linhkienphukien.vn

Tiêu Chuẩn Rohs Là Gì Và Được Áp Dụng Trong Các Nhóm Sản Phẩm Nào ?

Admin PKST
Ngày 09/12/2023

Để bảo vệ môi trường và sức khỏe con người khỏi những chất độc hại từ các sản phẩm, thiết bị sử dụng hàng ngày, tiêu chuẩn RoHS đã được ban hành. Vậy tiêu chuẩn RoHS là gì và được áp dụng trong các nhóm sản phẩm nào?

RoHS Là Gì ?

RoHS, hay Restrict of Hazardous Substances (Giới hạn Chất độc hại), là một chuẩn chỉ đạo của Liên minh châu Âu, cụ thể là Chỉ thị 2002/95/EC, nhằm hạn chế việc sử dụng một số chất độc hại trong các thiết bị điện và điện tử (EEE). Được áp dụng và thông qua từ ngày 01/7/2006, RoHS đặt ra các quy định và yêu cầu cụ thể cho các nhà sản xuất, đảm bảo rằng sản phẩm của họ không chứa các chất có thể gây nguy hiểm cho môi trường và sức khỏe con người.

Mục tiêu chính của RoHS là giảm thiểu ảnh hưởng của các chất độc hại như chì, thủy ngân, cadmium, và các hợp chất chì khác trong quá trình sản xuất và sử dụng thiết bị điện và điện tử. Điều này đồng thời đảm bảo rằng các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn môi trường và y tế được đặt ra bởi Liên minh châu Âu.

Như vậy, mọi sản phẩm được phân phối tại thị trường EU sau ngày 01/7/2006 đều phải tuân thủ và đáp ứng tiêu chuẩn RoHS, điều này là một bước quan trọng để đảm bảo rằng người tiêu dùng sử dụng sản phẩm mà không phải lo lắng về các tác động tiêu cực đối với môi trường và sức khỏe của họ.

 

RoHS Có Mấy Phiên Bản ?

Tiêu chuẩn RoHS đã trải qua nhiều phiên bản để ngày càng nâng cao hiệu suất và hiệu quả trong việc hạn chế sử dụng chất độc hại trong sản phẩm điện và điện tử. Dưới đây là mô tả về các phiên bản chính của RoHS:

  1. RoHS (Chỉ thị 2002/95/EC):

    • Ngày Hiệu lực: Từ ngày 01/7/2006.
    • Nội Dung: Hạn chế sử dụng một số chất độc hại trong thiết bị điện và điện tử.
  2. RoHS 2 (Chỉ thị 2011/65/EU):

    • Ngày Hiệu lực: Bắt đầu từ tháng 7 năm 2011.
    • Nâng Cao: Mở rộng phạm vi để bao gồm tất cả các thiết bị điện/điện tử, cáp và phụ tùng thay thế.
    • Chứng Nhận CE: Đã trở thành một chỉ dấu trước khi nhận chứng nhận CE cho sản phẩm lưu hành trên thị trường EU.
  3. RoHS 3 (Chỉ thị 2015/863):

    • Ngày Hiệu lực: Từ ngày 22/7/2019.
    • Bổ Sung: Thêm vào danh sách các chất bị hạn chế 4 loại phthalate.
    • Mục Tiêu: Nâng cao hơn nữa tiêu chuẩn RoHS, đảm bảo rằng các sản phẩm mới tiếp tục giảm thiểu sử dụng chất độc hại.

Tất cả các nhà sản xuất sản phẩm điện/điện tử cần tuân thủ phiên bản hiện hành của tiêu chuẩn RoHS để đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chí an toàn môi trường và sức khỏe của Liên minh châu Âu. Những cải tiến qua các phiên bản đã thể hiện cam kết ngày càng cao của cộng đồng quốc tế đối với việc giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường và sức khỏe con người.

 

Các Chất Bị Hạn Chế Sử Dụng Trong Tiêu Chuẩn Rohs

Vậy các chất độc hại bị hạn chế sử dụng trong chỉ dẫn của tiêu chuẩn RoHS là gì? Bạn có thể tham khảo bảng sau đây:

STT Hóa chất Hàm lượng giới hạn cho phép
1 Chì (Pb) 0,1% khối lượng
2 Thủy ngân (Hg) 0,1% khối lượng
3 Cadmium (Cd) 0,01% khối lượng
4 Crom hóa trị sáu (Cr6+) 0,1% khối lượng
5 Polybromated biphenyls (PBB) 0,1% khối lượng
6 Polybromated diphenyl ete (PBDE) 0,1% khối lượng
7 Bis (2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) 0,1% khối lượng
8 Butyl benzyl phthalate (BBP) 0,1% khối lượng
9 Dibutyl phthalate (DBP) 0,1% khối lượng
10 Diisobutyl phthalate (DIBP) 0,1% khối lượng

RoHS 3 gia hạn cho các thiết bị y tế với thời hạn hai năm để đáp ứng tuân thủ tiêu chuẩn này. Việc hạn chế DEHP, BBP, DBP và DIBP sẽ được áp dụng cho các thiết bị y tế, bao gồm thiết bị y tế in vitro và các thiết bị giám sát, kiểm soát, bao gồm cả các thiết bị giám sát và kiểm soát công nghiệp, kể từ ngày 22/7/2021.

 

Phương Pháp Kiểm Tra Chứng Nhận Rohs

Để kiểm tra chứng nhận RoHS và đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn, người ta thực hiện nhiều phương pháp kiểm tra chất lượng khác nhau. Dưới đây là mô tả về một số phương pháp phổ biến được sử dụng:

  1. Quang phổ huỳnh quang tia X (XRF):

    • Phương Pháp: Tập trung vào các bộ phận của sản phẩm có nguy cơ cao nhất chứa các chất bị hạn chế.
    • Ưu Điểm: Nhanh chóng, không gây hại cho sản phẩm.
    • Hạn Chế: Khả năng kiểm tra độ sâu có thể hạn chế.
  2. Quang phổ hồng ngoại chuyển đổi Fourier (FTIR):

    • Phương Pháp: Xác định các loại chất trong mẫu dựa trên việc so sánh các bước sóng hồng ngoại được hấp thụ.
    • Ưu Điểm: Chính xác và đa dạng.
    • Hạn Chế: Đôi khi cần các bước chuẩn để so sánh.
  3. Kính hiển vi điện tử quét (SEM):

    • Phương Pháp: Cung cấp hình ảnh 3D cao độ phân giải của bề mặt mẫu.
    • Ưu Điểm: Xem chi tiết cao.
    • Hạn Chế: Không thể xác định thành phần chất hóa học.
  4. Kiểm tra Bổ Sung cho RoHS 3 và Phthalate:

    • Phương Pháp: Chiết xuất các hợp chất bổ sung bằng dung môi.
    • Phân Tích: Sử dụng sắc ký khí khối phổ (GC/MS) hoặc sắc ký khí với detector ion hóa ngọn lửa (GC/FID).
    • Mục Đích: Xác định mức độ của các phthalate được bổ sung.

Các phương pháp kiểm tra này giúp đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng mọi yêu cầu RoHS và không chứa các chất độc hại vượt quá mức cho phép. Quá trình kiểm tra này không chỉ đảm bảo tuân thủ các chuẩn an toàn môi trường mà còn bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng.

 

Sản Phẩm Thuộc Phạm Vi Áp Dụng Của Rohs Compliant

Nhóm sản phẩm thuộc phạm vi áp dụng của RoHS Compliant bao gồm nhiều loại thiết bị điện và điện tử khác nhau, đảm bảo rằng chúng không chứa các chất độc hại vượt quá mức cho phép. Dưới đây là một số loại sản phẩm cụ thể:

  1. Đồ Gia Dụng Lớn:

    • Tủ lạnh
    • Máy giặt
    • Lò vi sóng
    • Điều hòa
  2. Đồ Gia Dụng Nhỏ:

    • Lò nướng
    • Máy hút bụi
  3. Thiết Bị Viễn Thông và Công Nghệ Thông Tin:

    • Máy tính
    • Điện thoại
    • Bộ xử lý trung tâm
    • Máy fax
  4. Thiết Bị Tiêu Dùng:

    • Đài radio
    • Máy nghe nhạc
    • TV
  5. Thiết Bị Chiếu Sáng:

    • Đèn huỳnh quang
    • Đèn LED
  6. Công Cụ Điện và Điện Tử:

    • Máy may
    • Máy khoan
    • Các dụng cụ cầm tay khác
  7. Dụng Cụ, Thiết Bị Thể Thao và Đồ Chơi, Giải Trí:

    • Bảng điều khiển trò chơi điện tử
    • Video game
  8. Dụng Cụ Y Tế:

    • Máy trợ khí
  9. Máy Chế Biến Thực Phẩm:

    • Máy pha đồ uống
  10. Dụng Cụ Quan Sát và Kiểm Soát:

    • Máy hút khói
    • Camera
    • Máy hút mùi
    • Lò sưởi

Đây chỉ là một số ví dụ, và phạm vi RoHS còn bao gồm nhiều loại sản phẩm khác nữa. Quy định này nhằm đảm bảo rằng các sản phẩm này không chỉ an toàn về mặt sức khỏe mà còn không gây hại đối với môi trường khi sử dụng và loại bỏ.

 

Lợi Ích Của Chứng Nhận Rohs

Sự sử dụng quá mức hóa chất độc hại trong vật liệu không chỉ gây tổn thương môi trường và ô nhiễm bãi chôn lấp, mà còn đặt ra những thách thức lớn đối với sức khỏe của con người trong quá trình sản xuất và tái chế. Điều này làm nổi bật sự quan trọng của việc áp dụng các tiêu chuẩn RoHS và đảm bảo chứng nhận nếu muốn xuất khẩu sản phẩm đến các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu, cũng như trong ngành công nghiệp kim loại.

Chứng nhận RoHS không chỉ là một yêu cầu cần thiết để đảm bảo tuân thủ quy định xuất khẩu, mà còn là một cam kết chặt chẽ về việc giảm thiểu ảnh hưởng xấu đối với môi trường và sức khỏe con người. Nó không chỉ mang lại lợi ích pháp lý, mà còn là một chiến lược kinh doanh thông minh, đặc biệt trong bối cảnh ngày càng tăng cường ý thức về bảo vệ môi trường.

Các cơ quan giám sát, như NMO (Văn phòng Đo lường Quốc gia), chắc chắn rằng doanh nghiệp tuân thủ các quy định RoHS và đối mặt với các hình phạt và tiền phạt có thể áp dụng nếu không tuân thủ. Việc này không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là sự cam kết đối với sự bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Sử dụng sản phẩm đạt tiêu chuẩn RoHS và thân thiện với môi trường không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn đóng góp tích cực vào việc bảo vệ hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng toàn cầu. Điều này không chỉ là một xu hướng, mà còn là một cam kết chân thành đối với sự phát triển bền vững và an sinh xã hội.

Xem Ngay ! Song Toàn Gia Công Đồng Thau Đạt Chứng Nhận Rohs

Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại:

Valves và Ứng Dụng Công Cụ Kaizen Trong Cải Tiến Liên Tục

Admin Song Toàn
|
Ngày 19/06/2024

Câu nói "Có thêm một ngày là ta quyết trân quý và sử dụng ngày đó có hiệu quả" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thời gian một cách khôn ngoan. Thời gian là tài sản quý giá nhất mà mọi người đều có như nhau, không phân biệt giàu nghèo, giới tính hay tuổi tác. Sức mạnh của thời gian nằm ở việc bạn sử dụng nó như thế nào.   Áp Dụng Kaizen Mỗi Ngày Kaizen, công cụ cải tiến liên tục của người Nhật, có thể áp dụng không chỉ trong các công ty lớn mà còn trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Cải thiện 1% mỗi ngày sẽ mang lại kết quả ấn tượng theo thời gian. Hãy làm phép tính đơn giản: Cải thiện 1% mỗi ngày: 1.01^365 ≈ 37.78 Tệ hơn 1% mỗi ngày: 0.99^365 ≈ 0.0255 Sự khác biệt giữa hai lựa chọn này sau một năm là rất lớn, cho thấy sức mạnh của những thay đổi nhỏ mỗi ngày. Giới Thiệu Về Valve Valve là một thiết bị cơ khí quan trọng, dùng để điều khiển lưu lượng và áp suất của lưu chất trong hệ thống ống. Chúng có bốn chức năng chính: Đóng – mở dòng chảy Điều tiết lưu lượng Chống chảy ngược Điều chỉnh, tăng giảm áp Lịch Sử Ra Đời của Valve Valve đã xuất hiện từ thời đế chế La Mã năm 25 sau CN, sử dụng trong hệ thống dẫn nước. Vào thế kỷ 18, khi động cơ hơi nước ra đời, valve được cải tiến để chịu được áp suất lớn hơn. Đến năm 1890, áp suất cao nhất của valve là 200 psi. Đầu thế kỷ XX, valve thép ra đời và tiếp tục phát triển trong Thế Chiến II về áp suất, vật liệu và khả năng chống ăn mòn. Hiện nay, valve có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu của con người và sẽ còn phát triển hơn nữa trong tương lai. Cấu Tạo và Phân Loại Valve Valve thường gồm 8 bộ phận chính: Valve Body: Thân valve, chứa đựng tất cả các bộ phận bên trong. Valve Bonnet: Nắp valve, bảo vệ các bộ phận bên trong. Valve Trim: Các bộ phận bên trong valve, bao gồm đĩa, ghế và thân van. Valve Disk: Đĩa valve, điều khiển dòng chảy. Valve Seat: Ghế valve, nơi đĩa valve ngồi và tạo ra sự kín khít. Valve Stem: Thân valve, kết nối với bộ điều khiển. Valve Packing: Gioăng kín, ngăn chặn rò rỉ từ thân valve. Valve Actuator: Bộ điều khiển valve, có thể là tay quay, động cơ điện hoặc khí nén. Việc áp dụng Kaizen để cải thiện bản thân mỗi ngày là một chiến lược hiệu quả. Bạn đã nắm sơ bộ lịch sử ra đời của valve, định nghĩa, chức năng, phân loại và các bộ phận chính của valve. Hẹn gặp lại bạn trong các chia sẻ cụ thể về từng loại valve sau. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Giải Mã Bí Ẩn Giãn Nở Nhiệt: Bảo Vệ Hệ Thống Đường Ống Hiệu Quả

Ha Tram
|
Ngày 29/05/2024

Hệ thống đường ống cần linh hoạt để hấp thụ sự giãn nở vì nhiệt, nếu không sẽ gây ra ứng suất lớn và ảnh hưởng đến hệ thống. Hai giải pháp thường được sử dụng để giải quyết vấn đề này là Expansion Joint và Expansion Loop. Expansion Joint Cấu Tạo: Bao gồm nhiều bộ phận như Tube, Cover, Fabric Reinforcing, Metal Reinforcing, Retaining ring, Mating flange và Control Rod. Hoạt Động: Hấp thụ sự giãn nở dọc trục bằng cách nén và kéo giãn các thành phần bên trong. Ưu Điểm: Tiết kiệm không gian, chống rung động. Nhược điểm: Chi phí đầu tư và bảo trì cao hơn, rủi ro rò rỉ. Ứng Dụng: Không gian hạn chế, chống rung động (khu vực ống khói, máy bơm). AA B B C C Expansion Loop Cấu Tạo: Gồm một đoạn ống uốn cong theo hình dạng vòng cung hoặc chữ S. Hoạt Động: Hấp thụ sự giãn nở dọc trục bằng cách thay đổi hình dạng của đoạn vòng. Ưu Điểm: Chi phí đầu tư và bảo trì thấp hơn, ít rủi ro rò rỉ. Nhược Điểm: Chiếm nhiều diện tích hơn. Ứng Dụng: Không gian rộng rãi, ưu tiên chi phí thấp. D D Lựa Chọn Giải Pháp Expansion Joint: Phù hợp khi: Không gian hạn chế, cần chống rung động, áp suất vận hành cao, rủi ro rò rỉ thấp. Expansion Loop: Phù hợp khi: Không gian rộng rãi, ưu tiên chi phí thấp, rủi ro rò rỉ thấp, không cần chống rung động Lưu Ý: Việc lựa chọn giải pháp cần dựa trên nhiều yếu tố như: kích thước đường ống, áp suất vận hành, nhiệt độ vận hành, loại lưu chất, môi trường xung quanh, v.v. Cần tính toán chính xác độ dài của Expansion Loop để đảm bảo hiệu quả hoạt động. Nên tham khảo ý kiến chuyên gia để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho từng dự án cụ thể. Expansion Joint và Expansion Loop là hai giải pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề giãn nở nhiệt trong hệ thống đường ống. Việc lựa chọn giải pháp phù hợp cần dựa trên các yếu tố kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của từng dự án. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Stub-In và Stub-On: Khác Biệt Nào Quan Trọng ?

Ha Tram
|
Ngày 22/05/2024

Stub-in và Stub-on là hai phương pháp phổ biến để kết nối ống nhánh vào đường ống chính, thường được sử dụng khi kích thước ống nhánh nhỏ hơn hoặc bằng 1 kích thước so với ống chính. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt về cấu tạo, ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng:   Cấu Tạo Stub - In Và Stub - On Stub-in:Ống nhánh được cắt vát và mài nhọn, sau đó được lắp trực tiếp vào bên trong lòng ống chính. Mối hàn được thực hiện bao quanh toàn bộ chu vi của ống nhánh, tạo ra một kết nối chắc chắn và kín khít. Stub-on: Ống nhánh được cắt vuông góc với trục của ống chính và được đặt bên ngoài.exclamationMối hàn chỉ được thực hiện ở mặt ngoài của ống nhánh, tạo ra một kết nối đơn giản hơn.   Ưu điểm Stub - In Và Stub - On Chung: Cả hai phương pháp đều chỉ cần một mối hàn, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công so với sử dụng Tee fitting, cần ba mối hàn.expand_more Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt. Stub-in: Độ bền cao hơn do mối hàn bao quanh toàn bộ chu vi ống nhánh. Chịu được áp suất cao hơn và ứng dụng trong điều kiện khắc nghiệt hơn.exclamation   Nhược điểm Stub - In Và Stub - On Chung: Yếu hơn so với các phương pháp kết nối khác như hàn đối đầu hoặc hàn socket. Cần kiểm tra kỹ mối hàn để đảm bảo độ kín khít và an toàn. Stub-in: Khó thi công hơn do cần cắt vát và mài nhọn ống nhánh. Mối hàn có thể ảnh hưởng đến dòng chảy lưu chất nếu không thực hiện cẩn thận. Ứng dụng Stub - In Và Stub - On Stub-in: Thích hợp cho các đường ống quan trọng, chịu áp suất cao, hoặc hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt. Sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống hóa chất, dầu khí, nhà máy điện,... Stub-on: Thích hợp cho các đường ống có áp suất thấp, lưu lượng thấp, hoặc không yêu cầu độ bền cao. Sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống nước, hệ thống tưới tiêu,... Lưu ý: Cả hai phương pháp Stub-in và Stub-on đều cần tuân thủ các yêu cầu trong ASME B31.3 để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Việc lựa chọn phương pháp kết nối phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước ống, áp suất, nhiệt độ, lưu chất, điều kiện vận hành,...   Stub-in và Stub-on là hai lựa chọn phổ biến cho việc kết nối ống nhánh vào đường ống chính. Mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó, việc lựa chọn phương pháp phù hợp cần dựa trên các yếu tố kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Các Thiết Bị Và Phụ Kiện Đặc Biệt Trên Hệ Thống Đường Ống

Admin PKST
|
Ngày 08/05/2024

Chào các bạn, trong bài viết này, Song Toàn sẽ giới thiệu với các bạn một số thành phần đặc biệt trên hệ thống đường ống. Ngoài các loại fitting, valve, và các piping component mà trước đây ST đã giới thiệu, còn có một số thành phần đặc biệt khác cũng rất quan trọng. Hôm nay, ST sẽ chia sẻ với các bạn về những thành phần đặc biệt này.   Bird Screen: Thành Phần Quan Trọng Bảo Vệ Đường Ống Xả Bird screen là một thành phần đặc biệt được lắp đặt tại điểm cuối của các đường ống xả trực tiếp ra môi trường không khí (open air – atmosphere). Những đường ống này thường là các đường xả vent của bồn và bể chứa trong hệ thống công nghệ, có áp suất tương đối nhỏ hoặc bằng áp suất khí quyển. 1. Cấu Tạo của Bird Screen Bird screen chủ yếu được cấu tạo từ một tấm lưới. Thiết kế lưới này phải đảm bảo một không gian mở đủ lớn để không cản trở lưu lượng xả của đường ống kết nối trực tiếp. Các yếu tố cần xem xét trong cấu tạo bird screen bao gồm: Kích thước lưới: Thường nhỏ để ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng, chim, chuột và các loại động vật khác. Kích thước tổng thể: Bird screen thường được thiết kế lớn hơn kích thước đường ống để không trở thành vật cản tại điểm cuối của đường ống. 2. Mục Đích Sử Dụng Bird screen được sử dụng với mục đích chính là bảo vệ đường ống xả bằng cách ngăn chặn: Côn trùng: Như ong, muỗi, bọ, có thể chui vào và làm tổ bên trong đường ống. Chim: Như chim sẻ, chim bồ câu, có thể bay vào và gây tắc nghẽn. Chuột: Hoặc các loài gặm nhấm khác có thể xâm nhập và làm tổ. Vật cản khác: Ngăn chặn các vật thể lạ khác có thể gây bít đường ống và làm mất an toàn cho bồn, bể. 3. Lợi Ích của Bird Screen Bảo vệ hệ thống: Tránh tắc nghẽn và giảm nguy cơ hư hỏng do vật cản từ bên ngoài. Duy trì an toàn: Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, không bị gián đoạn bởi các tác nhân bên ngoài. Tăng tuổi thọ hệ thống: Giảm thiểu các sự cố và bảo trì, từ đó tăng tuổi thọ cho hệ thống bồn và bể chứa. Bird screen là một thành phần nhỏ nhưng rất quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống xả của bồn và bể chứa. Việc lựa chọn và lắp đặt bird screen đúng cách sẽ giúp ngăn chặn các yếu tố bên ngoài xâm nhập, bảo vệ hệ thống và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.   Flame Arrester: Thiết Bị Chống Cháy Ngược Flame arrester, hay còn gọi là thiết bị chống cháy ngược, là một thành phần quan trọng được lắp đặt gần các điểm cuối của đường ống xả vent. Flame arrester giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ bằng cách ngăn chặn các tác nhân gây cháy từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong hệ thống. 1. Vị Trí Lắp Đặt và Chức Năng Flame arrester thường được lắp trên các đường ống chứa khí hoặc hơi của các chất dễ cháy như hydrocarbon, diesel. Chất lưu thường đi qua flame arrester trước khi đến bird screen ở cuối đường ống. Mục đích chính của flame arrester là: Ngăn chặn tác nhân gây cháy: Các tác nhân như sấm sét, tia lửa, hoặc đám cháy bên ngoài có thể gây nguy hiểm cho bồn và bể chứa, cũng như các thiết bị trong hệ thống. Bảo vệ hệ thống: Ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ bằng cách không cho ngọn lửa từ bên ngoài đi ngược vào trong hệ thống xả. 2. Cấu Tạo của Flame Arrester Flame arrester có cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, bao gồm: Mặt bích kết nối (flange): Kết nối thiết bị với đường ống xả. Thân của flame arrester: Chứa thành phần chính là arrester element. Arrester element: Thành phần chính ngăn chặn ngọn lửa từ bên ngoài. Arrester element được tạo thành từ các khoan nhỏ li ti bằng kim loại chịu nhiệt cao. Các khoan nhỏ này có chức năng ngăn cản ngọn lửa và làm mát khí nóng trước khi chúng có thể xâm nhập vào bên trong hệ thống. 3. Nguyên Lý Hoạt Động Khi có ngọn lửa hoặc tác nhân gây cháy từ bên ngoài, arrester element sẽ: Ngăn chặn ngọn lửa: Các khoan nhỏ li ti trong arrester element làm nhiệm vụ ngăn cản trực tiếp ngọn lửa, không cho chúng xâm nhập vào hệ thống. Làm mát khí nóng: Giảm nhiệt độ của khí nóng, ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa vào bên trong. 4. Lợi Ích của Flame Arrester Bảo vệ an toàn: Giảm nguy cơ cháy nổ, bảo vệ bồn, bể chứa và các thiết bị trong hệ thống. Độ bền cao: Được làm từ kim loại chịu nhiệt, flame arrester có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Dễ lắp đặt và bảo trì: Cấu tạo đơn giản giúp việc lắp đặt và bảo trì flame arrester dễ dàng và nhanh chóng. Flame arrester là một thiết bị quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống xả của các bồn, bể chứa chất dễ cháy. Việc lắp đặt flame arrester đúng cách sẽ giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho hệ thống và đảm bảo quá trình vận hành được diễn ra ổn định.   Inline Mixer: Thiết Bị Trộn Hóa Chất Hiệu Quả Inline mixer là một thiết bị được sử dụng để trộn hóa chất trực tiếp trong dòng chảy của hệ thống đường ống. Thiết bị này thường được lắp đặt kèm với một đường bơm hóa chất, với điểm bơm hóa chất đặt phía trước (upstream) theo chiều dòng chảy so với inline mixer. 1. Cấu Tạo của Inline Mixer Inline mixer có cấu tạo khá đơn giản nhưng rất hiệu quả, bao gồm: Lá thép không gỉ: Thường được sử dụng do khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Rảnh xoắn trong lòng ống: Các lá thép được xếp lại tạo thành những rảnh xoắn, giúp thay đổi đặc tính dòng chảy từ liên tục sang rối. 2 Nguyên Lý Hoạt Động Khi lưu chất (chất lỏng hoặc khí) đi qua inline mixer, các rảnh xoắn trong lòng ống tạo ra dòng chảy rối, giúp: Tăng cường trộn hóa chất: Hóa chất được bơm vào trước inline mixer sẽ được trộn đều nhờ dòng chảy rối, đảm bảo hòa tan nhanh chóng và hiệu quả. Ngăn chặn phân lớp: Dòng chất lưu không bị phân lớp trong quá trình di chuyển, đảm bảo tính đồng nhất của hỗn hợp. 4. Lợi Ích của Inline Mixer Hiệu quả trộn cao: Inline mixer đảm bảo hóa chất được trộn đều và nhanh chóng vào dòng chảy chính. Thiết kế đơn giản: Cấu tạo dễ lắp đặt và bảo trì, không yêu cầu nhiều không gian. Vật liệu bền bỉ: Sử dụng thép không gỉ giúp tăng tuổi thọ và độ bền của thiết bị. 5. Ứng Dụng của Inline Mixer Inline mixer được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm: Ngành hóa chất: Trộn các loại hóa chất khác nhau vào dòng chảy chính. Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo các thành phần được trộn đều. Ngành dầu khí: Hòa tan các chất phụ gia vào dòng dầu hoặc khí. Inline mixer là một thiết bị quan trọng trong việc trộn hóa chất vào dòng chảy chính của hệ thống đường ống. Với cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, inline mixer giúp cải thiện quá trình hòa tan và ngăn chặn sự phân lớp của lưu chất, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả trong quá trình vận hành.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Bolting: Chia Sẻ Kinh Nghiệm và Bài Học Hữu Ích

Admin Song Toàn
|
Ngày 04/04/2024

  Bu lông (Bolting), dường như là một phần nhỏ bé nhất trong hệ thống đường ống, nhưng thực tế, vai trò của chúng không hề nhỏ chút nào. Bu lông, đặc biệt là stud bolt, đóng vai trò quan trọng trong việc làm kín các mối nối mặt bích, kết nối các thiết bị và cố định các đường ống. Chúng là yếu tố quan trọng giúp hệ thống đường ống hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Một lỗi nhỏ trong quá trình sử dụng bu lông có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống, đặc biệt là đe dọa đến tính mạng và sức khỏe của con người. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và rút ra những bài học quý báu từ các dự án EPC / EPCI liên quan đến bu lông. Điều này giúp mọi người hiểu sâu hơn về vấn đề này và nâng cao kiến thức về hệ thống đường ống.   Lựa Chọn Vật Liệu Bolting Việc lựa chọn vật liệu bolting là một phần quan trọng trong quá trình thiết kế hệ thống đường ống, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc tính của chất lưu chất, vật liệu của đường ống, yêu cầu kỹ thuật, và yêu cầu về môi trường làm việc. Dưới đây là một số loại vật liệu bolting phổ biến được sử dụng trong các dự án và ứng dụng khác nhau: ASTM A193 Gr. B7 / ASTM A194 Gr. 2H ASTM A193 Gr.B7M / ASTM A194-2HM ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7 ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7M ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7L ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7ML ASTM A453 Gr. 660 Class D / ASTM A453 Gr. 660 Class D ASTM A276 UNS S32760   Trong quá trình lựa chọn vật liệu bolting, cần phải tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa kỹ sư vật liệu và kỹ sư piping để đảm bảo rằng vật liệu bolting được chọn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Một số điểm cần lưu ý khi lựa chọn vật liệu bolting: Đơn giản hóa Cần phải tối giản hóa số lượng nhóm vật liệu bolting để tránh tình trạng quá nhiều loại bolt dẫn đến khó khăn trong quản lý và tăng chi phí mua sắm. Việc sử dụng các loại bolt có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau là một phương pháp hiệu quả để giảm thiểu số lượng nhóm vật liệu bolting. Sự phối hợp Cần phối hợp chặt chẽ với kỹ sư vật liệu và chủ đầu tư để đảm bảo sự đồng thuận về vật liệu bolting được sử dụng. Việc này đặc biệt quan trọng khi sử dụng vật liệu bolting có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau. Tối ưu hóa Cần cân nhắc các yếu tố kỹ thuật và kinh tế để chọn ra vật liệu bolting phù hợp nhất cho dự án. Việc này đòi hỏi sự đánh giá cẩn thận về hiệu suất, tính năng, và chi phí của từng loại vật liệu bolting. Thông qua sự hợp tác và cân nhắc kỹ lưỡng, việc lựa chọn vật liệu bolting sẽ đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống đường ống. Chiều Dài Của Bolting Chiều dài của bolting thường được xác định dựa trên kích thước tiêu chuẩn của bolt như trong ASME B16.5. Sau khi siết, bolt thường sẽ dư ra từ 1-2 ren ở cả hai đầu. Trong một số trường hợp: Độ dày của mặt bích không tuân thủ theo ASME B16.5 do các yếu tố thiết kế đặc biệt (như GRE, Pressure Safety Valve, Thermowell, transmitter, v.v...), dẫn đến việc phải điều chỉnh chiều dài của bolting. Với các bolt kích thước lớn (từ 1.1/8” trở lên), thường áp dụng phương pháp tensioning để siết bolt thay vì sử dụng hydraulic wrench torque. Để tensioner có thể chụp vào và kéo bolt lên, cần phải có một khoảng trống ren dư. Vì vậy, chiều dài của bolting cần phải bao gồm một khoảng extra bằng chiều cao của nut để tensioning. Ngoài ra, đầu socket cần phải có không gian để chụp vào nut để siết bolt, điều này cần được xem xét trong thiết kế để tránh khó khăn trong thi công và sửa chữa tại công trường sau này.   Chiều dài của bolting cần phải điều chỉnh linh hoạt, không nên ràng buộc trong một công thức cố định. Ví dụ, ở những vị trí mà flange và elbow được hàn trực tiếp vào nhau, việc cộng thêm chiều dài bolting một khoảng bằng chiều cao của nut có thể dẫn đến tình trạng clashing hoặc không thể lắp đặt hoặc rút bolt ra. Đặc biệt Ở các vị trí có insulation gasket, bolting dễ bị thiếu ren do chiều dày của các steel washer và insulation washer là lớn, khoảng 4mm. Cần phải chú ý đặc biệt ở các bolt joint có sử dụng gasket là insulation gasket. Ngoài ra, nếu insulation gasket được sử dụng ở các vị trí của pressure safety valve (PSV) mà bolting khác vật liệu với PSV, cần phải có insulation washer ở phía mặt bích của PSV. Tuy nhiên, việc này thường bị bỏ qua và dẫn đến tình trạng clashing giữa bolt và thân PSV, không thể lắp đặt insulation washer. Để tránh tình trạng bolting quá dài hoặc ngắn, cần thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng, đặc biệt là với các bolt size lớn và trong không gian lắp đặt bolt 3D. Chiều dày của các thành phần mà bolting sẽ siết qua cũng cần được xem xét thông qua bản vẽ tổng quát (General Drawing). Vật Liệu Coating Cho Bolting   Trên thị trường, có hai loại coating phổ biến cho bolting là Zn plating + PTFE và Hot Dip Galvanized. Mỗi loại coating có ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, xu hướng thị trường cho thấy Zn plating + PTFE đang được ưa chuộng hơn. Điểm mạnh của phương pháp Zn Plating + PTFE là lớp Zn plating chống ăn mòn kết hợp với lớp PTFE giảm ma sát, giúp quá trình siết bolt trở nên dễ dàng hơn mà không cần sử dụng thêm phụ gia. Phương pháp Hot Dip Galvanized thường có độ ma sát cao, do đó cần phải yêu cầu nhà máy bôi thêm lớp lubricant để giúp việc siết bolt trở nên dễ dàng hơn. Trên đây là một số chia sẻ kinh nghiệm về bolting để bạn có thêm thông tin và lựa chọn phù hợp cho dự án của mình. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).  

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng