linhkienphukien.vn

Giấy Chứng Nhận CO CQ Là Gì, So Sánh Với Chứng Nhận Hợp Quy CoC

Admin PKST
Ngày 01/12/2023

 

Sơ Lược Về CO CQ

Giấy chứng nhận CO CQ là viết tắt của Certificate of Conformity (CO) và Certificate of Quality (CQ). Dưới đây là giải thích về mỗi phần:

  1. Certificate of Conformity (CO):

    • Dịch Tiếng Việt: Giấy chứng nhận về sự phù hợp.

    • Ý Nghĩa: Đây là một tài liệu chứng nhận do một tổ chức, cơ quan, hoặc đối tác đưa ra để xác nhận rằng một sản phẩm, dịch vụ, hoặc hệ thống tuân thủ theo các tiêu chuẩn, quy định, hoặc yêu cầu cụ thể. CO thường cung cấp thông tin về chất lượng, an toàn, và tuân thủ các quy định kỹ thuật và hợp pháp.

  2. Certificate of Quality (CQ):

    • Dịch Tiếng Việt: Giấy chứng nhận về chất lượng.

    • Ý Nghĩa: Cũng giống như CO, CQ là một tài liệu chứng nhận về chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó có thể đưa ra thông tin chi tiết về các yếu tố chất lượng như thành phần, đặc tính kỹ thuật, và các yếu tố quy định khác.

Chú Ý:

  • Đối Tượng: CO CQ thường được cấp cho các hàng hóa, sản phẩm, hoặc dịch vụ sau khi chúng đã trải qua quá trình kiểm tra, đánh giá và được xác nhận là đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể.

  • Quy Mô và Phạm Vi: Nếu CO CQ có thể được sử dụng trong quá trình xuất nhập khẩu để chứng minh sự phù hợp với các quy định và yêu cầu của quốc gia nhập khẩu.

CO CQ có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tuân thủ quy định, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế.

 

CO CQ Trong Tiêu Chuẩn Hóa

Đối với các mặt hàng kỹ thuật như máy móc và thiết bị, việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm. Cả Certificate of Conformity (CO) và Certificate of Quality (CQ) đều đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Một số điểm quan trọng về quá trình này bao gồm:

  1. ASTM, ANSI, ASME, DIN, BS, JIS:

    • Các tiêu chuẩn này đặc trưng cho các quy định và yêu cầu kỹ thuật của các quốc gia và tổ chức tiêu chuẩn tương ứng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là quan trọng để đảm bảo sự tương thích và an toàn trong sử dụng.

  2. Certificate of Conformity (CO):

    • CO chứng minh rằng sản phẩm, dịch vụ, hoặc hệ thống tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật được quy định. Nó là một tuyên bố chính thức từ tổ chức, cơ quan, hoặc doanh nghiệp có thẩm quyền.

  3. Certificate of Quality (CQ):

    • CQ chứng minh về chất lượng của sản phẩm, đặc biệt là các yếu tố như thành phần, tính năng kỹ thuật, và các chỉ tiêu khác liên quan đến chất lượng. Nó là một bằng chứng về sự đảm bảo chất lượng.

  4. Cung Cấp Cùng Nhau

    • Thường, CO và CQ được cung cấp cùng nhau để hỗ trợ quá trình xuất nhập khẩu và chứng minh rằng hàng hóa đáp ứng không chỉ về nguồn gốc mà còn về chất lượng.

Quá trình này không chỉ giúp các doanh nghiệp chứng minh sự tuân thủ và chất lượng mà còn tạo ra sự tin tưởng từ phía khách hàng và đối tác trong chuỗi cung ứng.

 

CO Là Gì ?

CO trong CO CQ là viết tắt của "Certificate of Origin" (Giấy chứng nhận nguồn gốc), và như bạn đã đề cập, đây là một phần quan trọng của bộ giấy tờ CO CQ, chứng minh nguồn gốc và xuất xứ của hàng hóa. Dưới đây là một số thông tin cơ bản thường xuất hiện trong phần CO của bộ giấy tờ CO CQ:

  1. Đơn Vị Bán Hàng (Seller):

    • Ghi rõ tên và địa chỉ của đơn vị hoặc công ty bán hàng. Đây là đơn vị chịu trách nhiệm cung cấp thông tin và chứng nhận nguồn gốc của hàng hóa.

  2. Đơn Vị Sản Xuất (Manufacturer):

    • Ghi rõ tên và địa chỉ của đơn vị, công ty, hoặc nhà máy sản xuất hàng hóa. Thông tin này quan trọng để xác định nguồn gốc chính xác của sản phẩm.

  3. Quốc Gia Xuất Khẩu và Quốc Gia Nhập Khẩu:

    • Đề cập đến quốc gia xuất khẩu (nơi sản phẩm được xuất khẩu từ) và quốc gia nhập khẩu (nơi sản phẩm được nhập khẩu đến). Điều này quan trọng để xác định nguồn gốc của hàng hóa.

  4. Đơn Vị Mua Hàng (Buyer):

    • Ghi rõ tên và địa chỉ của đơn vị hoặc công ty mua hàng. Thông tin này làm cơ sở cho quá trình giao dịch và chứng minh người nhận hàng hóa.

  5. Mô Tả Hàng Hóa:

    • Bao gồm mô tả chi tiết về hàng hóa, giá nhập khẩu, phân loại thuế quan, và quốc gia sản xuất hàng. Thông tin này giúp xác định đặc điểm và xuất xứ chính xác của sản phẩm.

Những thông tin trên đều cần phải được cung cấp chính xác và rõ ràng để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định trong quá trình xuất nhập khẩu.

 

Mục Đích Của CO

Giấy chứng nhận CO (Certificate of Origin) có nhiều mục đích quan trọng trong quá trình xuất nhập khẩu và giao dịch thương mại quốc tế. Dưới đây là chi tiết về mục đích của giấy chứng nhận CO:

  1. Chứng Minh Xuất Xứ Hợp Pháp:

    • Mục đích chính của CO là chứng minh rằng hàng hóa có nguồn gốc từ quốc gia được xác định và xuất khẩu từ quốc gia đó. Điều này giúp đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch và tránh các vấn đề liên quan đến trốn thuế và giả mạo xuất xứ.

  2. Áp Dụng Thuế Chống Bán Phá Giá và Thuế Trợ Giá:

    • Sản phẩm có CO rõ ràng và chính xác về xuất xứ sẽ dễ dàng áp dụng thuế chống bán phá giá và thuế trợ giá (nếu có). CO giúp cơ quan quản lý thương mại xác định xem sản phẩm có được bán với giá cạnh tranh hay không.

  3. Hỗ Trợ Thống Kê và Quản Lý Xuất Nhập Khẩu:

    • CO cung cấp thông tin quan trọng để thống kê và quản lý xuất nhập khẩu. Nó giúp phòng thương mại và cơ quan quản lý thương mại có cái nhìn tổng quan về quy mô và đặc điểm của giao dịch xuất khẩu.

  4. Trợ Giúp Người Mua Hiểu Về Tiêu Chuẩn Sản Xuất:

    • Thông tin về quốc gia sản xuất trên CO giúp người mua hàng hiểu về tiêu chuẩn sản xuất của sản phẩm. Điều này quan trọng đặc biệt khi người mua quan tâm đến chất lượng và tính tuân thủ với các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế.

  5. Định Rõ Nguồn Gốc của Hàng Hóa:

    • CO giúp định rõ nguồn gốc của hàng hóa và giúp tạo ra sự minh bạch trong chuỗi cung ứng. Điều này làm tăng độ tin cậy và lòng tin của các bên liên quan trong quá trình giao dịch.

Tóm lại, giấy chứng nhận CO không chỉ là một tài liệu pháp lý mà còn là một công cụ hữu ích để quản lý và tăng cường tính minh bạch trong giao dịch quốc tế.

 

Văn Bản Liên Quan Của CO

Văn bản pháp luật và quy định về xuất xứ hàng hóa có vai trò quan trọng trong quá trình xuất nhập khẩu. Dưới đây là một số văn bản quan trọng liên quan đến chứng nhận CO và xuất xứ hàng hóa tại Việt Nam:

  1. Nghị định số 31/2018/NĐ-CP ngày 08/03/2018 của Chính phủ:

    • Quy định chi tiết Luật quản lý ngoại thương về xuất xứ hàng hóa. Nghị định này cung cấp các hướng dẫn và quy định chi tiết về quản lý xuất xứ hàng hóa.

  2. Thông tư số 05/2018/TT-BCT ngày 03/04/2018 của Bộ Công thương:

    • Quy định về xuất xứ hàng hóa. Thông tư này chi tiết hóa và hướng dẫn về các quy tắc cụ thể liên quan đến xuất xứ của hàng hóa.

  3. Thông tư số 38/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018 của Bộ Tài chính:

    • Quy định về xác định xuất xứ hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu. Thông tư này định rõ các quy trình và nguyên tắc xác định xuất xứ của hàng hóa.

  4. Quyết định số 4286/QĐ-TCHQ ngày 31/12/2015 của Tổng cục Hải quan:

    • Quy định về quy trình kiểm tra xác định xuất xứ hàng hóa. Đây là một trong những quyết định quan trọng của Tổng cục Hải quan liên quan đến việc kiểm tra và xác định xuất xứ của hàng hóa.

  5. Quyết định số 136/QĐ-TCHQ ngày 25/01/2016 của Tổng cục Hải quan:

    • Sửa đổi, bổ sung Quyết định số 4286/QĐ-TCHQ ngày 31/12/2015 của Tổng cục Hải quan về quy trình kiểm tra xác định xuất xứ hàng hóa.

  6. Công văn số 887/TCHQ-GSQL ngày 08/02/2013 của Tổng cục Hải quan:

    • Về vướng mắc Chứng nhận Xuất xứ (C/O). Công văn này có thể cung cấp hướng dẫn và giải quyết vấn đề liên quan đến chứng nhận xuất xứ.

Các văn bản trên đều quan trọng để doanh nghiệp và các bên liên quan có thể thực hiện các giao dịch xuất nhập khẩu một cách hợp pháp và minh bạch.

 

CQ Là Gì ?

Certificate of Quality (CQ) là một giấy chứng nhận do nhà sản xuất cung cấp để xác nhận chất lượng của sản phẩm. Dưới đây là một số thông tin cụ thể thường xuất hiện trên Certificate of Quality trong bộ giấy tờ CO CQ:

  1. Thông tin nhà sản xuất:

    • Tên và địa chỉ chính xác của công ty sản xuất sản phẩm.

  2. Thông tin đơn vị mua hàng:

    • Tên và địa chỉ của công ty mua hàng, đơn vị mà sản phẩm sẽ được gửi đến.

  3. Thông tin về số lượng hàng hóa:

    • Mô tả chi tiết về sản phẩm, mã hàng hóa, số lượng, và cân nặng (nếu có). Thông tin này giúp xác định đúng sản phẩm và số lượng đã mua.

  4. Thời gian và địa điểm xuất hàng:

    • Thông tin về thời gian và địa điểm xuất hàng, bao gồm cảng đi và cảng đến.

  5. Xác nhận của nhà sản xuất:

    • Chứa dấu và logo của nhà sản xuất, cùng với chữ ký và dấu của người đại diện chính của nhà sản xuất, thường là thủ trưởng hoặc người có thẩm quyền.

Certificate of Quality là một phần quan trọng của bộ giấy tờ CO CQ, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chí chất lượng được đặt ra và có thể được kiểm tra và xác nhận bởi bên mua hàng.

 

Mục Đích Giao Đích Của CQ

Certificate of Quality (CQ) có những mục đích quan trọng trong giao dịch và quản lý chất lượng sản phẩm. Dưới đây là một số mục đích chính của giấy chứng nhận CQ:

  1. Chứng minh Chất Lượng:

    • CQ chứng minh rằng sản phẩm đạt các tiêu chuẩn chất lượng được đặt ra và đã được kiểm tra để đảm bảo tuân thủ các thông số kỹ thuật quy định.

  2. Phân Biệt Hàng Hóa:

    • Giúp phân biệt hàng hóa chất lượng từ hàng hóa giả mạo, nhái, hoặc kém chất lượng. CQ là một cách chính thức để xác nhận tính chất lượng và nguồn gốc của sản phẩm.

  3. Chấp Nhận của Cơ Quan Chuyên Môn:

    • Để phát hành CQ, sản phẩm phải được kiểm tra và đánh giá bởi các cơ quan chuyên môn hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong lĩnh vực chất lượng.

  4. Đáp Ứng Tiêu Chuẩn Sản Xuất:

    • Chứng nhận chất lượng này là một bằng chứng rằng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất của nhà máy hoặc xưởng sản xuất.

  5. Tính Hợp Pháp của Sản Phẩm:

    • CQ cũng là một bằng chứng về tính hợp pháp của sản phẩm theo luật pháp nơi sản xuất, giúp đảm bảo rằng sản phẩm không vi phạm các quy định và tiêu chuẩn.

  6. Thông Tin Cho Khách Hàng:

    • Đối với người mua, CQ cung cấp thông tin chi tiết về chất lượng của sản phẩm, giúp họ đưa ra quyết định mua hàng thông minh.

Tổng cộng, giấy chứng nhận chất lượng là một công cụ quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng và an toàn cần thiết.

 

Nhưng Mặt Hàng Cần Chứng Nhận CQ

Chủng loại mặt hàng cần chứng nhận chất lượng (CQ) là rất đa dạng và bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số loại mặt hàng thường yêu cầu chứng nhận chất lượng:

  1. Máy Móc và Thiết Bị Công Nghiệp:

    • Các loại máy móc trong xây dựng, cơ khí, ô tô, đồng hồ đo và các thiết bị công nghiệp đặc biệt.

  2. Thiết Bị Đo Lường và Kiểm Tra:

    • Đồng hồ đo áp suất, đồng hồ đo nhiệt độ, máy đo lưu lượng, và các thiết bị đo lường khác.

  3. Nguyên Vật Liệu Xây Dựng:

    • Các sản phẩm như thép, xi măng, gạch, gỗ, và các vật liệu xây dựng khác.

  4. Thiết Bị Y Tế:

    • Đồ dùng y tế, trang thiết bị y tế, và các sản phẩm liên quan đến y tế.

  5. Sản Phẩm Dân Dụng và Công Nghiệp:

    • Đồ gia dụng, sản phẩm dân dụng và công nghiệp có tiêu chuẩn chất lượng cụ thể.

  6. Nguyên Liệu và Hóa Chất:

    • Hóa chất công nghiệp, nguyên liệu sản xuất và các sản phẩm hóa chất khác.

  7. Thực Phẩm và Thực Phẩm Bổ Sung:

    • Một số quốc gia yêu cầu chứng nhận chất lượng cho thực phẩm và thực phẩm bổ sung để đảm bảo an toàn và chất lượng.

  8. Điện Tử và Công Nghệ Thông Tin:

    • Sản phẩm điện tử, linh kiện công nghệ, và các sản phẩm công nghiệp khác.

  9. Máy Bay và Tàu Thủy:

    • Các thành phần và hệ thống trong sản xuất máy bay, tàu thủy, và phương tiện vận tải khác.

  10. Sản Phẩm Năng Lượng:

    • Thiết bị và sản phẩm liên quan đến nguồn năng lượng, bao gồm cả năng lượng tái tạo và không tái tạo.

Những mặt hàng này yêu cầu chứng nhận chất lượng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn được đặt ra. Quy trình kiểm tra và chứng nhận đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người tiêu dùng và thị trường khỏi hàng giả mạo và kém chất lượng.

 

 

Chứng Nhận Hợp Quy CoC Là Gì

CoC (Certificate of Conformity) là một văn bản chứng nhận phát hành bởi một tổ chức, cơ quan, hoặc cá nhân có thẩm quyền, xác nhận rằng sản phẩm, dịch vụ, hoặc quy trình sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn, quy chuẩn, hay quy định kỹ thuật nào đó. Dưới đây là một số điểm quan trọng về CoC:

  1. Mục Đích:

    • Xác nhận sự tuân thủ của sản phẩm, dịch vụ, hoặc quy trình sản xuất theo các tiêu chuẩn cụ thể.

  2. Người Cấp Phép:

    • Có thể được cấp phép bởi các tổ chức chứng nhận độc lập hoặc bởi cơ quan quản lý có thẩm quyền.

  3. Phạm Vi Áp Dụng:

    • CoC có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản phẩm hàng hóa đến dịch vụ và quy trình sản xuất.

  4. Kiểm Tra và Đánh Giá:

    • Thường đi kèm với quá trình kiểm tra và đánh giá để đảm bảo sự tuân thủ theo các tiêu chuẩn quy định.

  5. Thời Hạn Hiệu Lực:

    • CoC có thể có thời hạn hiệu lực cụ thể, và việc tái kiểm tra có thể được yêu cầu để duy trì chứng nhận.

  6. Áp Dụng Trong Thương Mại Quốc Tế:

    • Thường được yêu cầu trong quan hệ thương mại quốc tế, đặc biệt khi hàng hóa hoặc dịch vụ xuất khẩu.

  7. Giá Trị Pháp Lý và Thương Mại:

    • CoC có giá trị pháp lý và thương mại, đặc biệt trong quá trình nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa.

  8. Điều Kiện Chứng Nhận:

    • Điều kiện để được cấp CoC bao gồm việc đáp ứng đầy đủ các tiêu chí và yêu cầu quy định.

  9. Đóng Dấu và Chữ Ký:

    • Thường đi kèm với dấu và chữ ký của người đại diện cho tổ chức cấp phép để xác nhận tính chính xác.

  10. Chứng Nhận Chất Lượng và Tuân Thủ:

    • Chứng nhận rằng sản phẩm không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.

Những chứng nhận này giúp xác nhận rằng hàng hóa và dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể và có thể được sử dụng trong các giao dịch quốc tế và nội địa.

 

Sự khác nhau giữa CoC và CQ

  1. Mục Đích Chính:

    • CoC (Certificate of Conformity): Chứng nhận hợp quy chủ yếu xác nhận rằng sản phẩm hoặc dịch vụ tuân thủ với các tiêu chuẩn, quy chuẩn, hay quy định cụ thể nào đó.

    • CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng tập trung vào việc xác nhận chất lượng chung của sản phẩm hoặc dịch vụ.

  2. Phạm Vi Kiểm Tra:

    • CoC: Thường liên quan đến việc đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể, đặc biệt là về tính hợp quy.

    • CQ: Xác nhận chất lượng chung của sản phẩm, không nhất thiết chỉ về việc tuân thủ một tiêu chuẩn cụ thể.

  3. Thực Hiện Kiểm Tra:

    • CoC: Thường được thực hiện bởi các tổ chức chứng nhận độc lập và có uy tín, đánh giá sự tuân thủ theo các tiêu chuẩn quy định.

    • CQ: Kiểm tra chất lượng có thể được thực hiện bởi các tổ chức độc lập hoặc bởi chính đơn vị sản xuất.

  4. Liên Quan Đến Loại Sản Phẩm:

    • CoC: Thường áp dụng cho một loại sản phẩm cụ thể và kiểm tra sự tuân thủ của nó.

    • CQ: Có thể áp dụng cho một loạt sản phẩm hoặc dịch vụ và đánh giá chất lượng tổng thể của chúng.

  5. Người Cấp Phép:

    • CoC: Thường được cấp phép bởi các tổ chức chứng nhận hoặc cơ quan có uy tín.

    • CQ: Có thể được cấp phép bởi cả đơn vị sản xuất hoặc các tổ chức chứng nhận.

  6. Yêu Cầu Của Khách Hàng:

    • CoC: Thường được yêu cầu trong trường hợp nhập khẩu để đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ các quy định của quốc gia nhập khẩu.

    • CQ: Có thể được yêu cầu bởi các khách hàng để đảm bảo chất lượng chung của sản phẩm.

Tóm lại, trong khi CoC chủ yếu tập trung vào sự tuân thủ theo các quy chuẩn cụ thể, CQ đánh giá chất lượng tổng thể của sản phẩm hoặc dịch vụ. Mặc dù cả hai đều liên quan đến chứng nhận chất lượng, nhưng mục tiêu và phạm vi của chúng có thể khác nhau.

 

Coc Có Thay Thế Được CQ Không ?

Tuy CoC (Certificate of Conformity) và CQ (Certificate of Quality) đều có mục đích chứng minh sự tuân thủ của sản phẩm theo các tiêu chuẩn cụ thể, nhưng việc sử dụng CoC thay thế cho CQ có thể phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số điểm mà bạn đã đề cập có thể giúp làm rõ hơn:

CoC có thể thay thế được CQ trong các trường hợp:

  1. Chủ Đầu Tư Dự Án Chấp Nhận:

    • Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi chủ đầu tư chấp nhận và yêu cầu CoC từ nhà máy, việc này có thể thay thế cho yêu cầu CQ.

  2. Khách Hàng Cá Nhân Mua Lẻ:

    • Đối với các cá nhân mua lẻ, đôi khi CoC có thể đủ để chứng minh sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của họ.

CoC không thể thay thế được CQ trong các trường hợp:

  1. Yêu Cầu Của Chủ Đầu Tư và Tổng Thầu:

    • Trong nhiều dự án xây dựng lớn, chủ đầu tư và tổng thầu thường yêu cầu CQ để đảm bảo chất lượng và tuân thủ đầy đủ theo yêu cầu kỹ thuật.

  2. Sản Phẩm Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế:

    • Trong trường hợp sản phẩm thuộc các tiêu chuẩn quốc tế, CQ có thể là lựa chọn chính thức hơn vì nó được cấp phép bởi tổ chức được ủy quyền và chứng nhận.

Tóm lại, việc lựa chọn giữa CoC và CQ thường phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và ngành công nghiệp.

 

Sử Dụng Các Phiên Bản Tiếng Anh Của CoC

khác nhau của viết tắt CoC thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và quy định của tổ chức cấp phép. Dưới đây là một số giải thích về mỗi phiên bản:

  1. Certificate of Conformity (CoC):

    • Dịch thẳng nghĩa là "Giấy chứng nhận tuân thủ." Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc sản phẩm hoặc dịch vụ tuân thủ và đáp ứng đầy đủ theo các yêu cầu kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn nào đó.

  2. Certificate of Compliance (CoC):

    • Dịch thẳng nghĩa là "Giấy chứng nhận tuân thủ." Cũng giống như phiên bản trước, nó thường được sử dụng để chỉ việc tuân thủ theo các quy định, tiêu chuẩn, hoặc yêu cầu cụ thể.

  3. Certificate of Conformance (CoC):

    • Dịch trực ý là "Giấy chứng nhận phù hợp." Cũng như hai phiên bản trước, nó ám chỉ việc sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với các yêu cầu quy định.

Cả ba phiên bản đều thường được sử dụng một cách thay thế và tùy thuộc vào quy định của tổ chức cấp phép hoặc yêu cầu cụ thể của dự án. Mục đích của chúng đều là chứng nhận rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật đã được đặt ra.

Nguồn: phukiensongtoan.com

Valves và Ứng Dụng Công Cụ Kaizen Trong Cải Tiến Liên Tục

Admin Song Toàn
|
Ngày 19/06/2024

Câu nói "Có thêm một ngày là ta quyết trân quý và sử dụng ngày đó có hiệu quả" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thời gian một cách khôn ngoan. Thời gian là tài sản quý giá nhất mà mọi người đều có như nhau, không phân biệt giàu nghèo, giới tính hay tuổi tác. Sức mạnh của thời gian nằm ở việc bạn sử dụng nó như thế nào.   Áp Dụng Kaizen Mỗi Ngày Kaizen, công cụ cải tiến liên tục của người Nhật, có thể áp dụng không chỉ trong các công ty lớn mà còn trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Cải thiện 1% mỗi ngày sẽ mang lại kết quả ấn tượng theo thời gian. Hãy làm phép tính đơn giản: Cải thiện 1% mỗi ngày: 1.01^365 ≈ 37.78 Tệ hơn 1% mỗi ngày: 0.99^365 ≈ 0.0255 Sự khác biệt giữa hai lựa chọn này sau một năm là rất lớn, cho thấy sức mạnh của những thay đổi nhỏ mỗi ngày. Giới Thiệu Về Valve Valve là một thiết bị cơ khí quan trọng, dùng để điều khiển lưu lượng và áp suất của lưu chất trong hệ thống ống. Chúng có bốn chức năng chính: Đóng – mở dòng chảy Điều tiết lưu lượng Chống chảy ngược Điều chỉnh, tăng giảm áp Lịch Sử Ra Đời của Valve Valve đã xuất hiện từ thời đế chế La Mã năm 25 sau CN, sử dụng trong hệ thống dẫn nước. Vào thế kỷ 18, khi động cơ hơi nước ra đời, valve được cải tiến để chịu được áp suất lớn hơn. Đến năm 1890, áp suất cao nhất của valve là 200 psi. Đầu thế kỷ XX, valve thép ra đời và tiếp tục phát triển trong Thế Chiến II về áp suất, vật liệu và khả năng chống ăn mòn. Hiện nay, valve có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu của con người và sẽ còn phát triển hơn nữa trong tương lai. Cấu Tạo và Phân Loại Valve Valve thường gồm 8 bộ phận chính: Valve Body: Thân valve, chứa đựng tất cả các bộ phận bên trong. Valve Bonnet: Nắp valve, bảo vệ các bộ phận bên trong. Valve Trim: Các bộ phận bên trong valve, bao gồm đĩa, ghế và thân van. Valve Disk: Đĩa valve, điều khiển dòng chảy. Valve Seat: Ghế valve, nơi đĩa valve ngồi và tạo ra sự kín khít. Valve Stem: Thân valve, kết nối với bộ điều khiển. Valve Packing: Gioăng kín, ngăn chặn rò rỉ từ thân valve. Valve Actuator: Bộ điều khiển valve, có thể là tay quay, động cơ điện hoặc khí nén. Việc áp dụng Kaizen để cải thiện bản thân mỗi ngày là một chiến lược hiệu quả. Bạn đã nắm sơ bộ lịch sử ra đời của valve, định nghĩa, chức năng, phân loại và các bộ phận chính của valve. Hẹn gặp lại bạn trong các chia sẻ cụ thể về từng loại valve sau. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Giải Mã Bí Ẩn Giãn Nở Nhiệt: Bảo Vệ Hệ Thống Đường Ống Hiệu Quả

Ha Tram
|
Ngày 29/05/2024

Hệ thống đường ống cần linh hoạt để hấp thụ sự giãn nở vì nhiệt, nếu không sẽ gây ra ứng suất lớn và ảnh hưởng đến hệ thống. Hai giải pháp thường được sử dụng để giải quyết vấn đề này là Expansion Joint và Expansion Loop. Expansion Joint Cấu Tạo: Bao gồm nhiều bộ phận như Tube, Cover, Fabric Reinforcing, Metal Reinforcing, Retaining ring, Mating flange và Control Rod. Hoạt Động: Hấp thụ sự giãn nở dọc trục bằng cách nén và kéo giãn các thành phần bên trong. Ưu Điểm: Tiết kiệm không gian, chống rung động. Nhược điểm: Chi phí đầu tư và bảo trì cao hơn, rủi ro rò rỉ. Ứng Dụng: Không gian hạn chế, chống rung động (khu vực ống khói, máy bơm). AA B B C C Expansion Loop Cấu Tạo: Gồm một đoạn ống uốn cong theo hình dạng vòng cung hoặc chữ S. Hoạt Động: Hấp thụ sự giãn nở dọc trục bằng cách thay đổi hình dạng của đoạn vòng. Ưu Điểm: Chi phí đầu tư và bảo trì thấp hơn, ít rủi ro rò rỉ. Nhược Điểm: Chiếm nhiều diện tích hơn. Ứng Dụng: Không gian rộng rãi, ưu tiên chi phí thấp. D D Lựa Chọn Giải Pháp Expansion Joint: Phù hợp khi: Không gian hạn chế, cần chống rung động, áp suất vận hành cao, rủi ro rò rỉ thấp. Expansion Loop: Phù hợp khi: Không gian rộng rãi, ưu tiên chi phí thấp, rủi ro rò rỉ thấp, không cần chống rung động Lưu Ý: Việc lựa chọn giải pháp cần dựa trên nhiều yếu tố như: kích thước đường ống, áp suất vận hành, nhiệt độ vận hành, loại lưu chất, môi trường xung quanh, v.v. Cần tính toán chính xác độ dài của Expansion Loop để đảm bảo hiệu quả hoạt động. Nên tham khảo ý kiến chuyên gia để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho từng dự án cụ thể. Expansion Joint và Expansion Loop là hai giải pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề giãn nở nhiệt trong hệ thống đường ống. Việc lựa chọn giải pháp phù hợp cần dựa trên các yếu tố kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của từng dự án. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Stub-In và Stub-On: Khác Biệt Nào Quan Trọng ?

Ha Tram
|
Ngày 22/05/2024

Stub-in và Stub-on là hai phương pháp phổ biến để kết nối ống nhánh vào đường ống chính, thường được sử dụng khi kích thước ống nhánh nhỏ hơn hoặc bằng 1 kích thước so với ống chính. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt về cấu tạo, ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng:   Cấu Tạo Stub - In Và Stub - On Stub-in:Ống nhánh được cắt vát và mài nhọn, sau đó được lắp trực tiếp vào bên trong lòng ống chính. Mối hàn được thực hiện bao quanh toàn bộ chu vi của ống nhánh, tạo ra một kết nối chắc chắn và kín khít. Stub-on: Ống nhánh được cắt vuông góc với trục của ống chính và được đặt bên ngoài.exclamationMối hàn chỉ được thực hiện ở mặt ngoài của ống nhánh, tạo ra một kết nối đơn giản hơn.   Ưu điểm Stub - In Và Stub - On Chung: Cả hai phương pháp đều chỉ cần một mối hàn, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công so với sử dụng Tee fitting, cần ba mối hàn.expand_more Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt. Stub-in: Độ bền cao hơn do mối hàn bao quanh toàn bộ chu vi ống nhánh. Chịu được áp suất cao hơn và ứng dụng trong điều kiện khắc nghiệt hơn.exclamation   Nhược điểm Stub - In Và Stub - On Chung: Yếu hơn so với các phương pháp kết nối khác như hàn đối đầu hoặc hàn socket. Cần kiểm tra kỹ mối hàn để đảm bảo độ kín khít và an toàn. Stub-in: Khó thi công hơn do cần cắt vát và mài nhọn ống nhánh. Mối hàn có thể ảnh hưởng đến dòng chảy lưu chất nếu không thực hiện cẩn thận. Ứng dụng Stub - In Và Stub - On Stub-in: Thích hợp cho các đường ống quan trọng, chịu áp suất cao, hoặc hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt. Sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống hóa chất, dầu khí, nhà máy điện,... Stub-on: Thích hợp cho các đường ống có áp suất thấp, lưu lượng thấp, hoặc không yêu cầu độ bền cao. Sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống nước, hệ thống tưới tiêu,... Lưu ý: Cả hai phương pháp Stub-in và Stub-on đều cần tuân thủ các yêu cầu trong ASME B31.3 để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Việc lựa chọn phương pháp kết nối phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước ống, áp suất, nhiệt độ, lưu chất, điều kiện vận hành,...   Stub-in và Stub-on là hai lựa chọn phổ biến cho việc kết nối ống nhánh vào đường ống chính. Mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó, việc lựa chọn phương pháp phù hợp cần dựa trên các yếu tố kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Các Thiết Bị Và Phụ Kiện Đặc Biệt Trên Hệ Thống Đường Ống

Admin PKST
|
Ngày 08/05/2024

Chào các bạn, trong bài viết này, Song Toàn sẽ giới thiệu với các bạn một số thành phần đặc biệt trên hệ thống đường ống. Ngoài các loại fitting, valve, và các piping component mà trước đây ST đã giới thiệu, còn có một số thành phần đặc biệt khác cũng rất quan trọng. Hôm nay, ST sẽ chia sẻ với các bạn về những thành phần đặc biệt này.   Bird Screen: Thành Phần Quan Trọng Bảo Vệ Đường Ống Xả Bird screen là một thành phần đặc biệt được lắp đặt tại điểm cuối của các đường ống xả trực tiếp ra môi trường không khí (open air – atmosphere). Những đường ống này thường là các đường xả vent của bồn và bể chứa trong hệ thống công nghệ, có áp suất tương đối nhỏ hoặc bằng áp suất khí quyển. 1. Cấu Tạo của Bird Screen Bird screen chủ yếu được cấu tạo từ một tấm lưới. Thiết kế lưới này phải đảm bảo một không gian mở đủ lớn để không cản trở lưu lượng xả của đường ống kết nối trực tiếp. Các yếu tố cần xem xét trong cấu tạo bird screen bao gồm: Kích thước lưới: Thường nhỏ để ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng, chim, chuột và các loại động vật khác. Kích thước tổng thể: Bird screen thường được thiết kế lớn hơn kích thước đường ống để không trở thành vật cản tại điểm cuối của đường ống. 2. Mục Đích Sử Dụng Bird screen được sử dụng với mục đích chính là bảo vệ đường ống xả bằng cách ngăn chặn: Côn trùng: Như ong, muỗi, bọ, có thể chui vào và làm tổ bên trong đường ống. Chim: Như chim sẻ, chim bồ câu, có thể bay vào và gây tắc nghẽn. Chuột: Hoặc các loài gặm nhấm khác có thể xâm nhập và làm tổ. Vật cản khác: Ngăn chặn các vật thể lạ khác có thể gây bít đường ống và làm mất an toàn cho bồn, bể. 3. Lợi Ích của Bird Screen Bảo vệ hệ thống: Tránh tắc nghẽn và giảm nguy cơ hư hỏng do vật cản từ bên ngoài. Duy trì an toàn: Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, không bị gián đoạn bởi các tác nhân bên ngoài. Tăng tuổi thọ hệ thống: Giảm thiểu các sự cố và bảo trì, từ đó tăng tuổi thọ cho hệ thống bồn và bể chứa. Bird screen là một thành phần nhỏ nhưng rất quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống xả của bồn và bể chứa. Việc lựa chọn và lắp đặt bird screen đúng cách sẽ giúp ngăn chặn các yếu tố bên ngoài xâm nhập, bảo vệ hệ thống và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.   Flame Arrester: Thiết Bị Chống Cháy Ngược Flame arrester, hay còn gọi là thiết bị chống cháy ngược, là một thành phần quan trọng được lắp đặt gần các điểm cuối của đường ống xả vent. Flame arrester giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ bằng cách ngăn chặn các tác nhân gây cháy từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong hệ thống. 1. Vị Trí Lắp Đặt và Chức Năng Flame arrester thường được lắp trên các đường ống chứa khí hoặc hơi của các chất dễ cháy như hydrocarbon, diesel. Chất lưu thường đi qua flame arrester trước khi đến bird screen ở cuối đường ống. Mục đích chính của flame arrester là: Ngăn chặn tác nhân gây cháy: Các tác nhân như sấm sét, tia lửa, hoặc đám cháy bên ngoài có thể gây nguy hiểm cho bồn và bể chứa, cũng như các thiết bị trong hệ thống. Bảo vệ hệ thống: Ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ bằng cách không cho ngọn lửa từ bên ngoài đi ngược vào trong hệ thống xả. 2. Cấu Tạo của Flame Arrester Flame arrester có cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, bao gồm: Mặt bích kết nối (flange): Kết nối thiết bị với đường ống xả. Thân của flame arrester: Chứa thành phần chính là arrester element. Arrester element: Thành phần chính ngăn chặn ngọn lửa từ bên ngoài. Arrester element được tạo thành từ các khoan nhỏ li ti bằng kim loại chịu nhiệt cao. Các khoan nhỏ này có chức năng ngăn cản ngọn lửa và làm mát khí nóng trước khi chúng có thể xâm nhập vào bên trong hệ thống. 3. Nguyên Lý Hoạt Động Khi có ngọn lửa hoặc tác nhân gây cháy từ bên ngoài, arrester element sẽ: Ngăn chặn ngọn lửa: Các khoan nhỏ li ti trong arrester element làm nhiệm vụ ngăn cản trực tiếp ngọn lửa, không cho chúng xâm nhập vào hệ thống. Làm mát khí nóng: Giảm nhiệt độ của khí nóng, ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa vào bên trong. 4. Lợi Ích của Flame Arrester Bảo vệ an toàn: Giảm nguy cơ cháy nổ, bảo vệ bồn, bể chứa và các thiết bị trong hệ thống. Độ bền cao: Được làm từ kim loại chịu nhiệt, flame arrester có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Dễ lắp đặt và bảo trì: Cấu tạo đơn giản giúp việc lắp đặt và bảo trì flame arrester dễ dàng và nhanh chóng. Flame arrester là một thiết bị quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống xả của các bồn, bể chứa chất dễ cháy. Việc lắp đặt flame arrester đúng cách sẽ giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho hệ thống và đảm bảo quá trình vận hành được diễn ra ổn định.   Inline Mixer: Thiết Bị Trộn Hóa Chất Hiệu Quả Inline mixer là một thiết bị được sử dụng để trộn hóa chất trực tiếp trong dòng chảy của hệ thống đường ống. Thiết bị này thường được lắp đặt kèm với một đường bơm hóa chất, với điểm bơm hóa chất đặt phía trước (upstream) theo chiều dòng chảy so với inline mixer. 1. Cấu Tạo của Inline Mixer Inline mixer có cấu tạo khá đơn giản nhưng rất hiệu quả, bao gồm: Lá thép không gỉ: Thường được sử dụng do khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Rảnh xoắn trong lòng ống: Các lá thép được xếp lại tạo thành những rảnh xoắn, giúp thay đổi đặc tính dòng chảy từ liên tục sang rối. 2 Nguyên Lý Hoạt Động Khi lưu chất (chất lỏng hoặc khí) đi qua inline mixer, các rảnh xoắn trong lòng ống tạo ra dòng chảy rối, giúp: Tăng cường trộn hóa chất: Hóa chất được bơm vào trước inline mixer sẽ được trộn đều nhờ dòng chảy rối, đảm bảo hòa tan nhanh chóng và hiệu quả. Ngăn chặn phân lớp: Dòng chất lưu không bị phân lớp trong quá trình di chuyển, đảm bảo tính đồng nhất của hỗn hợp. 4. Lợi Ích của Inline Mixer Hiệu quả trộn cao: Inline mixer đảm bảo hóa chất được trộn đều và nhanh chóng vào dòng chảy chính. Thiết kế đơn giản: Cấu tạo dễ lắp đặt và bảo trì, không yêu cầu nhiều không gian. Vật liệu bền bỉ: Sử dụng thép không gỉ giúp tăng tuổi thọ và độ bền của thiết bị. 5. Ứng Dụng của Inline Mixer Inline mixer được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm: Ngành hóa chất: Trộn các loại hóa chất khác nhau vào dòng chảy chính. Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo các thành phần được trộn đều. Ngành dầu khí: Hòa tan các chất phụ gia vào dòng dầu hoặc khí. Inline mixer là một thiết bị quan trọng trong việc trộn hóa chất vào dòng chảy chính của hệ thống đường ống. Với cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, inline mixer giúp cải thiện quá trình hòa tan và ngăn chặn sự phân lớp của lưu chất, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả trong quá trình vận hành.   Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

Xem thêm

Bolting: Chia Sẻ Kinh Nghiệm và Bài Học Hữu Ích

Admin Song Toàn
|
Ngày 04/04/2024

  Bu lông (Bolting), dường như là một phần nhỏ bé nhất trong hệ thống đường ống, nhưng thực tế, vai trò của chúng không hề nhỏ chút nào. Bu lông, đặc biệt là stud bolt, đóng vai trò quan trọng trong việc làm kín các mối nối mặt bích, kết nối các thiết bị và cố định các đường ống. Chúng là yếu tố quan trọng giúp hệ thống đường ống hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Một lỗi nhỏ trong quá trình sử dụng bu lông có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống, đặc biệt là đe dọa đến tính mạng và sức khỏe của con người. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và rút ra những bài học quý báu từ các dự án EPC / EPCI liên quan đến bu lông. Điều này giúp mọi người hiểu sâu hơn về vấn đề này và nâng cao kiến thức về hệ thống đường ống.   Lựa Chọn Vật Liệu Bolting Việc lựa chọn vật liệu bolting là một phần quan trọng trong quá trình thiết kế hệ thống đường ống, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc tính của chất lưu chất, vật liệu của đường ống, yêu cầu kỹ thuật, và yêu cầu về môi trường làm việc. Dưới đây là một số loại vật liệu bolting phổ biến được sử dụng trong các dự án và ứng dụng khác nhau: ASTM A193 Gr. B7 / ASTM A194 Gr. 2H ASTM A193 Gr.B7M / ASTM A194-2HM ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7 ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7M ASTM A320 Gr. L7 / ASTM A194 Gr. 7L ASTM A320 Gr. L7M / ASTM A194 Gr. 7ML ASTM A453 Gr. 660 Class D / ASTM A453 Gr. 660 Class D ASTM A276 UNS S32760   Trong quá trình lựa chọn vật liệu bolting, cần phải tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa kỹ sư vật liệu và kỹ sư piping để đảm bảo rằng vật liệu bolting được chọn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Một số điểm cần lưu ý khi lựa chọn vật liệu bolting: Đơn giản hóa Cần phải tối giản hóa số lượng nhóm vật liệu bolting để tránh tình trạng quá nhiều loại bolt dẫn đến khó khăn trong quản lý và tăng chi phí mua sắm. Việc sử dụng các loại bolt có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau là một phương pháp hiệu quả để giảm thiểu số lượng nhóm vật liệu bolting. Sự phối hợp Cần phối hợp chặt chẽ với kỹ sư vật liệu và chủ đầu tư để đảm bảo sự đồng thuận về vật liệu bolting được sử dụng. Việc này đặc biệt quan trọng khi sử dụng vật liệu bolting có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu đường ống khác nhau. Tối ưu hóa Cần cân nhắc các yếu tố kỹ thuật và kinh tế để chọn ra vật liệu bolting phù hợp nhất cho dự án. Việc này đòi hỏi sự đánh giá cẩn thận về hiệu suất, tính năng, và chi phí của từng loại vật liệu bolting. Thông qua sự hợp tác và cân nhắc kỹ lưỡng, việc lựa chọn vật liệu bolting sẽ đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống đường ống. Chiều Dài Của Bolting Chiều dài của bolting thường được xác định dựa trên kích thước tiêu chuẩn của bolt như trong ASME B16.5. Sau khi siết, bolt thường sẽ dư ra từ 1-2 ren ở cả hai đầu. Trong một số trường hợp: Độ dày của mặt bích không tuân thủ theo ASME B16.5 do các yếu tố thiết kế đặc biệt (như GRE, Pressure Safety Valve, Thermowell, transmitter, v.v...), dẫn đến việc phải điều chỉnh chiều dài của bolting. Với các bolt kích thước lớn (từ 1.1/8” trở lên), thường áp dụng phương pháp tensioning để siết bolt thay vì sử dụng hydraulic wrench torque. Để tensioner có thể chụp vào và kéo bolt lên, cần phải có một khoảng trống ren dư. Vì vậy, chiều dài của bolting cần phải bao gồm một khoảng extra bằng chiều cao của nut để tensioning. Ngoài ra, đầu socket cần phải có không gian để chụp vào nut để siết bolt, điều này cần được xem xét trong thiết kế để tránh khó khăn trong thi công và sửa chữa tại công trường sau này.   Chiều dài của bolting cần phải điều chỉnh linh hoạt, không nên ràng buộc trong một công thức cố định. Ví dụ, ở những vị trí mà flange và elbow được hàn trực tiếp vào nhau, việc cộng thêm chiều dài bolting một khoảng bằng chiều cao của nut có thể dẫn đến tình trạng clashing hoặc không thể lắp đặt hoặc rút bolt ra. Đặc biệt Ở các vị trí có insulation gasket, bolting dễ bị thiếu ren do chiều dày của các steel washer và insulation washer là lớn, khoảng 4mm. Cần phải chú ý đặc biệt ở các bolt joint có sử dụng gasket là insulation gasket. Ngoài ra, nếu insulation gasket được sử dụng ở các vị trí của pressure safety valve (PSV) mà bolting khác vật liệu với PSV, cần phải có insulation washer ở phía mặt bích của PSV. Tuy nhiên, việc này thường bị bỏ qua và dẫn đến tình trạng clashing giữa bolt và thân PSV, không thể lắp đặt insulation washer. Để tránh tình trạng bolting quá dài hoặc ngắn, cần thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng, đặc biệt là với các bolt size lớn và trong không gian lắp đặt bolt 3D. Chiều dày của các thành phần mà bolting sẽ siết qua cũng cần được xem xét thông qua bản vẽ tổng quát (General Drawing). Vật Liệu Coating Cho Bolting   Trên thị trường, có hai loại coating phổ biến cho bolting là Zn plating + PTFE và Hot Dip Galvanized. Mỗi loại coating có ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, xu hướng thị trường cho thấy Zn plating + PTFE đang được ưa chuộng hơn. Điểm mạnh của phương pháp Zn Plating + PTFE là lớp Zn plating chống ăn mòn kết hợp với lớp PTFE giảm ma sát, giúp quá trình siết bolt trở nên dễ dàng hơn mà không cần sử dụng thêm phụ gia. Phương pháp Hot Dip Galvanized thường có độ ma sát cao, do đó cần phải yêu cầu nhà máy bôi thêm lớp lubricant để giúp việc siết bolt trở nên dễ dàng hơn. Trên đây là một số chia sẻ kinh nghiệm về bolting để bạn có thêm thông tin và lựa chọn phù hợp cho dự án của mình. Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại: linhkienphukien.vn phukiensongtoan.com songtoanbrass.com Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).  

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng