Giấy Chứng Nhận CO CQ Là Gì, So Sánh Với Chứng Nhận Hợp Quy CoC
Sơ Lược Về CO CQ
Giấy chứng nhận CO CQ là viết tắt của Certificate of Conformity (CO) và Certificate of Quality (CQ). Dưới đây là giải thích về mỗi phần:
-
Certificate of Conformity (CO):
-
Dịch Tiếng Việt: Giấy chứng nhận về sự phù hợp.
-
Ý Nghĩa: Đây là một tài liệu chứng nhận do một tổ chức, cơ quan, hoặc đối tác đưa ra để xác nhận rằng một sản phẩm, dịch vụ, hoặc hệ thống tuân thủ theo các tiêu chuẩn, quy định, hoặc yêu cầu cụ thể. CO thường cung cấp thông tin về chất lượng, an toàn, và tuân thủ các quy định kỹ thuật và hợp pháp.
-
-
Certificate of Quality (CQ):
-
Dịch Tiếng Việt: Giấy chứng nhận về chất lượng.
-
Ý Nghĩa: Cũng giống như CO, CQ là một tài liệu chứng nhận về chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó có thể đưa ra thông tin chi tiết về các yếu tố chất lượng như thành phần, đặc tính kỹ thuật, và các yếu tố quy định khác.
-
Chú Ý:
-
Đối Tượng: CO CQ thường được cấp cho các hàng hóa, sản phẩm, hoặc dịch vụ sau khi chúng đã trải qua quá trình kiểm tra, đánh giá và được xác nhận là đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể.
-
Quy Mô và Phạm Vi: Nếu CO CQ có thể được sử dụng trong quá trình xuất nhập khẩu để chứng minh sự phù hợp với các quy định và yêu cầu của quốc gia nhập khẩu.
CO CQ có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tuân thủ quy định, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế.
CO CQ Trong Tiêu Chuẩn Hóa
Đối với các mặt hàng kỹ thuật như máy móc và thiết bị, việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm. Cả Certificate of Conformity (CO) và Certificate of Quality (CQ) đều đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Một số điểm quan trọng về quá trình này bao gồm:
-
ASTM, ANSI, ASME, DIN, BS, JIS:
-
Các tiêu chuẩn này đặc trưng cho các quy định và yêu cầu kỹ thuật của các quốc gia và tổ chức tiêu chuẩn tương ứng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là quan trọng để đảm bảo sự tương thích và an toàn trong sử dụng.
-
-
Certificate of Conformity (CO):
-
CO chứng minh rằng sản phẩm, dịch vụ, hoặc hệ thống tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật được quy định. Nó là một tuyên bố chính thức từ tổ chức, cơ quan, hoặc doanh nghiệp có thẩm quyền.
-
-
Certificate of Quality (CQ):
-
CQ chứng minh về chất lượng của sản phẩm, đặc biệt là các yếu tố như thành phần, tính năng kỹ thuật, và các chỉ tiêu khác liên quan đến chất lượng. Nó là một bằng chứng về sự đảm bảo chất lượng.
-
-
Cung Cấp Cùng Nhau
-
Thường, CO và CQ được cung cấp cùng nhau để hỗ trợ quá trình xuất nhập khẩu và chứng minh rằng hàng hóa đáp ứng không chỉ về nguồn gốc mà còn về chất lượng.
-
Quá trình này không chỉ giúp các doanh nghiệp chứng minh sự tuân thủ và chất lượng mà còn tạo ra sự tin tưởng từ phía khách hàng và đối tác trong chuỗi cung ứng.
CO Là Gì ?
CO trong CO CQ là viết tắt của "Certificate of Origin" (Giấy chứng nhận nguồn gốc), và như bạn đã đề cập, đây là một phần quan trọng của bộ giấy tờ CO CQ, chứng minh nguồn gốc và xuất xứ của hàng hóa. Dưới đây là một số thông tin cơ bản thường xuất hiện trong phần CO của bộ giấy tờ CO CQ:
-
Đơn Vị Bán Hàng (Seller):
-
Ghi rõ tên và địa chỉ của đơn vị hoặc công ty bán hàng. Đây là đơn vị chịu trách nhiệm cung cấp thông tin và chứng nhận nguồn gốc của hàng hóa.
-
-
Đơn Vị Sản Xuất (Manufacturer):
-
Ghi rõ tên và địa chỉ của đơn vị, công ty, hoặc nhà máy sản xuất hàng hóa. Thông tin này quan trọng để xác định nguồn gốc chính xác của sản phẩm.
-
-
Quốc Gia Xuất Khẩu và Quốc Gia Nhập Khẩu:
-
Đề cập đến quốc gia xuất khẩu (nơi sản phẩm được xuất khẩu từ) và quốc gia nhập khẩu (nơi sản phẩm được nhập khẩu đến). Điều này quan trọng để xác định nguồn gốc của hàng hóa.
-
-
Đơn Vị Mua Hàng (Buyer):
-
Ghi rõ tên và địa chỉ của đơn vị hoặc công ty mua hàng. Thông tin này làm cơ sở cho quá trình giao dịch và chứng minh người nhận hàng hóa.
-
-
Mô Tả Hàng Hóa:
-
Bao gồm mô tả chi tiết về hàng hóa, giá nhập khẩu, phân loại thuế quan, và quốc gia sản xuất hàng. Thông tin này giúp xác định đặc điểm và xuất xứ chính xác của sản phẩm.
-
Những thông tin trên đều cần phải được cung cấp chính xác và rõ ràng để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định trong quá trình xuất nhập khẩu.
Mục Đích Của CO
Giấy chứng nhận CO (Certificate of Origin) có nhiều mục đích quan trọng trong quá trình xuất nhập khẩu và giao dịch thương mại quốc tế. Dưới đây là chi tiết về mục đích của giấy chứng nhận CO:
-
Chứng Minh Xuất Xứ Hợp Pháp:
-
Mục đích chính của CO là chứng minh rằng hàng hóa có nguồn gốc từ quốc gia được xác định và xuất khẩu từ quốc gia đó. Điều này giúp đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch và tránh các vấn đề liên quan đến trốn thuế và giả mạo xuất xứ.
-
-
Áp Dụng Thuế Chống Bán Phá Giá và Thuế Trợ Giá:
-
Sản phẩm có CO rõ ràng và chính xác về xuất xứ sẽ dễ dàng áp dụng thuế chống bán phá giá và thuế trợ giá (nếu có). CO giúp cơ quan quản lý thương mại xác định xem sản phẩm có được bán với giá cạnh tranh hay không.
-
-
Hỗ Trợ Thống Kê và Quản Lý Xuất Nhập Khẩu:
-
CO cung cấp thông tin quan trọng để thống kê và quản lý xuất nhập khẩu. Nó giúp phòng thương mại và cơ quan quản lý thương mại có cái nhìn tổng quan về quy mô và đặc điểm của giao dịch xuất khẩu.
-
-
Trợ Giúp Người Mua Hiểu Về Tiêu Chuẩn Sản Xuất:
-
Thông tin về quốc gia sản xuất trên CO giúp người mua hàng hiểu về tiêu chuẩn sản xuất của sản phẩm. Điều này quan trọng đặc biệt khi người mua quan tâm đến chất lượng và tính tuân thủ với các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế.
-
-
Định Rõ Nguồn Gốc của Hàng Hóa:
-
CO giúp định rõ nguồn gốc của hàng hóa và giúp tạo ra sự minh bạch trong chuỗi cung ứng. Điều này làm tăng độ tin cậy và lòng tin của các bên liên quan trong quá trình giao dịch.
-
Tóm lại, giấy chứng nhận CO không chỉ là một tài liệu pháp lý mà còn là một công cụ hữu ích để quản lý và tăng cường tính minh bạch trong giao dịch quốc tế.
Văn Bản Liên Quan Của CO
Văn bản pháp luật và quy định về xuất xứ hàng hóa có vai trò quan trọng trong quá trình xuất nhập khẩu. Dưới đây là một số văn bản quan trọng liên quan đến chứng nhận CO và xuất xứ hàng hóa tại Việt Nam:
-
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP ngày 08/03/2018 của Chính phủ:
-
Quy định chi tiết Luật quản lý ngoại thương về xuất xứ hàng hóa. Nghị định này cung cấp các hướng dẫn và quy định chi tiết về quản lý xuất xứ hàng hóa.
-
-
Thông tư số 05/2018/TT-BCT ngày 03/04/2018 của Bộ Công thương:
-
Quy định về xuất xứ hàng hóa. Thông tư này chi tiết hóa và hướng dẫn về các quy tắc cụ thể liên quan đến xuất xứ của hàng hóa.
-
-
Thông tư số 38/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018 của Bộ Tài chính:
-
Quy định về xác định xuất xứ hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu. Thông tư này định rõ các quy trình và nguyên tắc xác định xuất xứ của hàng hóa.
-
-
Quyết định số 4286/QĐ-TCHQ ngày 31/12/2015 của Tổng cục Hải quan:
-
Quy định về quy trình kiểm tra xác định xuất xứ hàng hóa. Đây là một trong những quyết định quan trọng của Tổng cục Hải quan liên quan đến việc kiểm tra và xác định xuất xứ của hàng hóa.
-
-
Quyết định số 136/QĐ-TCHQ ngày 25/01/2016 của Tổng cục Hải quan:
-
Sửa đổi, bổ sung Quyết định số 4286/QĐ-TCHQ ngày 31/12/2015 của Tổng cục Hải quan về quy trình kiểm tra xác định xuất xứ hàng hóa.
-
-
Công văn số 887/TCHQ-GSQL ngày 08/02/2013 của Tổng cục Hải quan:
-
Về vướng mắc Chứng nhận Xuất xứ (C/O). Công văn này có thể cung cấp hướng dẫn và giải quyết vấn đề liên quan đến chứng nhận xuất xứ.
-
Các văn bản trên đều quan trọng để doanh nghiệp và các bên liên quan có thể thực hiện các giao dịch xuất nhập khẩu một cách hợp pháp và minh bạch.
CQ Là Gì ?
Certificate of Quality (CQ) là một giấy chứng nhận do nhà sản xuất cung cấp để xác nhận chất lượng của sản phẩm. Dưới đây là một số thông tin cụ thể thường xuất hiện trên Certificate of Quality trong bộ giấy tờ CO CQ:
-
Thông tin nhà sản xuất:
-
Tên và địa chỉ chính xác của công ty sản xuất sản phẩm.
-
-
Thông tin đơn vị mua hàng:
-
Tên và địa chỉ của công ty mua hàng, đơn vị mà sản phẩm sẽ được gửi đến.
-
-
Thông tin về số lượng hàng hóa:
-
Mô tả chi tiết về sản phẩm, mã hàng hóa, số lượng, và cân nặng (nếu có). Thông tin này giúp xác định đúng sản phẩm và số lượng đã mua.
-
-
Thời gian và địa điểm xuất hàng:
-
Thông tin về thời gian và địa điểm xuất hàng, bao gồm cảng đi và cảng đến.
-
-
Xác nhận của nhà sản xuất:
-
Chứa dấu và logo của nhà sản xuất, cùng với chữ ký và dấu của người đại diện chính của nhà sản xuất, thường là thủ trưởng hoặc người có thẩm quyền.
-
Certificate of Quality là một phần quan trọng của bộ giấy tờ CO CQ, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chí chất lượng được đặt ra và có thể được kiểm tra và xác nhận bởi bên mua hàng.
Mục Đích Giao Đích Của CQ
Certificate of Quality (CQ) có những mục đích quan trọng trong giao dịch và quản lý chất lượng sản phẩm. Dưới đây là một số mục đích chính của giấy chứng nhận CQ:
-
Chứng minh Chất Lượng:
-
CQ chứng minh rằng sản phẩm đạt các tiêu chuẩn chất lượng được đặt ra và đã được kiểm tra để đảm bảo tuân thủ các thông số kỹ thuật quy định.
-
-
Phân Biệt Hàng Hóa:
-
Giúp phân biệt hàng hóa chất lượng từ hàng hóa giả mạo, nhái, hoặc kém chất lượng. CQ là một cách chính thức để xác nhận tính chất lượng và nguồn gốc của sản phẩm.
-
-
Chấp Nhận của Cơ Quan Chuyên Môn:
-
Để phát hành CQ, sản phẩm phải được kiểm tra và đánh giá bởi các cơ quan chuyên môn hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong lĩnh vực chất lượng.
-
-
Đáp Ứng Tiêu Chuẩn Sản Xuất:
-
Chứng nhận chất lượng này là một bằng chứng rằng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất của nhà máy hoặc xưởng sản xuất.
-
-
Tính Hợp Pháp của Sản Phẩm:
-
CQ cũng là một bằng chứng về tính hợp pháp của sản phẩm theo luật pháp nơi sản xuất, giúp đảm bảo rằng sản phẩm không vi phạm các quy định và tiêu chuẩn.
-
-
Thông Tin Cho Khách Hàng:
-
Đối với người mua, CQ cung cấp thông tin chi tiết về chất lượng của sản phẩm, giúp họ đưa ra quyết định mua hàng thông minh.
-
Tổng cộng, giấy chứng nhận chất lượng là một công cụ quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng và an toàn cần thiết.
Nhưng Mặt Hàng Cần Chứng Nhận CQ
Chủng loại mặt hàng cần chứng nhận chất lượng (CQ) là rất đa dạng và bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số loại mặt hàng thường yêu cầu chứng nhận chất lượng:
-
Máy Móc và Thiết Bị Công Nghiệp:
-
Các loại máy móc trong xây dựng, cơ khí, ô tô, đồng hồ đo và các thiết bị công nghiệp đặc biệt.
-
-
Thiết Bị Đo Lường và Kiểm Tra:
-
Đồng hồ đo áp suất, đồng hồ đo nhiệt độ, máy đo lưu lượng, và các thiết bị đo lường khác.
-
-
Nguyên Vật Liệu Xây Dựng:
-
Các sản phẩm như thép, xi măng, gạch, gỗ, và các vật liệu xây dựng khác.
-
-
Thiết Bị Y Tế:
-
Đồ dùng y tế, trang thiết bị y tế, và các sản phẩm liên quan đến y tế.
-
-
Sản Phẩm Dân Dụng và Công Nghiệp:
-
Đồ gia dụng, sản phẩm dân dụng và công nghiệp có tiêu chuẩn chất lượng cụ thể.
-
-
Nguyên Liệu và Hóa Chất:
-
Hóa chất công nghiệp, nguyên liệu sản xuất và các sản phẩm hóa chất khác.
-
-
Thực Phẩm và Thực Phẩm Bổ Sung:
-
Một số quốc gia yêu cầu chứng nhận chất lượng cho thực phẩm và thực phẩm bổ sung để đảm bảo an toàn và chất lượng.
-
-
Điện Tử và Công Nghệ Thông Tin:
-
Sản phẩm điện tử, linh kiện công nghệ, và các sản phẩm công nghiệp khác.
-
-
Máy Bay và Tàu Thủy:
-
Các thành phần và hệ thống trong sản xuất máy bay, tàu thủy, và phương tiện vận tải khác.
-
-
Sản Phẩm Năng Lượng:
-
Thiết bị và sản phẩm liên quan đến nguồn năng lượng, bao gồm cả năng lượng tái tạo và không tái tạo.
-
Những mặt hàng này yêu cầu chứng nhận chất lượng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn được đặt ra. Quy trình kiểm tra và chứng nhận đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người tiêu dùng và thị trường khỏi hàng giả mạo và kém chất lượng.
Chứng Nhận Hợp Quy CoC Là Gì
CoC (Certificate of Conformity) là một văn bản chứng nhận phát hành bởi một tổ chức, cơ quan, hoặc cá nhân có thẩm quyền, xác nhận rằng sản phẩm, dịch vụ, hoặc quy trình sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn, quy chuẩn, hay quy định kỹ thuật nào đó. Dưới đây là một số điểm quan trọng về CoC:
-
Mục Đích:
-
Xác nhận sự tuân thủ của sản phẩm, dịch vụ, hoặc quy trình sản xuất theo các tiêu chuẩn cụ thể.
-
-
Người Cấp Phép:
-
Có thể được cấp phép bởi các tổ chức chứng nhận độc lập hoặc bởi cơ quan quản lý có thẩm quyền.
-
-
Phạm Vi Áp Dụng:
-
CoC có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản phẩm hàng hóa đến dịch vụ và quy trình sản xuất.
-
-
Kiểm Tra và Đánh Giá:
-
Thường đi kèm với quá trình kiểm tra và đánh giá để đảm bảo sự tuân thủ theo các tiêu chuẩn quy định.
-
-
Thời Hạn Hiệu Lực:
-
CoC có thể có thời hạn hiệu lực cụ thể, và việc tái kiểm tra có thể được yêu cầu để duy trì chứng nhận.
-
-
Áp Dụng Trong Thương Mại Quốc Tế:
-
Thường được yêu cầu trong quan hệ thương mại quốc tế, đặc biệt khi hàng hóa hoặc dịch vụ xuất khẩu.
-
-
Giá Trị Pháp Lý và Thương Mại:
-
CoC có giá trị pháp lý và thương mại, đặc biệt trong quá trình nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa.
-
-
Điều Kiện Chứng Nhận:
-
Điều kiện để được cấp CoC bao gồm việc đáp ứng đầy đủ các tiêu chí và yêu cầu quy định.
-
-
Đóng Dấu và Chữ Ký:
-
Thường đi kèm với dấu và chữ ký của người đại diện cho tổ chức cấp phép để xác nhận tính chính xác.
-
-
Chứng Nhận Chất Lượng và Tuân Thủ:
-
Chứng nhận rằng sản phẩm không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
-
Những chứng nhận này giúp xác nhận rằng hàng hóa và dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể và có thể được sử dụng trong các giao dịch quốc tế và nội địa.
Sự khác nhau giữa CoC và CQ
-
Mục Đích Chính:
-
CoC (Certificate of Conformity): Chứng nhận hợp quy chủ yếu xác nhận rằng sản phẩm hoặc dịch vụ tuân thủ với các tiêu chuẩn, quy chuẩn, hay quy định cụ thể nào đó.
-
CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng tập trung vào việc xác nhận chất lượng chung của sản phẩm hoặc dịch vụ.
-
-
Phạm Vi Kiểm Tra:
-
CoC: Thường liên quan đến việc đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể, đặc biệt là về tính hợp quy.
-
CQ: Xác nhận chất lượng chung của sản phẩm, không nhất thiết chỉ về việc tuân thủ một tiêu chuẩn cụ thể.
-
-
Thực Hiện Kiểm Tra:
-
CoC: Thường được thực hiện bởi các tổ chức chứng nhận độc lập và có uy tín, đánh giá sự tuân thủ theo các tiêu chuẩn quy định.
-
CQ: Kiểm tra chất lượng có thể được thực hiện bởi các tổ chức độc lập hoặc bởi chính đơn vị sản xuất.
-
-
Liên Quan Đến Loại Sản Phẩm:
-
CoC: Thường áp dụng cho một loại sản phẩm cụ thể và kiểm tra sự tuân thủ của nó.
-
CQ: Có thể áp dụng cho một loạt sản phẩm hoặc dịch vụ và đánh giá chất lượng tổng thể của chúng.
-
-
Người Cấp Phép:
-
CoC: Thường được cấp phép bởi các tổ chức chứng nhận hoặc cơ quan có uy tín.
-
CQ: Có thể được cấp phép bởi cả đơn vị sản xuất hoặc các tổ chức chứng nhận.
-
-
Yêu Cầu Của Khách Hàng:
-
CoC: Thường được yêu cầu trong trường hợp nhập khẩu để đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ các quy định của quốc gia nhập khẩu.
-
CQ: Có thể được yêu cầu bởi các khách hàng để đảm bảo chất lượng chung của sản phẩm.
-
Tóm lại, trong khi CoC chủ yếu tập trung vào sự tuân thủ theo các quy chuẩn cụ thể, CQ đánh giá chất lượng tổng thể của sản phẩm hoặc dịch vụ. Mặc dù cả hai đều liên quan đến chứng nhận chất lượng, nhưng mục tiêu và phạm vi của chúng có thể khác nhau.
Coc Có Thay Thế Được CQ Không ?
Tuy CoC (Certificate of Conformity) và CQ (Certificate of Quality) đều có mục đích chứng minh sự tuân thủ của sản phẩm theo các tiêu chuẩn cụ thể, nhưng việc sử dụng CoC thay thế cho CQ có thể phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số điểm mà bạn đã đề cập có thể giúp làm rõ hơn:
CoC có thể thay thế được CQ trong các trường hợp:
-
Chủ Đầu Tư Dự Án Chấp Nhận:
-
Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi chủ đầu tư chấp nhận và yêu cầu CoC từ nhà máy, việc này có thể thay thế cho yêu cầu CQ.
-
-
Khách Hàng Cá Nhân Mua Lẻ:
-
Đối với các cá nhân mua lẻ, đôi khi CoC có thể đủ để chứng minh sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của họ.
-
CoC không thể thay thế được CQ trong các trường hợp:
-
Yêu Cầu Của Chủ Đầu Tư và Tổng Thầu:
-
Trong nhiều dự án xây dựng lớn, chủ đầu tư và tổng thầu thường yêu cầu CQ để đảm bảo chất lượng và tuân thủ đầy đủ theo yêu cầu kỹ thuật.
-
-
Sản Phẩm Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế:
-
Trong trường hợp sản phẩm thuộc các tiêu chuẩn quốc tế, CQ có thể là lựa chọn chính thức hơn vì nó được cấp phép bởi tổ chức được ủy quyền và chứng nhận.
-
Tóm lại, việc lựa chọn giữa CoC và CQ thường phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và ngành công nghiệp.
Sử Dụng Các Phiên Bản Tiếng Anh Của CoC
khác nhau của viết tắt CoC thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và quy định của tổ chức cấp phép. Dưới đây là một số giải thích về mỗi phiên bản:
-
Certificate of Conformity (CoC):
-
Dịch thẳng nghĩa là "Giấy chứng nhận tuân thủ." Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc sản phẩm hoặc dịch vụ tuân thủ và đáp ứng đầy đủ theo các yêu cầu kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn nào đó.
-
-
Certificate of Compliance (CoC):
-
Dịch thẳng nghĩa là "Giấy chứng nhận tuân thủ." Cũng giống như phiên bản trước, nó thường được sử dụng để chỉ việc tuân thủ theo các quy định, tiêu chuẩn, hoặc yêu cầu cụ thể.
-
-
Certificate of Conformance (CoC):
-
Dịch trực ý là "Giấy chứng nhận phù hợp." Cũng như hai phiên bản trước, nó ám chỉ việc sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với các yêu cầu quy định.
-
Cả ba phiên bản đều thường được sử dụng một cách thay thế và tùy thuộc vào quy định của tổ chức cấp phép hoặc yêu cầu cụ thể của dự án. Mục đích của chúng đều là chứng nhận rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật đã được đặt ra.