linhkienphukien.vn

Quy Trình Lắp Đặt Ống Cấp Thoát Nước Trong Nhà - Phần 1

Admin PKST
Ngày 23/11/2023

 

Sơ Lược Hệ Thống Cấp / Thoát Nước Sinh Hoạt

Nguồn cung cấp nước và hệ thống nước sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn nước sạch và tiện ích cho mọi hoạt động hàng ngày trong gia đình. Dưới đây là một số điểm chính liên quan đến nguồn cấp nước và hệ thống nước sinh hoạt trong nhà dân dụng:

1. Nguồn Cung Cấp Nước:

  • Nước Máy: Được cung cấp từ hệ thống cấp nước công cộng.

  • Nước Tự Nhiên: Bao gồm nước từ ao, hồ, hoặc giếng khoan.

  • Chất Lượng và An Toàn: Nguồn nước phải tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn.

2. Hệ Thống Ống Nước:

  • Ống Cấp Nước: Dẫn nước từ nguồn cung cấp đến các trang thiết bị sử dụng nước.

  • Ống Nước Nóng: Cung cấp nước nóng cho các thiết bị như bồn tắm và máy giặt.

  • Van Điều Tiết: Kiểm soát lưu lượng nước và thực hiện bảo trì.

3. Hệ Thống Thoát Nước Thải:

  • Ống Thoát Nước: Dẫn nước thải từ các thiết bị trong nhà ra ngoài.

  • Bồn Chứa Nước Thải: Tạm chứa nước thải trước khi xử lý.

  • Bộ Lọc Nước Thải: Loại bỏ chất rắn trước khi nước thải vào hệ thống thoát.

4. Hệ Thống Không Khí:

  • Ống Thông Khí: Đảm bảo cân bằng áp suất trong hệ thống thoát nước.

  • Van Thông Khí: Ngăn chặn mùi khí từ hệ thống thoát nước xâm nhập vào nhà.

5. Thiết Bị và Máy Móc Sử Dụng Nước:

  • Bồn Cầu, Máy Giặt, Bình Nước Nóng: Kết nối đúng cách với hệ thống cung và thoát nước.

  • Bảo Trì và Trang Thiết Bị Bẫy Kín Nước: Ngăn chặn mùi khí và chất thải từ hệ thống thoát nước.

6. Tích Hợp Công Nghệ Thông Minh:

  • Cảm Biến Rò Rỉ Nước: Ngăn chặn sự cố nước gây hư hại thông qua giám sát và cảnh báo.

Nguồn cung cấp nước và hệ thống nước sinh hoạt trong nhà đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cuộc sống hàng ngày thuận tiện và an toàn. Sự lựa chọn và duy trì một hệ thống nước hiệu quả là chìa khóa để đảm bảo nguồn nước sạch và không gặp sự cố đáng tiếc.

 

Cấu Trúc Của Hệ Thống Nước Sinh Hoạt

Hệ thống nước sinh hoạt trong nhà dân dụng gồm nhiều phần quan trọng, mỗi phần đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cung cấp nước sạch và xử lý nước thải hiệu quả. Dưới đây là mô tả chi tiết về các thành phần chính của hệ thống này:

1. Đường Cống Chính:

  • Đường ống chính của hệ thống thoát nước.

  • Nằm ở vị trí thấp nhất và dưới nền của tầng trệt.

  • Thu thập nước thải từ các ống ngang và ống thoát nước trong toàn bộ nhà.

2. Ống Thoát Nước:

  • Dẫn nước thải từ các thiết bị vệ sinh và khu vực sử dụng nước khác trong nhà.

  • Bao gồm ống nước vệ sinh từ bồn cầu, ống nước từ vòi sen, vòi lavabo, và ống nước từ bồn rửa bát.

  • Thiết kế để đảm bảo nước thải chảy đi một cách hiệu quả và an toàn.

3. Ống Ngang:

  • Các ống nước thoát nước hoặc ống nước cấp nằm ngang trong hệ thống.

  • Nối các thiết bị vệ sinh và các đường ống thoát nước với đường cống chính hoặc hệ thống xử lý nước thải.

  • Không nên nghiêng quá 45 độ để tránh tắc nghẽn và đảm bảo nước thải chảy tự nhiên.

4. Trang Thiết Bị Vệ Sinh:

  • Bao gồm bồn cầu, chậu rửa, vòi sen, vòi lavabo, và bồn tắm.

  • Kết nối với hệ thống ống nước cấp và ống thoát nước.

  • Đảm bảo cung cấp và xử lý nước một cách hiệu quả.

5. Bẫy Nước Ngăn Mùi:

  • Ngăn mùi thoát từ hệ thống thoát nước mà vẫn đảm bảo dòng nước chảy tốt.

  • Lắp đặt trong các ống thoát nước.

  • Trang bị một lớp nước ngăn mùi để cản trở sự lan truyền của mùi khí.

6. Thông Khí:

  • Hệ thống thoát nước thải có thông khí để đảm bảo không khí thoát ra khỏi hệ thống.

  • Bao gồm các ống thông khí và van thông khí nối với hệ thống thoát nước.

  • Đảm bảo không khí được cung cấp, ngăn mùi khí, và tạo áp suất cân bằng trong hệ thống.

 

Cách Bố Trí Hệ Thống Nước Sinh Hoạt

Hệ thống nước sinh hoạt trong nhà là một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng dân dụng, đảm bảo cung cấp nước sạch và xử lý nước thải một cách hiệu quả. Quá trình bố trí và lắp đặt hệ thống này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt để đảm bảo tính hiệu quả, an toàn và tiết kiệm nước. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách bố trí và lắp đặt hệ thống nước sinh hoạt trong nhà:

1. Bố Trí Đường Ống Chính:

  • Vị Trí Đặt: Nằm dưới nền nhà hoặc tầng trệt.

  • Chức Năng: Thu gom nước thải từ các ống thoát nước khác và đưa ra hệ thống thoát nước công cộng.

2. Bố Trí Ống Nước Thoát:

  • Hướng Di Chuyển: Có thể lắp đặt theo hướng ngang hoặc dọc.

  • Kết Nối: Kết nối với các thiết bị vệ sinh như bồn rửa, bồn tắm, bồn cầu, máy giặt.

3. Bố Trí Thiết Bị Vệ Sinh:

  • Kết Nối: Liên kết với hệ thống ống nước cấp và ống nước thoát.

  • Bẫy Nước Ngăn Mùi: Đảm bảo trang bị bẫy nước ngăn mùi để ngăn mùi hôi thoát.

4. Bố Trí Ống Ngang và Ống Thoát Dọc:

Ống Ngang và Ống Thoát Dọc:

  • Góc Nghiêng: Không nghiêng quá 45 độ để tránh tắc nghẽn.

  • Kết Nối: Kết nối thiết bị vệ sinh với đường ống chính hoặc ống thoát nước.

5. Bố Trí Bẫy Nước Ngăn Mùi:

Bẫy Nước Ngăn Mùi:

  • Chức Năng: Ngăn mùi từ hệ thống thoát nước mà vẫn đảm bảo dòng nước chảy tốt.

  • Vị Trí Lắp Đặt: Trong các ống thoát nước.

6. Bố Trí Hệ Thống Thông Khí:

6.1: Hệ Thống Thông Khí:

  • Kết Nối: Nối với hệ thống thoát nước để cân bằng áp suất không khí.

  • Chức Năng: Đảm bảo không khí thoát ra khỏi hệ thống và tránh hiện tượng hút không khí từ các thiết bị vệ sinh.

6.2: Sơ Đồ Bố Trí và Lắp Đặt:

  • Đường Nước Thải và Ống Thông Khí: Sơ đồ chi tiết về cách các phần của hệ thống được bố trí và kết nối với nhau.

Lưu Ý Quan Trọng:

  • Hệ thống tái sử dụng nước cần được thiết kế với sự cách ly để ngăn ngừa mọi tác động tiêu cực từ nước tái sử dụng.

  • Đảm bảo cài đặt đúng chuẩn và tiêu chuẩn an toàn để tránh sự cố và hỏng hóc trong quá trình sử dụng.

Với sự bố trí và lắp đặt chính xác, hệ thống nước sinh hoạt trong nhà sẽ hoạt động hiệu quả, đáp ứng nhu cầu sử dụng và đồng thời thể hiện cam kết với việc bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm nước.


 

Giai Đoạn Thiết Kế Hệ Thống Cấp Thoát Nước

Giai Đoạn 1: Vẽ Sơ Đồ Nguyên Lý Thiết Kế

Sơ Đồ Nguyên Lý Thiết Kế:

  • Bao gồm cấu trúc và nguyên lý hoạt động của hệ thống cấp thoát nước.

  • Mô tả chi tiết các thành phần như ống cấp nước, ống thoát nước, van, co, tê.

  • Đặc điểm kỹ thuật như đường kính, độ dày, chất liệu của các ống.

 

Giai Đoạn 2: Triển Khai Mặt Bằng Thiết Kế

Mặt Bằng Thiết Kế:

  • Xác định vị trí chính xác của các ống cấp nước và ống thoát nước.

  • Mô tả hướng và chiều dài của các đoạn ống.

  • Bố trí hộp gen chứa, van, co, tê và các thiết bị sử dụng nước trong nhà.

 

Giai Đoạn 3: Vẽ Chi Tiết Lắp Đặt

Chi Tiết Lắp Đặt:

  • Mô tả chi tiết kỹ thuật của từng đoạn ống và thiết bị.

  • Quy cách lắp đặt, góc nghiêng, khoảng cách giữa các phần.

  • Chỉ dẫn về việc sử dụng các vật liệu và phương pháp lắp đặt.

 

Giai Đoạn 4: Lắp Đặt Hệ Thống Cấp Thoát Nước

Quy Trình Lắp Đặt:

  • Thực hiện lắp đặt theo các bản vẽ đã thiết kế.

  • Tuân thủ quy trình và quy định an toàn.

  • Bắt đầu lắp đặt sau khi hoàn thành phần thô của ngôi nhà.

Quá trình này đảm bảo rằng hệ thống cấp thoát nước được thiết kế và lắp đặt một cách khoa học, đáp ứng nhu cầu sử dụng nước và đồng thời đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

 

Lắp Đặt Sơ Đồ Hệ Thống Thoát Nước 

1. Xác Định Vị Trí Ống Thoát Nước

  • Ống thoát nước chính nên được đặt ở vị trí thấp nhất của ngôi nhà để đảm bảo hiệu suất thoát nước tốt nhất.

  • Nếu có thể, tránh đặt ống thoát nước dọc theo các khu vực sinh hoạt chính của gia đình để tránh tiếng ồn và tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo dưỡng.

2. Lắp Đặt Hệ Thống Bẫy Nước Ngăn Mùi

  • Các bồn cầu, chậu rửa và các thiết bị khác cần được kết nối với các bẫy nước để ngăn chặn mùi khó chịu từ hệ thống thoát nước.

3. Lắp Đặt Ống Thông Khí

  • Ống thông khí giúp cân bằng áp suất trong hệ thống thoát nước và ngăn chặn mùi hôi từ việc tràn ngược vào nhà.

  • Ống thông khí chính nên được đặt cao, thẳng đứng và thoát ra không gian ngoại thất.

4. Lựa Chọn Vật Liệu và Thiết Bị Ống

  • Chọn ống và thiết bị làm từ vật liệu chất lượng, phù hợp với nước cấp và nước thải.

  • Đảm bảo rằng các kích thước và đường kính của ống và thiết bị khớp nhau để tránh tắc nghẽn và rò rỉ.

5. Đảm Bảo An Toàn Trong Quá Trình Lắp Đặt

  • Lắp đặt ống nước cấp và ống thoát nước phải tuân thủ các quy định an toàn và xây dựng.

  • Sử dụng công cụ và thiết bị bảo vệ cá nhân để tránh chấn thương và bảo vệ sức khỏe.

6. Kiểm Tra Kỹ Lưỡng

  • Trước khi đóng tường hoặc lát nền, hãy kiểm tra kỹ lưỡng hệ thống thoát nước để đảm bảo không có rò rỉ và mọi thiết bị đều hoạt động đúng cách.

7. Bảo Trì Định Kỳ

  • Thực hiện bảo trì định kỳ để đảm bảo hệ thống thoát nước luôn hoạt động hiệu quả.

  • Làm sạch bẫy nước và ống thoát nước định kỳ để ngăn chặn tắc nghẽn.

Lưu ý: Luôn tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể của khu vực bạn đang sống khi lắp đặt hệ thống thoát nước.

 

Những Lưu Ý Khi Lắp Đặt

Lắp đặt hệ thống thoát nước trong nhà đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến các nguyên tắc kỹ thuật nhằm đảm bảo hiệu suất cao, tránh tắc nghẽn, mùi hôi, và đảm bảo an toàn cho môi trường. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng trong quá trình lắp đặt hệ thống thoát nước:

  1. Hạn chế sử dụng nối chữ "T" trong hệ thống nước thải, trừ khi sử dụng cho ống thoát khí. Nối chữ "T" có thể gây tách biệt dòng chảy nước thải, giảm áp suất và tăng khả năng tắc nghẽn. Các ống thoát khí mới là người duy nhất được phép sử dụng nối chữ "T" để thông khí hệ thống.

  2. Đặt cửa thăm đúng vị trí: Bố trí cửa thăm ở phía dòng chảy và hướng lên của bẫy nước để dễ kiểm tra, vệ sinh, và xử lý sự cố.

  3. Hạn chế sử dụng nối chữ "X" trong hệ thống nước thải, vì nó có thể gây va chạm dòng chảy nước thải và tăng nguy cơ tắc nghẽn.

  4. Đối với các ống thoát nước ngang, đảm bảo độ dốc là 1/50 để tránh tắc nghẽn và rò rỉ.

  5. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ hệ thống thoát nước để phát hiện sớm các vấn đề và duy trì hiệu suất.

  6. Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật địa phương để đảm bảo hệ thống an toàn và hiệu quả.

  7. Liên hệ với chuyên gia khi cần sửa chữa hoặc gặp sự cố. Lắp đặt và bảo trì hệ thống thoát nước là công việc chuyên nghiệp, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt để tránh tình trạng không mong muốn.

Nhớ rằng, nếu bạn không có kinh nghiệm hoặc tự tin, luôn tìm sự giúp đỡ từ chuyên gia hoặc người làm nghề có kinh nghiệm để đảm bảo rằng công việc được thực hiện đúng cách.

 

Cách Lắp Ống Nước Trong Nhà

Lắp đặt ống thoát nước trong nhà đòi hỏi sự chính xác và chuẩn bị kỹ lưỡng. Dưới đây là một hướng dẫn cụ thể về cách lắp đặt ống thoát nước:

Bước 1: Xác định Vị Trí và Lấy Dấu

  1. Chuẩn bị Bản Vẽ: Sử dụng bản vẽ của hệ thống thoát nước để xác định vị trí cụ thể của đường ống, các thiết bị, và các điểm chờ.

  2. Lấy Dấu Nền: Xác định điểm đặt dấu nền để bắt đầu công việc. Sử dụng công cụ đo lường để chính xác khoảng cách và độ cao của các đầu chờ, ống, và các điểm quan trọng khác.

  3. Đánh Dấu Lên Tường: Sử dụng bút hoặc bút lông đen để đánh dấu trên tường tại các vị trí cần lắp đặt đường ống, bẫy nước, và các thiết bị khác. Đảm bảo rằng các dấu đều đặn và dễ nhìn.

Bước 2: Chuẩn Bị Vật Liệu và Dụng Cụ

  1. Kiểm Tra Vật Liệu: Đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị đủ vật liệu, bao gồm ống nước, ống thoát nước, các kẹp đinh, và các phụ kiện kết nối.

  2. Sắp Xếp Dụng Cụ: Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết như máy khoan, máy cắt ống, bộ đo, cờ lê, và keo chống rò rỉ.

Bước 3: Tiến Hành Lắp Đặt

  1. Bắt Đầu từ Điểm Cao Nhất: Bắt đầu lắp đặt từ điểm cao nhất của hệ thống, thường là các đầu chờ hoặc các thiết bị nước nóng.

  2. Chú Ý Đến Độ Dốc: Khi lắp đặt ống thoát nước ngang, hãy chú ý đến độ dốc. Ống cần có độ nghiêng nhẹ để đảm bảo nước thoát đi mà không tạo cặn.

  3. Sử Dụng Kẹp Đinh Để Gắn Ống: Kẹp đinh giúp giữ ống ổn định và tránh việc chúng bị chệch hướng.

  4. Lắp Đặt Các Thiết Bị Nước: Khi đã có ống, tiến hành lắp đặt các thiết bị nước như sen tắm, bồn cầu, chậu rửa, và bình nước nóng.

  5. Kiểm Tra Rò Rỉ: Sau khi lắp đặt, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có rò rỉ nước. Sử dụng keo chống rò rỉ nếu cần thiết.

Bước 4: Kiểm Tra và Điều Chỉnh

  1. Kiểm Tra Áp Suất Nước: Mở cả nước nóng và nước lạnh để kiểm tra áp suất nước và đảm bảo mọi thứ hoạt động đúng cách.

  2. Điều Chỉnh Nếu Cần Thiết: Nếu có bất kỳ vấn đề nào xuất hiện, điều chỉnh độ dốc, vị trí của ống, hoặc các thiết bị để khắc phục sự cố.

  3. Kiểm Tra Nước Thải: Đảm bảo rằng nước thoát đi mạnh mẽ và không có vấn đề về tắc nghẽn.

  4. Xóa Dấu Trên Tường: Khi mọi thứ đã hoàn tất và kiểm tra đều được, bạn có thể xóa các dấu đã đánh để hoàn thiện quá trình lắp đặt.

Lưu ý rằng nếu bạn không chắc chắn hoặc không có kinh nghiệm, nên tìm sự giúp đỡ từ chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu suất của hệ thống thoát nước trong nhà.

 

Lắp Đặt Ống Thoát Nước Trong Nhà

Lắp đặt ống thoát nước trong nhà đòi hỏi sự chính xác và chuẩn bị kỹ lưỡng. Dưới đây là một hướng dẫn cụ thể về cách lắp đặt ống thoát nước:

Bước 1: Xác định Vị Trí và Lấy Dấu

  1. Chuẩn bị Bản Vẽ: Sử dụng bản vẽ của hệ thống thoát nước để xác định vị trí cụ thể của đường ống, các thiết bị, và các điểm chờ.

  2. Lấy Dấu Nền: Xác định điểm đặt dấu nền để bắt đầu công việc. Sử dụng công cụ đo lường để chính xác khoảng cách và độ cao của các đầu chờ, ống, và các điểm quan trọng khác.

  3. Đánh Dấu Lên Tường: Sử dụng bút hoặc bút lông đen để đánh dấu trên tường tại các vị trí cần lắp đặt đường ống, bẫy nước, và các thiết bị khác. Đảm bảo rằng các dấu đều đặn và dễ nhìn.

Bước 2: Chuẩn Bị Vật Liệu và Dụng Cụ

  1. Kiểm Tra Vật Liệu: Đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị đủ vật liệu, bao gồm ống nước, ống thoát nước, các kẹp đinh, và các phụ kiện kết nối.

  2. Sắp Xếp Dụng Cụ: Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết như máy khoan, máy cắt ống, bộ đo, cờ lê, và keo chống rò rỉ.

Bước 3: Tiến Hành Lắp Đặt

  1. Bắt Đầu từ Điểm Cao Nhất: Bắt đầu lắp đặt từ điểm cao nhất của hệ thống, thường là các đầu chờ hoặc các thiết bị nước nóng.

  2. Chú Ý Đến Độ Dốc: Khi lắp đặt ống thoát nước ngang, hãy chú ý đến độ dốc. Ống cần có độ nghiêng nhẹ để đảm bảo nước thoát đi mà không tạo cặn.

  3. Sử Dụng Kẹp Đinh Để Gắn Ống: Kẹp đinh giúp giữ ống ổn định và tránh việc chúng bị chệch hướng.

  4. Lắp Đặt Các Thiết Bị Nước: Khi đã có ống, tiến hành lắp đặt các thiết bị nước như sen tắm, bồn cầu, chậu rửa, và bình nước nóng.

  5. Kiểm Tra Rò Rỉ: Sau khi lắp đặt, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có rò rỉ nước. Sử dụng keo chống rò rỉ nếu cần thiết.

Bước 4: Kiểm Tra và Điều Chỉnh

  1. Kiểm Tra Áp Suất Nước: Mở cả nước nóng và nước lạnh để kiểm tra áp suất nước và đảm bảo mọi thứ hoạt động đúng cách.

  2. Điều Chỉnh Nếu Cần Thiết: Nếu có bất kỳ vấn đề nào xuất hiện, điều chỉnh độ dốc, vị trí của ống, hoặc các thiết bị để khắc phục sự cố.

  3. Kiểm Tra Nước Thải: Đảm bảo rằng nước thoát đi mạnh mẽ và không có vấn đề về tắc nghẽn.

  4. Xóa Dấu Trên Tường: Khi mọi thứ đã hoàn tất và kiểm tra đều được, bạn có thể xóa các dấu đã đánh để hoàn thiện quá trình lắp đặt.

Lưu ý rằng nếu bạn không chắc chắn hoặc không có kinh nghiệm, nên tìm sự giúp đỡ từ chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu suất của hệ thống thoát nước trong nhà.

Phần 2 (P2), bài viết sẽ chia sẻ các Chú Ý Đặc Biệt Lắp Đặt / Một Số Lỗi Thường Gặp trong quá trình lắp đặt hệ thống cấp thoát nước trong nhà.

Các Loại Van Thiết Bị Khí Nén và Công Dụng

Admin Song Toàn
|
Ngày 05/05/2025

Giới Thiệu Chung Về Van Khí Nén Van khí nén là một phần không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống khí nén nào — từ quy mô nhỏ đến lớn. Chúng đảm nhiệm vai trò điều khiển hướng dòng khí, áp suất, lưu lượng và nhiều chức năng khác giúp hệ thống vận hành hiệu quả và an toàn. Tại Phụ Kiện Song Toàn, chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại van khí nén chất lượng cao đến từ các thương hiệu uy tín như Airtac, STNC, Festo,... phục vụ cho mọi nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp và nhà máy. Các Loại Van Khí Nén Phổ Biến & Ứng Dụng 1. Van An Toàn Khí Nén Chức năng: Bảo vệ hệ thống khỏi tình trạng quá áp, xả khí khi áp suất vượt ngưỡng an toàn. Ứng dụng: Hệ thống khí có lưu lượng và áp lực cao như bình khí nén, nồi hơi. Thương hiệu phổ biến: Hisec, Giacomini, Malgorani. 2. Van Một Chiều (Check Valve) Chức năng: Cho phép khí chỉ đi theo một chiều duy nhất. Ứng dụng: Ngăn dòng khí hồi ngược gây hư hại thiết bị. Thương hiệu phổ biến: STNC (CV Series), Kitz, VTPC. 3. Van Tiết Lưu (Flow Control Valve) Chức năng: Điều chỉnh lưu lượng khí → kiểm soát tốc độ & lực của thiết bị truyền động. Thiết kế: Có loại cho phép điều chỉnh bằng tay, có loại chỉ cho dòng khí đi một chiều. Ứng dụng: Xylanh khí, hệ thống truyền động tuyến tính. Thương hiệu nổi bật: Airtac (ESA, ESL), STNC, AKS. 4. Van Xả Nhanh (Quick Exhaust Valve) Chức năng: Xả khí tức thời, giảm áp nhanh, tăng tốc độ hoạt động cho xylanh. Ứng dụng: Hệ thống khí nén yêu cầu tốc độ phản hồi cao. Mã sản phẩm phổ biến: QE, QV, BQE – từ STNC, PVN. 5. Van Điều Áp (Regulator) Chức năng: Ổn định áp suất khí nén đầu ra, điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu thiết bị. Tính năng: Có đồng hồ hiển thị, dễ điều chỉnh. Ứng dụng: Máy nén khí, bình tích áp. Model tiêu biểu: AR-2000, TR-2000, GR-2000 (Airtac, Festo, STNC). 6. Van Điện Từ Khí Nén (Solenoid Valve) Chức năng: Điều khiển dòng khí tự động qua tín hiệu điện (12V, 24V, 220V...). Cấu tạo: Các loại 2/2, 3/2, 5/2, 5/3 phù hợp nhiều chế độ hoạt động. Model được ưa chuộng: Airtac 4V210, 4V310; STNC TG22, FG35... 7. Van Cơ Khí – Điều Khiển Tay/Chân Chức năng: Mở, đóng khí bằng tay, chân hoặc con lăn. Không cần điện. Ứng dụng: Các hệ thống không yêu cầu tự động hóa cao, tần suất vận hành thấp. Dạng van: Nút nhấn, cần gạt, đạp chân, con lăn hành trình. Thương hiệu: G321, MV322 (STNC, VTPC, PVN). Tại Sao Nên Mua Van Khí Nén Tại Phụ Kiện Song Toàn? ✅ Sản phẩm chính hãng – Nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất. ✅ Giá tốt cho doanh nghiệp – Hỗ trợ giá sỉ & hợp đồng dài hạn. ✅ Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm. ✅ Giao hàng toàn quốc – Nhanh chóng, đúng hẹn. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Van Bi 3 Mảnh | Inox – Thép – Nhựa | Cấu Tạo, Nguyên Lý & Ứng Dụng Thực Tế

Nguyen Hieu
|
Ngày 25/04/2025

Tổng Quan Sản Phẩm Van bi 3 mảnh là dòng van công nghiệp cao cấp, được thiết kế với thân van tách rời làm từ ba phần riêng biệt. Cấu tạo này giúp việc tháo lắp, bảo trì và thay thế linh kiện diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt, chịu áp vượt trội cùng thiết kế chắc chắn, van bi 3 mảnh là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống công nghiệp từ quy mô nhỏ đến lớn. Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật Thuộc tính Thông tin chi tiết Chất liệu Inox 304/316, Thép, Nhựa PVC/PP Kích thước DN15 – DN300 Gioăng làm kín NBR, EPDM, PTFE (Teflon) Kết nối Nối ren, Mặt bích tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS Áp lực làm việc PN16, PN25, PN40, PN63 Nhiệt độ tối đa 200°C Môi trường sử dụng Nước, khí, hơi, hóa chất nhẹ, dầu nóng… Xuất xứ Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Malaysia Bảo hành 12 tháng chính hãng Cấu Tạo Van Bi 3 Mảnh Thân van: Gồm 3 phần ghép nối bằng bu lông, làm từ inox, thép hoặc nhựa, chịu lực và nhiệt tốt. Bi van: Hình cầu có lỗ xuyên tâm, giúp đóng/mở và điều tiết dòng chảy linh hoạt. Trục van: Kết nối giữa tay gạt/bộ điều khiển và bi van, truyền động chính. Gioăng làm kín: Đảm bảo độ kín tuyệt đối, ngăn rò rỉ lưu chất. Bộ điều khiển: Vận hành thủ công (tay gạt) hoặc tự động (điện/khí nén).   Nguyên Lý Hoạt Động Van hoạt động dựa trên chuyển động xoay 90° của bi van. Khi lỗ xuyên tâm song song với dòng chảy, lưu chất đi qua dễ dàng. Khi lỗ vuông góc với dòng chảy, van hoàn toàn đóng. Ngoài chức năng đóng/mở, van còn có thể điều tiết dòng chảy bằng cách điều chỉnh góc xoay. Phân Loại Theo Tiêu Chí Theo chất liệu: Inox: Bền, chống ăn mòn, thẩm mỹ cao – phù hợp hóa chất, thực phẩm, y tế. Thép: Chịu lực tốt, giá hợp lý – dùng trong hệ thống hơi, dầu. Nhựa: Nhẹ, giá rẻ – dùng trong xử lý nước, hóa chất nhẹ. Theo phương thức kết nối: Nối ren: Lắp đặt nhanh, dễ thay thế – dùng cho hệ thống áp thấp, nhỏ gọn. Mặt bích: Kết nối chắc chắn, chịu áp lực cao – dùng cho hệ thống lớn. Theo cách vận hành: Tay gạt: Đơn giản, phổ biến. Điện/khí nén: Tự động, hiệu quả cao – phù hợp dây chuyền tự động hóa. Ưu Điểm Của Van Bi 3 Mảnh Thiết kế tháo rời giúp bảo trì linh hoạt, tiết kiệm chi phí. Vận hành mượt, kín hoàn toàn, không rò rỉ lưu chất. Tùy chọn vật liệu và kích cỡ đa dạng, dễ dàng lựa chọn. Tương thích với nhiều hệ thống công nghiệp và dân dụng. Dễ nâng cấp thành van tự động khi cần thiết. Phù hợp sử dụng trong điều kiện áp suất cao, môi trường khắc nghiệt. Ứng Dụng Phổ Biến Nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm Dây chuyền hóa chất, xử lý nước, nuôi trồng thủy sản Hệ thống hơi nóng, lò hơi, lò sấy, chân không Các công trình thủy lợi, hồ bơi, tưới tiêu Nhà máy đóng tàu, hệ thống PCCC công nghiệp Lưu Ý Khi Lắp Đặt & Sử Dụng Lựa chọn đúng vật liệu và phương thức kết nối cho hệ thống. Tuân thủ thông số áp lực – nhiệt độ ghi rõ trên sản phẩm. Lắp đúng chiều dòng chảy, đảm bảo siết chặt mối nối. Bảo trì định kỳ, vệ sinh thân van và bi van để kéo dài tuổi thọ. Mua Van Bi 3 Mảnh Chính Hãng Ở Đâu? Phụ Kiện Song Toàn – Đối tác tin cậy với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp, cam kết: Sản phẩm chính hãng 100%, có đầy đủ CO – CQ. Giá cạnh tranh, nhập khẩu trực tiếp – không qua trung gian. Đội ngũ tư vấn kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ 24/7. Hàng sẵn kho số lượng lớn, giao nhanh toàn quốc.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Tại Sao Ubolt Là Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Trong Ngành Công Nghiệp ?

Admin Song Toàn
|
Ngày 10/01/2025

  Ubolt Inox Và Sắt Mạ Niken Là Gì? Ubolt inox và sắt mạ niken, hay còn gọi là cùm chữ U, là phụ kiện cơ khí quan trọng được sử dụng để gắn kết và cố định các vật liệu như đường ống, dây cáp hoặc các cấu kiện khác vào trụ, cột hoặc giá đỡ. Ubolt inox được làm từ thép không gỉ loại 304, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt như ngoài trời hoặc môi trường hóa chất. Trong khi đó, ubolt làm từ sắt mạ niken có độ bền cao, giá thành hợp lý, và phù hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc môi trường ít tiếp xúc với hóa chất. Cấu Tạo Của Ubolt Inox Và Sắt Mạ Niken Ubolt inox và sắt mạ niken bao gồm hai thành phần chính: Thân Ubolt: Hình chữ U: Thân được thiết kế để ôm sát vật liệu cần cố định. Chất liệu: Thép không gỉ (inox) hoặc sắt mạ niken. Kích thước đa dạng: Đường kính và chiều dài linh hoạt để đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng. Hai Bu Lông: Chức năng: Cố định và tạo lực ép chặt lên vật liệu. Thiết kế: Bu lông có ren, đầu lục giác hoặc tròn, dễ dàng siết chặt. Nguyên lý hoạt động: Khi lắp đặt, Ubolt ôm chặt vật liệu cần cố định, hai đầu được siết chặt bằng bu lông. Lực ép tạo ra giữ cho vật liệu ổn định và an toàn. Các Loại Ubolt Inox Và Sắt Mạ Niken Phổ Biến Ubolt Kép: Ứng dụng: Kết nối hai đường ống vuông góc. Chất liệu: Có thể làm từ inox hoặc sắt mạ niken. Ubolt Ôm Ống Phi 90: Ứng dụng: Gắn kết hệ thống ống dẫn hoặc máng trong xây dựng. Kích thước phổ biến: Từ phi 22 đến phi 325. Bộ Sản Phẩm Ubolt Inox Và Sắt Mạ Niken: Bao gồm: Ubolt inox 304 và ubolt sắt mạ niken. Ưu điểm: Đa dạng kích thước, đáp ứng nhu cầu từ công nghiệp nhẹ đến nặng. Ứng Dụng Của Ubolt Inox Và Sắt Mạ Niken 1. Ngành Xây Dựng: Gắn kết hệ thống ống nước, ống dẫn xăng dầu, ống gió, và ống hơi trong các công trình. Ubolt inox phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời, trong khi ubolt sắt mạ niken lý tưởng cho môi trường trong nhà. 2. Công Nghiệp Ô Tô: Gắn kết khung xe, hệ thống treo, ống dẫn nhiên liệu. Ubolt inox chống ăn mòn tốt, còn ubolt sắt mạ niken chịu lực cao với chi phí hợp lý. 3. Công Nghiệp Hàng Hải: Sử dụng trên tàu thủy, giàn khoan dầu khí nhờ khả năng chống ăn mòn của inox. Ubolt sắt mạ niken thích hợp cho các cấu kiện ít tiếp xúc trực tiếp với nước biển. 4. Công Nghiệp Hóa Chất: Ubolt inox bền vững trong môi trường hóa chất ăn mòn, phù hợp với các hệ thống sản xuất hóa chất hoặc xử lý nước thải. Ubolt sắt mạ niken phù hợp cho các môi trường khô ráo hoặc hóa chất ít ăn mòn. Tại Sao Nên Chọn Ubolt Inox Và Sắt Mạ Niken? Đa dạng chất liệu: Phù hợp với mọi điều kiện môi trường và nhu cầu sử dụng. Chống ăn mòn: Ubolt inox cho môi trường khắc nghiệt, ubolt sắt mạ niken cho ứng dụng thông thường. Độ bền cao: Cả hai loại đều đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất ổn định. Giá cả hợp lý: Lựa chọn tối ưu cho hiệu quả kinh tế và chất lượng. Hãy lựa chọn ubolt inox và sắt mạ niken phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống của bạn! Click mua sản phẩm Ubolt tại STG Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Đồng Hồ Đo Áp Suất Khí Nén: Thiết Bị Không Thể Thiếu Trong Các Ứng Dụng Công Nghiệp

Admin Song Toàn
|
Ngày 31/12/2024

Đồng hồ đo áp suất khí nén là một thiết bị quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, sản xuất, và kỹ thuật. Thiết bị này giúp đo lường, giám sát áp suất khí nén trong hệ thống, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành. Với những đặc điểm vượt trội và tính ứng dụng cao, đồng hồ đo áp suất khí nén đã trở thành công cụ không thể thiếu trong các hệ thống sử dụng khí nén. Đồng Hồ Đo Áp Suất Khí Nén Là Gì? Đồng hồ đo áp suất khí nén là một thiết bị cơ học hoặc điện tử, được thiết kế để đo và hiển thị áp suất của khí trong các hệ thống đường ống hoặc thiết bị chứa khí. Đồng hồ này thường được sử dụng để kiểm tra và kiểm soát mức áp suất của khí nén trong các ứng dụng công nghiệp, giúp tránh tình trạng áp suất vượt ngưỡng an toàn hoặc không đạt yêu cầu vận hành. Nguyên Lý Hoạt Động Của Đồng Hồ Đo Áp Suất Khí Nén Đồng hồ đo áp suất khí nén hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi lực của khí nén thành chuyển động cơ học hoặc tín hiệu điện tử. Một số nguyên lý phổ biến bao gồm: Nguyên lý ống Bourdon: Ống kim loại cong sẽ thay đổi hình dạng khi chịu áp suất, chuyển đổi thành chuyển động của kim đồng hồ. Nguyên lý màng chắn (diaphragm): Màng chắn bị biến dạng khi chịu áp suất, từ đó tạo ra chuyển động để đo áp suất. Cảm biến điện tử: Chuyển đổi áp suất thành tín hiệu điện, hiển thị giá trị trên màn hình kỹ thuật số. Các Loại Đồng Hồ Đo Áp Suất Khí Nén Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại đồng hồ đo áp suất khí nén, đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau: Đồng hồ cơ (Analog Pressure Gauge): Hiển thị bằng kim đồng hồ. Đơn giản, dễ sử dụng và chi phí thấp. Đồng hồ kỹ thuật số (Digital Pressure Gauge): Hiển thị chính xác giá trị áp suất qua màn hình số. Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. Đồng hồ đo áp suất chênh lệch (Differential Pressure Gauge): Được thiết kế để đo sự khác biệt giữa hai mức áp suất. Sử dụng phổ biến trong hệ thống lọc khí và giám sát dòng chảy. Đồng hồ chịu áp suất cao: Dùng trong các hệ thống có mức áp suất rất lớn. Có khả năng chống chịu lực tác động và ăn mòn. Ứng Dụng Của Đồng Hồ Đo Áp Suất Khí Nén Đồng hồ đo áp suất khí nén được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như: Ngành sản xuất công nghiệp: Kiểm soát áp suất trong hệ thống máy nén khí, máy bơm, hoặc dây chuyền sản xuất. Hệ thống HVAC: Giám sát áp suất trong các hệ thống điều hòa không khí và thông gió. Ngành dầu khí: Đảm bảo áp suất ổn định trong các đường ống dẫn khí và thiết bị chứa khí. Y tế: Đo áp suất khí trong các thiết bị hỗ trợ thở và hệ thống y tế khác. Ngành vận tải: Kiểm tra áp suất trong các hệ thống phanh khí nén của xe tải và tàu hỏa. Ưu Điểm Của Đồng Hồ Đo Áp Suất Khí Nén Đo lường chính xác: Giúp đảm bảo áp suất trong giới hạn an toàn và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Dễ dàng sử dụng: Hầu hết các loại đồng hồ đều có thiết kế trực quan, dễ đọc và lắp đặt. Độ bền cao: Được chế tạo từ vật liệu chống ăn mòn, chịu được nhiệt độ và áp suất cao. Tính linh hoạt: Có nhiều dải đo và loại đồng hồ phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Cách Lựa Chọn Đồng Hồ Đo Áp Suất Khí Nén Khi chọn mua đồng hồ đo áp suất khí nén, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau: Dải đo áp suất: Chọn đồng hồ có dải đo phù hợp với mức áp suất của hệ thống. Loại kết nối: Đảm bảo đồng hồ có kết nối tương thích với đường ống hoặc thiết bị. Chất liệu: Ưu tiên các loại đồng hồ làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim chống ăn mòn. Độ chính xác: Tùy vào yêu cầu của ứng dụng mà chọn loại đồng hồ có độ chính xác phù hợp. Môi trường sử dụng: Đảm bảo đồng hồ chịu được các điều kiện như nhiệt độ cao, độ ẩm hoặc hóa chất. Đồng hồ đo áp suất khí nén là thiết bị quan trọng để giám sát và duy trì sự ổn định của các hệ thống khí nén. Với khả năng đo lường chính xác, độ bền cao và tính ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành. Việc lựa chọn đúng loại đồng hồ sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ hệ thống của bạn. Mua Đồng Hồ Áp Xuất Tại SOT Fittings Click !   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Ký Hiệu Hệ Thống Ống Dẫn, Van, và Thiết Bị trong Sơ Đồ Cấp Thoát Nước và Xử Lý Công Nghiệp

Admin Song Toàn
|
Ngày 20/11/2024

Van công nghiệp là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống thủy lực khí nén và các ứng dụng công nghiệp khác. Hiểu rõ ký hiệu các loại van trên bản vẽ sẽ giúp bạn dễ dàng xác định vị trí, chức năng và cách lắp đặt van một cách tối ưu. Bài viết này cung cấp cho bạn tổng quan về ký hiệu các loại van công nghiệp thông dụng trên bản vẽ kỹ thuật. 1. Ký hiệu van bi (Ball Valve) Van bi, hay còn gọi là Ball Valve, thường được ký hiệu bằng hai hình tam giác đối đỉnh nằm ngang với đầu kết nối ở giữa và hình tròn biểu thị cho thân van. Đối với van bi 3 ngã, ký hiệu sẽ có thêm một hình tam giác hướng vào phần hình tròn trên thân van. Ký hiệu này thường xuất hiện trên các bản vẽ thiết kế hệ thống để giúp dễ dàng xác định vị trí lắp đặt của van bi. 2. Ký hiệu van bướm (Butterfly Valve) Van bướm, hay Butterfly Valve, có ký hiệu là hai gạch ngang song song tượng trưng cho kiểu kết nối, với một gạch chéo nằm chính giữa đại diện cho cánh bướm và đĩa van. Ở tâm đường chéo có một chấm tròn biểu thị trục van. Ký hiệu này giúp dễ dàng nhận biết và phân biệt van bướm trên các bản vẽ hệ thống công nghiệp. 3. Ký hiệu van tiết lưu (Throttling Valve) Van tiết lưu, hay Throttling Valve, là loại van thủy lực dùng để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng trong hệ thống. Ký hiệu của van tiết lưu thường có hình biểu diễn cho dòng chất lỏng bị cản trở, giúp giảm áp suất và điều chỉnh lưu lượng. Van tiết lưu thường được sử dụng trong các hệ thống cần kiểm soát dòng chảy chính xác. 4. Ký hiệu van một chiều (Check Valve) Van một chiều, hay Check Valve, cho phép dòng chảy chỉ đi theo một hướng nhất định. Ký hiệu của van một chiều là một hình tam giác chỉ hướng dòng chảy, đảm bảo dòng chất lỏng hoặc khí không bị chảy ngược. Van một chiều được lắp đặt để bảo vệ các thiết bị trong hệ thống và đảm bảo an toàn khi xảy ra sự cố. 5. Ký hiệu van an toàn (Safety Valve) Van an toàn, hay Safety Valve, có nhiệm vụ kiểm soát và điều chỉnh áp suất trong hệ thống. Khi áp suất vượt ngưỡng an toàn, van an toàn sẽ tự động xả áp để bảo vệ thiết bị và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ký hiệu van an toàn thường có hình biểu thị khả năng xả áp, giúp người đọc dễ dàng nhận biết vị trí lắp đặt trong hệ thống. 6. Ký hiệu van đảo chiều (Pneumatic Solenoid Valve) Van đảo chiều, hay Pneumatic Solenoid Valve, có thể có 2, 3, hoặc 5 cửa để dẫn khí vào hoặc ra. Số cửa và vị trí trên ký hiệu cho biết loại van và cách nó hoạt động trong hệ thống khí nén. Các loại phổ biến bao gồm van 5/2, 3/2, và 4/2, thường xuất hiện trên bản vẽ hệ thống khí nén. 7. Ký hiệu khác trong bản vẽ hệ thống van công nghiệp Ngoài các loại van kể trên, bản vẽ hệ thống công nghiệp còn có các ký hiệu đặc trưng khác để biểu thị thiết bị và đường ống như: Ký hiệu van xả không khí Ký hiệu ống gom không khí Ký hiệu van tự động Những ký hiệu này giúp tối ưu hóa việc thiết kế và bảo trì hệ thống, giảm thiểu sai sót trong lắp đặt và vận hành. 8. Ký hiệu hệ thống cấp thoát nước Trong bản vẽ cấp thoát nước, ký hiệu các đường ống cấp và thoát nước như ống nước sinh hoạt, ống nước mưa, ống xả nước thải,… được sử dụng rộng rãi. Các ký hiệu này giúp xác định chính xác vị trí và cách lắp đặt của từng loại ống trong hệ thống. Hiểu rõ ký hiệu các loại van công nghiệp trên bản vẽ kỹ thuật giúp bạn dễ dàng thiết kế, lắp đặt, và bảo trì hệ thống. Từ các ký hiệu van bi, van bướm đến van an toàn, mỗi ký hiệu đều có ý nghĩa riêng giúp tối ưu hóa quy trình vận hành. Bài viết này hy vọng mang lại kiến thức hữu ích cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực thiết kế và lắp đặt hệ thống công nghiệp.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).  

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng