khi mới sản xuất. Kiểm Định Định Kỳ: Quá trình kiểm định được thực hiện định kỳ theo quy định. Kiểm Định Sau Sửa Chữa: Quá trình kiểm định sau khi đồng hồ đã được sửa chữa. Tổ Chức Điều Phối Ban Kỹ Thuật Đo Lường TC8: Thực hiện biên soạn ĐLVN 17:2017 và là tổ chức có trách nhiệm về kỹ thuật trong lĩnh vực đo lường. Viện Đo Lường Việt Nam: Phát hành và quản lý văn bản ĐLVN 17:2017. Tổ chức kiểm định theo quy trình quy định. Thẩm Quyền và Giám Sát Tổng Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng: Thẩm quyền và giám sát việc thực hiện các văn bản quy định, đặc biệt là ĐLVN 17:2017. Chấp Nhận Mẫu Đồng Hồ Quyết Định Phê Duyệt Mẫu: Quy định về việc phê duyệt mẫu đồng hồ đo nước theo thông tư 23/2013/TT-BKHCN. Chú Ý Cấp Chính Xác Của Đồng Hồ: Các đồng hồ nước phải được phân loại theo cấp chính xác từ 1, 2 đến A, B, C, D. Phạm Vi Quy Định: Điều chỉnh quy trình kiểm định từ ban đầu, định kỳ đến sau sửa chữa cho đồng hồ nước theo văn bản quy định. Lưu Ý: Để đảm bảo tuân thủ và hiểu rõ hơn về quy định kiểm định, việc tham khảo trực tiếp văn bản ĐLVN 17:2017 và các quy định liên quan là quan trọng.   Cơ Quan Kiểm Định Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Nước Cơ Quan Trung Ương: Viện Đo Lường Việt Nam: Địa Chỉ: Nhà D – Số 8 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Điện Thoại: (04) 3791 4876 / (04) 3836 3242 Fax: (04) 3756 4260 Vai Trò: Thực hiện kiểm định và hiệu chuẩn đồng hồ đo lưu lượng nước. Các Chi Nhánh Trung Tâm Kiểm Định Đồng Hồ Nước Tại Các Địa Phương: Công Ty Nước Sạch Số 2 Hà Nội: Địa Chỉ: Thôn 7, Xã Đình Xuyên, Huyện Gia Lâm, Hà Nội Điện Thoại: 04 3 6510013 Vai Trò: Cung cấp dịch vụ kiểm định đồng hồ nước. Công Ty Cổ Phần Emin Việt Nam: Địa Chỉ: Hoàng Cầu, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội Vai Trò: Đơn vị kiểm định và hiệu chuẩn đồng hồ đo lưu lượng nước. Công Ty TNHH Đo Lường Cấp Nước: Địa Chỉ: 27B Đường số 6, Khu phố 6, Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh Điện Thoại: 028 – 62 784 104 Vai Trò: Thực hiện kiểm định và hiệu chuẩn đồng hồ đo lưu lượng nước. Công Ty FMS - Chi Nhánh TP Hồ Chí Minh: Địa Chỉ: 24 /32 Phạm Văn Chiêu – Gò Vấp Vai Trò: Cung cấp dịch vụ kiểm định và hiệu chuẩn đồng hồ nước. Quan Trọng: Thẩm Quyền và Giám Sát: Tổng Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng có thẩm quyền và giám sát việc thực hiện kiểm định và hiệu chuẩn đồng hồ đo lưu lượng nước. Lưu Ý: Đảm bảo liên hệ với các cơ quan này để biết thêm chi tiết và xác nhận thông tin mới nhất về địa chỉ và dịch vụ kiểm định đồng hồ nước.   Các Giấy Tờ Cần Thiết Khi Kiểm Định Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Nước Quyết Định Phê Duyệt Mẫu Phương Tiện Đo: Loại Đồng Hồ Nước: Đồng hồ nước lạnh dạng cơ và đồng hồ điện từ. Yêu Cầu: Quyết định phê duyệt mẫu phương tiện đo là bắt buộc. Hồ sơ đăng ký phê duyệt mẫu bao gồm bản đăng ký và tài liệu kỹ thuật của mẫu đo. Giấy Ủy Quyền Sử Dụng: Đơn Vị Sử Dụng: Đơn vị sử dụng đồng hồ nước. Vai Trò: Giấy ủy quyền sử dụng được sử dụng thay thế cho việc đơn vị đăng ký phê duyệt mẫu. Cho phép đơn vị sử dụng thiết bị đại diện thực hiện các quy trình liên quan đến đồng hồ nước. Lưu Ý Quan Trọng: Chuẩn Bị Trước: Đảm bảo việc thu thập và chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ trước khi đưa đồng hồ nước để kiểm định. Đảm Bảo Trơn Tru: Quá trình kiểm định diễn ra một cách trơn tru với sự đầy đủ về giấy tờ. Lưu ý rằng các giấy tờ và quy trình có thể thay đổi tùy thuộc vào cơ quan kiểm định và quy định cụ thể. Trước khi đưa đồng hồ nước, liên hệ trực tiếp với cơ quan kiểm định để xác nhận thông tin và yêu cầu cụ thể.   Thời Gian Kiểm Định Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Nước Thời gian kiểm định đồng hồ đo lưu lượng nước có thể thay đổi tùy theo đơn vị kiểm định. Dưới đây là một so sánh thời gian kiểm định ở Viện Đo lường Việt Nam và các trung tâm kiểm định tư nhân: Viện Đo Lường Việt Nam: Thời Gian: Thường mất từ 10 đến 15 ngày để hoàn thành quy trình kiểm định. Ghi Chú: Thời gian có thể biến động tùy thuộc vào quy trình và công suất làm việc của Viện Đo lường. Trung Tâm Kiểm Định Tư Nhân và Đơn Vị Thương Mại: Thời Gian: Thường nhanh hơn, khoảng từ 4 đến 7 ngày. Ghi Chú: Đơn vị tư nhân và thương mại thường có khả năng xử lý nhanh chóng hơn do quy mô và linh hoạt cao.   Chi Phí Kiểm Định Đồng Hồ Chi phí kiểm định đồng hồ nước sẽ được tính sau khi quá trình kiểm định hoàn tất. Chi phí này bao gồm cung cấp giấy tờ, chứng nhận, tem niêm phong chì, và phí kiểm định. Giá cả có thể thay đổi dựa trên kích thước của đồng hồ nước, đơn vị kiểm định, và các yếu tố khác như thị trường và biến động giá cả.   Thời Hạn Kiểm Định Đồng Hồ Nước Thời hạn kiểm định đối với các loại đồng hồ đo nước được quy định như sau: Đồng Hồ Nước Dạng Cơ: Thời Hạn: 60 tháng. Đồng Hồ Nước Điện Tử: Thời Hạn: 36 tháng. Điều này có nghĩa là sau mỗi khoảng thời gian đã quy định, đồng hồ nước cần phải được kiểm định lại để đảm bảo tính chính xác và đáp ứng tiêu chuẩn. Thủ Thuật Cho Các Đơn Vị với Đồng Hồ Đo Nước Đã Hết Hạn Kiểm Định Lời khuyên và hướng dẫn cho đơn vị có đồng hồ đo nước hết hạn kiểm định là rất hữu ích để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc đo lường và tính tiền nước. Dưới đây là một số điều bạn nên xem xét và thực hiện: Liên Hệ với Đơn Vị Cung Cấp Nước: Nếu đồng hồ mới lắp đặt chưa được kiểm định, liên hệ ngay với đơn vị cung cấp nước trong khu vực để yêu cầu kiểm định và thay đổi đồng hồ mới. Nếu đồng hồ đã sử dụng và hết hạn kiểm định, thông báo cho công ty cung cấp nước và yêu cầu kiểm định lại. Cung cấp thông tin về sự tăng đột biến của tiền nước để họ có thể kiểm tra và đối chiếu với đồng hồ nước. Kiểm Tra và Thông Báo về Sự Cố: Nếu bạn nghi ngờ rằng đồng hồ nước không chính xác và gây ra sự chênh lệch lớn trong tiền nước, hãy kiểm tra và ghi lại chỉ số nước định kỳ. Thông báo về mọi sự cố hoặc không chính xác mà bạn phát hiện. Yêu Cầu Hoàn Lại Tiền Nước: Nếu đồng hồ nước không chính xác và dẫn đến việc tăng đột biến trong tiền nước, bạn có quyền yêu cầu công ty cung cấp nước hoàn lại tiền cho những tháng có vấn đề. Hợp Tác với Đơn Vị Cung Cấp Nước: Hợp tác với đơn vị cung cấp nước để giải quyết vấn đề và đảm bảo tính công bằng trong việc tính toán tiền nước. Lưu ý rằng quy trình kiểm định đồng hồ nước là quan trọng để bảo đảm tính chính xác và công bằng trong việc tính toán tiền nước. Việc thực hiện các bước trên sẽ giúp đảm bảo rằng hệ thống đo lường nước hoạt động đúng cách và giữ cho mọi giao dịch liên quan đến tiền nước minh bạch và công bằng.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Tìm Hiểu Các Nét Cơ Bản Trong Thiết Kế Đường Ống - Phần 2

Admin Song Toàn
|
Ngày 07/03/2024

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khác mà bạn nên biết khi thiết kế đường ống, tiếp theo phần 1 của bài viết:   Chú ý khi Lắp Đặt Thiết Bị Chống Ăn Mòn / Corrosion Coupon & Corrosion Probe Trong quá trình thiết kế hệ thống đường ống, để kiểm soát tốc độ ăn mòn, người ta thường sử dụng hai thiết bị điều khiển quan trọng: corrosion coupon và corrosion probe. Corrosion Coupon: Được đặt trực tiếp vào đường ống, corrosion coupon tiếp xúc trực tiếp với lưu chất và chịu ảnh hưởng của quá trình ăn mòn. Sau một khoảng thời gian hoạt động, coupon sẽ được tháo ra bằng special tool và đo độ ăn mòn của nó. Kết quả này sau đó được sử dụng để đánh giá tình trạng ăn mòn của đường ống. Corrosion Probe: Tương tự như corrosion coupon, corrosion probe cũng yêu cầu special tool để lắp đặt và tháo ra trong quá trình bảo trì khi probe cần được thay thế. Tuy nhiên, corrosion probe được sử dụng để đo độ ăn mòn của lưu chất trực tuyến. Điều này có nghĩa là độ ăn mòn của probe được báo cáo ngay lập tức thông qua hệ thống điều khiển, cung cấp thông tin liên tục về tình trạng ăn mòn của đường ống. Khi giới thiệu về hai thiết bị trên, đặc biệt cần lưu ý đến special tool được sử dụng để tháo lắp thiết bị đo độ ăn mòn. Điều này là quan trọng vì tool này có kích thước lớn và yêu cầu không gian vận hành với chiều cao lên đến 2m. Do đó, khi thiết kế vị trí lắp đặt các thiết bị này, cần xem xét không gian vận hành của special tool, đặc biệt là chiều cao 2m, từ điểm kết nối vào đường ống. Chú ý khi Lắp Đặt Thiết Bị Lấy Mẫu / Thiết Bị Bơm Hóa Chất (Sample Connection/Chemical Injection) có Quill Trong quá trình lắp đặt thiết bị lấy mẫu hoặc bơm hóa chất, có quill đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đối với vị trí và hướng quay của nó trong đường ống: Vị Trí Tối Ưu của Quill: Để quill hoạt động tối ưu, điểm bơm hóa chất hoặc lấy mẫu của quill cần được đặt trong không gian từ 1/3 đến 2/3 đường kính bên trong của đường ống. Điều này giúp đảm bảo hiệu suất tốt nhất của quill trong quá trình làm việc. ​​​​​​​ Hướng Quay của Quill so với Chiều Dòng Chảy Lưu Chất: Trong trường hợp bơm hóa chất với quill, hướng phần vát mép của quill nên ngược hướng với dòng chảy. Điều này giúp đảm bảo hiệu suất chất lượng cao khi chất hóa chất được bơm vào. Đối với việc lấy mẫu với quill, hướng quay cần được điều chỉnh sao cho phần vát mép trùng với hướng dòng chảy. Điều này giúp đảm bảo lấy mẫu chất lưu tốt và đồng đều. ​​​​​​​ Việc quill được hàn hoặc gắn chặt vào double block and bleed valve bên ngoài là quan trọng. Nếu tay van vận hành không phù hợp và có thể xoay tay ở phía trên, quill có thể xoay theo và mất tác dụng. Do đó, khi thiết kế, cần chủ động kiểm tra vendor data để đảm bảo sự tương thích giữa xoay tay van bên ngoài và quill bên trong. Trong trường hợp không thể xoay tay valve và quill cùng nhau, cần thông báo với package engineer để có sự điều chỉnh từ vendor đảm bảo tính thích ứng. Điều này đặc biệt quan trọng khi yêu cầu của dự án bắt buộc phải đặt chemical injection/sample connection trên đường ống đứng. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng