linhkienphukien.vn

Đồng Hồ Nước / Water meter : Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động

Admin PKST
Ngày 21/11/2023

 

Đồng Hồ Nước - Sự Hiểu Biết Ban Đầu

Đồng hồ nước, hay còn gọi là đồng hồ đo nước và đồng hồ áp suất nước, là một thiết bị không thể thiếu để đo lường và thống kê lưu lượng nước được sử dụng trong sinh hoạt của gia đình, công ty, hay doanh nghiệp một cách chính xác.

Sản Phẩm Đồng Hồ Nước Song Toan (STG) đang kinh doanh. Click mua hàng!

Xem thêm "Cách lắp đồng hồ nước" tại bài viết. Click Xem tại đây !

 

Loại Đồng Hồ Nước và Ứng Dụng Cụ Thể

Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, có các loại đồng hồ khác nhau:

  • Đồng hồ nước kích thước lớn: Phù hợp với nhu cầu sử dụng nước lớn như đo nước tổng, nước đầu nguồn, hay đo lưu lượng nước thải.

  • Đồng hồ nước kích thước nhỏ: Thích hợp với nhu cầu sử dụng nước ít, như trong hộ gia đình hoặc công ty quy mô nhỏ.

Loại Đồng Hồ Nước Sinh Hoạt và Các Đặc Điểm

Thường, đồng hồ nước sinh hoạt được chia thành hai loại chính:

  • Loại 1: Đồng hồ có dãy số hiển thị trực tiếp, với các số cùng một màu duy nhất và không có dấu phẩy hoặc dấu chấm ngăn cách.

  • Loại 2: Đồng hồ có dãy số hiển thị cộng dồn, trong đó các số được ngăn cách bởi dấu phẩy hoặc dấu chấm.

Mục tiêu là đảm bảo người sử dụng có thể dễ dàng đọc và hiểu thông tin từ đồng hồ nước của mình.

 

Cấu Tạo Chi Tiết Của Đồng Hồ Nước

Khi nghiên cứu cấu trúc cơ bản của đồng hồ nước, chúng ta có thể phân chia nó thành các thành phần chính:

  • Dãy Số Hiển Thị: Thường là dãy số ngang với độ dài từ 4 đến 6 số, là nơi hiển thị thông tin về lưu lượng nước.

  • Kim Đồng Hồ: Quay quanh trục từ 0 – 9, thường có 2 – 4 trục kim. Những kim này đóng vai trò trong việc chỉ ra đơn vị và quy mô của lưu lượng nước.

  • Ký Hiệu Số: Như x 0.1, x 0.01, x 0.001, x 0.0001, số lượng chúng đều tương ứng với số trục kim và thường đặt kế bên.

  • Bánh Xe Turbo: Bộ phận quan trọng để nhận biết và truyền chuyển động của dòng chảy nước. Thường được làm từ vật liệu chịu nhiệt và áp lực cao. Trong trường hợp đồng hồ nước thải, cánh quạt có thể thay thế bằng dạng lẫy để tránh kẹt cánh quạt do rác và tạp chất.

  • Cơ Chế Trục Số Truyền Chuyển Động: Được sử dụng để đếm chuyển động của cánh quạt, và được tính toán để hiển thị trên mặt số đồng hồ.

  • Thân Vỏ Đồng Hồ: Thường được làm từ nhựa ABS, gang hoặc đồng tùy thuộc vào môi trường sử dụng. Thân vỏ có các kiểu kết nối khác nhau như kết nối ren, kết nối mặt bích.

  • Mặt Số Hiển Thị: Sử dụng để quan sát số và lưu lượng của nước chảy qua đồng hồ. Đặc điểm hiển thị có thể thay đổi tùy vào cơ chế trục số.

Nguyên Lý Hoạt Động của Đồng Hồ Nước

Nguyên lý cơ bản hoạt động của đồng hồ nước là dựa trên sự chuyển động của dòng nước thông qua đồng hồ. Dưới đây là mô tả chi tiết về nguyên lý này:

  • Bánh Xe Turbo: Khi có dòng nước chảy qua, lực đẩy được tạo ra, làm cho bánh xe Turbo quay. Bánh xe Turbo thường được làm từ vật liệu chịu nhiệt và áp lực cao để đảm bảo tính chính xác và độ bền.

  • Truyền Chuyển Động: Chuyển động từ bánh xe Turbo được truyền lên trục số thông qua một hệ thống bánh răng cơ khí. Cơ chế này đảm bảo sự ổn định và chính xác trong việc đếm lưu lượng nước.

  • Kim Số và Mặt Số Hiển Thị: Trục số, khi quay, sẽ làm cho các kim số trên mặt số hiển thị xoay, đồng thời hiển thị lưu lượng nước. Mặt số hiển thị thường được thiết kế để nhảy số mỗi khi có một lượng nước cố định chảy qua đồng hồ.

Điều này giúp người sử dụng dễ dàng theo dõi và đọc được lưu lượng nước sử dụng từ đồng hồ, tạo nên một cách đơn giản và hiệu quả để quản lý và kiểm soát việc sử dụng nước trong môi trường gia đình, công ty, hay doanh nghiệp.

 

Cách Xem Đồng Hồ Nước

Đối với đồng hồ nước dạng cơ, việc xem và ghi chỉ số đòi hỏi hiểu biết về cấu trúc và chức năng của đồng hồ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo từng loại:

Đồng Hồ Nước Dạng Cơ 4 Số:

Ưu Điểm:

  • Cấu trúc đơn giản.
  • Hoạt động đáng tin cậy.

Nhược Điểm:

  • Phạm vi đo hẹp.
  • Độ chính xác giảm ở tốc độ dòng chảy thấp.
  • Dễ lỗi khi sử dụng lâu dài.

Cách Xem:

  • 4 số đen và 3 đồng hồ tròn kim đỏ.
  • Các kim và số tương ứng với các chỉ số x 0.0001, x 0.001, x 0.01 (tương đương với 0.1 lít, 1 lít, 10 lít).

Ví dụ:

Nếu đồng hồ hiển thị 0023.145 m³, bạn đọc là hai mươi ba mét khối và sử dụng con số 23.145 m³ để tính tiền nước.

Đồng Hồ Nước Dạng Cơ 5 Số:

Cách Xem:

  • 5 số màu đen hoặc 4 số màu đen và 1 số màu đỏ (chỉ số hàng đơn vị 100 lít).
  • Đọc chỉ số màu đen và bỏ qua số màu đỏ.

Ví dụ:

Nếu đồng hồ hiển thị 02609 m³, bạn đọc là hai ngàn sáu trăm lẻ chín mét khối và sử dụng con số 2609 m³ để tính tiền nước.

Đồng Hồ Nước Dạng Cơ 6 Số:

Cách Xem:

  • 4 số màu đen (số mét khối) và 2 số màu đỏ (số lít hàng đơn vị).

Ví dụ:

Nếu đồng hồ hiển thị 2609,21 m³, bạn đọc là hai ngàn sáu lẻ chín m³.

Đồng Hồ Nước Dạng Cơ 7 Số:

Cách Xem:

  • Lấy số đứng trước dấu phẩy làm giá trị chính (ví dụ: 0538,110 m³ ghi là 538 m³ nước).

Ví dụ:

Nếu đồng hồ hiển thị 0538,110 m³, bạn ghi là 538 m³ nước.

Đồng Hồ Nước Dạng Cơ 8 Số:

Cách Xem:

  • Mặt hiển thị có 3 hoặc 4 số màu đỏ (số lít hàng đơn vị).

Chỉ xem các số màu đen từ bên trái.

Ví dụ:

Nếu đồng hồ hiển thị 26092,021 m³, bạn đọc là 26092 m³ (hai mươi sáu ngàn không trăm chín mươi hai m³).

Đối với đồng hồ nước điện tử và thông minh

Mặt đồng hồ thường hiển thị 5 số lớn là 00001 (tương ứng với 1m³) và 4 số nhỏ bên phải là 0001 (tương đương với 1 lít nước). Khi lưu lượng nước chảy qua, các số nhỏ nhích theo đơn vị tương ứng.

 

Cách Tính Tiền Nước Theo Đồng Hồ

Để tính tiền nước dựa trên chỉ số đồng hồ, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Số Tiền Thanh Toán = Lượng Nước Tiêu Thụ (m³) × Đơn Giá Hiện Hành + Thuế Suất GTGT (5%) + Phí Bảo Vệ Môi Trường (10%)

Công thức này giúp tính toán số tiền cần thanh toán dựa trên lượng nước đã sử dụng, đơn giá hiện hành, thuế suất GTGT và phí bảo vệ môi trường.

Ví dụ cụ thể:

Dữ Liệu:

  • Lượng nước tiêu thụ (m³): 23 m³.
  • Đơn giá hiện hành: 6.300 đồng/m³ (cập nhật tới ngày 23/12/2021).

Tính Toán:

Tiền Nước = 23 × 6.300 = 144.900 đồng
Thuế Suất GTGT (5%) = 144.900 × 5% = 7.245 đồng
Phí Bảo Vệ Môi Trường (10%) = 144.900 × 10% = 14.490 đồng

Tổng Kết:

Số Tiền Thanh Toán = 144.900 + 7.245 + 14.490 = 166.635 đồng

Công thức này mang lại kết quả giúp bạn biết được số tiền cần thanh toán cho lượng nước tiêu thụ theo các yếu tố cụ thể.

 

Một số Lưu Ý về Đăng Ký Định Mức Nước Sinh Hoạt

Khi bạn đăng ký định mức nước sinh hoạt, có một số điều quan trọng cần lưu ý:

  1. Định Mức Theo Số Nhân Khẩu:

    • Định mức sử dụng nước sạch được xác định dựa trên số nhân khẩu thường trú và tạm trú, căn cứ vào sổ hộ khẩu thường trú và sổ tạm trú.
    • Mỗi nhân khẩu chỉ được đăng ký định mức tại một thuê bao đồng hồ nước.
  2. Sử Dụng Chung Đồng Hồ Nước:

    • Trong trường hợp nhiều hộ gia đình sử dụng chung một đồng hồ nước (địa chỉ khác nhau với địa chỉ đặt đồng hồ nước theo sổ hộ khẩu), định mức được tính theo số nhân khẩu sử dụng chung, dành cho khách hàng đứng tên thuê bao đồng hồ nước.
  3. Sinh Viên và Người Lao Động Thuê Nhà:

    • Đối với sinh viên và người lao động thuê nhà để ở (không có hộ khẩu thường trú), nếu có hợp đồng thuê nhà từ 12 tháng trở lên và giấy xác nhận tạm trú, định mức được tính như nhân khẩu thường trú.
  4. Thời Hạn Hợp Đồng Thuê Nhà:

    • Đối với người không có hộ khẩu thường trú, thời hạn hợp đồng thuê nhà từ 12 tháng trở lên được coi là căn cứ để xác định định mức, cùng với giấy xác nhận tạm trú và hợp đồng thuê nhà có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền.

Lưu ý rằng việc đăng ký định mức nước cần tuân thủ theo quy định của địa phương và cơ quan quản lý nước.

Hy vọng với bài viết trên đã cung cấp cho bạn thông tin về cách xem đồng hồ nước và tính tiền nước đơn giản, dễ hiểu.

Nếu có thắc mắc gì? Hãy liên hệ 0833 844 899 để được giải đáp thắc mắc nhé !

