linhkienphukien.vn

Những Lưu Ý Đặc Biệt Khi Lắp Đặt Ống Cấp Thoát Nước - Phần 2

Admin PKST
Ngày 24/11/2023

Phần 1 (P1), Song Toàn đã hướng dẫn Cấu Trúc Của Hệ Thống / Cách Bố TríCách Lắp Ống, Trong Phần 2 (P2) sẽ chia sẻ các Chú Ý / Một Số Lỗi Thường Gặp trong quá trình lắp đặt hệ thống cấp thoát nước trong nhà.

 

Chú Ý Đặc Biệt Lắp Đặt Hệ Thống Ống Dẫn Nước Trong Nhà

Lắp đặt hệ thống ống dẫn nước trong nhà là một quy trình phức tạp và yêu cầu sự chú ý đặc biệt để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của hệ thống. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết cho quá trình này:

1. Chuẩn Bị

  • Lựa Chọn Nguyên Liệu: Sử dụng ống nước chất lượng cao và mối nối chính xác. Các loại ống nước cần phải được chọn dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án.
  • Đánh Dấu và Vị Trí Khoan Đục: Đánh dấu các vị trí cần lắp đặt ống trên tường và xác định đúng vị trí khoan đục để đảm bảo tính chính xác và an toàn.

2. Lắp Đặt Ống Dẫn Nước

  • Sử Dụng Thiết Bị Hàn và Cắt Cao Cấp: Trong quá trình sử dụng máy hàn và máy cắt, tuân thủ các biện pháp an toàn và quy định liên quan để tránh nguy hiểm cho người thực hiện.
  • Kiểm Tra Áp Lực Nước: Sau khi lắp đặt ống, thử áp lực nước trên hệ thống trong khoảng 15 phút để đảm bảo hiệu suất hoạt động. Kiểm tra và sửa chữa bất kỳ rò rỉ nước nếu cần thiết.
  • Trét Bề Mặt Ống: Bề mặt ống được trét bằng xi măng để cố định và bảo vệ, đồng thời tạo sự hoàn thiện cho hệ thống.

3. Lắp Đặt Trụ Đứng Cấp Nước và Hệ Thống Máy Bơm

  • Chọn Phương Pháp Nối Phù Hợp: Chọn phương pháp nối phù hợp tùy thuộc vào kích thước của trụ đứng. Sử dụng kẹp inox hoặc nở thép mạ kẽm để cố định đường ống.
  • Kiểm Tra Áp Lực Hệ Thống: Bơm nước với áp suất cao để kiểm tra áp lực và khả năng chịu áp của hệ thống. Kiểm tra và sửa chữa nếu có vấn đề.

4. Lắp Đặt Đường Ống Thoát Nước

  • Lắp Từ Dưới Lên: Phương pháp lắp đặt thường bắt đầu từ dưới lên, ghép nối các đường ống và sử dụng keo chống rò rỉ để đảm bảo tính chắc chắn.
  • Chống Thấm Nước: Sử dụng chất chống thấm để bảo vệ khỏi hiện tượng thấm nước, đặc biệt là tại các điểm yếu như lỗ xuyên sàn.

5. Lắp Đặt Thiết Bị Vệ Sinh

  • Lắp Đặt Sau Khi Hoàn Thiện Nhà: Thực hiện lắp đặt thiết bị vệ sinh sau khi các công đoạn lát và ốp nhà đã hoàn thiện để tránh hư hại.
  • Cố Định Chắc Chắn Thiết Bị: Sử dụng các kẹp bằng inox hoặc các nở thép mạ kẽm để giữ chặt và bảo đảm rằng chúng không bị lỏng hoặc di chuyển sau khi lắp đặt. Quá trình cố định này không chỉ tăng khả năng chống ăn mòn mà còn đảm bảo tính đồng đều của hệ thống vệ sinh. Đối với các ống trụ có đường kính lớn, phương pháp nối bằng hàn có thể được ưu tiên để tăng khả năng chịu lực và độ bền của các kết nối.

6. Hoàn Thiện Lắp Đặt

  • Kiểm Tra Hiệu Suất Thiết Bị Vệ Sinh: Mở nước và kiểm tra hiệu suất thoát nước và áp suất nước của các thiết bị vệ sinh để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.
  • Dọn Dẹp và Vệ Sinh: Dành thời gian để dọn dẹp các mảnh vỡ, bụi bẩn và vật liệu thừa từ quá trình lắp đặt. Bảo đảm rằng không có vật liệu rơi rụng hoặc cặn bẩn trong khu vực công trình.
  • Bảo Dưỡng Hệ Thống: Hướng dẫn chủ nhà về cách bảo dưỡng và sử dụng hệ thống một cách đúng đắn để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất lâu dài.
  • Kiểm Tra Chất Lượng Nước: Kiểm tra chất lượng nước sau quá trình lắp đặt để đảm bảo rằng nước đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và sức khỏe.
  • Hướng Dẫn Khách Hàng: Hướng dẫn chủ nhà về cách sử dụng đúng cách, bảo dưỡng hệ thống, và cung cấp thông tin liên quan đến bảo hành nếu có.

Lưu Ý Quan Trọng

  1. An Toàn Lao Động: Luôn tuân thủ các biện pháp an toàn lao động khi thực hiện công việc, đặc biệt là khi sử dụng các thiết bị và công cụ mạnh mẽ.
  2. Kiểm Tra Nghiêm Ngặt: Kiểm tra từng bước của quá trình lắp đặt một cách nghiêm ngặt để đảm bảo không có lỗi nào xảy ra và hệ thống hoạt động đúng cách.
  3. Sử Dụng Vật Liệu Chất Lượng Cao: Chọn vật liệu chất lượng cao để đảm bảo độ bền và hiệu suất của hệ thống trong thời gian dài.
  4. Tư Vấn Chuyên Gia: Nếu cần, hãy tìm sự tư vấn từ chuyên gia lắp đặt hệ thống nước để đảm bảo rằng công việc được thực hiện đúng cách và theo các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  5. Theo Dõi Bảo Dưỡng Định Kỳ: Lập kế hoạch và theo dõi các hoạt động bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hệ thống duy trì hiệu suất tốt nhất.

Lưu ý rằng các hướng dẫn trên chỉ mang tính chất chung và có thể cần được điều chỉnh dựa trên điều kiện cụ thể của dự án.

 

 

Một Số Lỗi Thường Gặp Khi Lắp Đặt Ống Thoát Nước

1. Độ Dốc Của Đường Ống Không Đúng

Một số vấn đề xuất hiện khi ống thoát không được lắp đặt với độ dốc đúng. Thay vì có độ dốc lý tưởng là 6,5mm cho mỗi 300mm chiều dài ống, một số ống chỉ có độ dốc nhỏ hơn 1,5mm. Độ dốc này được thiết kế để đảm bảo nước thải có thể chảy đi, đồng thời loại bỏ chất rắn và vệ sinh ống. Đối với ống có độ dốc cao hơn 4%, có thể dẫn đến tình trạng tắc nghẽn.

 

2. Bẫy Nước Không Được Thông Khí Đúng Cách

Bẫy nước có vai trò quan trọng trong việc ngăn khí độc từ hệ thống xả nước tràn vào không gian sống và tạo mùi hôi không mong muốn. Tuy nhiên, khi thông khí không đúng cách, có thể xuất hiện một số vấn đề:

  • Áp suất âm trong bẫy nước: Nếu không đủ không khí được cung cấp, áp suất âm có thể tạo ra, làm nước trong bẫy bị hút ra và mất chức năng ngăn mùi. Điều này có thể gây mất nước và làm giảm hiệu suất của bẫy nước.
  • Môi trường kín và mùi hôi: Thiếu thông khí có thể tạo môi trường kín, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây mùi hôi khó chịu. Ngoài ra, nước trong bẫy có thể không chảy tự nhiên, gây tắc nghẽn hoặc chảy chậm.

Để giải quyết vấn đề, cần đảm bảo rằng bẫy nước được thông khí đúng cách. Điều này có thể đạt được thông qua việc cung cấp đủ không khí cho bẫy nước thông qua ống thông khí hoặc hệ thống thông gió. Điều này giúp duy trì cân bằng áp suất, ngăn chặn mất nước và đảm bảo luồng nước chảy mạnh mẽ trong hệ thống thoát nước.

 

3. Đặt Ống Thông Khí Phẳng

là một vấn đề quan trọng trong hệ thống thoát nước. Đối với cả thông khí ướt và thông khí khô, độ dốc trong hệ thống đóng một vai trò quan trọng. Nếu không có độ dốc đủ, có thể xảy ra các vấn đề sau:

  • Khoảng trống và khoáng chất: Độ dốc không đủ dẫn đến việc hình thành khoảng trống hoặc khoáng chất trong ống thoát, nơi không có đủ không khí để duy trì cân bằng áp suất. Điều này có thể gây tắc nghẽn và làm chậm hoặc ngừng chảy nước.
  • Hiện tượng mùi hôi: Thiếu thông khí có thể làm tăng khả năng mùi hôi xuất hiện trong hệ thống thoát nước. Không đủ không khí để đẩy các khí độc và mùi hôi ra khỏi hệ thống làm cho chúng tập trung, tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật, gây mùi hôi không mong muốn.

Để giải quyết vấn đề này, quan trọng để đảm bảo hệ thống thoát nước được lắp đặt với độ dốc đúng. Độ dốc này cần đủ để vượt qua lực ma sát và đảm bảo nước chảy mạnh mẽ, không bị tắc nghẽn. Đồng thời, độ dốc cũng đảm bảo sự di chuyển hiệu quả của thông khí trong hệ thống, ngăn chặn thông khí phẳng và mùi hôi từ việc tích tụ trong ống thoát.

 

4. Đặt Ống Thông Khí Ngang

Việc đặt ống thông khí ngang bên dưới lỗ xả tràn trong hệ thống thoát nước có thể tạo ra các vấn đề quan trọng. Dưới đây là mô tả chi tiết về những vấn đề này:

Dòng nước chậm và không hiệu quả:

  • Khi ống thông khí nằm ngang, độ dốc không đủ để đảm bảo dòng nước chảy mạnh mẽ và tự nhiên.
  • Nước có thể chậm chạp trong ống và tạo ra dòng chảy yếu khi không có độ dốc đủ để đẩy nước đi một cách hiệu quả.
  • Khi có lượng nước lớn hoặc tắc nghẽn, ống thông khí ngang có thể không đủ để giảm áp lực, gây khó khăn trong quá trình xả nước.

Nguy cơ tắc nghẽn và tích tụ chất rắn:

  • Việc đặt ống thông khí ngang có thể dẫn đến việc tạo điều kiện cho các tạp chất và chất rắn tích tụ trong ống thoát.
  • Lượng nước không đủ để đẩy chúng đi, và chúng có thể tạo ra tắc nghẽn, ngăn cản quá trình thoát nước.
  • Tình trạng này không chỉ gây sự tắc nghẽn, mà còn làm giảm hiệu suất của hệ thống thoát nước và có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng khác.

Để giải quyết vấn đề, quan trọng để đảm bảo ống thông khí được lắp đặt với độ dốc đủ để đảm bảo nước chảy mạnh mẽ và không gặp trở ngại. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng tắc nghẽn và đảm bảo hiệu suất của hệ thống thoát nước.

 

5. Không Đảm Bảo Đủ Cửa Thăm

Việc không đảm bảo đủ cửa thăm trong hệ thống thoát nước có thể gây ra nhiều vấn đề khó khăn và chi phí trong việc bảo trì và sửa chữa. Dưới đây là các điểm cần lưu ý về vấn đề này:

Khó khăn trong việc kiểm tra và làm sạch:

  • Thiếu cửa thăm làm cho quá trình kiểm tra và làm sạch hệ thống thoát nước trở nên khó khăn và tốn kém.
  • Các đoạn ống và điểm giao nhau có thể trở nên không tiện lợi để tiếp cận, đặc biệt là trong trường hợp cần xử lý sự cố hoặc tắc nghẽn.

Khả năng phát hiện sự cố giảm đi:

  • Khi không có đủ cửa thăm, việc phát hiện sự cố như tắc nghẽn trở nên khó khăn hơn. Điều này có thể dẫn đến việc sự cố phát triển và trở nên nghiêm trọng hơn trước khi được xử lý.

Thời gian và chi phí bảo trì tăng lên:

  • Việc phải tháo gỡ hoặc phá hủy một phần của hệ thống để tiếp cận các điểm không có cửa thăm tăng thời gian và chi phí cho quá trình bảo trì và sửa chữa.

Nguy cơ hư hại hệ thống:

  • Việc không có cửa thăm có thể dẫn đến việc thực hiện các biện pháp cứng nhắc để tiếp cận các điểm kiểm tra, có thể gây hư hại cho hệ thống thoát nước.

Bố trí cửa thăm cần được xem xét cẩn thận:

  • Cửa thăm cần được đặt ở những vị trí chiến lược như đường ống chính, điểm giao nhau, điểm chuyển hướng, và các đoạn ống dài để đảm bảo việc kiểm tra và bảo trì dễ dàng và hiệu quả.

Để giải quyết vấn đề này, quan trọng để thực hiện một kế hoạch thiết kế hệ thống thoát nước cẩn thận và bao gồm đủ cửa thăm ở các vị trí chiến lược, giúp đảm bảo tính tiện lợi và hiệu quả trong việc kiểm tra và bảo trì.

 

6. Cửa Thăm Không Thể Tiếp Cận Được

Có thể tạo ra nhiều khó khăn trong quá trình bảo trì và sửa chữa hệ thống thoát nước. Dưới đây là một số điểm cần xem xét để giải quyết vấn đề này:

Kiểm tra vị trí đặt cửa thăm:

  • Đảm bảo rằng cửa thăm được đặt ở vị trí chiến lược, nơi có thể dễ dàng tiếp cận và làm việc.
  • Xác định xem có các chướng ngại vật hoặc các yếu tố khác làm giảm không gian xung quanh cửa thăm hay không.

Tuân thủ kế hoạch thiết kế:

  • Kiểm tra kế hoạch thiết kế của hệ thống thoát nước để đảm bảo rằng cửa thăm được đặt theo đúng quy định.
  • Nếu có sự thay đổi trong thiết kế, cần thực hiện điều chỉnh và bổ sung để đảm bảo tính tiếp cận được.

Đảm bảo lắp đặt chắc chắn:

  • Kiểm tra việc lắp đặt của cửa thăm để đảm bảo rằng nó được gắn chặt và an toàn.
  • Tránh tình trạng rò rỉ hoặc suy yếu kết cấu của cửa thăm, điều này có thể tạo ra vấn đề trong quá trình sử dụng.

Kiểm tra không gian xung quanh cửa thăm:

  • Xác định và giải quyết mọi vấn đề về không gian xung quanh cửa thăm, đặc biệt là những chướng ngại vật như đồ đạc hoặc thiết bị khác cản trở.

Đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường:

  • Tuân thủ các quy định an toàn và bảo vệ môi trường khi lắp đặt hoặc điều chỉnh cửa thăm.
  • Đảm bảo rằng mọi biện pháp an toàn và bảo vệ môi trường được thực hiện đúng cách.

Xem xét và điều chỉnh lại nếu cần:

  • Nếu vấn đề vẫn tồn tại, cần xem xét và điều chỉnh lại lắp đặt cửa thăm để đảm bảo tính tiếp cận và sử dụng hiệu quả.

Bằng cách chấp nhận và giải quyết những vấn đề trên, bạn có thể đảm bảo rằng cửa thăm sẽ tiếp cận được một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu khó khăn trong việc bảo trì và sửa chữa hệ thống thoát nước.

 

7. Không Đủ Khoảng Trống Thông Khí

Vấn đề không đủ khoảng trống thông khí trong hệ thống thoát nước có thể gây ra nhiều vấn đề, như đã mô tả. Để giải quyết vấn đề này và đảm bảo hiệu suất tốt của hệ thống thoát nước, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Lắp đặt ống thông khí:

  • Cài đặt các ống thông khí ở các điểm chiến lược trong hệ thống thoát nước. Điều này giúp đảm bảo thoát khí và duy trì cân bằng áp suất.
  • Đảm bảo rằng các ống thông khí được đặt ở các đoạn ống dài, các điểm chuyển hướng và các điểm thấp nhất trong hệ thống.

Hệ thống thông gió:

  • Cài đặt hệ thống thông gió để đảm bảo thoát khí và duy trì áp suất cân bằng trong hệ thống.
  • Xác định các vị trí chiến lược để đặt các yếu tố thông gió như ống thông gió, mái thông gió hoặc cổng thông gió.

Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ:

  • Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng ống thông khí và hệ thống thông gió không bị tắc nghẽn hoặc hỏng hóc.
  • Bảo dưỡng định kỳ để loại bỏ chất cặn, cặn bã và các vật liệu khác có thể làm giảm hiệu suất hệ thống thoát nước và làm suy giảm khả năng thoát khí.

Thiết kế hệ thống thoát nước hợp lý:

  • Thiết kế hệ thống thoát nước sao cho có độ dốc đủ để nước có thể chảy tự nhiên, đồng thời giữ cho khí có thể thoát ra môi trường.
  • Đảm bảo rằng có đủ khoảng trống thông khí xung quanh cửa thăm để người thợ có thể tiếp cận và thực hiện các công việc bảo trì.

Tuân thủ quy định và chuẩn an toàn:

  • Luôn tuân thủ các quy định và chuẩn an toàn khi lắp đặt, bảo trì và sửa chữa hệ thống thoát nước.
  • Bảo đảm rằng mọi người thợ được đào tạo và hiểu rõ về các biện pháp an toàn khi làm việc với hệ thống thoát nước.

Bằng cách thực hiện những bước trên, bạn có thể giảm thiểu các vấn đề liên quan đến khoảng trống thông khí và đảm bảo hiệu suất ổn định của hệ thống thoát nước.

 

8. Không Đủ Không Gian Xung Quanh Bệt Xí và Chậu Rửa

Khi không có đủ không gian xung quanh bệt xí và chậu rửa trong quá trình lắp đặt hệ thống thoát nước, có thể gặp nhiều vấn đề như bạn đã mô tả. Để giải quyết vấn đề này và đảm bảo hiệu suất tốt của hệ thống thoát nước, dưới đây là một số biện pháp bạn có thể thực hiện:

Đảm bảo đủ không gian xung quanh bệt xí:

  • Thiết kế không gian xung quanh bệt xí sao cho người thợ có đủ không gian để tiếp cận và lắp đặt ống thoát một cách dễ dàng.
  • Xác định vị trí lắp đặt bệt xí sao cho có đủ không gian cho ống thoát và để ngăn chặn tình trạng kín kẽ hoặc lắp đặt không đúng.

Tối ưu hóa không gian xung quanh chậu rửa:

  • Thiết kế không gian xung quanh chậu rửa sao cho ống thoát có thể được lắp đặt một cách chính xác và đảm bảo luồng nước chảy tự nhiên.
  • Sử dụng chậu rửa có kích thước phù hợp với không gian có sẵn để giảm thiểu vấn đề về không gian xung quanh.

Sử dụng ống thoát linh hoạt:

  • Sử dụng ống thoát có khả năng uốn cong hoặc co dãn để điều chỉnh độ dài và hình dạng theo không gian có sẵn.
  • Điều này giúp giảm vấn đề về không gian hạn chế và tăng tính linh hoạt trong quá trình lắp đặt.

Tư vấn từ chuyên gia:

  • Trước khi bắt đầu quá trình lắp đặt, tư vấn với chuyên gia trong lĩnh vực thoát nước để đảm bảo rằng thiết kế và lắp đặt đáp ứng đúng các yêu cầu không gian.

Kiểm tra và đảm bảo chính xác:

  • Sau khi lắp đặt, thực hiện kiểm tra kỹ thuật để đảm bảo rằng ống thoát được kết nối chính xác và không có sự kín kẽ.
  • Kiểm tra luồng nước để đảm bảo rằng không có vấn đề nào về chậm trễ hoặc ngừng chảy.

Bằng cách thực hiện những biện pháp trên, bạn có thể giảm thiểu vấn đề về không gian xung quanh bệt xí và chậu rửa khi lắp đặt hệ thống thoát nước.

 

9. Áp Lực và Nhiệt Độ của Van Bình Nước Nóng

Khi xử lý vấn đề áp lực và nhiệt độ của van xả trong hệ thống thoát nước từ bình nước nóng, dưới đây là một số biện pháp cụ thể bạn có thể thực hiện:

Kiểm tra Áp lực:

  • Sử dụng bộ đồng hồ áp suất để đo áp suất nước trong hệ thống.
  • Đảm bảo rằng áp suất không quá cao hoặc quá thấp so với giới hạn được đặt ra bởi nhà sản xuất.
  • Nếu áp lực quá thấp, có thể cần kiểm tra các van xả và đảm bảo chúng không bị tắc nghẽn hoặc hỏng hóc.

Kiểm tra và Điều Chỉnh Nhiệt Độ:

  • Sử dụng bộ nhiệt kế để đo nhiệt độ nước từ van xả.
  • Đảm bảo rằng nhiệt độ không quá cao, đặc biệt là nếu nước đến từ bình nước nóng.
  • Kiểm tra van điều chỉnh nhiệt độ và điều chỉnh nó nếu cần thiết theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Kiểm Tra Van Xả và Đảm Bảo Hoạt Động Đúng:

  • Kiểm tra van xả để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách và không bị hỏng hóc.
  • Xem xét cài đặt của van xả để đảm bảo chúng được đặt ở mức độ và vị trí đúng.
  • Thay thế bất kỳ van xả nào bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách.

Sử Dụng Bộ Điều Chỉnh Áp Lực và Nhiệt Độ:

  • Cài đặt bộ điều chỉnh áp lực và nhiệt độ nếu cần thiết để kiểm soát và giảm áp lực và nhiệt độ của nước.

Tư vấn Chuyên Gia:

  • Nếu gặp vấn đề phức tạp, hãy tìm sự tư vấn từ chuyên gia về hệ thống thoát nước hoặc nhà thầu chuyên nghiệp.

Quan trọng nhất, tuân thủ các hướng dẫn và quy định của nhà sản xuất cũng như các quy tắc an toàn khi thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào trong hệ thống thoát nước.

 

Hệ Thống Nước Tái Sử Dụng

Sơ đồ hệ thống nước tái sử dụng thường bao gồm các thành phần như bồn chứa nước tái sử dụng, hệ thống đường ống, van, và các thiết bị điều khiển. Dưới đây là mô tả chi tiết về các nguyên tắc kỹ thuật mà bạn đã đề cập:

Cách Ly Hệ Thống:

  • Hệ thống nước tái sử dụng cần được cách ly hoàn toàn khỏi hệ thống nước sạch. Điều này có thể được đảm bảo thông qua việc sử dụng bồn chứa nước tái sử dụng riêng, hệ thống đường ống riêng, và hệ thống thoát nước riêng biệt.
  • Để tránh nguy cơ lẫn nhiễm và bảo vệ sức khỏe người sử dụng, việc duy trì sự cách ly này rất quan trọng.

Đường Ống Chống Tràn:

  • Bồn chứa nước tái sử dụng cần được trang bị đường ống chống tràn để ngăn chặn việc dội ngược khí. Điều này giúp tránh mùi hôi từ khí trong bồn chứa nước tái sử dụng trở lại hệ thống cấp nước.
  • Đường ống chống tràn cần được lắp đặt đúng qui cách để đảm bảo hiệu suất làm việc.

Đường Cấp Nước Bổ Xung:

  • Để đảm bảo nguồn nước tái sử dụng luôn đáp ứng nhu cầu, cần có đường cấp nước bổ xung.
  • Đường cấp nước bổ xung được thiết kế để tự động bổ sung nước sạch vào bồn chứa nước tái sử dụng khi mức nước giảm xuống một mức nhất định. Điều này giúp duy trì mức nước ổn định và đảm bảo rằng nguồn nước luôn sẵn có khi cần thiết.

Các biện pháp trên giúp đảm bảo rằng hệ thống nước tái sử dụng hoạt động an toàn, hiệu quả và không gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng của nước cấp. Đồng thời, chúng đảm bảo rằng mọi người sử dụng nước từ hệ thống này được bảo vệ khỏi nguy cơ lẫn nhiễm.

 

Kết Luận

Cảm ơn bạn đã theo dõi và sử dụng thông tin từ bài viết. Việc hiểu rõ về cách lắp đặt ống thoát nước không chỉ giúp bảo vệ ngôi nhà của bạn khỏi các vấn đề liên quan đến nước mà còn đóng góp vào sự bền vững và bảo vệ môi trường.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần thêm thông tin chi tiết, đừng ngần ngại thảo luận thêm.

Chúc bạn thành công trong việc xây dựng và duy trì hệ thống thoát nước an toàn và hiệu quả cho ngôi nhà của mình!

Nguồn: linhkienphukien.vn

Valves và Ứng Dụng Công Cụ Kaizen Trong Cải Tiến Liên Tục

Admin Song Toàn
|
Ngày 19/06/2024

Câu nói "Có thêm một ngày là ta quyết trân quý và sử dụng ngày đó có hiệu quả" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thời gian một cách khôn ngoan. Thời gian là tài sản quý giá nhất mà mọi người đều có như nhau, không phân biệt giàu nghèo, giới tính hay tuổi tác. Sức mạnh của thời gian nằm ở việc bạn sử dụng nó như thế nào.   Áp Dụng Kaizen Mỗi Ngày Kaizen, công cụ cải tiến liên tục của người Nhật, có thể áp dụng không chỉ trong các công ty lớn mà còn trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Cải thiện 1% mỗi ngày sẽ mang lại kết quả ấn tượng theo thời gian. Hãy làm phép tính đơn giản: Cải thiện 1% mỗi ngày: 1.01^365 ≈ 37.78 Tệ hơn 1% mỗi ngày: 0.99^365 ≈ 0.0255 Sự khác biệt giữa hai lựa chọn này sau một năm là rất lớn, cho thấy sức mạnh của những thay đổi nhỏ mỗi ngày. Giới Thiệu Về Valve Valve là một thiết bị cơ khí quan trọng, dùng để điều khiển lưu lượng và áp suất của lưu chất trong hệ thống ống. Chúng có bốn chức năng chính: Đóng – mở dòng chảy Điều tiết lưu lượng Chống chảy ngược Điều chỉnh, tăng giảm áp Lịch Sử Ra Đời của Valve Valve đã xuất hiện từ thời đế chế La Mã năm 25 sau CN, sử dụng trong hệ thống dẫn nước. Vào thế kỷ 18, khi động cơ hơi nước ra đời, valve được cải tiến để chịu được áp suất lớn hơn. Đến năm 1890, áp suất cao nhất của valve là 200 psi. Đầu thế kỷ XX, valve thép ra đời và tiếp tục phát triển trong Thế Chiến II về áp suất, vật liệu và khả năng chống ăn mòn. Hiện nay, valve có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu của con người và sẽ còn phát triển hơn nữa trong tương lai. Cấu Tạo và Phân Loại Valve Valve thường gồm 8 bộ phận chính: Valve Body: Thân valve, chứa đựng tất cả các bộ phận bên trong. Valve Bonnet: Nắp valve, bảo vệ các bộ phận bên trong. Valve Trim: Các bộ phận bên trong valve, bao gồm đĩa, ghế và thân van. Valve Disk: Đĩa valve, điều khiển dòng chảy. Valve Seat: Ghế valve, nơi đĩa valve ngồi và tạo ra sự kín khít. Valve Stem: Thân valve, kết nối với bộ điều khiển. Valve Packing: Gioăng kín, ngăn chặn rò rỉ từ thân valve. Valve Actuator: Bộ điều khiển valve, có thể là tay quay, động cơ điện hoặc khí nén. Việc áp dụng Kaizen để cải thiện bản thân mỗi ngày là một chiến lược hiệu quả. Bạn đã nắm sơ bộ lịch sử ra đời của valve, định nghĩa, chức năng, phân loại và các bộ phận chính của valve. Hẹn gặp lại bạn trong các chia sẻ cụ thể về từng loại valve sau. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Giải Mã Bí Ẩn Giãn Nở Nhiệt: Bảo Vệ Hệ Thống Đường Ống Hiệu Quả

Ha Tram
|
Ngày 29/05/2024

Hệ thống đường ống cần linh hoạt để hấp thụ sự giãn nở vì nhiệt, nếu không sẽ gây ra ứng suất lớn và ảnh hưởng đến hệ thống. Hai giải pháp thường được sử dụng để giải quyết vấn đề này là Expansion Joint và Expansion Loop. Expansion Joint Cấu Tạo: Bao gồm nhiều bộ phận như Tube, Cover, Fabric Reinforcing, Metal Reinforcing, Retaining ring, Mating flange và Control Rod. Hoạt Động: Hấp thụ sự giãn nở dọc trục bằng cách nén và kéo giãn các thành phần bên trong. Ưu Điểm: Tiết kiệm không gian, chống rung động. Nhược điểm: Chi phí đầu tư và bảo trì cao hơn, rủi ro rò rỉ. Ứng Dụng: Không gian hạn chế, chống rung động (khu vực ống khói, máy bơm). AA B B C C Expansion Loop Cấu Tạo: Gồm một đoạn ống uốn cong theo hình dạng vòng cung hoặc chữ S. Hoạt Động: Hấp thụ sự giãn nở dọc trục bằng cách thay đổi hình dạng của đoạn vòng. Ưu Điểm: Chi phí đầu tư và bảo trì thấp hơn, ít rủi ro rò rỉ. Nhược Điểm: Chiếm nhiều diện tích hơn. Ứng Dụng: Không gian rộng rãi, ưu tiên chi phí thấp. D D Lựa Chọn Giải Pháp Expansion Joint: Phù hợp khi: Không gian hạn chế, cần chống rung động, áp suất vận hành cao, rủi ro rò rỉ thấp. Expansion Loop: Phù hợp khi: Không gian rộng rãi, ưu tiên chi phí thấp, rủi ro rò rỉ thấp, không cần chống rung động Lưu Ý: Việc lựa chọn giải pháp cần dựa trên nhiều yếu tố như: kích thước đường ống, áp suất vận hành, nhiệt độ vận hành, loại lưu chất, môi trường xung quanh, v.v. Cần tính toán chính xác độ dài của Expansion Loop để đảm bảo hiệu quả hoạt động. Nên tham khảo ý kiến chuyên gia để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho từng dự án cụ thể. Expansion Joint và Expansion Loop là hai giải pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề giãn nở nhiệt trong hệ thống đường ống. Việc lựa chọn giải pháp phù hợp cần dựa trên các yếu tố kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của từng dự án. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Stub-In và Stub-On: Khác Biệt Nào Quan Trọng ?

Ha Tram
|
Ngày 22/05/2024

Stub-in và Stub-on là hai phương pháp phổ biến để kết nối ống nhánh vào đường ống chính, thường được sử dụng khi kích thước ống nhánh nhỏ hơn hoặc bằng 1 kích thước so với ống chính. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt về cấu tạo, ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng:   Cấu Tạo Stub - In Và Stub - On Stub-in:Ống nhánh được cắt vát và mài nhọn, sau đó được lắp trực tiếp vào bên trong lòng ống chính. Mối hàn được thực hiện bao quanh toàn bộ chu vi của ống nhánh, tạo ra một kết nối chắc chắn và kín khít. Stub-on: Ống nhánh được cắt vuông góc với trục của ống chính và được đặt bên ngoài.exclamationMối hàn chỉ được thực hiện ở mặt ngoài của ống nhánh, tạo ra một kết nối đơn giản hơn.   Ưu điểm Stub - In Và Stub - On Chung: Cả hai phương pháp đều chỉ cần một mối hàn, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công so với sử dụng Tee fitting, cần ba mối hàn.expand_more Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt. Stub-in: Độ bền cao hơn do mối hàn bao quanh toàn bộ chu vi ống nhánh. Chịu được áp suất cao hơn và ứng dụng trong điều kiện khắc nghiệt hơn.exclamation   Nhược điểm Stub - In Và Stub - On Chung: Yếu hơn so với các phương pháp kết nối khác như hàn đối đầu hoặc hàn socket. Cần kiểm tra kỹ mối hàn để đảm bảo độ kín khít và an toàn. Stub-in: Khó thi công hơn do cần cắt vát và mài nhọn ống nhánh. Mối hàn có thể ảnh hưởng đến dòng chảy lưu chất nếu không thực hiện cẩn thận. Ứng dụng Stub - In Và Stub - On Stub-in: Thích hợp cho các đường ống quan trọng, chịu áp suất cao, hoặc hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt. Sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống hóa chất, dầu khí, nhà máy điện,... Stub-on: Thích hợp cho các đường ống có áp suất thấp, lưu lượng thấp, hoặc không yêu cầu độ bền cao. Sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống nước, hệ thống tưới tiêu,... Lưu ý: Cả hai phương pháp Stub-in và Stub-on đều cần tuân thủ các yêu cầu trong ASME B31.3 để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Việc lựa chọn phương pháp kết nối phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước ống, áp suất, nhiệt độ, lưu chất, điều kiện vận hành,...   Stub-in và Stub-on là hai lựa chọn phổ biến cho việc kết nối ống nhánh vào đường ống chính. Mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó, việc lựa chọn phương pháp phù hợp cần dựa trên các yếu tố kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Các Thiết Bị Và Phụ Kiện Đặc Biệt Trên Hệ Thống Đường Ống

Admin PKST
|
Ngày 08/05/2024

Chào các bạn, trong bài viết này, Song Toàn sẽ giới thiệu với các bạn một số thành phần đặc biệt trên hệ thống đường ống. Ngoài các loại fitting, valve, và các piping component mà trước đây ST đã giới thiệu, còn có một số thành phần đặc biệt khác cũng rất quan trọng. Hôm nay, ST sẽ chia sẻ với các bạn về những thành phần đặc biệt này.   Bird Screen: Thành Phần Quan Trọng Bảo Vệ Đường Ống Xả Bird screen là một thành phần đặc biệt được lắp đặt tại điểm cuối của các đường ống xả trực tiếp ra môi trường không khí (open air – atmosphere). Những đường ống này thường là các đường xả vent của bồn và bể chứa trong hệ thống công nghệ, có áp suất tương đối nhỏ hoặc bằng áp suất khí quyển. 1. Cấu Tạo của Bird Screen Bird screen chủ yếu được cấu tạo từ một tấm lưới. Thiết kế lưới này phải đảm bảo một không gian mở đủ lớn để không cản trở lưu lượng xả của đường ống kết nối trực tiếp. Các yếu tố cần xem xét trong cấu tạo bird screen bao gồm: Kích thước lưới: Thường nhỏ để ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng, chim, chuột và các loại động vật khác. Kích thước tổng thể: Bird screen thường được thiết kế lớn hơn kích thước đường ống để không trở thành vật cản tại điểm cuối của đường ống. 2. Mục Đích Sử Dụng Bird screen được sử dụng với mục đích chính là bảo vệ đường ống xả bằng cách ngăn chặn: Côn trùng: Như ong, muỗi, bọ, có thể chui vào và làm tổ bên trong đường ống. Chim: Như chim sẻ, chim bồ câu, có thể bay vào và gây tắc nghẽn. Chuột: Hoặc các loài gặm nhấm khác có thể xâm nhập và làm tổ. Vật cản khác: Ngăn chặn các vật thể lạ khác có thể gây bít đường ống và làm mất an toàn cho bồn, bể. 3. Lợi Ích của Bird Screen Bảo vệ hệ thống: Tránh tắc nghẽn và giảm nguy cơ hư hỏng do vật cản từ bên ngoài. Duy trì an toàn: Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, không bị gián đoạn bởi các tác nhân bên ngoài. Tăng tuổi thọ hệ thống: Giảm thiểu các sự cố và bảo trì, từ đó tăng tuổi thọ cho hệ thống bồn và bể chứa. Bird screen là một thành phần nhỏ nhưng rất quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống xả của bồn và bể chứa. Việc lựa chọn và lắp đặt bird screen đúng cách sẽ giúp ngăn chặn các yếu tố bên ngoài xâm nhập, bảo vệ hệ thống và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.   Flame Arrester: Thiết Bị Chống Cháy Ngược Flame arrester, hay còn gọi là thiết bị chống cháy ngược, là một thành phần quan trọng được lắp đặt gần các điểm cuối của đường ống xả vent. Flame arrester giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ bằng cách ngăn chặn các tác nhân gây cháy từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong hệ thống. 1. Vị Trí Lắp Đặt và Chức Năng Flame arrester thường được lắp trên các đường ống chứa khí hoặc hơi của các chất dễ cháy như hydrocarbon, diesel. Chất lưu thường đi qua flame arrester trước khi đến bird screen ở cuối đường ống. Mục đích chính của flame arrester là: Ngăn chặn tác nhân gây cháy: Các tác nhân như sấm sét, tia lửa, hoặc đám cháy bên ngoài có thể gây nguy hiểm cho bồn và bể chứa, cũng như các thiết bị trong hệ thống. Bảo vệ hệ thống: Ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ bằng cách không cho ngọn lửa từ bên ngoài đi ngược vào trong hệ thống xả. 2. Cấu Tạo của Flame Arrester Flame arrester có cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, bao gồm: Mặt bích kết nối (flange): Kết nối thiết bị với đường ống xả. Thân của flame arrester: Chứa thành phần chính là arrester element. Arrester element: Thành phần chính ngăn chặn ngọn lửa từ bên ngoài. Arrester element được tạo thành từ các khoan nhỏ li ti bằng kim loại chịu nhiệt cao. Các khoan nhỏ này có chức năng ngăn cản ngọn lửa và làm mát khí nóng trước khi chúng có thể xâm nhập vào bên trong hệ thống. 3. Nguyên Lý Hoạt Động Khi có ngọn lửa hoặc tác nhân gây cháy từ bên ngoài, arrester element sẽ: Ngăn chặn ngọn lửa: Các khoan nhỏ li ti trong arrester element làm nhiệm vụ ngăn cản trực tiếp ngọn lửa, không cho chúng xâm nhập vào hệ thống. Làm mát khí nóng: Giảm nhiệt độ của khí nóng, ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa vào bên trong. 4. Lợi Ích của Flame Arrester Bảo vệ an toàn: Giảm nguy cơ cháy nổ, bảo vệ bồn, bể chứa và các thiết bị trong hệ thống. Độ bền cao: Được làm từ kim loại chịu nhiệt, flame arrester có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Dễ lắp đặt và bảo trì: Cấu tạo đơn giản giúp việc lắp đặt và bảo trì flame arrester dễ dàng và nhanh chóng. Flame arrester là một thiết bị quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống xả của các bồn, bể chứa chất dễ cháy. Việc lắp đặt flame arrester đúng cách sẽ giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho hệ thống và đảm bảo quá trình vận hành được diễn ra ổn định.   Inline Mixer: Thiết Bị Trộn Hóa Chất Hiệu Quả Inline mixer là một thiết bị được sử dụng để trộn hóa chất trực tiếp trong dòng chảy của hệ thống đường ống. Thiết bị này thường được lắp đặt kèm với một đường bơm hóa chất, với điểm bơm hóa chất đặt phía trước (upstream) theo chiều dòng chảy so với inline mixer. 1. Cấu Tạo của Inline Mixer Inline mixer có cấu tạo khá đơn giản nhưng rất hiệu quả, bao gồm: Lá thép không gỉ: Thường được sử dụng do khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Rảnh xoắn trong lòng ống: Các lá thép được xếp lại tạo thành những rảnh xoắn, giúp thay đổi đặc tính dòng chảy từ liên tục sang rối. 2 Nguyên Lý Hoạt Động Khi lưu chất (chất lỏng hoặc khí) đi qua inline mixer, các rảnh xoắn trong lòng ống tạo ra dòng chảy rối, giúp: Tăng cường trộn hóa chất: Hóa chất được bơm vào trước inline mixer sẽ được trộn đều nhờ dòng chảy rối, đảm bảo hòa tan nhanh chóng và hiệu quả. Ngăn chặn phân lớp: Dòng chất lưu không bị phân lớp trong quá trình di chuyển, đảm bảo tính đồng nhất của hỗn hợp. 4. Lợi Ích của Inline Mixer Hiệu quả trộn cao: Inline mixer đảm bảo hóa chất được trộn đều và nhanh chóng vào dòng chảy chính. Thiết kế đơn giản: Cấu tạo dễ lắp đặt và bảo trì, không yêu cầu nhiều không gian. Vật liệu bền bỉ: Sử dụng thép không gỉ giúp tăng tuổi thọ và độ bền của thiết bị. 5. Ứng Dụng của Inline Mixer Inline mixer được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm: Ngành hóa chất: Trộn các loại hóa chất khác nhau vào dòng chảy chính. Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo các thành phần được trộn đều. Ngành dầu khí: Hòa tan các chất phụ gia vào dòng dầu hoặc khí. Inline mixer là một thiết bị quan trọng trong việc trộn hóa chất vào dòng chảy chính của hệ thống đường ống. Với cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, inline mixer giúp cải thiện quá trình hòa tan và ngăn chặn sự phân lớp của lưu chất, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả trong quá trình vận hành.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Bolting: Chia Sẻ Kinh Nghiệm và Bài Học Hữu Ích

Admin Song Toàn
|
Ngày 04/04/2024

  Bu lông (Bolting), dường như là một phần nhỏ bé nhất trong hệ thống đường ống, nhưng thực tế, vai trò của chúng không hề nhỏ chút nào. Bu lông, đặc biệt là stud bolt, đóng vai trò quan trọng trong việc làm kín các mối nối mặt bích, kết nối các thiết bị và cố định các đường ống. Chúng là yếu tố quan trọng giúp hệ thống đường ống hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Một lỗi nhỏ trong quá trình sử dụng bu lông có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống, đặc biệt là đe dọa đến tính mạng và sức khỏe của con người. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và rút ra những bài học quý báu từ các dự án EPC / EPCI liên quan đến bu lông. Điều này giúp mọi người hiểu sâu hơn về vấn đề này và nâng cao kiến thức về hệ thống đường ống.   Lựa Chọn Vật Liệu Bolting Việc lựa chọn vật liệu bolting là một phần quan trọng trong quá trình thiết kế hệ thống đường ống, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc tính của chất lưu chất, vật liệu của đường ống, yêu cầu kỹ thuật, và yêu cầu về môi trường làm việc. Dưới đây là một số loại vật liệu bolting phổ biến được sử dụng trong các dự án và ứng dụng khác nhau: ASTM A193 Gr. B7 / ASTM A194 Gr. 2H ASTM A193 Gr.B7M / ASTM A194-2HM ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7 ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7M ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7L ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7ML ASTM A453 Gr. 660 Class D / ASTM A453 Gr. 660 Class D ASTM A276 UNS S32760   Trong quá trình lựa chọn vật liệu bolting, cần phải tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa kỹ sư vật liệu và kỹ sư piping để đảm bảo rằng vật liệu bolting được chọn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Một số điểm cần lưu ý khi lựa chọn vật liệu bolting: Đơn giản hóa Cần phải tối giản hóa số lượng nhóm vật liệu bolting để tránh tình trạng quá nhiều loại bolt dẫn đến khó khăn trong quản lý và tăng chi phí mua sắm. Việc sử dụng các loại bolt có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau là một phương pháp hiệu quả để giảm thiểu số lượng nhóm vật liệu bolting. Sự phối hợp Cần phối hợp chặt chẽ với kỹ sư vật liệu và chủ đầu tư để đảm bảo sự đồng thuận về vật liệu bolting được sử dụng. Việc này đặc biệt quan trọng khi sử dụng vật liệu bolting có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau. Tối ưu hóa Cần cân nhắc các yếu tố kỹ thuật và kinh tế để chọn ra vật liệu bolting phù hợp nhất cho dự án. Việc này đòi hỏi sự đánh giá cẩn thận về hiệu suất, tính năng, và chi phí của từng loại vật liệu bolting. Thông qua sự hợp tác và cân nhắc kỹ lưỡng, việc lựa chọn vật liệu bolting sẽ đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống đường ống. Chiều Dài Của Bolting Chiều dài của bolting thường được xác định dựa trên kích thước tiêu chuẩn của bolt như trong ASME B16.5. Sau khi siết, bolt thường sẽ dư ra từ 1-2 ren ở cả hai đầu. Trong một số trường hợp: Độ dày của mặt bích không tuân thủ theo ASME B16.5 do các yếu tố thiết kế đặc biệt (như GRE, Pressure Safety Valve, Thermowell, transmitter, v.v...), dẫn đến việc phải điều chỉnh chiều dài của bolting. Với các bolt kích thước lớn (từ 1.1/8” trở lên), thường áp dụng phương pháp tensioning để siết bolt thay vì sử dụng hydraulic wrench torque. Để tensioner có thể chụp vào và kéo bolt lên, cần phải có một khoảng trống ren dư. Vì vậy, chiều dài của bolting cần phải bao gồm một khoảng extra bằng chiều cao của nut để tensioning. Ngoài ra, đầu socket cần phải có không gian để chụp vào nut để siết bolt, điều này cần được xem xét trong thiết kế để tránh khó khăn trong thi công và sửa chữa tại công trường sau này.   Chiều dài của bolting cần phải điều chỉnh linh hoạt, không nên ràng buộc trong một công thức cố định. Ví dụ, ở những vị trí mà flange và elbow được hàn trực tiếp vào nhau, việc cộng thêm chiều dài bolting một khoảng bằng chiều cao của nut có thể dẫn đến tình trạng clashing hoặc không thể lắp đặt hoặc rút bolt ra. Đặc biệt Ở các vị trí có insulation gasket, bolting dễ bị thiếu ren do chiều dày của các steel washer và insulation washer là lớn, khoảng 4mm. Cần phải chú ý đặc biệt ở các bolt joint có sử dụng gasket là insulation gasket. Ngoài ra, nếu insulation gasket được sử dụng ở các vị trí của pressure safety valve (PSV) mà bolting khác vật liệu với PSV, cần phải có insulation washer ở phía mặt bích của PSV. Tuy nhiên, việc này thường bị bỏ qua và dẫn đến tình trạng clashing giữa bolt và thân PSV, không thể lắp đặt insulation washer. Để tránh tình trạng bolting quá dài hoặc ngắn, cần thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng, đặc biệt là với các bolt size lớn và trong không gian lắp đặt bolt 3D. Chiều dày của các thành phần mà bolting sẽ siết qua cũng cần được xem xét thông qua bản vẽ tổng quát (General Drawing). Vật Liệu Coating Cho Bolting   Trên thị trường, có hai loại coating phổ biến cho bolting là Zn plating + PTFE và Hot Dip Galvanized. Mỗi loại coating có ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, xu hướng thị trường cho thấy Zn plating + PTFE đang được ưa chuộng hơn. Điểm mạnh của phương pháp Zn Plating + PTFE là lớp Zn plating chống ăn mòn kết hợp với lớp PTFE giảm ma sát, giúp quá trình siết bolt trở nên dễ dàng hơn mà không cần sử dụng thêm phụ gia. Phương pháp Hot Dip Galvanized thường có độ ma sát cao, do đó cần phải yêu cầu nhà máy bôi thêm lớp lubricant để giúp việc siết bolt trở nên dễ dàng hơn. Trên đây là một số chia sẻ kinh nghiệm về bolting để bạn có thêm thông tin và lựa chọn phù hợp cho dự án của mình. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).  

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng