Hotline: 0833 844 899
linhkienphukien.vn

Giới Thiệu về Nhựa Teflon (PTFE): Cấu Trúc và Phân Loại

Admin Song Toàn
Ngày 27/11/2023

Nhựa Teflon là gì? Cấu trúc, đặc tính của nhựa Teflon như thế nào? Ứng dụng nhựa Teflon trong việc làm kín van và trong các ngành công nghiệp? Tất cả sẽ được chúng tôi tổng hợp chi tiết qua bài viết dưới đây, mời các bạn theo dõi.

 

Nhựa Teflon (PTFE) Là Gì ?

Nhựa Teflon hay còn được viết tắt là PTFE và có tên đầy đủ là Polymer Polytetrafluoroethylen, được biết đến là Vua của ngành nhựa. Nhựa Teflon có thành phần hóa học chứa Flour (F) màu trắng ngà, dẻo và Cacbon (C) có đặc tính bền khi tiếp xúc với các tác nhân hóa học có tính ăn mòn như axit, bazo có nồng độ cao. Ngoài ra, nhựa Teflon còn được tạo ra bởi phản ứng trùng hợp gốc tự do của nhiều phân tử tetrafluoroethene với nhau. Nó hình thành một polymer với chuỗi lặp đi lặp lại của -(CF2-CF2)-).

  1. Đặc Điểm Chính:

    • Tên Hóa Học: Poli(tetrafluoroethylene) hay PTFE.

    • Công Thức Hóa Học: (-CF2-CF2-)n.

    • Loại Nhựa: Nhiệt dẻo, có đặc tính chống hoá chất và nhiệt độ cao.

  2. Tính Chất Cơ Bản:

    • Nhiệt Độ Sử Dụng: Mềm dẻo trong khoảng nhiệt độ rộng từ -190°C đến +300°C.

    • Độ Bền Kéo: Cao, trong khoảng 245 - 315 kg/cm2.

    • Hệ Số Ma Sát: Rất nhỏ.

    • Độ Bền Nhiệt: Cao, có thể chịu đến 400°C trước khi thăng hoa.

    • Không Nóng Cháy: Teflon không nóng cháy và phân huỷ chậm.

    • Khả Năng Dẫn Điện: Không dẫn điện.

  3. Ứng Dụng Phổ Biến:

    • Chất Dẫn Nhiệt: Sử dụng trong việc làm chất dẫn nhiệt trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.

    • Vỏ Cách Điện: Được sử dụng để làm vỏ cách điện cho cáp và các thiết bị điện.

    • Tráng Phủ Chảo: Được sử dụng để tráng phủ lớp chống dính trên các bề mặt nấu nướng, chảo, và ổ nướng.

    • Ống và Vật Liệu Dẫn Nước: Sử dụng trong các ống và vật liệu dẫn nước với yêu cầu chống ăn mòn và chống dính.

    • Ứng Dụng Trong Y Học: Do tính chống hoá chất và không gây ảnh hưởng đối với sức khỏe, Teflon được sử dụng trong nhiều ứng dụng y học như ống dẫn và thiết bị y khoa.

  4. Ưu Điểm:

    • Kháng Hoá Chất: Teflon chống lại tác động của nhiều hoá chất.

    • Kháng Nhiệt Độ Cao: Có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không thay đổi tính chất cơ bản.

    • Khả Năng Chống Dính: Tính chất chống dính làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng nấu ăn và y tế.

    • Khả Năng Cách Điện: Teflon là một chất cách điện tốt.

Lưu Ý:

  • Sự kết hợp của tính chất chống dính, chống ăn mòn, và khả năng chịu nhiệt của Teflon làm cho nó trở thành một vật liệu rất đa dụng trong nhiều lĩnh vực.

  • Teflon được sản xuất từ clorofom qua các giai đoạn sau : 

CHCl3 +HF/SbF5> CHF2Cl 700 °C> CF2=CF2 peroxide> (-CF2-CF2-)n

 

Thuộc tính của Teflon

Công thức phân tử

(C2F4)n

Khối lượng riêng

2200 kg/m3

Điểm nóng chảy

600 K
327 °C

Điểm sôi

 

Độ dẫn nhiệt

0.25 W/(m·K)

 

Lịch Sử Hình Thành Nhựa Teflon (PTFE)

Nhựa Teflon (PTFE) là một phát minh quan trọng được đưa vào sử dụng vào những năm cuối thập kỷ 1930 và bắt đầu của thập kỷ 1940. Dưới đây là một cái nhìn chi tiết về lịch sử hình thành của nhựa Teflon:

  1. Năm 1938 - Phát Hiện Ngẫu Nhiên:

    • Ngày 6 tháng 4 năm 1938, nhà khoa học Roy J. Plunkett của hãng DuPont đang thực hiện các thử nghiệm với chất lỏng gốc fluoro. Trong quá trình làm sạch một lượng lớn chất này khỏi một lọ, ông phát hiện ra một lớp chất nhựa trắng không phản ứng với nhiều chất khác.

  2. Khám Phá Tính Chất Đặc Biệt:

    • Khi kiểm tra, ông Plunkett và đồng nghiệp của ông nhận ra rằng chất nhựa mới này có các đặc tính đặc biệt như không bám dính, không phản ứng với nhiều hóa chất, và có khả năng chịu nhiệt độ cao.

  3. Sự Phát Triển và Sản Xuất Thương Mại:

    • Sau phát hiện, DuPont bắt đầu tiến hành nghiên cứu và phát triển tiếp theo về chất nhựa này. Cuối cùng, vào năm 1946, nhựa Teflon (PTFE) được công ty Chemours, một chi nhánh của DuPont, đưa vào sản xuất hàng loạt và đặt vào thị trường.

  4. Ứng Dụng Ban Đầu và Phát Triển:

    • Ban đầu, Teflon được sử dụng trong các ứng dụng quân sự và công nghiệp do tính chất chống dính và chống ăn mòn. Tuy nhiên, theo thời gian, Teflon đã mở rộng ứng dụng của mình và trở thành một vật liệu chủ chốt trong nhiều lĩnh vực như nấu ăn, y học, và công nghiệp.

  5. Phổ Biến và Đổi Tên:

    • Nhựa Teflon nhanh chóng trở thành một trong những loại nhựa phổ biến và quan trọng nhất trên thế giới. Nó đã trở thành biểu tượng của vật liệu chống dính và có nhiều ứng dụng đa dạng. Tên "Teflon" đã trở thành một thương hiệu nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi thay thế cho tên gốc là PTFE.

 

Thành Phần Cấu Tạo Nhựa Teflon (PTFE)

Nhựa Teflon (PTFE) là một polymer có cấu trúc đặc biệt, được tạo thành từ các đơn vị xây dựng có công thức C2F4, hay tetrafluoroethylene. Dưới đây là mô tả chi tiết về thành phần cấu tạo của nhựa Teflon:

  1. Tetrafluoroethylene (C2F4):

    • Tetrafluoroethylene là một loại khí không màu, không mùi, và không phản ứng với nhiều chất khác. Nó là monomer chính được sử dụng để tạo ra nhựa Teflon thông qua quá trình polymer hóa.

  2. Phản Ứng Hình Thành Nhựa:

    • Phản ứng hình thành nhựa Teflon (PTFE) được mô tả qua công thức phản ứng:

      • CHCl3 + HF/SbF5 > CHF2Cl (700°C) > CF2=CF2 (peroxit) > (CF2-CF2)n

    • Trong đó:

      • CHCl3 là chloroform.

      • HF/SbF5 là hỗn hợp hydrofluoric acid và antimony pentafluoride.

      • CF2=CF2 là difluoroethylene, một dạng của tetrafluoroethylene.

      • (CF2-CF2)n là cấu trúc polymer của nhựa Teflon, với n là số lượng các đơn vị ghép lại.

  3. Quá Trình Polymer Hóa:

    • Quá trình polymer hóa chủ yếu xảy ra ở nhiệt độ cao, thường là 700°C. Nó bao gồm sự liên kết các đơn vị tetrafluoroethylene lại với nhau để tạo thành một chuỗi polymer dài và linh hoạt.

  4. Chloroform (CHCl3):

    • Chloroform được sử dụng làm một trong các nguyên liệu cho phản ứng, và nó tham gia vào quá trình tạo ra difluoroethylene.

  5. Difluoroethylene (CF2=CF2):

    • Difluoroethylene là một loại hydrocarbon có hai nhóm fluoro. Nó được tạo ra trong quá trình polymer hóa và là một phần quan trọng của cấu trúc của nhựa Teflon.

Quá trình này dẫn đến việc hình thành nhựa Teflon với cấu trúc polymer chống dính, chống ăn mòn, và chịu nhiệt độ cao.

 

8 Đặc Tính của Nhựa Teflon (PTFE)

  1. Hệ Số Ma Sát Thấp:

    • Hệ số ma sát của nhựa Teflon là 0.04, là một trong những giá trị thấp nhất trong các loại nhựa, giúp nó trở thành "Vua của ngành nhựa."

  2. Chống Ăn Mòn và Khả Năng Kháng Hóa Chất:

    • Nhựa Teflon có khả năng chống ăn mòn và không phản ứng với nhiều hóa chất mạnh như axit sulfuric đặc hoặc dung dịch bazơ.

  3. Độ Bền Cao và Bền Đối Với Môi Trường Khắc Nghiệt:

    • Nhựa Teflon có độ bền cao, không biến đổi trạng thái, không trở nên giòn hay xuống cấp khi ở trong môi trường lỏng. Nó giữ độ mềm khi đun sôi ở nhiệt độ cao nhất là 300°C và chịu được mọi điều kiện khắc nghiệt của môi trường.

  4. Không Cháy và Khả Năng Chống Oxy Hóa:

    • Nhựa Teflon là vật liệu không cháy và có chỉ số giới hạn oxy hóa dưới 90.

  5. Không Thấm Nước và Dầu:

    • Nó không thấm nước, không thấm dầu, và chống chịu tốt tác động của tia tử ngoại trong ánh sáng mặt trời.

  6. Không Bám Dính và Cơ Cấu Cứng Cực Tốt:

    • Nhựa Teflon không bám dính với dung sai cực chuẩn và có cơ cấu đội cứng cực tốt, giúp chế tạo các chi tiết đảm bảo an toàn và chắc chắn.

  7. Khả Năng Cách Điện Xuất Sắc:

    • Có khả năng cách điện tuyệt vời và không chịu ảnh hưởng từ môi trường có từ trường.

  8. An Toàn và Không Gây Hại Cho Sức Khỏe:

    • Thành phần cấu tạo của nhựa Teflon an toàn và không gây hại cho sức khỏe của người sử dụng, vì vậy nó được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm như gioăng làm kín trong van công nghiệp và trong các lĩnh vực như xử lý nước sạch, thực phẩm, và đồ uống.

Những đặc tính này giúp nhựa Teflon trở thành một vật liệu đa dụng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.

 

Phân Loại Nhựa PTFE

  1. Nhựa PTFE Dạng Tấm:

    • Đặc Điểm:

      • Chịu mài mòn tốt, có hệ số ma sát thấp, không cần dầu mỡ, tự bôi trơn.

      • Thích hợp làm các loại gioăng tự bôi trơn, vòng đệm, bạc nhựa teflon, vòng bi, bánh răng.

      • Màu sắc trắng, tỷ trọng 2.42g/cm3.

      • Kích thước thông thường: 1000×1000 tinh, 1020×1020.

    • Ứng Dụng:

      • Tấm đệm gioăng mặt bích, bánh răng nhựa thay thế bánh răng kim loại, các loại căn nhựa chịu mài mòn làm kín trục.

  2. Nhựa PTFE Dạng Cây:

    • Đặc Điểm:

      • Có quy cách dạng cây hoặc thanh bên trong ruột đặc hoặc rỗng.

      • Màu trắng, tỷ trọng: 2.3 ~ 2.4 g/cm3.

      • Đường kính thông dụng từ Ø6 đến Ø200, chiều dài tiêu chuẩn là 1000mm.

    • Ứng Dụng:

      • Chế tạo xương nhân tạo, làm vật liệu tạo sụn cho ngoại khoa, chế tạo radar, vật liệu thông tin cao tần, thiết bị sóng ngắn.

  3. Nhựa PTFE Dạng Que/Ong:

    • Đặc Điểm:

      • Thiết kế ở giữa rỗng, thông suốt.

      • Ứng dụng trong y tế, dụng cụ cách điện, bộ lọc hiệu suất cao.

      • Độ bền và độ cứng không bằng dạng cây hoặc tấm.

    • Ứng Dụng:

      • Dụng cụ y tế, thiết bị cách điện, bộ lọc hiệu suất cao.

  4. Nhựa PTFE Dạng Phim:

    • Đặc Điểm:

      • Chiều dài 1000m, đường kính 0.03-3mm, màu trắng hoặc đen.

      • Mỏng, nhẹ, có thể cuộn lại dễ dàng.

      • Sử dụng trong cảm biến, máy phát điện, động cơ, máy đo lường, và bộ lọc không khí ở nhiệt độ cao.

    • Ứng Dụng:

      • Cảm biến, máy phát điện, động cơ, máy đo lường, bộ lọc không khí ở nhiệt độ cao.

 

Ứng Dụng Cụ Thể Của Nhựa Teflon (PTFE)

  1. Ngành Công Nghiệp Chế Biến, Sản Xuất Thực Phẩm, Đồ Uống, Dược Phẩm:

    • Sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm do không chứa chất độc hại.

  2. Làm Lót Cho Các Phễu Chứa, Hộp Chứa, Máng Trượt:

    • Tăng khả năng trượt, giảm tắc nghẽn trong quá trình vận chuyển bằng trọng lực.

  3. Chế Tạo Chi Tiết Máy Như Ổ Trượt, Bạc Lót:

    • Được sử dụng trong chế tạo các chi tiết máy đòi hỏi độ ma sát thấp, không bám dính và khả năng chạy rà tốt.

  4. Gioăng Làm Kín Cho Van Công Nghiệp:

    • Chế tạo gioăng để tránh tình trạng rò rỉ lưu chất từ van công nghiệp.

  5. Các Bộ Phận Cách Điện, Dẫn Điện Trong Thiết Bị Điện Tử Công Nghiệp:

    • Sử dụng trong các bộ phận yêu cầu cách điện hoặc dẫn điện trong các thiết bị điện tử công nghiệp.

  6. Chế Tạo Thiết Bị, Dụng Cụ Đựng Mẫu Thí Nghiệm:

    • Sử dụng để chế tạo các thiết bị, dụng cụ đựng mẫu thí nghiệm cần lưu trữ ở nhiệt độ thấp.

  7. Ngành Hóa Chất Có Nồng Độ Cao:

    • Tráng các bể chứa hoặc chế tạo van và thiết bị đường ống do khả năng chịu axit, bazơ và nồng độ cao.

 

Tìm hiểu thêm bài viết: Giới Thiệu Về Nhựa : Phân Biệt Và Tìm Hiểu Công Dụng

Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại:

Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Bolting: Chia Sẻ Kinh Nghiệm và Bài Học Hữu Ích

Admin Song Toàn
|
Ngày 04/04/2024

  Bu lông (Bolting), dường như là một phần nhỏ bé nhất trong hệ thống đường ống, nhưng thực tế, vai trò của chúng không hề nhỏ chút nào. Bu lông, đặc biệt là stud bolt, đóng vai trò quan trọng trong việc làm kín các mối nối mặt bích, kết nối các thiết bị và cố định các đường ống. Chúng là yếu tố quan trọng giúp hệ thống đường ống hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Một lỗi nhỏ trong quá trình sử dụng bu lông có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống, đặc biệt là đe dọa đến tính mạng và sức khỏe của con người. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và rút ra những bài học quý báu từ các dự án EPC / EPCI liên quan đến bu lông. Điều này giúp mọi người hiểu sâu hơn về vấn đề này và nâng cao kiến thức về hệ thống đường ống.   Lựa Chọn Vật Liệu Bolting Việc lựa chọn vật liệu bolting là một phần quan trọng trong quá trình thiết kế hệ thống đường ống, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc tính của chất lưu chất, vật liệu của đường ống, yêu cầu kỹ thuật, và yêu cầu về môi trường làm việc. Dưới đây là một số loại vật liệu bolting phổ biến được sử dụng trong các dự án và ứng dụng khác nhau: ASTM A193 Gr. B7 / ASTM A194 Gr. 2H ASTM A193 Gr.B7M / ASTM A194-2HM ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7 ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7M ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7L ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7ML ASTM A453 Gr. 660 Class D / ASTM A453 Gr. 660 Class D ASTM A276 UNS S32760   Trong quá trình lựa chọn vật liệu bolting, cần phải tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa kỹ sư vật liệu và kỹ sư piping để đảm bảo rằng vật liệu bolting được chọn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Một số điểm cần lưu ý khi lựa chọn vật liệu bolting: Đơn giản hóa Cần phải tối giản hóa số lượng nhóm vật liệu bolting để tránh tình trạng quá nhiều loại bolt dẫn đến khó khăn trong quản lý và tăng chi phí mua sắm. Việc sử dụng các loại bolt có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau là một phương pháp hiệu quả để giảm thiểu số lượng nhóm vật liệu bolting. Sự phối hợp Cần phối hợp chặt chẽ với kỹ sư vật liệu và chủ đầu tư để đảm bảo sự đồng thuận về vật liệu bolting được sử dụng. Việc này đặc biệt quan trọng khi sử dụng vật liệu bolting có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau. Tối ưu hóa Cần cân nhắc các yếu tố kỹ thuật và kinh tế để chọn ra vật liệu bolting phù hợp nhất cho dự án. Việc này đòi hỏi sự đánh giá cẩn thận về hiệu suất, tính năng, và chi phí của từng loại vật liệu bolting. Thông qua sự hợp tác và cân nhắc kỹ lưỡng, việc lựa chọn vật liệu bolting sẽ đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống đường ống. Chiều Dài Của Bolting Chiều dài của bolting thường được xác định dựa trên kích thước tiêu chuẩn của bolt như trong ASME B16.5. Sau khi siết, bolt thường sẽ dư ra từ 1-2 ren ở cả hai đầu. Trong một số trường hợp: Độ dày của mặt bích không tuân thủ theo ASME B16.5 do các yếu tố thiết kế đặc biệt (như GRE, Pressure Safety Valve, Thermowell, transmitter, v.v...), dẫn đến việc phải điều chỉnh chiều dài của bolting. Với các bolt kích thước lớn (từ 1.1/8” trở lên), thường áp dụng phương pháp tensioning để siết bolt thay vì sử dụng hydraulic wrench torque. Để tensioner có thể chụp vào và kéo bolt lên, cần phải có một khoảng trống ren dư. Vì vậy, chiều dài của bolting cần phải bao gồm một khoảng extra bằng chiều cao của nut để tensioning. Ngoài ra, đầu socket cần phải có không gian để chụp vào nut để siết bolt, điều này cần được xem xét trong thiết kế để tránh khó khăn trong thi công và sửa chữa tại công trường sau này.   Chiều dài của bolting cần phải điều chỉnh linh hoạt, không nên ràng buộc trong một công thức cố định. Ví dụ, ở những vị trí mà flange và elbow được hàn trực tiếp vào nhau, việc cộng thêm chiều dài bolting một khoảng bằng chiều cao của nut có thể dẫn đến tình trạng clashing hoặc không thể lắp đặt hoặc rút bolt ra. Đặc biệt Ở các vị trí có insulation gasket, bolting dễ bị thiếu ren do chiều dày của các steel washer và insulation washer là lớn, khoảng 4mm. Cần phải chú ý đặc biệt ở các bolt joint có sử dụng gasket là insulation gasket. Ngoài ra, nếu insulation gasket được sử dụng ở các vị trí của pressure safety valve (PSV) mà bolting khác vật liệu với PSV, cần phải có insulation washer ở phía mặt bích của PSV. Tuy nhiên, việc này thường bị bỏ qua và dẫn đến tình trạng clashing giữa bolt và thân PSV, không thể lắp đặt insulation washer. Để tránh tình trạng bolting quá dài hoặc ngắn, cần thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng, đặc biệt là với các bolt size lớn và trong không gian lắp đặt bolt 3D. Chiều dày của các thành phần mà bolting sẽ siết qua cũng cần được xem xét thông qua bản vẽ tổng quát (General Drawing). Vật Liệu Coating Cho Bolting   Trên thị trường, có hai loại coating phổ biến cho bolting là Zn plating + PTFE và Hot Dip Galvanized. Mỗi loại coating có ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, xu hướng thị trường cho thấy Zn plating + PTFE đang được ưa chuộng hơn. Điểm mạnh của phương pháp Zn Plating + PTFE là lớp Zn plating chống ăn mòn kết hợp với lớp PTFE giảm ma sát, giúp quá trình siết bolt trở nên dễ dàng hơn mà không cần sử dụng thêm phụ gia. Phương pháp Hot Dip Galvanized thường có độ ma sát cao, do đó cần phải yêu cầu nhà máy bôi thêm lớp lubricant để giúp việc siết bolt trở nên dễ dàng hơn. Trên đây là một số chia sẻ kinh nghiệm về bolting để bạn có thêm thông tin và lựa chọn phù hợp cho dự án của mình. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).  

Xem thêm

Tìm Hiểu Công Dụng và Ứng Dụng Của Flange

Admin Song Toàn
|
Ngày 15/02/2024

  Xin chào mọi người ! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về một thành phần quan trọng trong đường ống, đó là Flange. Flange - Mặt Bích:Flange, hay còn gọi là mặt bích, là một thành phần quan trọng được sử dụng để kết nối cơ học giữa hai ống, giữa ống và van, hoặc giữa ống và thiết bị như Nozzle. Mối nối flange thường bao gồm hai flange, một lớp gasket, và các bu-lông. Nguyên Lý Hoạt Động: Nguyên lý hoạt động của flange là sử dụng lực cơ học từ việc xiết chặt các bu-lông. Áp lực tiếp xúc giữa hai mặt bích và gasket được tạo ra bởi áp lực này, đảm bảo tính kín đáo của mối nối. Sau đây STG sẽ chia sẽ kiến thức về phân loại Flange: Tìm hiểu thêm: Kết Nối Mặt Bích / Flanged: Lợi Ích, Hướng Dẫn Lắp Đặt Phân Loại Flange Dựa Vào Cách Thức Liên Kết Với Ống Slip-on Flange: Thường được sử dụng trong các hệ ống áp suất thấp. Slip-on Flange được lắp đặt bằng cách đưa đường ống vào bên trong flange và thực hiện hàn ở cả bên trong và bên ngoài để đảm bảo khả năng chịu tải và tránh rò rỉ. Socket Weld Flange: Thích hợp cho các hệ ống áp suất cao, đặc biệt là ống có đường kính nhỏ. Thường được sử dụng trong các hệ thống như CI-Chemical Injection, HF-Hydraulic Fluid, ST-Steam. Socket Weld Flange có một cái hốc với đường kính nhỏ bằng với ID (Inside Diameter) của ống, và đường kính lớn hơn một chút so với OD (Outside Diameter) để dễ dàng đưa ống vào. Lắp đặt bằng cách đưa ống vào cái hốc của flange và thực hiện hàn ở bên ngoài. Screwed Flange: Sử dụng trong các hệ thống áp suất thấp và nhiệt độ thường, đặc biệt là ở các khu vực nguy hiểm với nguy cơ cháy nổ và không thể thực hiện hàn. Screwed Flange có cấu trúc tương tự Slip-on Flange, nhưng thay vì hàn, nó được kết nối bằng vặn ren. Lap Joint Flange: Không thích hợp cho các đường ống có tải động. Thường được kết hợp với stub ends, một đoạn ống có vai. Stub ends được hàn với ống nhưng không được hàn với flange. Điều này giúp các lỗ Bolt thẳng hàng khi lắp với các flange khác. ID của stub ends bằng với ID của ống. Welding Neck Flange: Loại flange phổ biến nhất trong điều kiện áp suất cao. Được thiết kế với một cổ hình côn để phân tán ứng suất tập trung, đặc biệt hữu ích khi áp dụng cho các đường ống chịu tải theo chu kỳ và chịu tác động uốn, nhiệt độ biến đổi lớn. Mối hàn Butt Weld kết hợp với cổ côn giúp tăng cứng và giảm tác động xoay khi xiết bolt. Mối Butt Weld cần được chụp phóng xạ để kiểm tra. Blind Flange: Còn được gọi là mặt bích mù, được sử dụng để đóng một đầu ống. Có thể cắt Blind Flange ra để thay đổi đường ống sau này hoặc mở rộng Header để tăng công suất. Cũng được sử dụng để tắt các đường ống để kiểm tra áp suất. Expander or Reducer Flange: Sử dụng để kết nối giữa các đường ống có kích thước lớn hơn và nhỏ hơn mà không cần sử dụng Reducer. Integral Flange: Là những flange được đúc cùng với các thành phần hoặc thiết bị của đường ống, thường xuất hiện trên các van.   Dựa Vào Dải Áp Suất Và Nhiệt Độ Theo tiêu chuẩn ASME B16.5 Flange được phân thành 7 loại theo ratings: 150#: Dùng trong các ứng dụng có áp suất thấp và nhiệt độ thấp. 300#: Thích hợp cho áp suất và nhiệt độ tương đối cao hơn 150#. 400#: Sử dụng trong các điều kiện áp suất và nhiệt độ cao. 600#: Được chọn cho các hệ thống yêu cầu độ bền cao, có thể hoạt động ở áp suất và nhiệt độ cao. 900#: Sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền và chịu được áp suất và nhiệt độ lớn. 1500#: Dành cho các hệ thống có yêu cầu về áp suất và nhiệt độ rất cao. 2500#: Phù hợp với các điều kiện khắc nghiệt, áp suất và nhiệt độ cực kỳ cao. Theo tiêu chuẩn API Có thêm các ratings như sau: 2000 3000 5000 10000 Các loại flange này thường được chọn dựa trên yêu cầu về áp suất và nhiệt độ của hệ thống ống, đảm bảo tính an toàn và hiệu suất trong quá trình vận hành. Dựa Vào Bề Mặt Flange Flat Face (FF): Bề mặt phẳng của Flange, thường được sử dụng cho các hệ thống ống có áp suất thấp và yêu cầu kín nước. Raised Face (RF): Có một vùng nổi cao ở giữa bề mặt Flange, giúp tăng khả năng kín nước và chịu được áp suất cao hơn. Đây là loại bề mặt phổ biến cho các hệ thống ống có áp suất và nhiệt độ tương đối cao. Tongue and Groove (T/G): Bề mặt này có hai phần tương ứng là "tongue" (lưỡi) và "groove" (rãnh). Khi kết hợp, chúng tạo ra một liên kết chặt chẽ, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính chịu áp suất và chống trôi lệch. Male and Female (M/F): Loại này có cấu trúc tương tự như "tongue and groove" nhưng chúng không tạo ra sự kín nước như "T/G". M/F thường được sử dụng cho các hệ thống có yêu cầu tháo lắp thường xuyên. Ring Type Joint (RTJ): Bề mặt của Flange có một rãnh hoặc lò xo vòng, được sử dụng với các ống và thiết bị có đồng hồ áp suất lớn, nhiệt độ và yêu cầu về chịu áp suất và kín nước. Với sự hiểu biết về các loại Flange và cách chúng được phân loại, bạn sẽ có thêm kiến thức để lựa chọn và áp dụng chúng vào các dự án đường ống một cách hiệu quả. Chúc bạn luôn mạnh khỏe và thành công !   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Tìm Hiểu Ứng Dụng và Kết Nối Trong Dây Ống Mềm

Admin Song Toàn
|
Ngày 10/02/2024

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một vật liệu rất phổ biến trong các công trình dầu khí - đó là dây ống mềm (Flexible Hose). Đây là một thành phần quan trọng trong hệ thống đường ống, có nhiều ứng dụng và lợi ích trong ngành công nghiệp này.   Khi Nào Sử Dụng Ống Mềm trong Hệ Thống Dầu Khí ? Ống mềm là một phần quan trọng trong hệ thống dầu khí và được lựa chọn tùy thuộc vào các yếu tố cụ thể của từng dự án. Dưới đây là những trường hợp thường gặp khi ống mềm trở thành sự lựa chọn tốt: Hạn Chế Không Gian: Trong những không gian hạn chế, nơi mà ống cứng (steel pipe) không thể được bố trí linh hoạt, sử dụng ống mềm giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng bố trí. Vận Hành Thường Xuyên và Tháo Lắp Nhanh: Trong các trường hợp cần thực hiện vận hành thường xuyên và yêu cầu khả năng tháo lắp nhanh, ống mềm là sự lựa chọn hiệu quả. Môi Trường Dao Động và Rung: Trong môi trường dao động và rung, ống mềm giảm tác động của rung động lên hệ thống, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và làm giảm tiếng ồn. Hệ Thống Xả Không Thường Xuyên: Khi cần xả không thường xuyên và ống mềm có thể được tháo ra tạm thời để tận dụng không gian, ống mềm là giải pháp linh hoạt. Thay Đổi Nhiệt Độ và Áp Suất Lớn: Trong hệ thống vận chuyển lưu chất có sự thay đổi nhiệt độ và áp suất lớn, ống mềm giúp bảo vệ hệ thống khỏi tác động đột ngột và đảm bảo sự linh hoạt. Việc lựa chọn sử dụng ống mềm hay ống cứng phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng trong hệ thống dầu khí. Phân Loại Dây Ống Mềm Dây ống mềm thường được phân loại thành hai loại chính: dây ống mềm kim loại và dây ống mềm cao su (phi kim loại). Dây Ống Mềm Kim Loại: Dây ống mềm kim loại được cấu tạo từ các sợi kim loại dệt vào nhau, tạo thành một ống lưới cuốn tròn. Được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong môi trường nơi yêu cầu độ linh hoạt và chịu được áp suất cao. Có khả năng chống chịu được nhiệt độ cao và các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Dây Ống Mềm Cao Su (Phi Kim Loại): Dây ống mềm cao su, hay còn gọi là ống phi kim loại, có thành phần chính là cao su. Được cấu tạo với lớp phi kim loại để tăng cường độ bền và chịu áp suất. Phổ biến trong các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt và khả năng chống mài mòn của cao su, cùng với độ cứng của lớp kim loại. Cả hai loại dây ống mềm này đều có ưu điểm riêng và được lựa chọn tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng trong ngành công nghiệp, xây dựng, và các lĩnh vực khác.   Cấu Trúc Cơ Bản của Dây Ống Mềm Dây ống mềm thường có cấu tạo cơ bản gồm lớp lõi trong cùng, lớp gia cường và lớp ngoài cùng, tùy thuộc vào loại ống và mục đích sử dụng. Dưới đây là cấu tạo của dây ống mềm cao su (3 lớp) và dây ống mềm kim loại (2 lớp): Dây Ống Mềm Cao Su (3 lớp): Lớp Lõi Trong Cùng (Inner Tube): Thường được làm từ cao su chống thấm dầu, giữ vai trò chính là chứa lưu chất và ngăn dầu, nước xâm nhập. Lớp Gia Cường (Reinforcement): Cấu tạo từ cao su kết hợp với sợi thép, nhằm gia cường độ bền và độ cứng của ống. Sợi thép được dùng để tăng tuổi thọ và chịu áp suất. Lớp Ngoài Cùng (Outer Cover): Thường sử dụng vật liệu cao su có đặc tính chống rách, xước, không thấm dầu và nước. Lớp này còn có khả năng chống ozone dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Dây Ống Mềm Kim Loại (2 lớp): Lớp Lõi (Annular Corrugated Stainless Steel Tube): Cấu tạo bởi ống thép hình khuyên mềm, thường được biết đến với tên gọi "ống ruột gà lõi thép". Chất liệu thường là thép không gỉ như SS304 hoặc SS316. Lớp Dây Đan Kết (Wire Braid): Được sử dụng như một tảm áo giáp bên ngoài để bảo vệ lõi. Thường là dây thép đan kết, giúp tăng cường khả năng chống áp suất và cơ học của ống.   Phân Loại Đầu Nối cho Ống Mềm và Ứng Dụng Thích Hợp Đầu Nối Ống Mềm đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và đảm bảo an toàn của hệ thống. Dưới đây là một số loại đầu nối phổ biến và ứng dụng thích hợp cho chúng: Dạng Ren (Threaded Connection): Ứng Dụng: Phổ biến trong các hệ thống đơn giản và không có áp suất lớn. Dạng Mặt Bích (Flanged Connection): Ứng Dụng: Sử dụng khi cần kết nối với các thiết bị có mặt bích, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu chịu áp suất lớn. Dạng Tubing: Ứng Dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, và chất lỏng trong các ngành công nghiệp dầu khí. Dạng Tháo Lắp Nhanh (Quick Disconnection): Ứng Dụng: Lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu thay đổi linh hoạt và tháo lắp nhanh chóng. Dạng Tháo Lắp Nhanh Không Chảy Giọt (Dry Disconnect Coupling): Ứng Dụng: Đặc biệt quan trọng trong việc tránh rò rỉ lưu chất trong các ứng dụng yêu cầu an toàn cao. Đầu Nối An Toàn (Safety Coupling): Ứng Dụng: Sử dụng khi có rủi ro về an toàn, đảm bảo không rò rỉ khi xảy ra sự cố. Mỗi loại đầu nối đều có ứng dụng và đặc tính riêng, và lựa chọn phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống và loại lưu chất. Một Số Chú Ý Quan Trọng Trong Thiết Kế Dây Ống Mềm Tránh Rối và Uốn Xoay Nhiều: Đảm bảo rằng dây không bị rối và không bị uốn xoay quanh thân ống khi vận hành, điều này giúp tránh gãy đứt và tăng tuổi thọ của ống mềm. Độ Uốn Cong Tối Thiểu (Minimum Bend Radius): Luôn tuân thủ độ uốn cong tối thiểu được quy định để tránh làm suy giảm tuổi thọ và hiệu suất của ống mềm. Thiết Kế Điểm Nâng (Lifting Point): Trong trường hợp sử dụng cẩu hoặc thiết bị nâng, cần thiết kế điểm nâng và trang bị ma ní để nâng dây ống mềm một cách an toàn. Dán Keo Chỉ Thị Màu (Hose Marker): Đối với nhiều loại dây mềm, cuốn và dán keo chỉ thị màu phản quang giúp dễ nhận biết chúng, đặc biệt khi có nhiều ống mềm chạy song song. Độ Dãn Ra (Stretch): Chiều dài của dây ống mềm cần phải đủ lớn để có thể dãn ra khoảng 10% khi vận hành, giúp giảm áp lực và căng trên ống. Chiều Dài Không Quá Lớn (Looping): Tránh thiết kế chiều dài quá lớn tạo thành các vòng lặp khi dùng cho mục đích xả chất cặn, đặc biệt trong hệ thống open drain để ngăn chặn sự tạo ra các điểm loop không mong muốn. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự giúp đỡ trong tương lai, đừng ngần ngại liên hệ. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Tìm Hiểu Pipe Trong Hệ Thống Đường Ống Và Các Nguyên Tắc Thiết Kế Quan Trọng

Admin Song Toàn
|
Ngày 05/02/2024

Chào mừng quay trở lại, chúng ta sẽ tiếp tục với chuỗi bài viết về thiết kế đường ống. Pipe - Ống là thành phần không thể thiếu và quan trọng nhất trong thiết kế đường ống. Có nhiều cách phân loại ống trong kỹ thuật, như sau:   Phân Loại Độ Dày Thành Ống Schedule (Sch): Khái Niệm: Schedule là một hệ thống đánh số để chỉ độ dày của thành ống. Mỗi số trong hệ thống này tương ứng với một giá trị cụ thể của độ dày. Ví Dụ: Schedule có thể là 5s, 10, 20, 30, 40s, STD, 40, 60, XS, 80s, 80, 100, 120, 140, 160, XXS. Càng cao schedule, ống càng dày. Wall Thickness (Độ Dày Thành Ống): Khái Niệm: Wall thickness là giá trị cụ thể của độ dày của thành ống, thường được đo bằng đơn vị inch hoặc milimét. Ví Dụ: Ống có thể được mô tả với độ dày cụ thể như 10.3mm, 15.09mm, và những giá trị tương tự. So Sánh Giữa Schedule và Wall Thickness: Nếu hai ống có cùng đường kính ngoài (Nominal pipe size - DN) nhưng khác nhau về schedule hoặc độ dày, điều này chỉ ra rằng chúng có cùng đường kính ngoài, nhưng khác nhau về đường kính trong (Nominal diameter - DN). Lưu Ý: Việc chọn lựa giữa Schedule và Wall thickness phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và các tiêu chí kỹ thuật cần đạt được. Phân Loại Theo Kích Thước Ống Theo tiêu chuẩn ASME B36.10, đường ống trong thiết kế đường ống công nghệ được phân loại theo các kích thước sau: Dưới 14" Nominal Pipe Size (NPS): Kích thước dưới 14" là các giá trị chuẩn của NPS, và đường kính ngoài (OD) không giống chính xác với NPS. Ví Dụ: Đối với ống có NPS là 10", đường kính ngoài có thể là bất kỳ giá trị nào khác 254mm (10x25.4). 14" NPS Trở Lên: Đối với ống có NPS lớn hơn hoặc bằng 14", đường kính ngoài của ống bằng chính giá trị của NPS đó. Ví Dụ: NPS 14" có đường kính ngoài là 14x25.4 = 355.6mm. Lưu Ý: ASME B36.10 chứa thông tin chi tiết về kích thước của các loại ống, và nếu cần tìm hiểu đầy đủ, việc đọc tiêu chuẩn này là quan trọng. Nominal Pipe Size (NPS) không phản ánh chính xác đường kính ngoài của ống, đặc biệt là đối với các kích thước dưới 14". Phân Loại Theo Vật Liệu làm Ống a) Phi Kim: Piping được sản xuất từ nhựa tổng hợp, polymer, sợi thủy tinh… thường được biết đến với các tên gọi như PVC, GRE, Elastopipe, Flexible hose (ống mềm)... b) Kim Loại: Piping được sản xuất từ kim loại là lựa chọn phổ biến trong thiết kế đường ống công nghiệp và dầu khí, chiếm tỉ lệ cao trong một dự án. Khi phân loại piping theo vật liệu từ kim loại, chúng ta thường chia nhỏ như sau: Kim loại có tính ăn mòn cao: Thường là thép carbon với hàm lượng sắt trong thành phần cấu tạo ống cao. Các ống này thường được sử dụng trong thiết kế ống ít tiếp xúc với hóa chất và các chất có tính ăn mòn cao như axit... Kim loại có tính ăn mòn thấp: Thường là thép trắng (stainless steel). Loại thép này vẫn chứa hàm lượng sắt trong thành phần cấu tạo, nhưng rất thấp so với carbon steel. Tính ăn mòn của thép này còn phụ thuộc vào thành phần và hàm lượng của các kim loại khác như crom, niken... Kim loại có tính ăn mòn rất thấp hoặc không ăn mòn: Thường là duplex hoặc super duplex stainless steel. Piping loại này có khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường có tồn tại hóa chất hoặc axit. Đồng thời, chúng có cơ tính và độ cứng tốt nhờ hàm lượng niken và crom cao trong thành phần cấu tạo. Kim loại màu: Đồng, nhôm hoặc một số kim loại quý cũng được sử dụng để chế tạo ống trong thiết kế và thi công. Mạ kẽm cũng thường được sử dụng để tăng khả năng chống ăn mòn cho ống thép carbon. Trong thiết kế, cần lưu ý rằng ống mạ kẽm thường không được hàn, và ren thường được sử dụng để kết nối, vì mối hàn có thể làm cháy lớp kẽm và làm mất đi tính chất của nó khi kết hợp với ống carbon steel. Đây là một bài viết cơ bản về ống trong thiết kế đường ống. Nếu có thắc mắc hoặc muốn thảo luận thêm, hãy để lại lời nhắn và chúng tôi sẽ phản hồi ngay lập tức. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Tìm Hiểu Reducer Trong Hệ Thống Đường Ống và Các Nguyên Tắc Thiết Kế Quan Trọng

Admin Song Toàn
|
Ngày 28/01/2024

Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu REDUCER, một thành phần quan trọng trong hệ thống đường ống. REDUCER là một loại fitting được sử dụng để kết nối giữa hai đường ống có kích thước khác nhau trên cùng một tuyến ống. Trong thiết kế và thi công đường ống, REDUCER đóng vai trò quan trọng khi cần thay đổi kích thước của đường ống để đáp ứng yêu cầu cụ thể của dự án.   Concentric Reducer (Đồng Tâm) Concentric reducer là một loại fitting được sử dụng để kết nối hai đường ống có đường kính khác nhau mà vẫn giữ cho trục của chúng cùng một đường thẳng. Đây là một phần quan trọng trong hệ thống đường ống và được thiết kế để giảm đường kính từ phía lớn về phía nhỏ. Đặc Điểm Chính: Đầu Vào và Đầu Ra Đồng Tâm: Cả đầu vào và đầu ra của reducer nằm trên cùng một trục, điều này có nghĩa là đường kính giảm đều từ phía lớn về phía nhỏ. Giảm Kích Thước: Reducer được sử dụng để giảm kích thước của đường ống, giúp điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí trong hệ thống. Giữ Nguyên Trục: Trục của cả hai đường ống đều giữ nguyên một đường thẳng, điều này giữ cho dòng chảy của chất lỏng hoặc khí không bị gián đoạn. Ứng Dụng Phổ Biến: Sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dầu khí, hóa chất, và các ứng dụng công nghiệp khác. Vật Liệu Xây Dựng: Có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu, bao gồm thép không gỉ, thép carbon, và các vật liệu chống ăn mòn phức tạp. Kết Nối Bằng Hàn Hoặc Ren: Có thể được kết nối với đường ống thông qua quá trình hàn hoặc ren, phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án. Ưu Điểm: Giữ cho dòng chảy của chất lỏng hoặc khí không bị gián đoạn. Được sử dụng để điều chỉnh áp suất và lưu lượng trong hệ thống đường ống. Cung cấp tính linh hoạt trong việc thích ứng với các yêu cầu kích thước khác nhau. Lưu Ý: Trước khi lựa chọn reducer, cần xác định rõ kích thước, vật liệu, và yêu cầu kỹ thuật của hệ thống để đảm bảo sự tương thích và hiệu suất.   Eccentric Reducer (Lệch Tâm) Eccentric reducer là một loại fitting được sử dụng để kết nối hai đường ống có kích thước khác nhau. Điểm đặc biệt của eccentric reducer so với concentric reducer là đầu vào và đầu ra không nằm trên cùng một trục, mà lệch nhau, tạo ra một "flat" ở một bên. Đặc Điểm Chính: Lệch Tâm (Eccentric): Đầu vào và đầu ra của eccentric reducer không nằm trên cùng một trục, tạo ra một đường "flat" ở một bên của reducer. Giảm Kích Thước: Như concentric reducer, eccentric reducer cũng được sử dụng để giảm kích thước của đường ống. Ứng Dụng Trong Đường Suction Của Centrifugal Pump: Thường được sử dụng trên đường suction của centrifugal pump để tránh hiện tượng tạo mũ khí (pocket) và giảm ảnh hưởng của dòng chất lưu lên bơm. Khả Năng Chống Lắng Đọng: Có thể được sử dụng để giảm tạo lắng đọng lỏng và cặn bẩn trong đường ống. Chú Ý Đến Hướng Lắp Đặt: Flat on top thường được sử dụng khi đường cấp nước đến từ trên, trong khi flat on bottom thường được sử dụng khi đường cấp nước đến từ dưới. Ưu Điểm: Giữ cho dòng chảy không bị gián đoạn và giảm mũ khí trong đường suction của bơm. Giảm tạo lắng đọng và cặn bẩn trong đường ống. Lưu Ý: Sử dụng flat on top hoặc flat on bottom phụ thuộc vào hướng dòng chảy và môi trường cụ thể của ứng dụng. Các Loại Kết Nối Cho Reducer Butt Weld Reducer (Reducer Hàn Nối): Phương Pháp Kết Nối: Sử dụng phương pháp hàn nối butt weld. Ưu Điểm: Kết nối chặt chẽ và đồng đều, phù hợp với áp lực và nhiệt độ cao. Socket Weld Reducer (Insert): Phương Pháp Kết Nối: Sử dụng phương pháp socket weld, trong đó ống được đặt vào lỗ của reducer và sau đó hàn nối bằng cách đưa mũi hàn xuống lỗ. Ưu Điểm: Dễ lắp đặt và tháo lắp, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu thường xuyên tháo lắp. Threaded Reducer (Reducer Ren): Phương Pháp Kết Nối: Sử dụng phương pháp ren, nơi ống và reducer có đường ren tương ứng để vặn chặt vào nhau. Ưu Điểm: Dễ lắp đặt và tháo lắp, không yêu cầu quá trình hàn. Swage Nipple: Là một thành phần giúp kết nối giữa hai loại mối hàn khác nhau hoặc giữa mối hàn và ren. Thường được sử dụng để giảm kích thước ống, tạo sự chuyển đổi giữa hai đường ống có kích thước khác nhau. Có thể được sử dụng trong các ứng dụng cần chuyển động và tháo lắp thường xuyên. Lưu Ý: Lựa chọn loại kết nối phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, đặc điểm vận hành, và điều kiện làm việc.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự giúp đỡ trong tương lai, đừng ngần ngại liên hệ. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng