linhkienphukien.vn - Chào mừng bạn đến với linhkienphukien.vn, nơi cung cấp đa dạng các loại linh kiện điện tử, phụ kiện công nghệ chất lượng cao. Chúng tôi tự hào là địa chỉ uy tín và đáng tin cậy dành cho mọi nhu cầu của bạn về linh kiện điện tử, từ mạch điều khiển, cảm biến, module nguồn cho đến các thiết bị kết nối và phụ kiện máy tính

MIỄN PHÍ GIAO HÀNG

MIỄN PHÍ GIAO HÀNG

Miễn phí ship với đơn hàng > 499K

THANH TOÁN COD

THANH TOÁN COD

Thanh toán khi nhận hàng (COD)

KHÁCH HÀNG VIP

KHÁCH HÀNG VIP

Ưu đãi dành cho khách hàng VIP

HỖ TRỢ BẢO HÀNH

HỖ TRỢ BẢO HÀNH

Đổi , sửa đổi tại tất cả store

Măng Sông Hợp Kim 2 Ren Trong 21 Tiêu Chuẩn BSP - Giá Rẻ
Kép Thu, Nối Giảm Hai Ren Ngoài Đồng Thau

KHỚP NỐI REN

PHỤ KIỆN GẮN ỐNG

LINH KIỆN KHÍ NÉN

Đầu Phun Nước

Thông Số Kỹ Thuật Ren JIS: Tiêu Chuẩn PT (R, Rc) và PF (G)

Admin Song Toàn
|
Ngày 16/08/2024

Việc lựa chọn đúng loại ren ống là yếu tố quyết định đến độ kín, độ bền và hiệu suất của các hệ thống ống dẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào hai loại ren phổ biến theo tiêu chuẩn JIS là PT (R, Rc) và PF (G), giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, ứng dụng và cách chọn loại ren phù hợp cho từng trường hợp cụ thể. Sự Khác Biệt Giữa Ren PT và PF Ren PT (R, Rc): Hình dạng: Ren côn, tạo ra độ kín cao nhờ lực ép chặt khi siết. Ứng dụng: Thường dùng trong các hệ thống yêu cầu độ kín cao, chịu áp lực lớn như hệ thống khí nén, thủy lực, ống dẫn dầu, khí gas. Tiêu chuẩn: JIS B0203 Ren PF (G): Hình dạng: Ren thẳng, thường kết hợp với gioăng để đảm bảo kín. Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống có áp suất thấp hoặc trung bình, như hệ thống cấp thoát nước, ống dẫn khí nhẹ. Tiêu chuẩn: JIS B0202 Bảng Kích Thước Ren JIS   Size (inch) Số bước ren/ (inch=25.4mm) Pích Bước ren Ren đực (Ren ngoài) Ren cái (Ren trong)       Đường kính ngoài d Đường kính mép trong d1 Đường kính trong D Đường kính trong D1 1/16" 28 0.9071 7.723 6.561 7.723 6.561 1/8" (6A) 28 0.9071 9.728 8.566 9.728 8.566 1/4" (8A) 19 1.3368 13.157 11.445 13.157 11.445 3/8" (10A) 19 1.3368 16.662 14.95 16.662 14.95 1/2" (15A) 14 1.8143 20.955 18.631 20.955 18.631 5/8" 14 1.8143 22.911 20.587 22.911 20.587 3/4" (20A) 14 1.8143 26.441 24.117 26.441 24.117 7/8" 14 1.8143 30.201 27.877 30.201 27.877 1" (25A) 11 2.3091 33.249 30.291 33.249 30.291 1-1/8" 11 2.3091 37.897 34.939 37.897 34.939 1-1/4" (32A) 11 2.3091 41.91 38.952 41.91 38.952 1-1/2" (40A) 11 2.3091 47.803 44.845 47.803 44.845 1-3/4" 11 2.3091 53.746 50.788 53.746 50.788 2" (50A) 11 2.3091 59.614 56.656 59.614 56.656 2-1/4" 11 2.3091 65.71 62.752 65.71 62.752 2-1/2" (65A) 11 2.3091 75.184 72.226 75.184 72.226 2-3/4" 11 2.3091 81.534 78.576 81.534 78.576 3" (80A) 11 2.3091 87.884 84.926 87.884 84.926 3-1/2" 11 2.3091 100.33 97.372 100.33 97.372 4" (100A) 11 2.3091 113.03 110.072 113.03 110.072   Bảng So Sánh Chi Tiết Đặc điểm Ren PT (R, Rc) Ren PF (G) Hình dạng Côn Trụ Độ kính Cao Tương đối Áp suất làm việc Cao Thấp - trung bình Ứng dụng Khí nén, thủy lực, dầu khí Cấp thoát nước, khí nhẹ Tiêu chuẩn JIS B0203 JIS B0202 Ứng Dụng Trong Thực Tế Ren PT: Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như: Dầu khí: Kết nối các ống dẫn dầu, khí gas trong các giếng dầu, nhà máy lọc dầu. Hóa chất: Sử dụng trong các hệ thống ống dẫn hóa chất có tính ăn mòn cao. Khí nén: Kết nối các thiết bị khí nén như máy nén khí, van, xy lanh. Ren PF: Thường được ứng dụng trong: Cấp thoát nước: Kết nối các ống nước, van, phụ kiện trong các hệ thống cấp nước sinh hoạt, công nghiệp. Hệ thống thông gió: Kết nối các ống thông gió, lưới lọc. Lắp đặt thiết bị: Sử dụng để cố định các thiết bị lên tường, sàn. Cách Chọn Loại Ren Phù Hợp Để chọn đúng loại ren, bạn cần xem xét các yếu tố sau: Áp suất làm việc: Chọn ren PT cho áp suất cao, ren PF cho áp suất thấp hoặc trung bình. Chất lỏng/khí: Đối với chất lỏng/khí có tính ăn mòn cao, cần chọn vật liệu ren phù hợp. Môi trường làm việc: Nhiệt độ, độ ẩm, rung động cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn ren. Tiêu chuẩn thiết kế: Tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế và an toàn. Lời khuyên Sử dụng đúng công cụ: Chọn cờ lê, mỏ lết có kích thước phù hợp để tránh làm hư ren. Bôi trơn: Sử dụng chất bôi trơn thích hợp để dễ dàng lắp đặt và tăng độ kín. Kiểm tra kỹ: Sau khi lắp đặt, kiểm tra kỹ các mối nối để đảm bảo không bị rò rỉ. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa ren PT và PF là rất quan trọng để đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả của các hệ thống ống dẫn. Bằng cách lựa chọn đúng loại ren và tuân thủ các quy trình thi công, bạn có thể xây dựng một hệ thống ống dẫn an toàn và bền vững.   Song Toàn – Chuyên Sản Xuất Khớp Nối Ren Theo Yêu Cầu Phụ Kiện Song Toàn cam kết cung cấp các giải pháp gia công và sản xuất khớp nối ren theo đúng yêu cầu kỹ thuật của khách hàng. Với khả năng tùy chỉnh sản phẩm, chúng tôi đảm bảo đáp ứng chính xác các yêu cầu cụ thể của quý khách. Dưới đây là một số ví dụ về các sản phẩm tùy chỉnh mà chúng tôi đã thực hiện: Khớp Nối Ren NPSM (National Pipe Straight Mechanical): Sản xuất các khớp nối ren với độ chính xác cao và khả năng kín đáo tuyệt đối trong quá trình sử dụng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả. Khớp Nối Ren BSPP (British Standard Pipe Parallel): Gia công khớp nối theo tiêu chuẩn Anh quốc, với độ bền và độ chính xác vượt trội, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe nhất. Ren NPT (National Pipe Thread): Chuyên sản xuất ren theo tiêu chuẩn quốc gia, đảm bảo khả năng kiểm soát chất lượng cao, đặc biệt là khả năng chống rò rỉ hiệu quả. Khớp Nối Ống Dạng Loe SAE: Thiết kế và sản xuất khớp nối ống SAE, mang lại hiệu quả và an toàn cao trong các ứng dụng cơ khí, đặc biệt trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Ren Vít ISO (Hệ Mét): Sản xuất các loại ren vít theo tiêu chuẩn ISO với độ bền cao và độ chính xác đáng tin cậy, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Phụ Kiện Song Toàn còn cung cấp các sản phẩm chất lượng cao từ đồng thau như khớp nối ren đồng thau, tán dây cáp đồng thau, đai ốc và nhiều loại phụ kiện khác. Chúng tôi luôn cam kết mang đến cho khách hàng sự chuyên nghiệp, tận tâm trong từng sản phẩm, cùng với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com

Xem thêm

Các Tiêu Chuẩn Ren Quốc Tế Phổ Biến Nhất

Admin Song Toàn
|
Ngày 21/11/2023

Trên thế giới, có nhiều tiêu chuẩn ren khác nhau, đặc biệt được sử dụng trong các ngành công nghiệp và vị trí địa lý khác nhau. Mỗi tiêu chuẩn mang lại những đặc điểm và ứng dụng đặc trưng, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thống nhất và tương thích của các sản phẩm. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quốc tế phổ biến:   Tiêu Chuẩn Ren BSP Tiêu chuẩn ren BSP (British Standard Pipe) là một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt được sử dụng rộng rãi ở Anh và nhiều quốc gia khác. Dưới đây là những điểm quan trọng về tiêu chuẩn này: 1. Khái Niệm và Ứng Dụng: BSP là viết tắt của "British Standard Pipe," được áp dụng để kết nối và bịt kín các đường ống và phụ kiện. Phổ biến trong hệ thống ống ren và lắp đặt đường ống trên toàn cầu, trừ Bắc Mỹ, nơi thường sử dụng tiêu chuẩn NPT. 2. Loại Ren và Góc Nghiêng: Góc nghiêng của ren BSP là 55 độ, và cả hai loại ren đều có rãnh ren cùng cao độ. Hình dạng đỉnh ren và đáy ren là tròn bầu.   3. Dạng Ren BSP:   BSPP (British Standard Pipe Parallel): Ren thẳng hoặc trụ, được ký hiệu bằng chữ G. Ren bên trong và bên ngoài chạy song song. Yêu cầu gioăng hoặc keo để đảm bảo độ kín. BSPT (British Standard Pipe Taper): Ren côn, được ký hiệu bằng chữ R. Ren côn bên ngoài. Bịt kín bằng cách siết áp lực lên ren. Còn có dạng BSPT - Rc và BSPT - Rp. Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn về ren BSP tại đây !   Tiêu Chuẩn Ren NPT Tiêu chuẩn ren NPT (American National Standard Pipe Thread) là một tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia của Hoa Kỳ, chủ yếu được áp dụng cho ren vít trên ống và phụ kiện đường ống. Dưới đây là những điểm quan trọng về tiêu chuẩn này: 1. Khái Niệm và Ứng Dụng: NPT là viết tắt của "National Pipe Thread," là tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia của Mỹ. Dòng phổ biến nhất trong tiêu chuẩn này là Ren Côn Ống (NPT). Thường sử dụng trên ống và phụ kiện đường ống trong nhiều ứng dụng khác nhau. 2. Góc Nghiêng và Hình Dạng: Góc nghiêng của ren NPT là 60 độ, với cả hai rãnh có cùng cao độ. Hình dạng đỉnh ren và đáy ren nhọn hình thoi. 3. Dạng Ren NPT: NPT: Ren côn và cần keo dán để đảm bảo độ kín. Sử dụng cho các kết nối trong hầu hết mọi loại dịch vụ. NPSC (National Pipe Straight Coupling): Ren thẳng, tương tự như Ren BSP nhưng có góc V khác. NPTR (National Pipe Taper Railing): Ren ống côn mối nối của lan can. NPSM (National Pipe Straight Mechanical): Sử dụng trong cơ khí cứng cố định. NPSL (National Pipe Straight Locknut): Dùng cho các khớp nối thẳng, thường không có áp suất bên trong. Tiêu chuẩn ren NPT mang lại độ kín đáng tin cậy và thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ dân dụ đến công nghiệp. Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn về ren NPT tại đây !   Tiêu Chuẩn Ren Hệ Mét ISO Tiêu chuẩn ren hệ mét ISO (Metric ISO Threads) là một trong những tiêu chuẩn ren đầu tiên được ISO tiêu chuẩn hóa từ năm 1947 và vẫn được sử dụng phổ biến trên khắp thế giới. Dưới đây là những thông tin quan trọng về tiêu chuẩn này: 1. Khái Niệm và Lịch Sử: Ren Mét, viết tắt của "Metric ISO Threads," có góc V 60 độ. Tiêu chuẩn này đã được ISO tiêu chuẩn hóa từ năm 1947 và vẫn là một trong những loại ren phổ biến nhất trên thế giới. 2. Ký Hiệu và Đường Kính: Ký hiệu của ren Mét là chữ M (viết hoa), sau đó là đường kính ren tính bằng milimét (vd: M6 là đường kính ren 6mm).   3. Các Dạng Ren ISO   MF (Fine): Ren mịn có độ chính xác cao và khả năng chịu tải tốt hơn. Thường được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao hoặc khi cần giảm độ rung và tiếng ồn. MC (Coarse): Ren thô có bước ren lớn, cung cấp khả năng chịu tải cao và dễ dàng lắp ráp hơn. Thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao. Tiêu chuẩn ren hệ mét ISO không chỉ đảm bảo tính thống nhất trong thiết kế và lắp ráp mà còn cung cấp sự linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau. Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn về ren Mét ISO tại đây !   Tiêu Chuẩn Ren UTS Tiêu chuẩn ren UTS (Unified Thread Standard) là một trong những tiêu chuẩn hàng đầu cho bu-lông, đai ốc và nhiều loại ốc vít, chủ yếu được sử dụng ở Mỹ và Canada. Dưới đây là các thông tin quan trọng về tiêu chuẩn này: 1. Khái Niệm và Lịch Sử: UTS là viết tắt của "Unified Thread Standard." Góc V của ren UTS là 60 độ, tương đương với ren hệ Mét ISO, nhưng được sử dụng chủ yếu trong kích thước hệ Inch. Đây là tiêu chuẩn hàng đầu cho các ứng dụng ren và ốc vít tại Bắc Mỹ. Các Dạng Ren UTS   UNC (Unified Coarse): Loại ren thô phổ biến nhất. Phù hợp cho các mối ghép có độ bền kéo thấp và yêu cầu tháo lắp nhanh. UNF (Unified Fine): Có bước mịn hơn, thích hợp cho các mối ghép yêu cầu độ bền cao hoặc có thành mỏng và khoảng lắp ghép ngắn. Sử dụng khi cần điều chỉnh chiều dài làm việc của ren. UNEF (Unified Extra Fine): Loại ren bước cực mịn, được sử dụng khi chiều dày mối ghép nhỏ hơn chiều dày mối ghép bằng ren UNF. UN Series: Bước không đổi, được sử dụng khi các dạng ren UNC, UNF và UNEF không đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế. Tiêu chuẩn ren UTS đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất và xây dựng ở Bắc Mỹ, tạo ra sự thống nhất và tương thích trong việc sử dụng ốc vít và bu-lông. Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn về ren UTS tại đây   Tiêu chuẩn Ren Thang ACME Tiêu chuẩn ren thang ACME, còn được gọi là ACME Threads, là loại ren hình thang với góc V là 29 độ. Dưới đây là các thông tin quan trọng về tiêu chuẩn này: 1. Khái Niệm và Ứng Dụng: Ren thang ACME là loại ren hình thang, thường được sử dụng trong các ứng dụng nơi cần truyền động có trọng tải lớn, như vise, vít me của máy tiện CNC và băng tải. Góc V là 29 độ, khác biệt so với góc 60 độ của ren hệ Mét ISO và UTS. Các Dạng ACME   General Purpose (G): Sử dụng cho các mục đích phổ biến. Có ba cấp chính xác cho ren G, bao gồm 2G, 3G và 4G, trong đó 2G thường được ưu tiên sử dụng. Centralizing (C): Tương tự như ren G, nhưng có khe hở nhỏ hơn giữa đường kính đỉnh ren trong và ngoài. Giảm ma sát, phù hợp với các ứng dụng có tải cao hơn. Stub: Ren ngắn, nhỏ gọn, thích hợp cho các ứng dụng có không gian hạn chế. Tiêu chuẩn ren thang ACME đáp ứng các yêu cầu chuyên dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao, đặc biệt là trong lĩnh vực gia công và truyền động công nghiệp. Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn về ren ACME tại đây   Kết Bài Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến. Ngoài ra, còn một số tiêu chuẩn từ các nước và tổ chức như Trung Quốc (GB), Nga (GOST), Pháp (NF), và Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Hoa Kỳ (SAE). Dù các không phổ biến nhưng chúng vẫn đóng vai trò quan trọng. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và lựa chọn ren một cách phù hợp. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự giúp đỡ trong tương lai, đừng ngần ngại liên hệ. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG). Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết. 😊  

Xem thêm

Ren Là Gì ? Tại Sao Quan Trọng Trên Nhiều Thiết Bị Và Máy Móc

Admin Song Toàn
|
Ngày 21/11/2023

Tìm Hiểu Về Ren ? Ren, một khám phá quan trọng của con người, đóng vai trò không thể phủ nhận trong nhiều lĩnh vực đời sống. Nó là kẽ hở xoắn ốc trên các vật liệu như kim loại, nhựa và gỗ, đồng thời kết nối và điều chỉnh khoảng cách giữa chúng. Ren không chỉ là một phụ kiện cần thiết trong ngành cơ khí, mà còn làm nổi bật trong cuộc sống hàng ngày, từ việc lắp ráp đồ chơi đến xây dựng cấu trúc kiến trúc. Các ứng dụng của ren không chỉ giới hạn trong việc liên kết bề mặt, mà còn là trụ cột của sự ổn định trong nhiều ngành khác nhau. Cả trong việc kết nối các chi tiết cơ khí phức tạp lẫn trong xây dựng các công trình lớn, vai trò của ren là không thể phô nhận. Ngay cả trong các thiết bị máy móc đặc biệt như máy bơm và máy phát điện, ren đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho mọi thứ hoạt động như một tổ hợp hoàn chỉnh.   Tại Sao Ren Lại Quan Trọng ? Ren, với vai trò đa dạng và không thể phủ nhận, đóng góp lớn vào sự hoạt động của nhiều thiết bị và máy móc trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số lý do vì sao ren trở nên quan trọng: 1. Kết nối và ổn định: Ren giúp liên kết các bộ phận với nhau, tạo ra sự ổn định và độ chắc chắn trong cấu trúc của máy móc hoặc thiết bị. 2. Điều chỉnh và thay đổi: Khả năng điều chỉnh của ren làm cho chúng hữu ích trong quá trình bảo dưỡng và sửa chữa. Việc này giúp dễ dàng thay đổi và điều chỉnh các thành phần mà không cần thay thế toàn bộ. 3. Truyền tải lực: Ren, đặc biệt là ren hình vuông và ren hình thang, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải lực. Điều này làm cho chúng trở thành một phần không thể thiếu trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và ổn định. 4. Ngành công nghiệp bu lông inox và ốc vít: Ren không chỉ quan trọng trong sản xuất cơ khí mà còn đóng vai trò chủ chốt trong ngành công nghiệp bu lông inox và ốc vít, đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhiều ứng dụng. 5. Cấu tạo đa dạng: Ren được cấu tạo từ hình phẳng và quét theo đường xoắn ốc, có thể có dạng côn hoặc trục, mang lại sự đa dạng trong thiết kế và ứng dụng. 6. Đóng góp vào chi tiết máy móc hiện đại: Ren không chỉ là một thành phần, mà là một phát minh quan trọng, chơi vai trò lớn trong sự phát triển của chi tiết máy móc hiện đại và các công nghệ tiên tiến. Những đặc tính và ứng dụng đa dạng của ren giúp chúng trở thành một yếu tố không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống.   Ren Đối Với Lĩnh Vực Kỹ Thuật ? Ren đóng một vai trò không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật với những ứng dụng và đặc tính quan trọng. Dưới đây là một số vai trò chính của ren trong lĩnh vực kỹ thuật: Kết nối các bộ phận: Ren chịu trách nhiệm kết nối các bộ phận cơ khí với nhau, đặt nền móng cho việc xây dựng các cấu trúc chắc chắn và bền vững. Tăng khả năng chịu lực: Với khả năng chịu lực mạnh mẽ, ren làm tăng sức mạnh và khả năng chống rung của các kết cấu và máy móc, đảm bảo tính an toàn và ổn định. Tính linh hoạt: Ren giúp tăng tính linh hoạt của sản phẩm, cho phép điều chỉnh kích thước và hình dạng mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng. Tính thẩm mỹ: Không chỉ có tính chức năng, ren còn đóng vai trò trong việc tạo ra sản phẩm với hình dạng đẹp và hấp dẫn, đảm bảo cả yếu tố thị giác. Tiết kiệm năng lượng và nguyên vật liệu: Khả năng tái sử dụng và dễ dàng thay thế khi cần giúp ren trở thành lựa chọn tiết kiệm năng lượng và nguyên vật liệu. Với những đóng góp quan trọng này, ren đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong quá trình phát triển và thiết kế trong lĩnh vực kỹ thuật. 😊   Cấu Tạo Của Ren ? Cấu tạo của ren rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau: Hình phẳng và Đường xoắn ốc: Ren được cấu tạo trên cơ sở hình phẳng và quét theo đường xoắn ốc, có thể là tam giác, bán nguyệt, hình thang, hình vuông, và nhiều hình dạng khác. Hình thành của Ren: Ren hình thành do sự chuyển động của xoắn ốc, điểm chuyển động đều trên một đường sinh. Quỹ đạo của nó là bước xoắn ốc (Ph), được tạo ra khi xoắn ốc quay đều quanh trục. Loại Ren: Ren có thể nằm trên bề mặt của trục và được gọi là ren ngoài, hoặc hình thành trong lỗ và được gọi là ren trong. Khoảng cách giữa hai đỉnh ren kề nhau được gọi là bước ren. Phân biệt Ren: Để phân biệt giữa ren trái và ren phải, bạn có thể quan sát hướng xoắn của ren khi vặn theo chiều kim đồng hồ. Ren tiến về phía trước là ren phải, và nếu tiến về phía sau, đó là ren trái.   Các Loại Kiểu Ren Thông Dụng Dưới đây là một số kiểu ren phổ biến: 1. Ren hệ mét (M): Thường được sử dụng trong mối ghép thông thường, có profin ren hình tam giác đều. Ví dụ: M10, M16, M18,... và được quy định trong TCVN 2248-77 với kích thước cơ bản ren bước lớn. 2. Ren ống: Ren ống hình trụ (G): Thường được sử dụng trong mối ghép ống, có profin hình tam giác cân với đỉnh có góc bằng 55°. Kích thước ren ống hình trụ được quy định trong TCVN 4681-89. Ren ống hình côn (R): Cũng được sử dụng trong mối ghép ống, có profin hình tam giác cân và đỉnh có góc 55°. Kích thước ren ống hình côn quy định trong TCVN 4631-88. 3. Ren hình thang (Tr): Thường được sử dụng để truyền lực, có profin hình thang cân với góc ở đỉnh bằng 30°. Kích thước của ren này được quy định trong TCVN 4673-89. 4. Ren tựa (S - Ren đỡ): Sử dụng tương tự như ren hình thang, profin của ren có hình thang và góc ở đỉnh bằng 30°. Kích thước của ren tựa được quy định trong TCVN 3377-83.   Kí Hiệu Các Loại Ren Ký hiệu các loại ren được thực hiện theo quy ước của TCVN 204-1993 như sau: Ký hiệu ren được đặt trên đường ghi kích thước của đường kính ngoài, bao gồm: Ký hiệu profin ren: Đặt trước đường kích thước và biểu thị hình dạng của profin ren. Đường kính danh nghĩa: Là kích thước cơ bản của ren. Bước xoắn (bước ren): Đặt sau đường kích thước, ngăn cách bởi dấu x. Hướng xoắn: Nếu ren có hướng xoắn phải, không cần ghi ký hiệu hướng xoắn. Nếu ren có hướng xoắn trái, ghi ký hiệu "LH." Đối với ren hệ mét: Ren có bước nhỏ: Ghi bước ren ngay sau đường kính danh nghĩa, ngăn cách bởi dấu x. Ren bước lớn: Không ghi ký hiệu bước ren.   Bảng Ví Dụ Ký Hiệu Về Ren Mỗi loại ren đều có kích thước cụ thể được quy định trong các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau.   Ngoài ra, Bạn có thể tham khảo thêm bài viết Tiêu Chuẩn Của Ren Cấu Trúc Của Ren Tiêu Chuẩn Hóa Đo Lường Các Sản Phẩm Dùng Ren Ren, một chi tiết nhỏ nhưng quan trọng, đóng vai trò cần thiết trong việc kết nối các bộ phận trong ngành công nghiệp. Hiểu biết về ren mở ra cánh cửa mới cho những ai đang tìm hiểu và làm việc trong lĩnh vực này. Hãy tiếp tục khám phá và tìm hiểu, vì kiến thức luôn là bảo bối. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn thành công trong hành trình khám phá kiến thức này!

Xem thêm

Cấu Trúc Của Ren Và Cách Xác Định Loại Đúng Yêu Cầu

Admin Song Toàn
|
Ngày 21/11/2023

Cấu Trúc Của Ren Cấu trúc của ren, hay còn được gọi là răng xoắn, là một đường gờ xoắn quanh một trục thẳng hoặc hình nón côn. Ren thường được sử dụng để chuyển đổi giữa chuyển động xoay và chuyển động tuyến tính. Cấu trúc của ren quyết định ưu điểm cơ học của nó, đặc biệt là khoảng cách tuyến tính mà ren di chuyển trong mỗi vòng quay. Trong nhiều ứng dụng, đầu ren được lựa chọn để tạo ra đủ ma sát, ngăn chặn chuyển động tuyến tính chuyển thành chuyển động xoay. Điều này có nghĩa là ren sẽ không trượt ngay cả khi có lực tuyến tính tác động, miễn là không có chuyển động xoay xuất hiện bên ngoài lực đó. Tính chất này là quan trọng cho đa số các ứng dụng sử dụng ren. Việc siết chặt ren có thể được so sánh với việc đóng một chiếc nêm vào một khe hở, khiến cho nó mắc kín vào trong và tạo ra sự biến dạng nhẹ và đàn hồi.   Thiết Kế Của Ren Thiết kế của ren bao gồm hai đường gờ trùng khớp: một bên ngoài (ren ngoài) và một bên trong (ren trong). Ren ngoài thường được mô tả là "Cái," trong khi ren trong thường được gọi là "Đực." Thuộc tính này còn được biết đến như Male Threads (OD) cho ren ngoài và Female Threads (ID) cho ren trong. Quá trình nối, siết hoặc vặn ren ngoài với ren trong được gọi là "nối ren" Ren được thiết kế hình xoắn ốc theo một hướng cụ thể, được gọi là "độ thuận tay" (Handedness). Khi vặn ren theo chiều kim đồng hồ, nó được gọi là "Ren Phải" (RH), và khi vặn ngược chiều kim đồng hồ, nó là "Ren Trái" (LH). Theo quy ước chung, "Ren Phải" (RH) là hướng mặc định cho ren, và do đó, hầu hết các ren đều tuân theo hướng này.   Cấu Tạo Của Ren 1/ Ren Thô (Coarse Threads) Và Ren Mịn (Fine Threads). Cấu trúc của ren có thể được phân chia thành hai loại chính: Ren thô (Coarse Threads) và Ren mịn (Fine Threads). Ren Thô (Coarse Threads): Ren thô có bước ren lớn hơn, có nghĩa là có ít ren hơn trên mỗi đơn vị chiều dài của ren. Thường được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu tải trọng lớn và yêu cầu tốc độ vặn lớn hơn. Ren Mịn (Fine Threads): Ren mịn có bước ren nhỏ hơn, có nghĩa là có nhiều ren hơn trên mỗi đơn vị chiều dài của ren. Thường được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, độ bền và khả năng chịu tải tốt ở tốc độ vặn thấp. Sự phân biệt giữa ren thô và ren mịn có thể được hình dung tương tự như sự chênh lệch giữa răng cưa thô và răng cưa mịn hoặc giữa hạt nhám thô và hạt nhám mịn.    2/ Profin Ren Là Gì ? Có Những Dạng Profin Ren Nào ?  Profin ren là đường biên của mặt cắt chéo của ren. Nó thường được mô tả bằng các hình dạng khác nhau và có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và ứng dụng của ren. Các dạng phổ biến của profin ren bao gồm: Hình Tam Giác Cân (Equilateral Triangle): Profin có hình tam giác đều, nghĩa là cả ba cạnh của tam giác đều có chiều dài bằng nhau. Đây là một loại profin phổ biến trong nhiều ứng dụng. Hình Tam Giác (Isosceles Triangle): Profin có hình tam giác với ít nhất hai cạnh có chiều dài bằng nhau. Các loại ren với profin này có thể được sử dụng trong các ứng dụng cụ thể. Hình Thang Cân (Equal Trapezoid): Profin có hình thang với cả hai cạnh dưới và trên có chiều dài bằng nhau. Hình Thang (Trapezoid): Profin hình thang với cạnh dưới và trên có chiều dài khác nhau. Các loại ren này thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt. Hình Vuông (Square): Profin hình vuông có các cạnh có độ dài bằng nhau và tạo ra một mặt vuông. Loại này có thể được sử dụng trong các ứng dụng cần độ chính xác và ổn định. Các dạng khác nhau của profin ren sẽ phù hợp với các yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường sử dụng.   3/ Góc Ren (Thread Angle) Góc ren (Thread Angle) là góc đi kèm với hình dạng mặt cắt ngang của ren và thường được mô tả bằng chữ "V". Góc này đo lường độ mở của ren và quyết định hình dạng cũng như khả năng kết nối của ren. Các giá trị chuẩn góc ren phổ biến bao gồm: V 60 Độ (V60°): Đây là một trong những góc ren phổ biến nhất và thường được sử dụng trong các tiêu chuẩn như tiêu chuẩn ren Mỹ (NPT, UNC, UNF). V 55 Độ (V55°): Một số hệ thống ren, như ren BSP (British Standard Pipe), sử dụng góc này. Điều này đặc trưng cho một số tiêu chuẩn quốc tế và có ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống ống. V 29 Độ (V29°): Loại góc này thường xuất hiện trong ren hình thang ACME Threads, mà thường được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu tải lớn. Góc ren quyết định không chỉ về hình dạng của ren mà còn đến khả năng tự khóa và khả năng chống rời của chúng trong quá trình sử dụng. 4/ Ren Trên Mỗi Inch (Pitch / TPI) TPI (Threads Per Inch) là một đơn vị đo lường quan trọng để xác định mật độ của ren trên mỗi inch. Số lượng ren trên mỗi inch ảnh hưởng đến độ fe hợp và độ chịu lực của ren. Dưới đây là một số điểm chính: NPT (National Pipe Thread): Loại ren này thường sử dụng đơn vị TPI để mô tả mật độ của ren trên ống. Đối với NPT, bạn sẽ thấy các giá trị như 14 TPI hoặc 18 TPI, thể hiện số lượng ren trên mỗi inch. BSP (British Standard Pipe): Tương tự, BSP cũng sử dụng TPI để mô tả mật độ của ren. Các giá trị như 11 TPI hoặc 19 TPI có thể được gặp. UN/UNF (SAE - Society of Automotive Engineers): Các loại ren này thường được đặc tả bằng cách sử dụng TPI. Ví dụ, 1/4-20 UNC có nghĩa là mỗi inch có 20 ren, là một trong những giá trị phổ biến. Bước Ren (Pitch): Bước ren là khoảng cách giữa hai sợi ren kế tiếp, thường được đo bằng milimét. Kích thước này quyết định độ chặt và độ nhuyễn của việc kết nối các ren. Thông qua các giá trị TPI và bước ren, người sử dụng có thể chọn loại ren phù hợp với yêu cầu cụ thể của họ trong các ứng dụng khác nhau. *** Ví dụ (hình ảnh): Là tần sốbước ren xuất hiện trên 1 Inch (25,4mm)     4.1/ Cách Đo Số Ren Của Bạn Trên Mỗi Inch (TPI) Hoặc Khoảng Cách Ren Cách đo số ren trên mỗi inch (TPI) hoặc khoảng cách ren là một phương pháp quan trọng khi làm việc với các loại ren khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể: Sử dụng Thước Đo Ren: Đặt thước đo ren vào ren của bạn và mở thước đến khi nó vừa vặn chặt với ren. Con số hiển thị trên thước đo sẽ cho biết số ren trên mỗi inch hoặc khoảng cách ren, tùy thuộc vào thiết bị bạn đang sử dụng. Sử dụng Thước Đo Chỉ: Nếu không có thước đo ren, bạn có thể sử dụng thước đo chỉ. Đặt cạnh thước vào rãnh của sợi chỉ đầu tiên và đếm số lượng sợi chỉ trong một đoạn nhất định, ví dụ, 1/4" hoặc 1/2". Nhân kết quả lên để có số ren trên mỗi inch (TPI). Ví dụ: Nếu bạn đếm được 7 sợi trong phép đo 1/2", thì TPI là 14. Cách này giúp xác định mật độ của ren, điều quan trọng khi bạn cần lựa chọn ren phù hợp cho công việc cụ thể của mình.   5/ Đường Kính (Diameters) Các đường kính trong quá trình sản xuất và sử dụng ren là các yếu tố quan trọng để xác định kích thước và tính chất của chúng. Một số điểm quan trọng về các đường kính: 5.1, Đường kính chính / Đường kính ngoài (Major Diameter): Đường kính ngoài là đường kính của mặt trụ tại điểm cực đỉnh của ren ngoài hoặc điểm đáy của ren trong. Đường kính ngoài cũng được xem xét là đường kính danh nghĩa của ren. Đường kính chính của ren ngoài thường nhỏ hơn đường kính chính của ren trong nếu là các ren vặn được với nhau. 5.2, Đường kính phụ/ Đường kính trong (Minor Diameter): Đường kính trong là đường kính của mặt trụ tại điểm đáy của ren ngoài hoặc điểm cực đỉnh của ren trong. Đường kính trong thường khác biệt đáng kể so với đường kính ngoài, điều này giúp phân biệt giữa ren trong và ren ngoài. 5.3, Đường kính trung bình (Pitch Diameter): Đường kính trung bình là một giá trị trung bình của đường kính ngoài và đường kính trong. Đường kính trung bình thường được sử dụng trong các phép tính để xác định kích thước và tính chất của ren. Hiểu về các đường kính này giúp người sử dụng chọn lựa và áp dụng ren hiệu quả trong các ứng dụng khác nhau.   6/ Bước Ren - Kí Hiệu P Bước ren (Pitch), thường được kí hiệu là P, là một yếu tố quan trọng trong cấu trúc của ren, đặc biệt khi ta nói đến khoảng cách giữa các profin trên một ren. Đây là thông số quyết định khoảng cách từ một điểm trên profin của một ren đến điểm tương ứng trên profin của ren kề liền. Khi ta đề cập đến bước ren, ta đang nói về khoảng cách giữa hai điểm trên profin, đo từ một điểm trên profin của ren đến điểm trên profin của ren kế tiếp. Kích thước của bước ren có thể được đo bằng milimét hoặc inch, tùy thuộc vào hệ thống đo lường sử dụng. Thông tin về bước ren không chỉ là quan trọng khi chọn lựa ren, mà còn ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất của quá trình kết nối bộ phận và thiết bị. Kích thước này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và độ an toàn của các ứng dụng sử dụng ren. Hãy hiểu rõ về bước ren để đạt được kết quả làm việc tốt nhất khi sử dụng ren trong các dự án của bạn.   7/ Hướng Xoắn Ren - Điều Quan Trọng Đối Với Hiệu Suất Hướng xoắn của ren đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và độ chính xác của quá trình sử dụng ren. Điều này phụ thuộc chủ yếu vào thiết kế và cấu tạo của mũi khoan, mà nhà sản xuất thường chăm chút kỹ lưỡng. Với đường xoắn được thiết kế tinh tế, nằm trong khoảng 110-130 độ, ren sẽ có hướng xoắn tuyệt vời. Điều này không chỉ đảm bảo việc tạo ra ren nhanh chóng mà còn ảnh hưởng đến độ chính xác và độ ổn định trong quá trình vận hành. Hướng xoắn đúng cũng giúp ngăn chặn tình trạng trượt hoặc xoắn ngược, đặc biệt là khi ren đối diện với áp lực lớn. Do đó, hiểu rõ về hướng xoắn và lựa chọn ren với đặc tính này sẽ cải thiện đáng kể hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống ren trong ứng dụng của bạn.   Kết Bài Ren không chỉ đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực cơ khí mà còn ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của khoa học kỹ thuật nói chung. Từ sự đơn giản của thiết kế cho đến sự phức tạp của các máy móc hiện đại, ren đều là một phần không thể thiếu. Đây không chỉ là một thành phần kết nối, mà còn là một phát minh quan trọng đối với sự tiện lợi và hiệu quả trong nhiều ứng dụng. Từ việc lắp ráp các sản phẩm hàng ngày đến xây dựng máy móc công nghiệp và đến cả không gian nghiên cứu, ren đã đóng góp quan trọng vào việc giữ các bộ phận lại với nhau một cách chặt chẽ. Sự đa dạng của các loại ren và ứng dụng của chúng trong nhiều ngành công nghiệp chứng minh vai trò quan trọng và không thể phủ nhận của chúng trong sự phát triển công nghệ và kỹ thuật. Bạn có thể tham khảo thêm bài viết: Tiêu Chuẩn Của Ren Ren Là Gì ? Tiêu Chuẩn Hóa Đo Lường Các Sản Phẩm Dùng Ren Ren, một chi tiết nhỏ nhưng quan trọng, đóng vai trò cần thiết trong việc kết nối các bộ phận trong ngành công nghiệp. Hiểu biết về ren mở ra cánh cửa mới cho những ai đang tìm hiểu và làm việc trong lĩnh vực này. Hãy tiếp tục khám phá và tìm hiểu, vì kiến thức luôn là bảo bối. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn thành công trong hành trình khám phá kiến thức này!    

Xem thêm

Tiêu Chuẩn Ren Mét (ISO) : Các Biến Thể và Cách Kết Nối

Admin Song Toàn
|
Ngày 12/11/2023

Sự Ra Đời Của Ren Mét Tiêu chuẩn Ren Mét / Metric Thread là sản phẩm của sự phát triển và hợp tác của nhiều nhà khoa học và kỹ sư tài năng châu Âu từ cuối thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19. Các cá nhân xuất sắc như Joseph Whitworth, William Sellers, Carl Wilhelm Siemens và Johann Christian Andreas Zanger đã đóng góp vào quá trình này với mục tiêu tạo ra một tiêu chuẩn ren thống nhất cho châu Âu. Đặc biệt, vào năm 1898, Viện Kỹ Sư Cơ Khí Hoàng Gia Anh (IMechE) đã đề xuất và áp dụng một tiêu chuẩn ren mét dựa trên công thức của Zanger. Tiêu chuẩn này có góc ren là 60 độ và độ sâu ren được xác định bằng 0,6144 lần bước ren. Được biết đến với tên gọi Ren Mét Whitworth (M.W.) hoặc Ren Mét Anh (B.S.M.), nó đã chlay đặt cơ sở cho sự đồng nhất trong trao đổi kỹ thuật và sự hợp tác giữa các quốc gia châu Âu. Trước khi bắt đầu để hiểu hơn về các thuật ngữ và thông số về ren qua bài viết như: Ren Là Gì ? Các Tiêu Chuẩn Của Ren ? Cấu Trúc Của Ren ? Các Phương Pháp Gia Công Tạo Ra Ren Tiêu Chuẩn Hóa Dành Cho Ren   Tiêu Chuẩn ISO Của Ren Hệ Mét Năm 1947, Tổ Chức Tiêu Chuẩn Quốc Tế (ISO) thành lập và ban hành một tiêu chuẩn ren mét mới, dựa trên tiêu chuẩn của IMechE nhưng có một số điều chỉnh nhỏ. Tiêu chuẩn này được gọi là Ren Mét ISO (M.I.), hay còn gọi là Ren Mét Quốc Tế (I.S.O.). Ren Mét tên tiếng anh Metric Standard ISO Threads Tìm Hiểu Chi Tiết: Tiêu Chuẩn Hóa ISO : Tìm Hiểu Chi Tiết Phân Loại và Ứng Dụng Tiêu Chuẩn ISO Tiêu chuẩn ISO đóng vai trò quan trọng trong định rõ các yêu cầu và kích thước cho ren vít. Dưới đây là một số tiêu chuẩn ISO liên quan: ISO 68-1: Định nghĩa cấu hình cơ bản cho ren vít đa năng. ISO 261: Mô tả sơ đồ chung cho ren vít mục đích chung. ISO 262: Qui định kích thước cho ốc vít, bu-lông và đai ốc. ISO 965: Ren hệ mét thông dụng ISO, được phân thành các phần như sau: ISO 965-1: Nguyên tắc và dữ liệu cơ bản. ISO 965-2: Giới hạn kích thước cho ren vít bên ngoài và bên trong cho mục đích chung. ISO 965-3: Các sai lệch đối với ren vít xây dựng. ISO 965-4: Giới hạn kích thước đối với ren vít ngoài mạ kẽm nhúng nóng để khớp với ren vít bên trong có taro với vị trí dung sai H hoặc G sau khi mạ. ISO 965-5: Giới hạn kích thước của ren vít bên trong để ghép với ren vít bên ngoài mạ kẽm nhúng nóng với kích thước tối đa của vị trí dung sai h trước khi mạ. Các tiêu chuẩn này cung cấp khung nhìn chung và định rõ các quy định cụ thể để đảm bảo tính đồng nhất và tương thích trong sử dụng các loại ren vít khác nhau. Các Loại Ren ISO Chính  Các loại ren ISO chính bao gồm: Ren Cơ Bản (Basic): Loại ren này là loại cơ bản, không có dung sai cụ thể. Thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao. Ren Mịn (Fine): Có bước ren nhỏ hơn so với ren cơ bản, cho phép độ chính xác cao hơn và khả năng chịu tải tốt hơn. Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao hoặc khi cần giảm độ rung và tiếng ồn. Ren Thô (Coarse): Với bước ren lớn hơn, ren thô cung cấp khả năng chịu tải cao và dễ dàng lắp ráp hơn. Thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao. Mỗi loại ren này phục vụ cho các ứng dụng cụ thể, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của thiết kế và ứng dụng. Việc chọn loại ren phù hợp giúp đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống hoặc thiết bị.   Chi Tiết Kích Thước Theo ISO 262 D: Đường kính chính P: Bước răng/rãnh ren Đơn vị tính (mm) Đường kính (D) Bước ren P (Ren thô) Bước ren P (Ren mịn) 1.2 mm 0.25 mm 0.2 mm 1.4 mm 0.3 mm 0.2 mm 1.6 mm 0.35 mm 0.2 mm 1.8 mm 0.35 mm 0.2 mm 2 mm 0.4 mm 0.25 mm 2.5 mm 0.45 mm 0.35 mm 3 mm 0.5 mm 0.35 mm 3.5 mm 0.6 mm 0.35 mm 4 mm 0.7 mm 0.5 mm 5 mm 0.8 mm 0.5 mm 6 mm 1 mm 0.75 mm 7 mm 1 mm 0.75 mm 8 mm 1.25 mm 1 hoặc 0.75 mm 10 mm 1.5 mm 1.25 hoặc 1 mm 12 mm 1.75 mm 1.5 hoặc 1.25 mm 14 mm 2 mm 1.5 mm 16 mm 2 mm 1.5 mm 18 mm 2.5 mm 2 hoặc 1.5 mm 20 mm 2.5 mm 2 hoặc 1.5 mm 22 mm 2.5 mm 2 hoặc 1.5 mm 24 mm 3 mm 2 mm 27 mm 3 mm 2 mm 30 mm 3.5 mm 2 mm 33 mm 3.5 mm 2 mm 36 mm 4 mm 3 mm 39 mm 4 mm 3 mm 42 mm 4.5 mm 3 mm 45 mm 4.5 mm 3 mm 48 mm 5 mm 3 mm 52 mm 5 mm 4 mm 56 mm 5.5 mm 4 mm 60 mm 5.5 mm 4 mm 64 mm 6 mm 4 mm Lưu ý: Tiêu chuẩn ISO 262 đưa ra danh sách các kích thước ren ngắn hơn, là một tập hợp con của ISO 261.   Tiêu Chuẩn Ren Hệ Mét Tại Việt Nam Các TCVN Liên Quan Tiêu chuẩn Ren hệ Mét tại Việt Nam (TCVN) đặc trưng bởi các đặc điểm và yêu cầu cụ thể về kích thước ren hệ mét được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về tiêu chuẩn này: Quy chuẩn ban hành: TCVN 2248: 1977. Hiệu lực: Ban hành theo Quyết định số 01/2006/QĐ-BKHCN ngày 03/01/2006, có hiệu lực từ ngày 01/07/2006. Ứng dụng: Áp dụng trong các lĩnh vực cơ khí, xây dựng, điện, điện tử, và các ngành công nghiệp khác. Đơn vị đo lường: Kích thước của ren hệ mét được đo bằng đơn vị milimét. Ngôn ngữ chuyên ngành: Các yếu tố cơ bản của ren hệ mét đã được thống nhất và mã hóa thành ngôn ngữ chuyên ngành. Quản lý: Tiêu chuẩn này được ban hành và quản lý bởi Bộ Khoa học và Công nghệ. Người biên soạn: Được biên soạn bởi Viện Thiết kế máy công nghiệp thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim. Phê duyệt: Được trình duyệt bởi Cục Tiêu chuẩn đo lường Chất lượng, Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ). Tiêu chuẩn TCVN 2248: 1977 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả trong quá trình sản xuất, chế tạo và sử dụng ren hệ mét tại Việt Nam. Tìm Hiểu Chi Tiết: Tiêu Chuẩn Hóa TCVN: Tìm Hiểu Chi Tiết Phân Loại và Ứng Dụng Tóm Tắt Các TCVN Tóm tắt các tiêu chuẩn TCVN về Ren hệ Mét tại Việt Nam: 1. Ren Hệ Mét (TCVN 2248: 1977): Mô tả: Ren hệ mét có Profin là tam giác đều với góc ở đỉnh là 60°, được kí hiệu là M. Profin Ren: Là đường bao mặt cắt ren khi mặt phẳng cắt chứa trục ren, có thể có dạng tam giác đều, tam giác cân, hình vuông, hình thang, cung tròn, v.v. Phân loại theo Bước Ren: Ren Bước Lớn (Thô): Ký hiệu bằng chữ M kèm theo đường kính (Ví dụ: M14, M16). Ren Bước Nhỏ (Mịn): Ký hiệu bằng chữ M cộng với chỉ số bước ren (Ví dụ: M10x0.75; M12x1). Tiêu chuẩn: Quy định trong TCVN 2247–77 và TCVN 2248–77. 2. Các TCVN Liên Quan: ISO 68-1: Định nghĩa cấu hình cơ bản cho ren vít đa năng. ISO 261: Mô tả sơ đồ chung cho ren vít mục đích chung. ISO 262: Qui định kích thước cho ốc vít, bu-lông và đai ốc. ISO 965: Ren hệ mét thông dụng ISO. Tiêu chuẩn này giúp đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả trong quá trình sản xuất và sử dụng ren hệ mét tại Việt Nam. Chi Tiết Kích Thước Ren Mét (Ký Hiệu M) Theo TCVN D: Đường kính khoan lỗ P: Bước răng/rãnh ren Đơn vị tính (mm)   Taro bước răng mịn Taro bước răng thô Ren (D) x Bước răng (P) Lỗ khoan (D1) Ren (D) x Bước răng (P) Lỗ khoan (D1) M4 x 0.35 3.60 M1 x 0.25 0.75 M4 x 0.5 3.50 M1.1 x 0.25 0.85 M5 x 0.5 4.50 M1.2 x 0.25 0.95 M6 x 0.5 5.50 M1.4 x 0.3 1.10 M6 x 0.75 5.25 M1.6 x 0.35 1.25 M7 x 0.75 6.25 M1.8 x 0.35 1.45 M8 x 0.5 7.50 M2 x 0.4 1.60 M8 x 0.75 7.25 M2.2 x 0.45 1.75 M8 x 1 7.00 M2.5 x 0.45 2.05 M9 x 1 8.00 M3 x 0.5 2.50 M10 x 0.75 9.25 M3.5 x 0.6 2.9 M10 x 1 9.00 M4 x 0.7 3.30 M10 x 1.25 8.8 M4.5 x 0.75 3.70 M11 x 1 10.0 M5 x 0.8 4.20 M12 x 0.75 11.25 M6 x 1 5.00 M12 x 1 11.0 M7 x 1 6.00 M12 x 1.5 10.5 M8 x 1.25 6.80 M14 x 1 13.0 M9 x 1.25 7.80 M14 x 1.25 12.8 M10 x 1.5 8.50 M14 x 1.5 12.5 M11 x 1.5 9.50 M16 x 1 15.0 M12 x 1.75 10.25 M16 x 1.5 15.0 M14 x 2 12.00 M18 x 1 17.0 M16 x 2 14.00 M18 x 2 16.0 M18 x 2.5 15.50 M20 x 1 19.0 M20 x 2.5 17.50 M20 x 1.5 18.5 M22 x 2.5 19.50 M20 x 2 18.0 M24 x 3 21.00 M22 x 1 21.00 M27 x 3 24.00 M22 x 1.5 20.5 M30 x 3.5 26.50 M22 x 2 20.0 M33 x 3.5 29.50 M24 x 1.5 22.5 M36 x 4 32.00 M24 x 2 22.0 M39 x 4 35.00 M26 x 1.5 24.5 M42 x 4.5 37.50 M27 x 1.5 25.5 M45 x 4.5 40.50 M27 x 2 25.0 M48 x 5 43.00 M28 x 1.5 26.5 M52 x 5 47.00 M30 x 1.5 28.5 M56 x 5.5 50.50 M30 x 2 28.0 M60 x 5.5 54.40 M33 x 2 31.0 M64 x 6 58.00 M36 x 3 36.0 M68 x 6 62.00   Mục Đích Của TCVN. Mục đích chính của Tiêu chuẩn Ren hệ Mét tại Việt Nam - TCVN có thể được tóm tắt như sau: Thống nhất Quy Cách và Kích Thước: Đặt ra các quy cách và kích thước chính xác cho ren hệ mét để đảm bảo tính tương thích và khả năng thay thế trong quá trình sử dụng. Đảm Bảo An Toàn: Thiết lập các yêu cầu về độ chính xác và chất lượng của ren hệ mét để đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm và thiết bị. Kiểm Soát Chất Lượng: Xác định các phương pháp kiểm tra và đánh giá chất lượng của ren hệ mét để đảm bảo tuân thủ và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Tương Thích Quốc Tế: Làm cho các sản phẩm có ren hệ mét của Việt Nam tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu và hợp tác quốc tế. Hỗ Trợ Sự Hợp Tác Ngành Nghề: Tạo cơ sở để sự hợp tác, trao đổi thông tin và kinh nghiệm giữa các doanh nghiệp, cơ quan chính phủ và tổ chức trong lĩnh vực sản xuất và sử dụng ren hệ mét. Nâng Cao Hiệu Quả Sản Xuất: Cung cấp một khung làm việc chung giúp nâng cao hiệu suất và chất lượng của quá trình sản xuất, lắp ráp và bảo trì các sản phẩm có ren hệ mét. Liên Kết Với Tiêu Chuẩn Quốc Tế: Liên kết với các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là các tiêu chuẩn của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO), để đảm bảo sự đồng bộ và thống nhất trong thương mại quốc tế. Tiêu chuẩn này chơi một vai trò quan trọng trong việc định hình và duy trì chất lượng của sản phẩm có ren hệ mét tại Việt Nam và đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác quốc tế.   Ứng Dụng Của Ren Mét Trong Công Nghiệp Ren Mét ISO, tiêu chuẩn quốc tế, đã trở thành điểm cốt lõi không thể thiếu trong quá trình sản xuất và lắp ráp. Sự phổ biến của chúng trên toàn cầu không chỉ đảm bảo sự tương thích giữa các thành phần mà còn đảm bảo hiệu suất và độ chính xác cao. Có nhiều biến thể của Ren Mét ISO, mở ra một loạt ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ ô tô và hàng không đến sản xuất máy móc. Với độ chính xác cao và khả năng chịu tải tốt, chúng trở thành lựa chọn hàng đầu. Để tận dụng toàn bộ lợi ích của Ren Mét ISO, việc hiểu rõ về các biến thể và cách kết nối chúng là quan trọng. Điều này giúp lựa chọn đúng loại ren cho mọi ứng dụng cụ thể, đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ dài lâu. Kết Luận: Ren Mét ISO không chỉ là một tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn là công cụ quan trọng để nâng cao hiệu quả công việc. Việc khám phá và tận dụng tối đa những ưu điểm vượt trội này sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu sản xuất một cách hiệu quả và đáng tin cậy. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Bài viết đã giới thiệu về các đặc điểm, công thức và bảng tra của ren Mét, hy vọng sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng về ren trong cơ khí. 😊

Xem thêm

Tiêu Chuẩn Ren BSP : Các Biến Thể, Ứng Dụng Và Cách Kết Nối

Admin Song Toàn
|
Ngày 12/11/2023

Ra Đời Của Ren BSP. Ren British Standard Pipe (BSP) xuất phát từ nhu cầu đồng nhất hóa và tạo sự tương thích trong ngành công nghiệp đường ống, đặc biệt là trong lĩnh vực thủy lực và khí nén. Hệ thống này, với góc ren 55 độ, đã trở thành một tiêu chuẩn quan trọng trên toàn cầu. Ban đầu được thiết kế cho các ứng dụng thủy lực và khí nén, Ren BSP không chỉ trở nên phổ biến mà còn chấp nhận rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác. Cấu trúc và kích thước chuẩn của BSP giúp tối ưu hóa khả năng kết nối linh hoạt giữa các thành phần từ nhiều nhà sản xuất khác nhau. Với góc ren 55 độ, Ren BSP không chỉ đảm bảo tính tương thích mà còn cung cấp sự đồng nhất trong quá trình kết nối ống dẫn nước, khí và các ứng dụng công nghiệp khác. Điều này giúp tạo ra một môi trường linh hoạt và tiện lợi cho việc lắp đặt và bảo trì hệ thống ống. Trước khi bắt đầu để hiểu hơn về các thuật ngữ và thông số về ren qua bài viết như: Ren Là Gì ? Các Tiêu Chuẩn Của Ren ? Cấu Trúc Của Ren ? Các Phương Pháp Gia Công Tạo Ra Ren Tiêu Chuẩn Hóa Dành Cho Ren   Tiêu Chuẩn Ren BSP Tiêu chuẩn Ren BSP / British Standard Pipe đặc trưng cho các ống và phụ kiện của nước Anh, được viết tắt từ "British Standard Pipe" hoặc còn được gọi là "Pas Gaz". Các dạng ren BSP chủ yếu được sử dụng để kết nối và kín đáo các đường ống trong hệ thống ống và lắp đặt đường ống trên toàn thế giới, trừ Bắc Mỹ nơi sử dụng NPT (National Pipe Thread) là tiêu chuẩn phổ biến. Hệ thống BSP thường được xác định theo ISO 7 & ISO 228 và sử dụng đơn vị đo Inch để tính kích thước ống danh nghĩa, nhưng thực tế kích thước lại được đo bằng milimét. Có hai dạng chính của ren BSP: 1. BSPT (British Standard Pipe Taper): Ren côn, được ký hiệu bằng chữ "R". Ren côn bên ngoài và được kín đáo bằng cách siết áp lực lên ren. Có thể có các biến thể như BSPT - Rc và BSPT - Rp. 2. BSPP (British Standard Pipe Parallel): Ren thẳng hoặc ren trụ, được ký hiệu bằng chữ "G". Ren bên trong và bên ngoài chạy song song và cần sử dụng gioăng hoặc keo để đảm bảo độ kín. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về sự khác biệt giữa các dòng ren BSP, cách xác định thông số và hướng dẫn cách xác định kích thước cơ bản cho từng loại ren.   BSPT Bước Ren Côn (Ký hiệu: R). Các ren BSPT / British Standard Pipe Tapered đặc trưng bởi bước ren côn và được xác định theo tiêu chuẩn ISO 7-1 & ISO 7-2. ISO-7 định nghĩa BSPT là "Ren ống được mối nối bịt kín bằng cách siết áp lực từ ren", tức là bước ren được tạo ra thông qua ma sát của các rãnh mà không cần sự hỗ trợ của vòng gioăng hoặc chất bịt kín/keo. Hình dạng cơ bản của ren BSPT là một hình tam giác với góc V 55 độ, có độ côn cho phép tạo ra một vòng bịt khi bị vặn xoắn. Điều này xảy ra khi các cạnh của ren ngoài và ren trong được nén vào nhau, loại bỏ khe hở giữa đỉnh và chân ren. Sự kín đáo này có thể đạt được có hoặc không có sự sử dụng chất bịt kín, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.   BSPT Được Chia Thành 3 Nhóm Nhỏ BSPT R – Ren ngoài côn (Có thể vào ren trong Rc & Rp) BSPT Rc – Ren trong côn (Được sử dụng với BSPT R) BSPT Rp – Ren trong và ren ngoài côn song song (Được sử dụng với BSPT R)   Kích Bước Ren BSPT - Bảng Tra Quốc Tế "Tham khảo bài viết Cấu Tạo Của Ren để hiểu hơn các thuật ngữ Major Diameter, Pitch Diameter, Minor Diameter ..v.v..  tại đây !"   Bảng Tra Kích Bước Ren BSPT (R) (Côn Ren Ngoài) Tìm kiếm: Thread TPI Major Diameter Pitch Diameter BSPT R 1/16 28 7.72 7.14 BSPT R 1/8 28 9.73 9.15 BSPT R 1/4 19 13.16 12.30 BSPT R 3/8 19 16.66 15.81 BSPT R 1/2 14 20.96 19.79 BSPT R 3/4 14 26.44 25.28 BSPT R 1 11 33.25 31.77 BSPT R 1 1/4 11 41.91 40.43 BSPT R 1 1/2 11 47.80 46.32 BSPT R 2 11 59.61 58.14 BSPT R 2 1/2 11 75.18 73.71 BSPT R 3 11 87.88 86.41 BSPT R 4 11 113.03 111.55 BSPT R 5 11 138.43 136.95 BSPT R 6 11 163.83 162.35 Kích Nước Ren BSPT Rc (Côn Giảm Vào Trong) Tìm kiếm: Thread TPI Major Diameter Pitch Diameter Minor Diameter Tap Drill Size BSPT Rc 1/16 28 7.72 7.14 6.56 6.4 BSPT Rc 1/8 28 9.73 9.15 8.57 8.4 BSPT Rc 1/4 19 13.16 12.30 11.45 11.2 BSPT Rc 3/8 19 16.66 15.81 14.95 14.75 BSPT Rc 1/2 14 20.96 19.79 18.63 18.25 BSPT Rc 3/4 14 26.44 25.28 24.12 23.75 BSPT Rc 1 11 33.25 31.77 30.29 30.0 BSPT Rc 1 1/4 11 41.91 40.43 38.95 38.5 BSPT Rc 1 1/2 11 47.80 46.32 44.85 44.5 BSPT Rc 2 11 59.61 58.14 56.66 56.0 BSPT Rc 2 1/2 11 75.18 73.71 72.23 N/A BSPT Rc 3 11 87.88 86.41 84.93 N/A BSPT Rc 4 11 113.03 111.55 110.07 N/A BSPT Rc 5 11 138.43 136.95 135.47 N/A BSPT Rc 6 11 163.83 162.35 160.87 N/A Kích Thước Ren BSPT Rp (Côn Ren Trong Ren Ngoài) Tìm kiếm: Thread TPI Major Diameter Pitch Diameter Minor Diameter Tap Drill Size BSPT Rp 1/16 28 7.72 7.14 6.56 6.6 BSPT Rp 1/8 28 9.73 9.15 8.57 8.6 BSPT Rp 1/4 19 13.16 12.30 11.45 11.5 BSPT Rp 3/8 19 16.66 15.81 14.95 15.0 BSPT Rp 1/2 14 20.96 19.79 18.63 18.5 BSPT Rp 3/4 14 26.44 25.28 24.12 24.0 BSPT Rp 1 11 33.25 31.77 30.29 30.2 BSPT Rp 1 1/4 11 41.91 40.43 38.95 39.0 BSPT Rp 1 1/2 11 47.80 46.32 44.85 45.0 BSPT Rp 2 11 59.61 58.14 56.66 56.4 BSPT Rp 2 1/2 11 75.18 73.71 72.23 N/A BSPT Rp 3 11 87.88 86.41 84.93 N/A BSPT Rp 4 11 113.03 111.55 110.07 N/A BSPT Rp 5 11 138.43 136.95 135.47 N/A BSPT Rp 6 11 163.83 162.35 160.87 N/A   BSPP Ren Trụ (Ký Hiệu: G) Ren BSPP / British Standard Pipe Parallel được xác định theo tiêu chuẩn ISO 228. Theo định nghĩa chính thức trong ISO-228, ren BSPP được mối nối và bịt kín mà không cần siết áp lực từ ren. Điều này có nghĩa là bước ren sẽ được bịt kín nhờ có sự trợ giúp của vòng gioăng/Teflon hoặc chất bịt kín/Keo non, khác biệt với ren BSPT. Ren BSPP có góc V 55 độ và hình dạng đỉnh và đáy ren dạng tròn bầu. Điểm khác biệt chính giữa Ren Côn (R) và Ren Trụ (G) là đường kính Pitch, Major và Minor trên đường kính của ren. Ren BSPP thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính kín đáo và linh hoạt trong việc lắp đặt đường ống.   Kích Bước Ren BSPP - Bảng Tra Quốc Tế "Tham khảo bài viết Cấu Tạo Của Ren để hiểu hơn các thuật ngữ Major Diameter, Pitch Diameter, Minor Diameter ..v.v..  tại đây !" Tìm kiếm: Thread Pipe OD TPI Pitch Major Diameter Pitch Diameter Minor Diameter Tap Drill Size BSPP G 1/16 1/16" 28 0.907 7.723 7.142 6.561 6.80 BSPP G 1/8 1/8" 28 0.907 9.728 9.147 8.566 8.80 BSPP G 1/16 1/16" 28 0.907 7.723 7.142 6.561 6.80 BSPP G 1/8 1/8" 28 0.907 9.728 9.147 8.566 8.80 BSPP G 1/4 1/4" 19 1.337 13.157 12.301 11.445 11.80 BSPP G 3/8 3/8" 19 1.337 16.662 15.806 14.950 15.30 BSPP G 1/2 1/2" 14 1.814 20.955 19.793 18.632 19.00 BSPP G 5/8 5/8" 14 1.814 22.911 21.749 20.588 21.00 BSPP G 3/4 3/4" 14 1.814 26.441 25.279 24.118 24.50 BSPP G 7/8 7/8" 14 1.814 30.201 29.039 27.878 28.50 BSPP G 1 1" 11 2.309 33.249 31.770 30.292 31.00 BSPP G 1 1/8 1 1/8" 11 2.309 37.897 36.418 34.940 35.30 BSPP G 1 1/4 1 1/4" 11 2.309 41.910 40.431 38.953 39.50 BSPP G 1 1/2 1 1/2" 11 2.309 47.803 46.324 44.846 45.50 BSPP G 1 3/4 1 3/4" 11 2.309 53.746 52.267 50.789 51.50 BSPP G 2 2" 11 2.309 59.614 58.135 56.657 57.50 BSPP G 2 1/4 2 1/4" 11 2.309 65.710 64.231 62.753 N/A BSPP G 2 1/2 2 1/2" 11 2.309 75.184 73.705 72.227 N/A BSPP G 2 3/4 2 3/4" 11 2.309 81.534 80.055 78.577 N/A BSPP G 3 3" 11 2.309 87.884 86.405 84.927 N/A BSPP G 3 1/2 3 1/2" 11 2.309 100.330 98.851 97.373 N/A BSPP G 4 4" 11 2.309 113.030 111.551 110.073 N/A BSPP G 4 1/2 4 1/2" 11 2.309 125.730 124.251 122.773 N/A BSPP G 5 5" 11 2.309 138.430 136.951 135.473 N/A BSPP G 5 1/2 5 1/2" 11 2.309 151.130 149.651 148.173 N/A BSPP G 6 6" 11 2.309 163.830 162.351 160.873 N/A   Các Kiểu Kết Nối Của Ren BSP ? BSPT ren ngoài với BSPP ren trong Hình 1 minh họa việc sử dụng ren ngoài côn BSPT khi được siết chặt vào ren trong thẳng BSPP. Trong trường hợp này, siết kịch chỉ có thể đến được điểm cách với 1 hoặc 2 ren, tạo ra một điểm kín đầu tiên và có thể tạo áp lực không đồng đều trên độ dài của ren. Sự thay đổi ở đỉnh và đáy của ren có thể gây ra sự không khớp trong quá trình siết chặt, tạo ra rò rỉ theo hình xoắn ốc. Điều này làm suy giảm khả năng kín đáo của kết nối và tăng nguy cơ rò rỉ. Do đó, việc sử dụng chất bịt kín ren hoặc keo non là cần thiết để bảo đảm kín đáo và tránh rò rỉ trong quá trình vận hành. Hình 1: BSPT ren ngoài với BSPP ren trong Hình 2: BSPT ren ngoài với BSPT ren trong BSPT ren ngoài với BSPT ren trong Hình 2 minh họa việc sử dụng cả BSPT ren ngoài và ren trong. Trong trường hợp này, sự kết hợp giữa ren ngoài côn BSPT và ren trong côn BSPT mang lại sự bịt kín tốt hơn, vì hiện tại rãnh đang khớp hoặc trùng độ côn của ren ngoài và ren trong. Sự kết hợp này tạo ra nhiều điểm bịt kín hơn, giúp chống lại rò rỉ theo hình xoắn ốc và cải thiện độ kín đáo của kết nối. Việc sử dụng chất bịt kín ren hoặc keo non trong trường hợp này cũng có thể làm tăng tính ổn định và độ bền của kết nối, giảm nguy cơ rò rỉ trong quá trình sử dụng.     Ứng Dụng Của Ren BSP. Ren BSP có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm: Lĩnh Vực Thực Phẩm, Đồ Uống, Dược Phẩm, Y Tế: Yêu cầu vệ sinh và an toàn cao. Sử dụng trong việc kết nối đường ống dẫn chất lỏng, khí, hoặc hơi trong quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm, đồ uống, và dược phẩm. Chịu được môi trường khắc nghiệt và yêu cầu chất kín đáo. Lĩnh Vực Xử Lý Nước và Nước Thải: Được sử dụng trong hệ thống cấp nước sạch, xử lý nước thải, và các ứng dụng liên quan đến nước. Có khả năng chống áp lực và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt. Lĩnh Vực Cơ Khí và Công Nghiệp: Sử dụng trong các máy móc và thiết bị công nghiệp, nơi yêu cầu sự chắc chắn và bền bỉ của kết nối. Có thể chịu được áp suất và nhiệt độ cao trong các quy trình công nghiệp. Ren BSP được ưa chuộng trong những ứng dụng này do khả năng đảm bảo tính kín đáo, dễ lắp đặt và bảo trì, cũng như sự đa dạng trong kích thước và dạng ren phù hợp với nhiều yêu cầu khác nhau.     Song Toàn Sản Xuất Theo Yêu Cầu. Phụ Kiện Song Toàn cam kết sản xuất và gia công các khớp nối ren theo yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi có khả năng tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh để đáp ứng đúng kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của quý khách. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng tùy chỉnh mà chúng tôi đã thực hiện: NPSM (National Pipe Straight Mechanical): Sản xuất khớp nối ren đảm bảo tính chính xác và kín đáo trong quá trình sử dụng. BSPP (British Standard Pipe Parallel): Gia công khớp nối theo tiêu chuẩn Anh với độ chính xác và độ bền cao. NPT (National Pipe Thread): Sản xuất ren theo tiêu chuẩn quốc gia với khả năng kiểm soát cao, đặc biệt chống rò rỉ. Khớp Nối Ống Dạng Loe SAE: Thiết kế và sản xuất khớp nối ống SAE để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong các ứng dụng cơ khí. Ren Vít ISO (Hệ Mét): Sản xuất các loại ren vít theo tiêu chuẩn ISO với độ chính xác và độ bền đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm đồng thau như khớp nối ren đồng thau, tán dây cáp đồng thau, đai ốc, và nhiều sản phẩm khác. Sự chuyên nghiệp, tận tâm, và sự khác biệt về giá cả là cam kết của Phụ Kiện Song Toàn đối với khách hàng. Sự khác biệt của sản phẩm Song Toàn sẽ là niềm tự hào của chúng tôi. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com  

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng