linhkienphukien.vn

Ý Nghĩa của Việc Kiểm Định Đồng Hồ Nước: Có Cần Thiết Không ?

Admin Song Toàn
Ngày 14/03/2024

Kiểm định đồng hồ nước là một quá trình quan trọng trong việc đảm bảo sự chính xác và đáng tin cậy khi đo lượng nước tiêu thụ. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tính toán và quản lý nguồn nước. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá quy trình kiểm định đồng hồ nước, lý do tại sao nó cần thiết. Qua đó, đảm bảo đồng hồ nước hoạt động đúng cách và cung cấp thông tin chính xác về lưu lượng nước.

 

Kiểm Định Đồng Hồ Nước Là Gì ?

Kiểm định đồng hồ nước là một quá trình đánh giá và xác minh chính xác của đồng hồ nước, đảm bảo rằng nó hoạt động đúng cách và đo lường lượng nước tiêu thụ một cách chính xác. Quá trình này thường được thực hiện bởi các cơ quan đo lường hoặc tổ chức kiểm định chuyên nghiệp.

Dưới đây là một số điểm quan trọng về kiểm định đồng hồ nước:

  • Xác Minh Chính Xác:

Mục tiêu chính của kiểm định là đảm bảo rằng đồng hồ nước đo lường chính xác và đáng tin cậy. Điều này quan trọng để đảm bảo tính công bằng trong việc tính toán hóa đơn nước và ngăn chặn gian lận.

  • Niêm Phong và Đánh Dấu:

Sau khi kiểm định, đồng hồ nước thường được niêm phong bằng dây chì và đánh dấu bằng tem kiểm định của đơn vị đo lường. Điều này giúp xác định rõ ràng rằng đồng hồ đã được kiểm định và làm giảm khả năng can thiệp trái phép.

  • Chặn Chì:

Khi được lắp đặt trong đường ống, đồng hồ nước thường được kẹp chì ở góc để ngăn chặn việc tháo lắp trái phép và đảm bảo sự an toàn của quá trình đo lường.

  • Giấy Chứng Nhận Kiểm Định:

Sau quá trình kiểm định, đồng hồ nước thường đi kèm với giấy chứng nhận kiểm định. Giấy này là bằng chứng rõ ràng về việc đồng hồ đã được kiểm định và đáp ứng các tiêu chuẩn đo lường.

  • Tần Suất Kiểm Định:

Tần suất kiểm định đồng hồ nước thường phụ thuộc vào các quy định và tiêu chuẩn địa phương. Tuy nhiên, nó thường được thực hiện một cách định kỳ để đảm bảo tính chính xác liên tục.

Việc kiểm định đồng hồ nước không chỉ là bước quan trọng để đảm bảo công bằng và chính xác trong tính toán hóa đơn nước mà còn giúp duy trì hệ thống đo lường hiệu quả và minh bạch.

 

Vì Sao Cần Kiểm Định Đồng Hồ Nước ?

Việc kiểm định đồng hồ nước là cực kỳ quan trọng và có nhiều lý do cụ thể:

  • Đảm Bảo Chính Xác:

Kiểm định giúp xác minh rằng đồng hồ nước đang hoạt động với độ chính xác cao, giảm sai số trong quá trình đo lường. Điều này quan trọng để đảm bảo tính công bằng trong việc tính toán hóa đơn nước.

  • Ngăn Chặn Gian Lận:

Đồng hồ nước không kiểm định có thể trở thành công cụ cho các hành vi gian lận, như việc can thiệp vào đồng hồ để làm giảm tốc độ quay và giảm lượng nước đo được. Kiểm định thường đi kèm với niêm phong và đánh dấu, ngăn chặn can thiệp trái phép.

  • Giữ Linh Hoạt và Minh Bạch:

Quá trình kiểm định giúp duy trì tính linh hoạt và minh bạch trong quản lý lượng nước. Nó giúp xác định khi nào cần thay thế hoặc bảo dưỡng đồng hồ nước để đảm bảo độ chính xác.

  • Ngăn Chặn Mâu Thuẫn:

Kiểm định giúp giảm thiểu mâu thuẫn giữa khách hàng và đơn vị cung cấp nước, đặc biệt là liên quan đến việc đo lường và tính toán hóa đơn. Điều này giữ cho quá trình thanh toán và sử dụng nước diễn ra một cách công bằng.

  • Đáp Ứng Đòi Hỏi Pháp Luật:

Trong nhiều địa phương, việc kiểm định đồng hồ nước là một yêu cầu pháp luật. Các tổ chức cung cấp nước thường phải tuân theo các quy định và tiêu chuẩn địa phương để đảm bảo tính hợp pháp và đáng tin cậy của hệ thống đo lường.

  • Giảm Đòi Hỏi Kiện Toàn:

Kiểm định định kỳ giúp giảm khả năng xảy ra khiếu nại về độ chính xác của đồng hồ nước, vì mọi tranh chấp có thể được giải quyết thông qua các kết quả kiểm định.

Tóm lại, kiểm định đồng hồ nước không chỉ đảm bảo chính xác trong đo lường nước mà còn giữ cho quá trình cung cấp và sử dụng nước diễn ra một cách công bằng và minh bạch.

 

Các Loại Đồng Hồ Đo Nước Cần Kiểm Định

Các loại đồng hồ đo nước cần kiểm định hiện nay bao gồm hai dạng chính: đồng hồ nước cơ và đồng hồ nước điện tử. Mỗi loại đồng hồ này có những đặc điểm, tính chất, và phương pháp đo lường riêng biệt.

  • Đồng hồ nước dạng cơ

Đồng hồ nước kiểm định dạng cơ hoạt động dựa trên nguyên lý tốc độ chảy của nước để đo lường. Khi nước chảy qua đồng hồ, hệ thống bánh răng quay và thay đổi mặt số hiển thị trên đồng hồ.

Loại đồng hồ này thường được ưa chuộng trong các hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ, hoặc khu nhà trọ. Chủ nhà trọ thường lắp đặt đồng hồ nước dạng cơ để đo lường nước sinh hoạt. Đường kính đồng hồ thường là 21mm hoặc 27mm. Các mẫu đồng hồ nước dạng cơ chính hãng thường đi kèm với giấy kiểm định, chứng chỉ và chứng nhận về độ chính xác cao.

  • Đồng hồ nước dạng điện tử

Đồng hồ nước điện tử đã kiểm định sử dụng cảm ứng điện từ để xác định và đo lường lưu lượng nước trong đường ống. Khi nước chảy qua đồng hồ, ba mắt tiếp điểm nhận bước sóng của dòng chảy và truyền thông tin đến bộ xử lý trung tâm để đo đạc và tính toán.

Sau khi đo đạc và tính toán, kết quả hiển thị lên màn hình LCD với ba dòng thông số: lưu lượng tức thì, vận tốc dòng chảy và tổng lưu lượng. Đồng hồ nước dạng điện tử thường được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp và các hệ thống lớn.

Dựa trên hiểu biết về cả hai loại đồng hồ này, chúng tôi hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách hoạt động của đồng hồ nước có kiểm định.

 

Dấu Hiệu Nhận Biết Đồng Hồ Đã Kiểm Định

Để đảm bảo đồng hồ nước đã trải qua quá trình kiểm định một cách thành công và đáng tin cậy, quan trọng nhất là tuân thủ các tiêu chuẩn sau:

  1. Hoạt Động Ổn Định: Đồng hồ đo nước sinh hoạt phải duy trì sự ổn định trong suốt quá trình kiểm định, đạt được áp suất tối thiểu trong khoảng 4-7 bar.

  2. Không Hỏng Hóc: Đảm bảo đồng hồ nước không bị hỏng phần mặt kính hoặc thân đồng hồ. Tránh tình trạng nứt vỡ, ngăn chất lỏng rò rỉ ra khỏi đồng hồ. Đồng hồ nên hoạt động khi có lưu chất đi qua và ngừng hoạt động khi không có nước chảy.

  3. Sai Số Trong Giới Hạn Chấp Nhận Được: Trong quá trình kiểm thử, đảm bảo rằng sai số của đồng hồ không vượt quá giới hạn ±2.

Sau khi đạt được các tiêu chuẩn trên, cơ quan kiểm định sẽ gắn tem chứng nhận và tên đơn vị kiểm định lên đồng hồ, đồng thời cung cấp giấy chứng nhận xác nhận sự kiểm định thành công. Điều này đảm bảo tính đáng tin cậy và chính xác của đồng hồ nước đã được kiểm định.

 

Khi Nào Cần Kiểm Định Đồng Hồ Nước

  • Dây Chì Niêm Phong Bị Đứt:

Khi một trong hai dây chì niêm phong ốc của đồng hồ nước bị đứt, đó là dấu hiệu rõ ràng của sự tác động từ bên ngoài, có thể làm thay đổi tính nguyên vẹn của sản phẩm.

  • Hiện Tượng Thất Thoát Nước:

Nếu đồng hồ đo nước sạch báo hiệu về sự thất thoát nước hoặc kim quay tiếp tục quay mà không dừng lại, thậm chí khi không có nước cung cấp, đây là dấu hiệu cần kiểm tra kỹ lưỡng các đường ống nước.

  • Kiểm Tra Khi Có Dấu Hiệu Rò Rỉ:

Hãy tắt van chung của đồng hồ nước và ngưng sử dụng nước để kiểm tra các vị trí có thể rò rỉ nước như khu vực chữ T hoặc vị trí sau đồng hồ nước. Nếu không tìm thấy nguyên nhân, liên hệ với đơn vị cung cấp nước để kiểm định lại đồng hồ.

  • Đồng Hồ Hoạt Động Không Đều hoặc Không Chính Xác:

Nếu bạn phát hiện đồng hồ nước hoạt động không đều hoặc không chính xác, báo cáo cho công ty cung cấp nước để họ kiểm tra và hiệu chỉnh lại đồng hồ.

  • Bảo Vệ Đồng Hồ Nước:

Đối mặt với rủi ro trộm cắp hoặc va đập mạnh, hãy chú ý đến việc bảo vệ đồng hồ nước bằng cách sử dụng các hộp chống trộm hoặc bảo vệ chống va đập. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa các hậu quả có thể xảy ra và bảo vệ đồng hồ một cách hiệu quả.

 

Quy Định Về Kiểm Định Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Nước

Cơ Sở Pháp Lý

  1. Đồng Hồ Đo Nước - Phương Tiện Đo Lường Nhóm 2:

    • Đồng hồ đo nước, hay còn gọi là đồng hồ đo lưu lượng nước, được xếp vào nhóm phương tiện đo lường nhóm 2.

  2. Văn Bản Quy Định:

    • ĐLVN 17:2017: Văn bản này thay thế cho ĐLVN 17:2009 và ĐLVN 251:2015. Được biên soạn bởi Ban Kỹ thuật Đo lường TC8 "Đo các đại lượng chất lỏng" và phát hành bởi Viện Đo lường Việt Nam.

    • Quyết Định Phê Duyệt Mẫu Đồng Hồ Đo Nước (23/2013/TT-BKHCN): Quy định về đo lường đối với phương tiện đo nhóm 2.

Phạm Vi Áp Dụng

  1. Các Loại Đồng Hồ Nước Bao Gồm:

    • Đồng hồ nước lạnh cơ khí và điện tử.

    • Có cấp chính xác từ 1, 2 đến A, B, C, D.

Quy Trình Kiểm Định

  1. Quy Trình Kiểm Định Bao Gồm:

    • Kiểm Định Ban Đầu: Quá trình kiểm định đồng hồ khi mới sản xuất.

    • Kiểm Định Định Kỳ: Quá trình kiểm định được thực hiện định kỳ theo quy định.

    • Kiểm Định Sau Sửa Chữa: Quá trình kiểm định sau khi đồng hồ đã được sửa chữa.

Tổ Chức Điều Phối

  1. Ban Kỹ Thuật Đo Lường TC8:

    • Thực hiện biên soạn ĐLVN 17:2017 và là tổ chức có trách nhiệm về kỹ thuật trong lĩnh vực đo lường.

  2. Viện Đo Lường Việt Nam:

    • Phát hành và quản lý văn bản ĐLVN 17:2017.

    • Tổ chức kiểm định theo quy trình quy định.

Thẩm Quyền và Giám Sát

  1. Tổng Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng:

    • Thẩm quyền và giám sát việc thực hiện các văn bản quy định, đặc biệt là ĐLVN 17:2017.

Chấp Nhận Mẫu Đồng Hồ

  1. Quyết Định Phê Duyệt Mẫu:

    • Quy định về việc phê duyệt mẫu đồng hồ đo nước theo thông tư 23/2013/TT-BKHCN.

Chú Ý

  1. Cấp Chính Xác Của Đồng Hồ:

    • Các đồng hồ nước phải được phân loại theo cấp chính xác từ 1, 2 đến A, B, C, D.

  2. Phạm Vi Quy Định:

    • Điều chỉnh quy trình kiểm định từ ban đầu, định kỳ đến sau sửa chữa cho đồng hồ nước theo văn bản quy định.

Lưu Ý: Để đảm bảo tuân thủ và hiểu rõ hơn về quy định kiểm định, việc tham khảo trực tiếp văn bản ĐLVN 17:2017 và các quy định liên quan là quan trọng.

 

Cơ Quan Kiểm Định Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Nước

Cơ Quan Trung Ương:

  1. Viện Đo Lường Việt Nam:

    • Địa Chỉ: Nhà D – Số 8 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

    • Điện Thoại: (04) 3791 4876 / (04) 3836 3242

    • Fax: (04) 3756 4260

    • Vai Trò: Thực hiện kiểm định và hiệu chuẩn đồng hồ đo lưu lượng nước.

Các Chi Nhánh Trung Tâm Kiểm Định Đồng Hồ Nước Tại Các Địa Phương:

  1. Công Ty Nước Sạch Số 2 Hà Nội:

    • Địa Chỉ: Thôn 7, Xã Đình Xuyên, Huyện Gia Lâm, Hà Nội

    • Điện Thoại: 04 3 6510013

    • Vai Trò: Cung cấp dịch vụ kiểm định đồng hồ nước.

  2. Công Ty Cổ Phần Emin Việt Nam:

    • Địa Chỉ: Hoàng Cầu, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội

    • Vai Trò: Đơn vị kiểm định và hiệu chuẩn đồng hồ đo lưu lượng nước.

  3. Công Ty TNHH Đo Lường Cấp Nước:

    • Địa Chỉ: 27B Đường số 6, Khu phố 6, Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

    • Điện Thoại: 028 – 62 784 104

    • Vai Trò: Thực hiện kiểm định và hiệu chuẩn đồng hồ đo lưu lượng nước.

  4. Công Ty FMS - Chi Nhánh TP Hồ Chí Minh:

    • Địa Chỉ: 24 /32 Phạm Văn Chiêu – Gò Vấp

    • Vai Trò: Cung cấp dịch vụ kiểm định và hiệu chuẩn đồng hồ nước.

Quan Trọng:

  • Thẩm Quyền và Giám Sát: Tổng Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng có thẩm quyền và giám sát việc thực hiện kiểm định và hiệu chuẩn đồng hồ đo lưu lượng nước.

  • Lưu Ý: Đảm bảo liên hệ với các cơ quan này để biết thêm chi tiết và xác nhận thông tin mới nhất về địa chỉ và dịch vụ kiểm định đồng hồ nước.

 

Các Giấy Tờ Cần Thiết Khi Kiểm Định Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Nước

  1. Quyết Định Phê Duyệt Mẫu Phương Tiện Đo:

    • Loại Đồng Hồ Nước: Đồng hồ nước lạnh dạng cơ và đồng hồ điện từ.

    • Yêu Cầu: Quyết định phê duyệt mẫu phương tiện đo là bắt buộc. Hồ sơ đăng ký phê duyệt mẫu bao gồm bản đăng ký và tài liệu kỹ thuật của mẫu đo.

  2. Giấy Ủy Quyền Sử Dụng:

    • Đơn Vị Sử Dụng: Đơn vị sử dụng đồng hồ nước.

    • Vai Trò: Giấy ủy quyền sử dụng được sử dụng thay thế cho việc đơn vị đăng ký phê duyệt mẫu. Cho phép đơn vị sử dụng thiết bị đại diện thực hiện các quy trình liên quan đến đồng hồ nước.

  3. Lưu Ý Quan Trọng:

    • Chuẩn Bị Trước: Đảm bảo việc thu thập và chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ trước khi đưa đồng hồ nước để kiểm định.

    • Đảm Bảo Trơn Tru: Quá trình kiểm định diễn ra một cách trơn tru với sự đầy đủ về giấy tờ.

Lưu ý rằng các giấy tờ và quy trình có thể thay đổi tùy thuộc vào cơ quan kiểm định và quy định cụ thể. Trước khi đưa đồng hồ nước, liên hệ trực tiếp với cơ quan kiểm định để xác nhận thông tin và yêu cầu cụ thể.

 

Thời Gian Kiểm Định Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Nước

Thời gian kiểm định đồng hồ đo lưu lượng nước có thể thay đổi tùy theo đơn vị kiểm định. Dưới đây là một so sánh thời gian kiểm định ở Viện Đo lường Việt Nam và các trung tâm kiểm định tư nhân:

  1. Viện Đo Lường Việt Nam:

    • Thời Gian: Thường mất từ 10 đến 15 ngày để hoàn thành quy trình kiểm định.

    • Ghi Chú: Thời gian có thể biến động tùy thuộc vào quy trình và công suất làm việc của Viện Đo lường.

  2. Trung Tâm Kiểm Định Tư Nhân và Đơn Vị Thương Mại:

    • Thời Gian: Thường nhanh hơn, khoảng từ 4 đến 7 ngày.

    • Ghi Chú: Đơn vị tư nhân và thương mại thường có khả năng xử lý nhanh chóng hơn do quy mô và linh hoạt cao.

 

Chi Phí Kiểm Định Đồng Hồ

Chi phí kiểm định đồng hồ nước sẽ được tính sau khi quá trình kiểm định hoàn tất. Chi phí này bao gồm cung cấp giấy tờ, chứng nhận, tem niêm phong chì, và phí kiểm định. Giá cả có thể thay đổi dựa trên kích thước của đồng hồ nước, đơn vị kiểm định, và các yếu tố khác như thị trường và biến động giá cả.

 

Thời Hạn Kiểm Định Đồng Hồ Nước

Thời hạn kiểm định đối với các loại đồng hồ đo nước được quy định như sau:

  1. Đồng Hồ Nước Dạng Cơ:

    • Thời Hạn: 60 tháng.

  2. Đồng Hồ Nước Điện Tử:

    • Thời Hạn: 36 tháng.

Điều này có nghĩa là sau mỗi khoảng thời gian đã quy định, đồng hồ nước cần phải được kiểm định lại để đảm bảo tính chính xác và đáp ứng tiêu chuẩn.

Thủ Thuật Cho Các Đơn Vị với Đồng Hồ Đo Nước Đã Hết Hạn Kiểm Định

Lời khuyên và hướng dẫn cho đơn vị có đồng hồ đo nước hết hạn kiểm định là rất hữu ích để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc đo lường và tính tiền nước. Dưới đây là một số điều bạn nên xem xét và thực hiện:

  1. Liên Hệ với Đơn Vị Cung Cấp Nước:

    • Nếu đồng hồ mới lắp đặt chưa được kiểm định, liên hệ ngay với đơn vị cung cấp nước trong khu vực để yêu cầu kiểm định và thay đổi đồng hồ mới.

    • Nếu đồng hồ đã sử dụng và hết hạn kiểm định, thông báo cho công ty cung cấp nước và yêu cầu kiểm định lại. Cung cấp thông tin về sự tăng đột biến của tiền nước để họ có thể kiểm tra và đối chiếu với đồng hồ nước.

  2. Kiểm Tra và Thông Báo về Sự Cố:

    • Nếu bạn nghi ngờ rằng đồng hồ nước không chính xác và gây ra sự chênh lệch lớn trong tiền nước, hãy kiểm tra và ghi lại chỉ số nước định kỳ. Thông báo về mọi sự cố hoặc không chính xác mà bạn phát hiện.

  3. Yêu Cầu Hoàn Lại Tiền Nước:

    • Nếu đồng hồ nước không chính xác và dẫn đến việc tăng đột biến trong tiền nước, bạn có quyền yêu cầu công ty cung cấp nước hoàn lại tiền cho những tháng có vấn đề.

  4. Hợp Tác với Đơn Vị Cung Cấp Nước:

    • Hợp tác với đơn vị cung cấp nước để giải quyết vấn đề và đảm bảo tính công bằng trong việc tính toán tiền nước.

Lưu ý rằng quy trình kiểm định đồng hồ nước là quan trọng để bảo đảm tính chính xác và công bằng trong việc tính toán tiền nước. Việc thực hiện các bước trên sẽ giúp đảm bảo rằng hệ thống đo lường nước hoạt động đúng cách và giữ cho mọi giao dịch liên quan đến tiền nước minh bạch và công bằng.

 

Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại:

Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Valves và Ứng Dụng Công Cụ Kaizen Trong Cải Tiến Liên Tục

Admin Song Toàn
|
Ngày 19/06/2024

Câu nói "Có thêm một ngày là ta quyết trân quý và sử dụng ngày đó có hiệu quả" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thời gian một cách khôn ngoan. Thời gian là tài sản quý giá nhất mà mọi người đều có như nhau, không phân biệt giàu nghèo, giới tính hay tuổi tác. Sức mạnh của thời gian nằm ở việc bạn sử dụng nó như thế nào.   Áp Dụng Kaizen Mỗi Ngày Kaizen, công cụ cải tiến liên tục của người Nhật, có thể áp dụng không chỉ trong các công ty lớn mà còn trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Cải thiện 1% mỗi ngày sẽ mang lại kết quả ấn tượng theo thời gian. Hãy làm phép tính đơn giản: Cải thiện 1% mỗi ngày: 1.01^365 ≈ 37.78 Tệ hơn 1% mỗi ngày: 0.99^365 ≈ 0.0255 Sự khác biệt giữa hai lựa chọn này sau một năm là rất lớn, cho thấy sức mạnh của những thay đổi nhỏ mỗi ngày. Giới Thiệu Về Valve Valve là một thiết bị cơ khí quan trọng, dùng để điều khiển lưu lượng và áp suất của lưu chất trong hệ thống ống. Chúng có bốn chức năng chính: Đóng – mở dòng chảy Điều tiết lưu lượng Chống chảy ngược Điều chỉnh, tăng giảm áp Lịch Sử Ra Đời của Valve Valve đã xuất hiện từ thời đế chế La Mã năm 25 sau CN, sử dụng trong hệ thống dẫn nước. Vào thế kỷ 18, khi động cơ hơi nước ra đời, valve được cải tiến để chịu được áp suất lớn hơn. Đến năm 1890, áp suất cao nhất của valve là 200 psi. Đầu thế kỷ XX, valve thép ra đời và tiếp tục phát triển trong Thế Chiến II về áp suất, vật liệu và khả năng chống ăn mòn. Hiện nay, valve có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu của con người và sẽ còn phát triển hơn nữa trong tương lai. Cấu Tạo và Phân Loại Valve Valve thường gồm 8 bộ phận chính: Valve Body: Thân valve, chứa đựng tất cả các bộ phận bên trong. Valve Bonnet: Nắp valve, bảo vệ các bộ phận bên trong. Valve Trim: Các bộ phận bên trong valve, bao gồm đĩa, ghế và thân van. Valve Disk: Đĩa valve, điều khiển dòng chảy. Valve Seat: Ghế valve, nơi đĩa valve ngồi và tạo ra sự kín khít. Valve Stem: Thân valve, kết nối với bộ điều khiển. Valve Packing: Gioăng kín, ngăn chặn rò rỉ từ thân valve. Valve Actuator: Bộ điều khiển valve, có thể là tay quay, động cơ điện hoặc khí nén. Việc áp dụng Kaizen để cải thiện bản thân mỗi ngày là một chiến lược hiệu quả. Bạn đã nắm sơ bộ lịch sử ra đời của valve, định nghĩa, chức năng, phân loại và các bộ phận chính của valve. Hẹn gặp lại bạn trong các chia sẻ cụ thể về từng loại valve sau. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Giải Mã Bí Ẩn Giãn Nở Nhiệt: Bảo Vệ Hệ Thống Đường Ống Hiệu Quả

Ha Tram
|
Ngày 29/05/2024

Hệ thống đường ống cần linh hoạt để hấp thụ sự giãn nở vì nhiệt, nếu không sẽ gây ra ứng suất lớn và ảnh hưởng đến hệ thống. Hai giải pháp thường được sử dụng để giải quyết vấn đề này là Expansion Joint và Expansion Loop. Expansion Joint Cấu Tạo: Bao gồm nhiều bộ phận như Tube, Cover, Fabric Reinforcing, Metal Reinforcing, Retaining ring, Mating flange và Control Rod. Hoạt Động: Hấp thụ sự giãn nở dọc trục bằng cách nén và kéo giãn các thành phần bên trong. Ưu Điểm: Tiết kiệm không gian, chống rung động. Nhược điểm: Chi phí đầu tư và bảo trì cao hơn, rủi ro rò rỉ. Ứng Dụng: Không gian hạn chế, chống rung động (khu vực ống khói, máy bơm). AA B B C C Expansion Loop Cấu Tạo: Gồm một đoạn ống uốn cong theo hình dạng vòng cung hoặc chữ S. Hoạt Động: Hấp thụ sự giãn nở dọc trục bằng cách thay đổi hình dạng của đoạn vòng. Ưu Điểm: Chi phí đầu tư và bảo trì thấp hơn, ít rủi ro rò rỉ. Nhược Điểm: Chiếm nhiều diện tích hơn. Ứng Dụng: Không gian rộng rãi, ưu tiên chi phí thấp. D D Lựa Chọn Giải Pháp Expansion Joint: Phù hợp khi: Không gian hạn chế, cần chống rung động, áp suất vận hành cao, rủi ro rò rỉ thấp. Expansion Loop: Phù hợp khi: Không gian rộng rãi, ưu tiên chi phí thấp, rủi ro rò rỉ thấp, không cần chống rung động Lưu Ý: Việc lựa chọn giải pháp cần dựa trên nhiều yếu tố như: kích thước đường ống, áp suất vận hành, nhiệt độ vận hành, loại lưu chất, môi trường xung quanh, v.v. Cần tính toán chính xác độ dài của Expansion Loop để đảm bảo hiệu quả hoạt động. Nên tham khảo ý kiến chuyên gia để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho từng dự án cụ thể. Expansion Joint và Expansion Loop là hai giải pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề giãn nở nhiệt trong hệ thống đường ống. Việc lựa chọn giải pháp phù hợp cần dựa trên các yếu tố kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của từng dự án. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Stub-In và Stub-On: Khác Biệt Nào Quan Trọng ?

Ha Tram
|
Ngày 22/05/2024

Stub-in và Stub-on là hai phương pháp phổ biến để kết nối ống nhánh vào đường ống chính, thường được sử dụng khi kích thước ống nhánh nhỏ hơn hoặc bằng 1 kích thước so với ống chính. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt về cấu tạo, ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng:   Cấu Tạo Stub - In Và Stub - On Stub-in:Ống nhánh được cắt vát và mài nhọn, sau đó được lắp trực tiếp vào bên trong lòng ống chính. Mối hàn được thực hiện bao quanh toàn bộ chu vi của ống nhánh, tạo ra một kết nối chắc chắn và kín khít. Stub-on: Ống nhánh được cắt vuông góc với trục của ống chính và được đặt bên ngoài.exclamationMối hàn chỉ được thực hiện ở mặt ngoài của ống nhánh, tạo ra một kết nối đơn giản hơn.   Ưu điểm Stub - In Và Stub - On Chung: Cả hai phương pháp đều chỉ cần một mối hàn, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công so với sử dụng Tee fitting, cần ba mối hàn.expand_more Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt. Stub-in: Độ bền cao hơn do mối hàn bao quanh toàn bộ chu vi ống nhánh. Chịu được áp suất cao hơn và ứng dụng trong điều kiện khắc nghiệt hơn.exclamation   Nhược điểm Stub - In Và Stub - On Chung: Yếu hơn so với các phương pháp kết nối khác như hàn đối đầu hoặc hàn socket. Cần kiểm tra kỹ mối hàn để đảm bảo độ kín khít và an toàn. Stub-in: Khó thi công hơn do cần cắt vát và mài nhọn ống nhánh. Mối hàn có thể ảnh hưởng đến dòng chảy lưu chất nếu không thực hiện cẩn thận. Ứng dụng Stub - In Và Stub - On Stub-in: Thích hợp cho các đường ống quan trọng, chịu áp suất cao, hoặc hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt. Sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống hóa chất, dầu khí, nhà máy điện,... Stub-on: Thích hợp cho các đường ống có áp suất thấp, lưu lượng thấp, hoặc không yêu cầu độ bền cao. Sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống nước, hệ thống tưới tiêu,... Lưu ý: Cả hai phương pháp Stub-in và Stub-on đều cần tuân thủ các yêu cầu trong ASME B31.3 để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Việc lựa chọn phương pháp kết nối phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước ống, áp suất, nhiệt độ, lưu chất, điều kiện vận hành,...   Stub-in và Stub-on là hai lựa chọn phổ biến cho việc kết nối ống nhánh vào đường ống chính. Mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó, việc lựa chọn phương pháp phù hợp cần dựa trên các yếu tố kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Các Thiết Bị Và Phụ Kiện Đặc Biệt Trên Hệ Thống Đường Ống

Admin PKST
|
Ngày 08/05/2024

Chào các bạn, trong bài viết này, Song Toàn sẽ giới thiệu với các bạn một số thành phần đặc biệt trên hệ thống đường ống. Ngoài các loại fitting, valve, và các piping component mà trước đây ST đã giới thiệu, còn có một số thành phần đặc biệt khác cũng rất quan trọng. Hôm nay, ST sẽ chia sẻ với các bạn về những thành phần đặc biệt này.   Bird Screen: Thành Phần Quan Trọng Bảo Vệ Đường Ống Xả Bird screen là một thành phần đặc biệt được lắp đặt tại điểm cuối của các đường ống xả trực tiếp ra môi trường không khí (open air – atmosphere). Những đường ống này thường là các đường xả vent của bồn và bể chứa trong hệ thống công nghệ, có áp suất tương đối nhỏ hoặc bằng áp suất khí quyển. 1. Cấu Tạo của Bird Screen Bird screen chủ yếu được cấu tạo từ một tấm lưới. Thiết kế lưới này phải đảm bảo một không gian mở đủ lớn để không cản trở lưu lượng xả của đường ống kết nối trực tiếp. Các yếu tố cần xem xét trong cấu tạo bird screen bao gồm: Kích thước lưới: Thường nhỏ để ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng, chim, chuột và các loại động vật khác. Kích thước tổng thể: Bird screen thường được thiết kế lớn hơn kích thước đường ống để không trở thành vật cản tại điểm cuối của đường ống. 2. Mục Đích Sử Dụng Bird screen được sử dụng với mục đích chính là bảo vệ đường ống xả bằng cách ngăn chặn: Côn trùng: Như ong, muỗi, bọ, có thể chui vào và làm tổ bên trong đường ống. Chim: Như chim sẻ, chim bồ câu, có thể bay vào và gây tắc nghẽn. Chuột: Hoặc các loài gặm nhấm khác có thể xâm nhập và làm tổ. Vật cản khác: Ngăn chặn các vật thể lạ khác có thể gây bít đường ống và làm mất an toàn cho bồn, bể. 3. Lợi Ích của Bird Screen Bảo vệ hệ thống: Tránh tắc nghẽn và giảm nguy cơ hư hỏng do vật cản từ bên ngoài. Duy trì an toàn: Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, không bị gián đoạn bởi các tác nhân bên ngoài. Tăng tuổi thọ hệ thống: Giảm thiểu các sự cố và bảo trì, từ đó tăng tuổi thọ cho hệ thống bồn và bể chứa. Bird screen là một thành phần nhỏ nhưng rất quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống xả của bồn và bể chứa. Việc lựa chọn và lắp đặt bird screen đúng cách sẽ giúp ngăn chặn các yếu tố bên ngoài xâm nhập, bảo vệ hệ thống và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.   Flame Arrester: Thiết Bị Chống Cháy Ngược Flame arrester, hay còn gọi là thiết bị chống cháy ngược, là một thành phần quan trọng được lắp đặt gần các điểm cuối của đường ống xả vent. Flame arrester giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ bằng cách ngăn chặn các tác nhân gây cháy từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong hệ thống. 1. Vị Trí Lắp Đặt và Chức Năng Flame arrester thường được lắp trên các đường ống chứa khí hoặc hơi của các chất dễ cháy như hydrocarbon, diesel. Chất lưu thường đi qua flame arrester trước khi đến bird screen ở cuối đường ống. Mục đích chính của flame arrester là: Ngăn chặn tác nhân gây cháy: Các tác nhân như sấm sét, tia lửa, hoặc đám cháy bên ngoài có thể gây nguy hiểm cho bồn và bể chứa, cũng như các thiết bị trong hệ thống. Bảo vệ hệ thống: Ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ bằng cách không cho ngọn lửa từ bên ngoài đi ngược vào trong hệ thống xả. 2. Cấu Tạo của Flame Arrester Flame arrester có cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, bao gồm: Mặt bích kết nối (flange): Kết nối thiết bị với đường ống xả. Thân của flame arrester: Chứa thành phần chính là arrester element. Arrester element: Thành phần chính ngăn chặn ngọn lửa từ bên ngoài. Arrester element được tạo thành từ các khoan nhỏ li ti bằng kim loại chịu nhiệt cao. Các khoan nhỏ này có chức năng ngăn cản ngọn lửa và làm mát khí nóng trước khi chúng có thể xâm nhập vào bên trong hệ thống. 3. Nguyên Lý Hoạt Động Khi có ngọn lửa hoặc tác nhân gây cháy từ bên ngoài, arrester element sẽ: Ngăn chặn ngọn lửa: Các khoan nhỏ li ti trong arrester element làm nhiệm vụ ngăn cản trực tiếp ngọn lửa, không cho chúng xâm nhập vào hệ thống. Làm mát khí nóng: Giảm nhiệt độ của khí nóng, ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa vào bên trong. 4. Lợi Ích của Flame Arrester Bảo vệ an toàn: Giảm nguy cơ cháy nổ, bảo vệ bồn, bể chứa và các thiết bị trong hệ thống. Độ bền cao: Được làm từ kim loại chịu nhiệt, flame arrester có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Dễ lắp đặt và bảo trì: Cấu tạo đơn giản giúp việc lắp đặt và bảo trì flame arrester dễ dàng và nhanh chóng. Flame arrester là một thiết bị quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống xả của các bồn, bể chứa chất dễ cháy. Việc lắp đặt flame arrester đúng cách sẽ giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho hệ thống và đảm bảo quá trình vận hành được diễn ra ổn định.   Inline Mixer: Thiết Bị Trộn Hóa Chất Hiệu Quả Inline mixer là một thiết bị được sử dụng để trộn hóa chất trực tiếp trong dòng chảy của hệ thống đường ống. Thiết bị này thường được lắp đặt kèm với một đường bơm hóa chất, với điểm bơm hóa chất đặt phía trước (upstream) theo chiều dòng chảy so với inline mixer. 1. Cấu Tạo của Inline Mixer Inline mixer có cấu tạo khá đơn giản nhưng rất hiệu quả, bao gồm: Lá thép không gỉ: Thường được sử dụng do khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Rảnh xoắn trong lòng ống: Các lá thép được xếp lại tạo thành những rảnh xoắn, giúp thay đổi đặc tính dòng chảy từ liên tục sang rối. 2 Nguyên Lý Hoạt Động Khi lưu chất (chất lỏng hoặc khí) đi qua inline mixer, các rảnh xoắn trong lòng ống tạo ra dòng chảy rối, giúp: Tăng cường trộn hóa chất: Hóa chất được bơm vào trước inline mixer sẽ được trộn đều nhờ dòng chảy rối, đảm bảo hòa tan nhanh chóng và hiệu quả. Ngăn chặn phân lớp: Dòng chất lưu không bị phân lớp trong quá trình di chuyển, đảm bảo tính đồng nhất của hỗn hợp. 4. Lợi Ích của Inline Mixer Hiệu quả trộn cao: Inline mixer đảm bảo hóa chất được trộn đều và nhanh chóng vào dòng chảy chính. Thiết kế đơn giản: Cấu tạo dễ lắp đặt và bảo trì, không yêu cầu nhiều không gian. Vật liệu bền bỉ: Sử dụng thép không gỉ giúp tăng tuổi thọ và độ bền của thiết bị. 5. Ứng Dụng của Inline Mixer Inline mixer được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm: Ngành hóa chất: Trộn các loại hóa chất khác nhau vào dòng chảy chính. Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo các thành phần được trộn đều. Ngành dầu khí: Hòa tan các chất phụ gia vào dòng dầu hoặc khí. Inline mixer là một thiết bị quan trọng trong việc trộn hóa chất vào dòng chảy chính của hệ thống đường ống. Với cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, inline mixer giúp cải thiện quá trình hòa tan và ngăn chặn sự phân lớp của lưu chất, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả trong quá trình vận hành.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Bolting: Chia Sẻ Kinh Nghiệm và Bài Học Hữu Ích

Admin Song Toàn
|
Ngày 04/04/2024

  Bu lông (Bolting), dường như là một phần nhỏ bé nhất trong hệ thống đường ống, nhưng thực tế, vai trò của chúng không hề nhỏ chút nào. Bu lông, đặc biệt là stud bolt, đóng vai trò quan trọng trong việc làm kín các mối nối mặt bích, kết nối các thiết bị và cố định các đường ống. Chúng là yếu tố quan trọng giúp hệ thống đường ống hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Một lỗi nhỏ trong quá trình sử dụng bu lông có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống, đặc biệt là đe dọa đến tính mạng và sức khỏe của con người. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và rút ra những bài học quý báu từ các dự án EPC / EPCI liên quan đến bu lông. Điều này giúp mọi người hiểu sâu hơn về vấn đề này và nâng cao kiến thức về hệ thống đường ống.   Lựa Chọn Vật Liệu Bolting Việc lựa chọn vật liệu bolting là một phần quan trọng trong quá trình thiết kế hệ thống đường ống, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc tính của chất lưu chất, vật liệu của đường ống, yêu cầu kỹ thuật, và yêu cầu về môi trường làm việc. Dưới đây là một số loại vật liệu bolting phổ biến được sử dụng trong các dự án và ứng dụng khác nhau: ASTM A193 Gr. B7 / ASTM A194 Gr. 2H ASTM A193 Gr.B7M / ASTM A194-2HM ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7 ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7M ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7L ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7ML ASTM A453 Gr. 660 Class D / ASTM A453 Gr. 660 Class D ASTM A276 UNS S32760   Trong quá trình lựa chọn vật liệu bolting, cần phải tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa kỹ sư vật liệu và kỹ sư piping để đảm bảo rằng vật liệu bolting được chọn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Một số điểm cần lưu ý khi lựa chọn vật liệu bolting: Đơn giản hóa Cần phải tối giản hóa số lượng nhóm vật liệu bolting để tránh tình trạng quá nhiều loại bolt dẫn đến khó khăn trong quản lý và tăng chi phí mua sắm. Việc sử dụng các loại bolt có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau là một phương pháp hiệu quả để giảm thiểu số lượng nhóm vật liệu bolting. Sự phối hợp Cần phối hợp chặt chẽ với kỹ sư vật liệu và chủ đầu tư để đảm bảo sự đồng thuận về vật liệu bolting được sử dụng. Việc này đặc biệt quan trọng khi sử dụng vật liệu bolting có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau. Tối ưu hóa Cần cân nhắc các yếu tố kỹ thuật và kinh tế để chọn ra vật liệu bolting phù hợp nhất cho dự án. Việc này đòi hỏi sự đánh giá cẩn thận về hiệu suất, tính năng, và chi phí của từng loại vật liệu bolting. Thông qua sự hợp tác và cân nhắc kỹ lưỡng, việc lựa chọn vật liệu bolting sẽ đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống đường ống. Chiều Dài Của Bolting Chiều dài của bolting thường được xác định dựa trên kích thước tiêu chuẩn của bolt như trong ASME B16.5. Sau khi siết, bolt thường sẽ dư ra từ 1-2 ren ở cả hai đầu. Trong một số trường hợp: Độ dày của mặt bích không tuân thủ theo ASME B16.5 do các yếu tố thiết kế đặc biệt (như GRE, Pressure Safety Valve, Thermowell, transmitter, v.v...), dẫn đến việc phải điều chỉnh chiều dài của bolting. Với các bolt kích thước lớn (từ 1.1/8” trở lên), thường áp dụng phương pháp tensioning để siết bolt thay vì sử dụng hydraulic wrench torque. Để tensioner có thể chụp vào và kéo bolt lên, cần phải có một khoảng trống ren dư. Vì vậy, chiều dài của bolting cần phải bao gồm một khoảng extra bằng chiều cao của nut để tensioning. Ngoài ra, đầu socket cần phải có không gian để chụp vào nut để siết bolt, điều này cần được xem xét trong thiết kế để tránh khó khăn trong thi công và sửa chữa tại công trường sau này.   Chiều dài của bolting cần phải điều chỉnh linh hoạt, không nên ràng buộc trong một công thức cố định. Ví dụ, ở những vị trí mà flange và elbow được hàn trực tiếp vào nhau, việc cộng thêm chiều dài bolting một khoảng bằng chiều cao của nut có thể dẫn đến tình trạng clashing hoặc không thể lắp đặt hoặc rút bolt ra. Đặc biệt Ở các vị trí có insulation gasket, bolting dễ bị thiếu ren do chiều dày của các steel washer và insulation washer là lớn, khoảng 4mm. Cần phải chú ý đặc biệt ở các bolt joint có sử dụng gasket là insulation gasket. Ngoài ra, nếu insulation gasket được sử dụng ở các vị trí của pressure safety valve (PSV) mà bolting khác vật liệu với PSV, cần phải có insulation washer ở phía mặt bích của PSV. Tuy nhiên, việc này thường bị bỏ qua và dẫn đến tình trạng clashing giữa bolt và thân PSV, không thể lắp đặt insulation washer. Để tránh tình trạng bolting quá dài hoặc ngắn, cần thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng, đặc biệt là với các bolt size lớn và trong không gian lắp đặt bolt 3D. Chiều dày của các thành phần mà bolting sẽ siết qua cũng cần được xem xét thông qua bản vẽ tổng quát (General Drawing). Vật Liệu Coating Cho Bolting   Trên thị trường, có hai loại coating phổ biến cho bolting là Zn plating + PTFE và Hot Dip Galvanized. Mỗi loại coating có ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, xu hướng thị trường cho thấy Zn plating + PTFE đang được ưa chuộng hơn. Điểm mạnh của phương pháp Zn Plating + PTFE là lớp Zn plating chống ăn mòn kết hợp với lớp PTFE giảm ma sát, giúp quá trình siết bolt trở nên dễ dàng hơn mà không cần sử dụng thêm phụ gia. Phương pháp Hot Dip Galvanized thường có độ ma sát cao, do đó cần phải yêu cầu nhà máy bôi thêm lớp lubricant để giúp việc siết bolt trở nên dễ dàng hơn. Trên đây là một số chia sẻ kinh nghiệm về bolting để bạn có thêm thông tin và lựa chọn phù hợp cho dự án của mình. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).  

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng