Tất cả tin tức

Ren SAE Là Gì ? So Sánh Với Các Tiêu Chuẩn Ren Khác

Admin Song Toàn
|
Ngày 12/11/2023

Sự Ra Đời Của Ren SAE Ren SAE (SAE fittings) là một phần quan trọng của các hệ thống kết nối trong ngành công nghiệp thủy lực và ô tô. Dưới đây là một số điểm quan trọng về sự ra đời và tiêu chuẩn của ren SAE: Sự Ra Đời: Tiêu Chuẩn SAE J1926 (1950): Hiệp Hội Kỹ Sư Ô tô (SAE) đã ban hành tiêu chuẩn SAE J1926 vào năm 1950 để đặt ra các yêu cầu cho các loại ren kết nối ống thủy lực. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về kích thước, góc, độ sâu, và độ nhọn của ren. Tiêu Chuẩn SAE J514 (2012): Tiêu chuẩn SAE J514 được cập nhật vào năm 2012, tiếp tục phát triển và cung cấp các quy định chi tiết hơn cho ren SAE. Nó tiếp tục tuân theo tiêu chuẩn ASME B1.1. Tiêu Chuẩn ASME B1.1: Tiêu chuẩn ASME B1.1 quy định các yếu tố quan trọng của ren SAE, bao gồm: Kích Thước: Xác định đường kính ngoài, đường kính trong, và chiều dài của ren. Góc: Ren SAE chủ yếu chia thành hai loại dựa trên góc: Ren SAE 37°: Góc của ren so với trục ống là 37°. Ren SAE 45°: Góc là 45°. Độ Nhọn và Độ Sâu: Xác định độ nhọn của đỉnh ren và độ sâu của ren, quyết định khả năng kín chặt của kết nối. Chất Liệu: Ren SAE có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như thép không gỉ, đồng, nhôm, hoặc nhựa, phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Áp Suất Làm Việc và Độ Bền: Quy định áp suất làm việc an toàn và độ bền của ren để đảm bảo chúng đáp ứng yêu cầu vận hành an toàn và hiệu quả. Ren SAE là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng các hệ thống thủy lực và chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính ổn định và an toàn của các ống dẫn chất lỏng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Trước khi bắt đầu để hiểu hơn về các thuật ngữ và thông số về ren bạn lên tham khảo thêm các bài viết của SOT như: Ren Là Gì ? Các Tiêu Chuẩn Của Ren ? Cấu Trúc Của Ren ?   Cấu Trúc Ren SAE Cấu trúc của ren SAE được đặc trưng bởi nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm góc, kích thước, và bước ren. Dưới đây là mô tả chi tiết về cấu trúc của ren SAE: Góc: Ren SAE 37°: Có góc là 37° giữa các mặt tam giác đều của ren. Thường được sử dụng cho các ống dẫn chất lỏng. Ren SAE 45°: Có góc là 45° giữa các mặt tam giác đều. Thường được sử dụng cho các phụ kiện thủy lực. Kích Thước và Bước Ren: Ren SAE được đo bằng đơn vị inch. Bước ren (Threads per Inch - TPI) là số lượng ren trên chiều dài 1 inch. Ví dụ, ren SAE 1/4-18 có đường kính ngoài là 1/4 inch và có 18 ren trên mỗi inch. Loại Ren: Ren Thô (Coarse Threads): Có số ren thấp trên mỗi inch, thích hợp cho các ống lớn và ứng dụng cần chịu lực lớn. Ren Mịn (Fine Threads): Có số ren cao trên mỗi inch, thích hợp cho các ống nhỏ và ứng dụng cần độ chính xác cao. Hình Dạng: Ren SAE có hình dạng tam giác đều, với góc V là 60° giữa các mặt tam giác. Hình dạng này tạo ra độ kín chặt khi ren được vặn vào ống hoặc phụ kiện. Ren SAE được chế tạo từ nhiều loại vật liệu, bao gồm thép không gỉ, đồng, nhôm, hoặc nhựa, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu về chịu lực, chịu nhiệt, và trọng lượng. Cấu trúc của ren SAE là quan trọng để đảm bảo tính nhất quán và độ kín chặt trong quá trình kết nối ống và phụ kiện trong các hệ thống thủy lực và khí nén.       SAE Có Nghĩa Gì Trong Ứng Dụng?  Trong lĩnh vực ống và ren, 'SAE' là viết tắt của Hiệp hội Kỹ sư ô tô, và áp dụng tiêu chuẩn của họ thường xuất hiện quan trọng, đặc biệt trong ngành công nghiệp ô tô. So với ứng dụng trong hệ thống ống nước, ren ống SAE không phổ biến nhiều, nhưng lại đóng một vai trò quan trọng. Ngược lại, khi đến ren ống sử dụng trong hệ thống ống nước và các ứng dụng xử lý chất lỏng khác, chúng thường sử dụng các tiêu chuẩn như NPT (National Pipe Thread) và BSP (British Standard Pipe). Mặc dù cả ren ống SAE và ren ống thông thường đều có mục đích nối, nhưng chúng không thể thay thế lẫn nhau do có thiết kế và mục đích sử dụng khác nhau. Việc chọn đúng tiêu chuẩn ren là quan trọng khi làm việc với đường ống và phụ kiện, đảm bảo kết nối an toàn và tránh gặp vấn đề rò rỉ.           Ưu Điểm và Nhược Điểm Ren SAE Ưu Điểm Ren SAE: Chịu Áp Lực Cao: Ren SAE thường được thiết kế để chịu áp lực cao, làm cho chúng lý tưởng cho các ứng dụng thủy lực và khí nén. Khả Năng Chống Rò Rỉ: Với thiết kế và kỹ thuật chế tạo chất lượng, ren SAE ít gặp vấn đề rò rỉ khi kết nối với các phụ kiện thủy lực hoặc khí nén. Dễ Lắp Đặt và Tháo Rời: Ren SAE không đòi hỏi việc sử dụng keo dán hoặc băng niêm phong để đảm bảo kín chặt. Điều này làm cho quá trình lắp đặt và tháo rời trở nên dễ dàng hơn. Nhược Điểm Ren SAE: Số Lượng Chu Kỳ Ren Thấp: Ren SAE có số lượng chu kỳ ren ít hơn so với một số tiêu chuẩn ren khác. Điều này đòi hỏi sự chính xác khi kết nối, và sau một số chu kỳ, cần phải kiểm tra và căn chỉnh để đảm bảo sự kín chặt. Giá Cả Cao: Do yêu cầu chất lượng cao của vật liệu và quy trình sản xuất, ren SAE thường có giá thành cao hơn so với một số tiêu chuẩn ren khác. Điều này có thể là một yếu tố quan trọng khi xem xét chi phí trong dự án. Mặc dù ren SAE có nhược điểm nhất định, nhưng chúng vẫn là một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng đòi hỏi chịu áp lực cao và yêu cầu độ kín chặt, đặc biệt trong ngành công nghiệp ô tô và các hệ thống thủy lực.   So Sánh Với Các Tiêu Chuẩn Ren Khác SAE và NPT, Mét ISO có giống nhau không?  SAE, NPT, và Mét ISO là ba loại tiêu chuẩn ren khác nhau và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh và ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số điểm nổi bật về sự khác biệt giữa chúng: SAE (Society of Automotive Engineers): Ngành Công Nghiệp Chủ Yếu: SAE thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt là trong các hệ thống thủy lực và khí nén. Hệ Thống Đo Lường Inch: Ren SAE được đo bằng hệ thống đo lường Inch, thường sử dụng kích thước như inches và fractions. Loại Ren: Ren SAE có cả loại thô (coarse) và loại mịn (fine), tùy thuộc vào số lượng chu kỳ ren trên mỗi inch. NPT (National Pipe Thread): Ngành Công Nghiệp Chủ Yếu: Ren NPT thường được sử dụng trong ngành ống nước và đường ống, cũng như trong các ứng dụng xử lý chất lỏng. Hệ Thống Đo Lường Inch: NPT cũng sử dụng hệ thống đo lường Inch, đo kích thước dựa trên đường kính của ống. Loại Ren: Ren NPT được thiết kế côn để tạo ra sự kín chặt giữa các đường ống và phụ kiện. Mét ISO (ISO Metric Thread): Ngành Công Nghiệp Chủ Yếu: Mét ISO thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp sử dụng hệ thống đo lường mét, nhưng không phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô hoặc ống nước. Hệ Thống Đo Lường Mét: Ren Mét ISO được đo bằng hệ thống đo lường Mét, sử dụng kích thước như millimeters. Loại Ren: Ren Mét ISO có các thông số kích thước chuẩn theo tiêu chuẩn đo lường mét quốc tế. Mặc dù cả ba loại ren này đều được sử dụng để buộc chặt và nối các ứng dụng, chúng không thể thay thế lẫn nhau do có các đặc tính và ứng dụng khác nhau. Việc chọn lựa đúng tiêu chuẩn ren rất quan trọng để đảm bảo kết nối an toàn và hiệu quả. Bảng Tra Kích Thước Ren SAE “Tham khảo bài viết Cấu Tạo Của Ren để hiểu hơn các thuật ngữ Major Diameter, Pitch Diameter, Minor Diameter ..v.v..  tại đây !” Tìm kiếm tại đây: Dash Size (Nominal Size) Thread Pitch Male Thread O.D. (mm) Male Thread O.D. (inches) Female Thread I.D. (mm) Female Thread I.D. (inches) -02 (1/8) 24 3.9 0.31 6.9 0.27 -03 (3/16) 24 9.6 0.38 8.6 0.34 -04 (1/4) 20 11.2 0.44 9.9 0.39 -05 (5/16) 20 12.7 0.5 11.4 0.45 -06 (3/8) 18 14.2 0.56 12.9 0.51 -08 (1/2) 16 19 0.75 17 0.67 -10 (5/8) 14 22.3 0.88 20.3 0.8 -12 (3/4) 12 26.9 1.06 24.9 0.98 -14 (7/8) 12 30 1.18 27.7 1.09 -16 (1) 12 33.3 1.31 31 1.22 -20 (1 ¼) 12 41.4 1.63 39.1 1.54 -24 (1 ½) 12 47.7 1.88 45.5 1.79 -32 (2) 12 63.5 2.5 61.2 2.41 Trong bài viết này, Song Toán đã giới thiệu về ren SAE là gì và so sánh với các tiêu chuẩn ren khác. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ren SAE và lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng của mình.   Song Toàn Sản Xuất Theo Yêu Cầu. Chúng tôi là đối tác sản xuất linh hoạt, chuyên nghiệp và tận tâm, luôn sẵn lòng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Với kỹ thuật gia công tùy chỉnh hàng đầu, chúng tôi tự hào cung cấp một loạt các khớp nối ren như NPSM (National Pipe Straight Mechanical), BSPP (British Standard Pipe Parallel), NPT (National Pipe Thread), khớp nối ống dạng loe SAE và nhiều loại ren vít ISO (Hệ mét). Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong việc thiết kế và sản xuất khớp nối, chúng tôi đã đạt được niềm tin lớn từ khách hàng. Các sản phẩm tùy chỉnh của chúng tôi bao gồm khớp nối ren đồng thau, tán dây cáp đồng thau, đai ốc, phích cắm ống, bộ phận đồng hồ, liên kết trung tính, ốc vít bằng đồng, bộ phận chuyển đổi, chân đồng thau. Khi đến với Song Toàn, quý khách hàng không chỉ trải nghiệm sự chuyên nghiệp và tận tâm mà còn khám phá những sản phẩm độc đáo với giá cả hợp lý. Hãy để chúng tôi là đối tác tin cậy của bạn trong mọi dự án! Bạn có thể xem thêm bài viết:  Hướng Dẫn Kết Nối Ống Đồng Bằng Loe Ống Và Hạt Bắp Kết Nối Dạng Loe Ống Siết Rắc Co / Flared Plug Short Rod Nut Kết Nối Ống Loe Côn Lồi / SAE Flare - Đặc Điểm và Ứng Dụng Xem sản phẩm Côn Lồi / SAE Flare Song Toàn (STG) đang kinh doanh, tại đây ! Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Sự khác biệt của sản phẩm Song Toàn sẽ là niềm tự hào của chúng tôi.

Xem thêm

Tiêu Chuẩn Ren Thang ACME : Đặc Điểm Và Ứng Dụng

Admin Song Toàn
|
Ngày 12/11/2023

Ra Đời Của Ren Thang ACME Ra đời vào cuối những năm 1800, Ren thang ACME là một đóng góp đáng chú ý cho ngành công nghiệp máy móc. William Sellers đã sáng tạo ra loại ren này nhằm đáp ứng nhu cầu về một ren vít chắc chắn và dễ sản xuất hơn. Thay vì sử dụng các loại ren trước đó, Ren thang ACME nhanh chóng trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu mô-men xoắn lớn và truyền lực hiệu quả. Ren thang ACME chủ yếu được áp dụng trong sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp, nơi cần chịu tải lớn và độ chắc chắn cao. Đặc điểm với góc V 29 độ và hình dạng thang đỉnh ren bằng giúp gia công dễ dàng và đảm bảo khả năng chịu lực mạnh mẽ. Với góc V 29 độ và có hình thang đỉnh ren ren bằng, hình dạng này dễ gia công và chắc chắn để chịu tải lớn. Ren Hệ Mét Hình Thang tương tự như ren ACME, tuy nhiên góc V là 30°.    Các Dạng ACME General purpose – G: Sử dụng cho các mục đích phổ biến, với ba cấp chính xác 2G, 3G và 4G. Trong đó, 2G thường được ưa chuộng. Centralizing – C: Giống như ren G, nhưng có khe hở nhỏ hơn giữa đường kính đỉnh ren trong và ngoài, giảm ma sát và phù hợp cho các ứng dụng có tải cao. Stub: Ren ngắn và nhỏ gọn, thích hợp cho các ứng dụng có không gian hạn chế. Những đặc tính này đã giúp Ren thang ACME trở thành một lựa chọn hiệu quả và đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.   Bảng Kích Thước Ren Hình Thang ACME “Tham khảo bài viết Cấu Tạo Của Ren để hiểu hơn các thuật ngữ Major Diameter, Pitch Diameter, Minor Diameter ..v.v..  tại đây !”   Kết Luận Từ những phụ kiện đơn giản như nối trơn dán ống PVC, vòi xả nước, dây dẫn nước cho đến những sản phẩm phức tạp như ren hình thang ACME, tất cả đều đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu trong ngành công nghiệp cơ khí. Đa dạng này của các phụ kiện không chỉ phản ánh sự phong phú trong quy trình sản xuất và kỹ thuật chế tạo mà còn thể hiện sự tiến bộ và sáng tạo trong lĩnh vực này. Mỗi loại phụ kiện đều mang lại những ưu điểm và ứng dụng đặc biệt, đòi hỏi người sử dụng và chuyên gia cơ khí phải có sự hiểu biết sâu rộng và kỹ thuật chính xác. Sự lựa chọn đúng đắn và hiểu biết sâu sắc về tính chất kỹ thuật của từng loại phụ kiện sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của các thiết bị và hệ thống cơ khí. Để hiểu hơn về các thuật ngữ và thông số về ren bạn lên tham khảo thêm các bài viết: Ren Là Gì ? Các Tiêu Chuẩn Của Ren ? Các Phương Pháp Gia Công Tạo Ra Ren Tiêu Chuẩn Hóa Dành Cho Ren Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Hãy tiếp tục khám phá và tìm hiểu thêm về các phụ kiện đường ống để tối ưu hóa công việc của bạn.

Xem thêm

Tiêu Chuẩn Ren UTS : Các Đặc Điểm Chính

Admin Song Toàn
|
Ngày 12/11/2023

Tiêu Chuẩn Ren UTS Tiêu chuẩn Ren UTS (Unified Inch Thread), hoặc tiêu chuẩn ren đo lường theo hệ Inch, là một hệ thống tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến tại Mỹ và Canada cho các linh kiện như bu-lông, đai ốc, và ốc vít có ren. Tiêu chuẩn này, kiểm soát bởi tổ chức ASME/ANSI, đặc trưng bởi góc V 60°, giống với ren vít hệ mét ISO. Trước khi bắt đầu để hiểu hơn về các thuật ngữ và thông số về ren như: Ren Là Gì ? Các Tiêu Chuẩn Của Ren ? Cấu Trúc Của Ren ? Các Phương Pháp Gia Công Tạo Ra Ren Tiêu Chuẩn Hóa Dành Cho Ren Ký hiệu của tiêu chuẩn Ren UTS thường bắt đầu bằng UTS, là viết tắt của Unified Inch Thread và đại diện cho Đường Kính Chính (Major Diameter) của ren. Kích thước đường kính này, từ 1/4” trở lên, được biểu thị theo phân số inch như 1/4”, 3/4”, 1 1/4”. Đối với đường kính dưới 1/4”, sử dụng dãy số từ #0 đến #12. Mỗi "số" tương ứng với một đường kính cụ thể, như thể hiện trong bảng dưới đây. Ngoài ra, có thể sử dụng giá trị thập phân như 0,250 (1/4"), 0,4375 (7/16"), và các giá trị khác. Số Đường Kính Tiêu Chuẩn Dưới 1/4" Các Dạng Ren UTS Các dạng ren UTS (Unified Inch Thread) được chia thành một số loại chính để phục vụ các yêu cầu khác nhau trong ứng dụng cơ khí. Dưới đây là một số loại ren UTS quan trọng: 1. UNC (Unified Coarse): Loại ren thô phổ biến nhất, thích hợp cho các mối ghép có độ bền kéo thấp và yêu cầu tháo lắp nhanh trên các vật liệu như gang, thép ít carbon, đồng, và nhôm. 2. UNC (Unified Coarse): Loại ren thô phổ biến nhất, thích hợp cho các mối ghép có độ bền kéo thấp và yêu cầu tháo lắp nhanh trên các vật liệu như gang, thép ít carbon, đồng, và nhôm. 3. UNEF (Unified Extra Fine): Loại ren bước cực mịn, sử dụng khi chiều dày mối ghép nhỏ hơn chiều dày mối ghép bằng ren UNF. 4. UN Series: Ren có bước không đổi, được sử dụng khi các dạng ren UNC, UNF và UNEF không đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khi thiết kế. Lưu ý rằng nếu ren có hướng xoắn phải, không cần ghi ký hiệu hướng xoắn, còn nếu ren có hướng xoắn trái, thì ghi ký hiệu LH. Sự hiểu biết về các loại ren này giúp người sử dụng lựa chọn và áp dụng chúng một cách chính xác trong quá trình sản xuất và lắp đặt   Bảng Kích Thước Ren UTS ( UNC, UNF, UNEF ) Tham khảo bài viết Cấu Tạo Của Ren để hiểu hơn các thuật ngữ Major Diameter, Pitch Diameter, Minor Diameter ..v.v..  tại đây !” Ví dụ: #6-32 UNC 2B (đường kính chính: 0,1380 inch, bước: 32 TPT)   Kết Bài Trong ngành công nghiệp cơ khí, Tiêu Chuẩn Ren (UTS) đóng vai trò quan trọng, là nền tảng cho quá trình lắp đặt và kết nối các thành phần. Việc hiểu rõ về các loại ren, bước ren, và các tiêu chuẩn UTS không chỉ giúp nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo sự chính xác và an toàn trong các ứng dụng khác nhau. Thông qua bài viết này, bạn đã được giới thiệu với cấu trúc, thiết kế, và các dạng chính của ren UTS, từ ren thô đến ren mịn, từ UNC đến UNEF. Những kiến thức này là chìa khóa mở cánh cửa cho sự thành công trong lĩnh vực cơ khí và các ngành công nghiệp liên quan. Bài viết đã giới thiệu về các đặc điểm, công thức và bảng tra của ren UST, hy vọng sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng về ren trong cơ khí. 😊 Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com

Xem thêm

Tiêu Chuẩn Ren NPT : Các Biến Thể, Ứng Dụng Và Cách Kết Nối

Admin Song Toàn
|
Ngày 12/11/2023

Sự Ra Đời Của Ren NPT. Ở Mỹ, vào năm 1864, William Sellers đã thiết lập một tiêu chuẩn quan trọng cho đai ốc, bu-lông và ốc vít, đó là Ren Côn Quốc Gia (NPT). Sự xuất hiện của NPT, dựa trên góc ren 60 độ, đã đánh dấu bước quan trọng trong lịch sử thợ đồng hồ Mỹ thời kỳ đầu và đồng thời là một phần quan trọng của Cách Mạng Công Nghiệp Mỹ. Những loại ren này không chỉ trở thành tiêu chuẩn quốc gia của Mỹ mà còn góp phần quan trọng vào sự phổ biến và tiện ích của chúng trong nhiều ngành công nghiệp. Ren NPT đã thúc đẩy sự đồng bộ và phát triển mạnh mẽ của ngành sản xuất và lắp ráp, làm nền tảng cho sự tiến bộ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trước khi bắt đầu để hiểu hơn về các thuật ngữ và thông số về ren qua bài viết như: Ren Là Gì ? Các Tiêu Chuẩn Của Ren ? Cấu Trúc Của Ren ? Các Phương Pháp Gia Công Tạo Ra Ren Tiêu Chuẩn Hóa Dành Cho Ren   Tiêu Chuẩn Ren NPT. Tiêu chuẩn American National Standard Pipe Thread / ANSI NPT là tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia của Hoa Kỳ áp dụng cho ren vít trên ống và phụ kiện đường ống. Trong tiêu chuẩn này, loại ren phổ biến nhất là Ren Côn Ống (NPT). Tiêu chuẩn này bao gồm cả chuỗi ren côn và ren thẳng, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu đa dạng như độ siết cứng, độ kín áp suất hoặc cả hai yếu tố trên. Hình dạng tam giác góc V 60 độ tương tự như các ren Inch hợp nhất (UNC/UNF), tuy nhiên, đặc điểm nổi bật của ren NPT là độ côn tạo nên vòng bịt khi siết chặt, đảm bảo sự kín đáo khi ren ngoài và ren trong nén vào nhau. Điều này giúp ren NPT thích hợp cho nhiều mục đích, có thể sử dụng cùng chất bịt kín hoặc không, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Sự linh hoạt và tính tiện ích của ren NPT làm cho chúng trở thành một phần quan trọng của hệ thống ống và phụ kiện đa dạng trên khắp Hoa Kỳ. Lưu ý: Do có góc V 60 độ thường gây nhầm lần với Ren hợp nhất UTS và Ren Mét ISO Các Dạng Ren NPT và Ứng Dụng Cụ Thể Ren NPT, viết tắt của "National Pipe Thread," là một hệ thống đa dạng với nhiều dạng khác nhau, phục vụ cho các mục đích và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số dạng phổ biến của ren NPT: 1. NPT (Côn và Cần Keo Dán Ren): Là loại ren phổ biến nhất, thường đi kèm với chất keo dán ren. Sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng. 2. NPSC (Ren Thẳng - Song Song): Có dạng ren tương tự như NPT, được sử dụng để tạo mối nối chịu áp lực khi kết hợp với ren ngoài côn NPT. 3. NPTR (Ren Ống Côn): Sử dụng cho các mối nối của lan can, đảm bảo độ chặt chẽ và an toàn. 4. NPSM (Sử Dụng Cơ Khí Cứng Cố Định): Thích hợp cho các ứng dụng cơ khí đòi hỏi sự cứng cáp và ổn định. 5. NPSL (Khớp Nối Thẳng Lắp Tự Do): Sử dụng trong các ứng dụng không có áp suất bên trong, cho phép lắp đặt linh hoạt. Các chữ cái viết tắt có ý nghĩa đặc biệt: N: Quốc gia. P: Đường ống. S: Đường thẳng. C: Khớp nối. R: Ren côn. M: Cơ khí. L: Đai ốc khóa (ecu). Thông số bổ sung: Direction/Hướng: Mặc định hướng xoay/siết từ bên phải (theo chiều kim đồng hồ). Nếu xoay/siết từ bên trái (ngược chiều kim đồng hồ), thêm ký hiệu – LH.   Minh Họa Các Loại Ren NPT   Bảng Tra Kích Thước - Ren Ngoài NPT “Tham khảo bài viết Cấu Tạo Của Ren để hiểu hơn các thuật ngữ Major Diameter, Pitch Diameter, Minor Diameter ..v.v..  tại đây !”   NPT Thread Table Tìm kiếm:   Thread Pipe Pipe OD TPI Pitch Pitch Diameter (E0) Thread Pipe Pipe OD TPI Pitch Pitch Diameter (E0) 1/16-27 NPT 1/16 0.3125 27 0.0370 0.27118 1/8-27 NPT 1/8 0.4050 27 0.0370 0.36351 1/4-18 NPT 1/4 0.5400 18 0.0556 0.47739 3/8-18 NPT 3/8 0.6750 18 0.0556 0.61201 1/2-14 NPT 1/2 0.8400 14 0.0714 0.75843 3/4-14 NPT 3/4 1.0500 14 0.0714 0.96768 1-11.5 NPT 1 1.3150 12 0.0870 1.21363 1 1/4-11.5 NPT 1 1/4 1.6600 12 0.0870 1.55713 1 1/2-11.5 NPT 1 1/2 1.9000 12 0.0870 1.79609 2-11.5 NPT 2 2.3750 12 0.0870 2.26902 2 1/2-8 NPT 2 1/2 2.8750 8 0.1250 2.71953 3-8 NPT 3 3.5000 8 0.1250 3.34062 3 1/2-8 NPT 3 1/2 4.0000 8 0.1250 3.83750 4-8 NPT 4 4.5000 8 0.1250 4.33438 5-8 NPT 5 5.5630 8 0.1250 5.39073 6-8 NPT 6 6.6250 8 0.1250 6.44609 8-8 NPT 8 8.6250 8 0.1250 8.43359 10-8 NPT 10 10.7500 8 0.1250 10.54531 12-8 NPT 12 12.7500 8 0.1250 12.53281 14-8 NPT 14 14.0000 8 0.1250 13.77500 16-8 NPT 16 16.0000 8 0.1250 15.76250 18-8 NPT 18 18.0000 8 0.1250 17.75000 20-8 NPT 20 20.0000 8 0.1250 19.73750 24-8 NPT 24 24.0000 8 0.1250 23.71250   Ứng Dụng Của Ren NPT ?   Ren NPT, hay còn gọi là Ren Côn Quốc Gia, là một thành phần chính trong cơ khí thủy lực và có nhiều ứng dụng quan trọng như sau: Hệ Thống Ống Nước và Thủy Lực: Đảm bảo kín đáo và chịu áp, giúp duy trì sự ổn định của hệ thống. Sử dụng trong các ống nước và thủy lực để giữ chặt kết nối và tránh rò rỉ. Máy Nén Khí và Dụng Cụ Khí Nén: Đảm bảo áp suất thấp và hiệu quả trong việc tháo lắp. Sử dụng rộng rãi trong hệ thống máy nén khí và dụng cụ khí nén. Ngành Dầu Khí và Nhà Máy Điện: Cung cấp độ chắc chắn và độ bền bỉ cao trong môi trường khắc nghiệt. Sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến dầu khí và sản xuất điện. Khớp Nối Thủy Lực: Ren sử dụng keo được ưa chuộng với khả năng làm kín bảo đảm, đặc biệt thông qua việc sử dụng hợp chất keo. Ren siết bằng lực thường được áp dụng trong các khớp nối chịu áp ma sát, với độ kín được đảm bảo qua lực nén/siết. Ren NPT không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thành phần, mà còn giúp duy trì hiệu suất và tính ổn định của các hệ thống cơ khí thủy lực.   Các Kiểu Kết Nối Của Ren NPT ?   1/ Ren Trong Ren Ngoài Đều NPTF. Hình 3 minh họa quá trình một rãnh ren ngoài (External NPTF) được siết chặt/áp lực vào một rãnh ren trong (Internal NPTF). Trong tình huống này: Ren Ngoài (External NPTF): Được thiết kế với độ côn và góc ren 60 độ, tạo vòng bịt khi siết chặt vào ren trong. Chân ren của ren ngoài tiếp xúc với chân ren của ren trong trước khi gặp nhau. Ren Trong (Internal NPTF): Cũng có độ côn và góc ren 60 độ, tạo điều kiện cho vòng bịt. Chân ren của ren trong tiếp xúc với chân ren của ren ngoài, đảm bảo tính kín đáo khi hệ thống thủy lực hoạt động. Áp Lực và Siết Chặt: Khi áp lực được áp dụng, ren ngoài và ren trong được siết chặt vào nhau. Đỉnh của cả hai ren tiếp xúc trước khi các sợi ren gặp nhau, đảm bảo tính kín đáo và chống rò rỉ trong hệ thống cơ khí thủy lực. Quá trình này thể hiện tính hiệu quả của Ren NPTF trong việc duy trì kín đáo và ổn định trong hệ thống thủy lực, nơi áp lực là yếu tố quan trọng và đòi hỏi sự kín đáo tuyệt đối. Hình 3 – NPTF Áp Lực Hình 4 mô tả quá trình siết chặt ren ngoài và ren trong của NPTF. Dưới đây là mô tả chi tiết về hình ảnh này: Ren Ngoài và Ren Trong (NPTF): Hai sợi ren, ren ngoài và ren trong, được siết chặt để tạo kết nối chặt chẽ trong hệ thống cơ khí thủy lực. Đỉnh của cả hai ren dịch chuyển vào phần rễ, tạo vòng bịt hiệu quả khi siết chặt. Sử Dụng Teflon làm Chất Bôi Trơn: Mặc dù là ren Dryseal (không sử dụng chất bôi trơn bên ngoài), nhưng nên sử dụng băng hoặc chất lỏng Teflon trong quá trình lắp ráp. Teflon đóng vai trò như một chất bôi trơn, giúp tránh kẹt khi siết chặt và lấp đầy khoảng trống có thể gây rò rỉ. Ren NPSF (National Pipe Straight Fuel): Là biến thể của ren Dryseal, sử dụng cho ren ngoài và trong NPTF trong các ứng dụng cơ khí chính xác và khớp nối thủy lực. Mặc dù không phải là lựa chọn lý tưởng, kết hợp giữa ren trụ và ren côn vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong các ứng dụng sử dụng ren NPT. Quá trình này minh họa tính hiệu quả của Ren NPTF và sự hỗ trợ của chất bôi trơn Teflon trong việc duy trì tính kín đáo và ổn định trong hệ thống cơ khí thủy lực. Hình 4 – NPTF, Siết 1 Khoảng Bằng Tay Và Siết Áp Lực Thêm 1 Lượt   2/ NPT Ren Ngoài, BSPP Ren Trong. So sánh giữa ren NPT và BSP: Ren côn tiêu chuẩn Anh (BSP): Quy định trong Tiêu chuẩn Anh 21, thường sử dụng cho hệ thống ống nước áp suất thấp. Không khuyến khích cho hệ thống thủy lực áp suất trung bình và cao. Sử dụng ren Whitworth có góc 55° và độ côn 1 trên 16. Không thể thay thế được với ren NPT của Mỹ. Ở kích thước 1/2” và 3/4”, cả hai đều có 14 ren trên mỗi inch. Các vấn đề phát sinh khi siết dạng ren ngoài NPT vào dạng ren trong thẳng BSP. Kích thước như 1/16”, 1/8”, 1/4” và 3/8” có bước ren không giống nhau, gây ra sự lệch trục của các ren. Góc sườn của ren khác nhau giữa NPT và BSP, với NPT có ren 60° trong khi BSP có ren 55°. Hình 5 thể hiện một đường ren ngoài NPT được siết chặt vào BSPP. Do kích thước nhỏ hơn của BSPP và chênh lệch cao độ, NPT sẽ siết chặt chỉ sau vài vòng. Ưu điểm của Ren NPT: Phổ biến và rộng rãi sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Dễ thi công và lắp đặt. Ưu điểm của Ren BSP: Thích hợp cho hệ thống ống nước áp suất thấp. Góc côn và độ chính xác cao. Khi chọn giữa ren NPT và BSP, quyết định thường dựa vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và hệ thống nước hoặc thủy lực. Hình 5 - NPT ren ngoài, BSPP ren trong với cao độ khác nhau 3/ NPT Ren Ngoài BSPT Ren Trong. Hình 6 mô tả quá trình siết chặt NPT thành BSPT. BSPT có đường ren phía ngoài rộng hơn, cho phép luồng/rãnh ren NPT ăn sâu hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt về độ cao của ren cuối cùng trong BSPT gây ra sự ràng buộc của các luồng/rãnh ren. Sự khác biệt về bước ren và góc ren tạo điều kiện cho sự rò rỉ theo hình xoắn ốc. Kích thước 1/2” và 3/4” trong NPT và BSP đều là 14 luồng trên mỗi inch, và NPT tương tác khá tốt với BSP. Ưu điểm của Ren NPT: Phổ biến và rộng rãi sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Dễ thi công và lắp đặt. Ưu điểm của Ren BSPT: Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng quốc tế và hệ thống áp lực cao. Có độ kín đáo tốt do hình dạng ren và độ chính xác của chúng. Khi lựa chọn giữa ren NPT và BSPT, quyết định thường dựa vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và điều kiện làm việc. Hình 6: NPT ren ngoài BSPT ren trong Mặc dù các luồng này có cùng độ cao và tương tác tốt nhưng vẫn có vấn đề với dạng luồng. Các góc ren, dung sai đỉnh và chân ren khác nhau sẽ cho phép rò rỉ theo hình xoắn ốc như trong Hình 7. Đối diện với thách thức này, việc sử dụng chất bịt kín ren là quan trọng để đảm bảo tính kín đáo và ngăn chặn rò rỉ. Các ren này có thể được sử dụng hiệu quả cùng nhau khi được kết hợp với chất bịt kín ren thích hợp, giúp tăng cường khả năng kín đáo và ổn định của hệ thống. Hình 7     Song Toàn Tôi Sản Xuất Theo Yêu Cầu. Đối với khách hàng có nhu cầu đặc biệt về khớp nối ren, Song Toàn là đối tác lý tưởng. Chúng tôi có khả năng sản xuất và gia công mọi loại khớp nối ren theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể của quý khách. Các ứng dụng tùy chỉnh bao gồm NPSM, BSPP, NPT, khớp nối ống dạng loe SAE và nhiều loại ren vít ISO. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi tự hào đã phát triển nhiều sản phẩm đa dạng như khớp nối ren đồng thau, tán dây cáp đồng thau, đai ốc, phích cắm ống, bộ phận đồng hồ, liên kết trung tính, ốc vít bằng đồng, bộ phận chuyển đổi và chân đồng thau. Ren NPT và BSP của chúng tôi được thiết kế với mục tiêu tăng khả năng kiểm soát cho dạng ren nhựa, đảm bảo tính kín đáo và chống rò rỉ. Song Toàn cam kết mang lại trải nghiệm chuyên nghiệp và tận tâm cho khách hàng, cùng với các sản phẩm có sự khác biệt và chất lượng đáng tin cậy, tất cả với giá cả hợp lý. Hãy đến với Phụ Kiện Song Toàn để trải nghiệm sự chất lượng và độ chuyên nghiệp của chúng tôi. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Bài viết đã giới thiệu về các đặc điểm, công thức và bảng tra của ren NPT, hy vọng sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng về ren trong cơ khí.

Xem thêm

Hướng Dẫn Kết Nối Ống Đồng Bằng Loe Ống Và Hạt Bắp

Admin Song Toàn
|
Ngày 12/11/2023

Ống đồng là một vật liệu phổ biến trong các hệ thống điện, nước, gas và lạnh. Ống đồng có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, chịu áp, chống ăn mòn và dẫn điện tốt. Tuy nhiên, để lắp đặt ống đồng một cách chính xác và an toàn, bạn cần phải biết cách sử dụng các phụ kiện kết nối ống đồng,  Bài viết này Song Toàn sẽ giúp bạn tìm hiểu hai cách nối ống đồng hiện bên Song Toàn đang sản xuất và phân phối tại Việt Nam.   Lắp Ống Đồng Vào Khớp Nối Côn Loe   Khớp nối côn loe là một loại phụ kiện dùng để kết nối hai đoạn ống đồng có đường kính khác nhau. Khớp nối côn loe có hai đầu có hình dạng côn, một đầu rộng hơn đầu kia. Đầu rộng của khớp nối côn loe được gắn vào đoạn ống đồng có đường kính lớn hơn, còn đầu hẹp của khớp nối côn loe được gắn vào đoạn ống đồng có đường kính nhỏ hơn. Sản Phẩm Côn Loe Ống Phụ Kiện Song Toàn Đang Sản Xuất Và Phân Phối Hướng dẫn lắp đặt ống đồng vào khớp nối côn loe Mô tả một quy trình chi tiết và cẩn thận. Dưới đây là một số lưu ý và mô tả chi tiết hơn về từng bước: Bước 1: Chuẩn Bị Dụng Cụ và Vật Liệu: Khớp nối côn loe: Đảm bảo chúng phù hợp với kích thước của hai đoạn ống đồng. Máy cắt ống: Sử dụng để cắt ống theo kích thước mong muốn. Máy bóp ống: Dùng để tạo ra phần hình tròn nhỏ hơn ở hai đầu của ống. Keo dán ống: Sử dụng để bôi trơn các mối nối giữa ống và khớp nối. Băng teflon: Dùng để quấn quanh các mối nối để tăng khả năng kín khít. Bước 2: Cắt Ống Đồng: Đo và cắt ống đồng theo chiều dài mong muốn bằng máy cắt ống. La sạch hai đầu của ống để loại bỏ bụi bẩn và mảnh vụn. Bước 3: Bóp Ống Đồng: Sử dụng máy bóp ống để tạo ra phần hình tròn nhỏ hơn ở hai đầu của ống. Chú ý không bóp quá mức để tránh làm méo mó hay gãy ống. Bước 4: Gắn Khớp Nối Côn Loe: Bôi keo dán ống lên hai đầu của khớp nối côn loe và hai phần đã bóp của ống. Gắn hai phần đã bóp của ống vào hai đầu của khớp nối côn loe sao cho phù hợp với kích thước và hướng của chúng. Xoay nhẹ khớp nối và ống để keo dán được phân bố đều. Bước 5: Quấn Băng Teflon: Quấn băng teflon quanh các mối nối giữa khớp nối và ống. Quấn từ ba đến bốn vòng băng teflon theo chiều kim đồng hồ và căng nhẹ để băng teflon dính chặt vào mối nối. "Việc thực hiện mỗi bước một cách cẩn thận và chính xác là quan trọng để đảm bảo kết nối chặt chẽ và không rò rỉ trong quá trình sử dụng." Lưu ý:  Cắt đường ống bằng phẳng, không có độ nghiêng. Khi chèn ống vào khớp, nó phải được chèn vào cuối, nếu không có thể có rò rỉ. Sau khi gắn kết, hãy thử kéo ống, nếu bạn không thể kéo nó ra, điều đó có nghĩa là nó đã được kết nối. Khi nới lỏng ống, trước tiên hãy xác nhận rằng không có áp suất trong ống.   Đến đây, bạn đã hoàn thành việc lắp ống đồng vào khớp nối côn loe. Bạn có thể kiểm tra lại các mối nối và sử dụng hệ thống ống đồng theo mục đích của bạn.   Hướng dẫn lắp ống đồng vào khớp nối hạt bắp   Sản Phẩm Hạt Bắp Phụ Kiện Song Toàn Đang Sản Xuất Và Phân Phối Quy trình lắp đặt của phụ kiện nén hạt bắp Quy trình lắp đặt của phụ kiện nén hạt bắp rất đơn giản, đóng góp vào sự phổ biến của chúng. Quy trình này bao gồm việc đưa ống vào thân phụ kiện, đặt hạt bắp lên ống và siết ốc vào thân. Khi ốc được siết chặt, hạt bắp được nén, tạo ra một kết nối mạnh mẽ và không rò rỉ. Phương pháp này đảm bảo một kết nối an toàn mà không làm suy giảm tính toàn vẹn của ống. Bước 1: Chuẩn Bị Các Bộ Phận và Ống: Xác định loại phụ kiện nén hạt bắp và ống cần sử dụng. Kiểm tra sự phù hợp giữa kích thước của phụ kiện và ống để đảm bảo kết nối chặt chẽ. Bước 2: Chèn Ống vào Phụ Kiện: Chèn đầu ống vào thân phụ kiện đến khi gặp dừng. Đảm bảo ống được đặt đúng độ sâu trong thân phụ kiện. Bước 3: Đặt hạt bắp lên Ống: Đặt hạt bắp lên đầu ống, đảm bảo nó được đặt đúng hướng và vị trí. Hạt bắp sẽ nằm chặt trên ống, chuẩn bị cho quá trình nén. Bước 4: Siết Ốc: Vặn ốc xuống thân phụ kiện, nén hạt bắp chặt lên ống. Sử dụng công cụ thích hợp để vặn ốc chặt, đảm bảo độ chặt chẽ và kín đáo của kết nối. Bước 5: Kiểm Tra và Điều Chỉnh (nếu cần): Kiểm tra kết nối để đảm bảo không có rò rỉ. Nếu cần, điều chỉnh độ chặt của ốc để đảm bảo kết nối chặt chẽ. Bước 6: Hoàn Tất: Khi kết nối đã được kiểm tra và đảm bảo độ kín đáo, quá trình lắp đặt được coi là hoàn tất. "Việc sử dụng công cụ thích hợp và tuân thủ đúng quy trình lắp đặt là quan trọng để đạt được kết nối chặt chẽ và an toàn. Nếu cần, hãy tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia kỹ thuật để đảm bảo quy trình lắp đặt được thực hiện đúng cách."   Lưu ý:  Cắt đường ống bằng phẳng, không có độ nghiêng. Khi chèn ống vào khớp, nó phải được chèn vào cuối, nếu không có thể có rò rỉ. Sau khi gắn kết, hãy thử kéo ống, nếu bạn không thể kéo nó ra, điều đó có nghĩa là nó đã được kết nối. Khi nới lỏng ống, trước tiên hãy xác nhận rằng không có áp suất trong ống. Các bước để lắp ống đồng vào khớp nối hạt bắp. Bạn có thể thực hiện công việc này một cách dễ dàng và an toàn nếu tuân thủ các hướng dẫn trên. Đó là những cách đơn giản và hiệu quả để lắp đặt ống đồng bằng khớp nối loe ống và hạt bắp.   Ứng Dụng Vào Sản Phẩm Tại Phụ Kiện Song Toàn Bảng tra kích thước không chỉ là một nguồn tài nguyên quan trọng cho các chuyên gia kỹ thuật mà còn là công cụ hữu ích cho những người làm việc trong lĩnh vực cơ khí, điện tử, và xây dựng. Việc sử dụng bảng tra kích thước giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác trong quá trình thiết kế, lắp đặt, và bảo trì hệ thống đường ống và ren. Đồng thời, nó còn hỗ trợ trong việc thảo luận và trao đổi thông tin giữa các chuyên gia và người làm việc trong ngành công nghiệp kỹ thuật Bảng Kích Thước Ống Đồng Và Sản Phẩm Ứng Dụng Tìm kiếm: OD (mm) Inch Côn Lồi / Loe Ống Côn Lõm / Hạt Bắp 4.76 3/16 Số 3 Hạt bắp 4 6.35 1/4 Số 4 Hạt bắp 6 7.94 5/16 Số 5 Hạt bắp 8 9.52 3/8 Số 6 Hạt bắp 10 12.70 1/2 Số 8 Hạt bắp 12 15.88 5/8 Số 10   19.05 3/4 Số 12     Bạn có thể xem thêm bài viết:  Kết Nối Dạng Loe Ống Siết Rắc Co / Flared Plug Short Rod Nut Ren SAE Là Gì ? So Sánh Với Các Tiêu Chuẩn Ren Khác Kết Nối Ống Loe Côn Lồi / SAE Flare - Đặc Điểm và Ứng Dụng Xem sản phẩm Côn Lồi / SAE Flare Song Toàn (STG) đang kinh doanh, tại đây ! Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Đó là những cách đơn giản và hiệu quả để lắp đặt ống đồng bằng khớp nối loe ống và hạt bắp. Hy vọng với những hướng dẫn trên, bạn đã có thể tự tin thực hiện công việc của mình một cách dễ dàng và chuyên nghiệp hơn. Chúc bạn thành công! Nguồn: phukiensongtoan.com

Xem thêm

Làng Nghề Truyền Thống Đúc Đồng Quảng Bố

Admin Song Toàn
|
Ngày 12/11/2023

Làng nghề đúc đồng Quảng Bố (hay còn gọi là làng Vó) là một làng nghề truyền thống nổi tiếng ở xã Quảng Phú, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh.   Vị Trí Địa Lý Thôn Quảng Bố nằm dọc Tỉnh lộ 284 phía Đông giáp thôn Phú Thọ (làng Cao), phía Tây giáp thôn Đại Bái (làng Bưởi), phía Bắc giáp thôn Quỳnh Bội (làng Bũi), phía Nam giáp thôn Ngọc Xuyên. Thôn Quảng Bố còn được gọi với cái tên dân gian là làng Vó, ngày xưa vốn thuộc huyện Lang Tài, phủ Thuận An, trấn Kinh Bắc. Trải qua nhiều thời đại, người dân trong làng đã xây dựng và phát triển danh tiếng của làng nghề đúc đồng truyền thống. Các sản phẩm của làng nghề rất tinh xảo và đa dạng, đã in dấu trên mọi miền đất nước.   Nguồn Gốc Nghề Đồng Nghề “nặn khuôn đúc đồng” làng Vó có từ lâu đời. Vào thời Lý, có ông Nguyễn Công Nghệ, người làng Vó xuất thân từ nhà Nho nghèo, vốn cần cù, thông minh, ông đã chăm chỉ đèn sách, thi đỗ và được bổ một chức quan trong Bộ công. Có lần về thăm quê, thấy dân lam lũ làm ăn mà vẫn nghèo đói, ông bèn giúp dân mở lò làm nghề đúc đồng. Sau đó, ông từ quan về quê giúp dân mở mang nghề đúc đồng để trả ơn sâu nghĩa nặng với dân làng. Vì hành động từ quan nên ông bị triều đình bãi chức và không ghi vào sử sách của nhà nước. Ông mất tại quê nhà năm Kỷ Mùi khi mới 36 tuổi. Dân làng Vó nhớ ơn, tôn ông là vị tổ sư, hàng năm cúng giỗ vào ngày 23 tháng 8 Âm lịch và tôn thờ vị tổ sư tại đình làng.   Công Nghệ Sản Xuất Phương pháp đúc đồng ở làng Vó là đúc định hình bằng khuôn vắt và khuôn phá. Nghĩa là sau khi đúc sẽ được ngay sản phẩm. Người thợ chỉ tiến hành các khâu gia công nguội để sản phẩm được hoàn chỉnh, trong khi đó sản phẩm đúc đồng ở Đại Bái là những tấm đồng, sau đó người thợ tiến hành các bước gò, dát thành những sản phẩm theo ý muốn. Chính với kỹ thuật riêng, khiến truyền thống đúc đồng làng Vó được thể hiện đặc trưng tiêu biểu ở khâu nặn khuôn, đắp lò, nấu đồng, kỹ thuật đổ khuôn và các khâu gia công nguội. Sản phẩm của làng Vó được đánh giá là tinh xảo và đa dạng, nhưng nổi tiếng là sản phẩm đồng về cơ khí của làng hiện đã có mặt ở khắp các khu công nghiệp trong và ngoài tỉnh, dưới dạng cung cấp những sản phẩm thô cho các tập đoàn, công ty lớn trong ngành cơ khí của Việt Nam.  Do là làng nghề sản xuất các sản phẩm là chi tiết máy móc, sử dụng trong các ngành cơ khí, chế tạo nên hầu hết các hộ sản xuất kinh doanh trong làng đều sản xuất mặt hàng chuyên biệt khác nhau. Chính vì vậy, vừa phát huy được năng lực sản xuất riêng của từng gia đình lại vừa khiến sản phẩm của các hộ sản xuất nơi đây đạt độ tinh xảo cao hơn. Có gia đình chuyên sản xuất các loại đồ thờ và các đồ trang trí bằng đồng, có gia đình chuyên sản xuất ốc vít, bản lề bằng đồng, có người lại chuyên sản xuất khoá, van nước bằng đồng… Ước chừng số hộ gia đình tham gia vào nghề sản xuất cơ khí từ đồng chiếm đến 75% tổng hộ gia đình trong toàn thôn.   Các Sản Phẩm Của Làng Nghề   Hiện nay, nghề đúc đồng truyền thống của làng Vó phát triển cả về số lượng và chất lượng với hàng trăm công ty, mở rộng thị trường kinh doanh, sản xuất. Từ một làng quê nghèo, người dân lam lũ trong làm ruộng cũng như làm thợ, đến nay Quảng Bố đã trở thành một làng nghề trù phú của huyện Lương Tài. Người thợ của làng có ở nhiều địa phương khác nhau, đặc biệt là ở Hà Nội đã trở nên giàu có, nhiều người đã trở thành doanh nhân, doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Càng tự hào với lịch sử truyền thống của quê hương, của nghề đúc đồng, ngày nay, người dân làng Vó đã mang sức lao động sản xuất, xây dựng cuộc sống ấm no, xứng đáng là một làng nghề tiêu biểu của quê hương Bắc Ninh – Kinh Bắc, xứng đáng với danh hiệu cao quý “Mỹ tục khả phong”. Tham khảo: phukiensongtoan.com, velang.vn, bacninh.gov.vn, vietnamnet.vn  

Xem thêm

Kim Loại Đồng / Hợp Kim Đồng Thau : Phân Biệt Và So Sánh

Admin Song Toàn
|
Ngày 11/11/2023

Kim loại đồng và hợp kim đồng thau đều liên quan đến đồng và thau, nhưng chúng có những sự khác biệt quan trọng. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:   Định Nghĩa Kim loại đồng: Kim loại đồng là một loại kim loại mềm, dẻo và có màu đỏ nhạt. Nó thuộc nhóm của các kim loại chuyển giao và có ký hiệu hóa học là Cu (cuprum). Kim loại đồng có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời ít bị ăn mòn. Đồng thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất dây điện, ống nước, đồ điện tử, và nhiều sản phẩm khác. Hợp kim đồng thau: Hợp kim đồng thau là một loại hợp kim được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều kim loại khác nhau, trong đó đồng và thau là hai thành phần quan trọng. Việc kết hợp này có thể được thực hiện để cải thiện các tính chất cơ học, độ bền, khả năng chịu ăn mòn, hoặc để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Hợp kim đồng thau thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như sản xuất ống nước, thiết bị điện, và các sản phẩm cơ khí khác.   Thành Phần Thành phần của Kim loại đồng: Kim loại đồng nguyên chất có thành phần chủ yếu là đồng (Cu). Trong trạng thái nguyên chất, đồng không chứa nhiều các nguyên tố khác. Tuy nhiên, trong môi trường công nghiệp và ứng dụng cụ thể, có thể có những tinh chất phụ khác như oxi, sulfur, phosphorus, và các nguyên tố dầu khoáng nhỏ khác. Thành phần của Hợp kim đồng thau: Hợp kim đồng thau được tạo ra bằng cách hỗn hợp đồng và thau ở tỷ lệ nhất định. Ngoài ra, có thể thêm vào các nguyên tố khác để cải thiện hoặc điều chỉnh các tính chất cụ thể. Ví dụ, zinc có thể được thêm vào để tăng cường độ cứng và độ bền của hợp kim, trong khi aluminum có thể được sử dụng để cải thiện khả năng chống ăn mòn. Các thành phần phụ khác cũng có thể bao gồm nickel, silic, manganese, và một số kim loại khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật.     Tính Chất Cơ Học Cà Vật Lý 1. Tính chất cơ học và vật lý của Kim loại đồng: Tính chất cơ học: Kim loại đồng có tính chất dẻo và dễ uốn cong, điều này làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho việc sản xuất dây điện và ống nước. Nó có độ bền cơ học tốt ở nhiệt độ phòng, nhưng có thể trở nên mềm dẻo hơn ở nhiệt độ cao. Kim loại đồng không từ tính và có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt xuất sắc. Tính chất vật lý: Màu sắc của kim loại đồng là đỏ nhạt khi ở trạng thái nguyên chất. Nó có điểm nóng chảy ổn định, khoảng 1.083 độ C (1.982 độ F). Kim loại đồng không ăn mòn nhanh chóng khi tiếp xúc với không khí, nhưng có thể hình thành một lớp ô nhiễm màu đen gọi là "patina" trên bề mặt. 2. Tính chất cơ học và vật lý của Hợp kim đồng thau: Tính chất cơ học: Tùy thuộc vào thành phần chính, hợp kim đồng thau có thể có độ cứng và độ bền cao hơn so với kim loại đồng nguyên chất. Tính chất này tùy thuộc vào tỷ lệ hỗn hợp giữa đồng và thau, cũng như sự thêm vào các kim loại khác nhau. Tính chất vật lý: Hợp kim đồng thau có thể giữ được màu sắc đỏ nhạt của đồng, nhưng cũng có thể có màu sắc khác tùy thuộc vào thành phần. Điểm nóng chảy của hợp kim đồng thau phụ thuộc vào thành phần chính của hợp kim và có thể nằm trong khoảng từ 800 đến 1.100 độ C. Tính chất chống ăn mòn của hợp kim đồng thau có thể được cải thiện bằng cách thêm vào các nguyên tố như zinc, aluminum, hoặc nickel.   Ứng dụng 1. Ứng dụng của Kim loại đồng: Dây điện và cáp: Kim loại đồng là vật liệu phổ biến cho việc sản xuất dây điện và cáp do khả năng dẫn điện tốt. Ống nước và hệ thống dẫn nước: Kim loại đồng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất ống nước và các bộ phận liên quan do khả năng chống ăn mòn và dẫn nhiệt tốt. Thiết bị điện tử: Kim loại đồng là một thành phần chính trong nhiều linh kiện điện tử như dây dẫn, mạch in, và cả cảm biến. Sản xuất đồ trang sức: Do màu sắc đẹp và khả năng chống ăn mòn, kim loại đồng thường được sử dụng trong sản xuất đồ trang sức. 2. Ứng dụng của Hợp kim đồng thau: Ống nước và ống dẫn chất lỏng: Hợp kim đồng thau, như đồng thau bổ sung với nhau để tạo thành một hợp kim có tính chất tốt hơn trong việc chịu áp lực và chống ăn mòn. Các bộ phận cơ khí: Hợp kim đồng thau có ứng dụng rộng trong sản xuất các bộ phận cơ khí như van, ống kết nối, và các bộ phận khác trong các hệ thống cấp nước. Sản xuất đồ gia dụng: Các sản phẩm gia dụng như ấm đun nước, ống dẫn khí gas thường sử dụng hợp kim đồng thau để cải thiện độ bền và chịu nhiệt độ. Các ứng dụng công nghiệp nặng: Trong môi trường công nghiệp, hợp kim đồng thau có thể được sử dụng trong sản xuất các bộ phận cơ khí cần độ bền cao và khả năng chịu áp lực.   Quy Trình Sản Xuất 1. Quy trình sản xuất Kim loại đồng Trích xuất đồng từ quặng: Quặng đồng thường được khai thác và sau đó được nghiền và xử lý để tách riêng kim loại đồng từ các khoáng chất khác. Nấu chảy: Kim loại đồng được nấu chảy ở nhiệt độ cao để tạo thành chất lỏng đồng. Đúc thành hình: Chất lỏng đồng sau đó được đổ vào khuôn để tạo ra thanh hoặc tấm đồng. Cán và kéo dài: Thanh hoặc tấm đồng sau đó được cán và kéo dài để tạo ra các sản phẩm như dây, lá đồng, hoặc ống đồng. 2. Quy trình sản xuất Hợp kim đồng thau Chuẩn bị nguyên liệu: Đồng và thau được đo lường và chuẩn bị theo tỷ lệ cụ thể theo yêu cầu của hợp kim. Hỗn hợp và nung chảy: Nguyên liệu được đặt trong lò nung chảy, và quá trình nung chảy được thực hiện để tạo ra hỗn hợp đồng thau chảy. Đúc và tạo hình: Chất lỏng đồng thau được đúc vào khuôn và tạo hình theo yêu cầu sản phẩm cụ thể. Làm mát và gia công: Sản phẩm đúc nóng sau đó được làm mát và gia công để đạt được kích thước và hình dạng cuối cùng. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm cuối cùng được kiểm tra để đảm bảo đạt các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết. Bảo dưỡng: Quy trình này cũng có thể bao gồm các bước bảo dưỡng như làm sạch bề mặt và xử lý nhiệt để cải thiện tính chất của sản phẩm.   Cách Phân Biệt Phân biệt giữa kim loại đồng nguyên chất và hợp kim đồng thau có thể dựa trên một số đặc điểm cụ thể như màu sắc, tính chất cơ học, và thành phần chính. Dưới đây là một số cách để phân biệt chúng: Màu sắc: Kim loại đồng: Kim loại đồng nguyên chất thường có màu đỏ nhạt, đặc biệt là khi mới mài bóng hoặc trong điều kiện không khí ẩm. Hợp kim đồng thau: Màu sắc của hợp kim đồng thau có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần chính và tỷ lệ giữa đồng và thau. Các hợp kim có thể có màu sắc từ đỏ đến nâu hoặc vàng. Tính chất cơ học: Kim loại đồng: Kim loại đồng nguyên chất thường có tính chất dẻo và dễ uốn cong, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho việc sản xuất dây điện và ống nước. Hợp kim đồng thau: Các hợp kim có thể có tính chất cơ học như độ cứng và độ bền khác nhau tùy thuộc vào tỷ lệ và thành phần của các kim loại khác nhau trong hợp kim. Thành phần chính: Kim loại đồng: Thành phần chính của kim loại đồng là đồng (Cu). Hợp kim đồng thau: Hợp kim đồng thau bao gồm cả đồng và thau, và có thể có thêm các kim loại khác như zinc, aluminum, nickel, và các thành phần khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể. Kiểm tra hóa học: Kim loại đồng: Kiểm tra hóa học có thể xác định xem kim loại đó có chứa các nguyên tố khác như zinc, aluminum, hoặc nickel hay không. Hợp kim đồng thau: Kiểm tra hóa học cụ thể có thể được thực hiện để xác định tỷ lệ chính xác giữa đồng và thau cũng như các thành phần khác trong hợp kim.   Xem thêm bài viết để hiểu hơn về kim loại đồng: Tìm Hiểu Hợp Kim Đồng Thau Kim Loại Đồng : Đặc Điểm Ứng Dụng Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về kim loại đồng và đồng thau. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay ý kiến nào, xin vui lòng để lại bình luận bên dưới. Cảm ơn bạn đã theo dõi!

Xem thêm

Chính Sách Bán Hàng

Admin Song Toàn
|
Ngày 11/11/2023

  Chính Sách Bảo Mật 1. Mục đích và phạm vi thu thập Cảm ơn Quý khách đã truy cập vào website của chúng tôi, để sử dụng dịch vụ tại website, Quý khách có thể được yêu cầu đăng ký thông tin cá nhân với chúng tôi như: - Họ và tên, địa chỉ liên lạc - Email, số điện thoại di dộng Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về số lần viếng thăm website của chúng tôi bao gồm số trang Quý khách xem, số links Quý khách click và các thông tin khác liên quan đến việc kết nối đến địa chỉ chỉ https://linhkienphukien.vn/   2. Phạm vi sử dụng thông tin linhkienphukien.vn thu thập và sử dụng thông tin cá nhân với mục đích phù hợp và hoàn toàn tuân thủ “chính sách bảo mật” này. Chúng tôi chỉ sử dụng thông tin của Quý khách trong nội bộ công ty hoặc có thể công bố cho bên thứ 3 như các đại lý, các nhà cung cấp dịch vụ khác nhằm cung cấp dịch vụ tốt nhất, tối ưu nhất cho Quý khách. Khi cần thiết chúng tôi có thể sử dụng những thông tin này để liên hệ trực tiếp với Quý khách như gửi thư ngỏ, đơn đặt hàng, thư cảm ơn, thông tin về kỹ thuật và bảo mật, thông tin về khuyến mại, thông tin về sản phẩm dịch vụ mới….   3. Thời gian lưu trữ thông tin Các thông tin của Quý khách hàng sẽ được lưu trữ  trong hệ thống nội bộ của công ty chúng tôi cho đến khi Quý khách có yêu cầu hủy bỏ các thông tin đã cung cấp.   4. Địa chỉ của đơn vị thụ thập và quản lý thông tin cá nhân CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI (STG) SONG TOÀN Địa chỉ: Số 16 Đường S9, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, HCM Điện thoại: 0833 844 899   5. Phương tiện và công cụ để người dùng tiếp cận và chỉnh sửa dữ liệu cá nhân Quý khách muốn chỉnh sửa thông tin cá nhân của mình vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc khách hàng của chúng tôi qua số điện thoại: 0833 844 899  hoặc qua địa chỉ email: info@phukiensongtoan.com   6. Cam kết bảo mật thông tin cá nhân khách hàng Chúng tôi cam kết bảo mật thông tin của Quý khách hàng bằng mọi hình thức có thể theo chính bảo vệ thông tin cá nhân của chúng tôi. Chúng tôi tuyệt đối không chia sẻ thông tin của Quý khách cho bất cứ công ty hay bên thứ 3 nào khác ngoại trừ các đại lý và các nhà cung cấp liên quan đến việc cung cấp dịch vụ cho Quý khách hàng.   Chính sách Thanh Toán 1. Giao hàng và thanh toán bằng tiền mặt tại nhà Khách hàng ở khu vực cách cửa hàng, đại lý của STG dưới 3km sẽ được nhân viên bán hàng giao hàng đến địa chỉ của khách hàng và nhận tiền thanh toán khi khách hàng đã hài lòng và đồng ý mua sản phẩm. Các yêu cầu giao hàng tại nhà cần có thông tin chính xác về người nhận, địa chỉ, số điện thoại. Một số trường hợp nhạy cảm như: giá trị đơn hàng lớn, thời gian giao hàng buổi tối, địa chỉ giao hàng trong ngõ, khu vực xa trung tâm.. Nhân viên bán hàng sẽ kiểm tra và thoả thuận thêm, thống nhất cách thức giao hàng cụ thể.   2. Thanh toán chuyển khoản ngân hàng - giao hàng qua dịch vụ chuyển phát nhanh Với các địa chỉ không thuộc phạm vi nêu trên, khách hàng có thể thanh toán trước 100% giá trị sản phẩm qua một trong các tài khoản của STG. TÀI KHOẢN CÔNG TY + Tên tham chiếu: CTY CP DT SX VA TM (STG) SONG TOAN - Số tài khoản (VNĐ): 6823 8888 8888 - Số tài khoản (USD): 6824 8888 8888 - Tại ngân hàng thương mại Cổ phần Á Châu (ACB) - Chi nhánh Tây Thạnh ******************************** + Tên tham chiếu: SONG TOAN STG JSC - Số tài khoản (VNĐ): 7755 6868 7979 - Tại ngân hàng Ngân hàng Quân đội (MB Bank) - Chi nhánh Trường Chinh --------------------------------- TÀI KHOẢN CÁ NHÂN + Chủ tài khoản: Nguyễn Việt Dũng - ACB bank: 570 666 888 - Vietcombank: 21 2222 8888 - Techcombank: 530 639 5555 Ngay sau khi nhận được tiền thanh toán qua chuyển khoản, nhân viên tư vấn sẽ gọi điện thông báo trực tiếp tới khách hàng và hẹn ngày giờ giao hàng. Tuỳ theo địa chỉ của khách hàng mà thời gian giao hàng có thể từ 12 đến 72 giờ. Trong trường hợp giao hàng chậm trễ mà không báo trước, khách hàng có thể huỷ đơn hàng và STG sẽ hoàn trả toàn bộ số tiền mà khách hàng đã trả trong thời gian 07 ngày. Sản phẩm có giá trị bao gồm thuế Giá trị gia tăng trên 20 triệu VNĐ, theo Luật thuế GTGT do Nhà nước ban hành cần thanh toán chuyển khoản. Khách hàng có thể gọi cho nhân viên để được tư vấn chi tiết tại đây.   3. Giao hàng và thanh toán trực tiếp tại Showroom/Đại lý của STG Khách hàng có thể yêu cầu giữ hàng tại một trong các Showroom/Đại lý. Sản phẩm sẽ được chuẩn bị đầy đủ sau không quá 04 giờ, và được giữ lại tại cửa hàng không quá 12 giờ kể từ khi nhân viên tư vấn bán hàng xác nhận đơn đặt hàng của khách hàng.   4.  Phí vận chuyển + phí bảo hiểm sản phẩm Phí vận chuyển: Tính phí đối với các mặt hàng hoặc tùy theo thỏa thuận. Phí bảo hiểm sản phẩm: Đối với các sản phẩm khi chuyển hàng thông qua bên thứ 3 là công ty có ký hợp đồng vận chuyển với STG, khách hàng thanh toán khoản phí bảo hiểm sản phẩm tùy theo giá trị của sản phẩm. Trong quá trình vận chuyển nếu xảy ra hỏng hóc, mất mát, khách hàng sẽ được đền bù 100% giá trị sản phẩm tại thời điểm xuất bán nếu đóng bảo hiểm.   5. Các trường hợp khác Khách hàng có yêu cầu chuyển hàng qua bên thứ 3 khác như nhà xe, người quen, hoặc đơn vị vận chuyển không ký hợp đồng trực tiếp với STG. Chi phí và mọi rủi ro trong quá trình vận chuyển do khách hàng chịu. Khi nhân viên giao hàng STG bàn giao sản phẩm cho bên thứ 3, thì khách hàng và đối tác vận chuyển của khách hàng cần xác nhận bằng điện thoại, tin nhắn SMS hoặc trên phiếu xuất hàng của STG.   Chính Sách Vận Chuyển 1. Chính sách vận chuyển Giao hàng miễn phí khu vực cách cửa hàng, đại lý của STG dưới 3km. Đối với khách hàng ở ngoại tỉnh hoặc có yêu cầu chuyển phát thì chúng tôi sẽ chuyển phát nhanh đến tận nơi cho khách hàng. Phí giao sẽ được công trực tiếp vào đơn hàng khi quý khách đặt hàng.   2. Hiệu lực Chính sách này không áp dụng đối với hàng hóa là quà tặng, hàng khuyến mại. Các chương trình khuyến mại không áp dụng đồng thời (nhưng không bao gồm khuyến mại ở mục I của chính sách này), ưu tiên khuyến mại lớn nhất dành cho khách hàng tại thời điểm giao dịch.   3. Thời gian giao hàng Thời gian giao hàng từ 3-48 giờ đồng hồ tính từ thời điểm xác nhận đơn hàng với khách hàng. Thời gian giao hàng COD ở các tỉnh, thành phố sẽ tuỳ thuộc vào từng địa chỉ của khách hàng, bộ phận xử lý đơn hàng sẽ báo cụ thể với khách hàng (Trung bình - khoảng 2 – 5 ngày làm việc) Trong trường hợp khách hàng cần vận chuyển HỎA TỐC thì quý khách vui lòng trao đổi với nhân viên bán hàng sẽ tư vấn cụ thể. Các trường hợp đặc biệt, khách hàng vui lòng liên hệ với Hotline 0833 844 899 Lưu ý: Vào thời gian cao điểm (lễ, tết), hoặc tùy theo một số điều kiện khách quan (như thiên tai, hỏng hóc phương tiện, v.v…), chúng tôi không thể giao hàng ngay nên sẽ thỏa thuận thời gian giao hàng cụ thể cho quý khách.   Chính Sách Kiểm Hàng 1. Cam kết STG cam kết tất cả sản phẩm được bán ra đều đạt chuẩn chất lượng từ nhà sản xuất. Đồng thời, các sản phẩm khi khách hàng nhận được đều nguyên mới và đúng với thông tin mô tả trên linhkienphukien.vn   2. Chính sách kiểm hàng Công ty thực hiện giao hàng trong tất cả mọi khung giờ, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.  Quy trình nhận hàng - kiểm hàng: Bước 1: Khi nhận hàng, Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ thông tin nhận hàng trên đơn hàng, cụ thể : Số lượng sản phẩm, Chủng loại sản phẩm, Quy cách đóng hàng. Bước 2: Quý khách sau khi kiểm hàng trên phương tiện vận chuyển đảm bảo chất lượng thì tiến hành thanh toán cho bên giao hàng.  Bước 3: Bên giao hàng có trách nhiệm hạ hàng xuống công trình, cách khoảng cách tối đa 5m từ vị trí xe hàng dừng được, hoặc hạ hàng xuống tận nơi theo yêu cầu của khách hàng khi có thỏa thuận từ trước. Lưu ý giữ lại nguyên bill trong trường hợp Quý khách muốn đổi/trả hàng hoá. Nếu đơn hàng bị một trong các trường hợp sau: Thừa/ thiếu sản phẩm Sản phẩm không đúng với đơn hàng đã đặt Sản phẩm bị hư hỏng khi nhìn bằng mắt thường Quý khách hàng có quyền từ chối nhận hàng và gọi ngay đến Hotline 0833 844 899 để được hỗ trợ nhanh nhất.   Chính Sách Đổi Trả 1. Phạm vi áp dụng Tất cả các khách hàng khi đặt mua sản phẩm của linhkienphukien.vn đề sẽ được cam kết bảo hành 06 tháng và trong thời gian 7 ngày đầu nếu không hài lòng về sản phẩm được quyền hoàn lại sản phẩm và nhận về 100% số tiền đã bỏ ra.   2. Điều kiện đổi trả Còn nguyên vẹn, sử dụng tốt. Thời gian: trong vòng 7 ngày kể từ ngày mua Yêu cầu giữ nguyên bao bì, tem mác của sản phẩm khi đổi trả Số lần đổi trả cho 1 sản phẩm là 1 lần Các sản phẩm không được đổi trả: đã hết thời gian đổi trả, không còn đầy đủ, nguyên vẹn, bị móp méo, sản phẩm trầy xước nhẹ (Ngoại trừ các trường hợp từ chối bảo hành nêu trên)   Chúng tôi cũng rất sẵn lòng lắng nghe các góp ý và yêu cầu của quý khách hàng. Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã tin cậy và sử dụng dịch vụ của chúng tôi!

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng