Tất cả tin tức

Phao Cơ / Float Valve : Cấu Trúc, Công Dụng và Cách Lắp Đặt

Admin PKST
|
Ngày 14/11/2023

  Phao Cơ / Phao Bồn hay Float Valve, là một thiết bị tự động được sử dụng để kiểm soát mức nước trong các bồn, bể, hoặc hồ chứa. Thiết bị này thường được kết hợp với van để điều khiển lưu lượng nước vào hoặc ra khỏi không gian chứa nước. Float Valve hoạt động dựa trên nguyên lý của phao nổi lên hay chìm xuống theo mức nước, điều khiển độ mở hoặc đóng của van để duy trì mức nước mong muốn. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về Float Valve:   Cấu Trúc và Hoạt Động Phao: Float Valve sử dụng một hoặc nhiều phao để cảm biến mức nước. Phao nổi lên hoặc chìm xuống theo mức nước, tùy thuộc vào thiết lập cụ thể. Vật Liệu Chế Tạo: Phao và các bộ phận khác của Float Valve thường được làm từ nhựa, thép không gỉ, hoặc các vật liệu khác chống ăn mòn. Cơ Mechanism: Khi mức nước tăng hoặc giảm, phao sẽ làm kích cơ hoạt động, mở hoặc đóng van để kiểm soát lưu lượng nước. Van Kiểm Soát (Diaphragm Valve): Float Valve thường được kết hợp với một loại van kiểm soát để điều chỉnh lưu lượng nước. Van này thường được điều khiển bởi phao.   Công Dụng Điều Khiển Mức Nước: Float Valve được sử dụng để kiểm soát mức nước trong các bể chứa, bồn nước, hồ chứa, và các hệ thống cung cấp nước. Tự Động Hóa: Float Valve giúp tự động hóa quá trình kiểm soát mức nước, giảm cần thiết phải thủ công kiểm soát. Ngăn Chặn Tràn Trụt: Float Valve cũng được sử dụng để ngăn chặn tràn trụt trong các hệ thống cung cấp nước và xử lý nước.   Các Biến Thể Của Phao   Phao Thông Minh   Phao Điện   Phao Chống Cạn     Lắp Đặt và Bảo Trì Lắp Đặt Đúng Hướng: Float Valve cần được lắp đặt đúng hướng và độ nhạy cần thiết để đảm bảo hoạt động chính xác. Kiểm Tra Phao và Van Định Kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng phao và van kiểm soát vẫn hoạt động đúng cách. Làm sạch hoặc thay thế bất kỳ bộ phận nào cần thiết. Kiểm Tra Kín Đáo: Đảm bảo rằng Float Valve và van kiểm soát đóng kín khi mức nước đạt đến mức mong muốn. Xem thêm bài viết hướng dẫn chi tiết cách lắp đặt: Phao Thông Minh Phao Cơ Chống Tràn Tự Động Phao Điện Chống Tràn Float Valve là một giải pháp hiệu quả để kiểm soát mức nước tự động trong nhiều ứng dụng, từ hệ thống cung cấp nước cho hộ gia đình đến các hệ thống lớn trong ngành công nghiệp và xây dựng. Nguồn: phukiensongtoan.com

Xem thêm

Kết Nối Camlock / Groove: Hiệu Quả Truyền Dẫn Chất Lỏng Và Đa Ngành

Admin PKST
|
Ngày 14/11/2023

     Kết nối Cam và Groove, còn được biết đến với tên gọi Camlock hoặc Camlock Coupling, là một hệ thống kết nối nhanh chóng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng truyền dẫn chất lỏng. Hệ thống này giúp kết nối và ngắt kết nối nhanh chóng giữa các đường ống và thiết bị mà không cần sử dụng công cụ đặc biệt. Điều này làm cho chúng được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm và đồ uống, cũng như trong các ứng dụng công nghiệp khác. Sản Phảm Đầu Nối Camlock Tại Song Toàn, xem tại đây !   Cấu Trúc Của Camlock Cấu trúc của Camlock bao gồm các thành phần chính sau: Cam (Cánh Nâng): Cam là bộ phận chính của kết nối, có hình dạng giống như một cánh hoặc tay nâng có thể xoay quanh trục của nó. Cam được thiết kế để nâng lên và hạ xuống để tạo ra kết nối hoặc ngắt kết nối. Có nhiều loại cam với hình dạng và chức năng khác nhau để phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cụ thể. Groove (Rãnh): Groove là một rãnh có hình dạng đặc biệt trên mặt của kết nối. Khi Cam được xoay và hợp nhất với Groove, chúng tạo ra kết nối chặt chẽ và an toàn. Nắp Bảo Vệ (Dust Cap): Nắp bảo vệ, hay còn được gọi là Dust Cap, là một phụ kiện có thể được sử dụng để bảo vệ Cam và Groove khỏi bụi bẩn, mảnh vụn, và các tác động bên ngoài khi kết nối không sử dụng. Kết Nối Nhanh Chóng: Cấu trúc tổng thể của Camlock được thiết kế để đạt được quá trình kết nối và ngắt kết nối nhanh chóng và dễ dàng. Sử dụng trong các ứng dụng cần sự linh hoạt và tiện lợi trong việc kết nối ống và dụng cụ nhanh chóng. Hoạt Động Của Camlock Hoạt động của kết nối Camlock diễn ra như sau: Kết nối: Đưa cánh Cam vào rãnh trên kết nối, đảm bảo chúng hợp nhất một cách chặt chẽ. Sự hợp nhất giữa Cam và Groove tạo ra một kết nối chặt chẽ và an toàn. Ngắt kết nối: Nâng cánh Cam lên để mở kết nối. Điều này tạo ra một khe giữa Cam và Groove, cho phép người sử dụng ngắt kết nối một cách nhanh chóng. Việc nâng cánh Cam tạo ra khoảng trống giữa Cam và Groove, giảm áp suất và cho phép người dùng dễ dàng ngắt kết nối. An toàn và chắc chắn: Khi Cam và Groove hợp nhất, chúng tạo ra một kết nối an toàn và chắc chắn. Việc xoay cánh Cam giúp đảm bảo tính kín đáo và ngăn chặn rò rỉ. Sự linh hoạt trong sử dụng: Kết nối Cam and Groove thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ chuyển dẫn chất lỏng trong ngành công nghiệp hóa chất đến việc sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống. Khả năng đối phó với áp suất: Thiết kế của kết nối cho phép chúng đối phó với áp suất và tạo ra một kết nối chặt chẽ ngay cả trong các điều kiện áp suất cao. Ngăn chặn rò rỉ và mất mát chất lỏng: Khi kết nối, Cam and Groove giúp ngăn chặn rò rỉ và mất mát chất lỏng, giữ cho hệ thống hoạt động hiệu quả. Kết nối Cam and Groove là một giải pháp hiệu quả cho nhu cầu kết nối nhanh chóng và độ linh hoạt trong hệ thống truyền dẫn chất lỏng.   Tính Linh Hoạt Của Camlock Tính nhanh chóng và linh hoạt: Quá trình kết nối và ngắt kết nối nhanh chóng và linh hoạt, giảm thời gian và công sức cần thiết. Dễ sử dụng: Không đòi hỏi sự chuyên nghiệp cao hoặc sử dụng công cụ đặc biệt, làm cho chúng dễ sử dụng và lắp đặt. Sự an toàn: Kết nối chặt chẽ giữa Cam và Groove giúp đảm bảo sự an toàn và ngăn chặn rò rỉ. Tính linh hoạt trong ứng dụng: Phù hợp cho việc chuyển dẫn nhiều loại chất lỏng và khí khác nhau. Khả năng chống rò rỉ: Khi được sử dụng đúng cách, chúng cung cấp khả năng chống rò rỉ đáng kể. Sự linh hoạt đối với kích thước ống khác nhau: Có sẵn trong nhiều kích thước khác nhau, từ nhỏ đến lớn, phục vụ nhu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau. Những đặc tính này giúp kết nối Camlock trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, từ hóa chất đến thực phẩm và đồ uống, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong quá trình truyền dẫn chất lỏng và khí.   Ưu Điểm Của Camlock Những đặc điểm bạn đã nêu ra là những lợi ích quan trọng của kết nối Cam and Groove, làm cho chúng trở thành lựa chọn ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số điểm chi tiết: Tiết kiệm chi phí và thời gian: Giảm thiểu thời gian lắp đặt và giảm chi phí nhân công, đồng thời tăng hiệu suất làm việc. Khả năng đối phó với áp suất cao: Thiết kế của kết nối cho phép chúng đối phó với áp suất cao mà vẫn duy trì tính kín đáo, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Ứng dụng rộng rãi: Sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm và đồ uống, làm cho chúng trở thành giải pháp đa dạng và linh hoạt. Bảo trì dễ dàng: Cấu trúc đơn giản và thiết kế không yêu cầu bảo trì phức tạp, giảm chi phí và thời gian bảo trì. Thời gian hoạt động hiệu quả: Giảm thời gian chờ đợi trong quá trình lắp đặt và tháo dỡ, tăng năng suất công việc. Chịu được môi trường khắc nghiệt: Chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, hóa chất, và các yếu tố khác, làm tăng tuổi thọ và độ bền của kết nối. Kết nối Cam and Groove được đánh giá cao vì sự đơn giản, hiệu quả và tính linh hoạt của chúng, làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp.   Ứng Dụng Phổ Biến Kết nối Cam and Groove thực sự đa dạng và linh hoạt, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Việc chúng có thể sử dụng trong các ứng dụng từ hóa chất, dầu khí, thực phẩm và đồ uống đến công nghiệp hàng hải và năng lượng tái tạo chỉ là một minh chứng cho tính linh hoạt của chúng. Dưới đây là một số điểm cụ thể về ứng dụng của kết nối Cam and Groove: Ngành Hóa Chất: Chuyển dẫn và kết nối các loại hóa chất và dung môi khác nhau. Ngành Dầu Khí: Hệ thống truyền dẫn dầu, khí đốt, và các chất lỏng khác trong quá trình khai thác và vận chuyển dầu khí. Ngành Thực Phẩm và Đồ Uống: Chuyển dẫn nước, sữa, nước giải khát, và các chất lỏng thực phẩm khác. Ngành Nước và Xử Lý Nước: Hệ thống xử lý nước, bơi lọc, và các ứng dụng liên quan đến nguồn nước. Ngành Năng Lượng Tái Tạo: Vận chuyển và truyền dẫn chất lỏng trong ngành công nghiệp năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió. Ngành Công Nghiệp Chế Biến: Kết nối và truyền dẫn chất lỏng trong các quy trình sản xuất và chế biến. Ngành Công Nghiệp Hàng Hải: Hệ thống truyền dẫn dầu nhờn, nước làm mát, và các chất lỏng trong ngành công nghiệp hàng hải. Ngành Công Nghiệp Dược Phẩm: Sản xuất và vận chuyển các chất lỏng trong ngành công nghiệp dược phẩm. Ngành Công Nghiệp Giải Trí và Sự Kiện: Cung cấp nước, làm mát, và các chất lỏng khác trong các sự kiện và giải trí. Ngành Công Nghiệp Chế Tạo: Chuyển dẫn và kết nối chất lỏng trong sản xuất và gia công. Hệ Thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Cung cấp nước làm mát và các chất lỏng trong các hệ thống điều hòa không khí. Ngành Công Nghiệp Nước Sạch và Môi Trường: Truyền dẫn nước và chất lỏng liên quan đến bảo vệ môi trường. Kết nối Cam and Groove có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính nhanh chóng, linh hoạt và hiệu suất trong quá trình kết nối và ngắt kết nối chất lỏng.   Cách Lắp Đặt Camlock Bước 1: Kiểm Tra và Chuẩn Bị Kiểm Tra Linh Kiện: Đảm bảo rằng tất cả các linh kiện như Cam, Groove, và nắp bảo vệ đều trong tình trạng tốt và không có lỗi. Kiểm Tra Ống và Thiết Bị: Kiểm tra kỹ ống và thiết bị mà bạn sẽ kết nối để đảm bảo chúng đủ sạch sẽ và không có vết nứt hoặc hỏng hóc. Bước 2: Xác Định Hướng Cam and Groove Xác Định Hướng Cam: Đảm bảo rằng cánh của Cam hướng vào phía đúng mà bạn muốn thực hiện kết nối. Bước 3: Kết Nối Cam and Groove Đưa Cam Vào Groove: Đưa cánh của Cam vào rãnh của Groove và đảm bảo chúng kết hợp một cách chặt chẽ. Nâng Cam Nếu Cần: Nếu cần, nâng cánh của Cam để mở kết nối. Bước 4: Kiểm Tra Kín Đáo và Áp Suất Kiểm Tra Kín Đáo: Kiểm tra kín đáo của kết nối bằng cách sử dụng nước hoặc chất lỏng để đảm bảo không có rò rỉ. Kiểm Tra Áp Suất: Kiểm tra áp suất trong hệ thống để đảm bảo rằng kết nối có khả năng chịu áp suất đúng. Bước 5: Bảo Trì và Bảo Dưỡng Định Kỳ Bảo Dưỡng Định Kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ cho cánh Cam và rãnh Groove để đảm bảo tính linh hoạt và hiệu suất. Kiểm Tra Đinh Vít và Lỗ Vít: Kiểm tra đinh vít và lỗ vít để đảm bảo chúng không bị lỏng và có thể giữ kết nối chặt chẽ. Lưu ý Quan Trọng: Luôn tuân thủ các hướng dẫn và quy tắc an toàn của nhà sản xuất. Tránh sử dụng lực mạnh hoặc công cụ đặc biệt để kết nối Cam and Groove, vì điều này có thể gây hỏng hóc linh kiện. Thực hiện bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ để đảm bảo tính kín đáo và an toàn của kết nối. Lưu ý rằng quy trình cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mô hình và nhà sản xuất của kết nối Cam and Groove bạn đang sử dụng. Luôn tham khảo vào hướng dẫn của nhà sản xuất để có hướng dẫn chi tiết và chính xác nhất.   Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa Bảo Dưỡng Định Kỳ: Thực hiện việc bảo dưỡng định kỳ cho cánh Cam và rãnh Groove để đảm bảo tính linh hoạt và hiệu suất của chúng. Kiểm Tra Đinh Vít và Lỗ Vít: Kiểm tra đinh vít và lỗ vít để đảm bảo chúng không bị lỏng. Thực hiện việc chặn lại nếu cần thiết. Kiểm Tra Nắp Bảo Vệ (Dust Cap): Nếu có sử dụng nắp bảo vệ, kiểm tra nó để đảm bảo rằng nó vẫn còn đủ chắc chắn và không có tổn thương. Kiểm Tra Chất Lỏng Trong Ống: Kiểm tra chất lỏng trong ống để đảm bảo rằng nó không chứa các chất tạo rỉ hoặc tạo cặn có thể ảnh hưởng đến kết nối. Thay Thế Linh Kiện Hỏng: Thay thế ngay lập tức bất kỳ linh kiện nào như cánh Cam hoặc Groove bị hỏng hoặc mòn. Sơn Chống Rỉ (Nếu Cần): Nếu có dấu hiệu của rỉ sét hoặc ảnh hưởng từ môi trường, xem xét việc sử dụng sơn chống rỉ hoặc chất phủ bảo vệ. Kiểm Tra Đệm Chống Rò Rỉ (Nếu Có): Nếu có đệm chống rò rỉ, kiểm tra chúng để đảm bảo tính trung thực và hiệu suất. Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống: Kiểm tra áp suất trong hệ thống để đảm bảo rằng kết nối Cam and Groove có khả năng chịu áp suất đúng. Thực Hiện Sửa Chữa Khi Cần Thiết: Nếu có vấn đề, thực hiện các biện pháp sửa chữa ngay lập tức để ngăn chặn sự cố và duy trì hiệu suất. Lưu Ý: Luôn thực hiện bảo dưỡng và sửa chữa theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không sử dụng kết nối Cam and Groove nếu có dấu hiệu của hỏng hóc hoặc mòn mọt. Luôn luôn đảm bảo rằng kết nối được lắp đặt đúng cách và tuân thủ các hướng dẫn an toàn.   Kết Luận Về Cam / Groove Kết nối Cam and Groove là một giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho việc truyền dẫn chất lỏng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Tính nhanh chóng, dễ sử dụng, và khả năng chịu áp suất cao là những điểm mạnh giúp chúng trở thành lựa chọn phổ biến. Việc lựa chọn và sử dụng kết nối Cam and Groove đúng cách không chỉ mang lại lợi ích về hiệu suất mà còn giúp tiết kiệm chi phí và thời gian trong quá trình vận hành và bảo dưỡng hệ thống. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com

Xem thêm

Nguyên Nhân Vòi Rửa Chén Chảy Yếu và Cách Xử Lý

Admin PKST
|
Ngày 14/11/2023

Vòi rửa chén chảy yếu là một trong những vấn đề mà bất kỳ gia đình nào cũng có thể gặp. Tình trạng này gây ảnh hưởng đến quá trình sử dụng, khiến cho người dùng cảm thấy rất khó chịu. Vậy có thể có những nguyên nhân nào khiến vòi rửa chén chảy yếu và cách xử lý ra sao? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Song Toàn để có câu trả lời nhé.    Một Số Nguyên Nhân Vòi Rửa Chảy Yếu 1. Cặn Bẩn hoặc Các Chất Tắc Nghẽn Nguyên Nhân: Cặn bẩn, xỉ sét, hoặc các chất tắc nghẽn có thể tạo cản trở trong đường ống, làm giảm áp lực nước. Cách Xử Lý: Sử dụng các chất tẩy rửa ống để loại bỏ cặn bẩn. Thường xuyên làm vệ sinh để ngăn chặn sự tích tụ của cặn bẩn. 2. Van Giảm Áp hoặc Van Bị Hỏng Nguyên Nhân: Van giảm áp hỏng hoặc van bị kẹt có thể làm giảm lượng nước chảy qua. Cách Xử Lý: Kiểm tra và thay thế van giảm áp nếu cần thiết. Kiểm tra van để đảm bảo chúng đang hoạt động đúng cách. 3. Lõi lọc Bị Bít hoặc Ô Nhiễm Nguyên Nhân: Lõi lọc có thể bị bít hoặc bị ô nhiễm, làm giảm lượng nước chảy qua. Cách Xử Lý: Thay thế hoặc làm sạch lõi lọc. Làm vệ sinh định kỳ để tránh tình trạng ô nhiễm. 4. Áp Lực Nước Tăng Đột Ngột hoặc Giảm Đột Ngột Nguyên Nhân: Sự biến động đột ngột trong áp lực nước có thể làm ảnh hưởng đến hiệu suất của vòi rửa chén. Cách Xử Lý: Lắp đặt van giảm áp để ổn định áp lực nước. Kiểm tra hệ thống cấp nước để xác định vấn đề và khắc phục. 5. Lõi Vòi Bị Tắc hoặc Hỏng Hóc Nguyên Nhân: Lõi vòi bị tắc do cặn bẩn hoặc lõi vòi hỏng hóc có thể làm giảm áp lực nước. Cách Xử Lý: Kiểm tra lõi vòi và làm sạchnếu chúng bị hỏng hóc. 6. Dây Nước Bị Nứt hoặc Lỗ Rò Rỉ Nguyên Nhân: Dây nước bị nứt hoặc có lỗ rò rỉ có thể làm mất áp lực nước. Cách Xử Lý: Kiểm tra dây nước và thay thế nếu cần thiết. Kín chặt hoặc thay thế các kẹp kết nối để ngăn chặn rò rỉ. 7. Van Dẫn Nước Bị Kẹt hoặc Hỏng Hóc Nguyên Nhân: Van dẫn nước có thể bị kẹt hoặc hỏng, làm giảm áp lực nước. Cách Xử Lý: Kiểm tra van dẫn nước và thay thế nếu cần thiết. Đảm bảo van hoạt động đúng cách. 8. Thiết Bị Điều Chỉnh Áp Lực không Hoạt Động Đúng Cách Nguyên Nhân: Thiết bị điều chỉnh áp lực không hoạt động đúng cách có thể làm giảm áp lực nước. Cách Xử Lý: Kiểm tra và cấu hình lại thiết bị điều chỉnh áp lực nếu cần. Thay thế nếu thiết bị không còn hiệu quả. 9. Vòi Rửa Bị Bít hoặc Hỏng Hóc Nguyên Nhân: Nếu vòi rửa bị bít hoặc hỏng hóc, lượng nước chảy ra có thể bị giảm. Cách Xử Lý: Kiểm tra và làm sạch vòi rửa. Thay thế vòi rửa nếu chúng bị hỏng. Nhớ rằng, trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp nào, bạn nên tắt nguồn nước và kiểm tra hệ thống để đảm bảo an toàn. Nếu sau tất cả các biện pháp trên mà vấn đề vẫn tồn tại, việc gọi đến dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp có thể là quyết định sáng tạo và hiệu quả.   Sau Đây Là Một Số Nguyên Do Khác   Do Vòi Rửa Chén Bị Lắp Đặt Sai Cách Việc lắp đặt vòi rửa chén một cách đúng đắn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo áp lực nước và hiệu suất sử dụng của nó. Dưới đây là một số điều bạn có thể xem xét để đảm bảo vòi rửa chén được lắp đặt đúng cách: Đường Ống Dẫn Nước: Đảm bảo rằng đường ống dẫn nước được lắp đặt một cách ngắn gọn và trực tiếp mà không có đoạn quá nhiều khúc khuỷu. Càng ít đoạn quay và đoạn ống đuôi cá, áp lực nước càng được giữ tốt. Chiều Cao Lắp Đặt: Đối với vòi rửa chén, chiều cao lắp đặt là một yếu tố quan trọng. Lắp đặt quá cao có thể dẫn đến áp lực nước không đủ, và ngược lại, lắp đặt quá thấp cũng có thể tạo áp lực không mong muốn. Máy Bơm Tăng Áp: Nếu áp lực nước tổng thể trong hệ thống gia đình không đủ, việc cài đặt máy bơm tăng áp có thể giúp cải thiện áp lực cho cả vòi rửa chén và các thiết bị khác. Kiểm Tra Van và Filt: Đảm bảo van dẫn nước và bộ lọc không bị nứt, kẹt hoặc bị cặn bẩn. Nếu có vấn đề, hãy thay thế nó để giữ cho áp lực nước ổn định. Nếu bạn không chắc chắn về việc lắp đặt vòi rửa chén, việc tham khảo ý kiến của một chuyên gia hoặc kỹ thuật viên là một ý tưởng tốt. Họ có thể đưa ra đánh giá chính xác hơn và giúp bạn điều chỉnh cài đặt để đảm bảo áp lực nước tốt và hiệu suất lâu dài của vòi rửa chén.   Bộ Phận Bên Trong Gặp Vấn Đề Vòi rửa chén nhà bạn đã được lắp đặt đúng cách, nhưng vẫn xuất hiện tình trạng nước chảy yếu? Có thể vấn đề nằm ở bộ phận sục khí hoặc van điều tiết của vòi rửa chén Van điều tiết bị tắc: Van điều tiết giữ vai trò kiểm soát lượng nước chảy ra. Tuy nhiên, sau thời gian sử dụng, bụi bẩn có thể bám vào van điều tiết, làm cản trở dòng chảy và gây hiện tượng nước chảy yếu. Bộ phận sục khí bị cặn bẩn lâu ngày: Bộ phận sục khí đảm nhận nhiệm vụ oxy hóa dòng nước, tạo ra dòng nước nhẹ nhàng, êm dịu mà không gây bắn ra ngoài. Tuy nhiên, nếu không được làm sạch thường xuyên, bộ phận này sẽ tích tụ cặn bẩn, dẫn đến tình trạng nước chảy yếu. Cách khắc phục: Đóng nguồn cấp nước và xả hết nước còn đọng lại ở vòi nước. Tháo rời các phụ kiện của vòi rửa chén. Tháo van điều tiết hoặc bộ phận sục khí. Làm sạch van điều tiết bằng giấm và nước ấm (thay mới nếu chúng đã mòn và quá cũ). Lắp lại van hoặc bộ phận sục khí và các phụ kiện theo cấu trúc ban đầu. Những bước đơn giản này giúp khắc phục vấn đề và khôi phục áp lực nước, đảm bảo vòi rửa chén hoạt động hiệu quả hơn.   Vòi Rửa Chén Không Được Vệ Sinh Vấn đề vòi rửa chén chảy yếu có thể phát sinh khi vòi không được vệ sinh đúng cách. Thông thường, người ta thường chỉ làm sạch chậu rửa chén mà bỏ qua vòi, không biết rằng cũng cần phải chăm sóc nó thường xuyên. Bụi bẩn có thể bám vào vòi rửa chén, tích tụ và làm giảm áp lực nước. Cách khắc phục: Thói quen lau sạch hàng ngày: Làm sạch vòi rửa chén mỗi ngày là một thói quen tốt để ngăn chặn sự tích tụ của bụi bẩn và các tác nhân gây tắc nghẽn. Vệ sinh định kỳ hàng tháng: Tháo rời các bộ phận của vòi rửa chén và sử dụng giấm ăn pha với nước ấm để làm sạch chúng. Quy trình này giúp loại bỏ cặn bẩn và tái tạo áp lực nước. Với những biện pháp đơn giản này, bạn có thể giữ cho vòi rửa chén luôn sạch sẽ và áp lực nước ổn định.   Vòi Rửa Chén Có Chất Lượng Kém Nước chảy yếu từ vòi rửa chén có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, và một trong những nguyên nhân phổ biến là chất lượng kém của vòi rửa chén. Đây là vấn đề không tránh khỏi do sự đa dạng của thị trường thiết bị vệ sinh. Để khắc phục tình trạng này, hãy lựa chọn các thương hiệu uy tín như tại Showroom của chúng tôi - Song Toàn, nơi bạn có thể tìm thấy đa dạng mẫu vòi rửa chén nóng lạnh, vòi chậu rửa chén đơn, vòi chậu rửa chén dây rút với tốc độ chảy nước mạnh, độ bền cao, và công năng tối đa. Ngoài ra, vòi rửa chén chảy yếu cũng có thể do quá trình sử dụng lâu ngày mà không được vệ sinh đúng cách hoặc vòi rửa chén có chất lượng kém. Cách khắc phục: Lựa chọn thương hiệu uy tín: Chọn mua sản phẩm từ các thương hiệu đã được khẳng định chất lượng, như Song Toan, để đảm bảo bạn sở hữu vòi rửa chén chất lượng. Vệ sinh định kỳ: Thực hiện quy trình vệ sinh định kỳ cho vòi rửa chén bằng cách tháo rời các bộ phận và làm sạch chúng. Tìm hiểu về sản phẩm: Trước khi mua, nên tìm hiểu kỹ về thông số kỹ thuật, đánh giá, và chất lượng của sản phẩm để đưa ra quyết định thông tin. Bằng cách này, bạn có thể không chỉ khắc phục vấn đề nước chảy yếu mà còn đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chất lượng cao.   Sản Phẩm Vòi Rửa Chén Tại Song Toàn (STG) Xem chi tiết tại: Thiết bị vòi chén - nhà bếp Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự giúp đỡ trong tương lai, đừng ngần ngại liên hệ. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Y Lọc / Y Strainer : Cấu Trúc, Công Dụng và Cách Lắp Đặt

Admin PKST
|
Ngày 13/11/2023

  Y lọc, hay Y Strainer, là một loại bộ lọc được thiết kế để loại bỏ các tạp chất và rác thừa từ chất lỏng trong đường ống. "Y lọc có hình dạng giống như chữ "Y," và chúng thường được đặt trong đường ống để ngăn chặn các hạt rắn, cặn, hoặc tạp chất khác từ việc đi vào hệ thống." Dưới đây là một số thông tin chi tiết: Cấu Trúc và Hoạt Động Hình Dạng Y: Có hình dạng giống như chữ "Y," với một hộp chứa bộ lọc nằm giữa hai đường ống nối. Bộ Lọc: Bộ lọc thường là một lưới hoặc một bộ lọc với lỗ nhỏ để giữ lại các tạp chất lớn. Các tạp chất này được giữ lại trong bộ lọc, trong khi chất lỏng vẫn có thể chảy qua. Chất Liệu Chế Tạo: Thường được làm từ các vật liệu như thép không gỉ, đồng, gang, hoặc các loại vật liệu chống ăn mòn, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.   Công Dụng Y Lọc  Ngăn Chặn Rác Thừa: Chức năng chính là ngăn chặn các hạt rắn, cặn, và tạp chất khác từ việc vào hệ thống, bảo vệ các thiết bị và máy móc khác trong đường ống. Bảo Dưỡng Các Thiết Bị: Giúp bảo vệ các thiết bị như van, bơm, và các bộ phận khác trước sự hư hại do tạp chất. Giảm Áp Suất Mất Mát: Bộ lọc có thể giữ lại tạp chất mà không tạo ra áp suất mất mát lớn, giữ cho dòng chất lỏng đi qua hệ thống mà không gặp trở ngại lớn.   Lắp Đặt và Bảo Dưỡng Lắp Đặt Đúng Hướng Y lọc thường có mũi hướng ra phía dưới để thuận tiện cho việc làm sạch và thay thế bộ lọc. Chúng cần được lắp đặt đúng hướng dòng chất lỏng. Thường Xuyên Kiểm Tra và Làm Sạch Việc thường xuyên kiểm tra và làm sạch bộ lọc là quan trọng để đảm bảo hiệu suất. Bộ lọc có thể được tháo ra và làm sạch hoặc thay thế khi cần thiết. Bảo Trì Định Kỳ Y lọc cần được bảo trì định kỳ để đảm bảo rằng chúng vẫn hoạt động hiệu quả. Điều này bao gồm việc kiểm tra bộ lọc, kiểm tra vị trí và làm sạch các bộ phận khác. Y lọc là một phần quan trọng của hệ thống đường ống và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các thiết bị và duy trì hiệu suất của hệ thống.   Sản Phẩm Y Lọc Tại STG Nguồn: phukiensongtoan.com

Xem thêm

Các Tiêu Chí Khi Chọn Mua Vòi Rửa Chén Chất Lượng Tốt

Admin PKST
|
Ngày 13/11/2023

Chọn mua vòi rửa bát đúng loại có chất lượng cao và tuổi thọ dài là một quyết định quan trọng, đặc biệt khi thị trường cung cấp đa dạng về mẫu mã và tính năng. Để giúp bạn đưa ra quyết định thông minh, chúng tôi, tại Song Toan, sẽ chia sẻ những lời khuyên từ các chuyên gia về việc chọn lựa vòi rửa bát. Hãy cùng khám phá ngay dưới đây!   Tiêu Chí Xem Xét Lựa Chọn Nên Mua Vòi Rửa Bát Khi xem xét lựa chọn vòi rửa bát, có một số tiêu chí quan trọng mà bạn cần xác định trước đó để đảm bảo sự hài lòng và đáp ứng đúng nhu cầu của bạn. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng: 1. Nhu cầu Sử dụng: Chế độ phun nước: Xác định loại chế độ phun nước mà bạn mong muốn, có thể là phun mưa, phun xịt, hoặc chế độ nước tiết kiệm. Tính năng đặc biệt: Nếu bạn có nhu cầu sử dụng các tính năng như nước nóng, điều chỉnh áp lực nước, hoặc chức năng tự động, hãy chọn vòi có các tính năng này. 2. Chất liệu và Bền bỉ: Chất liệu: Thép không gỉ, đồng thau, hay nhựa ABS là những chất liệu phổ biến. Chọn chất liệu phù hợp với môi trường sử dụng và dễ dàng bảo quản. Bền bỉ: Kiểm tra đánh giá về độ bền của sản phẩm và chọn vòi từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng. 3. Hiệu suất Nước: Tiết kiệm Nước: Chọn vòi có tính năng tiết kiệm nước để giảm tác động đến môi trường và giảm hóa đơn nước. 4. Thương hiệu và Đánh giá: Thương hiệu: Chọn từ các thương hiệu uy tín và có tiếng trong ngành công nghiệp vòi rửa bát. Đánh giá: Đọc các đánh giá từ người dùng khác để hiểu rõ hơn về trải nghiệm sử dụng và chất lượng sản phẩm. 5. Giá trị và Chi phí: Giá trị: Xác định xem sản phẩm có đáp ứng đúng giá trị bạn mong đợi không. Chi phí sửa chữa: Nếu có vấn đề, kiểm tra chi phí sửa chữa và bảo trì. 6. Phong cách và Thiết kế: Phong cách: Chọn vòi rửa bát phù hợp với phong cách thiết kế của phòng tắm và không gian sử dụng. 7. Dễ Lắp Đặt: Lắp đặt: Kiểm tra xem việc lắp đặt có phức tạp hay không và nếu cần, tìm hiểu về chi phí lắp đặt. Qua việc xác định rõ những tiêu chí trên, bạn sẽ có cái nhìn chi tiết và đúng đắn hơn về vòi rửa bát phù hợp với nhu cầu và ngôi nhà của mình.   Nên Mua Loại Vòi Rửa Bát Nào ? 1. Nếu Tài Chính Hạn Hẹp: Vòi Rửa Bát Đơn Ưu điểm: Cấu tạo đơn giản, dễ lắp đặt, sử dụng và sửa chữa. Giá thành rẻ nhất trong số các loại vòi rửa bát trên thị trường. Nhược điểm: Chỉ có một đường nước lạnh, gây bất tiện trong mùa đông. Kiểu dáng thiết kế đơn giản, tính thẩm mỹ không cao. 2. Nếu Tài Chính Ở Mức Trung Bình: Vòi Rửa Bát Nóng Lạnh hoặc Vòi Rửa Bát Dây Rút Vòi Rửa Bát Nóng Lạnh: Cấu tạo bởi bộ van chia nước, cung cấp cả nước nóng và nước lạnh. Vòi Rửa Bát Dây Rút: Giữ nguyên tính năng như vòi rửa bát nóng lạnh. Thiết kế đầu vòi có thể điều chỉnh độ cao, vị trí và hướng xả nước. Ưu điểm: Kiểu dáng sang trọng, hiện đại, mẫu mã đa dạng. Tính thẩm mỹ cao, tạo sự tiện lợi cho người dùng. 3. Nếu Tài Chính Ở Tầm Cao: Vòi Rửa Bát 3 Đường Nước Ưu điểm: Cấu tạo gồm 3 đường nước: nước nóng, nước lạnh, và nước lọc RO. Thiết kế sang trọng, hiện đại. Tạo nguồn nước sạch, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Nhược điểm: Giá thành cao. Tiêu Chí Cần Xác Định Trước Khi Chọn: Nhu Cầu Sử Dụng:Xác định yêu cầu cần có đối với sản phẩm để chọn loại vòi phù hợp. Khả Năng Chi Trả: Xác định số tiền có thể chi trả và lựa chọn sản phẩm ở vùng giá phù hợp.   Việc xác định rõ nhu cầu và khả năng chi trả sẽ giúp bạn chọn được loại vòi rửa bát phù hợp nhất, đồng thời tránh rơi vào sự "mê hồn trận" của thị trường.   Kinh Nghiệm Chọn Vòi Rửa Bát Chất Lượng và Tuổi Thọ Cao 1. Mua Tại Địa Chỉ Uy Tín Lựa chọn vòi rửa bát từ các cửa hàng uy tín như Song Toàn, nơi được đánh giá cao về chất lượng và đáng tin cậy. Song Toàn mang đến nhiều lựa chọn phong phú từ vòi rửa bát đơn đến vòi rửa bát 3 đường nước, đảm bảo đáp ứng đối tượng khách hàng khác nhau. Chính sách bảo hành đi kèm giúp khách hàng yên tâm và hài lòng với sản phẩm. 2. Ưu Tiên Chất Liệu Sản Phẩm Đồng Mạ Crom, Inox 304, Đồng Sơn Tĩnh Điện Giả Đá: Cả ba chất liệu này đều có độ bền cao và giữ được tính thẩm mỹ. Inox 304 đang trở thành lựa chọn hàng đầu với ưu điểm vượt trội về độ bền và tính thẩm mỹ. Sản phẩm từ chất liệu cao cấp giúp bảo quản sự sang trọng và dễ dàng vệ sinh, lau chùi. 3. Lựa Chọn Chất Lượng và Tuổi Thọ Đối với chất liệu Inox 304, bạn có thể yên tâm về độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Lưu ý đến các đặc tính như độ dẫn nhiệt, khả năng chống nước ứ đọng để đảm bảo sự tiện ích và dễ dàng sử dụng. Chọn vòi rửa bát tại các địa chỉ uy tín, đồng thời ưu tiên chất liệu Inox 304 để đảm bảo sự sang trọng, độ bền và tuổi thọ cao của sản phẩm. Những sản phẩm từ Song Toàn có thể là sự lựa chọn hoàn hảo, mang lại sự hài lòng và an tâm cho khách hàng.   Lưu Ý Đến Thiết Kế Của Vòi Rửa Bát 1. Đa Dạng Mẫu Mã Trên thị trường, có vô số mẫu mã vòi rửa bát đa dạng về kiểu dáng và thiết kế. Chọn thiết kế phù hợp với phòng bếp, tạo điểm nhấn hài hòa với không gian và nội thất xung quanh. 2. Ngăn Nắp và Gọn Gàng Lựa chọn vòi rửa bát với thiết kế gọn gàng, ngăn nắp để tối ưu hóa không gian sử dụng và tạo cảm giác gọn gàng cho phòng bếp. Cân nhắc đến các mô hình có chức năng gập, xoay giúp dễ dàng thao tác trong quá trình nấu nướng. 3. Tính Thẩm Mỹ Chú ý đến tính thẩm mỹ của vòi rửa bát để sản phẩm không chỉ là công cụ hữu ích mà còn là phần trang trí cho không gian nấu nướng. Kiểm tra các màu sắc và chất liệu để chúng hài hòa với trang trí nội thất. Khi mua vòi rửa bát, không chỉ chú ý đến chức năng mà còn quan tâm đến thiết kế. Lựa chọn một mẫu mã phù hợp với không gian và phong cách trang trí sẽ tạo điểm nhấn ấn tượng trong căn bếp của bạn. Song Toàn cung cấp nhiều lựa chọn vòi rửa bát với thiết kế đa dạng để đáp ứng nhu cầu và sở thích của bạn.   Sản Phẩm Vòi Rửa Chén Tại Song Toàn (STG) Xem chi tiết tại: Thiết bị vòi chén - nhà bếp Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự giúp đỡ trong tương lai, đừng ngần ngại liên hệ. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Hợp Kim Inox Là Gì ? Phân Biệt Inox 201 - 304 - 316

Admin Song Toàn
|
Ngày 12/11/2023

Inox Là Gì ? Inox là tên gọi thông dụng của thép không gỉ viết tắt SUS, là loại thép có khả năng chống ăn mòn cao do chứa một lượng lớn crôm (từ 10,5% đến 30%) và các kim loại khác như niken, molypden, titan, niobi, vân vân. Inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, xây dựng, y tế, đồ gia dụng, trang sức, v.v. Có nhiều loại inox khác nhau được phân loại theo thành phần hóa học, cấu trúc tinh thể và tính chất cơ học. Một trong những phương pháp phân loại phổ biến nhất là theo hệ số Austenit (A), Ferrit (F), Martensit (M) và Duplex (D). Hệ số này cho biết tỷ lệ giữa các cấu trúc tinh thể khác nhau trong inox. Ví dụ, inox A có cấu trúc tinh thể hoàn toàn là austenit, inox F có cấu trúc tinh thể hoàn toàn là ferrit, inox M có cấu trúc tinh thể hoàn toàn là martensit, và inox D có cấu trúc tinh thể là sự kết hợp giữa austenit và ferrit. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào ba loại inox phổ biến nhất là inox 201, 304 và 316. Đây là các loại inox thuộc hệ A, có cấu trúc tinh thể là austenit. Các loại inox này có đặc điểm chung là có khả năng chống ăn mòn cao do chứa nhiều crôm và niken. Tuy nhiên, chúng cũng có những điểm khác biệt về thành phần hóa học và tính chất cơ học. Xem thêm bài viết: Hợp Kim Là Gì ? Đặc Điểm và Ứng Dụng   Ứng Dụng Của Inox Inox là một loại thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn cao và bền vững trong nhiều môi trường khác nhau. Inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, y tế, xây dựng, nội thất, đồ gia dụng và trang sức.  Trong xây dựng Inox được dùng để làm các cấu kiện như cột, dầm, lan can, cửa sổ, cửa ra vào và các chi tiết trang trí khác. Inox có độ chịu lực tốt, không bị gỉ sét hay oxi hóa khi tiếp xúc với thời tiết và môi trường. Inox cũng có độ bóng đẹp, tạo nên sự sang trọng và hiện đại cho công trình. Trong nội thất Inox được dùng để làm các đồ nội thất như bàn ghế, giường tủ, kệ sách và các vật dụng khác. Inox có độ bền cao, không bị mối mọt hay cong vênh khi tiếp xúc với nhiệt độ và độ ẩm. Inox cũng có màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế. Trong đồ gia dụng Inox được dùng để làm các đồ dùng như nồi chảo, dao kéo, thìa dĩa và các thiết bị điện tử khác. Inox có khả năng chống gỉ sắt tốt, không bị ăn mòn hay phản ứng với thực phẩm. Inox cũng có độ sáng bóng cao, dễ vệ sinh và lau chùi. Trong trang sức Inox được dùng để làm các loại trang sức như nhẫn, vòng tay, lắc chân và các phụ kiện khác. Inox có tính chất không gây kích ứng da hay gây viêm nhiễm cho người đeo. Inox cũng có giá thành rẻ hơn so với vàng hay bạc, nhưng vẫn giữ được vẻ đẹp và sang trọng.   Tìm Hiểu Inox 201 / 304 / 316 Inox 201 Là loại inox có thành phần hóa học gồm khoảng 17% crôm, 4% niken và 7% mangan. Inox 201 có độ bền kéo cao (khoảng 655 MPa) và độ cứng cao (khoảng 241 HV). Inox 201 được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu độ bền cao như dây đai, bát đĩa, đồ gia dụng, v.v. Inox 304 Là loại inox có thành phần hóa học gồm khoảng 18% crôm, 8% niken và ít hơn 0,08% carbon. Inox 304 có độ bền kéo trung bình (khoảng 515 MPa) và độ cứng trung bình (khoảng 201 HV). Inox 304 được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như thiết bị y tế, thiết bị thực phẩm, thiết bị hóa chất, v.v. Inox 316 Là loại inox có thành phần hóa học gồm khoảng 16% crôm, 10% niken và 2% molypden. Inox 316 có độ bền kéo tương đương với inox 304 (khoảng 515 MPa) nhưng có độ cứng thấp hơn (khoảng 183 HV). Inox 316 được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao hơn inox 304, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua như nước biển, nước muối, v.v.   Phân Biệt Inox 201 / 304 / 316 Để phân biệt các loại inox 201, 304 và 316, có thể sử dụng các phương pháp như xét thành phần hóa học, đo độ từ tính, kiểm tra khả năng chống ăn mòn, v.v. Một số cách đơn giản nhất là: Xét thành phần hóa học: Có thể sử dụng máy phân tích hóa học để xác định tỷ lệ các kim loại trong inox. Cách này có độ chính xác cao nhưng tốn kém và phức tạp. Đo độ từ tính: Có thể sử dụng nam châm để kiểm tra độ từ tính của inox. Inox 201 có độ từ tính cao, inox 304 có độ từ tính thấp và inox 316 có độ từ tính rất thấp. Cách này có độ chính xác trung bình nhưng dễ thực hiện và rẻ tiền. Kiểm tra khả năng chống ăn mòn: Có thể sử dụng dung dịch axit hoặc muối để kiểm tra khả năng chống ăn mòn của inox. Inox 201 sẽ bị ăn mòn nhanh nhất, inox 304 sẽ bị ăn mòn chậm hơn và inox 316 sẽ bị ăn mòn chậm nhất. Cách này có độ chính xác thấp nhưng dễ thực hiện và rẻ tiền.   Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về inox là gì, có những loại inox và cách phân biệt inox 201, 304 và 316. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay ý kiến nào, xin vui lòng để lại bình luận bên dưới. Xin cảm ơn! Nguồn: phukiensongtoan.com

Xem thêm

Tiêu Chuẩn Ren Mét (ISO) : Các Biến Thể và Cách Kết Nối

Admin Song Toàn
|
Ngày 12/11/2023

Sự Ra Đời Của Ren Mét Tiêu chuẩn Ren Mét / Metric Thread là sản phẩm của sự phát triển và hợp tác của nhiều nhà khoa học và kỹ sư tài năng châu Âu từ cuối thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19. Các cá nhân xuất sắc như Joseph Whitworth, William Sellers, Carl Wilhelm Siemens và Johann Christian Andreas Zanger đã đóng góp vào quá trình này với mục tiêu tạo ra một tiêu chuẩn ren thống nhất cho châu Âu. Đặc biệt, vào năm 1898, Viện Kỹ Sư Cơ Khí Hoàng Gia Anh (IMechE) đã đề xuất và áp dụng một tiêu chuẩn ren mét dựa trên công thức của Zanger. Tiêu chuẩn này có góc ren là 60 độ và độ sâu ren được xác định bằng 0,6144 lần bước ren. Được biết đến với tên gọi Ren Mét Whitworth (M.W.) hoặc Ren Mét Anh (B.S.M.), nó đã chlay đặt cơ sở cho sự đồng nhất trong trao đổi kỹ thuật và sự hợp tác giữa các quốc gia châu Âu. Trước khi bắt đầu để hiểu hơn về các thuật ngữ và thông số về ren qua bài viết như: Ren Là Gì ? Các Tiêu Chuẩn Của Ren ? Cấu Trúc Của Ren ? Các Phương Pháp Gia Công Tạo Ra Ren Tiêu Chuẩn Hóa Dành Cho Ren   Tiêu Chuẩn ISO Của Ren Hệ Mét Năm 1947, Tổ Chức Tiêu Chuẩn Quốc Tế (ISO) thành lập và ban hành một tiêu chuẩn ren mét mới, dựa trên tiêu chuẩn của IMechE nhưng có một số điều chỉnh nhỏ. Tiêu chuẩn này được gọi là Ren Mét ISO (M.I.), hay còn gọi là Ren Mét Quốc Tế (I.S.O.). Ren Mét tên tiếng anh Metric Standard ISO Threads Tìm Hiểu Chi Tiết: Tiêu Chuẩn Hóa ISO : Tìm Hiểu Chi Tiết Phân Loại và Ứng Dụng Tiêu Chuẩn ISO Tiêu chuẩn ISO đóng vai trò quan trọng trong định rõ các yêu cầu và kích thước cho ren vít. Dưới đây là một số tiêu chuẩn ISO liên quan: ISO 68-1: Định nghĩa cấu hình cơ bản cho ren vít đa năng. ISO 261: Mô tả sơ đồ chung cho ren vít mục đích chung. ISO 262: Qui định kích thước cho ốc vít, bu-lông và đai ốc. ISO 965: Ren hệ mét thông dụng ISO, được phân thành các phần như sau: ISO 965-1: Nguyên tắc và dữ liệu cơ bản. ISO 965-2: Giới hạn kích thước cho ren vít bên ngoài và bên trong cho mục đích chung. ISO 965-3: Các sai lệch đối với ren vít xây dựng. ISO 965-4: Giới hạn kích thước đối với ren vít ngoài mạ kẽm nhúng nóng để khớp với ren vít bên trong có taro với vị trí dung sai H hoặc G sau khi mạ. ISO 965-5: Giới hạn kích thước của ren vít bên trong để ghép với ren vít bên ngoài mạ kẽm nhúng nóng với kích thước tối đa của vị trí dung sai h trước khi mạ. Các tiêu chuẩn này cung cấp khung nhìn chung và định rõ các quy định cụ thể để đảm bảo tính đồng nhất và tương thích trong sử dụng các loại ren vít khác nhau. Các Loại Ren ISO Chính  Các loại ren ISO chính bao gồm: Ren Cơ Bản (Basic): Loại ren này là loại cơ bản, không có dung sai cụ thể. Thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao. Ren Mịn (Fine): Có bước ren nhỏ hơn so với ren cơ bản, cho phép độ chính xác cao hơn và khả năng chịu tải tốt hơn. Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao hoặc khi cần giảm độ rung và tiếng ồn. Ren Thô (Coarse): Với bước ren lớn hơn, ren thô cung cấp khả năng chịu tải cao và dễ dàng lắp ráp hơn. Thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao. Mỗi loại ren này phục vụ cho các ứng dụng cụ thể, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của thiết kế và ứng dụng. Việc chọn loại ren phù hợp giúp đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống hoặc thiết bị.   Chi Tiết Kích Thước Theo ISO 262 D: Đường kính chính P: Bước răng/rãnh ren Đơn vị tính (mm) Đường kính (D) Bước ren P (Ren thô) Bước ren P (Ren mịn) 1.2 mm 0.25 mm 0.2 mm 1.4 mm 0.3 mm 0.2 mm 1.6 mm 0.35 mm 0.2 mm 1.8 mm 0.35 mm 0.2 mm 2 mm 0.4 mm 0.25 mm 2.5 mm 0.45 mm 0.35 mm 3 mm 0.5 mm 0.35 mm 3.5 mm 0.6 mm 0.35 mm 4 mm 0.7 mm 0.5 mm 5 mm 0.8 mm 0.5 mm 6 mm 1 mm 0.75 mm 7 mm 1 mm 0.75 mm 8 mm 1.25 mm 1 hoặc 0.75 mm 10 mm 1.5 mm 1.25 hoặc 1 mm 12 mm 1.75 mm 1.5 hoặc 1.25 mm 14 mm 2 mm 1.5 mm 16 mm 2 mm 1.5 mm 18 mm 2.5 mm 2 hoặc 1.5 mm 20 mm 2.5 mm 2 hoặc 1.5 mm 22 mm 2.5 mm 2 hoặc 1.5 mm 24 mm 3 mm 2 mm 27 mm 3 mm 2 mm 30 mm 3.5 mm 2 mm 33 mm 3.5 mm 2 mm 36 mm 4 mm 3 mm 39 mm 4 mm 3 mm 42 mm 4.5 mm 3 mm 45 mm 4.5 mm 3 mm 48 mm 5 mm 3 mm 52 mm 5 mm 4 mm 56 mm 5.5 mm 4 mm 60 mm 5.5 mm 4 mm 64 mm 6 mm 4 mm Lưu ý: Tiêu chuẩn ISO 262 đưa ra danh sách các kích thước ren ngắn hơn, là một tập hợp con của ISO 261.   Tiêu Chuẩn Ren Hệ Mét Tại Việt Nam Các TCVN Liên Quan Tiêu chuẩn Ren hệ Mét tại Việt Nam (TCVN) đặc trưng bởi các đặc điểm và yêu cầu cụ thể về kích thước ren hệ mét được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về tiêu chuẩn này: Quy chuẩn ban hành: TCVN 2248: 1977. Hiệu lực: Ban hành theo Quyết định số 01/2006/QĐ-BKHCN ngày 03/01/2006, có hiệu lực từ ngày 01/07/2006. Ứng dụng: Áp dụng trong các lĩnh vực cơ khí, xây dựng, điện, điện tử, và các ngành công nghiệp khác. Đơn vị đo lường: Kích thước của ren hệ mét được đo bằng đơn vị milimét. Ngôn ngữ chuyên ngành: Các yếu tố cơ bản của ren hệ mét đã được thống nhất và mã hóa thành ngôn ngữ chuyên ngành. Quản lý: Tiêu chuẩn này được ban hành và quản lý bởi Bộ Khoa học và Công nghệ. Người biên soạn: Được biên soạn bởi Viện Thiết kế máy công nghiệp thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim. Phê duyệt: Được trình duyệt bởi Cục Tiêu chuẩn đo lường Chất lượng, Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ). Tiêu chuẩn TCVN 2248: 1977 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả trong quá trình sản xuất, chế tạo và sử dụng ren hệ mét tại Việt Nam. Tìm Hiểu Chi Tiết: Tiêu Chuẩn Hóa TCVN: Tìm Hiểu Chi Tiết Phân Loại và Ứng Dụng Tóm Tắt Các TCVN Tóm tắt các tiêu chuẩn TCVN về Ren hệ Mét tại Việt Nam: 1. Ren Hệ Mét (TCVN 2248: 1977): Mô tả: Ren hệ mét có Profin là tam giác đều với góc ở đỉnh là 60°, được kí hiệu là M. Profin Ren: Là đường bao mặt cắt ren khi mặt phẳng cắt chứa trục ren, có thể có dạng tam giác đều, tam giác cân, hình vuông, hình thang, cung tròn, v.v. Phân loại theo Bước Ren: Ren Bước Lớn (Thô): Ký hiệu bằng chữ M kèm theo đường kính (Ví dụ: M14, M16). Ren Bước Nhỏ (Mịn): Ký hiệu bằng chữ M cộng với chỉ số bước ren (Ví dụ: M10x0.75; M12x1). Tiêu chuẩn: Quy định trong TCVN 2247–77 và TCVN 2248–77. 2. Các TCVN Liên Quan: ISO 68-1: Định nghĩa cấu hình cơ bản cho ren vít đa năng. ISO 261: Mô tả sơ đồ chung cho ren vít mục đích chung. ISO 262: Qui định kích thước cho ốc vít, bu-lông và đai ốc. ISO 965: Ren hệ mét thông dụng ISO. Tiêu chuẩn này giúp đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả trong quá trình sản xuất và sử dụng ren hệ mét tại Việt Nam. Chi Tiết Kích Thước Ren Mét (Ký Hiệu M) Theo TCVN D: Đường kính khoan lỗ P: Bước răng/rãnh ren Đơn vị tính (mm)   Taro bước răng mịn Taro bước răng thô Ren (D) x Bước răng (P) Lỗ khoan (D1) Ren (D) x Bước răng (P) Lỗ khoan (D1) M4 x 0.35 3.60 M1 x 0.25 0.75 M4 x 0.5 3.50 M1.1 x 0.25 0.85 M5 x 0.5 4.50 M1.2 x 0.25 0.95 M6 x 0.5 5.50 M1.4 x 0.3 1.10 M6 x 0.75 5.25 M1.6 x 0.35 1.25 M7 x 0.75 6.25 M1.8 x 0.35 1.45 M8 x 0.5 7.50 M2 x 0.4 1.60 M8 x 0.75 7.25 M2.2 x 0.45 1.75 M8 x 1 7.00 M2.5 x 0.45 2.05 M9 x 1 8.00 M3 x 0.5 2.50 M10 x 0.75 9.25 M3.5 x 0.6 2.9 M10 x 1 9.00 M4 x 0.7 3.30 M10 x 1.25 8.8 M4.5 x 0.75 3.70 M11 x 1 10.0 M5 x 0.8 4.20 M12 x 0.75 11.25 M6 x 1 5.00 M12 x 1 11.0 M7 x 1 6.00 M12 x 1.5 10.5 M8 x 1.25 6.80 M14 x 1 13.0 M9 x 1.25 7.80 M14 x 1.25 12.8 M10 x 1.5 8.50 M14 x 1.5 12.5 M11 x 1.5 9.50 M16 x 1 15.0 M12 x 1.75 10.25 M16 x 1.5 15.0 M14 x 2 12.00 M18 x 1 17.0 M16 x 2 14.00 M18 x 2 16.0 M18 x 2.5 15.50 M20 x 1 19.0 M20 x 2.5 17.50 M20 x 1.5 18.5 M22 x 2.5 19.50 M20 x 2 18.0 M24 x 3 21.00 M22 x 1 21.00 M27 x 3 24.00 M22 x 1.5 20.5 M30 x 3.5 26.50 M22 x 2 20.0 M33 x 3.5 29.50 M24 x 1.5 22.5 M36 x 4 32.00 M24 x 2 22.0 M39 x 4 35.00 M26 x 1.5 24.5 M42 x 4.5 37.50 M27 x 1.5 25.5 M45 x 4.5 40.50 M27 x 2 25.0 M48 x 5 43.00 M28 x 1.5 26.5 M52 x 5 47.00 M30 x 1.5 28.5 M56 x 5.5 50.50 M30 x 2 28.0 M60 x 5.5 54.40 M33 x 2 31.0 M64 x 6 58.00 M36 x 3 36.0 M68 x 6 62.00   Mục Đích Của TCVN. Mục đích chính của Tiêu chuẩn Ren hệ Mét tại Việt Nam - TCVN có thể được tóm tắt như sau: Thống nhất Quy Cách và Kích Thước: Đặt ra các quy cách và kích thước chính xác cho ren hệ mét để đảm bảo tính tương thích và khả năng thay thế trong quá trình sử dụng. Đảm Bảo An Toàn: Thiết lập các yêu cầu về độ chính xác và chất lượng của ren hệ mét để đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm và thiết bị. Kiểm Soát Chất Lượng: Xác định các phương pháp kiểm tra và đánh giá chất lượng của ren hệ mét để đảm bảo tuân thủ và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Tương Thích Quốc Tế: Làm cho các sản phẩm có ren hệ mét của Việt Nam tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu và hợp tác quốc tế. Hỗ Trợ Sự Hợp Tác Ngành Nghề: Tạo cơ sở để sự hợp tác, trao đổi thông tin và kinh nghiệm giữa các doanh nghiệp, cơ quan chính phủ và tổ chức trong lĩnh vực sản xuất và sử dụng ren hệ mét. Nâng Cao Hiệu Quả Sản Xuất: Cung cấp một khung làm việc chung giúp nâng cao hiệu suất và chất lượng của quá trình sản xuất, lắp ráp và bảo trì các sản phẩm có ren hệ mét. Liên Kết Với Tiêu Chuẩn Quốc Tế: Liên kết với các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là các tiêu chuẩn của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO), để đảm bảo sự đồng bộ và thống nhất trong thương mại quốc tế. Tiêu chuẩn này chơi một vai trò quan trọng trong việc định hình và duy trì chất lượng của sản phẩm có ren hệ mét tại Việt Nam và đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác quốc tế.   Ứng Dụng Của Ren Mét Trong Công Nghiệp Ren Mét ISO, tiêu chuẩn quốc tế, đã trở thành điểm cốt lõi không thể thiếu trong quá trình sản xuất và lắp ráp. Sự phổ biến của chúng trên toàn cầu không chỉ đảm bảo sự tương thích giữa các thành phần mà còn đảm bảo hiệu suất và độ chính xác cao. Có nhiều biến thể của Ren Mét ISO, mở ra một loạt ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ ô tô và hàng không đến sản xuất máy móc. Với độ chính xác cao và khả năng chịu tải tốt, chúng trở thành lựa chọn hàng đầu. Để tận dụng toàn bộ lợi ích của Ren Mét ISO, việc hiểu rõ về các biến thể và cách kết nối chúng là quan trọng. Điều này giúp lựa chọn đúng loại ren cho mọi ứng dụng cụ thể, đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ dài lâu. Kết Luận: Ren Mét ISO không chỉ là một tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn là công cụ quan trọng để nâng cao hiệu quả công việc. Việc khám phá và tận dụng tối đa những ưu điểm vượt trội này sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu sản xuất một cách hiệu quả và đáng tin cậy. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Bài viết đã giới thiệu về các đặc điểm, công thức và bảng tra của ren Mét, hy vọng sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng về ren trong cơ khí. 😊

Xem thêm

Tiêu Chuẩn Ren BSP : Các Biến Thể, Ứng Dụng Và Cách Kết Nối

Admin Song Toàn
|
Ngày 12/11/2023

Ra Đời Của Ren BSP. Ren British Standard Pipe (BSP) xuất phát từ nhu cầu đồng nhất hóa và tạo sự tương thích trong ngành công nghiệp đường ống, đặc biệt là trong lĩnh vực thủy lực và khí nén. Hệ thống này, với góc ren 55 độ, đã trở thành một tiêu chuẩn quan trọng trên toàn cầu. Ban đầu được thiết kế cho các ứng dụng thủy lực và khí nén, Ren BSP không chỉ trở nên phổ biến mà còn chấp nhận rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác. Cấu trúc và kích thước chuẩn của BSP giúp tối ưu hóa khả năng kết nối linh hoạt giữa các thành phần từ nhiều nhà sản xuất khác nhau. Với góc ren 55 độ, Ren BSP không chỉ đảm bảo tính tương thích mà còn cung cấp sự đồng nhất trong quá trình kết nối ống dẫn nước, khí và các ứng dụng công nghiệp khác. Điều này giúp tạo ra một môi trường linh hoạt và tiện lợi cho việc lắp đặt và bảo trì hệ thống ống. Trước khi bắt đầu để hiểu hơn về các thuật ngữ và thông số về ren qua bài viết như: Ren Là Gì ? Các Tiêu Chuẩn Của Ren ? Cấu Trúc Của Ren ? Các Phương Pháp Gia Công Tạo Ra Ren Tiêu Chuẩn Hóa Dành Cho Ren   Tiêu Chuẩn Ren BSP Tiêu chuẩn Ren BSP / British Standard Pipe đặc trưng cho các ống và phụ kiện của nước Anh, được viết tắt từ "British Standard Pipe" hoặc còn được gọi là "Pas Gaz". Các dạng ren BSP chủ yếu được sử dụng để kết nối và kín đáo các đường ống trong hệ thống ống và lắp đặt đường ống trên toàn thế giới, trừ Bắc Mỹ nơi sử dụng NPT (National Pipe Thread) là tiêu chuẩn phổ biến. Hệ thống BSP thường được xác định theo ISO 7 & ISO 228 và sử dụng đơn vị đo Inch để tính kích thước ống danh nghĩa, nhưng thực tế kích thước lại được đo bằng milimét. Có hai dạng chính của ren BSP: 1. BSPT (British Standard Pipe Taper): Ren côn, được ký hiệu bằng chữ "R". Ren côn bên ngoài và được kín đáo bằng cách siết áp lực lên ren. Có thể có các biến thể như BSPT - Rc và BSPT - Rp. 2. BSPP (British Standard Pipe Parallel): Ren thẳng hoặc ren trụ, được ký hiệu bằng chữ "G". Ren bên trong và bên ngoài chạy song song và cần sử dụng gioăng hoặc keo để đảm bảo độ kín. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về sự khác biệt giữa các dòng ren BSP, cách xác định thông số và hướng dẫn cách xác định kích thước cơ bản cho từng loại ren.   BSPT Bước Ren Côn (Ký hiệu: R). Các ren BSPT / British Standard Pipe Tapered đặc trưng bởi bước ren côn và được xác định theo tiêu chuẩn ISO 7-1 & ISO 7-2. ISO-7 định nghĩa BSPT là "Ren ống được mối nối bịt kín bằng cách siết áp lực từ ren", tức là bước ren được tạo ra thông qua ma sát của các rãnh mà không cần sự hỗ trợ của vòng gioăng hoặc chất bịt kín/keo. Hình dạng cơ bản của ren BSPT là một hình tam giác với góc V 55 độ, có độ côn cho phép tạo ra một vòng bịt khi bị vặn xoắn. Điều này xảy ra khi các cạnh của ren ngoài và ren trong được nén vào nhau, loại bỏ khe hở giữa đỉnh và chân ren. Sự kín đáo này có thể đạt được có hoặc không có sự sử dụng chất bịt kín, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.   BSPT Được Chia Thành 3 Nhóm Nhỏ BSPT R – Ren ngoài côn (Có thể vào ren trong Rc & Rp) BSPT Rc – Ren trong côn (Được sử dụng với BSPT R) BSPT Rp – Ren trong và ren ngoài côn song song (Được sử dụng với BSPT R)   Kích Bước Ren BSPT - Bảng Tra Quốc Tế "Tham khảo bài viết Cấu Tạo Của Ren để hiểu hơn các thuật ngữ Major Diameter, Pitch Diameter, Minor Diameter ..v.v..  tại đây !"   Bảng Tra Kích Bước Ren BSPT (R) (Côn Ren Ngoài) Tìm kiếm: Thread TPI Major Diameter Pitch Diameter BSPT R 1/16 28 7.72 7.14 BSPT R 1/8 28 9.73 9.15 BSPT R 1/4 19 13.16 12.30 BSPT R 3/8 19 16.66 15.81 BSPT R 1/2 14 20.96 19.79 BSPT R 3/4 14 26.44 25.28 BSPT R 1 11 33.25 31.77 BSPT R 1 1/4 11 41.91 40.43 BSPT R 1 1/2 11 47.80 46.32 BSPT R 2 11 59.61 58.14 BSPT R 2 1/2 11 75.18 73.71 BSPT R 3 11 87.88 86.41 BSPT R 4 11 113.03 111.55 BSPT R 5 11 138.43 136.95 BSPT R 6 11 163.83 162.35 Kích Nước Ren BSPT Rc (Côn Giảm Vào Trong) Tìm kiếm: Thread TPI Major Diameter Pitch Diameter Minor Diameter Tap Drill Size BSPT Rc 1/16 28 7.72 7.14 6.56 6.4 BSPT Rc 1/8 28 9.73 9.15 8.57 8.4 BSPT Rc 1/4 19 13.16 12.30 11.45 11.2 BSPT Rc 3/8 19 16.66 15.81 14.95 14.75 BSPT Rc 1/2 14 20.96 19.79 18.63 18.25 BSPT Rc 3/4 14 26.44 25.28 24.12 23.75 BSPT Rc 1 11 33.25 31.77 30.29 30.0 BSPT Rc 1 1/4 11 41.91 40.43 38.95 38.5 BSPT Rc 1 1/2 11 47.80 46.32 44.85 44.5 BSPT Rc 2 11 59.61 58.14 56.66 56.0 BSPT Rc 2 1/2 11 75.18 73.71 72.23 N/A BSPT Rc 3 11 87.88 86.41 84.93 N/A BSPT Rc 4 11 113.03 111.55 110.07 N/A BSPT Rc 5 11 138.43 136.95 135.47 N/A BSPT Rc 6 11 163.83 162.35 160.87 N/A Kích Thước Ren BSPT Rp (Côn Ren Trong Ren Ngoài) Tìm kiếm: Thread TPI Major Diameter Pitch Diameter Minor Diameter Tap Drill Size BSPT Rp 1/16 28 7.72 7.14 6.56 6.6 BSPT Rp 1/8 28 9.73 9.15 8.57 8.6 BSPT Rp 1/4 19 13.16 12.30 11.45 11.5 BSPT Rp 3/8 19 16.66 15.81 14.95 15.0 BSPT Rp 1/2 14 20.96 19.79 18.63 18.5 BSPT Rp 3/4 14 26.44 25.28 24.12 24.0 BSPT Rp 1 11 33.25 31.77 30.29 30.2 BSPT Rp 1 1/4 11 41.91 40.43 38.95 39.0 BSPT Rp 1 1/2 11 47.80 46.32 44.85 45.0 BSPT Rp 2 11 59.61 58.14 56.66 56.4 BSPT Rp 2 1/2 11 75.18 73.71 72.23 N/A BSPT Rp 3 11 87.88 86.41 84.93 N/A BSPT Rp 4 11 113.03 111.55 110.07 N/A BSPT Rp 5 11 138.43 136.95 135.47 N/A BSPT Rp 6 11 163.83 162.35 160.87 N/A   BSPP Ren Trụ (Ký Hiệu: G) Ren BSPP / British Standard Pipe Parallel được xác định theo tiêu chuẩn ISO 228. Theo định nghĩa chính thức trong ISO-228, ren BSPP được mối nối và bịt kín mà không cần siết áp lực từ ren. Điều này có nghĩa là bước ren sẽ được bịt kín nhờ có sự trợ giúp của vòng gioăng/Teflon hoặc chất bịt kín/Keo non, khác biệt với ren BSPT. Ren BSPP có góc V 55 độ và hình dạng đỉnh và đáy ren dạng tròn bầu. Điểm khác biệt chính giữa Ren Côn (R) và Ren Trụ (G) là đường kính Pitch, Major và Minor trên đường kính của ren. Ren BSPP thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính kín đáo và linh hoạt trong việc lắp đặt đường ống.   Kích Bước Ren BSPP - Bảng Tra Quốc Tế "Tham khảo bài viết Cấu Tạo Của Ren để hiểu hơn các thuật ngữ Major Diameter, Pitch Diameter, Minor Diameter ..v.v..  tại đây !" Tìm kiếm: Thread Pipe OD TPI Pitch Major Diameter Pitch Diameter Minor Diameter Tap Drill Size BSPP G 1/16 1/16" 28 0.907 7.723 7.142 6.561 6.80 BSPP G 1/8 1/8" 28 0.907 9.728 9.147 8.566 8.80 BSPP G 1/16 1/16" 28 0.907 7.723 7.142 6.561 6.80 BSPP G 1/8 1/8" 28 0.907 9.728 9.147 8.566 8.80 BSPP G 1/4 1/4" 19 1.337 13.157 12.301 11.445 11.80 BSPP G 3/8 3/8" 19 1.337 16.662 15.806 14.950 15.30 BSPP G 1/2 1/2" 14 1.814 20.955 19.793 18.632 19.00 BSPP G 5/8 5/8" 14 1.814 22.911 21.749 20.588 21.00 BSPP G 3/4 3/4" 14 1.814 26.441 25.279 24.118 24.50 BSPP G 7/8 7/8" 14 1.814 30.201 29.039 27.878 28.50 BSPP G 1 1" 11 2.309 33.249 31.770 30.292 31.00 BSPP G 1 1/8 1 1/8" 11 2.309 37.897 36.418 34.940 35.30 BSPP G 1 1/4 1 1/4" 11 2.309 41.910 40.431 38.953 39.50 BSPP G 1 1/2 1 1/2" 11 2.309 47.803 46.324 44.846 45.50 BSPP G 1 3/4 1 3/4" 11 2.309 53.746 52.267 50.789 51.50 BSPP G 2 2" 11 2.309 59.614 58.135 56.657 57.50 BSPP G 2 1/4 2 1/4" 11 2.309 65.710 64.231 62.753 N/A BSPP G 2 1/2 2 1/2" 11 2.309 75.184 73.705 72.227 N/A BSPP G 2 3/4 2 3/4" 11 2.309 81.534 80.055 78.577 N/A BSPP G 3 3" 11 2.309 87.884 86.405 84.927 N/A BSPP G 3 1/2 3 1/2" 11 2.309 100.330 98.851 97.373 N/A BSPP G 4 4" 11 2.309 113.030 111.551 110.073 N/A BSPP G 4 1/2 4 1/2" 11 2.309 125.730 124.251 122.773 N/A BSPP G 5 5" 11 2.309 138.430 136.951 135.473 N/A BSPP G 5 1/2 5 1/2" 11 2.309 151.130 149.651 148.173 N/A BSPP G 6 6" 11 2.309 163.830 162.351 160.873 N/A   Các Kiểu Kết Nối Của Ren BSP ? BSPT ren ngoài với BSPP ren trong Hình 1 minh họa việc sử dụng ren ngoài côn BSPT khi được siết chặt vào ren trong thẳng BSPP. Trong trường hợp này, siết kịch chỉ có thể đến được điểm cách với 1 hoặc 2 ren, tạo ra một điểm kín đầu tiên và có thể tạo áp lực không đồng đều trên độ dài của ren. Sự thay đổi ở đỉnh và đáy của ren có thể gây ra sự không khớp trong quá trình siết chặt, tạo ra rò rỉ theo hình xoắn ốc. Điều này làm suy giảm khả năng kín đáo của kết nối và tăng nguy cơ rò rỉ. Do đó, việc sử dụng chất bịt kín ren hoặc keo non là cần thiết để bảo đảm kín đáo và tránh rò rỉ trong quá trình vận hành. Hình 1: BSPT ren ngoài với BSPP ren trong Hình 2: BSPT ren ngoài với BSPT ren trong BSPT ren ngoài với BSPT ren trong Hình 2 minh họa việc sử dụng cả BSPT ren ngoài và ren trong. Trong trường hợp này, sự kết hợp giữa ren ngoài côn BSPT và ren trong côn BSPT mang lại sự bịt kín tốt hơn, vì hiện tại rãnh đang khớp hoặc trùng độ côn của ren ngoài và ren trong. Sự kết hợp này tạo ra nhiều điểm bịt kín hơn, giúp chống lại rò rỉ theo hình xoắn ốc và cải thiện độ kín đáo của kết nối. Việc sử dụng chất bịt kín ren hoặc keo non trong trường hợp này cũng có thể làm tăng tính ổn định và độ bền của kết nối, giảm nguy cơ rò rỉ trong quá trình sử dụng.     Ứng Dụng Của Ren BSP. Ren BSP có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm: Lĩnh Vực Thực Phẩm, Đồ Uống, Dược Phẩm, Y Tế: Yêu cầu vệ sinh và an toàn cao. Sử dụng trong việc kết nối đường ống dẫn chất lỏng, khí, hoặc hơi trong quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm, đồ uống, và dược phẩm. Chịu được môi trường khắc nghiệt và yêu cầu chất kín đáo. Lĩnh Vực Xử Lý Nước và Nước Thải: Được sử dụng trong hệ thống cấp nước sạch, xử lý nước thải, và các ứng dụng liên quan đến nước. Có khả năng chống áp lực và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt. Lĩnh Vực Cơ Khí và Công Nghiệp: Sử dụng trong các máy móc và thiết bị công nghiệp, nơi yêu cầu sự chắc chắn và bền bỉ của kết nối. Có thể chịu được áp suất và nhiệt độ cao trong các quy trình công nghiệp. Ren BSP được ưa chuộng trong những ứng dụng này do khả năng đảm bảo tính kín đáo, dễ lắp đặt và bảo trì, cũng như sự đa dạng trong kích thước và dạng ren phù hợp với nhiều yêu cầu khác nhau.     Song Toàn Sản Xuất Theo Yêu Cầu. Phụ Kiện Song Toàn cam kết sản xuất và gia công các khớp nối ren theo yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi có khả năng tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh để đáp ứng đúng kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của quý khách. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng tùy chỉnh mà chúng tôi đã thực hiện: NPSM (National Pipe Straight Mechanical): Sản xuất khớp nối ren đảm bảo tính chính xác và kín đáo trong quá trình sử dụng. BSPP (British Standard Pipe Parallel): Gia công khớp nối theo tiêu chuẩn Anh với độ chính xác và độ bền cao. NPT (National Pipe Thread): Sản xuất ren theo tiêu chuẩn quốc gia với khả năng kiểm soát cao, đặc biệt chống rò rỉ. Khớp Nối Ống Dạng Loe SAE: Thiết kế và sản xuất khớp nối ống SAE để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong các ứng dụng cơ khí. Ren Vít ISO (Hệ Mét): Sản xuất các loại ren vít theo tiêu chuẩn ISO với độ chính xác và độ bền đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm đồng thau như khớp nối ren đồng thau, tán dây cáp đồng thau, đai ốc, và nhiều sản phẩm khác. Sự chuyên nghiệp, tận tâm, và sự khác biệt về giá cả là cam kết của Phụ Kiện Song Toàn đối với khách hàng. Sự khác biệt của sản phẩm Song Toàn sẽ là niềm tự hào của chúng tôi. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com  

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng