Đồng Hồ Nước / Water meter : Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động
Đồng Hồ Nước - Sự Hiểu Biết Ban Đầu
Đồng hồ nước, hay còn gọi là đồng hồ đo nước và đồng hồ áp suất nước, là một thiết bị không thể thiếu để đo lường và thống kê lưu lượng nước được sử dụng trong sinh hoạt của gia đình, công ty, hay doanh nghiệp một cách chính xác.
Sản Phẩm Đồng Hồ Nước Song Toan (STG) đang kinh doanh. Click mua hàng!
Xem thêm "Cách lắp đồng hồ nước" tại bài viết. Click Xem tại đây !
Loại Đồng Hồ Nước và Ứng Dụng Cụ Thể
Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, có các loại đồng hồ khác nhau:
-
Đồng hồ nước kích thước lớn: Phù hợp với nhu cầu sử dụng nước lớn như đo nước tổng, nước đầu nguồn, hay đo lưu lượng nước thải.
-
Đồng hồ nước kích thước nhỏ: Thích hợp với nhu cầu sử dụng nước ít, như trong hộ gia đình hoặc công ty quy mô nhỏ.
Loại Đồng Hồ Nước Sinh Hoạt và Các Đặc Điểm
Thường, đồng hồ nước sinh hoạt được chia thành hai loại chính:
-
Loại 1: Đồng hồ có dãy số hiển thị trực tiếp, với các số cùng một màu duy nhất và không có dấu phẩy hoặc dấu chấm ngăn cách.
-
Loại 2: Đồng hồ có dãy số hiển thị cộng dồn, trong đó các số được ngăn cách bởi dấu phẩy hoặc dấu chấm.
Mục tiêu là đảm bảo người sử dụng có thể dễ dàng đọc và hiểu thông tin từ đồng hồ nước của mình.
Cấu Tạo Chi Tiết Của Đồng Hồ Nước
Khi nghiên cứu cấu trúc cơ bản của đồng hồ nước, chúng ta có thể phân chia nó thành các thành phần chính:
-
Dãy Số Hiển Thị: Thường là dãy số ngang với độ dài từ 4 đến 6 số, là nơi hiển thị thông tin về lưu lượng nước.
-
Kim Đồng Hồ: Quay quanh trục từ 0 – 9, thường có 2 – 4 trục kim. Những kim này đóng vai trò trong việc chỉ ra đơn vị và quy mô của lưu lượng nước.
-
Ký Hiệu Số: Như x 0.1, x 0.01, x 0.001, x 0.0001, số lượng chúng đều tương ứng với số trục kim và thường đặt kế bên.
-
Bánh Xe Turbo: Bộ phận quan trọng để nhận biết và truyền chuyển động của dòng chảy nước. Thường được làm từ vật liệu chịu nhiệt và áp lực cao. Trong trường hợp đồng hồ nước thải, cánh quạt có thể thay thế bằng dạng lẫy để tránh kẹt cánh quạt do rác và tạp chất.
-
Cơ Chế Trục Số Truyền Chuyển Động: Được sử dụng để đếm chuyển động của cánh quạt, và được tính toán để hiển thị trên mặt số đồng hồ.
-
Thân Vỏ Đồng Hồ: Thường được làm từ nhựa ABS, gang hoặc đồng tùy thuộc vào môi trường sử dụng. Thân vỏ có các kiểu kết nối khác nhau như kết nối ren, kết nối mặt bích.
-
Mặt Số Hiển Thị: Sử dụng để quan sát số và lưu lượng của nước chảy qua đồng hồ. Đặc điểm hiển thị có thể thay đổi tùy vào cơ chế trục số.
Nguyên Lý Hoạt Động của Đồng Hồ Nước
Nguyên lý cơ bản hoạt động của đồng hồ nước là dựa trên sự chuyển động của dòng nước thông qua đồng hồ. Dưới đây là mô tả chi tiết về nguyên lý này:
-
Bánh Xe Turbo: Khi có dòng nước chảy qua, lực đẩy được tạo ra, làm cho bánh xe Turbo quay. Bánh xe Turbo thường được làm từ vật liệu chịu nhiệt và áp lực cao để đảm bảo tính chính xác và độ bền.
-
Truyền Chuyển Động: Chuyển động từ bánh xe Turbo được truyền lên trục số thông qua một hệ thống bánh răng cơ khí. Cơ chế này đảm bảo sự ổn định và chính xác trong việc đếm lưu lượng nước.
-
Kim Số và Mặt Số Hiển Thị: Trục số, khi quay, sẽ làm cho các kim số trên mặt số hiển thị xoay, đồng thời hiển thị lưu lượng nước. Mặt số hiển thị thường được thiết kế để nhảy số mỗi khi có một lượng nước cố định chảy qua đồng hồ.
Điều này giúp người sử dụng dễ dàng theo dõi và đọc được lưu lượng nước sử dụng từ đồng hồ, tạo nên một cách đơn giản và hiệu quả để quản lý và kiểm soát việc sử dụng nước trong môi trường gia đình, công ty, hay doanh nghiệp.
Cách Xem Đồng Hồ Nước
Đối với đồng hồ nước dạng cơ, việc xem và ghi chỉ số đòi hỏi hiểu biết về cấu trúc và chức năng của đồng hồ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo từng loại:
Đồng Hồ Nước Dạng Cơ 4 Số:
Ưu Điểm:
- Cấu trúc đơn giản.
- Hoạt động đáng tin cậy.
Nhược Điểm:
- Phạm vi đo hẹp.
- Độ chính xác giảm ở tốc độ dòng chảy thấp.
- Dễ lỗi khi sử dụng lâu dài.
Cách Xem:
- 4 số đen và 3 đồng hồ tròn kim đỏ.
- Các kim và số tương ứng với các chỉ số x 0.0001, x 0.001, x 0.01 (tương đương với 0.1 lít, 1 lít, 10 lít).
Ví dụ:
Nếu đồng hồ hiển thị 0023.145 m³, bạn đọc là hai mươi ba mét khối và sử dụng con số 23.145 m³ để tính tiền nước.
Đồng Hồ Nước Dạng Cơ 5 Số:
Cách Xem:
- 5 số màu đen hoặc 4 số màu đen và 1 số màu đỏ (chỉ số hàng đơn vị 100 lít).
- Đọc chỉ số màu đen và bỏ qua số màu đỏ.
Ví dụ:
Nếu đồng hồ hiển thị 02609 m³, bạn đọc là hai ngàn sáu trăm lẻ chín mét khối và sử dụng con số 2609 m³ để tính tiền nước.
Đồng Hồ Nước Dạng Cơ 6 Số:
Cách Xem:
- 4 số màu đen (số mét khối) và 2 số màu đỏ (số lít hàng đơn vị).
Ví dụ:
Nếu đồng hồ hiển thị 2609,21 m³, bạn đọc là hai ngàn sáu lẻ chín m³.
Đồng Hồ Nước Dạng Cơ 7 Số:
Cách Xem:
- Lấy số đứng trước dấu phẩy làm giá trị chính (ví dụ: 0538,110 m³ ghi là 538 m³ nước).
Ví dụ:
Nếu đồng hồ hiển thị 0538,110 m³, bạn ghi là 538 m³ nước.
Đồng Hồ Nước Dạng Cơ 8 Số:
Cách Xem:
- Mặt hiển thị có 3 hoặc 4 số màu đỏ (số lít hàng đơn vị).
Chỉ xem các số màu đen từ bên trái.
Ví dụ:
Nếu đồng hồ hiển thị 26092,021 m³, bạn đọc là 26092 m³ (hai mươi sáu ngàn không trăm chín mươi hai m³).
Đối với đồng hồ nước điện tử và thông minh
Mặt đồng hồ thường hiển thị 5 số lớn là 00001 (tương ứng với 1m³) và 4 số nhỏ bên phải là 0001 (tương đương với 1 lít nước). Khi lưu lượng nước chảy qua, các số nhỏ nhích theo đơn vị tương ứng.
Cách Tính Tiền Nước Theo Đồng Hồ
Để tính tiền nước dựa trên chỉ số đồng hồ, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Số Tiền Thanh Toán = Lượng Nước Tiêu Thụ (m³) × Đơn Giá Hiện Hành + Thuế Suất GTGT (5%) + Phí Bảo Vệ Môi Trường (10%)
Công thức này giúp tính toán số tiền cần thanh toán dựa trên lượng nước đã sử dụng, đơn giá hiện hành, thuế suất GTGT và phí bảo vệ môi trường.
Ví dụ cụ thể:
Dữ Liệu:
- Lượng nước tiêu thụ (m³): 23 m³.
- Đơn giá hiện hành: 6.300 đồng/m³ (cập nhật tới ngày 23/12/2021).
Tính Toán:
Tiền Nước = 23 × 6.300 = 144.900 đồng
Thuế Suất GTGT (5%) = 144.900 × 5% = 7.245 đồng
Phí Bảo Vệ Môi Trường (10%) = 144.900 × 10% = 14.490 đồng
Tổng Kết:
Số Tiền Thanh Toán = 144.900 + 7.245 + 14.490 = 166.635 đồng
Công thức này mang lại kết quả giúp bạn biết được số tiền cần thanh toán cho lượng nước tiêu thụ theo các yếu tố cụ thể.
Một số Lưu Ý về Đăng Ký Định Mức Nước Sinh Hoạt
Khi bạn đăng ký định mức nước sinh hoạt, có một số điều quan trọng cần lưu ý:
-
Định Mức Theo Số Nhân Khẩu:
- Định mức sử dụng nước sạch được xác định dựa trên số nhân khẩu thường trú và tạm trú, căn cứ vào sổ hộ khẩu thường trú và sổ tạm trú.
- Mỗi nhân khẩu chỉ được đăng ký định mức tại một thuê bao đồng hồ nước.
-
Sử Dụng Chung Đồng Hồ Nước:
- Trong trường hợp nhiều hộ gia đình sử dụng chung một đồng hồ nước (địa chỉ khác nhau với địa chỉ đặt đồng hồ nước theo sổ hộ khẩu), định mức được tính theo số nhân khẩu sử dụng chung, dành cho khách hàng đứng tên thuê bao đồng hồ nước.
-
Sinh Viên và Người Lao Động Thuê Nhà:
- Đối với sinh viên và người lao động thuê nhà để ở (không có hộ khẩu thường trú), nếu có hợp đồng thuê nhà từ 12 tháng trở lên và giấy xác nhận tạm trú, định mức được tính như nhân khẩu thường trú.
-
Thời Hạn Hợp Đồng Thuê Nhà:
- Đối với người không có hộ khẩu thường trú, thời hạn hợp đồng thuê nhà từ 12 tháng trở lên được coi là căn cứ để xác định định mức, cùng với giấy xác nhận tạm trú và hợp đồng thuê nhà có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền.
Lưu ý rằng việc đăng ký định mức nước cần tuân thủ theo quy định của địa phương và cơ quan quản lý nước.
Hy vọng với bài viết trên đã cung cấp cho bạn thông tin về cách xem đồng hồ nước và tính tiền nước đơn giản, dễ hiểu.
Nếu có thắc mắc gì? Hãy liên hệ 0833 844 899 để được giải đáp thắc mắc nhé !