Các Loại Van Thiết Bị Khí Nén và Công Dụng

Admin Song Toàn
|
Ngày 05/05/2025

Giới Thiệu Chung Về Van Khí Nén Van khí nén là một phần không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống khí nén nào — từ quy mô nhỏ đến lớn. Chúng đảm nhiệm vai trò điều khiển hướng dòng khí, áp suất, lưu lượng và nhiều chức năng khác giúp hệ thống vận hành hiệu quả và an toàn. Tại Phụ Kiện Song Toàn, chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại van khí nén chất lượng cao đến từ các thương hiệu uy tín như Airtac, STNC, Festo,... phục vụ cho mọi nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp và nhà máy. Các Loại Van Khí Nén Phổ Biến & Ứng Dụng 1. Van An Toàn Khí Nén Chức năng: Bảo vệ hệ thống khỏi tình trạng quá áp, xả khí khi áp suất vượt ngưỡng an toàn. Ứng dụng: Hệ thống khí có lưu lượng và áp lực cao như bình khí nén, nồi hơi. Thương hiệu phổ biến: Hisec, Giacomini, Malgorani. 2. Van Một Chiều (Check Valve) Chức năng: Cho phép khí chỉ đi theo một chiều duy nhất. Ứng dụng: Ngăn dòng khí hồi ngược gây hư hại thiết bị. Thương hiệu phổ biến: STNC (CV Series), Kitz, VTPC. 3. Van Tiết Lưu (Flow Control Valve) Chức năng: Điều chỉnh lưu lượng khí → kiểm soát tốc độ & lực của thiết bị truyền động. Thiết kế: Có loại cho phép điều chỉnh bằng tay, có loại chỉ cho dòng khí đi một chiều. Ứng dụng: Xylanh khí, hệ thống truyền động tuyến tính. Thương hiệu nổi bật: Airtac (ESA, ESL), STNC, AKS. 4. Van Xả Nhanh (Quick Exhaust Valve) Chức năng: Xả khí tức thời, giảm áp nhanh, tăng tốc độ hoạt động cho xylanh. Ứng dụng: Hệ thống khí nén yêu cầu tốc độ phản hồi cao. Mã sản phẩm phổ biến: QE, QV, BQE – từ STNC, PVN. 5. Van Điều Áp (Regulator) Chức năng: Ổn định áp suất khí nén đầu ra, điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu thiết bị. Tính năng: Có đồng hồ hiển thị, dễ điều chỉnh. Ứng dụng: Máy nén khí, bình tích áp. Model tiêu biểu: AR-2000, TR-2000, GR-2000 (Airtac, Festo, STNC). 6. Van Điện Từ Khí Nén (Solenoid Valve) Chức năng: Điều khiển dòng khí tự động qua tín hiệu điện (12V, 24V, 220V...). Cấu tạo: Các loại 2/2, 3/2, 5/2, 5/3 phù hợp nhiều chế độ hoạt động. Model được ưa chuộng: Airtac 4V210, 4V310; STNC TG22, FG35... 7. Van Cơ Khí – Điều Khiển Tay/Chân Chức năng: Mở, đóng khí bằng tay, chân hoặc con lăn. Không cần điện. Ứng dụng: Các hệ thống không yêu cầu tự động hóa cao, tần suất vận hành thấp. Dạng van: Nút nhấn, cần gạt, đạp chân, con lăn hành trình. Thương hiệu: G321, MV322 (STNC, VTPC, PVN). Tại Sao Nên Mua Van Khí Nén Tại Phụ Kiện Song Toàn? ✅ Sản phẩm chính hãng – Nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất. ✅ Giá tốt cho doanh nghiệp – Hỗ trợ giá sỉ & hợp đồng dài hạn. ✅ Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm. ✅ Giao hàng toàn quốc – Nhanh chóng, đúng hẹn. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Van Bi 3 Mảnh | Inox – Thép – Nhựa | Cấu Tạo, Nguyên Lý & Ứng Dụng Thực Tế

Nguyen Hieu
|
Ngày 25/04/2025

Tổng Quan Sản Phẩm Van bi 3 mảnh là dòng van công nghiệp cao cấp, được thiết kế với thân van tách rời làm từ ba phần riêng biệt. Cấu tạo này giúp việc tháo lắp, bảo trì và thay thế linh kiện diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt, chịu áp vượt trội cùng thiết kế chắc chắn, van bi 3 mảnh là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống công nghiệp từ quy mô nhỏ đến lớn. Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật Thuộc tính Thông tin chi tiết Chất liệu Inox 304/316, Thép, Nhựa PVC/PP Kích thước DN15 – DN300 Gioăng làm kín NBR, EPDM, PTFE (Teflon) Kết nối Nối ren, Mặt bích tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS Áp lực làm việc PN16, PN25, PN40, PN63 Nhiệt độ tối đa 200°C Môi trường sử dụng Nước, khí, hơi, hóa chất nhẹ, dầu nóng… Xuất xứ Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Malaysia Bảo hành 12 tháng chính hãng Cấu Tạo Van Bi 3 Mảnh Thân van: Gồm 3 phần ghép nối bằng bu lông, làm từ inox, thép hoặc nhựa, chịu lực và nhiệt tốt. Bi van: Hình cầu có lỗ xuyên tâm, giúp đóng/mở và điều tiết dòng chảy linh hoạt. Trục van: Kết nối giữa tay gạt/bộ điều khiển và bi van, truyền động chính. Gioăng làm kín: Đảm bảo độ kín tuyệt đối, ngăn rò rỉ lưu chất. Bộ điều khiển: Vận hành thủ công (tay gạt) hoặc tự động (điện/khí nén).   Nguyên Lý Hoạt Động Van hoạt động dựa trên chuyển động xoay 90° của bi van. Khi lỗ xuyên tâm song song với dòng chảy, lưu chất đi qua dễ dàng. Khi lỗ vuông góc với dòng chảy, van hoàn toàn đóng. Ngoài chức năng đóng/mở, van còn có thể điều tiết dòng chảy bằng cách điều chỉnh góc xoay. Phân Loại Theo Tiêu Chí Theo chất liệu: Inox: Bền, chống ăn mòn, thẩm mỹ cao – phù hợp hóa chất, thực phẩm, y tế. Thép: Chịu lực tốt, giá hợp lý – dùng trong hệ thống hơi, dầu. Nhựa: Nhẹ, giá rẻ – dùng trong xử lý nước, hóa chất nhẹ. Theo phương thức kết nối: Nối ren: Lắp đặt nhanh, dễ thay thế – dùng cho hệ thống áp thấp, nhỏ gọn. Mặt bích: Kết nối chắc chắn, chịu áp lực cao – dùng cho hệ thống lớn. Theo cách vận hành: Tay gạt: Đơn giản, phổ biến. Điện/khí nén: Tự động, hiệu quả cao – phù hợp dây chuyền tự động hóa. Ưu Điểm Của Van Bi 3 Mảnh Thiết kế tháo rời giúp bảo trì linh hoạt, tiết kiệm chi phí. Vận hành mượt, kín hoàn toàn, không rò rỉ lưu chất. Tùy chọn vật liệu và kích cỡ đa dạng, dễ dàng lựa chọn. Tương thích với nhiều hệ thống công nghiệp và dân dụng. Dễ nâng cấp thành van tự động khi cần thiết. Phù hợp sử dụng trong điều kiện áp suất cao, môi trường khắc nghiệt. Ứng Dụng Phổ Biến Nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm Dây chuyền hóa chất, xử lý nước, nuôi trồng thủy sản Hệ thống hơi nóng, lò hơi, lò sấy, chân không Các công trình thủy lợi, hồ bơi, tưới tiêu Nhà máy đóng tàu, hệ thống PCCC công nghiệp Lưu Ý Khi Lắp Đặt & Sử Dụng Lựa chọn đúng vật liệu và phương thức kết nối cho hệ thống. Tuân thủ thông số áp lực – nhiệt độ ghi rõ trên sản phẩm. Lắp đúng chiều dòng chảy, đảm bảo siết chặt mối nối. Bảo trì định kỳ, vệ sinh thân van và bi van để kéo dài tuổi thọ. Mua Van Bi 3 Mảnh Chính Hãng Ở Đâu? Phụ Kiện Song Toàn – Đối tác tin cậy với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp, cam kết: Sản phẩm chính hãng 100%, có đầy đủ CO – CQ. Giá cạnh tranh, nhập khẩu trực tiếp – không qua trung gian. Đội ngũ tư vấn kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ 24/7. Hàng sẵn kho số lượng lớn, giao nhanh toàn quốc.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Tại Sao Ubolt Là Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Trong Ngành Công Nghiệp ?

Admin Song Toàn
|
Ngày 10/01/2025

  Ubolt Inox Và Sắt Mạ Niken Là Gì? Ubolt inox và sắt mạ niken, hay còn gọi là cùm chữ U, là phụ kiện cơ khí quan trọng được sử dụng để gắn kết và cố định các vật liệu như đường ống, dây cáp hoặc các cấu kiện khác vào trụ, cột hoặc giá đỡ. Ubolt inox được làm từ thép không gỉ loại 304, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt như ngoài trời hoặc môi trường hóa chất. Trong khi đó, ubolt làm từ sắt mạ niken có độ bền cao, giá thành hợp lý, và phù hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc môi trường ít tiếp xúc với hóa chất. Cấu Tạo Của Ubolt Inox Và Sắt Mạ Niken Ubolt inox và sắt mạ niken bao gồm hai thành phần chính: Thân Ubolt: Hình chữ U: Thân được thiết kế để ôm sát vật liệu cần cố định. Chất liệu: Thép không gỉ (inox) hoặc sắt mạ niken. Kích thước đa dạng: Đường kính và chiều dài linh hoạt để đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng. Hai Bu Lông: Chức năng: Cố định và tạo lực ép chặt lên vật liệu. Thiết kế: Bu lông có ren, đầu lục giác hoặc tròn, dễ dàng siết chặt. Nguyên lý hoạt động: Khi lắp đặt, Ubolt ôm chặt vật liệu cần cố định, hai đầu được siết chặt bằng bu lông. Lực ép tạo ra giữ cho vật liệu ổn định và an toàn. Các Loại Ubolt Inox Và Sắt Mạ Niken Phổ Biến Ubolt Kép: Ứng dụng: Kết nối hai đường ống vuông góc. Chất liệu: Có thể làm từ inox hoặc sắt mạ niken. Ubolt Ôm Ống Phi 90: Ứng dụng: Gắn kết hệ thống ống dẫn hoặc máng trong xây dựng. Kích thước phổ biến: Từ phi 22 đến phi 325. Bộ Sản Phẩm Ubolt Inox Và Sắt Mạ Niken: Bao gồm: Ubolt inox 304 và ubolt sắt mạ niken. Ưu điểm: Đa dạng kích thước, đáp ứng nhu cầu từ công nghiệp nhẹ đến nặng. Ứng Dụng Của Ubolt Inox Và Sắt Mạ Niken 1. Ngành Xây Dựng: Gắn kết hệ thống ống nước, ống dẫn xăng dầu, ống gió, và ống hơi trong các công trình. Ubolt inox phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời, trong khi ubolt sắt mạ niken lý tưởng cho môi trường trong nhà. 2. Công Nghiệp Ô Tô: Gắn kết khung xe, hệ thống treo, ống dẫn nhiên liệu. Ubolt inox chống ăn mòn tốt, còn ubolt sắt mạ niken chịu lực cao với chi phí hợp lý. 3. Công Nghiệp Hàng Hải: Sử dụng trên tàu thủy, giàn khoan dầu khí nhờ khả năng chống ăn mòn của inox. Ubolt sắt mạ niken thích hợp cho các cấu kiện ít tiếp xúc trực tiếp với nước biển. 4. Công Nghiệp Hóa Chất: Ubolt inox bền vững trong môi trường hóa chất ăn mòn, phù hợp với các hệ thống sản xuất hóa chất hoặc xử lý nước thải. Ubolt sắt mạ niken phù hợp cho các môi trường khô ráo hoặc hóa chất ít ăn mòn. Tại Sao Nên Chọn Ubolt Inox Và Sắt Mạ Niken? Đa dạng chất liệu: Phù hợp với mọi điều kiện môi trường và nhu cầu sử dụng. Chống ăn mòn: Ubolt inox cho môi trường khắc nghiệt, ubolt sắt mạ niken cho ứng dụng thông thường. Độ bền cao: Cả hai loại đều đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất ổn định. Giá cả hợp lý: Lựa chọn tối ưu cho hiệu quả kinh tế và chất lượng. Hãy lựa chọn ubolt inox và sắt mạ niken phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống của bạn! Click mua sản phẩm Ubolt tại STG Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Đồng Hồ Đo Áp Suất Khí Nén: Thiết Bị Không Thể Thiếu Trong Các Ứng Dụng Công Nghiệp

Admin Song Toàn
|
Ngày 31/12/2024

Đồng hồ đo áp suất khí nén là một thiết bị quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, sản xuất, và kỹ thuật. Thiết bị này giúp đo lường, giám sát áp suất khí nén trong hệ thống, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành. Với những đặc điểm vượt trội và tính ứng dụng cao, đồng hồ đo áp suất khí nén đã trở thành công cụ không thể thiếu trong các hệ thống sử dụng khí nén. Đồng Hồ Đo Áp Suất Khí Nén Là Gì? Đồng hồ đo áp suất khí nén là một thiết bị cơ học hoặc điện tử, được thiết kế để đo và hiển thị áp suất của khí trong các hệ thống đường ống hoặc thiết bị chứa khí. Đồng hồ này thường được sử dụng để kiểm tra và kiểm soát mức áp suất của khí nén trong các ứng dụng công nghiệp, giúp tránh tình trạng áp suất vượt ngưỡng an toàn hoặc không đạt yêu cầu vận hành. Nguyên Lý Hoạt Động Của Đồng Hồ Đo Áp Suất Khí Nén Đồng hồ đo áp suất khí nén hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi lực của khí nén thành chuyển động cơ học hoặc tín hiệu điện tử. Một số nguyên lý phổ biến bao gồm: Nguyên lý ống Bourdon: Ống kim loại cong sẽ thay đổi hình dạng khi chịu áp suất, chuyển đổi thành chuyển động của kim đồng hồ. Nguyên lý màng chắn (diaphragm): Màng chắn bị biến dạng khi chịu áp suất, từ đó tạo ra chuyển động để đo áp suất. Cảm biến điện tử: Chuyển đổi áp suất thành tín hiệu điện, hiển thị giá trị trên màn hình kỹ thuật số. Các Loại Đồng Hồ Đo Áp Suất Khí Nén Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại đồng hồ đo áp suất khí nén, đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau: Đồng hồ cơ (Analog Pressure Gauge): Hiển thị bằng kim đồng hồ. Đơn giản, dễ sử dụng và chi phí thấp. Đồng hồ kỹ thuật số (Digital Pressure Gauge): Hiển thị chính xác giá trị áp suất qua màn hình số. Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. Đồng hồ đo áp suất chênh lệch (Differential Pressure Gauge): Được thiết kế để đo sự khác biệt giữa hai mức áp suất. Sử dụng phổ biến trong hệ thống lọc khí và giám sát dòng chảy. Đồng hồ chịu áp suất cao: Dùng trong các hệ thống có mức áp suất rất lớn. Có khả năng chống chịu lực tác động và ăn mòn. Ứng Dụng Của Đồng Hồ Đo Áp Suất Khí Nén Đồng hồ đo áp suất khí nén được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như: Ngành sản xuất công nghiệp: Kiểm soát áp suất trong hệ thống máy nén khí, máy bơm, hoặc dây chuyền sản xuất. Hệ thống HVAC: Giám sát áp suất trong các hệ thống điều hòa không khí và thông gió. Ngành dầu khí: Đảm bảo áp suất ổn định trong các đường ống dẫn khí và thiết bị chứa khí. Y tế: Đo áp suất khí trong các thiết bị hỗ trợ thở và hệ thống y tế khác. Ngành vận tải: Kiểm tra áp suất trong các hệ thống phanh khí nén của xe tải và tàu hỏa. Ưu Điểm Của Đồng Hồ Đo Áp Suất Khí Nén Đo lường chính xác: Giúp đảm bảo áp suất trong giới hạn an toàn và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Dễ dàng sử dụng: Hầu hết các loại đồng hồ đều có thiết kế trực quan, dễ đọc và lắp đặt. Độ bền cao: Được chế tạo từ vật liệu chống ăn mòn, chịu được nhiệt độ và áp suất cao. Tính linh hoạt: Có nhiều dải đo và loại đồng hồ phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Cách Lựa Chọn Đồng Hồ Đo Áp Suất Khí Nén Khi chọn mua đồng hồ đo áp suất khí nén, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau: Dải đo áp suất: Chọn đồng hồ có dải đo phù hợp với mức áp suất của hệ thống. Loại kết nối: Đảm bảo đồng hồ có kết nối tương thích với đường ống hoặc thiết bị. Chất liệu: Ưu tiên các loại đồng hồ làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim chống ăn mòn. Độ chính xác: Tùy vào yêu cầu của ứng dụng mà chọn loại đồng hồ có độ chính xác phù hợp. Môi trường sử dụng: Đảm bảo đồng hồ chịu được các điều kiện như nhiệt độ cao, độ ẩm hoặc hóa chất. Đồng hồ đo áp suất khí nén là thiết bị quan trọng để giám sát và duy trì sự ổn định của các hệ thống khí nén. Với khả năng đo lường chính xác, độ bền cao và tính ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành. Việc lựa chọn đúng loại đồng hồ sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ hệ thống của bạn. Mua Đồng Hồ Áp Xuất Tại SOT Fittings Click !   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Ký Hiệu Hệ Thống Ống Dẫn, Van, và Thiết Bị trong Sơ Đồ Cấp Thoát Nước và Xử Lý Công Nghiệp

Admin Song Toàn
|
Ngày 20/11/2024

Van công nghiệp là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống thủy lực khí nén và các ứng dụng công nghiệp khác. Hiểu rõ ký hiệu các loại van trên bản vẽ sẽ giúp bạn dễ dàng xác định vị trí, chức năng và cách lắp đặt van một cách tối ưu. Bài viết này cung cấp cho bạn tổng quan về ký hiệu các loại van công nghiệp thông dụng trên bản vẽ kỹ thuật. 1. Ký hiệu van bi (Ball Valve) Van bi, hay còn gọi là Ball Valve, thường được ký hiệu bằng hai hình tam giác đối đỉnh nằm ngang với đầu kết nối ở giữa và hình tròn biểu thị cho thân van. Đối với van bi 3 ngã, ký hiệu sẽ có thêm một hình tam giác hướng vào phần hình tròn trên thân van. Ký hiệu này thường xuất hiện trên các bản vẽ thiết kế hệ thống để giúp dễ dàng xác định vị trí lắp đặt của van bi. 2. Ký hiệu van bướm (Butterfly Valve) Van bướm, hay Butterfly Valve, có ký hiệu là hai gạch ngang song song tượng trưng cho kiểu kết nối, với một gạch chéo nằm chính giữa đại diện cho cánh bướm và đĩa van. Ở tâm đường chéo có một chấm tròn biểu thị trục van. Ký hiệu này giúp dễ dàng nhận biết và phân biệt van bướm trên các bản vẽ hệ thống công nghiệp. 3. Ký hiệu van tiết lưu (Throttling Valve) Van tiết lưu, hay Throttling Valve, là loại van thủy lực dùng để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng trong hệ thống. Ký hiệu của van tiết lưu thường có hình biểu diễn cho dòng chất lỏng bị cản trở, giúp giảm áp suất và điều chỉnh lưu lượng. Van tiết lưu thường được sử dụng trong các hệ thống cần kiểm soát dòng chảy chính xác. 4. Ký hiệu van một chiều (Check Valve) Van một chiều, hay Check Valve, cho phép dòng chảy chỉ đi theo một hướng nhất định. Ký hiệu của van một chiều là một hình tam giác chỉ hướng dòng chảy, đảm bảo dòng chất lỏng hoặc khí không bị chảy ngược. Van một chiều được lắp đặt để bảo vệ các thiết bị trong hệ thống và đảm bảo an toàn khi xảy ra sự cố. 5. Ký hiệu van an toàn (Safety Valve) Van an toàn, hay Safety Valve, có nhiệm vụ kiểm soát và điều chỉnh áp suất trong hệ thống. Khi áp suất vượt ngưỡng an toàn, van an toàn sẽ tự động xả áp để bảo vệ thiết bị và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ký hiệu van an toàn thường có hình biểu thị khả năng xả áp, giúp người đọc dễ dàng nhận biết vị trí lắp đặt trong hệ thống. 6. Ký hiệu van đảo chiều (Pneumatic Solenoid Valve) Van đảo chiều, hay Pneumatic Solenoid Valve, có thể có 2, 3, hoặc 5 cửa để dẫn khí vào hoặc ra. Số cửa và vị trí trên ký hiệu cho biết loại van và cách nó hoạt động trong hệ thống khí nén. Các loại phổ biến bao gồm van 5/2, 3/2, và 4/2, thường xuất hiện trên bản vẽ hệ thống khí nén. 7. Ký hiệu khác trong bản vẽ hệ thống van công nghiệp Ngoài các loại van kể trên, bản vẽ hệ thống công nghiệp còn có các ký hiệu đặc trưng khác để biểu thị thiết bị và đường ống như: Ký hiệu van xả không khí Ký hiệu ống gom không khí Ký hiệu van tự động Những ký hiệu này giúp tối ưu hóa việc thiết kế và bảo trì hệ thống, giảm thiểu sai sót trong lắp đặt và vận hành. 8. Ký hiệu hệ thống cấp thoát nước Trong bản vẽ cấp thoát nước, ký hiệu các đường ống cấp và thoát nước như ống nước sinh hoạt, ống nước mưa, ống xả nước thải,… được sử dụng rộng rãi. Các ký hiệu này giúp xác định chính xác vị trí và cách lắp đặt của từng loại ống trong hệ thống. Hiểu rõ ký hiệu các loại van công nghiệp trên bản vẽ kỹ thuật giúp bạn dễ dàng thiết kế, lắp đặt, và bảo trì hệ thống. Từ các ký hiệu van bi, van bướm đến van an toàn, mỗi ký hiệu đều có ý nghĩa riêng giúp tối ưu hóa quy trình vận hành. Bài viết này hy vọng mang lại kiến thức hữu ích cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực thiết kế và lắp đặt hệ thống công nghiệp.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).  

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng