Tất cả tin tức

Cách Làm Sạch Vòi Nước Inox, Bồn Rửa Bị Oxy Hóa Hiệu Quả Không Cần Hóa Chất

Admin Song Toàn
|
Ngày 30/09/2024

Trong các gia đình hiện đại, vật dụng inox như bồn rửa, vòi nước rất phổ biến nhờ giá thành hợp lý, không bị rỉ sét và dễ vệ sinh. Tuy nhiên, sau thời gian dài sử dụng, các vật dụng này thường gặp tình trạng oxy hóa, gây mất thẩm mỹ và khó vệ sinh. Thay vì sử dụng các chất tẩy rửa hóa học có thể gây mùi khó chịu và tốn kém, bạn có thể thử áp dụng phương pháp tự nhiên đơn giản mà hiệu quả sau đây. ... hay bồn rửa làm bằng inox trong nhà, lâu ngày thường gặp phải tình trạng bị oxy hóa, cặn oxy hóa gây mất thẩm mỹ (Ảnh minh họa) Vòi các loại .... Mới đây, trên aboluowang đã đưa ra hướng dẫn xử lý các vết oxy hóa cực hiệu quả, lại đơn giản, nhanh chóng, bằng những nguyên liệu sẵn có tại nhà. Bước 1: Sử Dụng Giấy Ăn Và Giấm/Nước Cốt Chanh Trước tiên, bạn hãy chuẩn bị 1-2 tấm khăn giấy, phủ lên toàn bộ phần bị oxy hóa. Sau đó, đổ giấm trắng hoặc nước cốt chanh lên giấy ăn và để ngâm trong vòng 30 phút. Giấm và chanh với axit tự nhiên sẽ làm mềm các vết cặn oxy hóa. Sau đó đổ giấm hoặc nước cốt chanh lên tấm giấy ăn, ngâm 30 phút. Axit bên trong các dung dịch sẽ thấm vào và làm mềm các cặn oxy hóa (Ảnh aboluowang) Người dùng lấy 1-2 tấm khăn giấy, đặt lên bề mặt của vật dụng cần được làm sạch (Ảnh aboluowang) Bước 2: Dùng Bàn Chải Và Kem Đánh Răng/Baking Soda Sau khi ngâm, bạn sẽ thấy vết oxy hóa có dấu hiệu thay đổi. Hãy dùng bàn chải nhỏ và kem đánh răng hoặc baking soda để chà sạch các vết cặn. Cần thao tác nhẹ nhàng để tránh làm trầy xước bề mặt inox. Người dùng sử dụng bàn chải hoặc các miếng cọ rửa để vệ sinh nhẹ nhàng bồn hoặc vòi nước inox bị oxy hóa (Ảnh minh họa) Bước 3: Rửa Lại Với Nước Sạch Và Lau Khô Cuối cùng, bạn rửa sạch vật dụng với nước, sau đó lau khô bằng khăn vải sạch. Thời gian thực hiện chỉ mất khoảng 10-15 phút, chưa tính thời gian ngâm. Với cách này, bạn có thể dễ dàng làm sạch và giữ cho vòi nước, bồn rửa luôn sáng bóng mà không cần dùng đến hóa chất mạnh. Để duy trì hiệu quả, hãy thực hiện vệ sinh định kỳ 1-2 lần mỗi tháng.   Vòi nước inox sau khi được làm sạch vết oxy hóa sẽ trở nên sáng bóng, thẩm mỹ hơn rất nhiều (Ảnh minh họa) Ngoài ra, phương pháp này cũng có thể áp dụng để làm sạch các vết rỉ sét, đen kịt ở đáy nồi, chảo bằng cách đun sôi hỗn hợp baking soda hoặc chà xát thêm muối lên đáy nồi. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Lý Do Nên Vệ Sinh Đường Ống Nước Thường Xuyên

Admin Song Toàn
|
Ngày 28/09/2024

Vệ sinh đường ống nước thường xuyên là việc làm cần thiết để bảo vệ sức khỏe và đảm bảo chất lượng nước sạch cho gia đình. Mặc dù nguồn nước cung cấp có thể đạt chuẩn, nhưng nếu đường ống không được vệ sinh định kỳ, có thể gây ra nhiều vấn đề không mong muốn. 1. Bảo Vệ Sức Khỏe Gia Đình Đường ống nước không được vệ sinh có thể tích tụ vi khuẩn, virus và nấm mốc, dẫn đến nguy cơ các bệnh như tiêu chảy, viêm dạ dày, viêm ruột và các bệnh khác. Bằng cách vệ sinh định kỳ, bạn loại bỏ các vi sinh vật gây hại và bảo đảm nước sử dụng trong sinh hoạt luôn sạch sẽ và an toàn. 2. Cải Thiện Chất Lượng Nước Cặn bẩn và vi khuẩn tích tụ trong đường ống không chỉ khiến nước có mùi khó chịu mà còn làm giảm chất lượng nước. Điều này ảnh hưởng đến mùi vị thực phẩm và đồ uống. Vệ sinh định kỳ giúp giữ cho nước luôn trong, sạch và an toàn cho sử dụng hàng ngày. 3. Kéo Dài Tuổi Thọ Đường Ống Chất bẩn, rong rêu và cặn bẩn tích tụ có thể gây tắc nghẽn và hư hỏng hệ thống đường ống, làm giảm áp lực nước và hiệu suất của các thiết bị sử dụng nước. Vệ sinh đường ống định kỳ giúp ngăn ngừa sự cố, kéo dài tuổi thọ của hệ thống và các thiết bị liên quan. 4. Tiết Kiệm Chi Phí Tình trạng tắc nghẽn hoặc hư hỏng đường ống thường dẫn đến chi phí sửa chữa cao. Vệ sinh định kỳ giúp ngăn ngừa hư hỏng, giảm nhu cầu sửa chữa và tiết kiệm chi phí cho gia đình. Đồng thời, hệ thống hoạt động tốt còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành các thiết bị liên quan. Vệ sinh đường ống nước thường xuyên không chỉ đảm bảo nguồn nước sạch mà còn bảo vệ hệ thống, giảm thiểu chi phí và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị trong gia đình. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

OD và ID: Hướng Dẫn Chi Tiết và Giải Thích Đầy Đủ

Admin Song Toàn
|
Ngày 25/09/2024

1. Định Nghĩa OD (Outside Diameter - Đường Kính Ngoài): Là đường kính bên ngoài của ống hoặc bất kỳ vật hình trụ nào. Đơn vị đo thường là millimeters (mm) hoặc inches (in). ID (Inside Diameter - Đường Kính Trong): Là đường kính bên trong của ống. Đơn vị đo tương tự như OD, thường là mm hoặc in. 2. Đơn Vị Đo OD và ID đều được đo bằng các đơn vị chiều dài như mm hoặc in. Việc lựa chọn đơn vị đo phụ thuộc vào hệ thống đo lường được sử dụng trong ngành hoặc khu vực cụ thể. Lắp ID Cho Ống Lắp OD Cho Ống 3. Cách Đo OD: Đo từ điểm ngoài cùng của một bên của ống đến điểm ngoài cùng bên đối diện. ID: Đo từ điểm trong cùng của một bên của ống đến điểm trong cùng bên đối diện. Công Cụ Đo Lường: Sử dụng các công cụ đo lường chính xác như caliper hoặc micrometer để đo OD và ID. 4. Tầm Quan Trọng OD: Quan trọng trong việc xác định kích thước bên ngoài của ống, giúp xác định không gian cần thiết để lắp đặt ống trong các ứng dụng. ID: Quan trọng trong việc xác định dung tích bên trong của ống, liên quan trực tiếp đến lưu lượng chất lỏng hoặc khí đi qua ống. 5. Sự Khác Biệt Giữa OD và ID OD và ID là hai thông số khác nhau nhưng đều quan trọng để xác định kích thước và khả năng của ống. OD: Liên quan đến kích thước bên ngoài, ảnh hưởng đến không gian lắp đặt và khả năng chịu lực bên ngoài. ID: Liên quan đến kích thước bên trong, ảnh hưởng đến lưu lượng và áp suất của chất lỏng hoặc khí đi qua ống. OD: Thường được dùng để xác định loại ống và phương pháp lắp đặt, trong khi ID quan trọng trong việc tính toán lưu lượng và tốc độ dòng chảy. 6. Công Thức Tính Toán Liên Quan Độ Dày Thành Ống (Thickness, T): T = (OD - ID) / 2 ID khi biết OD và độ dày thành ống: ID = OD - 2T OD khi biết ID và độ dày thành ống: OD = ID + 2T 7. Ứng Dụng Của OD và ID Trong Thực Tế Xây Dựng: Sử dụng OD và ID để chọn ống dẫn nước, ống khí hoặc ống chịu lực cho các công trình xây dựng. Ví dụ: Trong hệ thống cấp thoát nước, việc xác định OD và ID giúp chọn ống phù hợp để đảm bảo áp suất và lưu lượng nước. Cơ Khí: Sử dụng OD và ID để chế tạo các bộ phận máy móc, hệ thống ống xả, và các thiết bị chuyển động. Ví dụ: Trong chế tạo máy móc, OD và ID giúp xác định kích thước trục và ống lót. Dầu Khí: Sử dụng OD và ID trong thiết kế và lắp đặt các ống dẫn dầu và khí. Ví dụ: Trong ngành dầu khí, OD và ID giúp xác định khả năng chịu áp suất và lưu lượng dầu khí đi qua ống. 8. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến OD và ID Chất Liệu Ống: Chất liệu ảnh hưởng đến độ bền và độ dày của ống, từ đó ảnh hưởng đến OD và ID. Áp Suất Làm Việc: Áp suất cao có thể yêu cầu ống có độ dày thành lớn hơn, ảnh hưởng đến ID. Nhiệt Độ Làm Việc: Nhiệt độ cao có thể gây giãn nở ống, ảnh hưởng đến OD và ID. 9. Cách Lựa Chọn Ống Dựa Trên OD và ID Ứng Dụng Cụ Thể: Xác định nhu cầu cụ thể của ứng dụng, như lưu lượng chất lỏng, áp suất, và nhiệt độ. Tiêu Chuẩn Ngành: Tuân theo các tiêu chuẩn ngành và quy định kỹ thuật. Khả Năng Chịu Áp Suất: Lựa chọn ống có độ dày thành phù hợp để chịu được áp suất làm việc. Kích Thước Cần Thiết: Xác định OD và ID để đảm bảo ống phù hợp với không gian và yêu cầu kỹ thuật. 10. Các Loại Ống Phổ Biến và Thông Số Kỹ Thuật Ống Thép: OD: 21.3 mm - 610 mm Độ Dày Thành: 2 mm - 20 mm Ứng Dụng: Sử dụng trong xây dựng, cơ khí, và dẫn dầu khí. Ống Nhựa PVC: OD: 16 mm - 315 mm Độ Dày Thành: 1.5 mm - 12 mm Ứng Dụng: Sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước, ống dẫn hóa chất. Ống Inox (Thép Không Gỉ): OD: 6 mm - 508 mm Độ Dày Thành: 0.5 mm - 15 mm Ứng Dụng: Sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, và hóa chất. 11. Tầm Quan Trọng: Lựa chọn phụ kiện: Giúp chọn các phụ kiện (co, tê, cút...) có kích thước phù hợp. Tính toán lưu lượng: Ảnh hưởng trực tiếp đến lưu lượng chất lỏng hoặc khí đi qua ống. Tính toán độ dày thành: Hiệu số giữa OD và ID cho biết độ dày thành ống, liên quan đến khả năng chịu áp lực. 12. Công Thức Tính Toán Khác Chu vi ngoài: C = π × OD Diện tích tiết diện trong: S = π × (ID/2)^2 13. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến OD và ID Khác Áp suất làm việc: Áp suất càng cao, ống cần có độ dày thành lớn hơn để đảm bảo an toàn. Nhiệt độ làm việc: Nhiệt độ cao có thể làm giãn nở ống, cần tính toán kỹ để tránh biến dạng. Môi trường làm việc: Môi trường ăn mòn có thể làm giảm độ dày thành ống theo thời gian. 14. Cách Lựa Chọn Ống Dựa Trên OD và ID Khác Xác định mục đích sử dụng: Dùng để dẫn chất gì, áp suất và nhiệt độ làm việc như thế nào. Lựa chọn chất liệu: Chọn chất liệu phù hợp với môi trường làm việc và tính chất của chất lỏng/khí. Xem xét độ dày thành: Đảm bảo độ dày thành đủ để chịu được áp lực làm việc. Kiểm tra các tiêu chuẩn: Đảm bảo ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. 15. Các Loại Ống Phổ Biến và Thông Số Kỹ Thuật Khác Ống Thép: Độ bền cao, chịu được áp lực lớn, thường dùng trong công nghiệp. Ống Nhựa: Nhẹ, dễ uốn, chống ăn mòn, dùng trong cấp nước, thoát nước. Ống Gang: Chịu được áp lực cao, thường dùng trong hệ thống cấp nước. Ống Đồng: Dẫn nhiệt tốt, thường dùng trong hệ thống điều hòa. Hiểu rõ về OD và ID là rất quan trọng để lựa chọn và sử dụng ống một cách hiệu quả và an toàn. Khi lựa chọn ống, bạn cần xem xét nhiều yếu tố như mục đích sử dụng, chất liệu, áp suất làm việc, nhiệt độ làm việc và các tiêu chuẩn kỹ thuật.   Các sản phẩm và bài viết liên quan ID và ID Sản Phẩm Khớp Nối Đuôi Chuột Nguyên Nhân Rò Rỉ Khớp Nối Ống Nhựa và Cách Khắc Phục Two - Touch Fittings / Nối Cắm Ống Siết Rắc Co Béc Ren Ngoài Đuôi Chuột / Hose Tail Connectors Thread Male Là Gì ? Búp Ren Trong Đuôi Chuột / Hose Tail Connectors Thread Female Là Gì ? Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Việc hiểu rõ và áp dụng đúng OD và ID giúp đảm bảo lựa chọn ống chính xác và phù hợp với yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể, từ đó đảm bảo hiệu quả và an toàn trong sử dụng.

Xem thêm

Bảng Quy Đổi Kích Thước Tiêu Chuẩn Ống Thép

Admin Song Toàn
|
Ngày 18/09/2024

Tại Việt Nam, thị trường có nhiều đơn vị nhập khẩu ống thép, ống inox, van công nghiệp và phụ kiện như bích, co, tê,… từ nhiều nước trên thế giới. Do đó, các tiêu chuẩn hoặc cách sử dụng đơn vị tính khác nhau dễ dẫn đến sự nhầm lẫn khi quy đổi các tiêu chuẩn. Hiện tại, Việt Nam sử dụng ba đơn vị đo đường kính ống thép thông dụng: DN (A), Phi (mm) và Inch ("). “DN” Là Gì ? DN (Diameter Nominal) là đường kính trong danh nghĩa. Ví dụ, DN15 hoặc 15A tương đương với ống có đường kính ngoài danh nghĩa là phi 21mm. Tuy nhiên, đường kính ngoài thực tế khác nhau theo từng tiêu chuẩn sản xuất (ví dụ, theo ASTM là 21.3mm, còn BS là 21.2mm). Đường kính trong thực tế phụ thuộc vào từng tiêu chuẩn sản xuất. Công thức tính đường kính trong: Đường kính trong (mm) = Đường kính ngoài (mm) - Schedule (độ dày thành ống "mm") x 2 “Phi” Là Gì ? Phi (Ø) là đường kính ngoài danh nghĩa, đo bằng mm. Tại Việt Nam, đơn vị này thường được dùng để đo đường kính ống. Tuy nhiên, đường kính ngoài thực tế có thể khác nhau theo từng tiêu chuẩn sản xuất. Ví dụ, theo tiêu chuẩn ASME, DN15 có đường kính ngoài (OD) là 21.34 mm nhưng thường được làm tròn thành Phi Ø 21. “Inch” Là Gì ? Inch (viết tắt là ") là đơn vị chiều dài tiêu chuẩn của Bắc Mỹ, thường được dùng để diễn tả độ dài hay độ dày thành ống. Quy đổi: 1 inch = 25.4mm = 0.0254m Ví dụ: ½”, ¾”, 1”, 2”, 4”, 8”,… Độ Dày Thành Ống (Schedule) Độ dày thành ống được ký hiệu bằng chỉ số danh định Schedule (SCH). Độ dày này khác nhau theo từng tiêu chuẩn sản xuất. Ví dụ: ống thép đúc Sch40, Sch80, Sch120, Sch160. Xem thêm:  Tìm Hiểu Pipe Trong Hệ Thống Đường Ống Và Các Nguyên Tắc Thiết Kế Quan Trọng Ký Hiệu Kích Thước Ống: DN, NPS, NB, Phi Ø Là Gì ? Bảng Tiêu Chuẩn Kích Thước Ống Bảng này ứng với một số tiêu chuẩn như: ASTM A106, A53, API 5L, A312, ASME... Ống từ ⅛" tới 3½" (từ DN6 - DN90) Inch DN ĐK ngoài (mm) SCH 5 SCH 10 SCH 30 SCH 40 SCH 80 SCH 120 XXS ⅛ 6 10.29 0.889 1.245 1.448 1.727 2.413 --- --- ¼ 8 13.72 1.245 1.651 1.854 2.235 3.023 --- --- ⅜ 10 17.15 1.245 1.651 1.854 2.311 3.200 --- --- ½ 15 21.34 1.651 2.108 --- 2.769 3.734 --- 7.468 ¾ 20 26.67 1.651 2.108 --- 2.870 3.912 --- 7.823 1 25 33.40 1.651 2.769 --- 3.378 4.547 --- 9.093 1¼ 32 42.16 1.651 2.769 2.972 3.556 4.851 --- 9.703 1½ 40 48.26 1.651 2.769 3.175 3.683 5.080 --- 10.160 2 50 60.33 1.651 2.769 3.175 3.912 5.537 6.350 11.074 2½ 65 73.03 2.108 3.048 4.775 5.156 7.010 7.620 14.021 3 80 88.90 2.108 3.048 4.775 5.486 7.620 8.890 15.240 3½ 90 101.60 2.108 3.048 4.775 5.740 8.077 --- 16.154 Ống từ 4" tới 8" (từ DN100 - DN200) Inch DN ĐK ngoài (mm) SCH 5 SCH 10 SCH 20 SCH 30 SCH 40 STD SCH 60 SCH 80 SCH 100 SCH 120 SCH 140 SCH 160 4 100 114.30 2.108 3.048 --- 4.775 6.020 7.137 8.560 --- 11.100 --- 13.487 4½ 115 127.00 --- --- --- --- 6.274 --- 9.017 --- --- --- --- 5 125 141.30 2.769 3.404 --- --- 6.553 --- 9.525 --- 12.700 --- 15.875 6 150 168.28 2.769 3.404 --- --- 7.112 --- 10.973 --- 14.275 --- 18.263 8 200 219.08 2.769 3.759 6.350 7.036 8.179 10.312 12.700 15.062 18.237 20.625 23.012 Ống từ 10" tới 24" (từ DN250 - DN600) Inch DN ĐK ngoài (mm) SCH 5s SCH 5 SCH 10s SCH 10 SCH 20 SCH 30 10 250 273.05 3.404 3.404 4.191 4.191 6.350 7.798 12 300 323.85 3.962 4.191 4.572 4.572 6.350 8.382 14 350 355.60 3.962 3.962 4.775 6.350 7.925 9.525 16 400 406.40 4.191 4.191 4.775 6.350 7.925 9.525 18 450 457.20 4.191 4.191 4.775 6.350 7.925 11.100 20 500 508.00 4.775 4.775 5.537 6.350 9.525 12.700 24 600 609.60 5.537 5.537 6.350 6.350 9.525 14.275 Độ dày thành ống (mm) Inch SCH 40s SCH 40 SCH 60 SCH 80s SCH 80 SCH 100 SCH 120 SCH 140 SCH 160 10 9.271 9.271 12.700 12.700 15.062 18.237 21.412 25.400 28.575 12 9.525 10.312 12.700 12.700 17.450 21.412 25.400 28.575 33.325 14 9.525 11.100 15.062 12.700 19.050 23.800 27.762 31.750 35.712 16 9.525 12.700 16.662 12.700 21.412 26.187 30.937 36.500 40.462 18 9.525 14.275 19.050 12.700 23.800 29.362 34.925 39.675 45.237 20 9.525 15.062 20.625 12.700 26.187 32.512 38.100 44.450 49.987 24 9.525 17.450 24.587 12.700 30.937 38.887 46.025 52.375 59.512 Chú thích: Bài viết này mang hình thức chia sẻ thông tin, mang tính chất tham khảo. Nếu có thiếu sót gì mong quý bạn đọc lượng thứ. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích được Quý vị đang có thắc mắc về vấn đề được nêu trên.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Van Khí Nén 2 Chiều: Giải Pháp Hiệu Quả Cho Hệ Thống Khí Nén

Admin Song Toàn
|
Ngày 14/09/2024

Van khí nén 2 chiều là một thiết bị quan trọng trong các hệ thống khí nén, giúp điều hướng và vận chuyển dòng chảy khí nén một cách hiệu quả. Việc sử dụng van khí nén không chỉ tối ưu hóa quá trình vận hành mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về loại van này và những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Van Khí Nén 2 Chiều Là Gì ? Khí nén là một dạng năng lượng sạch, thân thiện với môi trường và không chứa các chất độc hại, vì vậy, nó an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào tính dễ sản xuất và sử dụng, khí nén đã trở thành lựa chọn phổ biến trong việc vận hành máy móc và thiết bị công nghiệp, bao gồm cả van khí nén. Van khí nén 2 chiều (Pneumatic valve), hay còn gọi là van đảo chiều, là một loại van công nghiệp được thiết kế để đóng, mở và điều hướng dòng chảy khí nén trong hệ thống. Van này đóng vai trò trung gian quan trọng giữa nguồn khí nén và các bộ truyền động khí nén (Pneumatic actuator). Cấu Tạo Của Van Khí Nén 2 Chiều Van khí nén 2 chiều có thiết kế nhỏ gọn nhưng vô cùng chắc chắn, gồm các thành phần chính sau: Thân van: Làm từ các vật liệu bền như nhôm, đồng, kẽm, bảo vệ các bộ phận bên trong. Cổng vào: Nơi khí nén được đưa vào van. Cổng làm việc: Nhận khí nén từ cổng vào và phân phối vào hệ thống. Cổng xả: Đưa khí nén ra ngoài sau khi hoàn thành nhiệm vụ. Cuộn coil điện: Tạo lực từ trường để điều khiển pít tông. Dây dẫn: Kết nối và truyền năng lượng từ nguồn đến van. Pít tông: Di chuyển để thực hiện chức năng đóng mở van. Bộ điều khiển: Có thể là điều khiển thủ công, điện hoặc khí nén. Nguyên Lý Hoạt Động Của Van Khí Nén 2 Chiều Van khí nén 2 chiều hoạt động theo nguyên lý sau: Khi van ở trạng thái bình thường, pít tông sẽ chặn cửa vào và cửa xả. Khi kích hoạt bộ điều khiển, nguồn năng lượng sẽ tác động lên cuộn coil, sinh ra lực từ trường đẩy pít tông di chuyển, mở ra các cửa làm việc, cho phép khí nén đi vào van và thực hiện nhiệm vụ đóng mở. Sau khi hoàn tất, khí nén sẽ được thoát ra ngoài qua cổng xả. Thông Số Kỹ Thuật Kích thước: DN8 – DN20 Đường kính: 6A – 8A Chất liệu: Hợp kim nhôm, kẽm, đồng Phương thức kết nối: Nối ren Điện áp sử dụng: 24V, 110V, 220V, 240V, 380V… Dạng van: 2/2, 3/2, 4/2, 5/2 Áp lực khí nén: 1MP Nhiệt độ: 80 độ C Lớp lót: Lớp tĩnh điện Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, Malaysia, Thổ Nhĩ Kỳ… Bảo hành: 12 tháng Phân Loại Van Khí Nén 2 Chiều Van khí nén 2 chiều được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, giúp người dùng lựa chọn loại phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của hệ thống. Phân Loại Theo Phương Thức Vận Hành Van khí nén 2 chiều có thể được phân chia thành ba loại chính theo phương thức vận hành: Van Khí Nén Cơ: Nguyên lý hoạt động: Van này được vận hành bằng lực cơ học, thông qua các thao tác như xoay tay quay, kéo tay gạt, hoặc nhấn nút. Ưu điểm: Đơn giản, dễ thực hiện, và chi phí lắp đặt thấp. Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống nhỏ, không yêu cầu tự động hóa cao. Van Điện Từ Khí Nén: Nguyên lý hoạt động: Sử dụng điện từ để tạo lực từ trường, từ đó chuyển hóa thành cơ năng để vận hành thiết bị. Ưu điểm: Vận hành nhanh chóng chỉ từ 1-3 giây, có thể điều khiển cùng lúc nhiều thiết bị, phù hợp cho các hệ thống tự động hóa. Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống cần tự động hóa cao, với nguồn điện đa dạng từ 24V đến 380V. Van Vận Hành Bằng Khí Nén: Nguyên lý hoạt động: Sử dụng năng lượng khí nén để vận hành, thích hợp cho nhiều quy mô hệ thống. Ưu điểm: Có khả năng điều khiển từ xa, chính xác, và có thể điều khiển cùng lúc nhiều thiết bị. Ứng dụng: Phù hợp cho các hệ thống từ quy mô nhỏ đến quy mô lớn, đặc biệt là những hệ thống yêu cầu độ chính xác cao. Phân Loại Theo Số Cửa Và Số Vị Trí Truyền Động Các van khí nén 2 chiều cũng được phân loại dựa trên số lượng cửa và vị trí truyền động: Van Khí Nén 2/2: Cấu tạo: Gồm 2 cửa (1 cửa vào và 1 cửa ra). Nguyên lý hoạt động: Khi kích hoạt, lực từ trường đẩy khí nén vào từ cửa 1, thực hiện nhiệm vụ và thoát ra từ cửa 2. Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống đơn giản. Van Khí Nén 3/2: Cấu tạo: Gồm 3 cửa và 2 vị trí truyền động. Nguyên lý hoạt động: Khi ở trạng thái bình thường, cửa 2 và 3 thông với nhau, cửa 1 đóng. Khi có lực từ trường, cửa 1 và 2 thông với nhau. Ứng dụng: Phổ biến nhất nhờ vào khả năng hoạt động đơn giản nhưng mang lại năng suất cao. Van Khí Nén 4/2: Cấu tạo: Gồm 4 cửa và 2 vị trí truyền động. Nguyên lý hoạt động: Khí nén đi vào cửa 1, sau đó vào cửa 2 để thực hiện nhiệm vụ. Khí thừa sẽ thoát ra ngoài qua cửa 4. Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống tác động đơn. Van Khí Nén 5/2: Cấu tạo: Gồm 5 cửa và 2 vị trí truyền động. Nguyên lý hoạt động: Khi bình thường, van đóng, các cửa 1, 2, 4, 5 thông nhau theo cấu trúc đã định sẵn. Khi vận hành, lực từ trường đẩy khí nén vào hệ thống và thực hiện các chức năng điều hướng. Ứng dụng: Phù hợp cho các hệ thống yêu cầu đảo chiều. Ưu, Nhược Điểm Của Van Khí Nén 2 Chiều Ưu điểm: Điều khiển hiệu quả dòng chảy khí nén trong hệ thống mà không giảm áp suất. Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ lắp đặt, và an toàn với lớp cách điện. Tận dụng năng lượng sạch, phù hợp cho hệ thống tự động hóa và điều khiển từ xa. Giá thành hợp lý và bền bỉ hơn so với các loại van khác. Nhược điểm: Yêu cầu khí nén sạch, không lẫn bụi bẩn để duy trì hiệu suất. Kích thước nhỏ và yêu cầu cung cấp đủ khí nén để hoạt động liên tục. Lực từ trường có thể gây hư hỏng đường dây sau thời gian dài sử dụng. Ứng Dụng Của Van Khí Nén 2 Chiều Van khí nén 2 chiều được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất dược phẩm, thực phẩm, lò hơi, nồi áp suất, hệ thống thủy điện, năng lượng, khai thác, và hệ thống phòng cháy chữa cháy. Những Lưu Ý Khi Mua Van Khí Nén 2 Chiều Khi chọn mua van khí nén 2 chiều, bạn cần xem xét kỹ các yếu tố như phương thức vận hành, nguồn điện sử dụng, kích thước van, mức áp suất, và lựa chọn nhà phân phối uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Lắp Đặt Và Sử Dụng Van Khí Nén 2 Chiều Quá trình lắp đặt van khí nén 2 chiều bao gồm kiểm tra vị trí lắp đặt, kết nối các bộ phận theo hướng dẫn, và thử nghiệm thiết bị trước khi đưa vào sử dụng. Đảm bảo kiểm tra và bảo trì định kỳ để duy trì hiệu quả hoạt động và an toàn. Mua Van Khí Nén 2 Chiều Ở Đâu Uy Tín? Với kinh nghiệm trong lĩnh vực van công nghiệp, Song Toàn tự hào cung cấp các sản phẩm van khí nén 2 chiều chính hãng, đa dạng mẫu mã, xuất xứ. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh, dịch vụ tư vấn tận tâm 24/7 và bảo hành uy tín.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Cách Phát Hiện Ốc Vít Inox Giả Kém Chất Lượng Đơn Giản

Admin Song Toàn
|
Ngày 11/09/2024

Ốc vít inox đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng, cơ khí đến trang trí nội thất. Tuy nhiên, thị trường hiện nay tràn lan hàng giả, hàng kém chất lượng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng công trình và sự an toàn của người sử dụng. Bài viết này sẽ chia sẻ những cách đơn giản để phát hiện ốc vít inox giả, kém chất lượng, giúp bạn lựa chọn được sản phẩm chính hãng, đảm bảo an toàn và chất lượng. Ốc Vít Inox Giả Là Gì? Ốc vít inox giả và ốc vít inox giả thường được làm từ các vật liệu khác như thép cacbon hoặc thép mạ kẽm, sau đó được phủ một lớp bề mặt để tạo ra vẻ ngoài giống inox. Tuy nhiên, chúng không có khả năng chống ăn mòn và chống gỉ như inox thật. Việc sử dụng ốc vít inox giả trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với các chất ăn mòn có thể dẫn đến độ bền kém và dễ bị ăn mòn. Hậu Quả Nghiêm Trọng Của Việc Sử Dụng Ốc Vít Inox Giả Rỉ sét: Ốc vít inox giả không có khả năng chống rỉ sét như ốc vít inox thật, làm giảm khả năng kết nối và ổn định cơ học. Độ bền kém: Vật liệu không chất lượng và quá trình sản xuất không đảm bảo dẫn đến ốc vít giả dễ bị giãn nở, gãy hoặc trục trặc khi chịu tải trọng lớn. Mất tính thẩm mỹ: Lớp phủ bề mặt của ốc vít giả có thể bong tróc hoặc xuống cấp, khiến sản phẩm trông mờ nhạt và kém đẹp. Rủi ro an toàn: Ốc vít giả có thể gây ra sự cố về an toàn, đe dọa tính mạng và tài sản của mọi người. Cách Phát Hiện Ốc Vít Inox Giả, Kém Chất Lượng Kiểm tra vật liệu: Sử dụng nam châm để kiểm tra. Ốc vít inox thật thường không bị hút vào nam châm. Nếu ốc vít bị hút vào nam châm, đó có thể là dấu hiệu của ốc vít không phải inox thật. Kiểm tra chất lượng bề mặt: Ốc vít inox thật có bề mặt sáng bóng, không có vết nứt, gỉ sét hoặc lớp phủ bong tróc. Kiểm tra kỹ bề mặt của ốc vít để xem có bất kỳ vấn đề nào xuất hiện hay không. Kiểm tra kích thước và hình dạng: So sánh ốc vít với thông số kỹ thuật và kiểm tra xem nó có khớp hoàn hảo hay không. Nếu ốc vít có kích thước không đúng hoặc hình dạng không chính xác, có thể là ốc vít giả. Kiểm tra chứng chỉ và nguồn gốc: Ốc vít inox thật thường đi kèm với các chứng chỉ chất lượng như ISO 9001 hoặc ASTM. Nếu không có chứng chỉ hoặc không rõ nguồn gốc, có thể nghi ngờ về chất lượng của ốc vít. Tìm hiểu về nhà cung cấp: Mua từ những nhà cung cấp đáng tin cậy và có kinh nghiệm, tránh các nguồn hàng không rõ ràng hoặc không tin cậy. Kiểm tra độ bền và chịu tải: Sử dụng ốc vít trong một ứng dụng thử nghiệm để kiểm tra độ bền và chịu tải của nó. Nếu ốc vít dễ gãy hoặc không chịu được tải trọng, có thể là ốc vít kém chất lượng.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Công Thức Tính Trọng Lượng Riêng Của Đồng

Admin Song Toàn
|
Ngày 04/09/2024

Hiểu được công thức tính trọng lượng riêng của đồng sẽ giúp cho các đơn vị và cá nhân thuận tiện hơn trong việc xác định chính xác số kg nặng hay số mét của kim loại đồng. Bởi loại vật liệu này được sử dụng rất phổ biến hiện nay. Đồng Là Gì ? Đồng là một trong những kim loại dẻo được sử dụng rất phổ biến hiện nay. Loại kim loại này được đánh giá cao bởi khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt cực tốt. Ngoài ra, đồng rất mềm và có thể dễ dàng uốn nắn theo ý. Chính vì vậy, loại kim loại này đóng vai trò rất quan trọng trong đời sống ngày nay. Nó được sử dụng phổ biến, rộng khắp trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tìm Hiểu: Kim Loại Đồng : Đặc Điểm Ứng Dụng Tìm Hiểu Về Khối Lượng Riêng, Trọng Lượng Riêng Của Đồng Rất nhiều người băn khoăn về cách tính dây điện, khối lượng và trọng lượng riêng của đồng. Để từ đó có thể quy đổi và tính toán chính xác số lượng đồng cần mua hoặc bán. Khối lượng riêng của đồng là 8,95 g/cm³ và để có cách tính chính xác trọng lượng riêng của đồng, bạn hãy tham khảo cách tính dưới đây để có công thức tính chuẩn nhất theo từng loại kim loại khác nhau. Tùy theo từng loại đồng và hợp kim của đồng mà công thức tính trọng lượng riêng của đồng sẽ khác nhau. Cũng giống như các kim loại khác, đồng được phân loại làm hai loại cơ bản đó là đồng đỏ và các hợp kim đồng. Đồng đỏ: Có màu sắc đặc trưng là đỏ, độ bền trung bình và khả năng chống ăn mòn tốt. Hợp kim đồng: Bao gồm hợp kim brong và hợp kim latong với cấu tạo gồm đồng và một số kim loại khác như Pb, Al và Zn. Chúng được đánh giá cao bởi tính thẩm mỹ và độ bền tốt. Bảng Tra Trọng Lượng Riêng Của Đồng Lưu ý: Bảng này chỉ mang tính chất tham khảo, giá trị thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tinh khiết và quy trình sản xuất của đồng. Loại đồng Công thức Ví dụ Đồng thanh cái Trọng lượng riêng = (T × W × L × tỉ trọng) / 1000 Đồng thanh cái có độ dày 2mm, chiều rộng 50mm, chiều dài 100mm: <br>Trọng lượng riêng = (2 × 0.05 × 0.1 × 8.95) / 1000 = 0.0895 kg Đồng đỏ tấm cuộn Trọng lượng riêng = (T × W × L × tỉ trọng) / 1000 Đồng đỏ tấm cuộn có khổ 500mm, chiều dài 2000mm và độ dày 2mm: <br>Trọng lượng riêng = (2 × 0.5 × 2 × 8.95) / 1000 = 17.9 kg Đồng đỏ tròn ống Trọng lượng riêng = ((DKN - T) × T × L × 3.14 × tỉ trọng) / 1000 Ống đồng đỏ có đường kính ngoài 35mm, độ dày 2mm và chiều dài 3m: <br>Trọng lượng riêng = ((35 - 2) × 2 × 3 × 3.14 × 8.95) / 1000 = 5.564394 kg Đồng đỏ tròn Trọng lượng riêng = ((DK × DK) / 4) × 3.14 × L × tỉ trọng Đồng đỏ tròn có đường kính 20mm và chiều dài 500mm: <br>Trọng lượng riêng = ((20 × 20) / 4) × 3.14 × 0.5 × 8.95) / 1000 = 4.675 kg Giải thích các ký hiệu: T: Độ dày (mm) W: Chiều rộng (mm) L: Chiều dài (mm) DKN: Đường kính ngoài (mm) DK: Đường kính (mm) Tỉ trọng: 8.95 (g/cm³) Lưu ý: Để chuyển đổi đơn vị từ g/cm³ sang kg/m³, nhân kết quả với 1000. Ví dụ: 0.0895 kg/cm³ = 0.0895 kg/cm³ x 1000 = 89.5 kg/m³. Trên đây là một số chia sẻ về công thức tính trọng lượng riêng của đồng và đồng hợp kim để bạn tham khảo khi có nhu cầu mua các loại kim loại kể trên.   Xem thêm bài viết để hiểu hơn về kim loại đồng: Tìm Hiểu Kim Loại Đồng Thau Phân Biệt Kim Loại Đồng Và Đồng Thau Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về Kim Loại Đồng. Nếu gặp vấn đề hay có thắc mắc gì, bạn có thể phản hồi 0833 844 899 để được hỗ trợ nhé !

Xem thêm

Thông Báo Nghỉ Lễ 02/09/2024

Admin Song Toàn
|
Ngày 28/08/2024

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng